You are on page 1of 8

1 2 3 4 5 6

Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Mã lớp 18/11 25/11 2/12 4/12 9/12 16/12

2180608466 Hồ Thiên Bảo 10/10/2003 21DTHD5 v


2180609174 Lâm Nguyên Bảo 31/12/2003 21DTHD5
2180608469 Nguyễn Chí Bảo 04/11/2003 21DTHD5 + + + + +
2180608344 Nguyễn Ngọc Bảo 22/02/2003 21DTHD5
2180608776 Hoàng Lê Hữu Châu 11/12/2003 21DTHD5 +
2180609189 Hồ Ngô Quốc Đạt 21/12/2003 21DTHD5
2180608807 Phùng Duy Đạt 16/10/2003 21DTHD5 +
2180600251 Nguyễn Bùi Hưng Dương 23/12/2003 21DTHD5
2180607475 Lý Trung Hậu 27/10/2003 21DTHD5
2180607487 Lê Quang Hiến 29/09/2003 21DTHD5 v
2180607493 Đỗ Trung Hiếu 20/06/2003 21DTHD5 + +
2180607500 Nguyễn Trọng Hiếu 17/12/2003 21DTHD5 +
2180607043 Phạm Lê Chí Hùng 25/09/2003 21DTHD5
2180608852 Võ Đăng Huy 03/12/2003 21DTHD5
2180607580 Võ Quang Huy 19/11/2003 21DTHD5 +
2180607607 Mai Hoàng Khang 18/03/2003 21DTHD5
2180609324 Trần Minh Khang 02/07/2003 21DTHD5
2180607624 Lê Quốc Khánh 02/09/2003 21DTHD5 v
2180607625 Nguyễn Gia Khánh 08/01/2003 21DTHD5 v
2180604879 Huỳnh Gia Khiêm 02/12/2003 21DTHD5
2180607212 Trang Đăng Khoa 13/09/2003 21DTHD5
2180600698 Trần Hoàng Minh Khôi 30/03/2003 21DTHD5 +
2180607659 Lê Hiếu Kiên 22/06/2003 21DTHD5 + + + +
2180607664 Trần Ngô Trung Kiên 06/11/2003 21DTHD5 +
2180607669 Nguyễn Tấn Kiệt 28/07/2003 21DTHD5 + +
2180608551 Võ Tuấn Kiệt 13/07/2003 21DTHD5
2180607674 Võ Văn Kiệt 24/10/2002 21DTHD5 + + +
2180607677 Nguyễn Hoàng Kỳ 04/01/2003 21DTHD5 +
2180607679 Lý Ân Lai 28/02/2003 21DTHD5
2180608887 Trần Đức Mạnh 29/07/2003 21DTHD5
2180608712 Nguyễn Trần Nhật Nam 13/11/2003 21DTHD5 +
2180607790 Trương Trung Nghĩa 14/10/2003 21DTHD5
2180607792 Lê Minh Ngọc 24/07/2003 21DTHD5 +
2180607812 Trần Mai Trung Nguyên 26/03/2003 21DTHD5 +
2180607820 Lê Huỳnh Trọng Nhân 31/10/2003 21DTHD5 +
2180607847 Vũ Thanh PháT 25/08/2003 21DTHD5 +
2180607865 Đinh Thanh Phong 15/02/2003 21DTHD5 +
2180607885 Doãn Văn Phúc 07/01/2003 21DTHD5
2180607887 Khổng Minh Phúc 21/02/2003 21DTHD5 +
2180607892 Nguyễn Hoàng Phúc 28/09/2003 21DTHD5 + +
2180608410 Nguyễn Quý Phúc 13/01/2003 21DTHD5
2180607950 Vũ Như Quý 21/11/2003 21DTHD5 v
2180607959 Nguyễn Lộc Xuân Sang 16/07/2003 21DTHD5 + +
7 8 9
Điểm Điểm
Điểm Điểm
23/12 30/12 6/1 KT danh BT
+ Quá trình
(3đ) (7đ)
1,0 0,0 2,0 0,5 2,5
2,0 0,0 3,0 1,5 4,5
9,0 2,5 3,0 7,0 10,0
3,0 0,0 3,0 2,0 5,0
7,0 0,5 3,0 5,5 8,5
6,0 0,0 3,0 4,0 7,0
9,5 0,5 3,0 7,0 10,0
5,0 0,0 3,0 3,5 6,5
7,0 0,0 3,0 5,0 8,0
7,0 0,0 2,0 5,0 7,0
7,0 1,0 3,0 5,5 8,5
8,5 0,5 3,0 6,5 9,5
2,0 0,0 3,0 1,5 4,5
P 7,0 0,0 3,0 5,0 8,0
8,5 0,5 3,0 6,5 9,5
7,0 0,0 3,0 5,0 8,0
7,5 0,0 3,0 5,5 8,5
5,0 0,0 2,0 3,5 5,5
5,0 0,0 2,0 3,5 5,5
1,0 0,0 3,0 0,5 3,5
6,5 0,0 3,0 4,5 7,5
9,0 0,5 3,0 6,5 9,5
9,5 2,0 3,0 7,0 10,0
8,5 0,5 3,0 6,5 9,5
+ 9,0 1,5 3,0 7,0 10,0
8,5 0,0 3,0 6,0 9,0
+ 8,0 2,0 3,0 7,0 10,0
7,0 0,5 3,0 5,5 8,5
7,0 0,0 3,0 5,0 8,0
6,5 0,0 3,0 4,5 7,5
8,5 0,5 3,0 6,5 9,5
4,0 0,0 3,0 3,0 6,0
5,5 0,5 3,0 4,0 7,0
6,5 0,5 3,0 5,0 8,0
9,5 0,5 3,0 7,0 10,0
4,5 0,5 3,0 3,5 6,5
2,0 0,5 3,0 2,0 5,0
4,5 0,0 3,0 3,0 6,0
7,0 0,5 3,0 5,5 8,5
+ 7,5 1,5 3,0 6,5 9,5
4,5 0,0 3,0 3,0 6,0
3,0 0,0 2,0 2,0 4,0
8,5 1,0 3,0 6,5 9,5
2180608609 Trịnh Vũ Xuân Sơn 02/01/2003 21DTHD5 +
2180605250 Nguyễn Phú Tài 25/05/2003 21DTHD5 +
2180608052 Võ Quốc Thắng 09/11/2003 21DTHD5
2180605099 Phạm Chí Thanh 19/08/2003 21DTHD5
2180608024 Đặng Hữu Thành 01/01/2003 21DTHD5 +
2180608424 Lê Hữu Thành 16/03/2003 21DTHD5 +
2180608431 Đinh Ngọc Phúc Thịnh 12/07/2003 21DTHD5 + +
2180608436 Phan Hoàng Minh Thuận 13/06/2003 21DTHD5
2180608099 Dương Nguyễn Chí Tín 09/05/2003 21DTHD5 +
2180608134 Nguyễn Minh Trí 02/04/2003 21DTHD5 v v
2180608144 Ngô Quốc Trọng 21/03/2003 21DTHD5
2180608444 Trịnh Quốc Trọng 20/04/2003 21DTHD5
2180608173 Phan Thanh Tú 26/07/2003 21DTHD5
2180608992 Nguyễn Đào Anh Tuấn 03/11/2003 21DTHD5
2180608993 Nguyễn Đức Tuấn 18/06/2003 21DTHD5 v
2180608183 Nguyễn Minh Tuấn 10/07/2003 21DTHD5
2180608658 Nguyễn Quang Tùng 21/02/2003 21DTHD5
2180608757 Đoàn Anh Vinh 24/02/2003 21DTHD5 +
2180609161 Đào Trọng Vũ 25/04/2003 21DTHD5 +
2180608245 Nguyễn Tuấn Vũ 28/10/2003 21DTHD5 + + p
2180608247 Trần Minh Vũ 27/08/2003 21DTHD5
9,0 0,5 3,0 6,5 9,5
8,5 0,5 3,0 6,5 9,5
7,0 0,0 3,0 5,0 8,0
7,0 0,0 3,0 5,0 8,0
7,0 0,5 3,0 5,5 8,5
+ 5,0 1,0 3,0 4,0 7,0
+ 8,0 1,5 3,0 6,5 9,5
5,5 0,0 3,0 4,0 7,0
+ 9,0 1,0 3,0 7,0 10,0
V 0,0 1,0 V V
5,0 0,0 3,0 3,5 6,5
9,0 0,0 3,0 6,5 9,5
4,5 0,0 3,0 3,0 6,0
6,0 0,0 3,0 4,0 7,0
5,5 0,0 2,0 4,0 6,0
3,0 0,0 3,0 2,0 5,0
4,0 0,0 3,0 3,0 6,0
7,0 0,5 3,0 5,5 8,5
4,0 0,5 3,0 3,0 6,0
4,5 1,0 3,0 4,0 7,0
5,0 0,0 3,0 3,5 6,5
Stt Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Mã lớp Project Vấn đáp
1 2180608466 Hồ Thiên Bảo 10/10/2003 21DTHD5 9,0 v
2 2180609174 Lâm Nguyên Bảo 31/12/2003 21DTHD5 9,0 v
3 2180608469 Nguyễn Chí Bảo 04/11/2003 21DTHD5 9,0 10,0
4 2180608344 Nguyễn Ngọc Bảo 22/02/2003 21DTHD5 9,0 8,0
5 2180608776 Hoàng Lê Hữu Châu 11/12/2003 21DTHD5 9,5 4,0
6 2180609189 Hồ Ngô Quốc Đạt 21/12/2003 21DTHD5 8,0 9,5
7 2180608807 Phùng Duy Đạt 16/10/2003 21DTHD5 9,5 8,0
8 2180600251 Nguyễn Bùi Hưng Dương 23/12/2003 21DTHD5 9,0 9,0
9 2180607475 Lý Trung Hậu 27/10/2003 21DTHD5 9,5 5,0
10 2180607487 Lê Quang Hiến 29/09/2003 21DTHD5 9,5 5,0
11 2180607493 Đỗ Trung Hiếu 20/06/2003 21DTHD5 9,5 7,0
12 2180607500 Nguyễn Trọng Hiếu 17/12/2003 21DTHD5 9,5 9,5
13 2180607043 Phạm Lê Chí Hùng 25/09/2003 21DTHD5 8,5 v
14 2180608852 Võ Đăng Huy 03/12/2003 21DTHD5 8,0 10,0
15 2180607580 Võ Quang Huy 19/11/2003 21DTHD5 9,5 9,5
16 2180607607 Mai Hoàng Khang 18/03/2003 21DTHD5 9,5 10,0
17 2180609324 Trần Minh Khang 02/07/2003 21DTHD5 9,5 8,0
18 2180607624 Lê Quốc Khánh 02/09/2003 21DTHD5 9,0 6,0
19 2180607625 Nguyễn Gia Khánh 08/01/2003 21DTHD5 v 0,0
20 2180604879 Huỳnh Gia Khiêm 02/12/2003 21DTHD5 8,5 10,0
21 2180607212 Trang Đăng Khoa 13/09/2003 21DTHD5 8,0 7,0
22 2180600698 Trần Hoàng Minh Khôi 30/03/2003 21DTHD5 9,5 10,0
23 2180607659 Lê Hiếu Kiên 22/06/2003 21DTHD5 9,5 6,0
24 2180607664 Trần Ngô Trung Kiên 06/11/2003 21DTHD5 9,5 8,0
25 2180607669 Nguyễn Tấn Kiệt 28/07/2003 21DTHD5 9,5 9,0
26 2180608551 Võ Tuấn Kiệt 13/07/2003 21DTHD5 8,5 7,0
27 2180607674 Võ Văn Kiệt 24/10/2002 21DTHD5 9,5 9,0
28 2180607677 Nguyễn Hoàng Kỳ 04/01/2003 21DTHD5 9,5 8,5
29 2180607679 Lý Ân Lai 28/02/2003 21DTHD5 9,5 9,0
30 2180608887 Trần Đức Mạnh 29/07/2003 21DTHD5 9,5 6,0
31 2180608712 Nguyễn Trần Nhật Nam 13/11/2003 21DTHD5 v 7,0
32 2180607790 Trương Trung Nghĩa 14/10/2003 21DTHD5 9,5 8,0
33 2180607792 Lê Minh Ngọc 24/07/2003 21DTHD5 9,5 6,0
34 2180607812 Trần Mai Trung Nguyên 26/03/2003 21DTHD5 9,5 8,5
35 2180607820 Lê Huỳnh Trọng Nhân 31/10/2003 21DTHD5 9,5 9,5
36 2180607847 Vũ Thanh PháT 25/08/2003 21DTHD5 9,5 7,0
37 2180607865 Đinh Thanh Phong 15/02/2003 21DTHD5 8,5 10,0
38 2180607885 Doãn Văn Phúc 07/01/2003 21DTHD5 9,5 10,0
39 2180607887 Khổng Minh Phúc 21/02/2003 21DTHD5 9,5 10,0
40 2180607892 Nguyễn Hoàng Phúc 28/09/2003 21DTHD5 9,5 8,0
41 2180608410 Nguyễn Quý Phúc 13/01/2003 21DTHD5 9,5 10,0
42 2180607950 Vũ Như Quý 21/11/2003 21DTHD5 9,5 10,0
43 2180607959 Nguyễn Lộc Xuân Sang 16/07/2003 21DTHD5 9,5 8,0
44 2180608609 Trịnh Vũ Xuân Sơn 02/01/2003 21DTHD5 9,5 9,0
45 2180605250 Nguyễn Phú Tài 25/05/2003 21DTHD5 9,5 6,0
46 2180608052 Võ Quốc Thắng 09/11/2003 21DTHD5 9,5 9,0
Điểm thi
5,5
5,5
9,5
8,5
7,5
8,5
9,0
9,0
7,5
7,5
8,5
9,5
5,0
9,0
9,5
9,5
9,0
8,0
0,0
9,0
7,5
9,5
8,0
9,0
9,5
8,0
9,5
9,0
9,5
8,0
3,0
9,0
8,0
9,0
9,5
8,5
9,0
9,5
9,5
9,0
9,5
9,5
9,0
9,5
8,0
9,5
47 2180605099 Phạm Chí Thanh 19/08/2003 21DTHD5 9,5 6,0
48 2180608024 Đặng Hữu Thành 01/01/2003 21DTHD5 9,5 9,0
49 2180608424 Lê Hữu Thành 16/03/2003 21DTHD5 9,0 8,0
50 2180608431 Đinh Ngọc Phúc Thịnh 12/07/2003 21DTHD5 9,0 8,0
51 2180608436 Phan Hoàng Minh Thuận 13/06/2003 21DTHD5 9,0 4,0
52 2180608099 Dương Nguyễn Chí Tín 09/05/2003 21DTHD5 9,5 7,0
53 2180608134 Nguyễn Minh Trí 02/04/2003 21DTHD5 v v
54 2180608144 Ngô Quốc Trọng 21/03/2003 21DTHD5 9,0 10,0
55 2180608444 Trịnh Quốc Trọng 20/04/2003 21DTHD5 9,5 7,0
56 2180608173 Phan Thanh Tú 26/07/2003 21DTHD5 8,5 9,0
57 2180608992 Nguyễn Đào Anh Tuấn 03/11/2003 21DTHD5 8,0 10,0
58 2180608993 Nguyễn Đức Tuấn 18/06/2003 21DTHD5 9,5 8,0
59 2180608183 Nguyễn Minh Tuấn 10/07/2003 21DTHD5 8,0 6,0
60 2180608658 Nguyễn Quang Tùng 21/02/2003 21DTHD5 9,0 7,0
61 2180608757 Đoàn Anh Vinh 24/02/2003 21DTHD5 9,0 7,0
62 2180609161 Đào Trọng Vũ 25/04/2003 21DTHD5 9,0 3,0
63 2180608245 Nguyễn Tuấn Vũ 28/10/2003 21DTHD5 9,0 8,0
64 2180608247 Trần Minh Vũ 27/08/2003 21DTHD5 9,0 6,0
8,0
9,5
8,5
8,5
7,0
8,5
0,0
9,5
8,5
8,5
9,0
9,0
7,0
8,0
8,0
6,5
8,5
8,0

You might also like