Collection: sự sưu tầm, bộ sưu tập Collect: sưu tầm, thu Collectively: có tính Collective: tập thể, chung Collector: người sưu gom tập thể tầm Enjoyably; một cách Enjoyment: niềm vui Enjoy: yêu thích Enjoyable: thú vị thú vị Entrance: lối vào Enter: đi vào Entry: lối vào Heroically: một cách Hero: anh hùng Heroic: can đảm, anh dũng. anh dũng Hunger: nạn đói, sự Hungrily: một cách Hunger for: khao khát Hungry: đói, thèm khát khát khao thèm khát. Tiredness: sự mệt Tire: trở nên mệt mỏi Tired: mệt mỏi mỏi