You are on page 1of 2

ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC ÊDE

1/ A|n : -Hu\a (hua\ êsei ); ăn cơm ( Ih hua\ leh ka ? – kâo hua\ leh./ Kâo ka hua\ ôh.
-{ơ\ng ( boh kroh ,[ung ...........) Ih kha\p [ơ\ng boh kroh mơ| ?- Ơ\| kâo kha\p [ơ\ng
boh kroh mơh./- Ơ ơh , kâo amâo kha\p [ơ\ng boh kroh ôh.
2/ Mặc : - Áo : H’ô ao : Mặc áo ( ~u h’ô ao hrah siam êdi ?
- Quần : }u\t : }u\t ]hum : mặc quần (~u ]u\t ]hum jin siam êdi )
- Váy, khố : {ar : {ar m’iêng (mặc váy) ,{ar kpin (Mặc khố )
- Phung êkei Êđê kha\ng [ar kpin / ~u [ar m’iêng siam êdi.( phung mniê kha\ng [ar
m’iêng )
3/ Hái : - Pe\ :hái cà phê , đậu đen ,djam : Pe\ khpê ( Aguah anei , kâo nao pe\ kphê )
Hruê mbruê , kâo nao pe\ êtak ju\( mtah , kô| ,hrah, )
Đăk :Bẻ bắp : Đăk ktơr ( Aguah anei, kâo nao đa\k ktơr )
4/ Đốt : - ]uh : }uh dliê ( đốt rừng )
- Du\] : Hông du\] ( con ong đốt )
- Ke\ : Kê|] ke\ : muỗi đốt.
5/ Nấu :- Cơm : Kna\ êsei ( Nấu cơm )
- Canh , nước : Tu\k djam ( nấu canh ) ,Tu\k êa (nấu nước)
- Cháo : Ria\ : Ria\ bur ( nấu cháo )
6/ Đánh : - }a\m : đánh nhau :~u ]a\m anak kâo ( nó đánh con tôi )
- }hao : đánh ra\ng , xong nồi : }hao êgei (đánh răng) ,]hao bưng go\
- Đah : đánh : Gra\m đah ( Sét đánh )
- In jin : Đánh cờ
- Mblah : Đánh giặc
- Pah boh : Đánh bóng
- Pe\ giê tar : Đánh đàn
- Tông ]ing : Đánh cồng chiêng
7 / Đeo : - Ka\ mmông ( đeo đồng hồ )
- Buh kông (đeo vòng )
- }u\t krah , ]u\t buôi : đeo nhẫn ,đeo hoa tai
- }iêng kdô : Đeo túi sách , đeo cặp
- Gui bung : Đeo gùi
- Ba\k klei mah : Đeo dây chuyền vàng.
- Trua\ ala\ king : Đeo kính
8 / Rửa : - Rao kngan ,rao jơ\ng ,rao ]hiên mngan : Rửa chân .tây. chén bát.
- Pa] [ô| : rửa mặt

You might also like