You are on page 1of 55

STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa

1 評判 ひょうばん Đánh giá


2 雑談 ざつだん Nói chuyện phiếm
1. Nói chuyện
3 あしゃべり
2. Hoạt ngôn
4 取材 しゅざい Phỏng vấn
5 きっかけ Nguyên cớ, động lực
6 続出 ぞくしゅつ Liên tiếp xuất hiện
7 外見 がいけん Ngoại hình
8 上昇 じょうしょう Sự tăng lên cao, sự tiến lên
9 見解 けんかい Quan điểm, ý kiến khi xử lý vấn đề
10 普及 ふきゅう Phổ cập
11 注目 ちゅうもく Chú ý, quan tâm
12 分析 ぶんせき Phân tích
13 反映 はんえい Phản ánh
14 強み つよみ Điểm mạnh, sở trường
15 回復 かいふく Hồi phục
16 方針 ほうしん Phương châm
17 範囲 はんい Phạm vi
18 利益 りえき Lợi ích
19 解消 かいしょう Giải toả, huỷ bỏ
20 改善 かいぜん Cải thiện
21 視野 しや Tầm nhìn
22 機能 きのう Tính năng
23 世間 せけん Xã hội
24 違反 いはん Vi phạm
25 素質 そしつ Tố chất
26 辞退 じたい Rút lui
27 改正 かいせい Sửa đổi
28 夢中 むちゅう Say sưa
29 日中 にっちゅう Ban ngày
30 矛盾 むじゅん Mâu thuẫn
31 交代 こうたい Thay phiên nhau
32 合図 あいず Kí hiệu
33 ぐち(愚痴) ぐち Than thở, than vãn
34 場面 ばめん Cảnh phim, trường hợp
35 成長 せいちょう Trưởng thành
36 追加 ついか Thêm vào
37 廃止 はいし Huỷ bỏ
38 心強い こころずよい Mạnh mẽ, vững tâm
1. Giải tán
39 解散 かいさん
2. Giải thể (công ty)
40 意欲 いよく Sự mong muốn
41 専念 せんねん Sự say mê
1. Kiểu dáng
42 格好 かっこう
2. Diện mạo
43 提示 ていじ Xuất trình
44 分野 ぶんや Lĩnh vực, chuyên ngành
45 中継 ちゅうけい Phát thanh, phát sóng
46 見当 けんとう Dự đoán
47 比例 ひれい Tỷ lệ
48 ふもと Chân núi
49 補足 ほそく Bổ sung, bổ túc
50 催促 さいそく Thúc giục, hối thúc
Ghi chú

ngoại hình dựa trên quần áo, trang


phục

Liên quan đến pháp luật


夢中になる、夢中だ
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
1. Đưa vào
51 導入 どうにゅう
2. Dẫn nhập (mở đầu bài nói, viết)
52 体格 たいかく Cử chỉ, vóc dáng
53 勘定 かんじょう Sự thanh toán
54 人通り ひとどおり Lượng người đi lại
55 訂正 ていせい Sửa chữa, đính chính
56 用心 ようじん Dụng tâm, cẩn trọng
57 会見 かいけん Họp báo, phỏng vấn
58 支持 しじ Ủng hộ
Biện minh
59 言い訳 いいわけ
Lí do lí trấu
60 特色 とくしょく Độc đáo, đặc sắc, nổi bật
61 所有 しょゆう Sở hữu
Thu nạp, cất
62 収納 しゅうのう
Sắp xếp đồ đạc
63 用途 ようと Công dụng
64 行方 ゆくえ Tung tích
65 予測 よそく Dự đoán
66 完了 かんりょう Hoàn thành
67 相違 そうい Khác nhau
68 作成 さくせい Soạn thảo
69 中断 ちゅうだん Gián đoạn
70 収穫 しゅうかく Thu hoạch
71 衝突 しょうとつ Xung đột
Phát triển
72 発達 はったつ
Mạnh dần lên
Nghỉ hưu
73 引退 いんたい
Giải nghê
74 順調 じゅんちょう Thuận lợi
75 提供 ていきょう Cung cấp, hiến tặng
76 邪魔 じゃま Cản trở
77 息抜き いきぬき Sự nghỉ ngơi
78 延長 えんちょう Kéo dài
79 目上 めうえ Người trên
80 反省 はんせい Kiểm điểm
81 確保 かくほ Bắt giữ
82 契機 けいき Thời cơ
83 誤り あやまり Sai, nhầm
84 臆病 おくびょう Hèn nhát
85 頂上 ちょうじょう Đỉnh
86 節約 せつやく Tiết kiệm
87 苦情 くじょう Phàn nàn, than phiền
88 名所 めいしょ Địa điểm nổi tiếng
89 記憶 きおく Kí ức
90 不平 ふへい Bất bình
91 限定 げんてい Giới hạn
92 論戦 ろんせん Tranh cãi
93 独特 どくとく Độc đáo, đặc sắc, nổi bật
94 じたばた Vùng vẫy
95 役目 やくめ Vai trò, bổn phận
96 最寄り もより Nơi gần nhất
97 解約 かいやく Huỷ hợp đồng
98 演説 えんぜつ Diễn thuyết
99 点検 てんけん Bảo dưỡng
100 地元 じもと Địa phương
Ghi chú

Đi với sản phẩm


STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
101 敏感 びんかん Mẫn cảm
1. Lưu, save file
102 保存 ほぞん
2. Bảo quản
103 日課 にっか Thói quen hằng ngày
104 油断 ゆだん Lơ là, cẩu thả
105 分担 ぶんたん Phân chia công việc
106 同情 どうじょう Đồng cảm
107 初歩 しょほ Thời gian đầu
108 本物 ほんもの Hàng thật
109 あこがれ Ngưỡng mộ, ao ước
110 転勤 てんきん Chuyển công tác
111 栽培 さいばい Trồng trọt
112 動揺 どうよう Bất an
113 かかりつけ Cá nhân, gia đình
114 特殊 とくしゅ Đặc biệt, đặc thù
115 素材 そざい Nguyên vật liệu
116 充満 じゅうまん Tràn đầy
117 信頼 しんらい Sự tin tưởng, tin cậy
118 尊重 そんちょう Tôn trọng
119 初期 しょき Thời gian đầu
120 欠陥 けっかん Thiếu sót, lỗi
121 評価 ひょうか Đánh giá
122 診断 しんだん Chuẩn đoán
123 権利 けんり Quyền lợi
124 増大 ぞうだい Tăng lên
125 上達 じょうたつ Tiến bộ
126 視察 しさつ Thị sát
127 削除 さくじょ Xoá
128 減量 げんりょう Giảm về lượng
129 整備 せいび Chuẩn bị, trang bị
130 視線 しせん Ánh nhìn
131 才能 さいのう Tài năng
132 効用 こうよう Hiệu dụng
133 効力 こうりょく Hiệu lực
134 避難 ひなん Tị nạn, sơ tán
135 盗難 とうなん Vụ cướp, cướp
136 改造 かいぞう Cải tạo, tân trang
137 転換 てんかん Sự chuyển đổi
138 非難 ひなん Chỉ trích, phê phán
139 要所 ようしょ Điểm quan trọng
Triển khai
140 展開 てんかい
Diễn biến phim, truyện
141 開放 かいほう Giải phóng
Thoát ra
142 退出 たいしゅつ
Rời khỏi
143 意図 いと Ý đồ, mục đích
144 根気 こんき Kiên nhẫn
145 統一 とういつ Thống nhất
Xác định rõ
146 特定 とくてい
Cố định
147 容姿 ようし Diện mạo, dáng vẻ bên ngoài
148 仮定 かてい Giả định
149 発想 はっそう Ý tưởng
150 目印 めじるし Mốc chỉ đường
Ghi chú

Khói tràn đầy khắp phòng


STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa Ghi chú
151 対応 たいおう Xử lý (với khách)
152 特徴 とくちょう Đặc trưng
Hướng
153 向こう むこう
Đằng đó, phía đó
154 引用 いんよう Trích dẫn
Hấp thu
155 吸収 きゅうしゅう Thấm (nước, mồ hôi)
Tiếp thu
156 性能 せいのう Tính năng
157 得点 とくてん Ghi điểm
158 予報 よほう Dự báo
159 実現 じつげん Thực hiện
160 達成 たっせい Đạt được
161 対比 たいひ So sánh
162 大別 たいべつ Cách biệt lớn
163 伝染 でんせん Truyền nhiễm
164 選出 せんしゅつ Chọn ra
165 寄付 きふ Quyên góp
166 先端 せんたん Mũi nhọn, tiên tiến
167 表現 ひょうげん Biểu hiện
168 明示 めいじ Biểu hiện rõ
169 専属 せんぞく Chuyên ngành
170 孤立 こりつ Cô lập
171 分別 ぶんべつ Phân loại rác
172 区分 くぶん Phân chia công việc
173 現状 げんじょう Hiện trạng
174 移行 いこう Di chuyển
175 移住 いじゅう DI cư, di trú
176 養成 ようせい Đào tạo, nuôi dưỡng
177 考慮 こうりょ Sự xem xét, suy tính
178 測定 そくてい Đo đạc
179 提案 ていあん Đề án
180 信仰 しんこう Tín ngưỡng
Định hình
181 定着 ていちゃく Có chỗ đứng vững chắc
(thương hiệu)
Có thể là tình yêu nam nữ, có
182 愛情 あいじょう Tình yêu, mối tình
thể là tình cảm gia đình…
183 判断 はんだん Phán đoán, đánh giá
184 凸凹 でこぼこ Lồi lõm
185 教育 きょういく Giáo dục
186 大臣 だいじん Bộ trưởng
187 やる気 やるき Hứng thú
188 指摘 してき Chỉ trích
189 決勝戦 けっしょうせん Trận chung kết
Đi với bầu không khí, con phố,
190 活気 かっき Sự hoạt bát, sức sống
thị trấn(+ところ)
Sự phát sóng (một bộ
191 放映 ほうえい
phim…)
192 採用 さいよう Tuyển dụng
Vươn ra
193 進出 しんしゅつ Sự tiến lên, chuyển động
lên phía trước
194 俳優 はいゆう Diễn viên
195 組織 そしき Tổ chức 黒の組織 :))))))
196 真夏 まなつ Giữa mùa hè 真冬、真春
197 政党 せいとう Chính đảng, Đảng
Sự rời khỏi (sân thi đấu,
198 退場 たいじょう
hội trường…)
199 拡大 かくだい Sự mở rộng, lan rộng
Sự tăng cường, nâng
200 向上 こうじょう
cao, tiến triển
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa Ghi chú
201 需要 じゅよう Nhu cầu
202 半球 はんきゅう Bán cầu
203 投票 とうひょう Bỏ phiếu
204 主人公 しゅじんこう Nhân vật chính
205 区切り くぎり Điểm phân chia
206 雷 かみなり Sấm sét
207 試し ためし Việc thử
208 保障 ほしょう Sự bảo đảm
209 筆者 ひっしゃ Ký giả
giờ ra chơi ở trường học,
210 休憩 きゅうけい Nghỉ giải lao thời gian ngắn cố định
休憩をとりましょう
211 歌謡曲 かようきょく Bài đồng ca
212 候補 こうほ Sự ứng cử
213 分配 ぶんぱい Phân phối
214 状況 じょうきょう Tình hình
215 概要 がいよう Tóm lược, khái quát
216 役割 やくわり Vai trò
217 異文化 いぶんか Khác biệt văn hoá
218 初心者 しょしんしゃ Người mới Newbie :)
219 いたずら Nghịch ngợm
220 対等 たいとう Sự tương đương, ngang bằng
221 用具 ようぐ Dụng cụ
222 鶴 つる Con sếu
舌が肥える(こえる):
223 舌 した Lưỡi nghiêm khắc với khẩu vị
(sang mồm :))
224 原稿 げんこう Bản thảo
225 改訂 かいてい Sự đính chính, sửa đổi
226 証拠 しょうこ Bằng chứng, chứng cứ
227 撮影 さつえい Sự chụp ảnh
228 批判 ひはん Sự phê bình, phê phán
229 思考 しこう Sự suy nghĩ
230 高層 こうそう Nhà cao tầng
231 提出 ていしゅつ Sự nộp
232 議論 ぎろん Sự tranh luận
Hình dáng, bóng dáng
233 姿 すがた
Vẻ bề ngoài, diện mạo
234 共同 きょうどう Cộng đồng
235 転職 てんしょく Chuyển việc, đổi nghề
236 日差し ひざし Ánh sáng mặt trời, tia nắng
237 絵画展 かいがてん Triển lãm nghệ thuật
238 採集 さいしゅう Sự sưu tập
239 取得 しゅとく Sự giành được, lấy được
240 天候 てんこう Thời tiết
241 疑問 ぎもん Nghi vấn
luôn dùng dạng động từ,
242 専攻 せんこう Chuyên ngành, chuyên môn
dùng trong trường đại học
243 防犯 ぼうはん Sự phòng chống tội phạm 防犯カメラ
Công tác, công việc (kinh
244 事業 じぎょう
doanh), dự án
245 予想 よそう Dự đoán, tiên đoán
246 誤解 ごかい Hiểu lầm
247 気候 きこう Khí hậu
248 講座 こうざ Khoá học
249 設計 せっけい Thiết kế
250 受賞 じゅしょう Sự đoạt giải, nhận thưởng
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
251 要点 ようてん Điểm quan trọng, trọng yếu
252 購入 こうにゅう Việc mua vào, nhập vào
253 再発 さいはつ Sự tái phát, tái diễn
254 講演 こうえん Bài giảng, diễn giảng

255 対策 たいさく Đối sách

256 優先 ゆうせん Sự ưu tiên


257 勤務 きんむ Công việc, làm việc
258 覚悟 かくご Sự kiên quyết, sự sẵn sàng
259 手数料 てすうりょう Tiền dịch vụ (tiền hoa hồng)
1. Kỷ lục
260 記録 きろく
2. Sự ghi chép
261 免許 めんきょ Giấy phép
Phía trước mặt
262 手前 てまえ Thời điểm trước khi sự kiện gì
đó xảy ra
Giả vờ
263 演技 えんぎ
Diễn xuất
Người/sự chỉ đạo, giám sát,
264 監督 かんとく
huấn luyện
265 出場 しゅつじょう Ra mắt, trình diễn
266 選択 せんたく Sự lựa chọn

267 演奏 えんそう Sự trình diễn, biểu diễn

268 仕組み しくみ Cơ cấu, tổ chức


269 一変 いっぺん Thay đổi hoàn toàn
270 援助 えんじょ Sự viện trợ, giúp đỡ
271 伝言 でんごん Lời nhắn
272 真実 しんじつ Sự thật
273 でたらめ Sự nhảm nhí, linh tinh
274 各々 おのおの Mỗi, tunnwgf
275 打ち合わせ うちあわせ Cuộc họp
276 礼儀 れいぎ Lễ nghi
277 訓練 くんれん Huấn luyện
278 娯楽 ごらく Sự giải trí, tiêu khiển
279 当たり前 あたりまえ Đương nhiên
280 あちこち Khắp nơi
281 あらすじ Tóm tắt, cốt truyện
282 呑気 のんき Vô tư, bình tĩnh

283 普段 ふだん Bình thường, thường lệ


284 黒字 くろじ Lãi, thặng dư
285 感謝 かんしゃ Biết ơn, cảm tạ
286 拒否 きょひ Từ chối, cự tuyệt
287 景色 けしき Phong cảnh (thiên nhiên)
Ngoại thương (sự buôn bán
288 貿易 ぼうえき
với nước ngoài)
289 防災 ぼうさい Phòng chống thiên tai
290 装置 そうち Thiết bị
291 治療 ちりょう Sự điều trị
1. Kim (kim tiêm, kim đồng
292 針 はり hồ…)
2. Mũi khâu, tiêm …
293 行事 ぎょうじ Sự kiện
294 供給 きょうきゅう Sự cung cấp
295 設備 せつび Sự cung cấp
296 建設 けんせつ Xây dựng
297 印刷 いんさつ Sự in ấn
298 医療 いりょう Y tế
Hàng hoá (vận chuyển bằng
299 貨物 かもつ
tàu, máy bay)
300 延期 えんき Sự trì hoãn, hoãn
Ghi chú

bệnh tật, sự việc (mang nghĩa tiêu


cực)
講演会を行う
Trước khi có gì đó xảy ra (VD trước
khi thi N2)

覚悟する=心の準備する

記録を更新した(こうしんした)
:phá kỷ lục

buổi biểu diễn nhiệt tình; biểu diễn


với nhạc cụ, âm nhạc
な演奏(なえんそう):buổi biểu
diễn rất ờ mây zing :)

一変=大きく変わる
lương thực, thực phẩm, tiền bạc,
học phí …

真実はいつも一つ :))))
でたらめを言う=うそを言う
bản chất là cần gấp nhưng lại không
nhanh (mang nghĩa tiêu cực)

đi thi dùng với máy móc


STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
301 機嫌 きげん Sắc mặt, tâm trạng
302 規制 きせい Quy định, quy tắc
303 皮膚 ひふ Da

304 熱演 ねつえん Trình diễn nhiệt tình

305 就職 しゅうしょく Tìm việc, xin việc


306 構造 こうぞう Cấu trúc, cấu tạo
1. Sự đổi mới, cập nhật (update)
307 更新 こうしん
2. Gia hạn
308 予防 よぼう Sự dự phòng
309 警備 けいび Cảnh giác, phòng vệ, bảo vệ
310 賃貸 ちんたい Sự cho thuê
311 差別 さべつ Sự phân biệt
312 標準 ひょうじゅん Tiêu chuẩn
313 名誉 めいよ Danh dự
314 豊富 ほうふ Phong phú, giàu có
315 平等 びょうどう Bình đẳng
316 症状 しょうじょう Triệu chứng, tình trạng bệnh
317 見出し みだし Đầu đề, tựa đề
318 結論 けつろん Kết luận
1. Quả non, chưa chín
319 未熟 みじゅく
2. Chưa thành thạo, còn non nớt
320 壁 かべ Bức tường, rào cản
321 募集 ぼしゅう Tuyển dụng

322 活発 かっぱつ Hoạt bát

323 景気 けいき Tình hình kinh tế


324 手間 てま Công sức, thời gian
325 感覚 かんかく Cảm giác
326 余裕 よゆう Thảnh thơi, thong thả
327 講師 こうし Giảng viên
328 低下 ていか Sự suy giảm
329 赤字 あかじ Lỗ (lỗ vốn)
330 要求 ようきゅう Yêu cầu
331 見事 みごと Vẻ đẹp, sự quyến rũ
332 休養 きゅうよう Sự nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng
333 肌 はだ Da (dùng thông thường)
334 生きがい いきがい Lẽ sống, ý nghĩa của cuộc sống
335 食卓 しょくたく Bàn ăn
336 味方 みかた Bạn, đồng minh
337 同僚 どうりょう Đồng nghiệp
338 人物 じんぶつ Nhân vật, con người
339 しわ Nếp nhăn
1. Sự tống khử, bỏ đi
340 処分 しょぶん
2. Sự trừng phạt, phạt
341 負担 ふたん Sự gánh vác
342 省エネ しょうえね Tiết kiệm năng lượng
343 海水浴 かいすいよく Sự tắm biển
344 妊娠 にんしん Mang thai
345 大半 たいはん Qúa nửa, phần lớn
346 おじぎ Cúi chào
347 推薦 すいせん Sự giới thiệu, tiến cử
348 記号 きごう Kí hiệu
349 勘 かん Trực giác, linh cảm
350 検索 けんさく Sự tra cứu thông tin
Ghi chú

Da liễu, dùng trong chuyên ngành


say sưa trong vai diễn, diễn nhiệt
tình, mang nghĩa tích cực 
熱心に演じる(えんじる)

lập kỷ lục mới

=レンタル

=タイトル

trao đổi ý kiến sôi nổi, đi với câu


liên quan đến người, sự trao đổi,
núi lửa hoạt động mạnh
1=捨てる
2。処分される:bị xử phạt

N に推薦する:tiến cử ai đó vào
chức vụ nào đó
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
351 設定 せってい Sự thiết lập, thành lập
352 遺伝 いでん Di truyền
353 後日 ごじつ Hôm sau
Chế độ, quy chế
354 精度 せいど
Hệ thống
355 作業 さぎょう Công việc
356 至急 しきゅう Cấp tốc, hoả tốc
357 年月 ねんげつ Năm tháng, nhiều năm
358 天然 てんねん Tự nhiên
359 人工 じんこう Nhân tạo
360 重視 じゅうし Sự coi trọng, chú trọng
361 対立 たいりつ Đối lập
362 面積 めんせき Diện tích
363 熱中 ねっちゅう Chuyên tâm, đam mê
364 日光 にっこう Ánh nắng mặt trời
365 周辺 しゅうへん Vùng xung quanh
1. Vốn dĩ, ban đầu
366 元 もと
2. Căn nguyên, cơ sở
367 見た目 みため Vẻ bề ngoài, dáng vẻ
368 夜中 よなか Nửa đêm, ban đêm
369 実施 じっし Sự thực hiện, thực thi
370 価値 かち Gía trị

371 義務 ぎむ Nghĩa vụ, bổn phận

Bối cảnh, background


372 背景 はいけい
phong cảnh
373 著者 ちょしゃ Tác giả, nhà văn
374 操作 そうさ Sự thao tác, vận hành
375 起動 きどう Khởi động
376 診察 しんさつ Sự khám bệnh
377 批評 ひひょう Sự bình luận
378 出世 しゅっせ Sự thăng tiến
379 宿泊 しゅくはく Ở trọ, ngủ trọ
1. Tiện ích (giao thông)
2. phương tiện vận chuyển
380 便 びん
(phương tiện giao thông,
vận chuyển đồ)
Thu thập
381 収集 しゅうしゅう
Thu gom (rác)
382 参考 さんこう Tham khảo
383 汚染 おせん Ô nhiễm
384 土地 とち Mảnh đất
385 公共 こうきょう Công cộng
386 本来 ほんらい Vốn dĩ, bản chất, nguồn gốc
387 理想 りそう Lý tưởng
388 大気 たいき Khí quyển
389 名所 めいしょ Địa điểm nổi tiếng
390 劇場 げきじょう Nhà hát kịch
391 休講 きゅうこう Nghỉ dạy, ngừng lên lớp
392 全身 ぜんしん Toàn thân
393 能率 のうりつ Năng suất, hiệu quả
394 (銀行)講座 (ぎんこう)こうざ Tài khoản (ngân hàng)
395 製造 せいぞう Chế tạo, sản xuất
396 国会 こっかい Quốc hội
397 図形 ずけい HÌnh vẽ, biểu đồ
398 好き嫌い すききらい Kén chọn (ăn uống)
399 思い込み おもいこみ Lầm tưởng, định kiến
400 通知 つうち Thông báo
Ghi chú

熱中症(ねっちゅうしょう):
bệnh say nắng
日光浴:tắm nắng

Dùng cho nguyên thủ tướng,


nguyên giám đốc …

11:00p.m - 2:00 a.m


Pháp luật

義務教育:giáo dục bắt buộc


教育義務:nghĩa vụ giáo dục

1. Đọc là べん
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa Ghi chú
反抗期(はんこうき):tuổi dậy thì,
401 反抗 はんこう Sự phản kháng
thời kỳ nổi loạn
Vô ích, lãng phí
402 無駄 むだ
(Làm việc) không hiệu quả
403 休暇 きゅうか Kì nghỉ (có phép)
404 眺める ながめる Nhìn, ngắm
405 感心する かんしにんする Ngưỡng mộ
406 発揮 はっき Phát huy
407 尽きる つきる Cạn kiệt
408 相次ぐ あいつぐ Liên tục, nối tiếp, liên tiếp
1. Loại bỏ
409 外す はずす
2.Trượt, không trúng (đích)
Duy trì sức khoẻ, mối quan hệ, tuổi
1. Bảo vệ thanh xuân, sắc đẹp, chất lượng sản
410 保つ たもつ
2. Duy trì phẩm
Duy trì khoảng cách: 距離を保つ
1. Kẹt, ngạt
411 詰まる つまる
2. Dày đặc (lịch trình)
412 縮む ちぢむ Rút ngắn, co lại
413 叶う かなう Thành sự thật
414 追う おう Đuổi theo
415 俯く うつむく Cúi đầu ><仰ぐ(あおぐ):ngẩng đầu
416 湿る しめる Ẩm ướt
417 誤る あやまる Sai lầm, mắc lỗi
418 塞ぐ ふさぐ Chặn (đường), chiếm (chỗ), bịt Đi với giấy, tai(耳をふさぐ:bịt tai)
419 終える おえる Hoàn thành, kết thúc
1. Nghiêng (vật lý), mất cân bằng
(dinh dưỡng)
420 偏る かたよる 2. Thiên về lối suy nghĩ nào →意見が
_
3. Lệch lạc, thiên vị (biased)
421 つまずく Vấp, ngã
422 目指す めざす Nhắm đến
423 蓄える たくわえる Tích trữ
424 異なる ことなる Khác, khác với
に直面(ちょくめん):đối mặt trực
425 面する めんする Đối diện
diện với một vấn đề
426 甘やかす あまやかす Nuông chiều Mang nghĩa tiêu cực (chiều hư)
1. Đục, ngả màu (không sạch)
427 にごる
2. Khàn, đục (âm thanh, giọng nói)
Đập bẹp, nghiền nát
時間を+_
428 つぶす Giết thời gian
Phá sản (Công ty, cửa hàng) 暇を+_
Thì thầm, xì xào Nói thì thầm với người khác
429 ささやく
Bàn tán, đồn đại つぶやく:nói lẩm bẩm một mình
=発生する(はっせいする), xảy ra
430 生じる しょうじる Phát sinh, này sinh những việc xấu, không tốt, tiêu cực
が+_
431 さびる Gỉ, mai một Kim loại
432 悔やむ くやむ Hối hận, tiếc nuối Văn viết
433 譲る ゆずる Nhường 席を譲る
434 略す りゃくす Lược bỏ, viết tắt
435 覆う おおう Che đậy, che giấu

1. Tiếp giáp, bên cạnh (về mặt địa lý)


2. Tiếp xúc, chạm (văn hoá, xã hội)
436 接する せっする
3. Tiếp đãi (đối với con người - khách
hàng … )

437 衰える おとろえる Sa sút, suy nhược


438 うなずく Gật đầu (đồng ý/ hiểu)
1. Bám (mùi…), thấm
1. におい、味、色が+_
439 染みる しみる 2.Ngấm (thuốc)
3. 心に_
3. Ngấm (vào tim) → cảm nhận được
Lật lên, giở 本、アルバム、ページを_
440 めくる
Vén, xắn (tốc váy) スカート、シャツのそでを_
Chạm, vuốt
Chỉnh sửa, thay đổi
441 いじる
Trêu đùa
Táy máy (điện thoại … )
442 構う かまう Quan tâm, để tâm, chăm sóc 構わない=大丈夫
Đóng, nộp
443 納める おさめる Tiếp thu
Cất giữ
444 潜る もぐる Lặn, chui xuống, nhảy lao đầu xuống 海・こたつに_
445 埋まる うまる Bị lấp đầy, bị vùi lấp
446 至る いたる Đạt đến, cho tới
Kẹp vào, chèn vào
447 挟む はさむ Chen ngang (chen mõm vào :), chen
vào cuộc nói chuyện)
Loại bỏ (thứ không cần thiết)
448 省く はぶく
Lược bớt
Nghiêng (về mặt vật lý)
Ngả bóng (mặt trời)
449 傾く かたむく
Điêu đứng (gặp khó khăn, bất ổn)
Có khuynh hướng, nghiêng về
450 添える そえる Thêm vào, kèm theo
STT Tiền tố - Hậu tố Từ vựng Cách đọc

1 非常識 ひじょうしき

2

非常口 ひじょうぐち
3 非公開 ひこうかい
4 未成年 みせいねん
5 未使用 みしよう
6 未解決 みかいけつ

7 未 未経験 みけいけん
8 未完全 みかんぜん
9 未開発 みかいはつ
10 無期限 むきげん
11 無関心 むかんしん
12
13
無 無制限 むせいげん
無責任 むせきにん
14 無関係 むかんけい
15 不可能 ふかのう
16
17
不 不公平 ふこうへい
不合格 ふごうかく
18 逆効果 ぎゃくこうか
19 逆 逆回転 ぎゃくかいてん
20 反比例 はんぴれい
21 反 反政府 はんせいふ

22 低予算 ていよさん
23 低 低学年 ていがくねん
24 低気圧 ていきあつ
25 名案 めいあん
26 名所 めいしょ
27
28
名 名声 めいせい
名作 めいさく
29 名場面 めいばめん
30 名曲 めいきょく
31 運動神経がいい うんどうしんけいがいい

32 体力をつける たいりょくをつける
33 合格率 ごうかくりつ
34 食費 しょくひ
35 準決勝 じゅんけっしょう
36 好都合 こうつごう
37 票 ひょう

38 当選 とうせん
39 魅力的「な」 みりょくてき
40 空席 くうせき
41 Vます+あきる
42 通信制 つうしんせい
43 通信販売 つうしんはんばい
44 住宅街 じゅうたくがい
45 商店街 しょうてんがい
46 長期間 ちょうきかん
47 服用する ふくようする
48 髪をいじる かみをいじる
49 ぎりぎり
50 人手不足 ひとでふそく
Ý nghĩa Ghi chú

常識(じょうしき): kiến
Vô duyên thức, phép tắc thông
thường ai cũng biết
Cửa thoát hiểm
Không công khai,
nhóm kín
Vị thành niên
Chưa sử dụng
Chưa được giải quyết
Chưa có kinh nghiệm,
còn non
Chưa hoàn thiện
Chưa được khai thác
Vô thời hạn
Không quan tâm
Không giới hạn
Vô trách nhiệm
Không liên quan
Bất khả thi =無理
Không công bằng
Thi trượt
Phản tác dụng
Chuyển động ngược,
quay ngược lại
Tỉ lệ nghịch
Phản động, phản
chính phủ
Kinh phí, ngân sách
thấp
Học sinh lớp dưới Thường là cấp 1, cấp 2
Khí áp thấp
Đề xuất tốt, phương
án xuất sắc
Địa điểm nổi tiếng
Thanh danh
Tác phẩm nổi tiếng
Cảnh quay nổi tiếng
Bài hát nổi tiếng
Có năng khiếu trong
các môn thể thao, các
môn vận động
Rèn luyện thể lực
Tỉ lễ đỗ
Phí ăn
Trận bán kết
=都合がいい
Hậu tố dùng để đếm
phiếu bầu cử
1. Trúng cử, đắc cử
2. Trúng thường
Có sức hấp dẫn
Ghế trống
Chán làm V
Học online
Bán hàng online
Khu dân cư
Khu phố mua sắm
Thời gian dài
Uống thuốc, bôi thuốc,
sử dụng thuốc
Vò đầu bứt tóc
Vừa đủ =余裕がない
Thiếu nhân lực
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
451 散らかる ちらかる Vương vãi, bừa bộn
Ôm, cầm trong tay
452 抱える かかえる Đối mặt với
Tập trung (đầy đủ)
453 揃う そろう Đồng bộ, thống nhất
454 欠かす かかす Thiếu sót, khiếm khuyết
455 隠れる かくれる Trốn, ẩn náu
Bắt, bắt giữ
456 捉える とらえる Tóm lấy, chiếm lấy
457 招く まねく Mời
458 似る にる Giống
459 崩れる くずれる Đổ vỡ, sụp đổ
460 睨む にらむ Lườm
461 屈む かかむ Khom lưng, cúi gập người
462 訪ねる たずねる Thăm, ghé thăm
463 狙う ねらう Nhắm vào, nhằm mục đích
Làm sống lại, làm hồi sinh
464 生かす いかす Phát huy, tận dụng
465 しびれる しびれる Tê, tê liệt
466 まく まく Gieo hạt
467 収める おさめる Thu được, giành được
Xử lý, thao tác
468 扱う あつかう Đối xử
Ở vị trí
469 就く つく Tiếp nhận chức vụ, công việc
470 恵まれる めぐまれる  Cứu trợ, ban cho
471 導く みちびく Dẫn dắt, chỉ đạo
472 努める つとめる Cố gắng, nỗ lực
473 傷む いたむ Bị thương tích, thương tổn
474 演じる えんじる Trình diễn, đóng vai
475 述べる のべる Tuyên bố, nói, bày tỏ
476 けなす けなす Gièm pha, chê bai
477 築く きずく Xây dựng
478 限る かぎる Giới hạn, hạn chế
479 依頼する いらいする Nhờ vả
Thông báo (qua phương tiện
480 報じる ほうじる truyền thông)
481 詫びる わびる Xin lỗi
482 威張る いばる Kiêu ngạo, kiêu căng
Làm rách
483 破る やぶる Phá luật
484 一致する いっちする Giống nhau, trùng khớp
Khăng khăng, giữ vững ý kiến
485 主張する しゅちょうする của bản thân
Đi, viếng thăm (khiêm nhường
486 参る まいる ngữ)
Thua, đầu hàng
487 くるむ くるむ Bọc, gói
488 担ぐ かつぐ Khiêng
489 移転する いてんする Rời, di chuyển
490 及ぶ およぶ Ảnh hưởng, lan rộng
491 済ます すます Hoàn tất
492 怠ける なまける Làm biếng, lười
493 調整する ちょうせいする Điều tiết
494 貢献する こうけんする Cống hiến
495 備える そなえる Chuẩn bị, phòng bị
496 諦める あきらめる Từ bỏ, bỏ cuộc
497 あきれる あきれる Ngạc nhiên, sốc
Trao, cho
498 与える あたえる Đem lại, gây ra
499 温める しめる Làm ấm
500 寛ぐ くつろぐ Nghỉ ngơi, thư giãn
Ghi chú

Khi chào

Tê chân, tay
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
501 儲ける もうける Kiếm tiền, kiếm lời
1. Chờ (đến lượt), chuẩn
502 控える ひかえる bị, sắp
2. Điều độ, kiềm chế
1. Ra hoa kết trái
503 実る みのる 2. Đạt kết quả
1. Sửa đổi, cải thiện
504 改める あらためる 2. Làm lại
505 補う おぎなう Đền bù, bổ sung
1. Chạm, tiếp xúc
506 触れる ふれる 2. Nói về
507 敗れる やぶれる Thua, bị đánh bại
508 雇う やとう Thuê
509 恐れる おそれる Lo sợ, sợ
510 適する てきする Thích hợp
511 乱れる みだれる Bị lộn xộn, bị xáo trộn
512 防ぐ ふせぐ Dự phòng
1. Làm vỡ
513 割る わる 2. Chia tách
514 悩む なやむ Trăn trở với~
Chất đống, xếp chồng,
515 積む つむ chất lên
516 尋ねる たずねる Hỏi
517 焦げる こげる Cháy, bị cháy
518 測る はかる Đo đạc, cân; kiểm tra
519 広まる ひろまる Lan truyền
Coi trọng, công nhận
520 認める みとめる Nhận thấy
521 潰れる つぶれる Bị nghiền nát, bị tàn phá
522 見つめる みつめる Nhìn thấy, tìm thấy
Bão bùng (thời tiết); (biển)
523 荒れる あれる động
524 暴れる あばれる Quấy, làm rùm beng
525 責める せめる Kết tội, đổ lỗi, chỉ trích
Phòng, dự phòng
526 避ける さける Tránh

1. Tránh nhau, đi lướt qua


527 すれ違う すれちがう 2. Không hiểu nhau
3. Lệch (giờ, địa điểm)

528 ためらう ためらう Do dự, chần chừ, lưỡng lự


529 かじる かじる Cắn, gặm nhấm
530 攻める せめる Tấn công, công kích
531 剝がす はがす Bóc ra, mở ra
532 掴む つかむ Có trong tay
Nâng niu, cưng chiều, yêu
533 かわいがる かわいがる thương
534 祈る いのる Cầu nguyện
535 ひっくり返す ひっくりかえす Đảo lộn, lật ngược
536 しゃがむ しゃがむ Ngồi xổm
537 裏切る うらぎる Phản bội
538 ふざげる ふざける Đùa cợt
539 慰める なぐさめる An ủi, động viên
540 恨む うらむ Căm ghét, hận
1. Loại trừ
541 除く のぞく 2. Ngoại trừ, không kể
542 用いる もちいる Dùng, sử dụng
543 耐える たえる Chịu đựng

1. Kiện tụng
2. Nhấn mạnh
3. Dùng biện pháp mạnh
544 訴える うったえる (để giải quyết vấn đề)
4. Tác động (đến cảm xúc
để bày tỏ ý kiến)

1. Vòng quanh
545 巡る めぐる 2. Dạo quanh
3. Xoay quanh (vấn đề ~)
1. Gánh vác
546 負う おう 2. Bị thương
547 脅かす おどかす Đe dọa; Hù dọa
1.Tới gần, lại gần
548 近寄る ちかよる 2. Tiếp cận, đến gần (để
làm quen)
549 占める しめる Chiếm
Làm cho nhạt đi, làm cho
550 薄める うすめる thưa bớt
Ghi chú

1. Ô tô lách qua nhau ở đường hẹp


1. Gánh vác nợ nần, trách nhiệm
2. Với vết thương như bỏng...
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa Ghi chú
551 傷つく きずつく Bị thương
552 求める もとめる Yêu cầu, tìm kiếm
553 ずれる ずれる Bị chệch, lệch
Ủng hộ
554 支える ささえる Chống đỡ
555 頼る たよる Dựa dẫm
556 逆らう さからう Ngược lại
557 捻る ひねる Vặn
558 静まる しずまる Lắng xuống, dịu đi
559 転がる ころがる Lăn lộn, ngã
560 憧れる あこがれる Mong ước, mơ ước
1. Nếm, thưởng thức
561 味わう あじわう 2. Trải nghiệm

562 1. Tạo ra
設ける もうける 2. Trang bị, chuẩn bị
563 震える ふるえる Run rẩy, rung động
564 誓う ちかう Thề
Bực mình, cảm thấy khó
565 むかつく むかつく chịu, tức tối
566 呼び止める よびとめる Gọi lại
567 仕上げる しあげる Hoàn thiện, hoàn thành
568 割り込む わりこむ Chen vào, xen ngang
569 差し支える さしつかえる Gây cản trở
570 買い占める かいしめる Mua hết
571 思い切る おもいきる Quyết định
572 Quay đầu lại, ngoảnh
振り向く ふりむく mặt lại
573 思いつく おもいつく Nghĩ ra
574 引き止める ひきとめる Kéo lại, níu kéo
1. Phủ nhận, cự tuyệt
575 打ち消す うちけす 2. Xóa bỏ (nhấn mạnh) 1. Với điều không tốt
576 飛び散る とびちる Bay lả tả
577 乗り継ぐ のりつぐ Đổi chuyến
1. Kết quả kém
578 落ち込む おちこむ 2. Buồn bã, suy sụp
579 引き返す ひきかえす Quay trở lại
580 打ち明ける うちあける Bật mí, hé lộ
581 目立つ めだつ Nổi bật, dễ lộ
582 詰め込む つめこむ Nhét vào, nhồi nhét
583 見分ける みわける Phân biệt, làm rõ
1. Cắm vào, thọc vào
584 突っ込む つっこむ 2. Chỉ trích, moi móc
585 くっつく くっつく Dính chặt vào AとBが――
586 引っかかる ひっかかる Bị mắc vào, mắc kẹt
587 持ち寄る もちよる Gom lại
588 当てはまる あてはまる Hợp, phù hợp
589 付け加える つけくわえる Thêm vào
590 行き着く いきつく Đến nơi
591 上回る うわまわる Vượt quá
1. Nhảy qua
592 飛び越える とびこえる 2. Vượt qua
593 見渡す みわたす Nhìn quanh
594 取り入れる とりいれる Áp dụng, đưa vào
595 1. Khởi động
立ち上げる たちあげる 2. Bắt đầu
596 打ち上げる うちあげる Phóng, bắn (súng)
1. Lạnh
597 冷え込む ひえこむ 2. (Mối quan hệ) nguội
lạnh
598 積み重ねる つみかさねる Chất đống, tích lũy
599 建て替える たてきがえる Xây lại, xây dựng lại
600 取り壊す とりこわす Phá bỏ
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
601 切り替える きりかえる Sửa đổi, thay thế
602 受け持つ うけもつ Đảm nhiệm, phụ trách
603 1. Cầm, nhấc
取り上げる とりあげる 2. Cướp đi, tước đi
604 繰り返す くりかえす Lặp lại
605 思いがけない おもいがけない Ngoài dự tính
606 手ごろ てごろ Vừa phải, hợp lý
607 不公平 ふこうへい Không công bằng
608 正式 せいしき Chính thức
609 質素 しっそ Giản dị
610 詳細 しょうさい Chi tiết
611 大幅 おおはば Rộng, tương đối
612 透明 とうめい Trong suốt
613 1. Cục tính, vô lễ
乱暴 らんぼう 2. Quấy rối
614 合同 ごうどう Kết hợp, cùng
615 鮮やかな あざやかな Rực rỡ, rõ nét
616 賢い かしこい Thông minh
617 Thiếu sót, không đủ;
乏しい とぼしい nghèo
618 慌ただしい あわただしい Bận rộn
619 相応しい ふさわしい Phù hợp
620 物足りない ものたりない Không vừa lòng
1. Ồn ào
621 喧しい やかましい 2. Khó tính

622 1. Ồn ào, huyên náo


騒々しい そうぞうしい 2. Lo ngại
623 輝かしい かがやかしい Tươi sáng, rực rỡ
624 たくましい たくましい Mạnh mẽ
625 頼もしい たのもしい Đáng tin cậy
626 ずるい ずるい Ranh mãnh, quỷ quyệt
627 そそっかしい そそっかしい Hấp tấp, vội vàng
628 くどい くどい Dài dòng, lắm lời
629 痛ましい いたましい Buồn, đau đớn
630 哀れな あわれな Đáng thương
631 重苦しい おもくるしい Nặng nề, khó chịu
632 ずうずうしい ずうずうしい Trơ trẽn, vô liêm sỉ
633 厚かましい あつかましい Mặt dày, trơ trẽn
634 険しい けわしい Dựng đứng, dốc
635 緩やかな ゆるやかな (Dốc) thoải
636 分厚い ぶあつい Cồng kềnh, dày
637 弱弱しい よわよわしい Còm nhom, yếu ớt
1. Đáng thương, thảm
638 情けない なさけない hại
2. Thất vọng
639 等しい ひとしい Bằng nhau, tương tự
640 羨ましい うらやましい Thèm muốn, ghen tị
641 くだらない くだらない Vô nghĩa, tầm phào
642 すまない すまない Xin lỗi
643 騒がしい さわがしい Inh ỏi, ồn ào
644 みっともない みっともない Đáng xấu hổ, khó coi
645 貧しい まずしい Nghèo
646 幼い おさない Trẻ con, ngây thơ
647 またとない またとない Duy nhất
Người có chức vụ cao
648 偉い えらい Giỏi, tuyệt vời
Chi tiết
649 詳しい くわしい Biết rõ tường tận, am
hiểu về ...
650 目覚ましい めざましい Nổi bật, vượt bậc
Ghi chú
Xàm :)))
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
651 曖昧な あいまいな Mơ hồ, mông lung
652 有効 ゆうこう Hữu hiệu, hiệu quả
653 大げさ おおげさ Phóng đại, phô trương
654 深刻 しんこく Nghiêm trọng
655 温厚 おんこう Dịu dàng, hòa nhã
656 勝手 かって Ích kỷ, tự tiện
657 慎重 しんちょう Thận trọng
658 優秀 ゆうしゅう Ưu tú
659 奇妙 きみょう Kỳ diệu, lạ lùng
660 適度な てきどな Điều độ, chừng mực
661 冷静 れいせい Bình tĩnh, điểm tĩnh
662 贅沢 ぜいたく Xa xỉ
663 必死 ひっし Quyết tâm
664 頑丈 がんじょう Bền vững, chặt chẽ
665 手軽 てがる Nhẹ nhàng, đơn giản
666 柔軟 じゅうなん Mềm dẻo, linh hoạt
667 小柄 こがら Lùn, nhỏ con
668 無口 むくち Ít nói, kín tiếng
669 温暖 おんだん Ấm áp
670 安易 あんい Thoải mái
671 愉快 ゆかい Hài lòng, thỏa mãn
672 過剰 かじょう Quá mức, thái quá
673 有料 ゆうり Có lợi
674 利口 りこう Lanh lợi
675 多彩 たさい Đa dạng, muôn màu
676 物騒 ぶっそう Nguy hiểm, loạn lạc
677 いい加減 いいかげん 1. Vô trách nhiệm
2. Một vừa hai phải
678 真剣 しんけん Nghiêm chỉnh, đúng đắn
679 優良 ゆうりょう Ưu tú, xuất sắc
680 余計 よけい Dư thừa, thừa thãi
681 頑固 がんこ Cứng đầu, bảo thử
Bám dính
682 簡略 かんりゃく Giản lược, đơn giản
683 校長 こうちょう Trạng thái tốt, có triển vọng
684 わずか わずか Chỉ một chút
685 円満 えんまん Viên mãn, êm đẹp
686 率直 そっちょく Thật thà, ngay thẳng
687 機敏 きびん Nhanh nhẹn
688 鮮明 せんめい Rõ ràng
689 滑らか なめらか Trơn tru
690 ありがち ありがち Hay xảy ra, phổ biến
691 あやふや あやふや Không phổ biến, mơ hồ
692 大まか おおまか Chung chung, sơ lược
693 急速 きゅうそく Cấp tốc, nhanh chóng
694 器用 きよう Khéo léo
695 的確 てきかく Rõ ràng, chính xác
696 強引 ごういん Cưỡng ép, bắt buộc
697 豪華 ごうか Hào nhoáng, phô trương
698 穏やか おだやか Điểm đạm, yên ả, lặng sóng
699 偉大 いだい Vĩ đại, xuất chúng
700 内気 うちき Xấu hổ, ngượng ngùng
Ghi chú

2. Là một câu mắng,


chửi
STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa Ghi chú
701 明らか
702 厄介
703 そっくり
704 稀
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750

You might also like