You are on page 1of 10

Định nghĩa Thuật ngữ 6/110

Name: Score:
không sao, cũng được 내리다
Sơ cấp 1 - Bài 9
27 câu hỏi Đúng/Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 1/110


Sai
phương hướng 가구
Định nghĩa Thuật ngữ 7/110
Đúng
xa, dài, lâu 멀다

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 2/110


Sai
gần đây, quanh đây 근처
Định nghĩa Thuật ngữ 8/110
Đúng
nhà đơn lập 단독주택

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 3/110


Sai
phiếu, vé 참
Định nghĩa Thuật ngữ 9/110
Đúng
nam 위

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 4/110


Sai
phòng làm việc 공부방
Định nghĩa Thuật ngữ 10/110
Đúng
nhà thuê (phải tự nấu ăn) 자취집

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 5/110


Sai
Phường, tòa nhà 동
Định nghĩa Thuật ngữ 11/110
Đúng
tiệm bán hoa 꽃집

Sai Đúng

Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 12/110 Định nghĩa Thuật ngữ 18/110

mát mẻ, dễ chịu, sảng khoái 올라가다 tiệm cắt tóc nam 이발소

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 13/110 Định nghĩa Thuật ngữ 19/110

bất tiện 복잡하다 ngay lập tức, chính là, ngay 찍다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 14/110 Định nghĩa Thuật ngữ 20/110

1. biết 2. nhận biết 3. đoán biết 알다 trên 위

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 15/110 Định nghĩa Thuật ngữ 21/110

màu đỏ 빨간색 sa-lông, ghế sofa 소파

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 16/110 Định nghĩa Thuật ngữ 22/110

trước 앞 viện bảo tàng 박물관

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 17/110

khách sạn 호텔

Đúng

Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 23/110 Định nghĩa 28/110

lối vào, cổng vào, hành lang, hiên 찍다 bàn ăn


(huyền quan)

Đúng 책장

Sai 옷장

Định nghĩa Thuật ngữ 24/110 가족


thoải mái 편리하다
식탁
Đúng
Định nghĩa 29/110

Sai sau

Định nghĩa Thuật ngữ 25/110 책장


¤ xuống xe, hạ cánh
즐겁다
¤ rơi, rớt tự do 도

Đúng 안

Sai 뒤

Định nghĩa Thuật ngữ 26/110 Định nghĩa 30/110

điện thoại công cộng 공중전화 sống, trải qua, nắm giữ

Đúng 올라가다

Sai 지내다

Định nghĩa Thuật ngữ 27/110 약속되다


bên phải 베란다
베란다
Đúng

Sai

27 câu hỏi nhiều lựa chọn


Định nghĩa 31/110 Định nghĩa 34/110

đối diện tòa thị chính

불편하다 거실

양쪽 방향

사이/가운데 꽃집

건너편/ 맞은편 시청

Định nghĩa 32/110 Định nghĩa 35/110

phía trước tủ giày

침실 불편하다

가구 기숙사

앞쪽 주차장

가족 긴발장

Định nghĩa 33/110 Định nghĩa 36/110

tiệm giặt ủi thật sự, quả thật

세탁소 참

미용실 도

세탁실 서

하숙비 꽃집
Định nghĩa 37/110 Định nghĩa 40/110

gần, gần gũi sở cảnh sát

가깝다 경찰서

가구 기숙사

가족 편하다

아파트 아파트

Định nghĩa 38/110 Định nghĩa 41/110

đi vào trong sử dụng, dùng

편리하다 사용하다

사용하다 가깝다

들어가다 오피스텔

약속하다 보고 싶다

Định nghĩa 39/110 Định nghĩa 42/110

đông mời(mời ai đó)

밖 구하다

위 친구하다

동 초대하다

도 편리하다
Định nghĩa 43/110 Định nghĩa 46/110

tiệm bánh tuy vậy, nhưng, tuy nhiên

책장 박물관

호텔 지내다

빵집 그런데

가족 화장실

Định nghĩa 44/110 Định nghĩa 47/110

trạm xăng, cây xăng gia đình

구하다 앞쪽

주유소 침실

그런데 책장

싱크대 가족

Định nghĩa 45/110 Định nghĩa 48/110

hầm, dưới lòng đất ngoài

하숙비 동

지내다 밖

지하철역 왼쪽

약속되다 서
Định nghĩa 49/110 Định nghĩa 52/110

tiệm làm tóc (nữ) trong

미용실 안방

세탁실 남

작업실 안

이발소 동

Định nghĩa 50/110 Định nghĩa 53/110

hai phía tây

위치 장

왼쪽 부엌

책장 서

양쪽 표

Định nghĩa 51/110 Định nghĩa 54/110

phòng trong đồ gia dụng

안방 주택

손님방 멀다

앞쪽 시청

공부방 가구

28 Câu hỏi ghép thẻ

55-82/110
bên trái A. 기숙사

B. 위치
vườn
nhà trọ (do chủ nhà nấu cho ăn) C. 왼쪽 tủ quần áo
X. 오피스텔

D. 지내다
phòng ngủ Y. 옆
vị trí
E. 침실
Z. 주택

nhà chung cư F. 강 bồn rửa bát, chậu rửa chén


AA. 구하다

G. 사이/가운데
AB. 정원
phòng giặt đồ ga tàu điện ngầm
H. 화장대

I. 사진 tiện lợi
vui vẻ, hài lòng, dễ chịu
J. 아파트

phức tạp tìm kiếm, cứu sống


K. 올라가다

L. 즐겁다
nhà riêng bàn
M. 탁자

sống, trải qua N. 세탁실 con sông, dòng sông

O. 버스 정류장
đi lên, leo lên, trèo lên trạm xe buýt
P. 복잡하다

phía sau Q. 하숙집 Bức ảnh, bức hình chụp

R. 편리하다
bên cạnh nhà văn phòng
S. 뒤쪽

T. 아직 멀었어요 ký túc xá
(Thành ngữ) Còn lâu lắm

U. 지하철역

bàn trang điểm ở giữa


V. 싱크대

W. 옷장
Định nghĩa 90/110
28 Câu hỏi tự luận
1. một mình 2. đơn độc 3. tự sức mình.
Định nghĩa 83/110

cũng

Định nghĩa 91/110

nếu vậy thì, vậy thì


Định nghĩa 84/110

thẳng

Định nghĩa 92/110

tiền thuê nhà trọ


Định nghĩa 85/110

kết bạn

Định nghĩa 93/110

hứa hẹn
Định nghĩa 86/110

phòng học

Định nghĩa 94/110

chụp ảnh, đóng dấu, chấm


Định nghĩa 87/110

Tủ để đồ vật/ Chương/ Trang/ Sân

Định nghĩa 95/110

được hứa hẹn, được hẹn


Định nghĩa 88/110

tủ sách

Định nghĩa 96/110

mùa hè
Định nghĩa 89/110

siêu thị

Định nghĩa 97/110

phòng cho khách


Định nghĩa 98/110 Định nghĩa 106/110

thân thiện, tử tế cuộc hẹn, lời hứa

Định nghĩa 99/110 Định nghĩa 107/110

trò chơi, game ban công

Định nghĩa 100/110 Định nghĩa 108/110

bắc nhà vệ sinh

Định nghĩa 101/110 Định nghĩa 109/110

bãi đỗ xe, nhà để xe nhớ, nhớ nhung

Định nghĩa 102/110 Định nghĩa 110/110

giường hồ nước

Định nghĩa 103/110

phòng khách

Định nghĩa 104/110

dưới

Định nghĩa 105/110

bếp

You might also like