You are on page 1of 8

BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN 2022

Stt Họ và tên Chức vụ Lcb Ngày Pccv Lương Tạm ứng


1 Tần Văn Trung GD 100000 24 500000 2400000 800000
2 Nguyễn Văn Trang BV 30000 27 300000 900000 600000
3 Lý Thu Nga NV 35000 23 0 805000 537000
4 Nguyễn Văn Hùng KT 40000 29 300000 1360000 800000
5 Trần Thị Phương NV 60000 14 0 840000 560000
6 Võ Tân Thanh NV 80000 27 150000 2400000 800000
7 Lê Văn Minh NV 75000 27 150000 2250000 800000
8 Doan Họ BV 30000 26 300000 840000 560000
Còn lại
2100000
600000
268000
860000
280000
1750000
1600000
580000
SBD Họ Tên Ngành thi
A208 Phan Bá Vinh A
D107 Trần Trung D
A205 Nguyễn Thị Thanh A
C106 Châu Thanh Thế C
B102 Trương Quang Minh B
A101 Lê Minh Tấn A
C203 Lê MInh Định C
D204 Nguyễn Mạnh Đình D
Khu vực Toán Lý Hóa Tổng điểm Điểm chuẩn Kết quả
2 9 9 9 27 10 Đậu
1 9 7 8 24 13 Đậu
2 6 7 9 22 10 Đậu
1 8 6 7 21 15 Đậu
1 5 6 6 17 17 Đậu
1 4 7 5 16 19 Trượt
2 4 3 1 8 16 Trượt
2 2 4 2 8 14 Trượt

BẢNG1
Điểm Điểm
Ngành
chuẩn chuẩn
thi
1 2
A 19 10
B 17 18
C 15 16
D 13 14
Số
Họ và tên Chỉ
Khu Chỉ KW
STT Khách số
vực số cũ tiêu
hàng mới
thụ
1 Lý Văn 1 4500 8000 3500
2 Ninh 2 3000 3500 500
3 Trần Bảo 1 3500 4500 1000
4 Lê Trung 3 4000 5000 1000
5 Minh Tâm 2 5000 7500 2500
6 Thanh Thủy 1 4000 5500 1500

ĐINH MỨC CHO TỪNG KHU VỰC (KW)


Định mức
KV Tổng số KW tiêu thụ
(KW)
1 1000 6000
2 1500 3000
3 2000 1000
Số Tiền
Tiền Thành Ghi
KW thuê
điện tiền chú
định mức bao

1000 26,400,000 ₫ 1,320,000 ₫ 27,720,000 ₫ Cắt điện


1500 200,000 ₫ 10,000 ₫ 210,000 ₫
1000 400,000 ₫ 20,000 ₫ 420,000 ₫
2000 400,000 ₫ 20,000 ₫ 420,000 ₫
1500 11,000,000 ₫ 550,000 ₫ 11,550,000 ₫
1000 5,600,000 ₫ 280,000 ₫ 5,880,000 ₫

TỪNG KHU VỰC (KW)


Tổng số KW tiêu thụ
6000
3000
1000
Đặt
Số
STT MÃ KH Tên KH món
phần
kho
1 M020N Thím Sáu vàng 2 X
2 C005K Chu Tám chỉ 1
3 M015N Cô Bảy 1 X
4 C003N Anh Hai 3
5 M005N Chu Tám chỉ 2 X

Mã số Tên Khách
khách hàng
3 Anh Hai
5 Chu Tám chỉ
15 Cô Bảy
20 Thím Sáu vàng
Đặt món Đơn giá Đơn giá Tiền một
canh món kho món canh phần Tổng
cộng
2500 2000 12500 26250
X 2000 1500 11500 11500
X 2500 2000 14500 15225
X 2500 1500 11500 36225
2000 2000 12000 25200

Món
canh
C 1500
M 2000

You might also like