Professional Documents
Culture Documents
Kiểm tra - Sơ cấp 1 - Bài 9 - Quizlet
Kiểm tra - Sơ cấp 1 - Bài 9 - Quizlet
Name: Score:
không sao, cũng được 내리다
Sơ cấp 1 - Bài 9
27 câu hỏi Đúng/Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 12/110 Định nghĩa Thuật ngữ 18/110
mát mẻ, dễ chịu, sảng khoái 올라가다 tiệm cắt tóc nam 이발소
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 13/110 Định nghĩa Thuật ngữ 19/110
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 14/110 Định nghĩa Thuật ngữ 20/110
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 15/110 Định nghĩa Thuật ngữ 21/110
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 16/110 Định nghĩa Thuật ngữ 22/110
Đúng Đúng
Sai Sai
khách sạn 호텔
Đúng
Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 23/110 Định nghĩa 28/110
Đúng 책장
Sai 옷장
Sai sau
Đúng 안
Sai 뒤
điện thoại công cộng 공중전화 sống, trải qua, nắm giữ
Đúng 올라가다
Sai 지내다
Sai
불편하다 거실
양쪽 방향
사이/가운데 꽃집
건너편/ 맞은편 시청
침실 불편하다
가구 기숙사
앞쪽 주차장
가족 긴발장
세탁소 참
미용실 도
세탁실 서
하숙비 꽃집
Định nghĩa 37/110 Định nghĩa 40/110
가깝다 경찰서
가구 기숙사
가족 편하다
아파트 아파트
편리하다 사용하다
사용하다 가깝다
들어가다 오피스텔
약속하다 보고 싶다
밖 구하다
위 친구하다
동 초대하다
도 편리하다
Định nghĩa 43/110 Định nghĩa 46/110
책장 박물관
호텔 지내다
빵집 그런데
가족 화장실
구하다 앞쪽
주유소 침실
그런데 책장
싱크대 가족
하숙비 동
지내다 밖
지하철역 왼쪽
약속되다 서
Định nghĩa 49/110 Định nghĩa 52/110
미용실 안방
세탁실 남
작업실 안
이발소 동
위치 장
왼쪽 부엌
책장 서
양쪽 표
안방 주택
손님방 멀다
앞쪽 시청
공부방 가구
55-82/110
bên trái A. 기숙사
B. 위치
vườn
nhà trọ (do chủ nhà nấu cho ăn) C. 왼쪽 tủ quần áo
X. 오피스텔
D. 지내다
phòng ngủ Y. 옆
vị trí
E. 침실
Z. 주택
G. 사이/가운데
AB. 정원
phòng giặt đồ ga tàu điện ngầm
H. 화장대
I. 사진 tiện lợi
vui vẻ, hài lòng, dễ chịu
J. 아파트
L. 즐겁다
nhà riêng bàn
M. 탁자
O. 버스 정류장
đi lên, leo lên, trèo lên trạm xe buýt
P. 복잡하다
R. 편리하다
bên cạnh nhà văn phòng
S. 뒤쪽
T. 아직 멀었어요 ký túc xá
(Thành ngữ) Còn lâu lắm
U. 지하철역
W. 옷장
Định nghĩa 90/110
28 Câu hỏi tự luận
1. một mình 2. đơn độc 3. tự sức mình.
Định nghĩa 83/110
cũng
thẳng
kết bạn
hứa hẹn
Định nghĩa 86/110
phòng học
tủ sách
mùa hè
Định nghĩa 89/110
siêu thị
giường hồ nước
phòng khách
dưới
bếp