Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng 評判 雑談 あしゃべり 取材 きっかけ 続出 外見 上昇 見解 普及 注目 分析 反映 強み 回復 方針 範囲 利益 解消 改善 視野 機能 世間 違反 素質 辞退 改正 夢中 日中 矛盾 交代 合図 ぐち(愚痴) 場面 成長 追加 廃止 心強い
Từ vựng 評判 雑談 あしゃべり 取材 きっかけ 続出 外見 上昇 見解 普及 注目 分析 反映 強み 回復 方針 範囲 利益 解消 改善 視野 機能 世間 違反 素質 辞退 改正 夢中 日中 矛盾 交代 合図 ぐち(愚痴) 場面 成長 追加 廃止 心強い
覚悟する=心の準備する
記録を更新した(こうしんした)
:phá kỷ lục
一変=大きく変わる
lương thực, thực phẩm, tiền bạc,
học phí …
真実はいつも一つ :))))
でたらめを言う=うそを言う
bản chất là cần gấp nhưng lại không
nhanh (mang nghĩa tiêu cực)
=レンタル
=タイトル
N に推薦する:tiến cử ai đó vào
chức vụ nào đó
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
351 設定 せってい Sự thiết lập, thành lập
352 遺伝 いでん Di truyền
353 後日 ごじつ Hôm sau
Chế độ, quy chế
354 精度 せいど
Hệ thống
355 作業 さぎょう Công việc
356 至急 しきゅう Cấp tốc, hoả tốc
357 年月 ねんげつ Năm tháng, nhiều năm
358 天然 てんねん Tự nhiên
359 人工 じんこう Nhân tạo
360 重視 じゅうし Sự coi trọng, chú trọng
361 対立 たいりつ Đối lập
362 面積 めんせき Diện tích
363 熱中 ねっちゅう Chuyên tâm, đam mê
364 日光 にっこう Ánh nắng mặt trời
365 周辺 しゅうへん Vùng xung quanh
1. Vốn dĩ, ban đầu
366 元 もと
2. Căn nguyên, cơ sở
367 見た目 みため Vẻ bề ngoài, dáng vẻ
368 夜中 よなか Nửa đêm, ban đêm
369 実施 じっし Sự thực hiện, thực thi
370 価値 かち Gía trị
熱中症(ねっちゅうしょう):
bệnh say nắng
日光浴:tắm nắng
1. Đọc là べん
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa Ghi chú
反抗期(はんこうき):tuổi dậy thì,
401 反抗 はんこう Sự phản kháng
thời kỳ nổi loạn
Vô ích, lãng phí
402 無駄 むだ
(Làm việc) không hiệu quả
403 休暇 きゅうか Kì nghỉ (có phép)
404 眺める ながめる Nhìn, ngắm
405 感心する かんしにんする Ngưỡng mộ
406 発揮 はっき Phát huy
407 尽きる つきる Cạn kiệt
408 相次ぐ あいつぐ Liên tục, nối tiếp, liên tiếp
1. Loại bỏ
409 外す はずす
2.Trượt, không trúng (đích)
Duy trì sức khoẻ, mối quan hệ, tuổi
1. Bảo vệ thanh xuân, sắc đẹp, chất lượng sản
410 保つ たもつ
2. Duy trì phẩm
Duy trì khoảng cách: 距離を保つ
1. Kẹt, ngạt
411 詰まる つまる
2. Dày đặc (lịch trình)
412 縮む ちぢむ Rút ngắn, co lại
413 叶う かなう Thành sự thật
414 追う おう Đuổi theo
415 俯く うつむく Cúi đầu ><仰ぐ(あおぐ):ngẩng đầu
416 湿る しめる Ẩm ướt
417 誤る あやまる Sai lầm, mắc lỗi
418 塞ぐ ふさぐ Chặn (đường), chiếm (chỗ), bịt Đi với giấy, tai(耳をふさぐ:bịt tai)
419 終える おえる Hoàn thành, kết thúc
1. Nghiêng (vật lý), mất cân bằng
(dinh dưỡng)
420 偏る かたよる 2. Thiên về lối suy nghĩ nào →意見が
_
3. Lệch lạc, thiên vị (biased)
421 つまずく Vấp, ngã
422 目指す めざす Nhắm đến
423 蓄える たくわえる Tích trữ
424 異なる ことなる Khác, khác với
に直面(ちょくめん):đối mặt trực
425 面する めんする Đối diện
diện với một vấn đề
426 甘やかす あまやかす Nuông chiều Mang nghĩa tiêu cực (chiều hư)
1. Đục, ngả màu (không sạch)
427 にごる
2. Khàn, đục (âm thanh, giọng nói)
Đập bẹp, nghiền nát
時間を+_
428 つぶす Giết thời gian
Phá sản (Công ty, cửa hàng) 暇を+_
Thì thầm, xì xào Nói thì thầm với người khác
429 ささやく
Bàn tán, đồn đại つぶやく:nói lẩm bẩm một mình
=発生する(はっせいする), xảy ra
430 生じる しょうじる Phát sinh, này sinh những việc xấu, không tốt, tiêu cực
が+_
431 さびる Gỉ, mai một Kim loại
432 悔やむ くやむ Hối hận, tiếc nuối Văn viết
433 譲る ゆずる Nhường 席を譲る
434 略す りゃくす Lược bỏ, viết tắt
435 覆う おおう Che đậy, che giấu
1 非常識 ひじょうしき
2
非
非常口 ひじょうぐち
3 非公開 ひこうかい
4 未成年 みせいねん
5 未使用 みしよう
6 未解決 みかいけつ
7 未 未経験 みけいけん
8 未完全 みかんぜん
9 未開発 みかいはつ
10 無期限 むきげん
11 無関心 むかんしん
12
13
無 無制限 むせいげん
無責任 むせきにん
14 無関係 むかんけい
15 不可能 ふかのう
16
17
不 不公平 ふこうへい
不合格 ふごうかく
18 逆効果 ぎゃくこうか
19 逆 逆回転 ぎゃくかいてん
20 反比例 はんぴれい
21 反 反政府 はんせいふ
22 低予算 ていよさん
23 低 低学年 ていがくねん
24 低気圧 ていきあつ
25 名案 めいあん
26 名所 めいしょ
27
28
名 名声 めいせい
名作 めいさく
29 名場面 めいばめん
30 名曲 めいきょく
31 運動神経がいい うんどうしんけいがいい
32 体力をつける たいりょくをつける
33 合格率 ごうかくりつ
34 食費 しょくひ
35 準決勝 じゅんけっしょう
36 好都合 こうつごう
37 票 ひょう
38 当選 とうせん
39 魅力的「な」 みりょくてき
40 空席 くうせき
41 Vます+あきる
42 通信制 つうしんせい
43 通信販売 つうしんはんばい
44 住宅街 じゅうたくがい
45 商店街 しょうてんがい
46 長期間 ちょうきかん
47 服用する ふくようする
48 髪をいじる かみをいじる
49 ぎりぎり
50 人手不足 ひとでふそく
Ý nghĩa Ghi chú
常識(じょうしき): kiến
Vô duyên thức, phép tắc thông
thường ai cũng biết
Cửa thoát hiểm
Không công khai,
nhóm kín
Vị thành niên
Chưa sử dụng
Chưa được giải quyết
Chưa có kinh nghiệm,
còn non
Chưa hoàn thiện
Chưa được khai thác
Vô thời hạn
Không quan tâm
Không giới hạn
Vô trách nhiệm
Không liên quan
Bất khả thi =無理
Không công bằng
Thi trượt
Phản tác dụng
Chuyển động ngược,
quay ngược lại
Tỉ lệ nghịch
Phản động, phản
chính phủ
Kinh phí, ngân sách
thấp
Học sinh lớp dưới Thường là cấp 1, cấp 2
Khí áp thấp
Đề xuất tốt, phương
án xuất sắc
Địa điểm nổi tiếng
Thanh danh
Tác phẩm nổi tiếng
Cảnh quay nổi tiếng
Bài hát nổi tiếng
Có năng khiếu trong
các môn thể thao, các
môn vận động
Rèn luyện thể lực
Tỉ lễ đỗ
Phí ăn
Trận bán kết
=都合がいい
Hậu tố dùng để đếm
phiếu bầu cử
1. Trúng cử, đắc cử
2. Trúng thường
Có sức hấp dẫn
Ghế trống
Chán làm V
Học online
Bán hàng online
Khu dân cư
Khu phố mua sắm
Thời gian dài
Uống thuốc, bôi thuốc,
sử dụng thuốc
Vò đầu bứt tóc
Vừa đủ =余裕がない
Thiếu nhân lực
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
451 散らかる ちらかる Vương vãi, bừa bộn
Ôm, cầm trong tay
452 抱える かかえる Đối mặt với
Tập trung (đầy đủ)
453 揃う そろう Đồng bộ, thống nhất
454 欠かす かかす Thiếu sót, khiếm khuyết
455 隠れる かくれる Trốn, ẩn náu
Bắt, bắt giữ
456 捉える とらえる Tóm lấy, chiếm lấy
457 招く まねく Mời
458 似る にる Giống
459 崩れる くずれる Đổ vỡ, sụp đổ
460 睨む にらむ Lườm
461 屈む かかむ Khom lưng, cúi gập người
462 訪ねる たずねる Thăm, ghé thăm
463 狙う ねらう Nhắm vào, nhằm mục đích
Làm sống lại, làm hồi sinh
464 生かす いかす Phát huy, tận dụng
465 しびれる しびれる Tê, tê liệt
466 まく まく Gieo hạt
467 収める おさめる Thu được, giành được
Xử lý, thao tác
468 扱う あつかう Đối xử
Ở vị trí
469 就く つく Tiếp nhận chức vụ, công việc
470 恵まれる めぐまれる Cứu trợ, ban cho
471 導く みちびく Dẫn dắt, chỉ đạo
472 努める つとめる Cố gắng, nỗ lực
473 傷む いたむ Bị thương tích, thương tổn
474 演じる えんじる Trình diễn, đóng vai
475 述べる のべる Tuyên bố, nói, bày tỏ
476 けなす けなす Gièm pha, chê bai
477 築く きずく Xây dựng
478 限る かぎる Giới hạn, hạn chế
479 依頼する いらいする Nhờ vả
Thông báo (qua phương tiện
480 報じる ほうじる truyền thông)
481 詫びる わびる Xin lỗi
482 威張る いばる Kiêu ngạo, kiêu căng
Làm rách
483 破る やぶる Phá luật
484 一致する いっちする Giống nhau, trùng khớp
Khăng khăng, giữ vững ý kiến
485 主張する しゅちょうする của bản thân
Đi, viếng thăm (khiêm nhường
486 参る まいる ngữ)
Thua, đầu hàng
487 くるむ くるむ Bọc, gói
488 担ぐ かつぐ Khiêng
489 移転する いてんする Rời, di chuyển
490 及ぶ およぶ Ảnh hưởng, lan rộng
491 済ます すます Hoàn tất
492 怠ける なまける Làm biếng, lười
493 調整する ちょうせいする Điều tiết
494 貢献する こうけんする Cống hiến
495 備える そなえる Chuẩn bị, phòng bị
496 諦める あきらめる Từ bỏ, bỏ cuộc
497 あきれる あきれる Ngạc nhiên, sốc
Trao, cho
498 与える あたえる Đem lại, gây ra
499 温める しめる Làm ấm
500 寛ぐ くつろぐ Nghỉ ngơi, thư giãn
Ghi chú
Khi chào
Tê chân, tay
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
501 儲ける もうける Kiếm tiền, kiếm lời
1. Chờ (đến lượt), chuẩn
502 控える ひかえる bị, sắp
2. Điều độ, kiềm chế
1. Ra hoa kết trái
503 実る みのる 2. Đạt kết quả
1. Sửa đổi, cải thiện
504 改める あらためる 2. Làm lại
505 補う おぎなう Đền bù, bổ sung
1. Chạm, tiếp xúc
506 触れる ふれる 2. Nói về
507 敗れる やぶれる Thua, bị đánh bại
508 雇う やとう Thuê
509 恐れる おそれる Lo sợ, sợ
510 適する てきする Thích hợp
511 乱れる みだれる Bị lộn xộn, bị xáo trộn
512 防ぐ ふせぐ Dự phòng
1. Làm vỡ
513 割る わる 2. Chia tách
514 悩む なやむ Trăn trở với~
Chất đống, xếp chồng,
515 積む つむ chất lên
516 尋ねる たずねる Hỏi
517 焦げる こげる Cháy, bị cháy
518 測る はかる Đo đạc, cân; kiểm tra
519 広まる ひろまる Lan truyền
Coi trọng, công nhận
520 認める みとめる Nhận thấy
521 潰れる つぶれる Bị nghiền nát, bị tàn phá
522 見つめる みつめる Nhìn thấy, tìm thấy
Bão bùng (thời tiết); (biển)
523 荒れる あれる động
524 暴れる あばれる Quấy, làm rùm beng
525 責める せめる Kết tội, đổ lỗi, chỉ trích
Phòng, dự phòng
526 避ける さける Tránh
1. Kiện tụng
2. Nhấn mạnh
3. Dùng biện pháp mạnh
544 訴える うったえる (để giải quyết vấn đề)
4. Tác động (đến cảm xúc
để bày tỏ ý kiến)
1. Vòng quanh
545 巡る めぐる 2. Dạo quanh
3. Xoay quanh (vấn đề ~)
1. Gánh vác
546 負う おう 2. Bị thương
547 脅かす おどかす Đe dọa; Hù dọa
1.Tới gần, lại gần
548 近寄る ちかよる 2. Tiếp cận, đến gần (để
làm quen)
549 占める しめる Chiếm
Làm cho nhạt đi, làm cho
550 薄める うすめる thưa bớt
Ghi chú
562 1. Tạo ra
設ける もうける 2. Trang bị, chuẩn bị
563 震える ふるえる Run rẩy, rung động
564 誓う ちかう Thề
Bực mình, cảm thấy khó
565 むかつく むかつく chịu, tức tối
566 呼び止める よびとめる Gọi lại
567 仕上げる しあげる Hoàn thiện, hoàn thành
568 割り込む わりこむ Chen vào, xen ngang
569 差し支える さしつかえる Gây cản trở
570 買い占める かいしめる Mua hết
571 思い切る おもいきる Quyết định
572 Quay đầu lại, ngoảnh
振り向く ふりむく mặt lại
573 思いつく おもいつく Nghĩ ra
574 引き止める ひきとめる Kéo lại, níu kéo
1. Phủ nhận, cự tuyệt
575 打ち消す うちけす 2. Xóa bỏ (nhấn mạnh) 1. Với điều không tốt
576 飛び散る とびちる Bay lả tả
577 乗り継ぐ のりつぐ Đổi chuyến
1. Kết quả kém
578 落ち込む おちこむ 2. Buồn bã, suy sụp
579 引き返す ひきかえす Quay trở lại
580 打ち明ける うちあける Bật mí, hé lộ
581 目立つ めだつ Nổi bật, dễ lộ
582 詰め込む つめこむ Nhét vào, nhồi nhét
583 見分ける みわける Phân biệt, làm rõ
1. Cắm vào, thọc vào
584 突っ込む つっこむ 2. Chỉ trích, moi móc
585 くっつく くっつく Dính chặt vào AとBが――
586 引っかかる ひっかかる Bị mắc vào, mắc kẹt
587 持ち寄る もちよる Gom lại
588 当てはまる あてはまる Hợp, phù hợp
589 付け加える つけくわえる Thêm vào
590 行き着く いきつく Đến nơi
591 上回る うわまわる Vượt quá
1. Nhảy qua
592 飛び越える とびこえる 2. Vượt qua
593 見渡す みわたす Nhìn quanh
594 取り入れる とりいれる Áp dụng, đưa vào
595 1. Khởi động
立ち上げる たちあげる 2. Bắt đầu
596 打ち上げる うちあげる Phóng, bắn (súng)
1. Lạnh
597 冷え込む ひえこむ 2. (Mối quan hệ) nguội
lạnh
598 積み重ねる つみかさねる Chất đống, tích lũy
599 建て替える たてきがえる Xây lại, xây dựng lại
600 取り壊す とりこわす Phá bỏ
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
601 切り替える きりかえる Sửa đổi, thay thế
602 受け持つ うけもつ Đảm nhiệm, phụ trách
603 1. Cầm, nhấc
取り上げる とりあげる 2. Cướp đi, tước đi
604 繰り返す くりかえす Lặp lại
605 思いがけない おもいがけない Ngoài dự tính
606 手ごろ てごろ Vừa phải, hợp lý
607 不公平 ふこうへい Không công bằng
608 正式 せいしき Chính thức
609 質素 しっそ Giản dị
610 詳細 しょうさい Chi tiết
611 大幅 おおはば Rộng, tương đối
612 透明 とうめい Trong suốt
613 1. Cục tính, vô lễ
乱暴 らんぼう 2. Quấy rối
614 合同 ごうどう Kết hợp, cùng
615 鮮やかな あざやかな Rực rỡ, rõ nét
616 賢い かしこい Thông minh
617 Thiếu sót, không đủ;
乏しい とぼしい nghèo
618 慌ただしい あわただしい Bận rộn
619 相応しい ふさわしい Phù hợp
620 物足りない ものたりない Không vừa lòng
1. Ồn ào
621 喧しい やかましい 2. Khó tính