You are on page 1of 32

2x1C-1.5mm2 Cu/PVC/PVC 4x1C-1.

5mm2 Cu/XLPE/PVC
MCB 10 + E-1.5mm2 Cu/PVC 10 + E-1.5mm2 Cu/PVC

2x1C-2.5mm2 Cu/PVC/PVC 4x1C-2.5mm2 Cu/XLPE/PVC


MCCB 16 + E-2.5mm2 Cu/PVC 16 + E-2.5mm2 Cu/PVC

2x1C-4.0mm2 Cu/PVC/PVC 4x1C-4.0mm2 Cu/XLPE/PVC


RCBO 20 + E-4.0mm2 Cu/PVC 20 + E-4.0mm2 Cu/PVC

2x1C-4.0mm2 Cu/PVC/PVC 4x1C-4.0mm2 Cu/XLPE/PVC


RCCB 25 + E-4.0mm2 Cu/PVC 25 + E-4.0mm2 Cu/PVC

2x1C-6.0mm2 Cu/PVC/PVC 4x1C-6.0mm2 Cu/XLPE/PVC


RCD 32 + E-6.0mm2 Cu/PVC 32 + E-6.0mm2 Cu/PVC

2x1C-10mm2 Cu/PVC/PVC 4x1C-10mm2 Cu/XLPE/PVC


ACB 40 + E-10mm2 Cu/PVC 40 + E-10mm2 Cu/PVC

2x1C-16mm2 Cu/PVC/PVC 4x1C-16mm2 Cu/XLPE/PVC


1 50 + E-16mm2 Cu/PVC 50 + E-16mm2 Cu/PVC

2x1C-25mm2 Cu/PVC/PVC 4x1C-25mm2 Cu/XLPE/PVC


2 63 + E-16mm2 Cu/PVC 63 + E-16mm2 Cu/PVC

2x1C-50mm2 Cu/PVC/PVC 4x1C-35mm2 Cu/XLPE/PVC


3 80 + E-25mm2 Cu/PVC 80 + E-16mm2 Cu/PVC

2x1C-50mm2 Cu/PVC/PVC 4x1C-50mm2 Cu/XLPE/PVC


4 100 + E-25mm2 Cu/PVC 100 + E-25mm2 Cu/PVC

2x1C-70mm2 Cu/PVC/PVC 4x1C-70mm2 Cu/XLPE/PVC


125 + E-35mm2 Cu/PVC 125 + E-35mm2 Cu/PVC
4x1C-95mm2 Cu/XLPE/PVC
160 + E-50mm2 Cu/PVC
4x1C-120mm2 Cu/XLPE/PVC
200 + E-70mm2 Cu/PVC
4x1C-150mm2 Cu/XLPE/PVC
250 + E-95mm2 Cu/PVC
4x1C-185mm2 Cu/XLPE/PVC
320 + E-95mm2 Cu/PVC
4x1C-240mm2 Cu/XLPE/PVC
400 + E-120mm2 Cu/PVC
4x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC
500 + E-150mm2 Cu/PVC

4x(2x1C-185mm2 Cu/XLPE/PVC)
630 + E-185mm2 Cu/PVC

4x(2x1C-240mm2 Cu/XLPE/PVC)
800 + E-240mm2 Cu/PVC

4x(2x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC)
1000 + E-240mm2 Cu/PVC
4x(3x1C-240mm2 Cu/XLPE/PVC)
1250 + E-240mm2 Cu/PVC

4x(4x1C-240mm2 Cu/XLPE/PVC)
1600 + E-240mm2 Cu/PVC

4x(4x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC)
2000 + E-(2x300mm2 Cu/PVC)

4x(5x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC)
2500 + E-(2x300mm2 Cu/PVC)

4x(6x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC)
3200 + E-(2x300mm2 Cu/PVC)

4x(8x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC)
4000 + E-(3x300mm2 Cu/PVC)

4x(13x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC)
5000 + E-(4x240mm2 Cu/PVC)

4x(16x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC)
6300 + E-(4x300mm2 Cu/PVC)
4x1C-1.5mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-1.5mm2 Cu/PVC/PVC
10 + E-1.5mm2 Cu/PVC 10 + E-1.5mm2 Cu/PVC

4x1C-2.5mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-2.5mm2 Cu/PVC/PVC


16 + E-2.5mm2 Cu/PVC 16 + E-2.5mm2 Cu/PVC

4x1C-4.0mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-4.0mm2 Cu/PVC/PVC


20 + E-4.0mm2 Cu/PVC 20 + E-4.0mm2 Cu/PVC

4x1C-4.0mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-4.0mm2 Cu/PVC/PVC


25 + E-4.0mm2 Cu/PVC 25 + E-4.0mm2 Cu/PVC

4x1C-6.0mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-6.0mm2 Cu/PVC/PVC


32 + E-6.0mm2 Cu/PVC 32 + E-6.0mm2 Cu/PVC

4x1C-10mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-10mm2 Cu/PVC/PVC


40 + E-10mm2 Cu/PVC 40 + E-10mm2 Cu/PVC

4x1C-16mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-16mm2 Cu/PVC/PVC


50 + E-16mm2 Cu/PVC 50 + E-16mm2 Cu/PVC

4x1C-25mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-25mm2 Cu/PVC/PVC


63 + E-16mm2 Cu/PVC 63 + E-16mm2 Cu/PVC

4x1C-35mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-35mm2 Cu/PVC/PVC


80 + E-16mm2 Cu/PVC 80 + E-16mm2 Cu/PVC

4x1C-50mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-50mm2 Cu/PVC/PVC


100 + E-25mm2 Cu/PVC 100 + E-25mm2 Cu/PVC

4x1C-70mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-70mm2 Cu/PVC/PVC


125 + E-35mm2 Cu/PVC 125 + E-35mm2 Cu/PVC
4x1C-95mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-95mm2 Cu/PVC/PVC
160 + E-50mm2 Cu/PVC 160 + E-50mm2 Cu/PVC
4x1C-120mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-120mm2 Cu/PVC/PVC
200 + E-70mm2 Cu/PVC 200 + E-70mm2 Cu/PVC
4x1C-150mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-150mm2 Cu/PVC/PVC
250 + E-95mm2 Cu/PVC 250 + E-95mm2 Cu/PVC
4x1C-185mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-185mm2 Cu/PVC/PVC
320 + E-95mm2 Cu/PVC 320 + E-95mm2 Cu/PVC
4x1C-240mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-240mm2 Cu/PVC/PVC
400 + E-120mm2 Cu/PVC 400 + E-120mm2 Cu/PVC
4x1C-300mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-300mm2 Cu/PVC/PVC
500 + E-150mm2 Cu/PVC 500 + E-150mm2 Cu/PVC

4x(2x1C-185mm2 Cu/PVC/PVC) 3x(2x1C-185mm2 Cu/PVC/PVC)


630 + E-185mm2 Cu/PVC 630 + E-185mm2 Cu/PVC

4x(2x1C-240mm2 Cu/PVC/PVC) 3x(2x1C-240mm2 Cu/PVC/PVC)


800 + E-240mm2 Cu/PVC 800 + E-240mm2 Cu/PVC

4x(2x1C-300mm2 Cu/PVC/PVC) 3x(2x1C-300mm2 Cu/PVC/PVC)


1000 + E-240mm2 Cu/PVC 1000 + E-240mm2 Cu/PVC
4x(3x1C-240mm2 Cu/PVC/PVC) 3x(3x1C-240mm2 Cu/PVC/PVC)
1250 + E-240mm2 Cu/PVC 1250 + E-240mm2 Cu/PVC

4x(4x1C-240mm2 Cu/PVC/PVC) 3x(3x1C-240mm2 Cu/PVC/PVC)


1600 + E-240mm2 Cu/PVC 1600 + E-240mm2 Cu/PVC

4x(4x1C-300mm2 Cu/PVC/PVC) 3x(4x1C-300mm2 Cu/PVC/PVC)


2000 + E-(2x300mm2 Cu/PVC) 2000 + E-(2x300mm2 Cu/PVC)

4x(5x1C-300mm2 Cu/PVC/PVC) 3x(5x1C-300mm2 Cu/PVC/PVC)


2500 + E-(2x300mm2 Cu/PVC) 2500 + E-(2x300mm2 Cu/PVC)

4x(6x1C-300mm2 Cu/PVC/PVC) 3x(6x1C-300mm2 Cu/PVC/PVC)


3200 + E-(2x300mm2 Cu/PVC) 3200 + E-(2x300mm2 Cu/PVC)

4x(8x1C-300mm2 Cu/PVC/PVC) 3x(8x1C-300mm2 Cu/PVC/PVC)


4000 + E-(3x300mm2 Cu/PVC) 4000 + E-(3x300mm2 Cu/PVC)
4x(13x1C-300mm2 3x(13x1C-300mm2
Cu/PVC/PVC) Cu/PVC/PVC)
5000 + E-(4x240mm2 Cu/PVC) 5000 + E-(3x240mm2 Cu/PVC)
4x(16x1C-300mm2 3x(16x1C-300mm2
Cu/PVC/PVC) Cu/PVC/PVC)
6300 + E-(4x300mm2 Cu/PVC) 6300 + E-(3x300mm2 Cu/PVC)
Mã công trình/Job Tờ số/Sheet P.bản/Rev.
No. No. 1
253565
Vị trí
Member/
Location
Bản vẽ tham khảo
Công trình JMC Factory Bac Giang
Job Title Drg. Ref.

Tính toán Người lập LT Ngày 08/2017 Kiểm DV


Calculation Made by Date Chd.

1. Tiêu chuẩn & Quy ước thiết kế


Standards & Design Criteria
1.1. Tiêu chuẩn thiết kế dựa trên quy chuẩn QCVN 12-2014 và tiêu chuẩn TCVN 7447-5-52 và TCVN 9207

The cable sizing criteria is based on National Technical Regulation QCVN 12-2014 and standards TCVN 7447-5-52
and TCVN 9207
1.2. Thông số tính toán:
Calculation Parameters:
Ca hệ số hiệu chỉnh theo nhiệt độ môi trường (TCVN 7447-5-52 và TCVN 9207, bảng B.52.14 và B.52.15)
rating factor for ambient temperature (TCVN 7447-5-52 and TCVN 9207, tables B.52.14 and B.52.15)
Cg hệ số suy giảm đối với nhóm mạch điện hoặc dây dẫn (TCVN 7447-5-52 và TCVN 9207, bảng B.52.17, B.52.18 và B.52.19)
rating factor for grouping (TCVN 7447-5-52 and TCVN 9207, tables B.52.17, B.52.18 and B.52.19)
Ch hệ số suy giảm đối với dòng điện hài (TCVN 7447-5-52, bảng E.52.1)
rating factor for higher harmonic currents in line conductors (TCVN 7447-5-52, table E.52.1)
Cs hệ số điện trở nhiệt của đất (TCVN 7447-5-52 và TCVN 9207, bảng B.52.16)
rating factor for thermal soil resistivity (TCVN 7447-5-52 and TCVN 9207, table B.52.16)
Ib dòng điện thiết kế của mạch (A)
design current of circuit (A)

INS 5/32
It khả năng mang dòng của dây dẫn (TCVN 7474-5-52 và TCVN 9207, bảng C.52.1) (A)
tabulated current-carrying capacity of a cable (TCVN 7474-5-52 and TCVN 9207, table C.52.1) (A)
Iz khả năng mang dòng liên tục của dây dẫn dưới những điều kiện lắp đặt riêng (A)
current-carrying capacity of a cable for continuous service under the particular installation conditions concerned
(A)

In dòng điện danh định của thiết bị bảo vệ (A)


rated current of circuit breaker (A)
𝐼_𝑧≤𝐼_𝑡
𝐼_𝑏≤𝐼_𝑛≤𝐼_𝑧 (QCVN 12-2014, 2.6.3.1)
2. Tiêu chuẩn thiết kế chọn cáp
Cable sizing design criteria
2.1. Xác định dòng điện thiết kế của mạch
To determine the design current Ib
2.2. Xác định dòng định mức của thiết bị bảo vệ
To select the nominal rating of protective device (I n) based on the design current of each equipment.
2.3. Xác định khả năng mang dòng liên tục của dây dẫn dưới những điều kiện lắp đặt riêng theo công thức:
To calculate the min. current-carrying capacity of a cable for continuous service under the particular installation conditions
concerned Iz as the below formula:
𝐼_𝑧=𝐼_𝑡× 𝐶_𝑎 𝐶_𝑔 𝐶_ℎ 𝐶_𝑠

2.4. Chọn dây dẫn có khà năng mang dòng phù hợp
To select a suitable current-carrying capacity (I t) of conductor which is larger than Iz
2.5. Đảm bảo điều kiện
𝐼_𝑧≥𝐼_𝑛≥𝐼_𝑏
To ensure that

INS 6/32
2.6. Tính toán dây bảo vệ
Circuit protective conductor (CPC) sizing
CPC được chọn theo TCVN 9207-2012, bảng 12.
The CPC is selected to TCVN 9207-2012, table 12.
3. Ghi chú khác
Other notes
3.1. Phương pháp lắp đặt A1, A2, B1, B2, C, E, F, D (tham khảo tiêu chuẩn TCVN 7447-5-52 và TCVN 9207, B.52.6)
Installation method (refer to standard TCVN 7447-5-52 and TCVN 9207, B.52.6)
3.2. Bố trí cáp
Arrangement
AR1 Được bó lại trong không khí, trên bề mặt, được chôn chìm hoặcđược bao kín
Bunched in air, on a surface, embedded or enclosed
AR2 Một lớp trên tường, sàn hoặc hệ thống máng cáp không đục lỗ
Single layer on wall, floor or unperforated tray
AR3 Một lớp cố định trực tiếp dưới trần gỗ
Single layer fixed directly under a wooden ceiling
AR4 Một lớp trên hệ thống máng cáp nằm ngang hoặc thẳng đứng có đục lỗ
Single layer on a perforated horizontal or vertical tray
AR5 Một lớp trên hệ thống thang cáp hoặc thanh đỡ
Single layer on ladder support or cleats etc.,
AR6 Cáp đặt trực tiếp trong đất
Cables laid directly in the ground
AR7 Cáp nhiều lõi đi trực tiếp trong ống dẫn đặt trong đất
Multi-core cables laid in ducts in the ground
AR8 Cáp 1 lõi đi trực tiếp trong ống dẫn đặt trong đất
Single-core cables laid in ducts in the ground
3.3. Khe hở giữa các cáp hoặc từ ống dẫn đến ống dẫn
Clearance
CL1 Tiếp xúc/Nil

INS 7/32
CL2 Một lần đường kính cáp/One cable diameter
CL3 125mm
CL4 250mm
CL5 500mm
CL6 1000mm

INS 8/32
Công trình/ Job Title:

BẢNG TÍNH CHI TIẾT TẢI ĐIỆN


DETAIL LOADS CALCULATION

Tên tủ điện/Name of distribution board: MDB Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From:

Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/


Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/ nhánh/
Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty Line Power
(V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)

1 DB-H Tủ điện tầng hầm 1 1.463 220 1.46 6.65 MCB 2P 20 6kA 2.5 4x1C - Cu/XLPE/PVC 2.5

2 DB-1 Tủ điện tầng 1 1 18.299 380 6.10 6.10 6.10 27.73 MCB 3P 32 6kA 6 4x1C - Cu/XLPE/PVC 6

4 DB-L Tủ điện tầng lửng 1 17.712 380 5.90 5.90 5.90 29.52 MCB 3P 25 6kA 4 4x1C - Cu/XLPE/PVC 4

7 DB-1~4 Tủ điện tầng 2 1 5.792 380 1.93 1.93 1.93 8.78 MCB 3P 25 6kA 4 4x1C - Cu/XLPE/PVC 4

7 DB-1~4 Tủ điện tầng 3 1 5.792 380 1.93 1.93 1.93 8.78 MCB 3P 25 6kA 4 4x1C - Cu/XLPE/PVC 4

7 DB-1~4 Tủ điện tầng 4 1 5.792 380 1.93 1.93 1.93 8.78 MCB 3P 25 6kA 4 4x1C - Cu/XLPE/PVC 4

7 DB-1~4 Tủ điện tầng 5 1 5.792 380 1.93 1.93 1.93 8.78 MCB 3P 25 6kA 4 4x1C - Cu/XLPE/PVC 4

7 DB-TM Tủ điện Thang máy 1 5.882 380 1.96 1.96 1.96 8.91 MCB 3P 10 15kA 1.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 1.5

7 DB-BƠM Tủ điện bơm 1 3.750 220 3.75 17.05 MCB 2P 25 15kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC 4

23.15 25.44 21.69


Total connected load
Công suất kết nối (KVA)
70.27

Diversity Factor / Hệ số đồng thời 0.70

Power demand 16.20 17.81 15.18


Công suất yêu cầu (kVA)
49.19
Tổng tải/ Total load 49.19 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ

Current/ Dòng điện tính toán (A) 74.74 MCCB 3P 80 6kA 35 4x1C - Cu/XLPE/PVC 16

MDB 9/32
Công trình/ Job Title:

BẢNG TÍNH CHI TIẾT TẢI ĐIỆN


DETAIL LOADS CALCULATION

Tên tủ điện/Name of distribution board: LP-xx Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From:

Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/


Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/ nhánh/
Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty Line Power
(V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)

2 S1 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

Socket/Lighting
3 S1 4 0.300 220 1.20 6.00 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn/Chiếu sáng

7 AC1 Máy lạnh 1 0.938 220 0.94 4.69 RCBO (30mA) 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

8 Dự phòng 1 0.00

2.44 0.00 0.00


Total connected load
Công suất kết nối (KVA)
2.44

Diversity Factor / Hệ số đồng thời 0.90

Power demand 2.19 0.00 0.00


Công suất yêu cầu (kVA)
2.19
Tổng tải/ Total load 2.19 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ

Current/ Dòng điện tính toán (A) 9.97 MCB 2P 25 6kA 4 2C - Cu/PVC/PVC 4

LP-xx 10/32
Công trình/ Job Title:

BẢNG TÍNH CHI TIẾT TẢI ĐIỆN


DETAIL LOADS CALCULATION

Tên tủ điện/Name of distribution board: DB-H Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From:

Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/


Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/ nhánh/
Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty Line Power
(V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)

2 L1 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

Socket/Lighting
3 S1 4 0.300 220 1.20 6.00 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn/Chiếu sáng

7 FAN Máy lạnh 1 0.125 220 0.13 0.63 RCBO (30mA) 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

8 Dự phòng 1 0.00

1.63 0.00 0.00


Total connected load
Công suất kết nối (KVA)
1.63

Diversity Factor / Hệ số đồng thời 0.90

Power demand 1.46 0.00 0.00


Công suất yêu cầu (kVA)
1.46
Tổng tải/ Total load 1.46 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ

Current/ Dòng điện tính toán (A) 6.65 MCB 2P 20 6kA 2.5 4x1C - Cu/XLPE/PVC 2.5

DB-H 11/32
Công trình/ Job Title:

BẢNG TÍNH CHI TIẾT TẢI ĐIỆN


DETAIL LOADS CALCULATION

Tên tủ điện/Name of distribution board: DB-1 Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From:

Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/


Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/ nhánh/
Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty Line Power
(V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)

1 L1 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

2 L2 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

1 L3 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

2 L4 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

2 L5 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

Socket
3 S1 7 0.300 220 2.10 10.50 RCBO (30mA) 2P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Socket
4 S2 7 0.150 220 1.05 5.25 RCBO (30mA) 2P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Socket
4 S3 4 0.300 220 1.20 6.00 RCBO (30mA) 2P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn

7 AC1 Máy lạnh 1 2.344 220 2.34 11.72 RCBO (30mA) 1P 25 6kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC 4

7 AC2 Máy lạnh 1 2.344 220 2.34 11.72 RCBO (30mA) 1P 25 6kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC 4

5 P1 Motor cửa 1 1.406 220 1.41 7.03 RCBO (30mA) 2P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

6 P2 Quạt hút khói 1 5.000 220 5.00 25.00 RCBO (30mA) 1P 25 6kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC 4

8 Dự phòng 1 0.00

5.19 5.60 6.15


Total connected load
Công suất kết nối (KVA)
16.94

Diversity Factor / Hệ số đồng thời 0.90

DB-1 12/32
Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/
Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/ nhánh/
Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty Line Power
(V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)

Power demand 4.67 5.04 5.54


Công suất yêu cầu (kVA)
15.25
Dự phòng/ Spare
20%

Tổng tải/ Total load 18.30 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ

Current/ Dòng điện tính toán (A) 27.84 MCB 3P 32 6kA 6 4x1C - Cu/XLPE/PVC 6

DB-1 13/32
Công trình/ Job Title: VĂN PHÒNG

BẢNG TÍNH CHI TIẾT TẢI ĐIỆN


DETAIL LOADS CALCULATION

Tên tủ điện/Name of distribution board: B.MDB Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From:

Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/


Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/ nhánh/
Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty Line Power
(V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type
R Y B Type (A) (kA) (mm²)

1 B.MBD-BF Tủ điện hầm 1 13.873 380 4.62 4.62 4.62 23.12 MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC

2 B.MBD-GF Tủ điện trệt 1 16.668 380 5.56 5.56 5.56 27.78 MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC

3 B.MBD-MF Tủ điện lửng 1 15.685 380 5.23 5.23 5.23 26.14 MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC

4 B.MBD-1F Tủ điện tầng 1 1 #REF! 380 #REF! #REF! #REF! #REF! MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC

5 B.MBD-2F Tủ điện tầng 2 1 #REF! 380 #REF! #REF! #REF! #REF! MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC

6 B.MBD-3F Tủ điện tầng 3 1 #REF! 380 #REF! #REF! #REF! #REF! MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC

7 B.MBD-4F Tủ điện tầng 4 1 #REF! 380 #REF! #REF! #REF! #REF! MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC

8 B.MBD-5F Tủ điện tầng 5 1 #REF! 380 #REF! #REF! #REF! #REF! MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC

10 B.MBD-PUMP Tủ bơm 1 2.353 380 0.78 0.78 0.78 3.92 MCCB 3P 10 10kA 1.5 2x1C - Cu/PVC/PVC

14 Dự phòng 1 0.00

#REF! #REF! #REF!


Total connected load
Công suất kết nối (KVA)
#REF!

Diversity Factor / Hệ số đồng thời 0.70

Power demand #REF! #REF! #REF!


Công suất yêu cầu (kVA)
#REF!

B.MDB 14/32
Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/
Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/ nhánh/
Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty Line Power
(V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type
R Y B Type (A) (kA) (mm²)
Dự phòng/ Spare
10%

Tổng tải/ Total load #REF! Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ

Current/ Dòng điện tính toán (A) #REF! MCCB 3P #REF! 6kA #REF! 4x1C - Cu/XLPE/PVC

B.MDB 15/32
BẢNG TÍNH CHI TIẾT TẢI ĐIỆN
DETAIL LOADS CALCULATION

Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)

Tiết diện cáp/


Cable size

PE (mm²)

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

1.5

B.MDB 16/32
Tiết diện cáp/
Cable size

PE (mm²)

Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ

#REF!

B.MDB 17/32
Công trình/ Job Title: BIỆT THỰ

BẢNG TÍNH CHI TIẾT TẢI ĐIỆN


DETAIL LOADS CALCULATION

Tên tủ điện/Name of distribution board: B.DB-BF Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From: B.MDB

Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/


thiết bị/ Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/
Fixtures Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty
Power (V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)

1 L1 Lighting/ Chiếu sáng 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

2 L2 Lighting/ Chiếu sáng 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

External Lighting
3 EX1 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Chiếu sáng ngoài
External Lighting
4 EX2 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Chiếu sáng ngoài
Emergency Lighting
5 EL 1 0.500 220 0.50 2.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Chiếu sáng sự cố
Socket
6 S1 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Socket
7 S2 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Ventilation
8 1 1.765 380 0.59 0.59 0.59 2.94 MCB 3P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Thông gió
ELV
9 1 5.000 220 5.00 25.00 MCB 1P 32 6kA 6 2x1C - Cu/PVC/PVC 6
Điện nhẹ

10 Dự phòng 1 0.00

4.84 5.34 5.59


Total connected load
Công suất kết nối (KVA)
15.76

Diversity Factor / Hệ số đồng thời 0.80

Power demand 3.87 4.27 4.47


Công suất yêu cầu (kVA)
12.61
Dự phòng/ Spare
10%

Tổng tải/ Total load 13.87 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ

B.DB-BF 18/32
Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/
thiết bị/ Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/
Fixtures Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty
Power (V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)
Current/ Dòng điện tính toán (A) 21.08 MCB 3P 25 15kA 4 4x1C - Cu/XLPE/PVC 4

B.DB-BF 19/32
Công trình/ Job Title: BIỆT THỰ

BẢNG TÍNH CHI TIẾT TẢI ĐIỆN


DETAIL LOADS CALCULATION

Tên tủ điện/Name of distribution board: B.DB-1F Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From: B.MDB

Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/


thiết bị/ Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/
Fixtures Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty
Power (V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)

1 L1 Lighting/ Chiếu sáng 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

2 L2 Lighting/ Chiếu sáng 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

Socket
3 S1 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Socket
4 S2 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Socket
5 S3 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Socket
6 S4 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Air conditioner
7 AC1 1 2.647 220 2.65 13.24 MCB 1P 25 6kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC 4
Máy lạnh
Air conditioner
8 AC2 1 2.647 220 2.65 13.24 MCB 1P 25 6kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC 4
Máy lạnh
Air conditioner
9 AC3 1 2.647 220 2.65 13.24 MCB 1P 25 6kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC 4
Máy lạnh

10 Dự phòng 1 0.00

5.90 5.90 7.15


Total connected load
Công suất kết nối (KVA)
18.94

Diversity Factor / Hệ số đồng thời 0.80

Power demand 4.72 4.72 5.72


Công suất yêu cầu (kVA)
15.15
Dự phòng/ Spare
10%

Tổng tải/ Total load 16.67 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ

B.DB-1F 20/32
Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/
thiết bị/ Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/
Fixtures Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty
Power (V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)
Current/ Dòng điện tính toán (A) 25.32 MCB 3P 32 15kA 6 4x1C - Cu/XLPE/PVC 6

B.DB-1F 21/32
Công trình/ Job Title: BIỆT THỰ

BẢNG TÍNH CHI TIẾT TẢI ĐIỆN


DETAIL LOADS CALCULATION

Tên tủ điện/Name of distribution board: B.DB-MF Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From: B.MDB

Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/


thiết bị/ Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/
Fixtures Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty
Power (V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)

1 L1 Lighting/ Chiếu sáng 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

2 L2 Lighting/ Chiếu sáng 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5

Socket
3 S1 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Socket
4 S2 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Lifter
5 P1 1 2.500 220 2.50 12.50 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Thang nâng
Air conditioner
6 AC1 1 2.206 220 2.21 11.03 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Máy lạnh
Air conditioner
7 AC2 1 2.206 220 2.21 11.03 MCB 1P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Máy lạnh
Air conditioner
8 AC3 1 2.206 220 2.21 11.03 MCB 1P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Máy lạnh
Air conditioner
9 AC4 1 2.206 220 2.21 11.03 MCB 1P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Máy lạnh

10 Dự phòng 1 0.00

5.46 5.46 6.91


Total connected load
Công suất kết nối (KVA)
17.82

Diversity Factor / Hệ số đồng thời 0.80

Power demand 4.36 4.36 5.53


Công suất yêu cầu (kVA)
14.26
Dự phòng/ Spare
10%

Tổng tải/ Total load 15.68 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ

B.DB-MF 22/32
Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/
thiết bị/ Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/
Fixtures Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty
Power (V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)
Current/ Dòng điện tính toán (A) 23.83 MCB 3P 32 15kA 6 4x1C - Cu/XLPE/PVC 6

B.DB-MF 23/32
Công trình/ Job Title:

BẢNG TÍNH CHI TIẾT TẢI ĐIỆN


DETAIL LOADS CALCULATION

Tên tủ điện/Name of distribution board: DB-L Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From:

Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/


Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/ nhánh/
Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty Line Power
(V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type
R Y B Type (A) (kA) (mm²)

1 L1 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC

2 L2 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC

Socket
3 S1 7 0.300 220 2.10 10.50 RCBO (30mA) 2P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC
Ổ cắm nguồn
Socket
4 S2 7 0.150 220 1.05 5.25 RCBO (30mA) 2P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC
Ổ cắm nguồn

7 AC1 Máy lạnh 1 2.344 220 2.34 11.72 RCBO (30mA) 1P 25 6kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC

7 AC2 Máy lạnh 1 2.344 220 2.34 11.72 RCBO (30mA) 1P 25 6kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC

7 AC2 Máy lạnh 1 2.344 220 2.34 11.72 RCBO (30mA) 1P 25 6kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC

8 Dự phòng 1 0.00

6.04 0.30 4.44


Total connected load
Công suất kết nối (KVA)
10.78

Diversity Factor / Hệ số đồng thời 0.90

Power demand 5.43 0.27 4.00


Công suất yêu cầu (kVA)
9.70
Dự phòng/ Spare
20%

Tổng tải/ Total load 11.64 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ

Current/ Dòng điện tính toán (A) 17.71 MCB 3P 25 6kA 4 4x1C - Cu/XLPE/PVC

DB-L 24/32
BẢNG TÍNH CHI TIẾT TẢI ĐIỆN
DETAIL LOADS CALCULATION

Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)

Tiết diện cáp/


Cable size

PE (mm²)

2.5

2.5

2.5

2.5

Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ

DB-L 25/32
Công trình/ Job Title:

BẢNG TÍNH CHI TIẾT TẢI ĐIỆN


DETAIL LOADS CALCULATION

Tên tủ điện/Name of distribution board: DB-1~4 Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From:

Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/


Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/ nhánh/
Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty Line Power
(V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)

1 LP-1 Tủ phòng trọ số 1 1 2.194 220 2.19 9.97 MCB 2P 25 6kA 4 2C - Cu/PVC/PVC 4

2 LP-2 Tủ phòng trọ số 2 1 2.194 220 2.19 9.97 MCB 2P 25 6kA 4 2C - Cu/PVC/PVC 4

4 LP-3 Tủ phòng trọ số 3 1 2.194 220 2.19 10.97 MCB 2P 25 6kA 4 2C - Cu/PVC/PVC 4

8 Dự phòng 1 0.00

2.19 2.19 2.19


Total connected load
Công suất kết nối (KVA)
6.58

Diversity Factor / Hệ số đồng thời 0.80

Power demand 1.76 1.76 1.76


Công suất yêu cầu (kVA)
5.27
Dự phòng/ Spare
10%

Tổng tải/ Total load 5.79 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ

Current/ Dòng điện tính toán (A) 8.80 MCB 3P 25 6kA 4 4x1C - Cu/XLPE/PVC 4

DB-2 26/32
Mã công trình/Job No. Tờ số/Sheet No. P.bản/Rev.

253565 1
Vị trí
Member/Location
Công trình JMC Factory Bac Giang Bản vẽ tham khảo
Job Title Drg. Ref.

Tính toán DB-FP Người lập LT NgàyD 08/2017 Kiểm DV


Calculation Made by ate Chd.

Tên tủ điện/Name of distribution board: DB-FP Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From: MSB

Công suất/ Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device/ Thiết bị bảo vệ Cable size/ Tiết diện cáp
Stt./ Tải/ SL/ Connected Load (VA)
Power Voltage Curent
No. Description Qty Loại/ In Icu Phase & Neutral
(VA) (V) (A) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)
Bơm chữa cháy
1 1 233.75 380 77.92 77.92 77.92 354.17 MCB 3P 400 25kA 240 3x1C - Cu/PVC/FR 120
Fire Pump
Bơm chữa cháy (dự phòng)
2 1 233.75 220 0.00 MCB 3P 400 25kA 240 3x1C - Cu/PVC/FR 120
Fire Pump (standby)
Bơm bù áp
3 1 5.00 220 5.00 22.73 MCB 1P 32 25kA 6 2x1C - Cu/PVC/FR 6
Jocky Pump
Bộ điều khiển
4 1 0.250 220 0.25 1.14 MCB 1P 10 25kA 1.5 2x1C - Cu/PVC/FR 1.5
Controller
Lighting
3 0.090
Chiếu sáng
5 220 0.37 1.68 MCB 1P 10 25kA 1.5 2x1C - Cu/PVC/FR 1.5
EAF-1F-01 1 0.100

Socket
6 3 0.375 220 1.13 5.11 MCB 1P 16 25kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/FR 1.5
Ổ cắm nguồn

82.92 78.54 79.04


Total connected load
Công suất kết nối (KVA)
240.50

Diversity Factor / Hệ số đồng thời 1.00

82.92 78.54 79.04


Power demand
Công suất yêu cầu (kVA)
240.50

Dự phòng/ Spare 10%

Tổng tải/ Total load 264.54 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ

Current/ Dòng điện tính toán (A) 401.93 MCCB 3P 630 25kA 2 x 185 4x1C - Cu/XLPE/PVC 185

DB-FP 27/32
Công trình/ Job Title: NHÀ MÁY AEROTACT/ AEROTACT FACTORY

SHORT CIRCUIT CURRENT - VOLTAGE DROP CALCULATION - FROM TRANSFORMER TO MSB1


BẢNG TÍNH NGẮN MẠCH - SỤT ÁP TỪ MÁY BIẾN ÁP ĐẾN TỦ ĐIỆN CHÍNH MSB1

Part of power system Value U 20 Formular


Thành phần hệ thống điện Thông số R X RT XT ZT Isc 
Công thức
2 2
mΩ mΩ mΩ mΩ
 RmΩ
T  XT kA
3Z T
R X
MV network
Lưới trung thế 22kV 0.035 0.351
Psc=500MVA
Transformer
Capacity 1000
Công suất (kVA) 1.920 9.406
Rating current at secondary 1443
Dòng định mức phía hạ thế (A)
Regulated voltage at secondary (U20=400V±2x2.5%) 410
Điện áp định mức phía hạ thế (A)

Short circuit current at LV terminal of the transforrmer (N1)


Dòng ngắn mạch phía hạ thế MBA 1.955 9.757 9.951 23.208 = Ra+ Rtr = Xa + Xtr

Cable/ Busduct to MSB Cable Cable :  .L Cable: (S>50mm2)


R 
Number conductor/phase (n) n .S
4
Số sợi cáp/ phase
CSA(mm2)/phase or Busduct rating (A) 0.117 0.400 Busduct: Busduct:
240 R = ro x L X = Xo x L
Tiết diện cáp (mm2)/ Dòng định mức busduct (A)
(ro refer to catalogue) (Xo refer to catalogue)
Length (m) (L) 5
Chiều dài

Short circuit current at busbar MSB (N2) 2.072 10.157 10.366 22.278 = Ra+ Rtr+ Rc = Xa + Xtr + Xc
Dòng ngắn mạch tại thanh cái MSB
Voltage drop at MSB
Độ sụt áp đến tủ MSB (V) 0.83

Voltage at MSB: U20 - ∆U


Điện áp ở tủ MSB (V) 409.2

Voltage drop (compare with nominal voltage 400V)


Độ sụt áp (so với điện áp danh định 400V) 2.29%

Notes
Ghi chú
MV NETWORK
U20: Phase-to-phase no-load secondary voltage of the transformer 400 V
Điện áp phía hạ thế máy biến áp khi không tải (V)
Psc: 3-phase short-circuit power at MV terminals of the transformers (in kVA) Psc=500MVA=500000kVA
Công suất ngắn mạch phía trung thế máy biến áp (kVA)
Pcu: 3-phase total losses of the transformer 12000 W TRANS. 1000kVA
N1
Tổng tổn hao của máy biến áp (W)
Usc: Short-circuit impedance voltage of the transfomer 6.00 %
Điện áp ngắn mạch % của máy biến áp
RT : Total resistance CABLE
Điện trở tính đến điểm tính toán (mΩ) 4x240mm²/PHASE
XT : Total reactance N2
Điện kháng tính đến điểm tính toán (mΩ)
Impedance of transformer
Tổng trở máy biến áp tính toán Ztr = 9.600 mΩ MSB
Power factor applied for calculation cosϕ 0.80
Hệ số công suất tính toán
sinϕ 0.60
Công trình/ Job Title: NHÀ MÁY AEROTACT/ AEROTACT FACTORY

SHORT CIRCUIT CURRENT - VOLTAGE DROP CALCULATION - FROM MSB TO DISTRIBUTION BOARD
BẢNG TÍNH NGẮN MẠCH - SỤT ÁP ĐẾN TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI

Số liệu tính toán phía nguồn/ Upstream data calculated Formular/ Công thức
Isc-upstream
(kA) 22.278
U20 (V) 410
 .L
R 
RT-upstream 1.955 cosϕ 0.80
n .S
(mΩ)
XT-upstream 9.757 sinϕ 0.60
(mΩ)
∆U-upstream (V) 0.83

Dòng tối đa Cable size Điện áp tại Độ so lệch


Tên mạch trên mỗi pha Tiết diện No of Length DB
STT Circuit Name Max Current conductor Chiều dài RT(mΩ) XT(mΩ) ZT(mΩ) Voltage at điện áp
No. dây pha R(mΩ) X(mΩ) Isc (kA) ∆U (V) Voltage
per phase (mm2) Số sợi cáp/pha (m) DB deviation
Ib (A) U (V)
Từ/ From Đến/ To

1 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2 #REF! #REF! #REF! 185 2 90.00 5.47 7.20 7.43 16.96 18.51 12.79 #REF! #REF! #REF!

3 #REF! #REF! #REF! 185 2 180.00 10.95 14.40 12.90 24.16 27.39 8.64 #REF! #REF! #REF!

MDB-01

4 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 125.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

5 0.00 DB-1 27.84 6 1 90.00 337.50 0.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

6 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 60.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

7 MDB-01 DB-04 #REF! #REF! 1 10.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

8 MDB-01 DB-09 #REF! #REF! 1 10.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

MDB-02

9 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
10 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 30.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

11 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 60.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

12 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 100.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

13 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 145.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

14 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 70.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

MDB-03

15 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

16 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 30.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

17 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 60.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

18 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 105.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

19 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 75.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Cá c tủ nhá nh trong nhà xưở ng/ Branch Distribution board in Factory

20 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 50.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

21 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 10.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

22 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 45.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

23 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

24 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

25 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

26 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

27 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

28 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 60.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

Cá c tủ nhá nh trong nhà ă n/ Branch Distribution board in Canteen

29 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 30.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

Cá c tủ nhá nh trong Vă n phò ng/ Branch Distribution board in Office

18 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 30.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

19 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 30.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

20 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

21 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 30.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Cá c tủ nhá nh trong Ký tú c xá / Branch Distribution board in Dormitory

23 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 30.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

RT : Total resistance
Điện trở tính đến điểm tính toán (mΩ)
XT : Total reactance
Điện kháng tính đến điểm tính toán (mΩ)
(*) Voltage deviation shall be complied in range: ±5% (compare with nominal voltage 400V)
Độ lệch điện áp được chấp nhận trong khoảng: ±5% (so với điện áp danh định 400V)

You might also like