You are on page 1of 9

STT Từ Nghĩa

1 Absolute/ Global maximum Cực đại toàn cục


2 Absolute/Global minimum Cực tiểu toàn cục
3 acceleration Gia tốc
4 accuracy Độ chính xác
5 accurate Chính xác
6 antiderivative Nguyên hàm
7 application ứng dụng
8 approximate Xấp xỉ
9 area Diện tích
10 assume Giả sử
11 asymptote Tiệm cận
12 Average value Giá trị trung bình
13 average velocity Vận tốc trung bình
14 base Đáy
15 Base Cơ số
16 billions Hàng tỉ
17 Calculate/ Evaluate Tính
18 calculus Giải tích
19 Chain rule Đạo hàm của hàm hợp
20 change Thay đổi
21 Circle Đường tròn
22 closed interval Khoảng đóng, Đoạn
23 coefficient Hệ số
24 compare So sánh
25 comparison Sự so sánh
26 Composite function Hàm hợp
27 Concave downward Lồi
28 Concave upward Lõm
29 constant Hằng số
30 constraint Điều kiện
31 continuity Tính liên tục
32 Continuous Liên tục
33 Converge/convergent Hội tụ
34 Coordinate Tọa độ
35 Coordinate axis Trục số
36 Coordinate plane Mặt phẳng tọa độ
37 Corollary Hệ quả
38 Critical point Điểm tới hạn
39 Curve Đường
40 Decimal places Chữ số thập phân
41 decrease Giảm
42 Decreasing function Hàm nghịch biến
43 defined Được định nghĩa
44 Definite integral Tích phân xác định
45 degree Bậc
46 Dependent variable Biến phụ thuộc
47 Derivative Đạo hàm
48 Determinant Định thức
49 diameter Đường kính
50 difference Hiệu
51 differentiable Khả vi
52 differential Vi phân
53 differentiate Lấy vi phân
54 Direction Hướng
55 discontinuity Sự gián đoạn
56 discontinuous Gián đoạn
57 displacement Độ dịch chuyển
58 distance Khoảng cách
59 divergent Phân kì
60 domain Miền xác định
61 element Phần tử
62 endpoint Điểm đầu mút
63 entry Phần tử
64 equal to bằng
65 equation Phương trình
66 Equilateral triangle Tam giác đều
67 Equivalent to Tương đương với
68 error Sai số
69 estimate Ước lượng
70 Even function Hàm chẵn
71 except Ngoại trừ
72 exist Tồn tại
73 Extreme values Giá trị cực trị
74 Figure Hình vẽ
75 formula Công thức
76 Function, graph Hàm số, Đồ thị
77 Fundamental theorem of calculus Nguyên lí cơ bản của giải tích
78 height Chiều cao
79 Higher derivative Đạo hàm bậc cao
80 Horizontal Nằm ngang
81 Horizontal asymptote Tiệm cận ngang
82 hour Giờ
83 hypothesis Giả thiết
84 illustrate Minh họa
85 Implicit differentiation Đạo hàm hàm số ẩn
86 Improper integral Tích phân suy rộng
87 increase tăng
88 Increasing function Hàm đồng biến
89 Indefinite integral Tích phân bất định
90 Independent variable Biến độc lập
91 infinite Vô hạn
92 Infinite limit Giới hạn vô cực
93 Inflection point Điểm uốn
94 Initial condition Điều kiện ban đầu
95 Initial value Giá trị ban đầu
96 instantaneous velocity Vận tốc tức thời
97 integer Số nguyên
98 integrable Khả tích
99 integral Tích phân
100 integration Phép tính tích phân
101 Integration by parts Tích phân từng phần
102 Intermediate value theorem Định lý giá trị trung gian
103 intersect Giao nhau
104 interval Khoảng
105 intuitively Một cách trực giác
106 investigate Khảo sát
107 larger than Lớn hơn
108 Largest Lớn nhất
109 length Chiều dài
110 limit Giới hạn
111 Limit at infinity Giới hạn tại vô cực
112 Limit at infinity Giới hạn tại vô cực
113 line Đường thẳng
114 Linear approximation Xấp xỉ tuyến tính
115 Linear function Hàm tuyến tính
116 linearization Sự tuyến tính hóa
117 Local/ Relative minimum Cực tiểu địa phương
118 Local/Relative maximum Cực đại địa phương
119 Logarithmic function Hàm lô-ga
120 lower/ upper Thấp hơn/cao hơn
121 maximum Lớn nhất
122 Maximum value Giá trị lớn nhất
123 Mean value theorem Định lý giá trị trung bình
124 measure Đo, ước tính
125 midpoint Trung điểm
126 minimum Nhỏ nhất
127 Minimum value Giá trị nhỏ nhất
128 minute Phút
129 natural number Số tự nhiên
130 Negative Âm
131 Normal line Pháp tuyến
132 object Vật
133 Oblique asymptote Tiệm cận xiên
134 Odd function Hàm lẻ
135 One-sided limit Giới hạn một bên
136 Open interval Khoảng mở
137 optimization Tối ưu
138 Parallel to Song song
139 particle Phần tử nhỏ
140 Percentage Phần trăm
141 point Điểm
142 polynomial Đa thức
143 population Dân số
144 position Vị trí
145 Positive Dương
146 power Lũy thừa
147 Product, quotient Tích, thương
148 property Tính chất
149 quantity Đại lượng
150 quotient Thương
151 radius Bán kính
152 range Miền giá trị
153 rate Tốc độ, tỷ lệ
154 Rate of change Tốc độ của sự thay đổi
155 ratio Tỉ số
156 Rational function Hàm hữu tỉ
157 Real number Số thực
158 rectangle Hình chữ nhật
159 region Vùng
160 represent, representation Biểu diễn
161 revenue Lợi nhuận
162 Round the result Làm tròn kết quả
163 Secant line Cát tuyến
164 second Giây
165 semicircle Nửa đường tròn
166 shape Hình dạng
167 side Cạnh
168 simplify Đơn giản hóa
169 sketch Phác họa
170 slope Hệ số góc
171 smaller than nhỏ hơn
172 smallest Nhỏ nhất
173 speed Tốc độ
174 sphere Hình cầu
175 square Hình vuông
176 substitute Thay thế
177 Substitution rule Phương pháp đổi biến
178 sum Tổng
179 symmetric Đối xứng
180 Tangent line Tiếp tuyến
181 The origin Gốc O
182 Theorem Định lý
183 thousands hàng nghìn
184 Trapezoid/ trapezium Hình thang
185 triangle Tam giác
186 Trigonometric function Hàm lượng giác
187 undefined Không xác định
188 value Giá trị
189 velocity Vận tốc
190 Verify Kiểm chứng, xác thực
191 Vertical Thẳng đứng
192 Vertical asymptote Tiệm cận đứng
193 volume Thể tích
194 width Chiều rộng
195 with respect to Đối với, Theo
196 x-axis, y-axis Trục Ox, trục Oy
197 x-intercept Giao điểm với trục 0x
198 y-intercept Giao điểm với trục 0y
199 Zeros/ roots of f(x) Nghiệm của f(x)=0

You might also like