You are on page 1of 2

Hóa đơn thương mại – Commercial Invoice-CI

Chức năng chính yếu của hóa đơn là để làm chứng từ thanh toán. Các
tiêu chí quan trọng trên CI:
1. Tên và địa chỉ người bán, người mua (trong mua bán nội địa thì cần
có mã số thuế của các công ty tham gia mua bán này)
2. Số hóa đơn và ngày phát hành hóa đơn.
3. Điều kiện giao hàng: Incoterms.
4. Thông tin thanh toán: Tổng giá trị thanh toán + đồng tiền thanh toán,
Phương thức thanh toán, thời gian thanh toán, thông tin ngân hàng
thụ hưởng.
5. Thông tin hàng hóa: tên hàng, số lượng và đơn vị tính số lượng
hàng, đơn giá, thành tiền, xuất xứ hàng hóa và ghi chú về chất lượng
hàng.
STT Tên hàng Số lượng Đơn vị Đơn giá Thành tiền
tính
No. Details of Quantity UoM Unit Price Amount
goods (USD) (USD)

Lưu ý: Trong trường hợp hóa đơn được phát hành điện tử thì không cần
chữ ký của bên bán. Trên hóa đơn, các bạn để ý thường có những dòng
ghi chú:
“This is computer generated invoice no signature required”
"This is computer generated invoice and do not require any stamp
or signature"

Phiếu đóng gói – Packing list


Phiếu đóng gói là chứng từ ghi chép lại quy cách đóng gói hàng hóa của
một lô hàng. Thông tin chính trên phiếu đóng gói bao gồm:
1. Tổng trọng lượng kiện hàng (Gross Weight)
2. Tổng số kiện hàng (Packages)
3. Kích thước kiện hàng (Dimensions = LxWxH)
Packing list có thể được ghép chung với Invoice trong trường hợp đóng gói
đơn giản, số lượng kiện ít.
Trong trường hợp hàng hóa được đóng gói vào nhiều loại kích thước kiện
khác nhau, các bạn nên thiết lập Packing list riêng để dễ theo dõi và tính
toán. Ví dụ:
Kiện hàng số Kích thước (cm) Trọng lượng (kg)
1 30x40x40 45
2 40x60x20 100
3 80x40x50 125

Mối quan hệ giữa Invoice và Packing list:


BẢNG 1
STT Tên hàng Số lượng Đơn vị Đơn giá Thành tiền
tính
No. Details of Quantity UoM Unit Price Amount
goods (USD) (USD)

BẢNG 2
STT Tên Số lượng Loại Kích TrọngTổng Thể
hàng kiện kiện thước lượngtrọng tích
lượng
No. Details Packages Carton Dimension Net Gross Volume
of (cm) weight weight (m3)
goods (kg) (kg)

Chú ý: một số cách viết tắt thường gặp trong INV/PL:


CI: Commercial Invoice Vol: Volume (thể tích)
PL: Packing list CBM: Cubic meter (m3)
DIM: Dimensions CT=CTN=CTNS: Carton
NW: Net weight PC=PCS=PCE=EA: chiếc/cái
GW: Gross Weight CONT=CTR: container
PK=PKG: package

You might also like