You are on page 1of 11

CỒNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI VĨNH PHƯƠNG

Nha Trang, ngày 4 tháng 2 năm 2020

DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG NHÂN VIÊN SỬ DỤNG MÁY TÍNH TẠI DENIM NHA TRANG

Bộ phận nâng Ngày nâng


STT HỌ VÀ TÊN CÔNG VIỆC Cấu hình CPU RAM ROM SOCKET CARD MH RỜI
cấp cấp
I. NHÀ MÁY NHUỘM DENIM NHA TRANG
Ram:
Intel Core 2 Duo E7500 HDD 320GB
1 Trần Thị Hồng Nhung Nhân viên kế toán, chứng từ G41-1 DDR3 2GB bus 1333 775 LGA DDR3 2GB 2/28/2020
2.9GHz SSD 120GB
bus 1333 x2
Intel Pentium ® G3260
2 Lê Trung Kiên Phụ trách Kho VTPT - Hoá chất, thuốc nhuộm H81 DDR3 4GB bus 1600 HDD 500 GB 1150 LGA
3.3GHz
Intel Core i3-4160
3 Hà Thị Lan Phương Tổ viên Kho VTPT - Hoá chất, thuốc nhuộm H81 DDR3 4GB bus 1600 HDD 500 GB 1150 LGA
3.6GHz
Intel Core i3-4160
4 Phùng Thị Thanh Thi Kiểm kho sợi H81 DDR3 4GB bus 1601 HDD 250 GB 1150 LGA
3.6GHz
Intel ® Pentium CPU
5 Phạm Thị Lanh Thống kê H81 DDR3 4GB bus 1600 HDD 500 GB 1150 LGA
G3260 3.3GHz

Intel Core 2 Duo E7400 DDR2 2Rx8 PC2


6 Nguyễn Thị Luyến Thống kê G31 HDD 80 GB 775 LGA
2.8GHz 6400E bus 666

Intel Core 2 Duo E7500 HDD 320GB


7 Đặng Thị Thu Thủy Chứng từ, VTPT G41-1 DDR2 2GB bus 800 775 LGA
2.9GHz SSD 120GB
Intel Core 2 Duo E7500
8 Phan Thị Vân Liên Thống kê G41-1 DDR3 2GB bus 1333 SSD 120GB 775 LGA
2.9GHz
B. Phòng Chất lượng + HCNS
Intel Core 2 Duo E7500
9 Nguyễn Hoàng Long Phụ trách ATLĐ + PCCC G41-2 DDR2 2GB bus 1066 HDD 320GB 775 LGA
2.9GHz
Intel Core 2 Duo E7500
10 Lê Thị Thanh Xuân Audit, Cấp chứng nhận, 5S G41-2 DDR2 2GB bus 1066 HDD 320GB 775 LGA
2.9GHz
Intel Core i3-4160
11 Trần Minh Quốc Phụ trách nghiệm thu vải thành phẩm H81 DDR3 4GB bus 1600 HDD 500 GB 1150 LGA
3.6GHz

Intel Core 2 Duo E7500


12 Huỳnh Thị Tuyết Sương Kiểm tra HCTN đầu vào G41-1 DDR3 2GB bus 1333 SSD 240GB 775 LGA
2.9GHz
Intel Core i3-4160
13 Phạm Thị Bích Vâng Kiểm tra nguyên liệu đầu vào H81 DDR3 4GB bus 1600 HDD 500 GB 1150 LGA
3.6GHz
Intel Core 2 Duo E7400
14 Nguyễn Thị Thùy Hạnh Kiểm tra cơ lý vải thành phẩm G31 DDR2 2GB bus 800 HDD 250 GB 775 LGA
2.8GHz
Intel Core 2 Duo E7500 DDR2 1GB bus 667
15 Vi Thanh Tùng Kiểm tra chất lượng vải mộc G31 HDD 160 GB 775 LGA
2.9GHz x2
Intel Core 2 Duo E7500 HDD 160 GB
16 Mai Thị Tuyết Quản lý bộ phận nghiệm thu vải thành phẩm G41-1 DDR3 2GB bus 1333 775 LGA
2.9GHz x2
Intel Core i3-3220 3.3 DDR3 1Rx8 PC3 bus
17 Nguyễn Thị Hinh Phân ánh màu H61 HDD 250 GB 1155 LGA
GHz 1333
Bộ phận nâng Ngày nâng
STT HỌ VÀ TÊN CÔNG VIỆC Cấu hình CPU RAM ROM SOCKET CARD MH RỜI
cấp cấp
Intel Core 2 Duo E7500
18 Đặng Thị Mỹ Hằng Lao động - Tiền lương G41-1 DDR3 2GB bus 1333 HDD 320GB 775 LGA
2.9GHz
C. Phòng R & D
Intel Core 2 Duo E7400
20 Nguyễn Hoàng Hạ Vy Phụ Trách Kho Sợi Ngang G31 DDR2 2GB bus 800 HDD 160 GB 775 LGA
2.8GHz
D. Văn Phòng Sản Xuất
Intel ® Pentium CPU
21 Lâm Ngọc Trọng TTBT G41 DDR3 2GB bus 1333 HDD 500 GB 775 LGA
G3440 3.3GHz
Intel ® Pentium CPU
22 Trang Minh Hoàng Kỹ thuật xưởng Nhuộm G42 DDR3 2GB bus 1334 HDD 500 GB 776 LGA
G3440 3.3GHz
Intel Core i3-4170
23 Nguyễn Quốc Viên Điều độ SX H81 DDR3 4GB bus 1600 HDD 500 GB 1150 LGA
3.7GHz
Trần Sĩ Đủ + Bùi Thanh Intel Core i3-4160
24 Trưởng Ca H81 DDR3 4GB bus 1600 HDD 500 GB 1150 LGA
Long 3.6GHz
E. NHÀ MÁY DỆT DENIM NHA TRANG

DDR4 4GB bus 2666


Intel ® Core i3-7350K
25 Lê Minh Quang Bảo trì Điện - Điện tử H110M-K (SK hynix SSD 120GB 1151 LGA
4.2GHz
HMA851S6CJR6N)

Intel ® Pentium CPU


26 Nguyễn Phong Thạnh TNSX Dệt H81 DDR3 4GB bus 1600 HDD 500 GB 1150 LGA
G3440 3.3GHz

Intel Core 2 Duo E6320 Geforce


27 Phaạm Thị Thanh Hằng TT Dệt Asus P5B-VM DDR2 2GB bus 800 HDD 160 GB 775 LGA
1.8GHz 7300SE/7200GS

Intel Core i3-4170


28 Ngô Văn Nhơn TN Thiết bị Dệt H81 DDR3 4GB bus 1600 HDD 500 GB 1150 LGA
3.7GHz
F. HỆ THỐNG ERP
Intel Core i5-7400
29 Máy nhuộm H110 DDR4 8GB bus 2400 SSD 240 GB 1151 LGA
3.0GHz
Intel ® Pentium CPU
30 Máy canh H81 DDR3 4GB bus 1600 HDD 500 GB 1150 LGA
G3440 3.3GHz
Intel ® Pentium CPU
31 Máy hồ H81 DDR3 4GB bus 1600 HDD 500 GB 1150 LGA
G3440 3.3GHz
Intel ® Pentium CPU
32 Máy đảo H81 DDR3 4GB bus 1600 HDD 500 GB 1150 LGA
G3440 3.3GHz
G. CÁC MÁY KHÁC
Intel ® Pentium CPU
33 Máy đo cường lực H81 DDR3 4GB bus 1600 SSD 120GB 1150 LGA
G3440 3.3GHz
Intel Pentium ® E2140
34 Máy dư 1 G33 DDR2 1GB bus 800 HDD 80 GB 775 LGA
3.3GHz
35 Máy dư 2 GA-945GCM Intel Pentium ® 4631 DDR2 1GB bus 667 HDD 80 GB 775 LGA

36 Máy dư 3 GA-945GCM Intel Pentium ® 4631 DDR2 1GB bus 667 HDD 80 GB 775 LGA
Bộ phận nâng Ngày nâng
STT HỌ VÀ TÊN CÔNG VIỆC Cấu hình CPU RAM ROM SOCKET CARD MH RỜI
cấp cấp
Máy cấu hình rất yếu (chỉ có thể thao tác văn phòng. Chạy 1 số phần mềm không đảm bảo hiệu
suất máy tính)
Máy cấu hình yếu (thao tác văn phòng, chạy 1 số phần mềm nhẹ, xử lý công việc ở mức dộ đơn
giản, đa nhiệm yếu)

Máy cấu hình tầm trung (chạy được 1 số phần mềm tương đối nặng, đa nhiệm ở mức trung bình)

Máy cấu hình hiệu suất cao (xử lý được đa số phần mềm đòi hỏi cấu hình cao, đa nhiệm tốt )

PHỤ TRÁCH BỘ PHẬN LẬP BIỂU

NGUYỄN MINH KHÁNH


PHAN THANH PHÚC
CÔNG TY CP SX-TM VĨNH PHƯƠNG

BẢNG CẤU HÌNH MÁY TÍNH


Thôn
Stt Tên CH
HĐH hỗ trợ Mainboard

GA-H81M-DS2
1 H81 Windows 10/8.1/8/7
1600/1333 MHz FSB

GA-G41MT-S2P
2 G41-1 Windows® 7/Vista/XP
1333/1066/800 MHz FSB

Asus P5B-VM
3 Asus P5B-VM Windows® 7/Vista/XP
1066/800/533 MHz FSB

GA-G31-ES2L
4 G31 Windows 7/Vista/XP 1600(O.C.)/1333/1066/800 MHz
FSB

GA-H61M-DS2
5 H61 Windows 8/7/Vista/XP 2200(OC)/1333/1066/800 MHz
FSB

Windows® 10 64-bit (for 7th


Generation Intel®
Processors)
Windows® 10 64-bit / GA-H110M-DS2
6 H110
Windows® 8.1 64-bit / 2400/2133 MHz FSB
Windows® 7 32-bit / 64-bits
(for 6th Generation Intel®
Processors)
GA-G41M-Combo
7 G41-2 Windows® 7/Vista/XP
1333/1066/800 MHz FSB

Windows® 10 , 64bit,
Asus H110M-K
8 H110M-K Windows® 10 , 64bit,
2400/2133 MHz FSB
Windows® 7 , 32bit/64bit

Support for GA-945GCM-S2C


9 GA-945GCM Microsoft® Windows (1333)/1066/800/533 MHz
Vista/XP/2000 FSB

Support for
GA-G33M-S2
10 G33M-S2 Microsoft® Windows 1333/1066/800 MHz FSB
Vista/XP/2001
Nha Tran
BẢNG CẤU HÌNH MÁY TÍNH CHI TIẾT
Thông số
CPU RAM Khe cắm mở rộng

1 x PCI Express x16 slot,


1. 2 x 1.5V DDR3 DIMM sockets
running at x16
Intel® Core™ i7, i5, i3, Pentuim, supporting up to 16 GB of system
2 x PCI Express x1 slots (The
Celeron ® processors memory
PCI Express slots conform to
2. Dual channel memory architecture
PCI Express 2.0 standard.)

Intel® Core™ 2 Extreme/® Core™ 2 1. 1 x PCI Express x16 slot,


1. 2 x 1.5V DDR3 DIMM sockets
Quad/Intel® Core™ 2 running at x16
supporting up to 8 GB of system memory
Duo/Intel® Pentium®/Intel® Celeron® p 2. 2 x PCI Express x1 slots
2. Dual channel memory architecture
rocessor 3. 1 x PCI slot

Intel® Core™2 Extreme / Core™2 Duo / 4 x DIMM, max. 8GB, DDR2 800* /
1 x PCI-E x16
Pentium® D / Pentium® 4 / Celeron® D 667 / 533 MHz, non-ECC, un-buffered
1 x PCI-E x4
Processors memory
2 x PCI 2.2
Intel Hyper-Threading Technology Dual channel memory architecture

Intel® Core™ 2 Extreme/ Intel® Core™


2 x 1.8V DDR2 DIMM sockets 1 x PCI Express x16
2 Quad/Intel® Core™ 2 Duo/
supporting up to 4 GB of system memory 1 x PCI Express x1
Intel® Pentium® /Intel® Celeron® proce
Dual channel memory architecture 2 x PCI
ssor

Intel® Core™ i7/Intel® Core™ 2 x 1.5V DDR3 DIMM sockets


i5/Intel® Core™ supporting up to 16 GB of system 1 x PCI Express x16
i3/Intel® Pentium®/Intel® Celeron® pro memory 2 x PCI Express x1
cessors Dual channel memory architecture
1 x PCI Express x16
(The PCI Express x16 slot
2 x DDR4 DIMM sockets supporting up conforms to PCI Express 3.0
7th/6th Generation Intel® Core™
to 32 GB of system memory standard.)
i7/Intel® Core™ i5/Intel® Core™
Dual channel memory architecture 2 x PCI Express x1
i3/Intel® Pentium®/Intel® Celeron®
ECC UDIMM 1Rx8/2Rx8 memory (The PCI Express x1 slots
processors
modules conform to PCI Express 2.0
standard.)
DDR3:
2 x 1.5V DDR3 DIMM sockets
Intel® Core™ 2 Extreme / Intel® supporting up to 8 GB of system memory
1 x PCI Express x16
Core™ 2 Quad/Intel® Core™ 2 Duo / Dual channel memory architecture
1 x PCI Express x1
Intel® Pentium® /Intel® Celeron® DDR2:
2 x PCI
processor 2 x 1.8V DDR2 DIMM sockets
supporting up to 8 GB of system memory
Dual channel memory architecture

2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4


2400/2133 MHz Không ECC
**Bởi hạn chế của chipset Intel®, tần số
bộ nhớ DDR4 2400MHz chỉ được hỗ trợ
Intel® Socket 1151 cho Thế hệ thứ 7/thứ
bởi các bộ vi xử lý Intel® thế hệ thứ 7.
6 Core™ i7/Core™ i5/Core™ 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ
Các mô-đun nhớ cao hơn sẽ chạy ở tốc độ
i3/Pentium®/Celeron® Bộ vi xử lý x16, màu xám)
truyền tải tối đa của DDR4 2400MHz.
Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU 2 x PCIe 2.0 x1
** Vì hạn chế của chipset Intel®, DDR4
Công nghệ Intel ® Turbo tăng cường 2,0
2133 MHz và các mô-đun nhớ cao hơn
trên các bộ vi xử lý Intel® thế hệ thứ 6 sẽ
chạy ở tốc độ truyền tải tối đa của DDR4
2133MHz.

1. 2 x 1.8V DDR2 DIMM sockets


Intel® Core™ 2 Extreme processor/ supporting up to 4 GB of system memory 1 x PCI Express x16 slot
Intel® Core™ 2 Duo 2. Dual channel memory architecture 1 x PCI Express x1 slot
processor/Intel® Pentium® D 3. Support for DDR2 667/533/400 MHz 2 x PCI slots
processor/ Intel® Pentium® 4 memory modules
processor/
Intel® Celeron® processor 

Intel® Core™2 Extreme/ Core2™ 1. Supports DDR2 800/667 memory 1 x PCI Express X16 slot
Quad / Core™2 Duo / Intel® Pentium® 2. Dual Channel architecture support up 1 x PCI Express X4 slot
Extreme/ Intel® Pentium® D processor to 8GB by 4 DIMM slots 2 x PCI slots
Nha Trang, ngày 10 tháng 1 năm 2020

Giao diện lưu trữ Socket

Chipset:
1. 2 x SATA 6Gb/s connectors (SATA3
0/1) supporting up to 2 SATA 6Gb/s
1150 LGA
devices
2. 2 x SATA 3Gb/s connectors (SATA2
2/3) supporting up to 2 SATA 3Gb/s
devices

South Bridge:
1. 4 x SATA 3Gb/s connectors 775 LGA
supporting up to 4 SATA 3Gb/s devices

Southbridge
4 x SATA 3.0 Gb/s ports
1 x UltraDMA 133/100/66/33 for up to
2 PATA devices 775 LGA
1 x Internal SATA 3.0 Gb/s port
1 x External SATA 3.0 Gb/s port
(SATA On-the-Go)

South Bridge
1 x IDE connector supporting ATA-
100/66/33 and up to 2 IDE devices 775 LGA
4 x SATA 3Gb/s connectors supporting
up to 4 SATA 3Gb/s devices

Chipset:
4 x SATA 3Gb/s connectors supporting 1155 LGA
up to 4 SATA 3Gb/s devices

Chipset:
1151 LGA
4 x SATA 6Gb/s connectors
South Bridge:
1 x IDE connector supporting ATA-
100/66/33 and up to 2 IDE devices 775 LGA
4 x SATA 3Gb/s connectors supporting
up to 4 SATA 3Gb/s devices

1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x16, màu


xám) 1151 LGA
2 x PCIe 2.0 x1

South Bridge:
1 x IDE connector supporting ATA-
100/66/33 and up to 2 IDE devices
4 x SATA 3Gb/s connectors supporting
775 LGA
up to 4 SATA 3Gb/s devices
iTE IT8718 chip:
1 x floppy disk drive connector
supporting up to 1 floppy disk drive

1 x IDE connector
775 LGA
4 x SATA 3Gb/s connectors
CỒNG TY TNHH SX-TM VĨNH PHƯƠNG
Nha Trang, ngày 24 tháng 3 năm 2020
DANH SÁCH CÁC BỘ, NHÂN VIÊN SỬ DỤNG MAIL TẠI CÔNG TY

Tên
STT Chức vụ Tên Mail 1 Tên Mail 2
(người chịu trách nhiệm)
1 Trần Hoàng Thảo Phó Tổng Giám Đốc ththao.advancesico@gmail.com
2 Nguyễn Minh Khánh Trưởng phòng nhân sự - chất lượng nmkhanh.advancesico@gmail.com
3 Đinh Văn Nhân Trưởng phóng sản xuất dvnhan.advancesico@gmail.com
4 Huỳnh Thanh Nhân Chủ quản xưởng Dệt htnhan.advancesico@gmail.com
5 Trương Vinh Dũng Kĩ sư trưởng & cơ sở hạ tầng tvdung.advancesico@gmail.com
6 Nguyễn Kinh Luân TL sản xuất - phát triển đơn hàng nkluan.advancesico@gmail.com
7 Phan Thanh Phúc Kỹ sư kỹ thuật, IT, ERP ptphuc.advancesico@gmail.com
8 Lê Thị Thanh Xuân Compliance, 5S, Audit, Môi trường lttxuan.advancesico@gmail.com
9 Nguyễn Hoàng Long ATLĐ - PCCC, an ninh sx, giám sát nhlong.advancesico@gmail.com
10 Lê Trung Kiên Kỹ sư kỹ thuật ltkien.advancesico@gmail.com
11 Hà Thị Lan Phương Kho thành phẩm, phế liệu htlphuong.advancesico@gmail.com
12 Phùng Thị Thanh Thi Kho nguyên vật liệu pttthi.advancesico@gmail.com
13 Phạm Thị Lanh Chuyên viên nhân sự ptlanh.advancesico@gmail.com
14 Nguyễn Thị Luyến Thống kê xưởng hoàn tất ntluyen.advancesico@gmail.com
15 Phan Thị Vân Liên Thống kê xưởng nhuộm ptvlien.advancesico@gmail.com
16 Đào Thị Oanh Kế toán trưởng dtoanh.advancesico@gmail.com
17 Trần Minh Quốc Trưởng BP nghiệm thu vải thành phẩm tmquoc.advancesico@gmail.com
18 Huỳnh Thị Tuyết Sương Trưởng trung tâm kiểm nghiệm httsuong.advancesico@gmail.com
19 Phạm Thị Bích Vâng Kiểm tra HCTN ptbvang.advancesico@gmail.com
20 Nguyễn Thị Thùy Hạnh Kiểm tra nguyên liệu đầu vào ntthanh.advancesico@gmail.com
21 Vũ Thanh Tùng Trưởng BP nghiệm thu vải mộc vttung.advancesico@gmail.com
22 Mai Thị Tuyết TL Trưởng phòng chất lượng mttuyet.advancesico@gmail.com
23 Nguyễn Thị Hinh Phân ánh màu & lập packing list nthinh.advancesico@gmail.com
24 Đặng Thị Mỹ Hằng Kế toán - tiền lương dtmhang.advancesico@gmail.com
25 Trang Minh Hoàng Phó chủ quản xưởng nhuộm tmhoang.advancesico@gmail.com
Tên
STT Chức vụ Tên Mail 1 Tên Mail 2
(người chịu trách nhiệm)
26 Nguyễn Quốc Viên Tổng điều độ nqvien.advancesico@gmail.com
27 Lê Minh Quang Chủ quản thiết bị điện - điện tử lmquang.advancesico@gmail.com kythuatdien@advancesico.com.vn
28 Nguyễn Phong Thạnh Phó chủ quản sản xuất Dệt npthanh.advancesico@gmail.com
29 Phạm Thị Thanh Hằng Trưởng ca Dệt ptthang.advancesico@gmail.com
30 Ngô Văn Nhơn Phó chủ quản thiết bị xưởng Dệt nvnhon.advancesico@gmail.com
31 Bạch Quang Vinh Chủ quản xưởng hoàn tất bqvinh.advancesico@gmail.com
32 Lê Hữu Hạnh TL sản xuất - phát triển đơn hàng lhhanh.advancesico@gmail.com
33 Nguyễn Hoàng Hạ Vy Nhân viên R&D nhhvy.advancesico@gmail.com
34 Nguyễn Huỳnh Minh Tú Kỹ thuật Nhuộm nhmtu.advancesico@gmail.com
35 Trần Thị Hồng Nhung Kế toán tổng hợp, thanh toán tthnhung.advancesico@gmail.com
36 Lâm Ngọc Trọng Tổ trưởng bảo trì Nhuộm lntrong.advancesico@gmail.com
Hồ Quốc Vũ Tổ trưởng bảo trì cơ Hoàn tất hqvu.advancesico@gmail.com ttbtchoantat.advancesico@gmail.com
37 Trần Sĩ Đủ Trưởng ca Nhuộm tsdu.advancesico@gmail.com
38 Đặng Thị Thanh Thủy Kho HCTN - VTPT dttthuy.advancesico@gmail.com
39 Phạm Thị Thu Hiền Thống kê nhuộm ptthien.advancesico@gmail.com
40 Lưu Thành Chiến Tổ trưởng bảo trì Dệt ltchien.advancesico@gmail.com
41 Nguyễn Tiến Dũng Phó chủ quản xưởng Hoàn tất ntdung.advancesico@gmail.com

DUYỆT PHỤ TRÁCH BỘ PHẬN LẬP BIỂU

NGUYỄN MINH KHÁNH PHAN THANH PHÚC

You might also like