Professional Documents
Culture Documents
Ptro - Bang Tinh Dien
Ptro - Bang Tinh Dien
5mm2 Cu/XLPE/PVC
MCB 10 + E-1.5mm2 Cu/PVC 10 + E-1.5mm2 Cu/PVC
4x(2x1C-185mm2 Cu/XLPE/PVC)
630 + E-185mm2 Cu/PVC
4x(2x1C-240mm2 Cu/XLPE/PVC)
800 + E-240mm2 Cu/PVC
4x(2x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC)
1000 + E-240mm2 Cu/PVC
4x(3x1C-240mm2 Cu/XLPE/PVC)
1250 + E-240mm2 Cu/PVC
4x(4x1C-240mm2 Cu/XLPE/PVC)
1600 + E-240mm2 Cu/PVC
4x(4x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC)
2000 + E-(2x300mm2 Cu/PVC)
4x(5x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC)
2500 + E-(2x300mm2 Cu/PVC)
4x(6x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC)
3200 + E-(2x300mm2 Cu/PVC)
4x(8x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC)
4000 + E-(3x300mm2 Cu/PVC)
4x(13x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC)
5000 + E-(4x240mm2 Cu/PVC)
4x(16x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC)
6300 + E-(4x300mm2 Cu/PVC)
4x1C-1.5mm2 Cu/PVC/PVC 3x1C-1.5mm2 Cu/PVC/PVC
10 + E-1.5mm2 Cu/PVC 10 + E-1.5mm2 Cu/PVC
The cable sizing criteria is based on National Technical Regulation QCVN 12-2014 and standards TCVN 7447-5-52
and TCVN 9207
1.2. Thông số tính toán:
Calculation Parameters:
Ca hệ số hiệu chỉnh theo nhiệt độ môi trường (TCVN 7447-5-52 và TCVN 9207, bảng B.52.14 và B.52.15)
rating factor for ambient temperature (TCVN 7447-5-52 and TCVN 9207, tables B.52.14 and B.52.15)
Cg hệ số suy giảm đối với nhóm mạch điện hoặc dây dẫn (TCVN 7447-5-52 và TCVN 9207, bảng B.52.17, B.52.18 và B.52.19)
rating factor for grouping (TCVN 7447-5-52 and TCVN 9207, tables B.52.17, B.52.18 and B.52.19)
Ch hệ số suy giảm đối với dòng điện hài (TCVN 7447-5-52, bảng E.52.1)
rating factor for higher harmonic currents in line conductors (TCVN 7447-5-52, table E.52.1)
Cs hệ số điện trở nhiệt của đất (TCVN 7447-5-52 và TCVN 9207, bảng B.52.16)
rating factor for thermal soil resistivity (TCVN 7447-5-52 and TCVN 9207, table B.52.16)
Ib dòng điện thiết kế của mạch (A)
design current of circuit (A)
INS 5/35
It khả năng mang dòng của dây dẫn (TCVN 7474-5-52 và TCVN 9207, bảng C.52.1) (A)
tabulated current-carrying capacity of a cable (TCVN 7474-5-52 and TCVN 9207, table C.52.1) (A)
Iz khả năng mang dòng liên tục của dây dẫn dưới những điều kiện lắp đặt riêng (A)
current-carrying capacity of a cable for continuous service under the particular installation conditions concerned
(A)
2.4. Chọn dây dẫn có khà năng mang dòng phù hợp
To select a suitable current-carrying capacity (I t) of conductor which is larger than Iz
2.5. Đảm bảo điều kiện
𝐼_𝑧≥𝐼_𝑛≥𝐼_𝑏
To ensure that
INS 6/35
2.6. Tính toán dây bảo vệ
Circuit protective conductor (CPC) sizing
CPC được chọn theo TCVN 9207-2012, bảng 12.
The CPC is selected to TCVN 9207-2012, table 12.
3. Ghi chú khác
Other notes
3.1. Phương pháp lắp đặt A1, A2, B1, B2, C, E, F, D (tham khảo tiêu chuẩn TCVN 7447-5-52 và TCVN 9207, B.52.6)
Installation method (refer to standard TCVN 7447-5-52 and TCVN 9207, B.52.6)
3.2. Bố trí cáp
Arrangement
AR1 Được bó lại trong không khí, trên bề mặt, được chôn chìm hoặcđược bao kín
Bunched in air, on a surface, embedded or enclosed
AR2 Một lớp trên tường, sàn hoặc hệ thống máng cáp không đục lỗ
Single layer on wall, floor or unperforated tray
AR3 Một lớp cố định trực tiếp dưới trần gỗ
Single layer fixed directly under a wooden ceiling
AR4 Một lớp trên hệ thống máng cáp nằm ngang hoặc thẳng đứng có đục lỗ
Single layer on a perforated horizontal or vertical tray
AR5 Một lớp trên hệ thống thang cáp hoặc thanh đỡ
Single layer on ladder support or cleats etc.,
AR6 Cáp đặt trực tiếp trong đất
Cables laid directly in the ground
AR7 Cáp nhiều lõi đi trực tiếp trong ống dẫn đặt trong đất
Multi-core cables laid in ducts in the ground
AR8 Cáp 1 lõi đi trực tiếp trong ống dẫn đặt trong đất
Single-core cables laid in ducts in the ground
3.3. Khe hở giữa các cáp hoặc từ ống dẫn đến ống dẫn
Clearance
CL1 Tiếp xúc/Nil
INS 7/35
CL2 Một lần đường kính cáp/One cable diameter
CL3 125mm
CL4 250mm
CL5 500mm
CL6 1000mm
INS 8/35
Công trình/ Job Title:
Tên tủ điện/Name of distribution board: MDB Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From:
1 DB-H Tủ điện tầng hầm 1 1.463 220 1.46 6.65 MCB 2P 20 6kA 2.5 4x1C - Cu/XLPE/PVC
2 DB-T Tủ điện tầng trệt 1 18.299 380 6.10 6.10 6.10 27.73 MCB 3P 40 6kA 10 4x1C - Cu/XLPE/PVC
4 DB-L Tủ điện tầng lửng 1 7.722 380 2.57 2.57 2.57 12.87 MCB 3P 25 6kA 4 4x1C - Cu/XLPE/PVC
7 DB-1~4 Tủ điện lầu 1 1 11.583 380 3.86 3.86 3.86 17.55 MCB 3P 32 6kA 6 4x1C - Cu/XLPE/PVC
7 DB-1~4 Tủ điện lầu 2 1 11.583 380 3.86 3.86 3.86 17.55 MCB 3P 32 6kA 6 4x1C - Cu/XLPE/PVC
7 DB-1~4 Tủ điện lầu 3 1 11.583 380 3.86 3.86 3.86 17.55 MCB 3P 32 6kA 6 4x1C - Cu/XLPE/PVC
7 DB-1~4 Tủ điện lầu 4 1 11.583 380 3.86 3.86 3.86 17.55 MCB 3P 32 6kA 6 4x1C - Cu/XLPE/PVC
7 DB-TM Tủ điện Thang máy 1 5.882 380 1.96 1.96 1.96 8.91 MCB 3P 10 15kA 1.5 2x1C - Cu/PVC/PVC
7 DB-BƠM Tủ điện bơm 1 3.750 220 3.75 17.05 MCB 2P 25 15kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC
MDB 9/35
Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/
Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/ nhánh/
Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty Line Power
(V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type
R Y B Type (A) (kA) (mm²)
Current/ Dòng điện tính toán (A) 88.75 MCCB 3P 100 6kA 35 4x1C - Cu/XLPE/PVC
MDB 10/35
BẢNG TÍNH CHI TIẾT TẢI ĐIỆN
DETAIL LOADS CALCULATION
PE (mm²)
2.5
10
1.5
MDB 11/35
Tiết diện cáp/
Cable size
PE (mm²)
16
MDB 12/35
Công trình/ Job Title:
Tên tủ điện/Name of distribution board: LP-xx Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From:
2 S1 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Socket/Lighting
3 S1 4 0.300 220 1.20 6.00 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn/Chiếu sáng
7 AC1 Máy lạnh 1 0.938 220 0.94 4.69 RCBO (30mA) 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
8 Dự phòng 1 0.00
Current/ Dòng điện tính toán (A) 9.97 MCB 2P 25 6kA 4 2C - Cu/PVC/PVC 4
LP-xx 13/35
Công trình/ Job Title:
Tên tủ điện/Name of distribution board: DB-H Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From:
2 L1 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Socket/Lighting
3 S1 4 0.300 220 1.20 6.00 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn/Chiếu sáng
7 FAN Máy lạnh 1 0.125 220 0.13 0.63 RCBO (30mA) 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
8 Dự phòng 1 0.00
Current/ Dòng điện tính toán (A) 6.65 MCB 2P 20 6kA 2.5 4x1C - Cu/XLPE/PVC 2.5
DB-H 14/35
Công trình/ Job Title:
Tên tủ điện/Name of distribution board: DB-T Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From:
1 L1 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
2 L2 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
1 L3 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
2 L4 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
2 L5 Lighting/ Chiếu sáng 1 0.300 220 0.30 1.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Socket
3 S1 7 0.300 220 2.10 10.50 RCBO (30mA) 2P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Socket
4 S2 7 0.150 220 1.05 5.25 RCBO (30mA) 2P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Socket
4 S3 4 0.300 220 1.20 6.00 RCBO (30mA) 2P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
7 AC1 Máy lạnh 1 2.344 220 2.34 11.72 RCBO (30mA) 1P 25 6kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC 4
7 AC2 Máy lạnh 1 2.344 220 2.34 11.72 RCBO (30mA) 1P 25 6kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC 4
5 P1 Motor cửa 1 1.406 220 1.41 7.03 RCBO (30mA) 2P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
6 P2 Quạt hút khói 1 5.000 220 5.00 25.00 RCBO (30mA) 1P 25 6kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC 4
8 Dự phòng 1 0.00
DB-T 15/35
Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/
Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/ nhánh/
Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty Line Power
(V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)
Tổng tải/ Total load 18.30 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ
Current/ Dòng điện tính toán (A) 27.84 MCB 3P 40 6kA 10 4x1C - Cu/XLPE/PVC 10
DB-T 16/35
Công trình/ Job Title: VĂN PHÒNG
Tên tủ điện/Name of distribution board: B.MDB Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From:
1 B.MBD-BF Tủ điện hầm 1 13.873 380 4.62 4.62 4.62 23.12 MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC
2 B.MBD-GF Tủ điện trệt 1 16.668 380 5.56 5.56 5.56 27.78 MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC
3 B.MBD-MF Tủ điện lửng 1 15.685 380 5.23 5.23 5.23 26.14 MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC
4 B.MBD-1F Tủ điện tầng 1 1 #REF! 380 #REF! #REF! #REF! #REF! MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC
5 B.MBD-2F Tủ điện tầng 2 1 #REF! 380 #REF! #REF! #REF! #REF! MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC
6 B.MBD-3F Tủ điện tầng 3 1 #REF! 380 #REF! #REF! #REF! #REF! MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC
7 B.MBD-4F Tủ điện tầng 4 1 #REF! 380 #REF! #REF! #REF! #REF! MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC
8 B.MBD-5F Tủ điện tầng 5 1 #REF! 380 #REF! #REF! #REF! #REF! MCCB 3P #REF! 10kA #REF! 2x1C - Cu/PVC/PVC
10 B.MBD-PUMP Tủ bơm 1 2.353 380 0.78 0.78 0.78 3.92 MCCB 3P 10 10kA 1.5 2x1C - Cu/PVC/PVC
14 Dự phòng 1 0.00
B.MDB 17/35
Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/
Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/ nhánh/
Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty Line Power
(V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type
R Y B Type (A) (kA) (mm²)
Dự phòng/ Spare
10%
Tổng tải/ Total load #REF! Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ
Current/ Dòng điện tính toán (A) #REF! MCCB 3P #REF! 6kA #REF! 4x1C - Cu/XLPE/PVC
B.MDB 18/35
BẢNG TÍNH CHI TIẾT TẢI ĐIỆN
DETAIL LOADS CALCULATION
PE (mm²)
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
1.5
B.MDB 19/35
Tiết diện cáp/
Cable size
PE (mm²)
#REF!
B.MDB 20/35
Công trình/ Job Title: BIỆT THỰ
Tên tủ điện/Name of distribution board: B.DB-BF Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From: B.MDB
1 L1 Lighting/ Chiếu sáng 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
2 L2 Lighting/ Chiếu sáng 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
External Lighting
3 EX1 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Chiếu sáng ngoài
External Lighting
4 EX2 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Chiếu sáng ngoài
Emergency Lighting
5 EL 1 0.500 220 0.50 2.50 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Chiếu sáng sự cố
Socket
6 S1 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Socket
7 S2 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Ventilation
8 1 1.765 380 0.59 0.59 0.59 2.94 MCB 3P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Thông gió
ELV
9 1 5.000 220 5.00 25.00 MCB 1P 32 6kA 6 2x1C - Cu/PVC/PVC 6
Điện nhẹ
10 Dự phòng 1 0.00
Tổng tải/ Total load 13.87 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ
B.DB-BF 21/35
Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/
thiết bị/ Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/
Fixtures Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty
Power (V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)
Current/ Dòng điện tính toán (A) 21.08 MCB 3P 25 15kA 4 4x1C - Cu/XLPE/PVC 4
B.DB-BF 22/35
Công trình/ Job Title: BIỆT THỰ
Tên tủ điện/Name of distribution board: B.DB-1F Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From: B.MDB
1 L1 Lighting/ Chiếu sáng 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
2 L2 Lighting/ Chiếu sáng 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Socket
3 S1 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Socket
4 S2 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Socket
5 S3 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Socket
6 S4 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Air conditioner
7 AC1 1 2.647 220 2.65 13.24 MCB 1P 25 6kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC 4
Máy lạnh
Air conditioner
8 AC2 1 2.647 220 2.65 13.24 MCB 1P 25 6kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC 4
Máy lạnh
Air conditioner
9 AC3 1 2.647 220 2.65 13.24 MCB 1P 25 6kA 4 2x1C - Cu/PVC/PVC 4
Máy lạnh
10 Dự phòng 1 0.00
Tổng tải/ Total load 16.67 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ
B.DB-1F 23/35
Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/
thiết bị/ Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/
Fixtures Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty
Power (V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)
Current/ Dòng điện tính toán (A) 25.32 MCB 3P 32 15kA 6 4x1C - Cu/XLPE/PVC 6
B.DB-1F 24/35
Công trình/ Job Title: BIỆT THỰ
Tên tủ điện/Name of distribution board: B.DB-MF Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From: B.MDB
1 L1 Lighting/ Chiếu sáng 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
2 L2 Lighting/ Chiếu sáng 1 1.000 220 1.00 5.00 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Socket
3 S1 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Socket
4 S2 6 0.375 220 2.25 11.25 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Ổ cắm nguồn
Lifter
5 P1 1 2.500 220 2.50 12.50 RCBO (30mA) 2P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Thang nâng
Air conditioner
6 AC1 1 2.206 220 2.21 11.03 MCB 1P 16 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Máy lạnh
Air conditioner
7 AC2 1 2.206 220 2.21 11.03 MCB 1P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Máy lạnh
Air conditioner
8 AC3 1 2.206 220 2.21 11.03 MCB 1P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Máy lạnh
Air conditioner
9 AC4 1 2.206 220 2.21 11.03 MCB 1P 20 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/PVC 2.5
Máy lạnh
10 Dự phòng 1 0.00
Tổng tải/ Total load 15.68 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ
B.DB-MF 25/35
Công suất Thiết bị bảo vệ/ Tiết diện cáp/
thiết bị/ Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device Cable size
Stt./ Tên mạch/ Tải/ SL/
Fixtures Voltage Connected Load (kVA) Curent
No. Circuit Name Description Qty
Power (V) (A) Loại/ In Icu Phase & Neutral
(kVA) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)
Current/ Dòng điện tính toán (A) 23.83 MCB 3P 32 15kA 6 4x1C - Cu/XLPE/PVC 6
B.DB-MF 26/35
Công trình/ Job Title:
Tên tủ điện/Name of distribution board: DB-L Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From:
1 LP-1 Tủ phòng trọ số 1 1 2.194 220 2.19 9.97 MCB 2P 25 6kA 4 2C - Cu/PVC/PVC
2 LP-2 Tủ phòng trọ số 2 1 2.194 220 2.19 9.97 MCB 2P 25 6kA 4 2C - Cu/PVC/PVC
4 LP-3 Tủ phòng trọ số 3 1 2.194 220 2.19 10.97 MCB 2P 25 6kA 4 2C - Cu/PVC/PVC
7 LP-4 Tủ phòng trọ số 4 1 2.194 220 2.19 9.97 MCB 2P 25 6kA 4 2C - Cu/PVC/PVC
8 Dự phòng 1 0.00
Tổng tải/ Total load 7.72 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ
Current/ Dòng điện tính toán (A) 11.73 MCB 3P 25 6kA 4 4x1C - Cu/XLPE/PVC
DB-L 27/35
BẢNG TÍNH CHI TIẾT TẢI ĐIỆN
DETAIL LOADS CALCULATION
PE (mm²)
DB-L 28/35
Công trình/ Job Title:
Tên tủ điện/Name of distribution board: DB-1~4 Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From:
1 LP-1 Tủ phòng trọ số 1 1 2.194 220 2.19 9.97 MCB 2P 25 6kA 4 2C - Cu/PVC/PVC 4
2 LP-2 Tủ phòng trọ số 2 1 2.194 220 2.19 9.97 MCB 2P 25 6kA 4 2C - Cu/PVC/PVC 4
4 LP-3 Tủ phòng trọ số 3 1 2.194 220 2.19 10.97 MCB 2P 25 6kA 4 2C - Cu/PVC/PVC 4
7 LP-4 Tủ phòng trọ số 4 1 2.194 220 2.19 9.97 MCB 2P 25 6kA 4 2C - Cu/PVC/PVC 4
4 LP-5 Tủ phòng trọ số 5 1 2.194 220 2.19 10.97 MCB 2P 25 6kA 4 2C - Cu/PVC/PVC 4
7 LP-6 Tủ phòng trọ số 6 1 2.194 220 2.19 9.97 MCB 2P 25 6kA 4 2C - Cu/PVC/PVC 4
8 Dự phòng 1 0.00
Tổng tải/ Total load 11.58 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ
Current/ Dòng điện tính toán (A) 17.60 MCB 3P 32 6kA 6 4x1C - Cu/XLPE/PVC 6
DB-1 29/35
Mã công trình/Job No. Tờ số/Sheet No. P.bản/Rev.
253565 1
Vị trí
Member/Location
Công trình JMC Factory Bac Giang Bản vẽ tham khảo
Job Title Drg. Ref.
Tên tủ điện/Name of distribution board: DB-FP Max voltage drop at board/ Sụt áp tính đến tủ điện (V)
Từ/From: MSB
Công suất/ Điện áp/ Tải kết nối/ Dòng/ Protective Device/ Thiết bị bảo vệ Cable size/ Tiết diện cáp
Stt./ Tải/ SL/ Connected Load (VA)
Power Voltage Curent
No. Description Qty Loại/ In Icu Phase & Neutral
(VA) (V) (A) P Loại/ Type PE (mm²)
R Y B Type (A) (kA) (mm²)
Bơm chữa cháy
1 1 233.75 380 77.92 77.92 77.92 354.17 MCB 3P 400 25kA 240 3x1C - Cu/PVC/FR 120
Fire Pump
Bơm chữa cháy (dự phòng)
2 1 233.75 220 0.00 MCB 3P 400 25kA 240 3x1C - Cu/PVC/FR 120
Fire Pump (standby)
Bơm bù áp
3 1 5.00 220 5.00 22.73 MCB 1P 32 25kA 6 2x1C - Cu/PVC/FR 6
Jocky Pump
Bộ điều khiển
4 1 0.250 220 0.25 1.14 MCB 1P 10 25kA 1.5 2x1C - Cu/PVC/FR 1.5
Controller
Lighting
3 0.090
Chiếu sáng
5 220 0.37 1.68 MCB 1P 10 25kA 1.5 2x1C - Cu/PVC/FR 1.5
EAF-1F-01 1 0.100
Socket
6 3 0.375 220 1.13 5.11 MCB 1P 16 25kA 2.5 2x1C - Cu/PVC/FR 1.5
Ổ cắm nguồn
Tổng tải/ Total load 264.54 Main CB/ CB Tổng Incoming cable/ Cáp nguồn đến tủ
Current/ Dòng điện tính toán (A) 401.93 MCCB 3P 630 25kA 2 x 185 4x1C - Cu/XLPE/PVC 185
DB-FP 30/35
Công trình/ Job Title: NHÀ MÁY AEROTACT/ AEROTACT FACTORY
Short circuit current at busbar MSB (N2) 2.072 10.157 10.366 22.278 = Ra+ Rtr+ Rc = Xa + Xtr + Xc
Dòng ngắn mạch tại thanh cái MSB
Voltage drop at MSB
Độ sụt áp đến tủ MSB (V) 0.83
Notes
Ghi chú
MV NETWORK
U20: Phase-to-phase no-load secondary voltage of the transformer 400 V
Điện áp phía hạ thế máy biến áp khi không tải (V)
Psc: 3-phase short-circuit power at MV terminals of the transformers (in kVA) Psc=500MVA=500000kVA
Công suất ngắn mạch phía trung thế máy biến áp (kVA)
Pcu: 3-phase total losses of the transformer 12000 W TRANS. 1000kVA
N1
Tổng tổn hao của máy biến áp (W)
Usc: Short-circuit impedance voltage of the transfomer 6.00 %
Điện áp ngắn mạch % của máy biến áp
RT : Total resistance CABLE
Điện trở tính đến điểm tính toán (mΩ) 4x240mm²/PHASE
XT : Total reactance N2
Điện kháng tính đến điểm tính toán (mΩ)
Impedance of transformer
Tổng trở máy biến áp tính toán Ztr = 9.600 mΩ MSB
Power factor applied for calculation cosϕ 0.80
Hệ số công suất tính toán
sinϕ 0.60
Công trình/ Job Title: NHÀ MÁY AEROTACT/ AEROTACT FACTORY
SHORT CIRCUIT CURRENT - VOLTAGE DROP CALCULATION - FROM MSB TO DISTRIBUTION BOARD
BẢNG TÍNH NGẮN MẠCH - SỤT ÁP ĐẾN TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI
Số liệu tính toán phía nguồn/ Upstream data calculated Formular/ Công thức
Isc-upstream
(kA) 22.278
U20 (V) 410
.L
R
RT-upstream 1.955 cosϕ 0.80
n .S
(mΩ)
XT-upstream 9.757 sinϕ 0.60
(mΩ)
∆U-upstream (V) 0.83
1 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 #REF! #REF! #REF! 185 2 90.00 5.47 7.20 7.43 16.96 18.51 12.79 #REF! #REF! #REF!
3 #REF! #REF! #REF! 185 2 180.00 10.95 14.40 12.90 24.16 27.39 8.64 #REF! #REF! #REF!
MDB-01
4 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 125.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 0.00 DB-T 27.84 10 1 90.00 202.50 0.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 60.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
7 MDB-01 DB-04 #REF! #REF! 1 10.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
8 MDB-01 DB-09 #REF! #REF! 1 10.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
MDB-02
9 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
10 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 30.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
11 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 60.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
12 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 100.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
13 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 145.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
14 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 70.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
MDB-03
15 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
16 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 30.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
17 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 60.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
18 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 105.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
19 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 75.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Cá c tủ nhá nh trong nhà xưở ng/ Branch Distribution board in Factory
20 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 50.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
21 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 10.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
22 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 45.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
23 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
24 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
25 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
26 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
27 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
28 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 60.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
29 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 30.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
18 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 30.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
19 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 30.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
20 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
21 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 30.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Cá c tủ nhá nh trong Ký tú c xá / Branch Distribution board in Dormitory
23 #REF! #REF! #REF! #REF! 1 30.00 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
RT : Total resistance
Điện trở tính đến điểm tính toán (mΩ)
XT : Total reactance
Điện kháng tính đến điểm tính toán (mΩ)
(*) Voltage deviation shall be complied in range: ±5% (compare with nominal voltage 400V)
Độ lệch điện áp được chấp nhận trong khoảng: ±5% (so với điện áp danh định 400V)