You are on page 1of 12

Định nghĩa Thuật ngữ 6/111

Name: Score:
phở 싱겁다
Sơ cấp 1 - Bài 8
38 câu hỏi Đúng/Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 1/111


Sai
Ở đây ạ. 태권도
Định nghĩa Thuật ngữ 7/111
Đúng
Vậy thì, nếu vậy thì 냉면

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 2/111


Sai
Mì lạnh, miến lạnh 라면
Định nghĩa Thuật ngữ 8/111
Đúng
bánh mì 빵

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 3/111


Sai
phiếu tính tiền 계산서
Định nghĩa Thuật ngữ 9/111
Đúng
Taewondo 맛없다

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 4/111


Sai
xin mời, nhanh lên 어서
Định nghĩa Thuật ngữ 10/111
Đúng
súp sườn bò 잠깐만

Sai Đúng

Định nghĩa Thuật ngữ 5/111


Sai
thịt, con cá 고기
Định nghĩa Thuật ngữ 11/111
Đúng
canh 국

Sai Đúng

Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 12/111 Định nghĩa Thuật ngữ 18/111

gọi món 주문하다 bánh gạo 빵

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 13/111 Định nghĩa Thuật ngữ 19/111

bánh kem 삼계탕 thêm, nữa, càng, hơn 더

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 14/111 Định nghĩa Thuật ngữ 20/111

nhiều 여러 cốc, ly 컵

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 15/111 Định nghĩa Thuật ngữ 21/111

người phục vụ nhà hàng 종업원 cay 맵다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 16/111 Định nghĩa Thuật ngữ 22/111

mì, bún 국수 thức ăn 음식

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 17/111 Định nghĩa Thuật ngữ 23/111

chỗ cấm hút thuốc lá 금연석 khác, không giống 맛없다

Đúng Đúng

Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 24/111 Định nghĩa Thuật ngữ 30/111

xin mời 어서 cơm trộn 볶음밥

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 25/111 Định nghĩa Thuật ngữ 31/111

trà sâm 인삼차 thìa, muỗng 숟가락

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 26/111 Định nghĩa Thuật ngữ 32/111

Sườn nướng 갈비탕 ngon 맛있다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 27/111 Định nghĩa Thuật ngữ 33/111

một chút 좀 bình thường, thông thường 앉다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 28/111 Định nghĩa Thuật ngữ 34/111

sữa 앉다 mặn 주다

Đúng Đúng

Sai Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 29/111 Định nghĩa Thuật ngữ 35/111

cháo lươn 보통 Rau 우유

Đúng Đúng

Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 36/111 Định nghĩa 40/111

văn hóa ẩm thực 맛있게 드세요 ngọt

Đúng 앉다

Sai 시다

Định nghĩa Thuật ngữ 37/111 맛있다


nước 물
달다
Đúng
Định nghĩa 41/111

Sai bàn ăn

Định nghĩa Thuật ngữ 38/111 태권도


chờ đợi 기다리다
인삼차
Đúng
테이블
Sai
그래서

35 câu hỏi nhiều lựa chọn Định nghĩa 42/111

Định nghĩa 39/111


cà phê
nhiều, vài
커피

국수
녹차

음식
가지

여러
레몬

인분
Định nghĩa 43/111 Định nghĩa 46/111

ớt canh kim chi

드시다 저도요

짜다 그렇지만

고추 햄버거

앉다 김치찌개

Định nghĩa 44/111 Định nghĩa 47/111

cháo bánh hamburger

약 햄버거

죽 멉땅국

주다 케이크

잔 김치찌개

Định nghĩa 45/111 Định nghĩa 48/111

nên, vì vậy,cho nên tính toán, tính tiền

맛있게 만들다

그래서 계산서

다르다 김치찌개

멉땅국 계산하다
Định nghĩa 49/111 Định nghĩa 52/111

buổi sáng bia

아침 녹차

주말 쓰다

메뉴 맥주

갈비 여러

Định nghĩa 50/111 Định nghĩa 53/111

nước cam Cháo gà

볶음밥 라면

케이크 남편

맛있게 드세요 여러

오렌지 주스 닭죽

Định nghĩa 51/111 Định nghĩa 54/111

món ăn phụ chai, bình

여러 잔

녹차 좀

반찬 아침

커피 병
Định nghĩa 55/111 Định nghĩa 58/111

bình thường cuối tuần

점심 주말

반찬 일죽

숟가락 주다

보통 닭죽

Định nghĩa 56/111 Định nghĩa 59/111

nhạt Chỗ được hút thuốc lá

시다 비빔밥

싱겁다 금연석

주다 만들다

앉다 흡연석

Định nghĩa 57/111 Định nghĩa 60/111

Canh mướp đắng chén, ly

숟가락 음식

햄버거 더

멉땅국 잔

맛없다 좀
Định nghĩa 61/111 Định nghĩa 64/111

thêm, nữa, càng luôn luôn, thường xuyên

삼겹살 갈비

국 반찬

만들다 항상

더 여러

Định nghĩa 62/111 Định nghĩa 65/111

kim chi chỉ một lát

가지 저도요

반찬 잠깐만

김치 갈비탕

라면 금연석

Định nghĩa 63/111 Định nghĩa 66/111

thực đơn ăn

여러 싱겁다

여기 주다

갈비 젓가락

메뉴 드시다
Định nghĩa 67/111 Định nghĩa 70/111

Thịt ba chỉ nướng Vị như thế nào?

삼겹살 맛이 어떻습니까?

종업원 그렇지만

숟가락 음식 문화

맛있게 계산하다

Định nghĩa 68/111 Định nghĩa 71/111

Chúc ngon miệng ngồi

맛있게 드세요 앉다

맛있게 여러

뭐가 맛있어요? 남편

좀 더 주세요 달다

Định nghĩa 69/111 Định nghĩa 72/111

trà suất ăn, phần

차 인분

물 녹차

떡 아침

맥주 어서
Định nghĩa 73/111 Định nghĩa 79/111

vì vậy Đằng ấy ơi

여기

저도요 Định nghĩa 80/111

đặc biệt
라면

그래서
Định nghĩa 81/111

38 Câu hỏi tự luận dùng bữa (dạng kính ngữ của 먹다)

Định nghĩa 74/111

chồng
Định nghĩa 82/111

chờ, chờ đợi

Định nghĩa 75/111

một cách ngon lành


Định nghĩa 83/111

chua

Định nghĩa 76/111

Món bulgogi, thịt bò xào


Định nghĩa 84/111

đũa

Định nghĩa 77/111

cơm rang
Định nghĩa 85/111

cà tím

Định nghĩa 78/111

Cho
Định nghĩa 86/111

khách
Định nghĩa 87/111 Định nghĩa 95/111

cái gì ngon? canh tương, canh Doen-jang

Định nghĩa 88/111 Định nghĩa 96/111

muối mùi vị, gia vị

Định nghĩa 89/111 Định nghĩa 97/111

ở đây thuốc

Định nghĩa 90/111 Định nghĩa 98/111

hóa đơn tối

Định nghĩa 91/111 Định nghĩa 99/111

Nước dâu buổi trưa

Định nghĩa 92/111 Định nghĩa 100/111

trà xanh làm, tạo nên, chế biến

Định nghĩa 93/111 Định nghĩa 101/111

không ngon 1. ngồi .2. ngồi vào chỗ .3. đậu

Định nghĩa 94/111 Định nghĩa 102/111

vợ cơm
Định nghĩa 103/111 Định nghĩa 111/111

thế nhưng, tuy nhiên đắng

Định nghĩa 104/111

Coca cola

Định nghĩa 105/111

chanh

Định nghĩa 106/111

mình cũng vậy

Định nghĩa 107/111

cho thêm chút

Định nghĩa 108/111

mì gói

Định nghĩa 109/111

gà tần sâm

Định nghĩa 110/111

làm, tạo nên

You might also like