You are on page 1of 8

Định nghĩa Thuật ngữ 6/89

Name: Score:
đau 아프다
Sơ cấp 1 - Bài 2
22 câu hỏi Đúng/Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 1/89


Sai
sau 우유
Định nghĩa Thuật ngữ 7/89
Đúng
bài hát, bài nhạc 노래

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 2/89


Sai
to, lớn 입다
Định nghĩa Thuật ngữ 8/89
Đúng
trung tâm thành phố, nội thành 시내

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 3/89


Sai
học (tự học) 공부하다
Định nghĩa Thuật ngữ 9/89
Đúng
thú vui, sở thích 취미

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 4/89


Sai
phòng, căn phòng 빵
Định nghĩa Thuật ngữ 10/89
Đúng
hạnh phúc 행복하다

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 5/89


Sai
cùng với (ai đó) 와/과 같이
Định nghĩa Thuật ngữ 11/89
Đúng
Câu lạc bộ thể dục thể thao 헬스클럽

Sai Đúng

Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 12/89 Định nghĩa Thuật ngữ 18/89

kem 말하다 nói chuyện, trò chuyện 이야기하다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 13/89 Định nghĩa Thuật ngữ 19/89

dạy học 식사하다 nghỉ, nghỉ ngơi 사다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 14/89 Định nghĩa Thuật ngữ 20/89

đi 읽다 hay, thú vị 식사하다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 15/89 Định nghĩa Thuật ngữ 21/89

quán rượu, quán nhậu 생활 bình thường, thông thường 생활

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 16/89 Định nghĩa Thuật ngữ 22/89

tốt 좋다 ký túc xá 바쁘다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 17/89


21 câu hỏi nhiều lựa chọn
tòa nhà Dae Han 재미없다

Đúng

Sai
Định nghĩa 23/89 Định nghĩa 26/89

làm việc trà xanh

나쁘다 녹차

말하다 차

일하다 입다

식사하다 친구

Định nghĩa 24/89 Định nghĩa 27/89

mệt mỏi, mệt nhọc kéo

피곤하다 일하다

공부하다 말하다

쇼핑하다 기쁘다

재미있다 당기다

Định nghĩa 25/89 Định nghĩa 28/89

nói áo, quần áo

말하다 옷

자다 친구

일하다 방

기쁘다 자주
Định nghĩa 29/89 Định nghĩa 32/89

buồn rảnh rỗi, nhàn rỗi

모르다 한가하다

일하다 전화하다

슬프다 메모하다

마시다 공부하다

Định nghĩa 30/89 Định nghĩa 33/89

mặc quần áo nấu ăn

크다 수업하다

뛰다 좋아하다

많다 요리하다

입다 쇼핑하다

Định nghĩa 31/89 Định nghĩa 34/89

quán cà phê gọi điện thoại

카페 메모하다

어디 쇼핑하다

커피 전화하다

수박 공부하다
Định nghĩa 35/89 Định nghĩa 38/89

âm nhạc xấu, tồi

영화 나쁘다

많다 슬프다

수박 만나다

음악 기쁘다

Định nghĩa 36/89 Định nghĩa 39/89

ghi chú, ghi chép Không hay, không thú vị

전화하다 운동하다

메모하다 재미있다

한가하다 재미없다

운동하다 한가하다

Định nghĩa 37/89 Định nghĩa 40/89

chợ sinh hoạt, cuộc sống

뛰다 노래

시장 지금

시내 서다

작다 생활
Định nghĩa 41/89
đẩy C. 운동하다
đọc
D. 빌딩
작다
dùng bữa
E. 수박
읽다

bạn, bạn bè F. 밀다
밀다
G. 우유
사다
ít
H. 마시다
Định nghĩa 42/89

thích I. 영화관
thế nhưng, tuy nhiên
좋아하다 J. 언제

1. thật 2. một cách chân thành


쇼핑하다 K. 작다

식사하다 L. 자다
phòng chiếu phim, rạp chiếu phim
수업하다 M. 모르다

Định nghĩa 43/89 1. hằng ngày 2. mỗi ngày 3. ngày nào cũng. N. 그렇지만
hay, thường xuyên
O. 쓰다
쉬다 đến, tới
P. 정말
자주
đâu, chỗ nào Q. 뛰다
보통
R. 매일
생활 viết
S. 어디

23 Câu hỏi ghép thẻ T. 오다


sữa

luyện tập thể thao, vận động A. 적다


44-66/89 U. 만나다

uống
B. 이메일 V. 식사하다
building, toà nhà
W. 친구
Định nghĩa 69/89
thư điện tử, email
vui

chạy

Định nghĩa 70/89

gặp gỡ, gặp cái gì

khi nào, bao giờ


Định nghĩa 71/89

bánh mì
ngủ

không biết Định nghĩa 72/89

nhiều

nhỏ

Định nghĩa 73/89

quả dưa hấu đá bóng

23 Câu hỏi tự luận


Định nghĩa 74/89

Định nghĩa 67/89 đi dạo, đi bộ


mua sắm

Định nghĩa 75/89

Định nghĩa 68/89 đứng dậy, Đứng


du lịch, lữ hành

Định nghĩa 76/89

ai
Định nghĩa 77/89 Định nghĩa 85/89

cà phê phim

Định nghĩa 78/89 Định nghĩa 86/89

táo công viên

Định nghĩa 79/89 Định nghĩa 87/89

ngồi xuống trên

Định nghĩa 80/89 Định nghĩa 88/89

bận, bận rộn 1. không vừa ý, không thích 2. không hứng thú 3. ghét.

Định nghĩa 81/89 Định nghĩa 89/89

bây giờ, lúc này báo

Định nghĩa 82/89

trà

Định nghĩa 83/89

ăn

Định nghĩa 84/89

đói

You might also like