You are on page 1of 2

Bảng 6.

3: Sự biến đổi màu sắc vỏ quả chuối sau 7 ngày bảo quản

L* a* b* E WI YI
Ngày 0
114,68±1,76 4,22±0,81 25,81±1,28 70,01 32,15
(06/4)
Bảo Ngày 2
quản (08/4) 87,61±6,13 -3,16±3,88 44,68±5,17 33,81 53,36 72,86
điều
kiện Ngày 4
100,67±4,22 11,19±3,50 54,58±4,21 32,69 55,71 77,45
thường (10/4)
Ngày 7
75,18±5,90 15,54±3,80 44,10±7,39 44,98 47,06 83,80
(13/4)
Ngày 2
83,33±8,81 -12,96±4,82 42,21±2,18 39,34 52,78 72,36
Bảo (08/4)
quản Ngày 4
điều 81,02±7,75 -4,01±20,51 31,51±1,33 35,11 63 55,56
kiện (10/4)
lạnh Ngày 7
77,09±7,84 -13,8±1,7 44,7±3,2 45,77 82,84 47.91
(13/4)
Bảng : Sự biến đổi màu sắc ruột quả chuối sau 6 ngày bảo quản
L* a* b* E WI YI

Ngày 40,23±3,1
84,02±2,43 -10,78±7,36 55,39 68,40
đầu 7
Ngày
29,42±2,0
Bảo thứ 107,68±0,52 5,8±0,31 30,71 69,05 39,03
9
quản hai
điều Ngày
kiện thứ 105±5,8 6±0,21 29,42±6,3 28,96 69,56 40,03
thường tư
Ngày
27,54±5,6
thứ 98,04±8,84 2,34±3,65 13,71 72,29 40,13
7
bảy
Ngày
25,32±0,8
thứ 114,54±3,98 4,53±1,16 37,26 70,45 31,5
6
hai
Bảo
quản Ngày
29,21±1,6
điều thứ 114,32±0,39 7,16±2,82 36,89 66,69 36,50
9
kiện tư
lạnh Ngày
32,91±4,2
thứ 113,98±1,8 4,36±1,21 63,97 41,25
2
bảy

You might also like