You are on page 1of 10

STT căn diện tích gt sau thuế thành tiền tên KH địa chỉ

1 201 61.95 22,132,500 1,371,108,375 Lê Đức Thiện Số 491, D5, Tân


2 202 107.20 21,996,000 2,357,971,200 Hoàng Thị Kim Yến 1501B Licogi 13
3 203 83.66 22,132,500 1,851,604,950 Lương Minh Đức Tổ 44, Cụm 5, Xu
4 204 80.79 22,132,500 1,788,084,675 Hoàng Vân Anh Xóm 2 Miêu Nha,
5 205 56.46 22,132,500 1,249,600,950 Đỗ Thiên Hoàng 14.06-17T8 Khu
6 206 54.44 22,132,500 1,204,893,300 Bùi Trí Tâm Số 2A, Hẻm 202,
7 207 56.46 22,132,500 1,249,600,950 Nguyễn Quốc Toản P.403, Tập thể B
8 208 56.47 22,132,500 1,249,822,275 Trương Thị Hằng Số 7 Ngõ 7, Phố
9 209 53.99 22,132,500 1,194,933,675 Hoàng Thị Thùy Dương Số nhà 104, Ngõ
10 301 61.95 22,386,000 1,386,812,700 Trần Trung Thành 3C, Võng Thị, Tâ
11 302 107.20 22,249,500 2,385,146,400 Phạm Trung Kiên Số 7, ngách 44/3
12 303 83.66 22,386,000 1,872,812,760 Nguyễn Việt Phương 38 Lê Đại Hành,
13 304 80.79 22,386,000 1,808,564,940 Bùi Quang Thái 17A 371/2 Kim M
14 305 56.46 22,386,000 1,263,913,560 Nguyễn Văn Thiệp Cầu Đào, Nhân Th
15 306 54.44 22,386,000 1,218,693,840 Nguyễn Đình Sơn 212 A5, TT Vĩnh
16 307 56.46 22,386,000 1,263,913,560 Đỗ Văn Tú P204, No22 Khu
17 308 56.47 22,386,000 1,264,137,420 Nguyễn Trọng Tuyến Tổ 24a, Trung Th
18 309 53.99 22,386,000 1,208,620,140 Hoàng Văn Thọ 15 Ngõ 03 Đặng
19 401 61.95 22,639,500 1,402,517,025 Hàn Thị Minh Ngọc Số 51 ngõ 176 L
20 402 107.20 22,503,000 2,412,321,600 Hà Thị Son Tổ 20, Tân Thịnh
21 403 83.66 22,639,500 1,894,020,570 Lê Thị Nguyệt Thôn Tháp, Đại
22 404 80.79 22,639,500 1,829,045,205 Nguyễn Xuân Tài B4, TT Trung ươ
23 405 56.46 22,639,500 1,278,226,170 Đào Thanh cảnh Xóm 7 Thôn Ô Mễ
24 406 54.44 22,639,500 1,232,494,380 Nguyễn Thị Hoa Xóm Thượng Lao
25 407 56.46 22,639,500 1,278,226,170 Phạm Thị Phương Tiểu khu cấp III
26 408 56.47 22,639,500 1,278,452,565 Lưu Văn Thành 174 Đường Trần
27 409 53.99 22,639,500 1,222,306,605 Lê Thanh Thiên Số nhà 83, Ngõ 7
28 501 61.95 22,893,000 1,418,221,350 Trần Đình Thành 63 Phan Bội Châ
29 502 107.20 22,756,500 2,439,496,800 Trịnh Đức Tâm Số 87 Vườn Đào,
30 503 83.66 22,893,000 1,915,228,380 Nguyễn Hồng Thái Số 9, Nhà N5A,
31 504 80.79 22,893,000 1,849,525,470 Cao Thùy Ly 165B Phùng Hưng
32 505 56.46 22,893,000 1,292,538,780 Thái Mạnh Cường 704 Trương Định,
33 506 54.44 22,893,000 1,246,294,920 Nguyễn Duy Hoàng Số 1A, Ngõ 286
34 507 56.46 22,893,000 1,292,538,780 Lê Ngọc Tuấn Anh 309, E2, Thái Thị
35 508 56.47 22,893,000 1,292,767,710 Trần Bằng Giang 03/2 Trạng Trình
36 509 53.99 22,893,000 1,235,993,070 Lê Văn Ngọc Cục TCĐT, Ngõ 4
37 601 61.95 23,224,500 1,438,757,775 Lê Thị Cộng Số nhà 563 Trần
38 602 107.20 23,088,000 2,475,033,600 Trần Thị Việt Hồng Tổ 8, Trung Hoà,
39 603 83.66 23,224,500 1,942,961,670 Phan Thị Thơ Thôn Mễ Xá 1, X
40 604 80.79 23,224,500 1,876,307,355 Ngô Cảnh Tùng Số 01 ngõ 95 Ch
41 605 56.46 23,224,500 1,311,255,270 Trần Thị Lệ Mỹ Địa chỉ gửi thư:
42 606 54.44 23,224,500 1,264,341,780 Lê Nhân Lương 341 Bà Triệu, P
43 607 56.46 23,224,500 1,311,255,270 Nguyễn Trọng Quỳnh Số 14/80 Trần D
44 608 56.47 23,224,500 1,311,487,515 Trần Thanh Tùng Số 60, Nguyễn V
45 609 53.99 23,224,500 1,253,890,755 Nguyễn Thị Thu Hương 380 Lạc Long Qu
46 701 61.95 23,400,000 1,449,630,000 Trần Việt Phương 128 Quan Nhân,
47 702 107.20 23,263,500 2,493,847,200 Hà Thị Hương Lan 72 Linh Lang- Cố
48 703 83.66 23,400,000 1,957,644,000 Trương Quốc Hùng Tổ 25, Phường Đ
49 704 80.79 23,400,000 1,890,486,000 Trần Hữu Tiến 25 Phan Cảnh Qu
50 705 56.46 23,400,000 1,321,164,000 Nguyễn Duy Quốc Hưng P3-Z8 tập thể Bá
51 706 54.44 23,400,000 1,273,896,000 Nguyễn Phương Lan Số 246 Đặng Tiế
52 707 56.46 23,400,000 1,321,164,000 Phạm Kim Chung Tổ 6, Phường Chi
53 708 56.47 23,400,000 1,321,398,000 Hoàng Anh Dũng 271 Lạc Long Qu
54 709 53.99 23,400,000 1,263,366,000 Vũ Văn Thảo Số 134, Tổ 3, Kh
55 801 61.95 23,575,500 1,460,502,225 Đặng Hoàng Đông 608 Ngô Gia Tự,
56 802 107.20 23,439,000 2,512,660,800 Nguyễn Quang Đức 306 Thụy Khuê,
57 803 83.66 23,575,500 1,972,326,330 Hoàng Thị Quế Thôn Hạ, Tây Tự
58 804 80.79 23,575,500 1,904,664,645 Lưu Xuân Tiến Khối 2, Thị trấn
59 805 56.46 23,575,500 1,331,072,730 Nguyễn Thắng Bình 45, Ngõ 102, Khu
60 806 54.44 23,575,500 1,283,450,220 Trần Thị Năm 306 Thụy Khuê,
61 807 56.46 23,575,500 1,331,072,730 Nguyễn Văn Thắng Phòng Giáo dục
62 808 56.47 23,575,500 1,331,308,485 Vũ Ngọc Lâm Số 41, a20, Nghĩ
63 809 53.99 23,575,500 1,272,841,245 Nguyễn An Khánh Trại Hồ, Cổ Đông
64 901 61.95 23,751,000 1,471,374,450 Phạm Quốc Hùng 678/84 La Thành,
65 902 107.20 23,614,500 2,531,474,400 Thiệu Thị Thu Hà Số 232 Kim Mã,
66 903 83.66 23,751,000 1,987,008,660 Vũ Văn Bột 51 Nguyễn Thái H
67 904 80.79 23,751,000 1,918,843,290 Phạm Thuỳ Linh P511. D2, Thanh
68 905 56.46 23,751,000 1,340,981,460 Nguyễn Đức Chính Số 06 N15 Khu T
69 906 54.44 23,751,000 1,293,004,440 Nguyễn Thị Huyền Số 44, Tổ 2, Phư
70 907 56.46 23,751,000 1,340,981,460 Nguyễn Thị Niên Tổng Công ty Giấ
71 908 56.47 23,751,000 1,341,218,970 Nguyễn Văn Tuấn Khu Tân Phú, Th
72 909 53.99 23,751,000 1,282,316,490 Đỗ Ngọc Toàn Vụ 3, Thanh tra
73 1001 61.95 23,926,500 1,482,246,675 Nguyễn Công Hưng Phố Lực Điền, M
74 1002 107.20 23,790,000 2,550,288,000 Lương Minh Thi Số 1A, Ngách 101
75 1003 83.66 23,926,500 2,001,690,990 Nguyễn Thị Tuyến Xóm Cầu, Thôn M
76 1004 80.79 23,926,500 1,933,021,935 Lê Thị Thanh Sơn TT Cơ Quan Thườ
77 1005 56.46 23,926,500 1,350,890,190 Đinh Trần Dương Số 63 Xóm 18B K
78 1006 54.44 23,926,500 1,302,558,660 Lý Xuân Tính Thôn Minh Kha,
79 1007 56.46 23,926,500 1,350,890,190 Nguyễn Tùng Lâm 105 Đường La Th
80 1008 56.47 23,926,500 1,351,129,455 Nguyễn Thị Hạnh P708, Tầng 7, Tò
81 1009 53.99 23,926,500 1,291,791,735 Hoàng Trọng Vĩnh 71, Ngõ 58 Nguy
82 1101 61.95 24,102,000 1,493,118,900 Lưu Thị Thu Số 139, Đường H
83 1102 107.20 23,965,500 2,569,101,600 Hoàng Hải Yến Tổ 9 Vĩnh Hưng,
84 1103 83.66 24,102,000 2,016,373,320 Nguyễn Bội Huỳnh Khu 5B, thị trấn
85 1104 80.79 24,102,000 1,947,200,580 Phan Thị Vĩ P802, Nơ 10, Bá
86 1105 56.46 24,102,000 1,360,798,920 Đỗ Xuân Trọng Tổ 10 P. Tân Qu
87 1106 54.44 24,102,000 1,312,112,880 Phạm Trường Duy Xã Khánh Cường,
88 1107 56.46 24,102,000 1,360,798,920 Nguyễn Hữu Đức P105, nhà B3, TT
89 1108 56.47 24,102,000 1,361,039,940 Phạm Xuân Thắng Số 17/4 Phương
90 1109 53.99 24,102,000 1,301,266,980 Tạ Thị Chinh Số 4, Ngõ 697,
91 1201 61.95 24,277,500 1,503,991,125 Phạm Sỹ Long Việt Hồng, Than
92 1202 107.20 24,141,000 2,587,915,200 Nguyễn Thị Thu Hương Tân Mỹ, Mỹ Đình
93 1203 83.66 24,277,500 2,031,055,650 Vũ Huy Tưởng Số 9 -Vĩnh Tuy
94 1204 80.79 24,277,500 1,961,379,225 Trần Đông Mai 16 Hàng Chuối,
95 1205 56.46 24,277,500 1,370,707,650 Bùi Mạnh Hùng P702 nhà 17T3 T
96 1206 54.44 24,277,500 1,321,667,100 Phạm Văn Duy Khu 5A, Thị trấ
97 1207 56.46 24,277,500 1,370,707,650 Lê Thị Mậu Số 4, Ngõ 1 Ao S
98 1208 56.47 24,277,500 1,370,950,425 Lại Huy Nam Tổ 10, Cụm 1, Xu
99 1209 53.99 24,277,500 1,310,742,225 Đỗ Thị Thanh Mùi Số 63, Ngõ 236,
100 1301 61.95 24,297,000 1,505,199,150 Nguyễn Lương Hiếu Thị trấn Lim-Tiê
101 1302 107.20 24,160,500 2,590,005,600 Nguyễn Việt Thắng Số nhà 30 ngõ 25
102 1303 83.66 24,297,000 2,032,687,020 Đào Trọng Tuyến 405, C5, Vĩnh Hồ
103 1304 80.79 24,297,000 1,962,954,630 Phạm Quang Lưu Xóm 11- Phố La-
104 1305 56.46 24,297,000 1,371,808,620 Phạm Trọng Nghĩa
105 1306 54.44 24,297,000 1,322,728,680 Chu Thái Hà P139, Tầng 13, N
106 1307 56.46 24,297,000 1,371,808,620 Bùi Thị Thanh Tâm P22A1 TT T262 C
107 1308 56.47 24,297,000 1,372,051,590 Vũ Hải Long Số 6, Ngõ 205 Đ
108 1309 53.99 24,297,000 1,311,795,030 Nguyễn Hữu Định P309, 16B Ngô T
109 1401 61.95 24,433,500 1,513,655,325 Vũ Quang Hiền 1 ngách 441/113
110 1402 107.20 24,297,000 2,604,638,400 Đỗ Minh Trang 63 Hẻm 173/63/1
111 1403 83.66 24,433,500 2,044,106,610 Nguyễn Thanh Hải Lô 32, dãy 3A, T
112 1404 80.79 24,433,500 1,973,982,465 Đỗ Thị Hồng Hạnh Số 2K16, 55 Ngu
113 1405 56.46 24,433,500 1,379,515,410 Vũ Anh Tuấn Nhà số 10, Ngõ 8
114 1406 54.44 24,433,500 1,330,159,740 Nguyễn Hồng Vân Tổ 07 Thợng Tru
115 1407 56.46 24,433,500 1,379,515,410 Phùng Văn Quang Số nhà 22, Nguy
116 1408 56.47 24,433,500 1,379,759,745 Phạm Thị Thanh Tâm Số 3, Nhách 19/3
117 1409 53.99 24,433,500 1,319,164,665 Vũ Đăng Khoa Tổ 10, Khu 2B,
118 1501 61.95 24,609,000 1,524,527,550 Nguyễn Thị Mai Thị trấn Me, Gia
119 1502 107.20 24,472,500 2,623,452,000 Vũ Thị Thảo Số 16, Ngõ 73,
120 1503 83.66 24,609,000 2,058,788,940 Lâm Hoài Anh C10, TT phòng gi
121 1504 80.79 24,609,000 1,988,161,110 Nguyễn Thị Thanh Huyền P310, OCT2, ĐN1
122 1505 56.46 24,609,000 1,389,424,140 Nguyễn Minh Toan Tổ 13B, Phường
123 1506 54.44 24,609,000 1,339,713,960 Lê Thị Loan Tòa nhà A Nguyễ
124 1507 56.46 24,609,000 1,389,424,140 Hoàng Trung Thành Thôn Phủ, Thái H
125 1508 56.47 24,609,000 1,389,670,230 Đỗ Thị Phương Lan Xóm Thị -Tổ38-
126 1509 53.99 24,609,000 1,328,639,910 Hoàng Thu Hiền 131 Ngõ 120 Vĩnh
127 1601 61.95 24,706,500 1,530,567,675 Trần Xuân Khơi- Nguyễn ThTổ27 - Thanh Miế
128 1602 107.20 24,570,000 2,633,904,000 Nguyễn Mạnh Hùng P205 A6, Tập thể
129 1603 83.66 24,706,500 2,066,945,790 Đỗ Thị Vinh P 207A-A13-TT T
130 1604 80.79 24,706,500 1,996,038,135 Vũ Tiến Công 16 Lô C, Tổ 48,
131 1605 56.46 24,706,500 1,394,928,990 Nguyễn Anh Dũng Số 17, Ngách 43/
132 1606 54.44 24,706,500 1,345,021,860 Lê Thị Hường P403, Số nhà 04
134 1607 56.47 24,706,500 1,395,176,055 Phan Đăng Kiên Xóm3, Thôn Phú
135 1608 53.99 24,706,500 1,333,903,935 Nguyễn Xuân Thủy Số 27 Ngõ 67, Lê
136 1701 61.95 24,726,000 1,531,775,700 Trần Thị Hồng Phương P 705 tầng 7 ch
137 1702 107.20 24,589,500 2,635,994,400 Nguyễn Thị Đoan Số 67 An Xá, Phú
138 1703 83.66 24,726,000 2,068,577,160 Vũ Hương Giang Số 9 ngách 83 N
139 1704 80.79 24,726,000 1,997,613,540 Phạm Thị Phương Số 16, Vương Th
140 1705 56.46 24,726,000 1,396,029,960 Phạm Xuân Phong 100 Cửa Bắc, Qu
141 1706 54.44 24,726,000 1,346,083,440 Vũ Thị Vượng Xóm 3, Đống Xuâ
142 1707 56.46 24,726,000 1,396,029,960 Nguyễn Đức Minh
143 1708 56.47 24,726,000 1,396,277,220 Dương Thị Thu Hương Số 38 Ngõ Tạm t
144 1709 53.99 24,726,000 1,334,956,740 Nguyễn Thị Lệ Thu P211, Z10 Bách K
145 1801 61.95 24,823,500 1,537,815,825 Hoàng Thị Vân Anh P311A, A12, Nghĩ
146 1802 107.20 24,687,000 2,646,446,400 Lưu Quốc Thanh 202 C29, Tân Ma
147 1803 83.66 24,823,500 2,076,734,010 Hoàng Xuân Thành P40+41, Tầng 3,
148 1804 80.79 24,823,500 2,005,490,565 Phạm Thị Huệ Số 8 Tổ 47 Quan
149 1805 56.46 24,823,500 1,401,534,810 Nguyễn Việt Phương 38 Lê Đại Hành,
150 1806 54.44 24,823,500 1,351,391,340 Chu Thị Thành Thôn Ngọc Trục,
151 1807 56.46 24,823,500 1,401,534,810 Nguyễn Minh Tuất 16 Khu nhà 33, T
152 1808 56.47 24,823,500 1,401,783,045 Chu Tam Hưng 80 Trần Quốc Ho
153 1809 53.99 24,823,500 1,340,220,765 Nguyễn Trọng Tiến 509/D1 Văn Chươ
154 1901 61.95 24,921,000 1,543,855,950 Phan Thị Đức P907, CT3 Bắc L
155 1902 107.20 24,784,500 2,656,898,400 Nguyễn Hữu Dũng Số 9, ngõ 28 Ng
156 1903 83.66 24,921,000 2,084,890,860 Đặng Thị Dung Ngân hàng NN&PT
157 1904 80.79 24,921,000 2,013,367,590 Dương Thị Bích Thoa 20/2 Nguyễn Du,
158 1905 56.46 24,921,000 1,407,039,660 Nguyễn Đoàn Quang Số 21, Nguyễn Gi
159 1906 54.44 24,921,000 1,356,699,240 Trịnh Thị Nga Cải Đan, Thị xã
160 1907 56.46 24,921,000 1,407,039,660 Phạm Hòa Bình P407, Ct4B, Bắc
161 1908 56.47 24,921,000 1,407,288,870 Ngô Văn Hùng Số nhà 14, Ngách
162 1909 53.99 24,921,000 1,345,484,790 Nguyễn Thị Loan Số137 Nguyễn Th
163 2001 61.95 25,018,500 1,549,896,075 Nguyễn Đăng Long Số 5/48 Tổ 46 Qu
164 2002 107.20 24,882,000 2,667,350,400 Phạm Văn Quỳnh P107, Tầng 1, số
165 2003 83.66 25,018,500 2,093,047,710 Nguyễn Minh Tuân B4 P208, TT Giả
166 2004 80.79 25,018,500 2,021,244,615 Lê Thị Bạch Yến 38 Ngõ Tạm Thươ
167 2005 56.46 25,018,500 1,412,544,510 Phạm Thị Hoài Phương Số 573 Hồng Hà,
168 2006 54.44 25,018,500 1,362,007,140 Nguyễn Trung Thành P1210, K2, ĐTM
169 2007 56.46 25,018,500 1,412,544,510 Trần Thị Lý 8/118, Lê Hồng P
170 2008 56.47 25,018,500 1,412,794,695 Trần Thị Thu Hương 13/78 Trần Bích
171 2009 53.99 25,018,500 1,350,748,815 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 67 An Xá, Phúc X
172 2101 61.95 25,116,000 1,555,936,200 Trần Văn Hiến Ngọc Chi, Vĩnh
173 2102 107.20 24,979,500 2,677,802,400 Nguyễn Xuân Thuỷ P510, CT4A, X2,
174 2103 83.66 25,116,000 2,101,204,560 Lê Thi Lê Dung
175 2104 80.79 25,116,000 2,029,121,640 Tạ Thị Phương Hoa Khoa Chế biến L
176 2105 56.46 25,116,000 1,418,049,360 Nguyễn Bảo Ngọc Số 15 Trần Bình
177 2106 54.44 25,116,000 1,367,315,040 Nguyễn Tiến Thanh Số 19, Ngách 15
178 2107 56.46 25,116,000 1,418,049,360 Trương Quang Sơn Phòng 102, E6 P
179 2108 56.47 25,116,000 1,418,300,520 Vũ Tuấn Thành 54 Vũ Trọng Phụ
180 2109 53.99 25,116,000 1,356,012,840 Nguyễn Văn Tùy Số nhà 38, K2, Tổ
181 2201 61.95 25,213,500 1,561,976,325 Nguyễn Trung Thành Số 4, ngách 65/3
182 2202 107.20 25,077,000 2,688,254,400 Trần Thị Thu Hiền Số 73, Tổ 25 P.
183 2203 83.66 25,213,500 2,109,361,410 Phạm Huy Thông P603, CT1, Trun
184 2204 80.79 25,213,500 2,036,998,665 Bùi Đình Cương Số 48 ngõ 197 H
185 2205 56.46 25,213,500 1,423,554,210 Dương Thủy Lê P310, TT Bộ Nông
186 2206 54.44 25,213,500 1,372,622,940 Ngô Tiến Dũng Số 85, tổ 8 Sài
187 2207 56.46 25,213,500 1,423,554,210 Đỗ Thị Ánh Tuyết 125 Nguyễn Văn
188 2208 56.47 25,213,500 1,423,806,345 Đinh Thị Thu Hiền Số 09 LôE9 Khu
189 2209 53.99 25,213,500 1,361,276,865 Khúc Kiên Số 7, Ngách 12/
190 2301 61.95 25,311,000 1,568,016,450 Nguyễn Văn Núi 242 Hàng Kênh,
191 2302 83.66 25,311,000 2,117,518,260 Ngô Mạnh Thắng Số 31, Ngách 29,
192 2303 80.79 25,311,000 2,044,875,690 Nguyễn Hoàng Tùng P1110-CT1A- ĐN
193 2304 56.46 25,311,000 1,429,059,060 Trần Hoàng Anh Tầng 5, 80 Nguyễ
194 2305 54.44 25,311,000 1,377,930,840 Bạch Đình Nga Số 9, Ngách 27/4
195 2306 56.46 25,311,000 1,429,059,060 Nguyễn Thúy Hằng P209, TT Đài tiế
2401 190.73 27,163,500 5,180,894,355 Lê Văn Nam 68 Phố Vồi, Thị
197
Phần vườn 61.92 13,581,750 840,981,960 Lê Văn Nam 68 Phố Vồi, Thị trấn Thường Tín,
198 2402 106.67 27,163,500 2,897,530,545 Khổng Doãn Long Nhà số 9, Hai Bà
199 2403 81.20 27,300,000 2,216,760,000 Nguyễn Hồng Tú 47 ngõ 72 Tôn Th
Tổng 197 13,618 327,661,558,380
sdt
0936156666
0972350487
0912752759
01686544686
0982472088 Lê Thị Thu Hà T6/2011
0982256348
0902611118/06943660
0976369889
0974398592/03503870035
0912266224/0985911265
0983368098
0904403322
0904059549
0914603488
0912820446
0988835555
0985888436 Nguyễn Thị Thanh Huyền T5/2011
0983933776
01665452359
0988401855
0914378739
0988703546
0972088688 Trần Trọng Đạt T5/2011
01272974583/035033829815
01696617390
0912411587/0392210243
0915873330
0912163577/0383853755
0914442974/0333847649
0903219504
0936191182
0904918316
01289211671/0913241057/0313833086
0978175699
0942084668/0914888100 Nguyễn Hữu Phát T4/2011
0983701967 Trịnh Quốc Dinh T9/2011
0976291650
0912720272
0988646358/0333870738
0982383735
0'904412879
0962694777/0372216637
0904685252/0913059082
01667356666
0936720669
0904884448
0983382389
0983190781
0912922572
0912071810/0904576556
0983325019
0977996659/0223873113
0913523930
0983727408
0986651993
0915.866.668/043.759.1368
0439906476/0976547472
0912253066
0983032583/0435531103
01652320473/0437591368
0982758527/0373758527
0942456526
0916896978/0433611467
0983063109
0974.599.808/0986564190
0913295727/0363795047
0989644635
0913555206 Dương Thị Hồng Vân T4/2011
01678513062/0977132856
0947253865
0986932335/0984999059
0903270974
0912641938/03213975138
0903451310/0436251928
0903427694
01688966599 Bùi Thị Ngọc Oanh T4/2011
0982399699/01693004460 Nguyễn Hùng Cường T6/2011
0988972950
0913597877
0904396823/0466585423
0977592005
01226471467
0912967929
0912703640
01279899773
0915358955
0982154686 Đào Mạnh Hùng T9/2011
0904118001/0438584972
0912219298/0435771920
0983122576
0919111368
0972272799
01282107999
0903201244
0913208336
01685303403
0973749955
0904572686
0904232903
0947858567
01686198888/ 0988577788
0913528333
0985190404
Phạm Thuý Quỳnh 37 tổ 19, Cụm 3, P Ngọ093222030 T11/2011
0942541975/0462516048
0912113629
0912125582
0904329699
0943111030
0913385005
0903400002
0936580512/0436624177
0978447835
0982130888
0989345114/33544482
0915401209
0972013774/0333627313
0983851969
0943528529
0982203133/0986099809
0988264548
0912078234
0988760174/35579276
0976961478/03203778318
0982101278 Phạm Văn Phương T4/2011
0906163108
0913269809/0912788014 Đặng Thị Xuân Anh T4/2011
0904095989
0913044046/0435530072
0948053456
098.9145.291/04628.51126Nguyễn Quốc Hùng T2/2012
0936584872
0987004066
0903036068 Mạc Thị Lan T7/2011
0912624880
0936081968
0915220008
0906271668
913527286
0915707424
Đào Mạnh Hùng LK3, L2, Khu đấu giá 093683226T10/2011
0904186358
0943281818/38693255
0935501286
0904364568/0934423777
0912509118
0904277588
0904403322
0982029339
0913546198
0989085988
0944116866
0989314699
0903409328 Hà Vi Phú T3/2011
0'913277879
0982068973/0913068973
0913076110
0913284932/02803509173 Trịnh Văn Thái T4/2012
01273563620
0972925484
0915486318/01683639536 Vũ Kiên Cường T4/2011
0984668383
0938333777
0904021998
01668538719
0904496978/0912370001
0904187720
0904178188
0912320021
0915431989
0915255055
0915353735
0913247638
0988599542
0983850114
0913096682
0904337184
0912892892
0983377120
0904124352
0903566859
0912081825
0988488585
983291705
0904980588
01238258899/0914029757
0914589589 Lã Văn Ngọc T5/2011
0944968899
0904403299
0972763359/0932208228
0983219966
0976438439
01696092678
0912215499
0913297700
hố Vồi, Thị trấn Thường Tín, Hà Nội
0912459059/02413837234
01684446688

You might also like