You are on page 1of 3

SORT

Sort1
Input: sort1.inp
- Dòng 1: chứa duy nhất 1 số nguyên N (𝑁 ≤ 5000).
- Dòng 2: chứa N số nguyên 𝐴𝑖 ≤ 109
Output: sort1.out
- Dãy 𝐴𝑖 sau khi sắp xếp không giảm.a

sort1.inp sort1.out
5 23456
54263
Sort2
Input: sort2.inp
- Dòng 1: chứa duy nhất 1 số nguyên N (𝑁 ≤ 5000).
- Dòng 2: chứa N số nguyên 𝐴𝑖 ≤ 109

Output: sort2.out
- Dòng đầu tiên là số M là số lượng phần tử khác nhau trong mảng A.
- Dòng sau: ghi ra M số khác nhau đó theo thứ tự không giảm.

sort2.inp sort2.out
5 3
54252 245
Sort3
Input: sort3.inp
- Dòng 1: chứa duy nhất 1 số nguyên N (𝑁 ≤ 5000).
- Dòng 2: chứa N số nguyên 𝐴𝑖 ≤ 109
Output: sort3.out
- Ghi ra số xuất hiện nhiều nhất trong dãy và số lần xuất hiện của số đó. Nếu 2 số có
số lần xuất hiện như nhau thì in ra số bé hơn.

sort3.inp sort3.out
5 22
54252
Sort4
Input: sort4.inp
- Dòng 1: chứa duy nhất 1 số nguyên N (𝑁 ≤ 5000).
- Dòng 2: chứa N số nguyên 𝐴𝑖 ≤ 109
Output: sort4.out
- Dòng 1: dãy 𝐴𝑖 sau khi sắp xếp không giảm.
- Dòng 2: vị trí ban đầu của mỗi số trên khi đã sắp xếp

sort4.inp sort4.out
5 23456
54263 24103
Sort5
Input: sort5.inp
- Dòng 1: chứa 2 số nguyên N, M (𝑁, 𝑀 ≤ 5000).
- Dòng 2: chứa N số nguyên 𝐴𝑖 ≤ 109
- Dòng 3: chứa M số nguyên 𝐵𝑖 ≤ 109

Output: sort5.out
- Dòng đầu tiên là số K là số lượng phần tử giống nhau của 2 tập hợp
- Dòng sau: ghi ra K số khác nhau đó theo thứ tự không giảm.

sort5.inp sort5.out
54 3
42413 144
4145
Sort6
Input: sort6.inp
- Dòng 1: chứa 2 số nguyên N (𝑁 ≤ 5000).
- Dòng 2: chứa N số nguyên 𝐴𝑖 ≤ 109

Output: sort6.out
- In ra dãy số theo thứ tự: các số chẵn từ bé đến lớn sau đó đến các số lẻ từ bé đến lớn.

sort6.inp sort6.out
7 2461335
2561323
Sort7
Input: sort7.inp
- Dòng 1: chứa 2 số nguyên N (𝑁 ≤ 5000).
- Dòng 2: chứa N số nguyên 𝐴𝑖 ≤ 109

Output: sort7.out
- In ra dãy số theo thứ tự: số nguyên tố từ bé đến lớn lên trên đầu, các số còn lại từ bé
đến lớn xuống cuối.

sort7.inp sort7.out
7 2357146
1234567

Sort8
Input: sort8.inp
- Dòng 1: chứa 2 số nguyên N (𝑁 ≤ 5000).
- N dòng sau, mỗi dòng chứa 3 số x, y, z là ngày, tháng, năm sinh.

Output: sort8.out
- In ra theo thứ tự tăng dần.

sort8.inp sort8.out
3 12 12 2014
1 1 2015 1 1 2015
12 12 2014 2 1 2015
2 1 2015

Sort9
Input: sort9.inp
- Dòng 1: chứa 2 số nguyên N (𝑁 ≤ 5000).
- N dòng sau, mỗi dòng chứa 3 từ: họ, tên đệm, tên.

Output: sort9.out
- In ra theo thứ tự từ điển.

sort9.inp sort9.out
3 Nguyen Thanh Huong
Nguyen Thanh Tung Bui Nguyen Khanh
Nguyen Thanh Huong Nguyen Thanh Tung
Bui Nguyen Khanh

You might also like