Professional Documents
Culture Documents
Kiểm tra - Sơ cấp 1 - Bài 03 - Quizlet
Kiểm tra - Sơ cấp 1 - Bài 03 - Quizlet
Name: Score:
đau 아프다
Sơ cấp 1 - Bài 2
22 câu hỏi Đúng/Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 12/89 Định nghĩa Thuật ngữ 18/89
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 13/89 Định nghĩa Thuật ngữ 19/89
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 14/89 Định nghĩa Thuật ngữ 20/89
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 15/89 Định nghĩa Thuật ngữ 21/89
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 16/89 Định nghĩa Thuật ngữ 22/89
Đúng Đúng
Sai Sai
Đúng
Sai
Định nghĩa 23/89 Định nghĩa 26/89
나쁘다 녹차
말하다 차
일하다 입다
식사하다 친구
피곤하다 일하다
공부하다 말하다
쇼핑하다 기쁘다
재미있다 당기다
말하다 옷
자다 친구
일하다 방
기쁘다 자주
Định nghĩa 29/89 Định nghĩa 32/89
모르다 한가하다
일하다 전화하다
슬프다 메모하다
마시다 공부하다
크다 수업하다
뛰다 좋아하다
많다 요리하다
입다 쇼핑하다
카페 메모하다
어디 쇼핑하다
커피 전화하다
수박 공부하다
Định nghĩa 35/89 Định nghĩa 38/89
영화 나쁘다
많다 슬프다
수박 만나다
음악 기쁘다
전화하다 운동하다
메모하다 재미있다
한가하다 재미없다
운동하다 한가하다
뛰다 노래
시장 지금
시내 서다
작다 생활
Định nghĩa 41/89
đẩy C. 운동하다
đọc
D. 빌딩
작다
dùng bữa
E. 수박
읽다
bạn, bạn bè F. 밀다
밀다
G. 우유
사다
ít
H. 마시다
Định nghĩa 42/89
thích I. 영화관
thế nhưng, tuy nhiên
좋아하다 J. 언제
식사하다 L. 자다
phòng chiếu phim, rạp chiếu phim
수업하다 M. 모르다
Định nghĩa 43/89 1. hằng ngày 2. mỗi ngày 3. ngày nào cũng. N. 그렇지만
hay, thường xuyên
O. 쓰다
쉬다 đến, tới
P. 정말
자주
đâu, chỗ nào Q. 뛰다
보통
R. 매일
생활 viết
S. 어디
uống
B. 이메일 V. 식사하다
building, toà nhà
W. 친구
Định nghĩa 69/89
thư điện tử, email
vui
chạy
bánh mì
ngủ
nhiều
nhỏ
ai
Định nghĩa 77/89 Định nghĩa 85/89
cà phê phim
bận, bận rộn 1. không vừa ý, không thích 2. không hứng thú 3. ghét.
trà
ăn
đói