Professional Documents
Culture Documents
Kiểm tra - Sơ cấp 1 - Bài 08 - Quizlet
Kiểm tra - Sơ cấp 1 - Bài 08 - Quizlet
Name: Score:
phở 싱겁다
Sơ cấp 1 - Bài 8
38 câu hỏi Đúng/Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai Đúng
Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 12/111 Định nghĩa Thuật ngữ 18/111
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 13/111 Định nghĩa Thuật ngữ 19/111
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 14/111 Định nghĩa Thuật ngữ 20/111
nhiều 여러 cốc, ly 컵
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 15/111 Định nghĩa Thuật ngữ 21/111
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 16/111 Định nghĩa Thuật ngữ 22/111
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 17/111 Định nghĩa Thuật ngữ 23/111
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 24/111 Định nghĩa Thuật ngữ 30/111
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 25/111 Định nghĩa Thuật ngữ 31/111
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 26/111 Định nghĩa Thuật ngữ 32/111
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 27/111 Định nghĩa Thuật ngữ 33/111
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 28/111 Định nghĩa Thuật ngữ 34/111
sữa 앉다 mặn 주다
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 29/111 Định nghĩa Thuật ngữ 35/111
Đúng Đúng
Sai Sai
Định nghĩa Thuật ngữ 36/111 Định nghĩa 40/111
Đúng 앉다
Sai 시다
Sai bàn ăn
국수
녹차
음식
가지
여러
레몬
인분
Định nghĩa 43/111 Định nghĩa 46/111
드시다 저도요
짜다 그렇지만
고추 햄버거
앉다 김치찌개
약 햄버거
죽 멉땅국
주다 케이크
잔 김치찌개
맛있게 만들다
그래서 계산서
다르다 김치찌개
멉땅국 계산하다
Định nghĩa 49/111 Định nghĩa 52/111
아침 녹차
주말 쓰다
메뉴 맥주
갈비 여러
볶음밥 라면
케이크 남편
맛있게 드세요 여러
오렌지 주스 닭죽
여러 잔
녹차 좀
반찬 아침
커피 병
Định nghĩa 55/111 Định nghĩa 58/111
점심 주말
반찬 일죽
숟가락 주다
보통 닭죽
시다 비빔밥
싱겁다 금연석
주다 만들다
앉다 흡연석
숟가락 음식
햄버거 더
멉땅국 잔
맛없다 좀
Định nghĩa 61/111 Định nghĩa 64/111
삼겹살 갈비
국 반찬
만들다 항상
더 여러
가지 저도요
반찬 잠깐만
김치 갈비탕
라면 금연석
thực đơn ăn
여러 싱겁다
여기 주다
갈비 젓가락
메뉴 드시다
Định nghĩa 67/111 Định nghĩa 70/111
삼겹살 맛이 어떻습니까?
종업원 그렇지만
숟가락 음식 문화
맛있게 계산하다
맛있게 드세요 앉다
맛있게 여러
뭐가 맛있어요? 남편
좀 더 주세요 달다
차 인분
물 녹차
떡 아침
맥주 어서
Định nghĩa 73/111 Định nghĩa 79/111
vì vậy Đằng ấy ơi
여기
đặc biệt
라면
그래서
Định nghĩa 81/111
38 Câu hỏi tự luận dùng bữa (dạng kính ngữ của 먹다)
chồng
Định nghĩa 82/111
chua
đũa
cơm rang
Định nghĩa 85/111
cà tím
Cho
Định nghĩa 86/111
khách
Định nghĩa 87/111 Định nghĩa 95/111
ở đây thuốc
vợ cơm
Định nghĩa 103/111 Định nghĩa 111/111
Coca cola
chanh
mì gói
gà tần sâm