You are on page 1of 6

Định nghĩa Thuật ngữ 7/78

Name: Score:
ăn (kính ngữ của 먹다) 계시다
Sơ cấp 1 - Bài 10
19 câu hỏi Đúng/Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 1/78


Sai
Có, ở (kính ngữ) 계시다
Định nghĩa Thuật ngữ 8/78
Đúng
nhà (kính ngữ của 집) 열

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 2/78


Sai
mười (số thuần Hàn) 열
Định nghĩa Thuật ngữ 9/78
Đúng
em gái 할머니

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 3/78


Sai
lời nói (kính ngữ của 말) 아들
Định nghĩa Thuật ngữ 10/78
Đúng
làm việc, công việc 근무

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 4/78


Sai
trở thành, trở nên 되다
Định nghĩa Thuật ngữ 11/78
Đúng
ông nội 외할아버지

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 5/78


Sai
vị, người ( kính ngữ) 분
Định nghĩa Thuật ngữ 12/78
Đúng
bà ngoại 할머니

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 6/78


Sai
Làm buôn bán 농부를 짓다

Đúng

Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 13/78 Định nghĩa Thuật ngữ 19/78

anh trai của em gái 아들 họ tên, quý danh (kính ngữ) 언니

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 14/78


19 câu hỏi nhiều lựa chọn
ngủ (kính ngữ 자다) 말씀하시다
Định nghĩa 20/78
Đúng
đi công tác
Sai
출장을 가다

Định nghĩa Thuật ngữ 15/78


대가족
tất cả, toàn bộ 누나

Đúng
장사를 하다

Sai
외할아버지

Định nghĩa 21/78


Định nghĩa Thuật ngữ 16/78
bố
Anh (em trai gọi) 형
할아버지
Đúng

큰아버지
Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 17/78 여동생


20 (số thuần Hàn) 서른
아버지
Đúng
Định nghĩa 22/78

Sai con trai (trong gia đình)

Định nghĩa Thuật ngữ 18/78 언니


chị (em trai gọi) 나
아들
Đúng
아흔
Sai
강아지
Định nghĩa 23/78 Định nghĩa 27/78

chú, cậu (anh em trai của bố chưa kết hôn) qua đời (kính ngữ của 죽다)

죽다 아들

삼촌 외아들

맞다 돌아가시다

사촌 대가족

Định nghĩa 24/78 Định nghĩa 28/78

con gái duy nhất con gái (trong gia đình)

외동딸 외동딸

연구원 언니

계시다 딸

통역사 쉰

Định nghĩa 25/78 Định nghĩa 29/78

rượu vợ

딸 근처

열 아내

술 아흔

아내 아들

Định nghĩa 26/78 Định nghĩa 30/78

sân bay Dượng (chồng của cô)

남동생 통역사

공항 고양이

죽다 계시다

경찰관 고모부
Định nghĩa 31/78 Định nghĩa 35/78

80 (số thuần Hàn) nông dân

아흔 사촌

연세 모두

여든 할아버지

모두 농부

Định nghĩa 32/78 Định nghĩa 36/78

lễ cưới Làm kinh doanh

결혼식 사업을 하다

사업가 전공하다

고양이 주무시다

변호사 말씀하시다

Định nghĩa 33/78 Định nghĩa 37/78

chết, qua đời làm nông nghiệp

맞다 장사를 하다

죽다 농부를 짓다

오빠 사업을 하다

누나 출장을 가다

Định nghĩa 34/78 Định nghĩa 38/78

giáo sư, giảng viên sinh nhật (kính ngữ 생일)

오빠 생신

연세 사촌

교수 오빠

생신 교수

20 Câu hỏi ghép thẻ


39-58/78
mẹ A. 군인 năm nay

B. 대가족
cảnh sát sau này
C. 사업가

em trai D. 진지 người nghiên cứu

E. 예순
học chuyên ngành chó con, cún con
F. 유치원생

G. 연구원
bác trai (anh trai đã kết hôn của bố) người thông dịch
H. 큰어머니

trẻ mẫu giáo


I. 고등학생 20 Câu hỏi tự luận

J. 큰아버지 Định nghĩa 59/78


bác gái tuổi, tuổi tác.
K. 올해

học sinh trung học phổ thông L. 통역사


Định nghĩa 60/78
M. 나중에 gần
cơm (kính ngữ 밥)
N. 마흔

bà nội O. 전공하다
Định nghĩa 61/78

luật sư
P. 어머니
đại gia đình
Q. 경찰관

R. 남동생 Định nghĩa 62/78


bộ đội, quân nhân
Chị gái (em gái gọi chị gái)
S. 강아지

60 (số thuần Hàn)


T. 할머니
Định nghĩa 63/78

nói (kính ngữ 말하다)


40 (số thuần Hàn)

doanh nhân
Định nghĩa 64/78 Định nghĩa 73/78

Năm nay bao nhiêu tuổi? (Kính trọng) Con trai duy nhất

Định nghĩa 65/78 Định nghĩa 74/78

con mèo đúng, chính xác, phải

Định nghĩa 66/78 Định nghĩa 75/78

30 (số thuần Hàn) năm mươi (thuần Hàn)

Định nghĩa 67/78 Định nghĩa 76/78

anh chị em họ 70 (Thuần Hàn)

Định nghĩa 68/78 Định nghĩa 77/78

ông ngoại 90 (số thuần Hàn)

Định nghĩa 69/78 Định nghĩa 78/78

cô (chị em gái của bố) Tuổi (kính ngữ của 나이 )

Định nghĩa 70/78

một cách chăm chỉ

Định nghĩa 71/78

học sinh tiểu học

Định nghĩa 72/78

Tôi ( thân mật )

You might also like