You are on page 1of 8

Định nghĩa Thuật ngữ 6/97

Name: Score:
ô/ dù che mưa 우산
Sơ cấp 1 - Bài 11
24 câu hỏi Đúng/Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 1/97


Sai
cao (người) 키가 크다
Định nghĩa Thuật ngữ 7/97
Đúng
trượt tuyết (ski) 기분

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 2/97


Sai
kỳ nghỉ (của học sinh) 휴가
Định nghĩa Thuật ngữ 8/97
Đúng
Chơi, giải trí 놀다

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 3/97


Sai
kỷ niệm, ký ức, hồi ức 추억
Định nghĩa Thuật ngữ 9/97
Đúng
mưa tạnh 눈이 그치다

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 4/97


Sai
nhai 좁다
Định nghĩa Thuật ngữ 10/97
Đúng
vui vẻ, hài lòng, dễ chịu 찰하다

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 5/97


Sai
mùa hè 가을
Định nghĩa Thuật ngữ 11/97
Đúng
yên tĩnh, lặng lẽ, im lặng 조용하다

Sai Đúng

Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 12/97 Định nghĩa Thuật ngữ 18/97

tuyết ngừng rơi 비가 그치다 mặt trời 비가 그치다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 13/97 Định nghĩa Thuật ngữ 19/97

nhiệt độ không khí 기온 Độ âm 영하

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 14/97 Định nghĩa Thuật ngữ 20/97

thư hồi âm, thư trả lời 가장 nhặt, lượm nhặt 놀다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 15/97 Định nghĩa Thuật ngữ 21/97

mây 구름 khó khăn, khó 어렵다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 16/97 Định nghĩa Thuật ngữ 22/97

độ C 씹다 đầu, tóc/ phần đầu, mép, cạnh/ thủ lĩnh/ trí 무역


óc
Đúng
Đúng
Sai
Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 17/97

nhất (về mức-độ)= Most 가장 Định nghĩa Thuật ngữ 23/97

Chơi trượt tuyết 스키장


Đúng
Đúng
Sai
Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 24/97 Định nghĩa 28/97

tuyết 눈 Tuyết rơi

Đúng 바람이 불다

Sai 스노보드를 타다

하얀 눈
23 câu hỏi nhiều lựa chọn
눈이오다/ 내리다
Định nghĩa 25/97

Lá phong Định nghĩa 29/97

돕다 mậu dịch, thương mại

휴가
이용

스키
단풍

코트
영상

Định nghĩa 26/97


무역

sạch sẽ, gọn gàng Định nghĩa 30/97

깨끗하다 khuôn mặt, gương mặt

가장
낚시하다

무역
비슷하다

얼굴
끝나다

휴가
Định nghĩa 27/97

khoảng, khoảng chừng Định nghĩa 31/97

쯤 giúp đỡ

돕다

좁다
기온

입다

맑다
Định nghĩa 32/97 Định nghĩa 36/97

không thể se se lạnh, lành lạnh

돌아가다

다녀오다
놀다
쌀쌀하다
정문
따뜻하다

Định nghĩa 37/97
Định nghĩa 33/97
đẹp (phong cảnh)
địa điểm du lịch
따뜻하다
여행지
아름답다
반바지
비슷하다
도와주다
시원하다
돌아가다
Định nghĩa 38/97
Định nghĩa 34/97
áo dài tay
có phong cách, đẹp
키가 크다
즐겁다
돌아가다
어렵다
긴팔 옷
곱다
구름이 끼다
멋있다
Định nghĩa 39/97
Định nghĩa 35/97
mưa
trong xanh

맑다
여름
길다

줍다

입다
Định nghĩa 40/97 Định nghĩa 44/97

dài, lâu kết thúc, xong

맑다
맑다
멋있다
좁다
끝나다
곱다
도와주다
길다
Định nghĩa 45/97
Định nghĩa 41/97
khi đó, lúc đó, khi ấy
ván trượt tuyết (snowboard)
얼굴
하얀 눈
그때
스키
방학
스노보드
곱다
스노보드를 타다
Định nghĩa 46/97
Định nghĩa 42/97
phở, bún
Áo khoác, áo choàng
좁다
잡다
여행지
장갑
바지
무역
쌀국수
코트
Định nghĩa 47/97
Định nghĩa 43/97
lạnh
hồ
놀다
호수
씹다
영하
입다
쌀국수
춥다
씹다
25 Câu hỏi ghép thẻ màu đỏ 다

48-72/97
âm u A. 하얀 눈 W. 잡다
hẹp
B. 좁다 X. 곱다
Chơi ném tuyết
C. 구름이 끼다 mùa xuân Y. 덥다

câu cá D. 스키장
váy, chân váy
E. 눈싸움을 하다
bắt, nắm, bắt trói
F. 가을 nhiều mây

G. 빨간색
quần dài
nóng, nóng bức
H. 시원하다

tuyết trắng
I. 노란색
màu vàng
J. 낚시하다
gió thổi
mùa thu
K. 바지

kế hoạch L. 치마
đẹp, xinh xắn
M. 봄
áo cộc tay
N. 반팔옷 mát mẻ, dễ chịu, sảng khoái

kỳ nghỉ, nghỉ phép. O. 휴가


găng tay, bao tay
P. 따뜻하다
trời mưa
Q. 흐리다
25 Câu hỏi tự luận
R. 바람이 불다
sân trượt tuyết, khu trượt tuyết Định nghĩa 73/97

S. 계획
mặc quần áo

khăn quàng cổ
T. 목도리

U. 장갑
ấm áp (따뜨타다)
V. 비가 오다/내리
Định nghĩa 74/97 Định nghĩa 82/97

cổng chính quần sooc

Định nghĩa 75/97 Định nghĩa 83/97

cá (còn sống) Độ dương

Định nghĩa 76/97 Định nghĩa 84/97

giúp đỡ cho ai đẹp, xinh xắn, tao nhã

Định nghĩa 77/97 Định nghĩa 85/97

trượt tuyết bằng ván mùa đông

Định nghĩa 78/97 Định nghĩa 86/97

rửa tay tâm trạng, cảm giác

Định nghĩa 79/97 Định nghĩa 87/97

chật, hẹp giày bốt, giày ủng

Định nghĩa 80/97 Định nghĩa 88/97

ngắn sử dụng

Định nghĩa 81/97 Định nghĩa 89/97

đi rồi về, đi đi về về ồn ào, ầm ĩ


Định nghĩa 90/97

cần thiết, cần

Định nghĩa 91/97

quay lại, trở về

Định nghĩa 92/97

bầu trời

Định nghĩa 93/97

có lẽ, có thể là

Định nghĩa 94/97

làm tốt

Định nghĩa 95/97

buồn ngủ

Định nghĩa 96/97

bãi tắm (ở biển)

Định nghĩa 97/97

tương tự, giống nhau

You might also like