You are on page 1of 2

XE TRỘN RẢI THỨC ĂN

KUHN VT168
Rotomix Model 414-14B Peecon biga 19m3

Xe cơ sở Kenroth T270 Freightliner M2-106 DAF LF260 14T


Thông số Đơn vị
Chiều cao xe mm 2692
Kích thước tổng thể Cab/C
mm
(DxRxC)
Kích thước lọt lòng thùng
mm
(DxRxC)
Vệt bánh xe trước/sau mm 2010/1827
Chiều dài cơ sở mm 5232 5486 4650
Khoảng sáng gầm xe mm

Khối lượng bản thân kg 4400 4500


Khối lượng chuyên chở kg 7850 9500
Khối lượng toàn bộ kg 11794 18600 14000

Tên động cơ PACCAR PX-7 Cummins L9 LF 260 PX-7 194


6 xilanh thẳng hàng, turbo, 6 xilanh thẳng hàng, turbo,
Kiểu loại 6 xilanh thẳng hàng
diesel diesel
Dung tích xi lanh cc 6700 8900 6700
Đường kính x hành trình 107x124 114x145 107x124
mm
piston
Công suất cực đại/ tốc độ 264/2300 355/1800 268/2300
Ps/(vòng/phút)
quay
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 895/1600 1461/1800 1000/10001700

Ly hợp Biến mô thủy lực Biến mô thủy lực Biến mô thủy lực
Hộp số Fuller FAO(F)-14810C Allison 2500 DRS ZF 12AS 1210 TO
i1=12,8; i2=9,25; i3=6,76; i1=10,73; i2=8,43; i3=6,49;
i4=4,9; i5=3,58; i6=2,61; i1=3,51; i2=1,9; i3=1,44; i4=1; i4=5,27; i5=2,02; i6= 3,4;
Tỷ số truyền
i7=1,89; i8=1,38; i9=1; i5=0,74; i6=0,64 i7=2,48; i8=2,02; i9=1,55;
i10=0,73 i10=1,26; i11=1; i12=0,81
Low Ratio= 1,6;
Hộp số phụ Low ratio=2,05
High Ratio=0,98
Tỷ số truyền cầu i0 5,29 4,89 3,73
PTO Đơn: 339 N.m
HỆ THỐNG PHANH
Trước Phanh khí nén Phanh khí nén Phanh khí nén
Sau Phanh khí nén Phanh khí nén Phanh khí nén
Khả năng leo dốc %
Bán kính quay vòng nhỏ
m
nhất
Tốc độ tối đa km/h 85
Dung tích thùng nhiên liệu lít 170 190 185
LỐP XE
295/75R22.5 / 295/75R22.5 285/70R19.5 285 /
Trước/ sau
295/75R22.5 dual 295/75R22.5 dual 70R19.5 dual
Công suất trộn kg 4400 7600
https://freightlinerads. https:// https://autosurdelevante.
azureedge.net/9089-eaton www.allisontransmission. com/wp-content/uploads/
_specifications_guide.pdf com/docs/defaultsource 2020/05/138096333712_as
Link tham khảo
/specificationsheets/int _1210_to.pdf?x10434
2500_sa5340(201306)blk.pdf?
sfvrsn=2
XE RẢI PHÂN
MAN TGM 13 M2-106
Hino 300 Isuzu NPS300
Thông số Đơn vị Tonnes 4x4 4x4
4x4 4x4
Kích thước tổng thể Cab/C
mm 6205x2130x2550 5995x1995x2490 7975x…x3093
(DxRxC)
Kích thước lọt lòng thùng
mm
(DxRxC)
Vệt bánh xe trước/sau mm 1610/1660 1680/1525
Chiều dài cơ sở mm 3500 3400 4250 5486
Khoảng sáng gầm xe mm 205 260

Khối lượng bản thân kg 3160 3210 5506


Khối lượng chuyên chở kg 4340 2790 7494
Khối lượng toàn bộ kg 7500 6000 13000 15000

Tên động cơ NO4C UT SiTEC 140 D0836LFL64 CUMMINS ISL 350


6 xilanh thẳng
4 xilanh, OHV, 4 xilanh, diesel, 6 xilanh thẳng hàng,
Kiểu loại hàng, turbo kép
tubor SOHC, turbo turbo, diesel
diesel
Dung tích xi lanh cc 4009 4751 6871 8900
Đường kính x hành trình piston mm 104x118 105x125 108x125 114x145
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 167/2500 233/2800 294/2300 355
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 464/1400 363/1200-1400 1150/1200→1800 1356/1400

Ly hợp Biến mô thủy lực Biến mô thủy lực


Hộp số ISUZU MYY-5T ZF 12AS 1210 TO ALLISON 3000RDS
i1=6,369 (14,165);
i1=10,73; i2=8,43;
i2=3,767 (8,378);
i1=5,315; i2=3,053; i3=6,49; i4=5,27; i1=3,49; i2=1,86;
i3=1,966 (4,372);
i3=1,655; i4=1; i5=2,02; i6= 3,4; i3=1,41; i4=1;
Tỷ số truyền i4=1,355 (3,014);
i5=0,721 i7=2,48; i8=2,02; i5=0,75; i6=0,65
i5=1 (2,224);
i9=1,55; i10=1,26;
i6=0,782 (1,739)
i11=1; i12=0,81

Hight Ratio= 1; Hight Ratio 1; Low Ratio= 1,6;


Hộp số phụ Low Ratio= 2,71
Low ratio=2,224 Low ratio=1,842 High Ratio=0,98
Tỷ số truyền cầu i0 4,625 5,571 5,07 5,63
PTO Đơn: 660 N.m
HỆ THỐNG PHANH
Trước Phanh thuỷ lực Phanh thuỷ lực Phanh khí nén Phanh khí nén
Sau Phanh thuỷ lực Phanh thuỷ lực Phanh khí nén Phanh khí nén
Khả năng leo dốc % 60
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 14600 14000 16100
Tốc độ tối đa km/h 126 114
Dung tích thùng nhiên liệu lít 170 140 300
LỐP XE
8,5R17.5/ 225/80R17.5/ 385/65R22.5
Trước/ sau 315/80R22.5
8,5R17.5 dual 225/80R17.5 dual single tyres

You might also like