You are on page 1of 12

BẢNG CODE PHÂN TÍCH THAO TÁC IED

NHÓM THAO TÁC MÃ HOÁ CỬ ĐỘNG TMU


GM2T G-G-P-G-G 77
GM2S G-P-G-P-G-G 106
GMOT P-F 39
GET & MATCH
GMPE G-P-G 50
GMP1 G-P-G 59
GMP2 G-P-G-P-G 70
AR2P G-G-P-G 60
AR1P G-P-G 44
ALIGN & REGULATE
ARNP G-P-G-P-F 76
ARSH G-P 24
FOLD G-P-G 44
FOLDING SHAPES FOCR G-GW-P-PW 29
FONF G-P 25
TRUS G-P-P-P 51
TRAS P-P 25
TRFB G-P 33
TRIMMING
TRCH G-P-P-P 51
TRSC 11
TRAC 3
PASH G-P 24
PART ASIDING PA1H G-P 24
Để sang bên PA2H G-G-P 43
HM1A F-F 18
HMHW G-P-G-P-G 45
HMTB G-P-P-P-G 33
HANDLING MACHINE
HMTE G-P-PT-P-P-G 37
HMTK G-P 15
HMFO F-F 18
GA30 9
GB30 14
GC30 23
GET & PUT
PA30 11
PB30 19
PC30 30
MTMF 9
MTMP 18
MTME 7
MTMB 61
MTMBD 29
MTMAB 32
MTMST 35
Additional MTM MTMSD 44
MTMA 14
MTMR 6
MTMWW 85
MTMWL 25
MTMWD 17
MTMWP 10
MTMRW 5
SE1A 23.50
SE2A 26.00
SE3A 28.50
SE4A 31.00
SE5A
SE6A 36.00
SE7A 38.50
SE7.5A 41.00
SE8A 41.00
SE8.5A 43.50
SE10A 46.00
SE11A 48.50
SE12A 51.00
SE13A 53.50
SE14A 56.00
SE15A 58.50
SE16A 61.00
SE17A 63.50
SE18A 66.00
SE19A 68.50
SE20A 71.00
SE21A 73.50
SE22A 76.00
SE23A 78.50
SE24A 81.00
May đoạn dừng A
SE25A 83.50
SE26A 86.00
SE27A 88.50
SE28A 91.00
SE29A 93.50
SE30A 96.00
SE31A 98.50
SE32A 101.00
SE33A 103.50
SE34A 106.00
SE35A 108.50
SE36A 111.00
SE37A 113.50
SE38A 116.00
SE39A 118.50
SE40A 121.00
SE41A 123.50
SE42A 126.00
SE43A 128.50
SE44A 131.00
SE45A 133.50
SE46A 136.00
SE47A 138.50
SE48A 141.00
SE49A 143.50
SE50A 146.00
SE1B 30.50
SE2B 33.00
SE3B 35.50
SE4B 38.00
SE5B 40.50
SE6B 43.00
SE7B 45.50
SE8B 48.00
SE9B 50.50
SE10B 53.00
SE11B 55.50
SE12B 58.00
SE13B 60.50
SE14B 63.00
SE15B 65.50
SE16B 68.00
SE17B 70.50
SE18B 73.00
SE19B 75.50
SE20B 78.00
SE21B 80.50
SE22B 83.00
SE23B 85.50
SE24B 88.00
May đoạn dừng B
SE25B 90.50
SE26B 93.00
SE27B 95.50
SE28B 98.00
SE29B 100.50
SE30B 103.00
SE31B 105.50
SE32B 108.00
SE33B 110.50
SE34B 113.00
SE35B 115.50
SE36B 118.00
SE37B 120.50
SE38B 123.00
SE39B 125.50
SE40B 128.00
SE41B 130.50
SE42B 133.00
SE43B 135.50
SE44B 138.00
SE45B 140.50
SE46B 143.00
SE47B 145.50
SE48B 148.00
SE49B 150.50
SE50B 153.00
SE1C 41.50
SE2C 44.00
SE3C 46.50
SE4C 49.00
SE5C 51.50
SE6C 54.00
SE7C 56.50
SE8C 59.00
SE9C 61.50
SE10C 64.00
SE11C 66.50
SE12C 69.00
SE13C 71.50
SE14C 74.00
SE15C 76.50
SE16C 79.00
SE17C 81.50
SE18C 84.00
SE19C 86.50
SE20C 89.00
SE21C 91.50
SE22C 94.00
SE23C 96.50
SE24C 99.00
May đoạn dừng C
SE25C 101.50
SE26C 104.00
SE27C 106.50
SE28C 109.00
SE29C 111.50
SE30C 114.00
SE31C 116.50
SE32C 119.00
SE33C 121.50
SE34C 124.00
SE35C 126.50
SE36C 129.00
SE37C 131.50
SE38C 134.00
SE39C 136.50
SE40C 139.00
SE41C 141.50
SE42C 144.00
SE43C 146.50
SE44C 149.00
SE45C 151.50
SE46C 154.00
SE47C 156.50
SE48C 159.00
SE49C 161.50
SE50C 164.00
SP50 50.00
SP125 125.00
N TÍCH THAO TÁC IED
Diễn giải
Lấy và ghép 2 chi tiết bằng hai tay cùng một lúc
Lấy và ghép 2 chi tiết rời tuần tự bằng 2 tay
Đưa chi tiết vào chân vịt
Lấy 1 chi tiết bằng 1 tay & đưa xuống chân vịt
Lấy chi tiết bằng 1 tay đưa xuống chân vịt (khó)
Lấy c/t bằng 1 tay chuyền tay 2 đưa xuống c/vịt
So mép và điều chỉnh hai chi tiết bằng hai tay
So mép và đ/chỉnh chi tiết trên
Lật c/t bằng 2 tay & xoay c/tiết đặt xuống c/vịt
Chạm chi tiết và xoay chuyển hướng bằng một tay
Gấp đôi chi tiết & giữ lại chi tiết
Dùng lực miết nếp gấp trong phạm vi 2kg
Mở ra (Mở chi tiết được gấp ra)
Nhặt kéo - Cắt bằng kéo & để kéo sang bên
Cắt thêm khi kéo đang ở trên tay(di chuyển cắt)
Cắt bằng dao cố định
Cắt chuỗi - Lấy s/phẩm, cắt & để s/phẩm sang bên
Cắt bằng máy - điều khiển bằng tay
Máy cắt tự động. Cắt ở dưới & trên
Để chi tiết sang bên - bằng cách đẩy hoặc lùa
Đưa chi tiết ra ngoài bằng 1 tay
Đưa chi tiết bằng 2 tay để ra ngoài
May một đoạn giữ đầu đường may
Xoay bánh lăn để nâng hạ kim, quay hai vòng /1 chu kỳ
Lại mũi đầu đường may
Lại mũi cuối đường may (Lại mũi bằng cần)
Lại mũi bằng nút nhấn (Nhấn bằng ngón tay cái)
Lại mũi cắt chỉ tự động đầu hoặc cuối.
Lấy chi tiết hoặc chạm 30cm
Lấy 1 tay dễ 30cm
Lấy chi tiết bằng di chuyển ngón tay 30cm (khó)
Đặt chi tiết điểm bất kỳ 30cm
Đặt chi tiết chính xác tại 1 điểm 30cm
Đặt chi tiết chính xác tại 2 điểm 30cm
Thao tác bàn chân có cự ly di chuyển nhỏ hơn 30cm
Cử động bước đi khoảng cách lớn hơn 30cm
Kiểm tra
Cúi xuống & ngước lên
Cúi xuống
Ngước lên
Ngồi xuống
Đứng dậy
Dùng lực
Nắm lại, dời tay về
Viết một từ
Viết một chữ cái
Viết một số
Sang dấu
Đọc một từ
May đoạn 1 cm
May đoạn 2 cm
May đoạn 3 cm
May đoạn 4 cm
May đoạn 5 cm
May đoạn 6 cm
May đoạn 7 cm
May đoạn 7.5 cm
May đoạn 8 cm
May đoạn 8.5 cm
May đoạn 10 cm
May đoạn 11 cm
May đoạn 12 cm
May đoạn 13 cm
May đoạn 14 cm
May đoạn 15 cm
May đoạn 16 cm
May đoạn 17 cm
May đoạn 18 cm
May đoạn 19 cm
May đoạn 20 cm
May đoạn 21 cm
May đoạn 1 cm
May đoạn 1 cm
May đoạn 24 cm
May đoạn 25 cm
May đoạn 26 cm
May đoạn 27 cm
May đoạn 28 cm
May đoạn 29 cm
May đoạn 30 cm
May đoạn 31 cm
May đoạn 32 cm
May đoạn 33cm
May một đoạn 34 cm

May một đoạn 36 cm

May một đoạn 40cm


Máy chạy
Thùa khuyết

You might also like