Professional Documents
Culture Documents
Kiểm tra - Sơ cấp 1 - Bài 10 - Quizlet
Kiểm tra - Sơ cấp 1 - Bài 10 - Quizlet
Name: Score:
ăn (kính ngữ của 먹다) 계시다
Sơ cấp 1 - Bài 10
19 câu hỏi Đúng/Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Đúng
Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 13/78 Định nghĩa Thuật ngữ 19/78
Đúng Đúng
Sai Sai
Đúng
장사를 하다
Sai
외할아버지
큰아버지
Sai
chú, cậu (anh em trai của bố chưa kết hôn) qua đời (kính ngữ của 죽다)
죽다 아들
삼촌 외아들
맞다 돌아가시다
사촌 대가족
외동딸 외동딸
연구원 언니
계시다 딸
통역사 쉰
rượu vợ
딸 근처
열 아내
술 아흔
아내 아들
남동생 통역사
공항 고양이
죽다 계시다
경찰관 고모부
Định nghĩa 31/78 Định nghĩa 35/78
아흔 사촌
연세 모두
여든 할아버지
모두 농부
결혼식 사업을 하다
사업가 전공하다
고양이 주무시다
변호사 말씀하시다
맞다 장사를 하다
죽다 농부를 짓다
오빠 사업을 하다
누나 출장을 가다
오빠 생신
연세 사촌
교수 오빠
생신 교수
B. 대가족
cảnh sát sau này
C. 사업가
E. 예순
học chuyên ngành chó con, cún con
F. 유치원생
G. 연구원
bác trai (anh trai đã kết hôn của bố) người thông dịch
H. 큰어머니
bà nội O. 전공하다
Định nghĩa 61/78
luật sư
P. 어머니
đại gia đình
Q. 경찰관
doanh nhân
Định nghĩa 64/78 Định nghĩa 73/78
Năm nay bao nhiêu tuổi? (Kính trọng) Con trai duy nhất