Professional Documents
Culture Documents
Name: Score:
ô/ dù che mưa 우산
Sơ cấp 1 - Bài 11
24 câu hỏi Đúng/Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 12/97 Định nghĩa Thuật ngữ 18/97
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 13/97 Định nghĩa Thuật ngữ 19/97
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 14/97 Định nghĩa Thuật ngữ 20/97
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 15/97 Định nghĩa Thuật ngữ 21/97
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 16/97 Định nghĩa Thuật ngữ 22/97
Đúng 바람이 불다
Sai 스노보드를 타다
하얀 눈
23 câu hỏi nhiều lựa chọn
눈이오다/ 내리다
Định nghĩa 25/97
휴가
이용
스키
단풍
코트
영상
가장
낚시하다
무역
비슷하다
얼굴
끝나다
휴가
Định nghĩa 27/97
쯤 giúp đỡ
돕다
봄
좁다
기온
입다
못
맑다
Định nghĩa 32/97 Định nghĩa 36/97
돌아가다
봄
다녀오다
놀다
쌀쌀하다
정문
따뜻하다
못
Định nghĩa 37/97
Định nghĩa 33/97
đẹp (phong cảnh)
địa điểm du lịch
따뜻하다
여행지
아름답다
반바지
비슷하다
도와주다
시원하다
돌아가다
Định nghĩa 38/97
Định nghĩa 34/97
áo dài tay
có phong cách, đẹp
키가 크다
즐겁다
돌아가다
어렵다
긴팔 옷
곱다
구름이 끼다
멋있다
Định nghĩa 39/97
Định nghĩa 35/97
mưa
trong xanh
못
맑다
여름
길다
봄
줍다
비
입다
Định nghĩa 40/97 Định nghĩa 44/97
맑다
맑다
멋있다
좁다
끝나다
곱다
도와주다
길다
Định nghĩa 45/97
Định nghĩa 41/97
khi đó, lúc đó, khi ấy
ván trượt tuyết (snowboard)
얼굴
하얀 눈
그때
스키
방학
스노보드
곱다
스노보드를 타다
Định nghĩa 46/97
Định nghĩa 42/97
phở, bún
Áo khoác, áo choàng
좁다
잡다
여행지
장갑
바지
무역
쌀국수
코트
Định nghĩa 47/97
Định nghĩa 43/97
lạnh
hồ
놀다
호수
씹다
영하
입다
쌀국수
춥다
씹다
25 Câu hỏi ghép thẻ màu đỏ 다
48-72/97
âm u A. 하얀 눈 W. 잡다
hẹp
B. 좁다 X. 곱다
Chơi ném tuyết
C. 구름이 끼다 mùa xuân Y. 덥다
câu cá D. 스키장
váy, chân váy
E. 눈싸움을 하다
bắt, nắm, bắt trói
F. 가을 nhiều mây
G. 빨간색
quần dài
nóng, nóng bức
H. 시원하다
tuyết trắng
I. 노란색
màu vàng
J. 낚시하다
gió thổi
mùa thu
K. 바지
kế hoạch L. 치마
đẹp, xinh xắn
M. 봄
áo cộc tay
N. 반팔옷 mát mẻ, dễ chịu, sảng khoái
S. 계획
mặc quần áo
khăn quàng cổ
T. 목도리
U. 장갑
ấm áp (따뜨타다)
V. 비가 오다/내리
Định nghĩa 74/97 Định nghĩa 82/97
ngắn sử dụng
bầu trời
có lẽ, có thể là
làm tốt
buồn ngủ