You are on page 1of 1

UNIT 3

NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB


Collection: sự sưu tầm,
bộ sưu tập Collect: sưu tầm, thu Collectively: có tính
Collective: tập thể, chung
Collector: người sưu gom tập thể
tầm
Enjoyably; một cách
Enjoyment: niềm vui Enjoy: yêu thích Enjoyable: thú vị
thú vị
Entrance: lối vào
Enter: đi vào
Entry: lối vào
Heroically: một cách
Hero: anh hùng Heroic: can đảm, anh dũng.
anh dũng
Hunger: nạn đói, sự Hungrily: một cách
Hunger for: khao khát Hungry: đói, thèm khát
khát khao thèm khát.
Tiredness: sự mệt
Tire: trở nên mệt mỏi Tired: mệt mỏi
mỏi

You might also like