2 Absolute/Global minimum Cực tiểu toàn cục 3 acceleration Gia tốc 4 accuracy Độ chính xác 5 accurate Chính xác 6 antiderivative Nguyên hàm 7 application ứng dụng 8 approximate Xấp xỉ 9 area Diện tích 10 assume Giả sử 11 asymptote Tiệm cận 12 Average value Giá trị trung bình 13 average velocity Vận tốc trung bình 14 base Đáy 15 Base Cơ số 16 billions Hàng tỉ 17 Calculate/ Evaluate Tính 18 calculus Giải tích 19 Chain rule Đạo hàm của hàm hợp 20 change Thay đổi 21 Circle Đường tròn 22 closed interval Khoảng đóng, Đoạn 23 coefficient Hệ số 24 compare So sánh 25 comparison Sự so sánh 26 Composite function Hàm hợp 27 Concave downward Lồi 28 Concave upward Lõm 29 constant Hằng số 30 constraint Điều kiện 31 continuity Tính liên tục 32 Continuous Liên tục 33 Converge/convergent Hội tụ 34 Coordinate Tọa độ 35 Coordinate axis Trục số 36 Coordinate plane Mặt phẳng tọa độ 37 Corollary Hệ quả 38 Critical point Điểm tới hạn 39 Curve Đường 40 Decimal places Chữ số thập phân 41 decrease Giảm 42 Decreasing function Hàm nghịch biến 43 defined Được định nghĩa 44 Definite integral Tích phân xác định 45 degree Bậc 46 Dependent variable Biến phụ thuộc 47 Derivative Đạo hàm 48 Determinant Định thức 49 diameter Đường kính 50 difference Hiệu 51 differentiable Khả vi 52 differential Vi phân 53 differentiate Lấy vi phân 54 Direction Hướng 55 discontinuity Sự gián đoạn 56 discontinuous Gián đoạn 57 displacement Độ dịch chuyển 58 distance Khoảng cách 59 divergent Phân kì 60 domain Miền xác định 61 element Phần tử 62 endpoint Điểm đầu mút 63 entry Phần tử 64 equal to bằng 65 equation Phương trình 66 Equilateral triangle Tam giác đều 67 Equivalent to Tương đương với 68 error Sai số 69 estimate Ước lượng 70 Even function Hàm chẵn 71 except Ngoại trừ 72 exist Tồn tại 73 Extreme values Giá trị cực trị 74 Figure Hình vẽ 75 formula Công thức 76 Function, graph Hàm số, Đồ thị 77 Fundamental theorem of calculus Nguyên lí cơ bản của giải tích 78 height Chiều cao 79 Higher derivative Đạo hàm bậc cao 80 Horizontal Nằm ngang 81 Horizontal asymptote Tiệm cận ngang 82 hour Giờ 83 hypothesis Giả thiết 84 illustrate Minh họa 85 Implicit differentiation Đạo hàm hàm số ẩn 86 Improper integral Tích phân suy rộng 87 increase tăng 88 Increasing function Hàm đồng biến 89 Indefinite integral Tích phân bất định 90 Independent variable Biến độc lập 91 infinite Vô hạn 92 Infinite limit Giới hạn vô cực 93 Inflection point Điểm uốn 94 Initial condition Điều kiện ban đầu 95 Initial value Giá trị ban đầu 96 instantaneous velocity Vận tốc tức thời 97 integer Số nguyên 98 integrable Khả tích 99 integral Tích phân 100 integration Phép tính tích phân 101 Integration by parts Tích phân từng phần 102 Intermediate value theorem Định lý giá trị trung gian 103 intersect Giao nhau 104 interval Khoảng 105 intuitively Một cách trực giác 106 investigate Khảo sát 107 larger than Lớn hơn 108 Largest Lớn nhất 109 length Chiều dài 110 limit Giới hạn 111 Limit at infinity Giới hạn tại vô cực 112 Limit at infinity Giới hạn tại vô cực 113 line Đường thẳng 114 Linear approximation Xấp xỉ tuyến tính 115 Linear function Hàm tuyến tính 116 linearization Sự tuyến tính hóa 117 Local/ Relative minimum Cực tiểu địa phương 118 Local/Relative maximum Cực đại địa phương 119 Logarithmic function Hàm lô-ga 120 lower/ upper Thấp hơn/cao hơn 121 maximum Lớn nhất 122 Maximum value Giá trị lớn nhất 123 Mean value theorem Định lý giá trị trung bình 124 measure Đo, ước tính 125 midpoint Trung điểm 126 minimum Nhỏ nhất 127 Minimum value Giá trị nhỏ nhất 128 minute Phút 129 natural number Số tự nhiên 130 Negative Âm 131 Normal line Pháp tuyến 132 object Vật 133 Oblique asymptote Tiệm cận xiên 134 Odd function Hàm lẻ 135 One-sided limit Giới hạn một bên 136 Open interval Khoảng mở 137 optimization Tối ưu 138 Parallel to Song song 139 particle Phần tử nhỏ 140 Percentage Phần trăm 141 point Điểm 142 polynomial Đa thức 143 population Dân số 144 position Vị trí 145 Positive Dương 146 power Lũy thừa 147 Product, quotient Tích, thương 148 property Tính chất 149 quantity Đại lượng 150 quotient Thương 151 radius Bán kính 152 range Miền giá trị 153 rate Tốc độ, tỷ lệ 154 Rate of change Tốc độ của sự thay đổi 155 ratio Tỉ số 156 Rational function Hàm hữu tỉ 157 Real number Số thực 158 rectangle Hình chữ nhật 159 region Vùng 160 represent, representation Biểu diễn 161 revenue Lợi nhuận 162 Round the result Làm tròn kết quả 163 Secant line Cát tuyến 164 second Giây 165 semicircle Nửa đường tròn 166 shape Hình dạng 167 side Cạnh 168 simplify Đơn giản hóa 169 sketch Phác họa 170 slope Hệ số góc 171 smaller than nhỏ hơn 172 smallest Nhỏ nhất 173 speed Tốc độ 174 sphere Hình cầu 175 square Hình vuông 176 substitute Thay thế 177 Substitution rule Phương pháp đổi biến 178 sum Tổng 179 symmetric Đối xứng 180 Tangent line Tiếp tuyến 181 The origin Gốc O 182 Theorem Định lý 183 thousands hàng nghìn 184 Trapezoid/ trapezium Hình thang 185 triangle Tam giác 186 Trigonometric function Hàm lượng giác 187 undefined Không xác định 188 value Giá trị 189 velocity Vận tốc 190 Verify Kiểm chứng, xác thực 191 Vertical Thẳng đứng 192 Vertical asymptote Tiệm cận đứng 193 volume Thể tích 194 width Chiều rộng 195 with respect to Đối với, Theo 196 x-axis, y-axis Trục Ox, trục Oy 197 x-intercept Giao điểm với trục 0x 198 y-intercept Giao điểm với trục 0y 199 Zeros/ roots of f(x) Nghiệm của f(x)=0