Professional Documents
Culture Documents
Báo Cáo TBNN
Báo Cáo TBNN
KUHN VT168
Rotomix Model 414-14B Peecon biga 19m3
Ly hợp Biến mô thủy lực Biến mô thủy lực Biến mô thủy lực
Hộp số Fuller FAO(F)-14810C Allison 2500 DRS ZF 12AS 1210 TO
i1=12,8; i2=9,25; i3=6,76; i1=10,73; i2=8,43; i3=6,49;
i4=4,9; i5=3,58; i6=2,61; i1=3,51; i2=1,9; i3=1,44; i4=1; i4=5,27; i5=2,02; i6= 3,4;
Tỷ số truyền
i7=1,89; i8=1,38; i9=1; i5=0,74; i6=0,64 i7=2,48; i8=2,02; i9=1,55;
i10=0,73 i10=1,26; i11=1; i12=0,81
Low Ratio= 1,6;
Hộp số phụ Low ratio=2,05
High Ratio=0,98
Tỷ số truyền cầu i0 5,29 4,89 3,73
PTO Đơn: 339 N.m
HỆ THỐNG PHANH
Trước Phanh khí nén Phanh khí nén Phanh khí nén
Sau Phanh khí nén Phanh khí nén Phanh khí nén
Khả năng leo dốc %
Bán kính quay vòng nhỏ
m
nhất
Tốc độ tối đa km/h 85
Dung tích thùng nhiên liệu lít 170 190 185
LỐP XE
295/75R22.5 / 295/75R22.5 285/70R19.5 285 /
Trước/ sau
295/75R22.5 dual 295/75R22.5 dual 70R19.5 dual
Công suất trộn kg 4400 7600
https://freightlinerads. https:// https://autosurdelevante.
azureedge.net/9089-eaton www.allisontransmission. com/wp-content/uploads/
_specifications_guide.pdf com/docs/defaultsource 2020/05/138096333712_as
Link tham khảo
/specificationsheets/int _1210_to.pdf?x10434
2500_sa5340(201306)blk.pdf?
sfvrsn=2
XE RẢI PHÂN
MAN TGM 13 M2-106
Hino 300 Isuzu NPS300
Thông số Đơn vị Tonnes 4x4 4x4
4x4 4x4
Kích thước tổng thể Cab/C
mm 6205x2130x2550 5995x1995x2490 7975x…x3093
(DxRxC)
Kích thước lọt lòng thùng
mm
(DxRxC)
Vệt bánh xe trước/sau mm 1610/1660 1680/1525
Chiều dài cơ sở mm 3500 3400 4250 5486
Khoảng sáng gầm xe mm 205 260