You are on page 1of 118

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ DỰ THẦU

TÊN GÓI THẦU:


CÔNG TRÌNH:
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG:

STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC THÀNH TIỀN


I
II
III
IV
V
VI
VII
VIII
IX
X
0
0
iá trên đã bao gồm các chi phí về thuế, phí, lệ phí theo quy định HSMT và đã bao gồm chi phí dự phòng)
Bằng chữ: Đồng
Long Khánh, ngày 9 tháng 8 năm 2022
Đại diện nhà thầu
Giám đốc

Nguyễn Tấn Kiệt


BẢNG DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH:
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG:

MÃ HIỆU KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY

TỔNG CỘNG

2
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH:
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG:

KHỐI LƯỢNG
STT MÃ HIỆU MSVT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
THI CÔNG ĐỊNH MỨC HỆ SỐ

Trang 3
N TÍCH VẬT TƯ
NG TRÌNH:
M XÂY DỰNG:

KHỐI LƯỢNG
VẬT TƯ

###
###
###

Trang 4
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC :

STT MÃ HIỆU TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG


BẢNG GIÁ TRỊ VẬT LIỆU
CÔNG TRÌNH:
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG:

STT MÃ HIỆU TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Trang 6
BẢNG CHÊNH LỆCH VẬT LIỆU
CÔNG TRÌNH:
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG:

STT MÃ HIỆU TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ CHÊNH LỆCH THÀNH TIỀN
GỐC THÔNG BÁO

Trang 7
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH:
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG:

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ KL ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Trang 8
BẢNG DỰ TOÁN DỰ THẦU
CÔNG TRÌNH:
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG:

STT MÃ HIỆU NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Trang 9
Config

Hệ số vật liệu : 1 1
Hệ số nhân công : 1 1
Hệ số máy thi công : 1 1
Chi phí chung : 6.5 % 6.5
Thu nhập chịu thuế tính trước : 5.5 % 5.5
Thuế giá trị gia tăng : 10 % 10
Chi phí xây nhà tạm tại hiện trường để ở và điều 1% 1
Chi phí trực tiếp khác : 2.5 % 2.5
Hệ số bù giá máy 1
Hệ số bù nhiên liệu 1
Hệ số bù nhân công điều khiển 1
1 Chi phí trựcVL+NC+M 0
1 CHI PHÍ T x Config 1
1 THU NHẬP(T+C) x Co 1
1 Chi phí xây T+C+TL 1
1 THUẾ GIÁGTTx 10% 1
1 Chi phí xây GTT+GTG 0
1 Chi phí hạ GXD x Conf 0
1 + Chi phí x GXD x Con 1
1 + Chi phí c GXD x Con 1
11 GXD+GHM 0

C:\Program Files (x86)\Acitt\Du Toan Acitt 2015\DongNai_2018 - PC40 hau.adb|DM_XD|False|C:\Program Fil

Page 10
Config

Chi phí hạng mục chung: 3.5 %

T Times New Roman, 12pt, s 0


C CPC 0
TL TNCTTT 0
GTT GTDTXLT Times New Roman, 12pt, s 0
GTGT VAT 0
GXD Times New Roman, 12pt, s 0
GHMC Times New Roman, 12pt, 0
GXDLT Times New Roman, 9,75pt 0
GKKL Times New Roman, 9,75 0
Times New Roman, 12pt, 1

0 hau.adb|DM_XD|False|C:\Program Files (x86)\Acitt\Du Toan Acitt 2015\DongNai_2018 - PC40 hau.adb|DMPLV|Fa

Page 11
Config

XLTB . 0000 < ,999 . 0001


1 Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
1 Lập báo cáo nghiên cứu khả thi 0.79
1 Lập báo cáo 0.557 0.557
2 Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
2 Lập báo cáo nghiên cứu khả thi 0.396
2 Lập báo cáo 0.323 0.323
3 Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
3 Lập báo cáo nghiên cứu khả thi 0.454
3 Lập báo cáo 0.336 0.336
4 Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
VL+NC+M 4 Lập báo cáo nghiên cứu khả thi 0.38
R[-1]C*CONFIG!R[4-cRow]C[ 4 Lập báo cáo 0.309 0.309
(R[-2]C+R[-1]C)*CONFIG!R[ 5 Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
R[-3]C+R[-2]C+R[-1]C 5 Lập báo cáo nghiên cứu khả thi 0.462
R[-1]C*10% 5 Lập báo cáo 0.216 0.216
R[-2]C+R[-1]C XL . 0000 <=00,5 . 0001
R[-1]C*CONFIG!R[6-cRow]C[ 1 Lập hồ sơ m 0.396 0.396 0.33
R[-2]C*CONFIG!R[7-cRow]C[ 1 Giám sát thi 1.782 1.782 1.485
R[-3]C*CONFIG!R[8-cRow]C[ 2 Lập hồ sơ m 0.277 0.277 0.231
R[-4]C+R[-3]C 2 Giám sát thi 1.24 1.24 1.034
3 Lập hồ sơ m 0.263 0.263 0.219
3 Giám sát thi 0.954 0.954 0.793
4 Lập hồ sơ m 0.246 0.246 0.205
4 Giám sát thi 0.886 0.886 0.74
5 Lập hồ sơ m 0.331 0.331 0.276
5 Giám sát thi 1.505 1.505 1.254
TB . 0000 <=00,5 . 0001
1 Lập hồ sơ mờ 0.266 0.266 0.222
5\DongNai_2018 - PC40 hau.adb|DMPLV|Fa 2 Lập hồ sơ mờ 0.187 0.187 0.156
3 Lập hồ sơ mờ 0.168 0.168 0.14
4 Lập hồ sơ mờ 0.157 0.157 0.131
5 Lập hồ sơ mờ 0.223 0.223 0.186
XLTB . 0000 <=,999 . 0001

1 Thẩm định dự án đầu tư 0.035


2 Thẩm định dự án đầu tư 0.035
3 Thẩm định dự án đầu tư 0.035
4 Thẩm định dự án đầu tư 0.035
5 Thẩm định dự án đầu tư 0.035
XL . 0000 <=00,5 . 0001
1 Thẩm định t 0.1436 0.1436 0.1197
2 Thẩm định t 0.0983 0.0983 0.0819
3 Thẩm định t 0.0932 0.0932 0.0781

Page 12
Config

4 Thẩm định t 0.0932 0.0932 0.0781


5 Thẩm định t 0.1344 0.1344 0.1008
1 Thẩm định t 0.126 0.126 0.105
2 Thẩm định t 0.1512 0.1512 0.126
3 Thẩm định t 0.1057 0.1057 0.0882
4 Thẩm định t 0.1057 0.1057 0.0882
5 Thẩm định t 0.1008 0.1008 0.084

Nhóm I - Công trình công nghiệp


XL . 0000 <=00,5 . 0001
1 Loại 1 2.41 2.41 2.3
2 Loại 2 2.7 2.7 2.58
3 Loại 3 3.01 3.01 2.87

4 Loại 4 3.61 3.61 3.44


5 Loại 5 4.33 4.33 4.13

Nhóm II - Công trình cấp thoát nước, tuyến ống dẫn dầu, tuyến cáp t
XL . 0000 <=00,5 . 0001
1 Loại 1 1.96 1.96 1.87
2 Loại 2 2.2 2.2 2.1
3 Loại 3 2.45 2.45 2.33
4 Loại 4 2.69 2.69 2.57
5 Loại 5 2.97 2.97 2.83

Nhóm II
XL . 0000 <=00,5 . 0001
1 Cáp ngầm c 1.11 1.11 1.04
2 Cáp ngầm c 0.72 0.72 0.62
3 Cáp ngầm c 0.252 0.252 0.24

Nhóm II
XLTB . 0000 <=00,5 . 0001
1 Loại 1 1.35 1.35 1.25
2 Loại 2 2 2 1.91
3 Loại 3 3.8 3.8 3.3

Nhóm III - Công trình nông nghiệp, thuỷ lợi


XL . 0000 <=00,5 . 0001
1 Loại 1 2.18 2.18 2.07
2 Loại 2 2.45 2.45 2.33
3 Loại 3 2.72 2.72 2.59
4 Loại 4 2.99 2.99 2.85
5 Loại 5 3.3 3.3 3.14

Page 13
Config

Nhóm IV - Công trình giao thông


XL . 0000 <=00,5 . 0001
1 Loại 1 1.19 1.19 1.13
2 Loại 2 1.34 1.34 1.28
3 Loại 3 1.49 1.49 1.42
4 Loại 4 1.64 1.64 1.57
5 Loại 5 1.81 1.81 1.72

Nhóm V - Công trình dân dụng


XL . 0000 <=00,2 . 00,5
1 Loại 1 2.46 2.46 2.4
2 Loại 2 2.77 2.77 2.69
3 Loại 3 3.08 3.08 2.99
4 Loại 4 3.39 3.39 3.29
5 Loại 5 3.73 3.73 3.63

Chi phí ban quản lý


XL . 0000 <=00,5 . 0001
1 1.46 1.46 1.4
2 1.37 1.37 1.3

3 1.43 1.43 1.37


4 2.2 2.2 2

5 2.3 2.3 2.2

TB . 0000 <=00,5 . 0001


1 0.8 0.8 0.56
2 0.8 0.8 0.56
3 0.8 0.8 0.56
4 0.8 0.8 0.56
5 0.8 0.8 0.56

Page 14
Config

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000


0.068 0.053 0.044 0.031
0.719 0.575 0.489 0.388 0.288 0.244 0.201 0.173

0.045 0.035 0.029 0.02


0.36 0.264 0.24 0.192 0.156 0.121 0.096 0.084

0.046 0.036 0.03 0.021


0.413 0.303 0.275 0.22 0.179 0.139 0.11 0.096

0.042 0.033 0.028 0.019


0.345 0.253 0.23 0.184 0.15 0.116 0.092 0.081

0.0621 0.0483 0.0414 0.029


0.42 0.336 0.276 0.227 0.168 0.143 0.118 0.101

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000


0.3 0.24 0.16 0.1 0.07 0.045 0.033 0.023
1.43 1.342 1.188 1.008 0.787 0.616 0.5 0.33
0.21 0.168 0.115 0.08 0.05 0.03 0.023 0.016
0.99 0.911 0.814 0.704 0.554 0.432 0.346 0.231
0.2 0.16 0.109 0.077 0.045 0.029 0.022 0.015
0.739 0.661 0.583 0.446 0.275 0.216 0.163 0.109
0.186 0.149 0.102 0.07 0.043 0.027 0.02 0.014
0.686 0.621 0.546 0.421 0.254 0.202 0.156 0.102
0.24 0.204 0.138 0.09 0.06 0.036 0.024 0.019
1.21 1.135 0.977 0.834 0.664 0.519 0.392 0.275
. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000
0.204 0.18 0.156 0.102 0.066 0.057 0.048 0.033
0.144 0.126 0.108 0.072 0.048 0.041 0.035 0.023
0.13 0.113 0.097 0.065 0.043 0.037 0.031 0.021
0.121 0.106 0.091 0.061 0.04 0.035 0.029 0.02
0.168 0.156 0.132 0.084 0.054 0.048 0.041 0.028
. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000

0.0322 0.0266 0.0238 0.021 0.0175 0.014 0.0105 0.0067


0.0322 0.0266 0.0238 0.021 0.0175 0.014 0.0105 0.0067
0.0322 0.0266 0.0238 0.021 0.0175 0.014 0.0105 0.0067
0.0322 0.0266 0.0238 0.021 0.0175 0.014 0.0105 0.0067
0.0322 0.0266 0.0238 0.021 0.0175 0.014 0.0105 0.0067
. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000
0.1071 0.0945 0.063 0.0553 0.0441 0.0315 0.0221 0.0158
0.0756 0.063 0.0441 0.0392 0.0309 0.0221 0.0158 0.0113
0.0718 0.0599 0.0422 0.0371 0.0296 0.0208 0.0151 0.0107

Page 15
Config

0.0718 0.0599 0.0422 0.0371 0.0296 0.0208 0.0151 0.0107


0.0945 0.0819 0.0536 0.0469 0.0378 0.0271 0.0158 0.0139
0.091 0.07 0.0476 0.0413 0.0315 0.0252 0.0161 0.0133
0.112 0.084 0.056 0.049 0.0371 0.0308 0.0231 0.0161
0.0784 0.0588 0.0406 0.0392 0.0259 0.021 0.0161 0.0112
0.0784 0.0588 0.0406 0.0392 0.0259 0.021 0.0161 0.0112
0.0742 0.056 0.0385 0.0371 0.0245 0.0203 0.0154 0.0105

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000


1.99 1.8 1.66 1.52 1.4 1.4 1.4 1.4
2.24 2.02 1.87 1.72 1.56 1.43 1.3 1.17
2.49 2.24 2.08 1.91 1.74 1.58 1.44 1.26

2.99 2.69 2.49 2.29 2.09 1.89 1.73 1.51


3.59 3.23 2.99 2.75 2.51 2.27 2.07 1.81

c, tuyến ống dẫn dầu, tuyến cáp thông tin bưu điện, đường dây tải điện
. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500
1.68 1.4 1.29 1.1 1 1 1
1.89 1.58 1.45 1.32 1.2 1.05 0.95
2.1 1.75 1.61 1.47 1.33 1.22 0.98
2.31 1.93 1.77 1.62 1.46 1.34 1.05
2.54 2.12 1.94 1.78 1.61 1.47 1.24

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500


0.91 0.82 0.76 0.69 0.63 0.57 0.5
0.46 0.41 0.38 0.35 0.32 0.28 0.22
0.122 0.079 0.073 0.067 0.061 0.056 0.051

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500


1 0.7 0.66 0.61 0.56 0.5 0.45
1.75 1.15 0.7 0.61 0.56 0.5 0.45
2.8 2 1 0.8 0.65 0.5 0.4

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500


1.86 1.56 1.43 1.15 1.15 1.15 1.15
2.1 1.75 1.61 1.47 1.33 1.33 1.33
2.33 1.94 1.79 1.63 1.48 1.36 1.1
2.56 2.14 1.97 1.8 1.62 1.49 1.25
2.82 2.35 2.16 1.98 1.79 1.63 1.38

Page 16
Config

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500


0.99 0.89 0.82 0.62 0.62 0.62 0.62
1.11 1 0.93 0.85 0.78 0.78 0.78
1.24 1.11 1.03 0.95 0.87 0.78 0.65
1.36 1.23 1.13 1.04 0.95 0.87 0.79
1.49 1.35 1.25 1.14 1.05 0.95 0.87

. 0001 . 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500


2.28 2.05 1.71 1.58 1.58 1.58 1.58 1.58
2.57 2.31 1.93 1.77 1.62 1.46 1.34 1.34
2.85 2.57 2.13 1.97 1.8 1.63 1.49 1.49
3.14 2.82 2.36 2.17 1.98 1.79 1.63 1.38
3.45 3.1 2.59 2.38 2.18 1.97 1.8 1.52

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000


1.35 1.25 1.15 0.88 0.62 0.5 0.35 0.23
1.25 1.15 1.05 0.78 0.52 0.4 0.27 0.2

1.3 1.2 1.12 0.85 0.6 0.46 0.33 0.21


1.62 1.5 1.36 1.05 0.73 0.58 0.43 0.28

1.78 1.64 1.5 1.2 0.9 0.72 0.54 0.38

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000


0.48 0.44 0.3 0.18 0.12 0.08 0.05 0.03
0.48 0.44 0.3 0.18 0.12 0.08 0.05 0.03
0.48 0.44 0.3 0.18 0.12 0.08 0.05 0.03
0.48 0.44 0.3 0.18 0.12 0.08 0.05 0.03
0.48 0.44 0.3 0.18 0.12 0.08 0.05 0.03

Page 17
Config

. 2000 C:\DUTOA 3 9719890


0.019
0.144

0.012
0.072

0.013
0.083

0.011
0.069

0.017
0.086

. 2000

0.0035
0.0035
0.0035
0.0035
0.0035
. 2000
0.0087
0.0063
0.0057

Page 18
Config

0.0057
0.0077
0.007
0.0083
0.0067
0.0067
0.0061

Page 19
Config

. 2000
0.15
0.14

0.13
0.23

0.3

. 2000
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02

Page 20
Config

1
1
1
2
2
2
3
3
3
4
4
4
5
5
5

1
1
2
2
3
3
4
4
5
5

1
1
2
2
3
3

4
4
5
5

1
2
3
4

Page 21
Config

1
2
3
4
5
1
2
3
4
5

1
2
3
4
5

3
4
5

4
5

1
2
3
4
5

Page 22
Config

1
2
3

1
2
3

1
2
3
4
5

1
2
3
4
5

1
2
3

Page 23
Config

4
5

1
2
3
4
5

1
2
3
4
5

Page 24
Config

XLTB . 0000 < ,999 . 0001


Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
Lập báo cáo nghiên cứu khả thi 0.916
Lập báo cáo đầu tư 0.646 0.646
Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
Lập báo cáo nghiên cứu khả thi 0.459
Lập báo cáo đầu tư 0.357 0.357
Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
Lập báo cáo nghiên cứu khả thi 0.527
Lập báo cáo đầu tư 0.336 0.336
Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
Lập báo cáo nghiên cứu khả thi 0.441
Lập báo cáo đầu tư 0.358 0.358
Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
Lập báo cáo nghiên cứu khả thi 0.536
Lập báo cáo đầu tư 0.251 0.251
XL . 0000 <=00,5 . 0001
Lập hồ sơ mời thầu XL & Phân tích, đánh giá hồ sơ dự 0.396 0.396 0.33
Giám sát thi công xây dựng 1.437 1.437 1.148
Lập hồ sơ mời thầu XL & Phân tích, đánh giá hồ sơ dự 0.277 0.277 0.231
Giám sát thi công xây dựng 1.167 1.167 0.932
Lập hồ sơ mời thầu XL & Phân tích, đánh giá hồ sơ dự 0.263 0.263 0.219
Giám sát thi công xây dựng 1.254 1.254 1.025
Lập hồ sơ mời thầu XL & Phân tích, đánh giá hồ sơ dự 0.246 0.246 0.205
Giám sát thi công xây dựng 1.233 1.233 0.987
Lập hồ sơ mời thầu XL & Phân tích, đánh giá hồ sơ dự 0.331 0.331 0.276
Giám sát thi công xây dựng 1.505 1.505 1.254
TB . 0000 <=00,5 . 0001
Lập hồ sơ mời thầu mua sắm vật tư thiết bị và phân tích 0.266 0.266 0.222
Giám sát lắp đặt thiết bị 0.646 0.646 0.516
Lập hồ sơ mời thầu mua sắm vật tư thiết bị và phân tích 0.187 0.187 0.156
Giám sát lắp đặt thiết bị 0.454 0.454 0.363
Lập hồ sơ mời thầu mua sắm vật tư thiết bị và phân tích 0.168 0.168 0.14
Giám sát lắp đặt thiết bị 0.408 0.408 0.326

Lập hồ sơ mời thầu mua sắm vật tư thiết bị và phân tích 0.157 0.157 0.131
Giám sát lắp đặt thiết bị 0.381 0.381 0.305
Lập hồ sơ mời thầu mua sắm vật tư thiết bị và phân tích 0.223 0.223 0.186
Giám sát lắp đặt thiết bị 0.46 0.46 0.368
XLTB . 0000 <=,999 . 0001
Thẩm định dự án đầu tư 0.0406
Thẩm định dự án đầu tư 0.0406
Thẩm định dự án đầu tư 0.0406
Thẩm định dự án đầu tư 0.0406

Page 25
Config

Thẩm định dự án đầu tư 0.0406


XL . 0000 <=00,5 . 0001
Thẩm định thiết kế kỹ thuật 0.1754 0.1754 0.1462
Thẩm định thiết kế kỹ thuật 0.114 0.114 0.095
Thẩm định thiết kế kỹ thuật 0.1081 0.1081 0.0906
Thẩm định thiết kế kỹ thuật 0.1081 0.1081 0.0906
Thẩm định thiết kế kỹ thuật 0.1559 0.1559 0.1169
Thẩm định tổng dự toán 0.1579 0.1579 0.1315
Thẩm định tổng dự toán 0.1026 0.1026 0.0855
Thẩm định tổng dự toán 0.0973 0.0973 0.0815
Thẩm định tổng dự toán 0.0973 0.0973 0.0815
Thẩm định tổng dự toán 0.1403 0.1403 0.1052

Nhóm I - Công trình công nghiệp


XL . 0000 <=00,5 . 0001
Loại 1 2.41 2.41 2.3
Loại 2 2.7 2.7 2.58
Loại 3 3.01 3.01 2.87
Loại 4 3.61 3.61 3.44
Loại 5 4.33 4.33 4.13

TB . 0000 . 0005 . 0015


Công trình hoá chất - Loại 3 0.61 0.61 0.54
Công trình hoá chất - Loại 4 0.85 0.85 0.82
Công trình hoá chất - Loại 5 1.38 1.38 1.24

TB . 0000 . 0005 . 0015


Công trình chế biến thuỷ sản - Loại 3 0.61 0.61 0.54

TB . 0000 . 0005 . 0015


Công trình ga hoá lỏng - Loại 5 0.97 0.97 0.43

TB . 0000 . 0005 . 0015


Công trình khai thác than - Loại 4 1.2 1.2 1.08
Công trình khai thác than - Loại 5 1.44 1.44 1.29

Nhóm II - Công trình cấp thoát nước, tuyến ống dẫn dầu, tuyến cáp thông tin bưu điện, đường dây tải điện
XL . 0000 <=00,5 . 0001
Loại 1 1.96 1.96 1.87
Loại 2 2.2 2.2 2.1
Loại 3 2.45 2.45 2.33
Loại 4 2.69 2.69 2.57
Loại 5 2.97 2.97 2.83

Page 26
Config

Nhóm II
XL . 0000 <=00,5 . 0001
Cáp ngầm cấp điện áp 6 - 15KV 1.11 1.11 1.04
Cáp ngầm cấp điện áp 22 - 35KV 0.72 0.72 0.62
Cáp ngầm cấp điện áp 110KV 0.252 0.252 0.24

Nhóm II

XLTB . 0000 <=00,5 . 0001


Loại 1 1.35 1.35 1.25
Loại 2 2 2 1.91
Loại 3 3.8 3.8 3.3

Nhóm III - Công trình nông nghiệp, thuỷ lợi


XL . 0000 <=00,5 . 0001
Loại 1 2.62 2.62 2.48
Loại 2 2.94 2.94 2.78
Loại 3 3.26 3.26 3.11
Loại 4 3.59 3.59 3.42
Loại 5 3.96 3.96 3.77

Nhóm IV - Công trình giao thông


XL . 0000 <=00,5 . 0001

Loại 1 1.34 1.34 1.28


Loại 2 1.49 1.49 1.42
Loại 3 1.64 1.64 1.57
Loại 4 1.81 1.81 1.72
Loại 5 1.81 1.81 1.72

Nhóm V - Công trình dân dụng


XL . 0000 <=00,2 . 00,5
Loại 1 2.46 2.46 2.4
Loại 2 2.77 2.77 2.69
Loại 3 3.08 3.08 2.99

Page 27
Config

Loại 4 3.39 3.39 3.29


Loại 5 3.73 3.73 3.63

Chi phí ban quản lý


XL . 0000 <=00,5 . 0001
1.46 1.46 1.4
1.37 1.37 1.3
1.43 1.43 1.37
2.2 2.2 2
2.3 2.3 2.2

TB . 0000 <=00,5 . 0001


0.8 0.8 0.56
0.8 0.8 0.56
0.8 0.8 0.56
0.8 0.8 0.56
0.8 0.8 0.56

Page 28
Config

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000


0.079 0.061 0.055 0.038
0.834 0.667 0.567 0.45 0.334 0.283 0.251 0.216

0.052 0.041 0.036 0.025


0.418 0.306 0.278 0.223 0.181 0.14 0.12 0.105

0.053 0.042 0.037 0.026


0.478 0.351 0.319 0.255 0.208 0.161 0.137 0.12

0.049 0.038 0.035 0.023


0.4 0.293 0.267 0.213 0.174 0.135 0.115 0.101

0.072 0.056 0.052 0.036


0.487 0.39 0.32 0.263 0.195 0.165 0.0147 0.126

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000


0.3 0.24 0.16 0.1 0.07 0.045 0.033 0.023
1.057 0.902 0.798 0.677 0.529 0.414 0.336 0.222
0.21 0.168 0.115 0.08 0.05 0.03 0.023 0.016
0.854 0.714 0.638 0.552 0.434 0.339 0.271 0.181
0.2 0.16 0.109 0.077 0.045 0.029 0.022 0.015
0.89 0.723 0.638 0.489 0.301 0.237 0.178 0.12
0.186 0.149 0.102 0.07 0.043 0.027 0.02 0.014
0.875 0.72 0.633 0.488 0.294 0.235 0.181 0.118
0.24 0.204 0.138 0.09 0.06 0.036 0.024 0.019
1.21 1.125 0.977 0.834 0.664 0.51 0.392 0.275
. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000
0.204 0.18 0.156 0.102 0.066 0.057 0.048 0.033
0.454 0.364 0.316 0.255 0.206 0.134 0.115 0.097
0.144 0.126 0.108 0.072 0.048 0.041 0.035 0.023
0.32 0.255 0.219 0.146 0.097 0.083 0.071 0.047
0.13 0.113 0.097 0.065 0.043 0.037 0.031 0.021
0.289 0.228 0.186 0.132 0.087 0.075 0.063 0.043

0.121 0.106 0.091 0.061 0.04 0.035 0.029 0.02


0.269 0.215 0.184 0.123 0.081 0.071 0.059 0.04
0.168 0.156 0.132 0.084 0.054 0.048 0.041 0.028
0.318 0.268 0.227 0.151 0.1 0.083 0.071 0.048
. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000
0.0374 0.0309 0.0276 0.0244 0.0203 0.0162 0.0122 0.0078
0.0374 0.0309 0.0276 0.0244 0.0203 0.0162 0.0122 0.0078
0.0374 0.0309 0.0276 0.0244 0.0203 0.0162 0.0122 0.0078
0.0374 0.0309 0.0276 0.0244 0.0203 0.0162 0.0122 0.0078

Page 29
Config

0.0374 0.0309 0.0276 0.0244 0.0203 0.0162 0.0122 0.0078


. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000
0.1299 0.1096 0.0953 0.0733 0.0564 0.0434 0.0334 0.0257
0.0877 0.0731 0.0635 0.0489 0.0376 0.0289 0.0222 0.0171
0.0833 0.0695 0.0604 0.0465 0.0358 0.0275 0.0212 0.0163
0.0833 0.0695 0.0604 0.0465 0.0358 0.0275 0.0212 0.0163
0.1096 0.095 0.0826 0.0635 0.0489 0.0376 0.0289 0.0222
0.1169 0.0987 0.0858 0.066 0.0508 0.039 0.03 0.0231
0.0789 0.0658 0.0572 0.044 0.0338 0.026 0.02 0.0154
0.075 0.0625 0.0544 0.0418 0.0322 0.0248 0.019 0.0146
0.075 0.0625 0.0544 0.0418 0.0322 0.0248 0.019 0.0146
0.0987 0.0855 0.0744 0.0572 0.044 0.0338 0.026 0.02

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000


1.99 1.8 1.66 1.52 1.4 1.4 1.4 1.4
2.24 2.02 1.87 1.72 1.56 1.43 1.3 1.17
2.49 2.24 2.08 1.91 1.74 1.58 1.44 1.26
2.99 2.69 2.49 2.29 2.09 1.89 1.73 1.51
3.59 3.23 2.99 2.75 2.51 2.27 2.07 1.81

. 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000


0.5 0.47 0.43 0.38 0.34 0.31
0.76 0.7 0.65 0.58 0.52 0.46
1.13 1.05 0.97 0.87 0.77 0.69

. 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000


0.5 0.47 0.43 0.38 0.34 0.28

. 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000


0.31 0.22 0.18 0.15 0.11 0.09

. 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000


1 0.92 0.87 0.76 0.69 0.6
1.2 1.1 1 0.92 0.83 0.72

ưu điện, đường dây tải điện


. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500
1.68 1.4 1.29 1.1 1 1 1
1.89 1.58 1.45 1.32 1.2 1.05 0.95
2.1 1.75 1.61 1.47 1.33 1.22 0.98
2.31 1.93 1.77 1.62 1.46 1.34 1.05
2.54 2.12 1.94 1.78 1.61 1.47 1.24

Page 30
Config

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500


0.91 0.82 0.76 0.69 0.63 0.57 0.5
0.46 0.41 0.38 0.35 0.32 0.28 0.22
0.122 0.079 0.073 0.067 0.061 0.056 0.051

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500


1 0.7 0.66 0.61 0.56 0.5 0.45
1.75 1.15 0.7 0.61 0.56 0.5 0.45
2.8 2 1 0.8 0.65 0.5 0.4

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500


2.23 1.87 1.72 1.38 1.38 1.38 1.38
2.52 2.1 1.93 1.76 1.6 1.6 1.6
2.78 2.33 2.15 1.96 1.78 1.63 1.32
3.07 2.57 2.36 2.16 1.94 1.79 1.5
3.38 2.82 2.59 2.38 2.15 1.96 1.67

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500

1.11 1 0.93 0.85 0.78 0.78 0.65


1.24 1.11 1.03 0.95 0.87 0.78 0.65
1.36 1.23 1.13 1.04 0.95 0.87 0.79
1.49 1.35 1.25 1.14 1.05 0.95 0.87
1.49 2.19 1.99 1.89 1.64 1.49 1.38

. 0001 . 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500


2.28 2.05 1.71 1.58 1.58 1.58 1.58 1.58
2.57 2.31 1.93 1.77 1.62 1.46 1.34 1.34
2.85 2.57 2.13 1.97 1.8 1.63 1.49 1.49

Page 31
Config

3.14 2.82 2.36 2.17 1.98 1.79 1.63 1.38


3.45 3.1 2.59 2.38 2.18 1.97 1.8 1.52

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000


1.35 1.25 1.15 0.88 0.62 0.5 0.35 0.23
1.25 1.15 1.05 0.78 0.52 0.4 0.27 0.2
1.3 1.2 1.12 0.85 0.6 0.46 0.33 0.21
1.62 1.5 1.36 1.05 0.73 0.58 0.43 0.28
1.78 1.64 1.5 1.2 0.9 0.72 0.54 0.38

. 0005 . 0015 . 0025 . 0050 . 0100 . 0200 . 0500 . 1000


0.48 0.44 0.3 0.18 0.12 0.08 0.05 0.03
0.48 0.44 0.3 0.18 0.12 0.08 0.05 0.03
0.48 0.44 0.3 0.18 0.12 0.08 0.05 0.03
0.48 0.44 0.3 0.18 0.12 0.08 0.05 0.03
0.48 0.44 0.3 0.18 0.12 0.08 0.05 0.03

Page 32
Config

. 2000
0.024
0.18

0.015
0.09

0.016
0.103

0.014
0.086

0.021
0.107

. 2000
0.0049
0.0049
0.0049
0.0049

Page 33
Config

0.0049

Page 34
Config

. 2000
0.15
0.14
0.13
0.23
0.3

. 2000
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02

Page 35
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------o0o--------

Ngày 09 tháng 08 năm 2022

DỰ TOÁN THIẾT KẾ
CÔNG TRÌNH:

GIÁ TRỊ DỰ TOÁN : ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG:

CHỦ TRÌ CÔNG TRÌNH LẬP DỰ TOÁN KIỂM TRA CÔNG TY THIẾT KẾ
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC :
Ngày…....tháng…….năm………
STT CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (đ) KÝ HIỆU

CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ


Chi phí vật liệu GTVL
Chênh lệch vật liệu CLVL
Chi phí nhân công B1
Chi phí máy xây dựng C1
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu GTVL* 1 VL
2 Chi phí nhân công B1 * 1 NC
3 Chi phí máy xây dựng C1 * 1 M
Chi phí trực tiếp VL+NC+M T
CHI PHÍ CHUNG T x 6.5% C
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL
Chi phí xây dựng trước thuế T+C+TL GTT
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTTx 10% GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế GTT+GTGT GXD
Chi phí hạng mục chung GXD x 3.5% GHMC
+ Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm GXD x 1% GXDLT
+ Chi phí công tác không xác định được khối lượng
từ thiết kế
GXD x 2.5% GKKL
Tổng cộng (Gxd + Ghmc) GXD+GHMC
LÀM TRÒN
###
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..
Chọn số cần đọc BTH
0
-
khoâng không - Chọn fon chữ Vni
moät một 0 Unicode Unicode
hai hai 0 Ko có bằng chữ
ba ba 0 Có bằng chữ
boán bốn Ko có bằng chữ
naêm năm
saùu sáu 0
baûy bảy 0
taùm tám 0 traêm
chín chín 0 ngaøn
möôøi mười trieäu
möôi mươi tyû
laêm lăm 0
leû lẻ 0 - trăm
traêm trăm 0 - ngàn
ngaøn ngàn 0 - triệu
trieäu triệu - tỷ
tyû tỷ
moát mốt 0
Soá quaù lôùn Số quá lớn 0
ñoàng đồng 0
0

đồng
đồng
đồng
Đồng
Chọn số cần đọc TMĐT
#REF!
#REF!
khoâng không #REF! #REF! Chọn fon chữ Vni
moät một #REF! #REF! Unicode Unicode
hai hai #REF! #REF! Ko có bằng chữ
ba ba #REF! #REF! Có bằng chữ
boán bốn #REF! Ko có bằng chữ
naêm năm
saùu sáu #REF! #REF!
baûy bảy #REF! #REF!
taùm tám #REF! #REF! #REF! traêm
chín chín #REF! #REF! #REF! ngaøn
möôøi mười #REF! #REF! trieäu
möôi mươi #REF! tyû
laêm lăm #REF! #REF!
leû lẻ #REF! #REF! #REF! #REF! trăm
traêm trăm #REF! #REF! #REF! #REF! ngàn
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! triệu
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! tỷ
#REF! #REF!
moát mốt #REF! #REF!
Soá quaù lôùn Số quá lớn #REF! #REF!
ñoàng đồng #REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
Số quá lớn
Số quá lớn
Chọn số cần đọc HMC
#REF!
#REF!
khoâng không #REF! #REF! Chọn fon chữ Vni
moät một #REF! #REF! Unicode Unicode
hai hai #REF! #REF! Ko có bằng chữ
ba ba #REF! #REF! Có bằng chữ
boán bốn #REF! Ko có bằng chữ
naêm năm
saùu sáu #REF! #REF!
baûy bảy #REF! #REF!
taùm tám #REF! #REF! #REF! traêm
chín chín #REF! #REF! #REF! ngaøn
möôøi mười #REF! #REF! trieäu
möôi mươi #REF! tyû
laêm lăm #REF! #REF!
leû lẻ #REF! #REF! #REF! #REF! trăm
traêm trăm #REF! #REF! #REF! #REF! ngàn
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! triệu
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! tỷ
#REF! #REF!
moát mốt #REF! #REF!
Soá quaù lôùn Số quá lớn #REF! #REF!
ñoàng đồng #REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
Số quá lớn
Số quá lớn
Chọn số cần đọc Dự thầu
#REF!
#REF!
khoâng không #REF! #REF! Chọn fon chữ Vni
moät một #REF! #REF! Unicode Unicode
hai hai #REF! #REF! Ko có bằng chữ
ba ba #REF! #REF! Có bằng chữ
boán bốn #REF! Ko có bằng chữ
naêm năm
saùu sáu #REF! #REF!
baûy bảy #REF! #REF!
taùm tám #REF! #REF! #REF! traêm
chín chín #REF! #REF! #REF! ngaøn
möôøi mười #REF! #REF! trieäu
möôi mươi #REF! tyû
laêm lăm #REF! #REF!
leû lẻ #REF! #REF! #REF! #REF! trăm
traêm trăm #REF! #REF! #REF! #REF! ngàn
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! triệu
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! tỷ
#REF! #REF!
moát mốt #REF! #REF!
Soá quaù lôùn Số quá lớn #REF! #REF!
ñoàng đồng #REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
Số quá lớn
Số quá lớn
Chọn số cần đọc
#REF!
#REF!
khoâng không #REF! #REF! Chọn fon chữ Vni
moät một #REF! #REF! Unicode Unicode
hai hai #REF! #REF! Ko có bằng chữ
ba ba #REF! #REF! Có bằng chữ
boán bốn #REF! Ko có bằng chữ
naêm năm
saùu sáu #REF! #REF!
baûy bảy #REF! #REF!
taùm tám #REF! #REF! #REF! traêm
chín chín #REF! #REF! #REF! ngaøn
möôøi mười #REF! #REF! trieäu
möôi mươi #REF! tyû
laêm lăm #REF! #REF!
leû lẻ #REF! #REF! #REF! #REF! trăm
traêm trăm #REF! #REF! #REF! #REF! ngàn
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! triệu
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! tỷ
#REF! #REF!
moát mốt #REF! #REF!
Soá quaù lôùn Số quá lớn #REF! #REF!
ñoàng đồng #REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF!
#REF!
Số quá lớn
Số quá lớn
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC :

STT MÃ HIỆU TÊN NHÂN CÔNG ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG

1 B24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 0.000


BẢNG TỔNG HỢP MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC :

STT MÃ HIỆU TÊN MÁY THI CÔNG ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG

1 CM24.0025 Bộ kích 10T ca 0.000


2 C24.0062 Tời điện 1,5T ca 0.000
3 C24.0251 Tời điện 3,5T ca 0.000
BẢNG CHÊNH LỆCH NHÂN CÔNG
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC :

STT MÃ HIỆU TÊN NHÂN CÔNG ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ CHÊNH LỆCH THÀNH TIỀN
GỐC THÔNG BÁO
1 B24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 0.000 229,160 229,160
TỔNG CỘNG
BẢNG CHÊNH LỆCH MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC :

STT MÃ HIỆU TÊN MÁY THI CÔNG ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ CHÊNH LỆCH THÀNH TIỀN
GỐC THÔNG BÁO
1 CM24.0025 Bộ kích 10T ca 0.000 624,542 624,542
2 C24.0062 Tời điện 1,5T ca 0.000 238,852 238,852
3 C24.0251 Tời điện 3,5T ca 0.000 275,175 275,175
4 Máy khác khác %
TỔNG CỘNG
BẢNG PHÂN TÍCH MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC :

KHỐI LƯỢNG
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
THI CÔNG ĐỊNH MỨC HỆ SỐ VẬT TƯ
BẢNG CHI PHÍ VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC :

CỰ LÝ PHÂN THEO CẤP


TRỌNG PHƯƠNG CỰ LY ĐƯỜNG ĐƠN GIÁ
BẬC GIÁ CƯỚC PHỤ PHÍ GIÁ THEO
STT MÃ HIỆU LOẠI VẬT LIỆU ĐƠN VỊ LƯỢNG NGUỒN MUA TIỆN VẬN TỔNG CÔNG VẬN TỔNG CỘNG
HÀNG (đ/t.Km) ĐỔ BEN THÔNG BÁO
ĐƠN VỊ CHUYỂN (Km) CHUYỂN
CẤP ĐƯỜNG CỰ LY (Km)
GIÁ GIAO VẬT LIỆU ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC :

CHI PHÍ TRUNG CHUYỂN (NẾU CÓ)


GIÁ GIAO
CHI PHÍ
KHỐI GIÁ GỐC VẬT LIỆU
STT MÃ HIỆU LOẠI VẬT LIỆU ĐƠN VỊ VẬN HAO HỤT TRUNG CHUYỂN CỘNG CHI
LƯỢNG (GIÁ MUA) ĐẾN HIỆN
CHUYỂN BỐC XẾP PHÍ TRUNG
TRƯỜNG
ĐỊNH MỨC (%) THÀNH TIỀN CHUYỂN
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG
CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC :

CHI PHÍ TẠI HIỆN TRƯỜNG


GIÁ GIAO VẬT GIÁ VẬT LIỆU
KHỐI CỘNG CHI PHÍ
STT MÃ HIỆU LOẠI VẬT LIỆU ĐƠN VỊ LIỆU ĐẾN HIỆN CHI PHÍ BỐC CHI PHÍ VẬN BÌNH QUÂN ĐẾN
LƯỢNG TẠI HIỆN
TRƯỜNG XẾP CHUYỂN NỘI BỘ HIỆN TRƯỜNG
TRƯỜNG

49
Dù to¸n ACITT 2011

TỔNG HỢP KINH PHÍ


CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC :

STT CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (Đ)

I GIÁ TRỊ XÂY LẮP XL


II GIÁ TRỊ THIẾT BỊ TB
I GIÁ TRỊ XÂY LẮP XL
II GIÁ TRỊ THIẾT BỊ TB
III CHI PHÍ KHÁC PK
1 Chi phí quản lý dự án đầu tư xây dựng công gxl x 0% - chi phí
trình thuê
2 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế gxl x 0%
bản vẽ thi công
3 Chi phí thẩm tra dự toán, tổng dự toán công gxl x 0%
trình
4 Chi phí lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng gxl x 0%
công trình
5 Chi phí lựa chọn nhà thầu cung cấp vật tư gtb x 0%
thiết bị công trình
6 Chi phí giám sát thi công xây dựng công gxl x 0%
trình
7 Chi phí giám sát thi công lắp đặt thiết bị của gtb x 0%
công trình
8 Chi phí lập dự án đầu tư xây dựng công (gxl + gtb) x 0%
trình
9 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật xây (gxl + gtb) x 0%
dựng công trình
10 Chi phí thiết kế kỹ thuật của công trình có gxl x 0%
yêu cầu thiết kế 3 bước
11 Chi phí thiết kế kỹ thuật của công trình có gxl x 0%
yêu cầu thiết kế 2 bước

IV DỰ PHÒNG PHÍ (XL+TB+PK)x10% DP


TỔNG CỘNG (I+II+III+IV) TDT

Err:511

50
Dự toán ACITT 2011

TỔNG HỢP KINH PHÍ


CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC :

STT CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (Đ)


I Giá trị xây lắp
II Giá Trị Thiết bị
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ (Đã duyệt)
I GIÁ TRỊ XÂY LẮP (VAT)
II GIÁ TRỊ THIẾT BỊ (VAT)
III CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN (Gxl+Gtb) x 0%
IV CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG

1 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật (Gxl+Gtb) x 0%


2 Chi phí khảo sát xây dựng Theo dự toán khảo sát
Chưa chọn bước thiết kế
Chưa chọn bước thiết kế

Chi phí Thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi
3 (Gxl+Gtb) x 0%
của dự án đầu tư
Chưa chọn bước thiết kế
Chưa chọn bước thiết kế
4 Chi phí Thẩm tra dự toán công trình Gxl x 0%
5 Chi phí lập hồ sơ mời thầu thi công xây dựng Gxl x 0%
Chi phí phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu thi
6 Gxl x 0%
công xây dựng
7 Chi phí lập hồ sơ mời thầu mua sắm thiết bị Gxl x 0%
Chi phí phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu mua
8 Gxl x 0%
sắm thiết bị
9 Chi phí Giám sát thi công xây dựng Gxl x 0%
10 Chi phí Giám sát lắp đặt thiết bị Gtb x 0%
Thuế GTGT 10%
Cộng Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
V CHI PHÍ KHÁC
1 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán TMĐT x 0%
2 Chi phí kiểm toán TMĐT x 0%x(1+10%)
3 Chi phí bảo hiểm
4 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu (Gxd + Gtb) x 0,01%
5 Chi phí khác
VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG (GXD+GTB+GQLDA+GTV+GK)x10%

1
Dự toán ACITT 2011

TỔNG CỘNG (I+II+III+IV+V+VI)

Err:511

1
Dự toán ACITT 2011

Loại công trình : Công trình dân dng 1


Cấp công trình : Cp c bit 1
Số bước thiết kế: Chn bc thit k 1
Chn loi công trình cáp ngm (nu có) 1
KÝ HIỆU Chn loi công trình công nghip khác (nu có) 1
XL Chn loi công trình BCVT 1
TB Chn loi công trình máy thông tin 1
TMĐT
GXD
GTB
GQLDA
GTV

GK

GDP

1
Dự toán ACITT 2011

1
Dự toan ACITT 2011

TỔNG HỢP KINH PHÍ


CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH:
#REF!

STT CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (Đ)

I GIÁ TRỊ XÂY LẮP


II GIÁ TRỊ THIẾT BỊ
I GIÁ TRỊ XÂY LẮP #REF!
II GIÁ TRỊ THIẾT BỊ
III CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN (gxl + gtb) x 0%
IV CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG

1 Chi phí Lập dự án (gxl + gtb) x 0%


2 Chi phí Lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật (gxl + gtb) x 0%
3 Chi phí Thiết kế kỹ thuật của công trình dân gxl x 0%
dụng có yêu cầu thiết kế 3 bước
4 Chi phí Thiết kế bản vẽ thi công của công gxl x 0%
trình dân dụng có yêu cầu thiết kế 2 bước
5 Chi phí Thiết kế kỹ thuật của công trình gxl x 0%
công nghiệp có yêu cầu thiết kế 3 bước
6 Chi phí Thiết kế bản vẽ thi công của công gxl x 0%
trình công nghiệp có yêu cầu thiết kế 2 bước

7 Chi phí Thiết kế công trình cáp ngầm (gxl + gtb) x 0%


8 Chi phí Thiết kế công trình hoá chất, khai gtb x 0%
thác than, quặng, xi măng và các công trình
công nghiệp khác, có chi phí thiết bị > 50%
9 Chi phí Thiết kế kỹ thuật của công trình gxl x 0%
giao thông có yêu cầu thiết kế 3 bước
10 Chi phí Thiết kế bản vẽ thi công của công gxl x 0%
trình giao thông có yêu cầu thiết kế 2 bước
11 Chi phí Thiết kế kỹ thuật của công trình gxl x 0%
thuỷ lợi có yêu cầu thiết kế 3 bước
12 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công của công gxl x 0%
trình thuỷ lợi có yêu cầu thiết kế 2 bước
13 Chi phí Thiết kế công trình nhà trạm bơm gtb x 0%
thuỷ lợi, cửa van, thiết bị đóng mở cửa cống
đồng bằng và tràn có chi phí thiết bị > 50%

14 Chi phí Thiết kế kỹ thuật của công trình hạ gxl x 0%


tầng kỹ thuật có yêu cầu thiết kế 3 bước
15 Chi phí Thiết kế bản vẽ thi công của công gxl x 0%
trình hạ tầng kỹ thuật có yêu cầu thiết kế 2
bước
Dự toan ACITT 2011

16 Chi phí thiết kế công trình bưu chính viễn (gxl + gtb) x 0%
thông
17 Chi phí Thiết kế công trình máy thông tin (gxl + gtb) x 0%
18 Chi phí Thẩm tra thiết kế kỹ thuật đối với gxl x 0%
công trình có yêu cầu thiết kế 3 bước, thiết
kế bản vẽ thi công đối với công trình có yêu
cầu thiết kế 2 bước
19 Chi phí Thẩm tra dự toán công trình gxl x 0%
20 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ gxl x 0%
dự thầu thi công xây dựng
21 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ gtb x 0%
dự thầu cung cấp vật tư thiết bị
22 Chi phí Giám sát thi công xây dựng gxl x 0%
23 Chi phí Giám sát lắp đặt thiết bị gtb x 0%
Thuế GTGT 10%
CỘNG CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
V CHI PHÍ KHÁC
VI DỰ PHÒNG PHÍ (GXD+GTB+GQLDA+GTV+GK)x10% #REF!
TỔNG CỘNG (I+II+III+IV+V+VI) #REF!

Err:511
Dự toan ACITT 2011

KÝ HIỆU

XL
TB
GXD
GTB
GQLDA
GTV
Dự toan ACITT 2011

GK
GDP
BẢNG SỐ 2.1 : TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH:

Ngày…....tháng……năm………
Đơn vị tính: đồng

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ THUẾ GTGT GIÁ TRỊ SAU THUẾ KÝ HIỆU
THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5] [6]


1 Chi phí xây dựng GXD
2 Chi phí thiết bị GTB
3 Chi phí quản lý dự án GQLDA
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng GTV
Chi phí thi tuyển, tuyển chọn thiết kế kiến
4.1
trúc
4.2 Chi phí thiết kế xây dựng công trình
…. …………………………………….
5 Chi phí khác GK
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ
5.2 Chi phí bảo hiểm công trình
5.3 Chi phí hạng mục chung 0 0
…. ………………………………………
6 Chi phí dự phòng (GDP1 + GDP2) GDP
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng
6.1
phát sinh
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá
TỔNG CỘNG (1+2+3+4+5+6) GXDCT

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..
BẢNG SỐ 2.2 : TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ
CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH:

Ngày…....tháng……năm………
Đơn vị tính: đồng

GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU


STT NỘI DUNG CHI PHÍ THUẾ GTGT KÝ HIỆU
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5] [6]


1 Chi phí mua sắm thiết bị
1.1 …..
1.2 …..

2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ

Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm,


3
hiệu chỉnh
TỔNG CỘNG GTB

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..
BẢNG SỐ 3.2 : TỔNG HỢP DỰ TOÁN CPXD TÍNH THEO ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG
TRÌNH ĐẦY ĐỦ VÀ GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ
CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH:

Ngày…....tháng……năm………
Đơn vị tính: đồng

STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU

n
1 Chi phí xây dựng trước thuế ∑ Qi xDi G
i =1

2 Thuế giá trị gia tăng G x TGTGT-XD GTGT


3 Chi phí xây dựng sau thuế G + GTGT GXD
Chi phí nhà tạm tại hiện trường để ở và điều
4 G x tỷ lệ x (1+TGTGT-XD) GXDNT
hành thi công
5 TỔNG CỘNG GXD + GXDNT

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..
BẢNG TIẾN ĐỘ THI CÔNG
CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH:
HẠNG MỤC :

TIẾN ĐỘ THI CÔNG


STT MÃ HIỆU NỘNG DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ HAO PHÍ NC
T1 T2 T3 T4 T5

62
BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG NGÀY CÔNG NHÂN CÔNG

Mức lương tối thiểu Thực tế


- Chung (LTTC) 1,150,000
- Vùng (LTTV) 2,700,000
Đơn giá nhân công thực tế
Các khoản phụ cấp Các khoản phụ cấp
Tiền lương
Bậc HS lương Lương cơ bản tính theo lương tối tính theo lương cơ
tháng
thiểu bản

LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV


Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.9000 XÂY DỰNG CƠ BẢN - NHÓM I - A.1 (TRANG )
TM.9100 - Công nhân xây dựng trực tiếp
TM.9110 1/7 1.55 1,782,500 4,185,000 230,000 0 0 1,088,100 5,503,100
TM.9111 1,1/7 1.58 1,817,000 4,266,000 230,000 0 0 1,109,160 5,605,160
TM.9112 1,2/7 1.61 1,851,500 4,347,000 230,000 0 0 1,130,220 5,707,220
TM.9113 1,3/7 1.63 1,874,500 4,401,000 230,000 0 0 1,144,260 5,775,260
TM.9114 1,4/7 1.66 1,909,000 4,482,000 230,000 0 0 1,165,320 5,877,320
TM.9115 1,5/7 1.69 1,943,500 4,563,000 230,000 0 0 1,186,380 5,979,380
TM.9116 1,6/7 1.72 1,978,000 4,644,000 230,000 0 0 1,207,440 6,081,440
TM.9117 1,7/7 1.75 2,012,500 4,725,000 230,000 0 0 1,228,500 6,183,500
TM.9118 1,8/7 1.77 2,035,500 4,779,000 230,000 0 0 1,242,540 6,251,540
TM.9119 1,9/7 1.80 2,070,000 4,860,000 230,000 0 0 1,263,600 6,353,600
TM.9120 2/7 1.83 2,104,500 4,941,000 230,000 0 0 1,284,660 6,455,660
TM.9121 2,1/7 1.86 2,139,000 5,022,000 230,000 0 0 1,305,720 6,557,720
TM.9122 2,2/7 1.90 2,185,000 5,130,000 230,000 0 0 1,333,800 6,693,800
TM.9123 2,3/7 1.93 2,219,500 5,211,000 230,000 0 0 1,354,860 6,795,860
TM.9124 2,4/7 1.96 2,254,000 5,292,000 230,000 0 0 1,375,920 6,897,920
TM.9125 2,5/7 2.00 2,300,000 5,400,000 230,000 0 0 1,404,000 7,034,000
TM.9125 2,5/7 2.00 2,300,000 5,400,000 230,000 0 0 1,404,000 7,034,000
TM.9125 2,5/7 2.00 2,300,000 5,400,000 230,000 0 0 1,404,000 7,034,000
TM.9126 2,6/7 2.03 2,334,500 5,481,000 230,000 0 0 1,425,060 7,136,060
TM.9127 2,7/7 2.06 2,369,000 5,562,000 230,000 0 0 1,446,120 7,238,120
TM.9127 2,7/7 2.06 2,369,000 5,562,000 230,000 0 0 1,446,120 7,238,120
TM.9127 2,7/7 2.06 2,369,000 5,562,000 230,000 0 0 1,446,120 7,238,120
TM.9128 2,8/7 2.09 2,403,500 5,643,000 230,000 0 0 1,467,180 7,340,180
TM.9129 2,9/7 2.13 2,449,500 5,751,000 230,000 0 0 1,495,260 7,476,260
TM.9130 3/7 2.16 2,484,000 5,832,000 230,000 0 0 1,516,320 7,578,320
TM.9130 3/7 2.16 2,484,000 5,832,000 230,000 0 0 1,516,320 7,578,320
TM.9130 3/7 2.16 2,484,000 5,832,000 230,000 0 0 1,516,320 7,578,320
TM.9130 3/7 2.16 2,484,000 5,832,000 230,000 0 0 1,516,320 7,578,320
TM.9131 3,1/7 2.20 2,530,000 5,940,000 230,000 0 0 1,544,400 7,714,400
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.9132 3,2/7 2.24 2,576,000 6,048,000 230,000 0 0 1,572,480 7,850,480
TM.9132 3,2/7 2.24 2,576,000 6,048,000 230,000 0 0 1,572,480 7,850,480
TM.9132 3,2/7 2.24 2,576,000 6,048,000 230,000 0 0 1,572,480 7,850,480
TM.9133 3,3/7 2.28 2,622,000 6,156,000 230,000 0 0 1,600,560 7,986,560
TM.9133 3,3/7 2.28 2,622,000 6,156,000 230,000 0 0 1,600,560 7,986,560
TM.9133 3,3/7 2.28 2,622,000 6,156,000 230,000 0 0 1,600,560 7,986,560
TM.9134 3,4/7 2.32 2,668,000 6,264,000 230,000 0 0 1,628,640 8,122,640
TM.9135 3,5/7 2.36 2,714,000 6,372,000 230,000 0 0 1,656,720 8,258,720
TM.9135 3,5/7 2.36 2,714,000 6,372,000 230,000 0 0 1,656,720 8,258,720
TM.9135 3,5/7 2.36 2,714,000 6,372,000 230,000 0 0 1,656,720 8,258,720
TM.9136 3,6/7 2.39 2,748,500 6,453,000 230,000 0 0 1,677,780 8,360,780
TM.9137 3,7/7 2.43 2,794,500 6,561,000 230,000 0 0 1,705,860 8,496,860
TM.9137 3,7/7 2.43 2,794,500 6,561,000 230,000 0 0 1,705,860 8,496,860
TM.9137 3,7/7 2.43 2,794,500 6,561,000 230,000 0 0 1,705,860 8,496,860
TM.9138 3,8/7 2.47 2,840,500 6,669,000 230,000 0 0 1,733,940 8,632,940
TM.9139 3,9/7 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.9140 4/7 2.55 2,932,500 6,885,000 230,000 0 0 1,790,100 8,905,100
TM.9140 4/7 2.55 2,932,500 6,885,000 230,000 0 0 1,790,100 8,905,100
TM.9140 4/7 2.55 2,932,500 6,885,000 230,000 0 0 1,790,100 8,905,100
TM.9140 4/7 2.55 2,932,500 6,885,000 230,000 0 0 1,790,100 8,905,100
TM.9141 4,1/7 2.60 2,990,000 7,020,000 230,000 0 0 1,825,200 9,075,200
TM.9142 4,2/7 2.64 3,036,000 7,128,000 230,000 0 0 1,853,280 9,211,280
TM.9143 4,3/7 2.69 3,093,500 7,263,000 230,000 0 0 1,888,380 9,381,380
TM.9143 4,3/7 2.69 3,093,500 7,263,000 230,000 0 0 1,888,380 9,381,380
TM.9143 4,3/7 2.69 3,093,500 7,263,000 230,000 0 0 1,888,380 9,381,380
TM.9144 4,4/7 2.73 3,139,500 7,371,000 230,000 0 0 1,916,460 9,517,460
TM.9145 4,5/7 2.78 3,197,000 7,506,000 230,000 0 0 1,951,560 9,687,560
TM.9145 4,5/7 2.78 3,197,000 7,506,000 230,000 0 0 1,951,560 9,687,560
TM.9145 4,5/7 2.78 3,197,000 7,506,000 230,000 0 0 1,951,560 9,687,560
TM.9145 4,5/7 2.78 3,197,000 7,506,000 230,000 0 0 1,951,560 9,687,560
TM.9146 4,6/7 2.83 3,254,500 7,641,000 230,000 0 0 1,986,660 9,857,660
TM.9147 4,7/7 2.87 3,300,500 7,749,000 230,000 0 0 2,014,740 9,993,740
TM.9148 4,8/7 2.92 3,358,000 7,884,000 230,000 0 0 2,049,840 10,163,840
TM.9149 4,9/7 2.96 3,404,000 7,992,000 230,000 0 0 2,077,920 10,299,920
TM.9150 5/7 3.01 3,461,500 8,127,000 230,000 0 0 2,113,020 10,470,020
TM.9150 5/7 3.01 3,461,500 8,127,000 230,000 0 0 2,113,020 10,470,020
TM.9150 5/7 3.01 3,461,500 8,127,000 230,000 0 0 2,113,020 10,470,020
TM.9151 5,1/7 3.07 3,530,500 8,289,000 230,000 0 0 2,155,140 10,674,140
TM.9152 5,2/7 3.12 3,588,000 8,424,000 230,000 0 0 2,190,240 10,844,240
TM.9153 5,3/7 3.18 3,657,000 8,586,000 230,000 0 0 2,232,360 11,048,360
TM.9154 5,4/7 3.23 3,714,500 8,721,000 230,000 0 0 2,267,460 11,218,460
TM.9155 5,5/7 3.29 3,783,500 8,883,000 230,000 0 0 2,309,580 11,422,580
TM.9156 5,6/7 3.34 3,841,000 9,018,000 230,000 0 0 2,344,680 11,592,680
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.9157 5,7/7 3.40 3,910,000 9,180,000 230,000 0 0 2,386,800 11,796,800
TM.9158 5,8/7 3.45 3,967,500 9,315,000 230,000 0 0 2,421,900 11,966,900
TM.9159 5,9/7 3.51 4,036,500 9,477,000 230,000 0 0 2,464,020 12,171,020
TM.9160 6/7 3.56 4,094,000 9,612,000 230,000 0 0 2,499,120 12,341,120
TM.9160 6/7 3.56 4,094,000 9,612,000 230,000 0 0 2,499,120 12,341,120
TM.9161 6,1/7 3.62 4,163,000 9,774,000 230,000 0 0 2,541,240 12,545,240
TM.9162 6,2/7 3.69 4,243,500 9,963,000 230,000 0 0 2,590,380 12,783,380
TM.9163 6,3/7 3.75 4,312,500 10,125,000 230,000 0 0 2,632,500 12,987,500
TM.9164 6,4/7 3.82 4,393,000 10,314,000 230,000 0 0 2,681,640 13,225,640
TM.9165 6,5/7 3.88 4,462,000 10,476,000 230,000 0 0 2,723,760 13,429,760
TM.9166 6,6/7 3.94 4,531,000 10,638,000 230,000 0 0 2,765,880 13,633,880
TM.9167 6,7/7 4.01 4,611,500 10,827,000 230,000 0 0 2,815,020 13,872,020
TM.9168 6,8/7 4.07 4,680,500 10,989,000 230,000 0 0 2,857,140 14,076,140
TM.9169 6,9/7 4.14 4,761,000 11,178,000 230,000 0 0 2,906,280 14,314,280
TM.9170 7/7 4.20 4,830,000 11,340,000 230,000 0 0 2,948,400 14,518,400

TM.9200 XÂY DỰNG CƠ BẢN - NHÓM II - A.1 (TRANG 64)


TM.9200 - Vận hành các loại máy xây dựng
TM.9210 1/7 1.67 1,920,500 4,509,000 230,000 0 0 1,172,340 5,911,340
TM.9211 1,1/7 1.70 1,955,000 4,590,000 230,000 0 0 1,193,400 6,013,400
TM.9212 1,2/7 1.73 1,989,500 4,671,000 230,000 0 0 1,214,460 6,115,460
TM.9213 1,3/7 1.76 2,024,000 4,752,000 230,000 0 0 1,235,520 6,217,520
TM.9214 1,4/7 1.79 2,058,500 4,833,000 230,000 0 0 1,256,580 6,319,580
TM.9215 1,5/7 1.82 2,093,000 4,914,000 230,000 0 0 1,277,640 6,421,640
TM.9216 1,6/7 1.84 2,116,000 4,968,000 230,000 0 0 1,291,680 6,489,680
TM.9217 1,7/7 1.87 2,150,500 5,049,000 230,000 0 0 1,312,740 6,591,740
TM.9218 1,8/7 1.90 2,185,000 5,130,000 230,000 0 0 1,333,800 6,693,800
TM.9219 1,9/7 1.93 2,219,500 5,211,000 230,000 0 0 1,354,860 6,795,860
TM.9220 2/7 1.96 2,254,000 5,292,000 230,000 0 0 1,375,920 6,897,920
TM.9221 2,1/7 2.00 2,300,000 5,400,000 230,000 0 0 1,404,000 7,034,000
TM.9222 2,2/7 2.03 2,334,500 5,481,000 230,000 0 0 1,425,060 7,136,060
TM.9223 2,3/7 2.07 2,380,500 5,589,000 230,000 0 0 1,453,140 7,272,140
TM.9224 2,4/7 2.10 2,415,000 5,670,000 230,000 0 0 1,474,200 7,374,200
TM.9225 2,5/7 2.14 2,461,000 5,778,000 230,000 0 0 1,502,280 7,510,280
TM.9226 2,6/7 2.17 2,495,500 5,859,000 230,000 0 0 1,523,340 7,612,340
TM.9227 2,7/7 2.21 2,541,500 5,967,000 230,000 0 0 1,551,420 7,748,420
TM.9228 2,8/7 2.24 2,576,000 6,048,000 230,000 0 0 1,572,480 7,850,480
TM.9229 2,9/7 2.28 2,622,000 6,156,000 230,000 0 0 1,600,560 7,986,560
TM.9230 3/7 2.31 2,656,500 6,237,000 230,000 0 0 1,621,620 8,088,620
TM.9231 3,1/7 2.35 2,702,500 6,345,000 230,000 0 0 1,649,700 8,224,700
TM.9232 3,2/7 2.39 2,748,500 6,453,000 230,000 0 0 1,677,780 8,360,780
TM.9233 3,3/7 2.43 2,794,500 6,561,000 230,000 0 0 1,705,860 8,496,860
TM.9234 3,4/7 2.47 2,840,500 6,669,000 230,000 0 0 1,733,940 8,632,940
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.9235 3,5/7 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.9235 3,5/7 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.9235 3,5/7 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.9236 3,6/7 2.55 2,932,500 6,885,000 230,000 0 0 1,790,100 8,905,100
TM.9237 3,7/7 2.59 2,978,500 6,993,000 230,000 0 0 1,818,180 9,041,180
TM.9238 3,8/7 2.63 3,024,500 7,101,000 230,000 0 0 1,846,260 9,177,260
TM.9239 3,9/7 2.67 3,070,500 7,209,000 230,000 0 0 1,874,340 9,313,340
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9241 4,1/7 2.76 3,174,000 7,452,000 230,000 0 0 1,937,520 9,619,520
TM.9242 4,2/7 2.81 3,231,500 7,587,000 230,000 0 0 1,972,620 9,789,620
TM.9243 4,3/7 2.85 3,277,500 7,695,000 230,000 0 0 2,000,700 9,925,700
TM.9244 4,4/7 2.90 3,335,000 7,830,000 230,000 0 0 2,035,800 10,095,800
TM.9245 4,5/7 2.95 3,392,500 7,965,000 230,000 0 0 2,070,900 10,265,900
TM.9245 4,5/7 2.95 3,392,500 7,965,000 230,000 0 0 2,070,900 10,265,900
TM.9245 4,5/7 2.95 3,392,500 7,965,000 230,000 0 0 2,070,900 10,265,900
TM.9245 4,5/7 2.95 3,392,500 7,965,000 230,000 0 0 2,070,900 10,265,900
TM.9245 4,5/7 2.95 3,392,500 7,965,000 230,000 0 0 2,070,900 10,265,900
TM.9245 4,5/7 2.95 3,392,500 7,965,000 230,000 0 0 2,070,900 10,265,900
TM.9245 4,5/7 2.95 3,392,500 7,965,000 230,000 0 0 2,070,900 10,265,900
TM.9246 4,6/7 3.00 3,450,000 8,100,000 230,000 0 0 2,106,000 10,436,000
TM.9247 4,7/7 3.05 3,507,500 8,235,000 230,000 0 0 2,141,100 10,606,100
TM.9248 4,8/7 3.09 3,553,500 8,343,000 230,000 0 0 2,169,180 10,742,180
TM.9249 4,9/7 3.14 3,611,000 8,478,000 230,000 0 0 2,204,280 10,912,280
TM.9250 5/7 3.19 3,668,500 8,613,000 230,000 0 0 2,239,380 11,082,380
TM.9250 5/7 3.19 3,668,500 8,613,000 230,000 0 0 2,239,380 11,082,380
TM.9250 5/7 3.19 3,668,500 8,613,000 230,000 0 0 2,239,380 11,082,380
TM.9251 5,1/7 3.25 3,737,500 8,775,000 230,000 0 0 2,281,500 11,286,500
TM.9252 5,2/7 3.30 3,795,000 8,910,000 230,000 0 0 2,316,600 11,456,600
TM.9253 5,3/7 3.36 3,864,000 9,072,000 230,000 0 0 2,358,720 11,660,720
TM.9254 5,4/7 3.41 3,921,500 9,207,000 230,000 0 0 2,393,820 11,830,820
TM.9255 5,5/7 3.47 3,990,500 9,369,000 230,000 0 0 2,435,940 12,034,940
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.9256 5,6/7 3.52 4,048,000 9,504,000 230,000 0 0 2,471,040 12,205,040
TM.9257 5,7/7 3.58 4,117,000 9,666,000 230,000 0 0 2,513,160 12,409,160
TM.9258 5,8/7 3.63 4,174,500 9,801,000 230,000 0 0 2,548,260 12,579,260
TM.9259 5,9/7 3.69 4,243,500 9,963,000 230,000 0 0 2,590,380 12,783,380
TM.9260 6/7 3.74 4,301,000 10,098,000 230,000 0 0 2,625,480 12,953,480
TM.9261 6,1/7 3.81 4,381,500 10,287,000 230,000 0 0 2,674,620 13,191,620
TM.9262 6,2/7 3.87 4,450,500 10,449,000 230,000 0 0 2,716,740 13,395,740
TM.9263 6,3/7 3.94 4,531,000 10,638,000 230,000 0 0 2,765,880 13,633,880
TM.9264 6,4/7 4.00 4,600,000 10,800,000 230,000 0 0 2,808,000 13,838,000
TM.9265 6,5/7 4.07 4,680,500 10,989,000 230,000 0 0 2,857,140 14,076,140
TM.9266 6,6/7 4.14 4,761,000 11,178,000 230,000 0 0 2,906,280 14,314,280
TM.9267 6,7/7 4.20 4,830,000 11,340,000 230,000 0 0 2,948,400 14,518,400
TM.9268 6,8/7 4.27 4,910,500 11,529,000 230,000 0 0 2,997,540 14,756,540
TM.9269 6,9/7 4.33 4,979,500 11,691,000 230,000 0 0 3,039,660 14,960,660
TM.9270 7/7 4.40 5,060,000 11,880,000 230,000 0 0 3,088,800 15,198,800

TM.9300 XÂY DỰNG CƠ BẢN - NHÓM III - A.1 (TRANG )


- Vận hành các loại máy xây dựng
TM.9310 1/7 1.85 2,127,500 4,995,000 230,000 0 0 1,298,700 6,523,700
TM.9311 1,1/7 1.88 2,162,000 5,076,000 230,000 0 0 1,319,760 6,625,760
TM.9312 1,2/7 1.92 2,208,000 5,184,000 230,000 0 0 1,347,840 6,761,840
TM.9313 1,3/7 1.95 2,242,500 5,265,000 230,000 0 0 1,368,900 6,863,900
TM.9314 1,4/7 1.98 2,277,000 5,346,000 230,000 0 0 1,389,960 6,965,960
TM.9315 1,5/7 2.02 2,323,000 5,454,000 230,000 0 0 1,418,040 7,102,040
TM.9316 1,6/7 2.05 2,357,500 5,535,000 230,000 0 0 1,439,100 7,204,100
TM.9317 1,7/7 2.08 2,392,000 5,616,000 230,000 0 0 1,460,160 7,306,160
TM.9318 1,8/7 2.11 2,426,500 5,697,000 230,000 0 0 1,481,220 7,408,220
TM.9319 1,9/7 2.15 2,472,500 5,805,000 230,000 0 0 1,509,300 7,544,300
TM.9320 2/7 2.18 2,507,000 5,886,000 230,000 0 0 1,530,360 7,646,360
TM.9321 2,1/7 2.22 2,553,000 5,994,000 230,000 0 0 1,558,440 7,782,440
TM.9322 2,2/7 2.26 2,599,000 6,102,000 230,000 0 0 1,586,520 7,918,520
TM.9323 2,3/7 2.29 2,633,500 6,183,000 230,000 0 0 1,607,580 8,020,580
TM.9324 2,4/7 2.33 2,679,500 6,291,000 230,000 0 0 1,635,660 8,156,660
TM.9325 2,5/7 2.37 2,725,500 6,399,000 230,000 0 0 1,663,740 8,292,740
TM.9326 2,6/7 2.41 2,771,500 6,507,000 230,000 0 0 1,691,820 8,428,820
TM.9327 2,7/7 2.45 2,817,500 6,615,000 230,000 0 0 1,719,900 8,564,900
TM.9328 2,8/7 2.48 2,852,000 6,696,000 230,000 0 0 1,740,960 8,666,960
TM.9329 2,9/7 2.52 2,898,000 6,804,000 230,000 0 0 1,769,040 8,803,040
TM.9330 3/7 2.56 2,944,000 6,912,000 230,000 0 0 1,797,120 8,939,120
TM.9331 3,1/7 2.61 3,001,500 7,047,000 230,000 0 0 1,832,220 9,109,220
TM.9332 3,2/7 2.65 3,047,500 7,155,000 230,000 0 0 1,860,300 9,245,300
TM.9333 3,3/7 2.70 3,105,000 7,290,000 230,000 0 0 1,895,400 9,415,400
TM.9334 3,4/7 2.74 3,151,000 7,398,000 230,000 0 0 1,923,480 9,551,480
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.9335 3,5/7 2.79 3,208,500 7,533,000 230,000 0 0 1,958,580 9,721,580
TM.9336 3,6/7 2.83 3,254,500 7,641,000 230,000 0 0 1,986,660 9,857,660
TM.9337 3,7/7 2.88 3,312,000 7,776,000 230,000 0 0 2,021,760 10,027,760
TM.9338 3,8/7 2.92 3,358,000 7,884,000 230,000 0 0 2,049,840 10,163,840
TM.9339 3,9/7 2.97 3,415,500 8,019,000 230,000 0 0 2,084,940 10,333,940
TM.9340 4/7 3.01 3,461,500 8,127,000 230,000 0 0 2,113,020 10,470,020
TM.9341 4,1/7 3.06 3,519,000 8,262,000 230,000 0 0 2,148,120 10,640,120
TM.9342 4,2/7 3.12 3,588,000 8,424,000 230,000 0 0 2,190,240 10,844,240
TM.9343 4,3/7 3.17 3,645,500 8,559,000 230,000 0 0 2,225,340 11,014,340
TM.9344 4,4/7 3.22 3,703,000 8,694,000 230,000 0 0 2,260,440 11,184,440
TM.9345 4,5/7 3.28 3,772,000 8,856,000 230,000 0 0 2,302,560 11,388,560
TM.9346 4,6/7 3.33 3,829,500 8,991,000 230,000 0 0 2,337,660 11,558,660
TM.9347 4,7/7 3.38 3,887,000 9,126,000 230,000 0 0 2,372,760 11,728,760
TM.9348 4,8/7 3.43 3,944,500 9,261,000 230,000 0 0 2,407,860 11,898,860
TM.9349 4,9/7 3.49 4,013,500 9,423,000 230,000 0 0 2,449,980 12,102,980
TM.9350 5/7 3.54 4,071,000 9,558,000 230,000 0 0 2,485,080 12,273,080
TM.9351 5,1/7 3.60 4,140,000 9,720,000 230,000 0 0 2,527,200 12,477,200
TM.9352 5,2/7 3.67 4,220,500 9,909,000 230,000 0 0 2,576,340 12,715,340
TM.9353 5,3/7 3.73 4,289,500 10,071,000 230,000 0 0 2,618,460 12,919,460
TM.9354 5,4/7 3.79 4,358,500 10,233,000 230,000 0 0 2,660,580 13,123,580
TM.9355 5,5/7 3.86 4,439,000 10,422,000 230,000 0 0 2,709,720 13,361,720
TM.9356 5,6/7 3.92 4,508,000 10,584,000 230,000 0 0 2,751,840 13,565,840
TM.9357 5,7/7 3.98 4,577,000 10,746,000 230,000 0 0 2,793,960 13,769,960
TM.9358 5,8/7 4.04 4,646,000 10,908,000 230,000 0 0 2,836,080 13,974,080
TM.9359 5,9/7 4.11 4,726,500 11,097,000 230,000 0 0 2,885,220 14,212,220
TM.9360 6/7 4.17 4,795,500 11,259,000 230,000 0 0 2,927,340 14,416,340
TM.9361 6,1/7 4.24 4,876,000 11,448,000 230,000 0 0 2,976,480 14,654,480
TM.9362 6,2/7 4.32 4,968,000 11,664,000 230,000 0 0 3,032,640 14,926,640
TM.9363 6,3/7 4.39 5,048,500 11,853,000 230,000 0 0 3,081,780 15,164,780
TM.9364 6,4/7 4.46 5,129,000 12,042,000 230,000 0 0 3,130,920 15,402,920
TM.9365 6,5/7 4.54 5,221,000 12,258,000 230,000 0 0 3,187,080 15,675,080
TM.9366 6,6/7 4.61 5,301,500 12,447,000 230,000 0 0 3,236,220 15,913,220
TM.9367 6,7/7 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.9368 6,8/7 4.75 5,462,500 12,825,000 230,000 0 0 3,334,500 16,389,500
TM.9369 6,9/7 4.83 5,554,500 13,041,000 230,000 0 0 3,390,660 16,661,660
TM.9370 7/7 4.90 5,635,000 13,230,000 230,000 0 0 3,439,800 16,899,800

TM.8000 CÔNG NHÂN LÁI XE - B.12 (TRANG115)


TM.8100 1. Xe con, taxi, xe tải, xe cẩu dưới 3,5 Tấn, xe khách dưới 20 ghế
TM.8101 1/4 2.18 2,507,000 5,886,000 230,000 0 0 1,530,360 7,646,360
TM.8102 2/4 2.57 2,955,500 6,939,000 230,000 0 0 1,804,140 8,973,140
TM.8103 3/4 3.05 3,507,500 8,235,000 230,000 0 0 2,141,100 10,606,100
TM.8104 4/4 3.60 4,140,000 9,720,000 230,000 0 0 2,527,200 12,477,200
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.8200 2. Xe tải, xe cẩu từ 3,5 Tấn đến dưới 7,5 Tấn, xe khách từ 20 ghế đến dưới 40 ghế
TM.8201 1/4 2.35 2,702,500 6,345,000 230,000 0 0 1,649,700 8,224,700
TM.8202 2/4 2.76 3,174,000 7,452,000 230,000 0 0 1,937,520 9,619,520
TM.8203 3/4 3.25 3,737,500 8,775,000 230,000 0 0 2,281,500 11,286,500
TM.8204 4/4 3.82 4,393,000 10,314,000 230,000 0 0 2,681,640 13,225,640
TM.8300 3. Xe tải, xe cẩu từ 7,5 Tấn đến dưới 16,5 Tấn, xe khách từ 40 ghế đến dưới 60 ghế
TM.8301 1/4 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.8302 2/4 2.94 3,381,000 7,938,000 230,000 0 0 2,063,880 10,231,880
TM.8303 3/4 3.44 3,956,000 9,288,000 230,000 0 0 2,414,880 11,932,880
TM.8304 4/4 4.05 4,657,500 10,935,000 230,000 0 0 2,843,100 14,008,100
TM.8400 4. Xe tải, xe cẩu từ 16,5 Tấn đến dưới 25 Tấn, xe khách từ 60 ghế đến dưới 80 ghế
TM.8401 1/4 2.66 3,059,000 7,182,000 230,000 0 0 1,867,320 9,279,320
TM.8402 2/4 3.11 3,576,500 8,397,000 230,000 0 0 2,183,220 10,810,220
TM.8403 3/4 3.64 4,186,000 9,828,000 230,000 0 0 2,555,280 12,613,280
TM.8404 4/4 4.20 4,830,000 11,340,000 230,000 0 0 2,948,400 14,518,400
TM.8500 5. Xe tải, xe cẩu từ 25 Tấn đến dưới 40 Tấn, xe khách từ 80 ghế trở lên
TM.8501 1/4 2.99 3,438,500 8,073,000 230,000 0 0 2,098,980 10,401,980
TM.8502 2/4 3.50 4,025,000 9,450,000 230,000 0 0 2,457,000 12,137,000
TM.8503 3/4 4.11 4,726,500 11,097,000 230,000 0 0 2,885,220 14,212,220
TM.8504 4/4 4.82 5,543,000 13,014,000 230,000 0 0 3,383,640 16,627,640
TM.8600 6. Xe tải, xe cẩu từ 40 Tấn trở lên
TM.8601 1/4 3.20 3,680,000 8,640,000 230,000 0 0 2,246,400 11,116,400
TM.8602 2/4 3.75 4,312,500 10,125,000 230,000 0 0 2,632,500 12,987,500
TM.8603 3/4 4.39 5,048,500 11,853,000 230,000 0 0 3,081,780 15,164,780
TM.8604 4/4 5.15 5,922,500 13,905,000 230,000 0 0 3,615,300 17,750,300

TIỀN LƯƠNG NGÀY CÔNG THỢ ĐIỀU KHIỂN TÀU BIỂN VÀ TÀU SÔNG

TM.1000 TÀU VẬN TẢI SÔNG THEO NHÓM TÀU - B.2 (TRANG 99)
Nhóm I Phương tiện không có động cơ có trọng tải toàn phần từ 5 tấn đến 15 tấn; phương tiện có trọng tải
động cơ có công suất máy chính từ 5 mã lực đến 15 mã lực hoặc sức chở từ 5 người đến 12 người.
Nhóm 2 Tàu khách có sức chở từ trên 12 người đến 50 người; phà có trọng tải toàn phần đến 50 tấn; đoàn lai
có trọng tải toàn phần đến 400 tấn; phương tiện có tổng công suất máy chính từ trên 15 mã lực đến 150 mã lực.
Nhóm 3 Tàu khách có sức chở từ trên 50 người đến 100 người; phà có trọng tải toàn phần trên 50 tấn đến
150 tấn; phương tiện chở hàng có trọng tải toàn phần trên 150 tấn đến 500 tấn; đoàn lai có trọng tải toàn phần
trên 400 tấn đến 1000 tấn, phương tiện có tổng công suất máy chính từ trên 150 mã lực đến 400 mã lực.
Nhóm 4 Tàu khách có sức chở trên 100 người; phà có trọng tải toàn phần trên 150 tấn, phương tiện chở hàng
có trọng tải toàn phần trên 500 tấn; đoàn lai có trọng tải toàn phần trên 1000 tấn, phương tiện có tổng công
suất máy chính trên 400 mã lực.

TM.1100 1. Thuyền trưởng


TM.1110 - Nhóm I
TM.1111 1/2 2.81 3,231,500 7,587,000 230,000 0 0 1,972,620 9,789,620
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.1112 2/2 2.99 3,438,500 8,073,000 230,000 0 0 2,098,980 10,401,980
TM.1120 - Nhóm II
TM.1121 1/2 3.73 4,289,500 10,071,000 230,000 0 0 2,618,460 12,919,460
TM.1122 2/2 3.91 4,496,500 10,557,000 230,000 0 0 2,744,820 13,531,820
TM.1130 - Nhóm III
TM.1131 1/2 4.14 4,761,000 11,178,000 230,000 0 0 2,906,280 14,314,280
TM.1132 2/2 4.36 5,014,000 11,772,000 230,000 0 0 3,060,720 15,062,720
TM.1140 - Nhóm IV
TM.1141 1/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.1142 2/2 4.92 5,658,000 13,284,000 230,000 0 0 3,453,840 16,967,840
TM.1200 2. Đại phó, máy trưởng
TM.1210 - Nhóm I
TM.1211 1/2 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.1212 2/2 2.66 3,059,000 7,182,000 230,000 0 0 1,867,320 9,279,320
TM.1220 - Nhóm II
TM.1221 1/2 3.17 3,645,500 8,559,000 230,000 0 0 2,225,340 11,014,340
TM.1222 2/2 3.30 3,795,000 8,910,000 230,000 0 0 2,316,600 11,456,600
TM.1230 - Nhóm III
TM.1231 1/2 3.55 4,082,500 9,585,000 230,000 0 0 2,492,100 12,307,100
TM.1232 2/2 3.76 4,324,000 10,152,000 230,000 0 0 2,639,520 13,021,520
TM.1240 - Nhóm IV
TM.1241 1/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.1242 2/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.1300 3. Thuyền phó 2, máy 2
TM.1320 - Nhóm II
TM.1321 1/2 2.66 3,059,000 7,182,000 230,000 0 0 1,867,320 9,279,320
TM.1322 2/2 2.81 3,231,500 7,587,000 230,000 0 0 1,972,620 9,789,620
TM.1330 - Nhóm III
TM.1331 1/2 2.93 3,369,500 7,911,000 230,000 0 0 2,056,860 10,197,860
TM.1332 2/2 3.10 3,565,000 8,370,000 230,000 0 0 2,176,200 10,776,200
TM.1340 - Nhóm IV
TM.1341 1/2 3.55 4,082,500 9,585,000 230,000 0 0 2,492,100 12,307,100
TM.1342 2/2 3.76 4,324,000 10,152,000 230,000 0 0 2,639,520 13,021,520

TM.2000 TÀU VẬN TẢI SÔNG KHÔNG THEO NHÓM TÀU - B.2 (TRANG 97)

TM.2100 1. Thủy thủ


TM.2110 - Nhóm I (vận tải dọc sông)
TM.2111 1/4 1.93 2,219,500 5,211,000 230,000 0 0 1,354,860 6,795,860
TM.2112 2/4 2.18 2,507,000 5,886,000 230,000 0 0 1,530,360 7,646,360
TM.2113 3/4 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.2114 4/4 2.83 3,254,500 7,641,000 230,000 0 0 1,986,660 9,857,660
TM.2120 - Nhóm II (vận tải sang ngang)
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.2121 1/4 2.12 2,438,000 5,724,000 230,000 0 0 1,488,240 7,442,240
TM.2122 2/4 2.39 2,748,500 6,453,000 230,000 0 0 1,677,780 8,360,780
TM.2123 3/4 2.76 3,174,000 7,452,000 230,000 0 0 1,937,520 9,619,520
TM.2124 4/4 3.11 3,576,500 8,397,000 230,000 0 0 2,183,220 10,810,220
TM.2200 2. Thợ máy, thợ điện
TM.2210 - Nhóm I (vận tải dọc sông)
TM.2211 1/4 2.05 2,357,500 5,535,000 230,000 0 0 1,439,100 7,204,100
TM.2212 2/4 2.35 2,702,500 6,345,000 230,000 0 0 1,649,700 8,224,700
TM.2213 3/4 2.66 3,059,000 7,182,000 230,000 0 0 1,867,320 9,279,320
TM.2214 4/4 2.99 3,438,500 8,073,000 230,000 0 0 2,098,980 10,401,980
TM.2220 - Nhóm II (vận tải sang ngang)
TM.2221 1/4 2.25 2,587,500 6,075,000 230,000 0 0 1,579,500 7,884,500
TM.2222 2/4 2.58 2,967,000 6,966,000 230,000 0 0 1,811,160 9,007,160
TM.2223 3/4 2.92 3,358,000 7,884,000 230,000 0 0 2,049,840 10,163,840
TM.2224 4/4 3.80 4,370,000 10,260,000 230,000 0 0 2,667,600 13,157,600

TM.3000 TÀU VẬN TẢI BIỂN THEO NHÓM TÀU - B.2 (TRANG 98)

TM.3100 1. Thuyền trưởng


TM.3110 - Dưới 200 GRT
TM.3111 1/2 4.56 5,244,000 12,312,000 230,000 0 0 3,201,120 15,743,120
TM.3112 2/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.3120 - Từ 200 GRT đến 499 GRT
TM.3121 1/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.3122 2/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.3130 - Từ 500 GRT đến 1599 GRT
TM.3131 1/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.3132 2/2 5.41 6,221,500 14,607,000 230,000 0 0 3,797,820 18,634,820
TM.3140 - Từ 1600 GRT đến 5999 GRT
TM.3141 1/2 5.41 6,221,500 14,607,000 230,000 0 0 3,797,820 18,634,820
TM.3142 2/2 5.75 6,612,500 15,525,000 230,000 0 0 4,036,500 19,791,500
TM.3150 - Từ 6000 GRT đến 10000 GRT
TM.3151 1/2 6.16 7,084,000 16,632,000 230,000 0 0 4,324,320 21,186,320
TM.3152 2/2 6.50 7,475,000 17,550,000 230,000 0 0 4,563,000 22,343,000
TM.3160 - Từ 10000 GRT trở lên
TM.3161 1/2 6.65 7,647,500 17,955,000 230,000 0 0 4,668,300 22,853,300
TM.3162 2/2 7.15 8,222,500 19,305,000 230,000 0 0 5,019,300 24,554,300
TM.3200 2. Máy trưởng
TM.3210 - Dưới 200 GRT
TM.3211 1/2 4.36 5,014,000 11,772,000 230,000 0 0 3,060,720 15,062,720
TM.3212 2/2 4.56 5,244,000 12,312,000 230,000 0 0 3,201,120 15,743,120
TM.3220 - Từ 200 GRT đến 499 GRT
TM.3221 1/2 4.56 5,244,000 12,312,000 230,000 0 0 3,201,120 15,743,120
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.3222 2/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.3230 - Từ 500 GRT đến 1599 GRT
TM.3231 1/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.3232 2/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.3240 - Từ 1600 GRT đến 5999 GRT
TM.3241 1/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.3242 2/2 5.41 6,221,500 14,607,000 230,000 0 0 3,797,820 18,634,820
TM.3250 - Từ 6000 GRT đến 10000 GRT
TM.3251 1/2 5.75 6,612,500 15,525,000 230,000 0 0 4,036,500 19,791,500
TM.3252 2/2 6.16 7,084,000 16,632,000 230,000 0 0 4,324,320 21,186,320
TM.3260 - Từ 10000 GRT trở lên
TM.3261 1/2 6.28 7,222,000 16,956,000 230,000 0 0 4,408,560 21,594,560
TM.3262 2/2 6.65 7,647,500 17,955,000 230,000 0 0 4,668,300 22,853,300
TM.3300 3. Đại phó, Máy 2
TM.3310 - Dưới 200 GRT
TM.3311 1/2 4.14 4,761,000 11,178,000 230,000 0 0 2,906,280 14,314,280
TM.3312 2/2 4.36 5,014,000 11,772,000 230,000 0 0 3,060,720 15,062,720
TM.3320 - Từ 200 GRT đến 499 GRT
TM.3321 1/2 4.36 5,014,000 11,772,000 230,000 0 0 3,060,720 15,062,720
TM.3322 2/2 4.56 5,244,000 12,312,000 230,000 0 0 3,201,120 15,743,120
TM.3330 - Từ 500 GRT đến 1599 GRT
TM.3331 1/2 4.56 5,244,000 12,312,000 230,000 0 0 3,201,120 15,743,120
TM.3332 2/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.3340 - Từ 1600 GRT đến 5999 GRT
TM.3341 1/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.3342 2/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.3350 - Từ 6000 GRT đến 10000 GRT
TM.3351 1/2 5.41 6,221,500 14,607,000 230,000 0 0 3,797,820 18,634,820
TM.3352 2/2 5.75 6,612,500 15,525,000 230,000 0 0 4,036,500 19,791,500
TM.3360 - Từ 10000 GRT trở lên
TM.3361 1/2 5.94 6,831,000 16,038,000 230,000 0 0 4,169,880 20,437,880
TM.3362 2/2 6.28 7,222,000 16,956,000 230,000 0 0 4,408,560 21,594,560
TM.3400 4. Thuyền phó 2, Máy 3
TM.3410 - Dưới 200 GRT
TM.3411 1/2 3.66 4,209,000 9,882,000 230,000 0 0 2,569,320 12,681,320
TM.3412 2/2 3.91 4,496,500 10,557,000 230,000 0 0 2,744,820 13,531,820
TM.3420 - Từ 200 GRT đến 499 GRT
TM.3421 1/2 3.91 4,496,500 10,557,000 230,000 0 0 2,744,820 13,531,820
TM.3422 2/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.3430 - Từ 500 GRT đến 1599 GRT
TM.3431 1/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.3432 2/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.3440 - Từ 1600 GRT đến 5999 GRT
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.3441 1/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.3442 2/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.3450 - Từ 6000 GRT đến 10000 GRT
TM.3451 1/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.3452 2/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.3460 - Từ 10000 GRT trở lên
TM.3461 1/2 5.28 6,072,000 14,256,000 230,000 0 0 3,706,560 18,192,560
TM.3462 2/2 5.62 6,463,000 15,174,000 230,000 0 0 3,945,240 19,349,240

TM.4000 TÀU VẬN TẢI BIỂN KHÔNG THEO NHÓM TÀU - B.2 (TRANG 97)
TM.4100 1. Thủy thủ
TM.4101 1/4 2.18 2,507,000 5,886,000 230,000 0 0 1,530,360 7,646,360
TM.4102 2/4 2.59 2,978,500 6,993,000 230,000 0 0 1,818,180 9,041,180
TM.4103 3/4 3.08 3,542,000 8,316,000 230,000 0 0 2,162,160 10,708,160
TM.4104 4/4 3.73 4,289,500 10,071,000 230,000 0 0 2,618,460 12,919,460
TM.4200 2. Thợ máy kiêm cơ khí, thợ bơm
TM.4201 1/4 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.4202 2/4 2.93 3,369,500 7,911,000 230,000 0 0 2,056,860 10,197,860
TM.4203 3/4 3.49 4,013,500 9,423,000 230,000 0 0 2,449,980 12,102,980
TM.4204 4/4 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
T4300 3. Thợ máy, thợ điện, vô tuyến điện
TM.4301 1/4 2.35 2,702,500 6,345,000 230,000 0 0 1,649,700 8,224,700
TM.4302 2/4 2.72 3,128,000 7,344,000 230,000 0 0 1,909,440 9,483,440
TM.4303 3/4 3.25 3,737,500 8,775,000 230,000 0 0 2,281,500 11,286,500
TM.4304 4/4 3.91 4,496,500 10,557,000 230,000 0 0 2,744,820 13,531,820

TM.5000 TÀU NẠO VÉT BIỂN - B.5 (TRANG 102)

TM.5100 1. Thuyền trưởng tàu hút bụng


TM.5110 - Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h
TM.5111 1/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.5112 2/2 5.41 6,221,500 14,607,000 230,000 0 0 3,797,820 18,634,820
TM.5120 - Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên
TM.5121 1/2 5.41 6,221,500 14,607,000 230,000 0 0 3,797,820 18,634,820
TM.5122 2/2 5.75 6,612,500 15,525,000 230,000 0 0 4,036,500 19,791,500
TM.5200 2. Máy trưởng, Thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu NV bằng gầu ngoạm
TM.5210 - Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h
TM.5211 1/2 4.92 5,658,000 13,284,000 230,000 0 0 3,453,840 16,967,840
TM.5212 2/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.5220 - Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên
TM.5221 1/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.5222 2/2 5.41 6,221,500 14,607,000 230,000 0 0 3,797,820 18,634,820
TM.5300 3. Điện trưởng, đại phó tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu hút bụng; thuyền phó 2,
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
máy 3 tàu hút bụng; máy 3, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun,
tàu nv bằng gầu ngoạm
TM.5310 - Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h
TM.5311 1/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.5312 2/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.5320 - Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên
TM.5321 1/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.5322 2/2 4.92 5,658,000 13,284,000 230,000 0 0 3,453,840 16,967,840
TM.5400 4. Đại phó, máy 2 tàu hút bụng; máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun,
tàu nv bằng gầu ngoạm
TM.5410 - Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h
TM.5411 1/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.5412 2/2 4.92 5,658,000 13,284,000 230,000 0 0 3,453,840 16,967,840
TM.5420 - Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên
TM.5421 1/2 4.92 5,658,000 13,284,000 230,000 0 0 3,453,840 16,967,840
TM.5422 2/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.5500 5. Thuyền phó 2 tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút; thuyền phó 3, máy 4 tàu hút
bụng; máy 3, kỹ thuật viên cuốc 3 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu nv bằng gầu ngoạm
TM.5510 - Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h
TM.5511 1/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.5512 2/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.5520 - Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên
TM.5521 1/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.5522 2/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.5600 6. Thuyền phó 3 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu nv bằng gầu ngoạm; kỹ thuật viên
cuốc 3 tàu hút bụng
TM.5610 - Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h
TM.5611 1/2 3.91 4,496,500 10,557,000 230,000 0 0 2,744,820 13,531,820
TM.5612 2/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.5620 - Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên
TM.5621 1/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.5622 2/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.5700 7. Thợ máy, điện, điện báo
TM.5701 1/4 2.35 2,702,500 6,345,000 230,000 0 0 1,649,700 8,224,700
TM.5702 2/4 2.66 3,059,000 7,182,000 230,000 0 0 1,867,320 9,279,320
TM.5703 3/4 3.12 3,588,000 8,424,000 230,000 0 0 2,190,240 10,844,240
TM.5704 4/4 3.73 4,289,500 10,071,000 230,000 0 0 2,618,460 12,919,460
TM.5800 8. Thuỷ thủ, thợ cuốc
TM.5801 1/4 2.18 2,507,000 5,886,000 230,000 0 0 1,530,360 7,646,360
TM.5802 2/4 2.59 2,978,500 6,993,000 230,000 0 0 1,818,180 9,041,180
TM.5803 2,7/4 2.98 3,427,000 8,046,000 230,000 0 0 2,091,960 10,367,960
TM.5803 2,7/4 2.98 3,427,000 8,046,000 230,000 0 0 2,091,960 10,367,960
TM.5803 2,7/4 3.03 3,484,500 8,181,000 230,000 0 0 2,127,060 10,538,060
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.5803 2,7/4 2.98 3,427,000 8,046,000 230,000 0 0 2,091,960 10,367,960
TM.5803 2,7/4 2.98 3,427,000 8,046,000 230,000 0 0 2,091,960 10,367,960
TM.5804 3/4 3.08 3,542,000 8,316,000 230,000 0 0 2,162,160 10,708,160
TM.5804 3/4 3.08 3,542,000 8,316,000 230,000 0 0 2,162,160 10,708,160
TM.5804 3/4 3.08 3,542,000 8,316,000 230,000 0 0 2,162,160 10,708,160
TM.5804 3/4 3.08 3,542,000 8,316,000 230,000 0 0 2,162,160 10,708,160
TM.5804 3/4 3.08 3,542,000 8,316,000 230,000 0 0 2,162,160 10,708,160
TM.5805 4/4 3.73 4,289,500 10,071,000 230,000 0 0 2,618,460 12,919,460

TM.6000 TÀU NẠO VÉT SÔNG - B.5 (TRANG 103)


TM.6100 1. Thuyền trưởng
TM.6110 - Tàu hút dưới 150m3/h
TM.6111 1/2 3.91 4,496,500 10,557,000 230,000 0 0 2,744,820 13,531,820
TM.6112 2/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.6120 - Tàu hút từ 150m3/h đến 300m3/h
TM.6121 1/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.6122 2/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.6130 - Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h
TM.6131 1/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.6132 2/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.6200 2. Máy trưởng
TM.6210 - Tàu hút dưới 150m3/h
TM.6211 1/2 3.50 4,025,000 9,450,000 230,000 0 0 2,457,000 12,137,000
TM.6212 2/2 3.73 4,289,500 10,071,000 230,000 0 0 2,618,460 12,919,460
TM.6220 - Tàu hút từ 150m3/h đến 300m3/h
TM.6221 1/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.6222 2/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.6230 - Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h
TM.6231 1/2 4.71 5,416,500 12,717,000 230,000 0 0 3,306,420 16,253,420
TM.6232 2/2 5.07 5,830,500 13,689,000 230,000 0 0 3,559,140 17,478,140
TM.6300 3. Điện trưởng
TM.6330 - Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h
TM.6331 1/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.6332 2/2 4.36 5,014,000 11,772,000 230,000 0 0 3,060,720 15,062,720
TM.6400 4. Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1
TM.6410 - Tàu hút dưới 150m3/h
TM.6411 1/2 3.48 4,002,000 9,396,000 230,000 0 0 2,442,960 12,068,960
TM.6412 2/2 3.71 4,266,500 10,017,000 230,000 0 0 2,604,420 12,851,420
TM.6420 - Tàu hút từ 150m3/h đến 300m3/h
TM.6421 1/2 4.09 4,703,500 11,043,000 230,000 0 0 2,871,180 14,144,180
TM.6422 2/2 4.30 4,945,000 11,610,000 230,000 0 0 3,018,600 14,858,600
TM.6430 - Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h
TM.6431 1/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.6432 2/2 4.92 5,658,000 13,284,000 230,000 0 0 3,453,840 16,967,840
TM.6500 5. Máy 3, kỹ thuật viên cuốc 2
TM.6510 - Tàu hút dưới 150m3/h
TM.6511 1/2 3.17 3,645,500 8,559,000 230,000 0 0 2,225,340 11,014,340
TM.6512 2/2 3.50 4,025,000 9,450,000 230,000 0 0 2,457,000 12,137,000
TM.6520 - Tàu hút từ 150m3/h đến 300m3/h
TM.6521 1/2 3.73 4,289,500 10,071,000 230,000 0 0 2,618,460 12,919,460
TM.6522 2/2 3.91 4,496,500 10,557,000 230,000 0 0 2,744,820 13,531,820
TM.6530 - Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h
TM.6531 1/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.6532 2/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.6600 6. Máy 4, kỹ thuật viên cuốc 3
TM.6630 - Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h
TM.6631 1/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.6632 2/2 4.36 5,014,000 11,772,000 230,000 0 0 3,060,720 15,062,720
TM.6700 7. Thợ máy, điện, điện báo
TM.6701 1/4 2.05 2,357,500 5,535,000 230,000 0 0 1,439,100 7,204,100
TM.6702 2/4 2.35 2,702,500 6,345,000 230,000 0 0 1,649,700 8,224,700
TM.6703 3/4 2.66 3,059,000 7,182,000 230,000 0 0 1,867,320 9,279,320
TM.6704 4/4 2.99 3,438,500 8,073,000 230,000 0 0 2,098,980 10,401,980
TM.6800 8. Thuỷ thủ
TM.6801 1/4 1.93 2,219,500 5,211,000 230,000 0 0 1,354,860 6,795,860
TM.6802 2/4 2.18 2,507,000 5,886,000 230,000 0 0 1,530,360 7,646,360
TM.6803 2,7/4 2.44 2,806,000 6,588,000 230,000 0 0 1,712,880 8,530,880
TM.6803 2,7/4 2.44 2,806,000 6,588,000 230,000 0 0 1,712,880 8,530,880
TM.6804 3/4 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.6804 3/4 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.6805 4/4 2.83 3,254,500 7,641,000 230,000 0 0 1,986,660 9,857,660

TM.7000 THỢ LẶN


TM.7100 Thợ lặn 2 bậc (bậc 1/2)
TM.7101 1/2 4.67 5,370,500 12,609,000 230,000 0 0 3,278,340 16,117,340
TM.7200 Thợ lặn 4 bậc (bậc 2/4)
TM.7202 2/4 3.28 3,772,000 8,856,000 230,000 0 0 2,302,560 11,388,560
N LƯƠNG NGÀY CÔNG NHÂN CÔNG

Đơn giá gốc


đồng/tháng
đồng/tháng
Đơn giá nhân công thực tế
Tiền lương
ngày công
thực tế L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

211,658
215,583
219,508
222,125
226,051
229,976
233,902
237,827
240,444
244,369
248,295
252,220
257,454
261,379
265,305
270,538
270,538
270,538
274,464
278,389
278,389
278,389
282,315
287,548
291,474
291,474
291,474
291,474
296,708
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

301,942
301,942
301,942
307,175
307,175
307,175
312,409
317,643
317,643
317,643
321,568
326,802
326,802
326,802
332,036
337,270
342,504
342,504
342,504
342,504
349,046
354,280
360,822
360,822
360,822
366,056
372,598
372,598
372,598
372,598
379,141
384,375
390,917
396,151
402,693
402,693
402,693
410,544
417,086
424,937
431,479
439,330
445,872
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

453,723
460,265
468,116
474,658
474,658
482,509
491,668
499,519
508,678
516,529
524,380
533,539
541,390
550,549
558,400

227,359
231,285
235,210
239,135
243,061
246,986
249,603
253,528
257,454
261,379
265,305
270,538
274,464
279,698
283,623
288,857
292,782
298,016
301,942
307,175
311,101
316,335
321,568
326,802
332,036
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

337,270
337,270
337,270
342,504
347,738
352,972
358,205
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
369,982
376,524
381,758
388,300
394,842
394,842
394,842
394,842
394,842
394,842
394,842
401,385
407,927
413,161
419,703
426,245
426,245
426,245
434,096
440,638
448,489
455,032
462,882
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

469,425
477,275
483,818
491,668
498,211
507,370
515,221
524,380
532,231
541,390
550,549
558,400
567,559
575,410
584,569

250,912
254,837
260,071
263,996
267,922
273,155
277,081
281,006
284,932
290,165
294,091
299,325
304,558
308,484
313,718
318,952
324,185
329,419
333,345
338,578
343,812
350,355
355,588
362,131
367,365
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

373,907
379,141
385,683
390,917
397,459
402,693
409,235
417,086
423,628
430,171
438,022
444,564
451,106
457,648
465,499
472,042
479,892
489,052
496,902
504,753
513,912
521,763
529,614
537,465
546,624
554,475
563,634
574,102
583,261
592,420
602,888
612,047
621,206
630,365
640,833
649,992

294,091
345,121
407,927
479,892
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

316,335
369,982
434,096
508,678

337,270
393,534
458,957
538,773

356,897
415,778
485,126
558,400

400,076
466,808
546,624
639,525

427,554
499,519
583,261
682,704

376,524
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

400,076

496,902
520,455

550,549
579,335

621,206
652,609

337,270
356,897

423,628
440,638

473,350
500,828

553,166
580,644

356,897
376,524

392,225
414,469

473,350
500,828

261,379
294,091
337,270
379,141
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

286,240
321,568
369,982
415,778

277,081
316,335
356,897
400,076

303,250
346,429
390,917
506,062

605,505
647,375

647,375
687,938

687,938
716,724

716,724
761,212

814,858
859,346

878,973
944,396

579,335
605,505

605,505
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

647,375

647,375
687,938

687,938
716,724

761,212
814,858

830,560
878,973

550,549
579,335

579,335
605,505

605,505
647,375

647,375
687,938

716,724
761,212

786,072
830,560

487,743
520,455

520,455
553,166

553,166
580,644
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

580,644
621,206

647,375
687,938
###
699,714
744,202

294,091
347,738
411,852
496,902

337,270
392,225
465,499
553,166

316,335
364,748
434,096
520,455

687,938
716,724

716,724
761,212

652,609
687,938

687,938
716,724
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

580,644
621,206

621,206
652,609

621,206
652,609

652,609
687,938

553,166
580,644

580,644
621,206

520,455
553,166

553,166
580,644

316,335
356,897
417,086
496,902

294,091
347,738
398,768
398,768
405,310
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

398,768
398,768
411,852
411,852
411,852
411,852
411,852
496,902

520,455
553,166

580,644
621,206

647,375
687,938

466,808
496,902

553,166
580,644

625,132
672,236

553,166
579,335

464,191
494,285

544,007
571,485

621,206
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

652,609

423,628
466,808

496,902
520,455

580,644
621,206

553,166
579,335

277,081
316,335
356,897
400,076

261,379
294,091
328,111
328,111
337,270
337,270
379,141

619,898

438,022
tiÒn l­¬ng ngµy c«ng thî ®iÒu khiÓn tµu biÓn vµ tµu s«ng
(Theo N§110/2008/N§-CP ngµy 10/10/2008 cña ChÝnh phñ)

L­¬ng tèi thiÓu : #REF! ®ång

Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%


L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

tµu vËn t¶i s«ng theo nhãm tµu - b.2 (trang 99)
Nhãm I : Ph­¬ng tiÖn kh«ng cã ®éng c¬ cã träng t¶i toµn phÇn tõ 5 tÊn ®Õn 15 tÊn; ph­¬ng tiÖn cã träng t¶i
®éng c¬ cã c«ng suÊt m¸y chÝnh tõ 5 m· lùc ®Õn 15 m· lùc hoÆc søc chë tõ 5 ng­êi ®Õn 12 ng­êi.
Nhãm 2 : Tµu kh¸ch cã søc chë tõ trªn 12 ng­êi ®Õn 50 ng­êi; phµ cã träng t¶i toµn phÇn ®Õn 50 tÊn; ®oµn lai
cã träng t¶i toµn phÇn ®Õn 400 tÊn; ph­¬ng tiÖn cã tæng c«ng suÊt m¸y chÝnh tõ trªn 15 m· lùc ®Õn 150 m· lùc.
Nhãm 3 : Tµu kh¸ch cã søc chë tõ trªn 50 ng­êi ®Õn 100 ng­êi; phµ cã träng t¶i toµn phÇn trªn 50 tÊn ®Õn
150 tÊn; ph­¬ng tiÖn chë hµng cã träng t¶i toµn phÇn trªn 150 tÊn ®Õn 500 tÊn; ®oµn lai cã träng t¶i toµn phÇn
trªn 400 tÊn ®Õn 1000 tÊn, ph­¬ng tiÖn cã tæng c«ng suÊt m¸y chÝnh tõ trªn 150 m· lùc ®Õn 400 m· lùc.
Nhãm 4 : Tµu kh¸ch cã søc chë trªn 100 ng­êi; phµ cã träng t¶i toµn phÇn trªn 150 tÊn, ph­¬ng tiÖn chë hµng
cã träng t¶i toµn phÇn trªn 500 tÊn; ®oµn lai cã träng t¶i toµn phÇn trªn 1000 tÊn, ph­¬ng tiÖn cã tæng c«ng
suÊt m¸y chÝnh trªn 400 m· lùc.

1. ThuyÒn tr­ëng
- Nhãm I
1 2.81 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.99 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm II
1 3.73 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.91 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm III
1 4.14 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.36 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm IV
1 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

2 4.92 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2. §¹i phã, m¸y tr­ëng


- Nhãm I
1 2.51 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.66 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm II
1 3.17 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.30 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm III
1 3.55 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.76 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm IV
1 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

3. ThuyÒn phã 2, m¸y 2


- Nhãm II
1 2.66 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.81 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm III
1 2.93 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.10 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm IV
1 3.55 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.76 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

tµu vËn t¶i s«ng kh«ng theo nhãm tµu - b.2 (trang 97)
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

1. Thñy thñ
- Nhãm I (vËn t¶i däc s«ng)
1 1.93 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.18 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 2.51 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 2.83 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm II (vËn t¶i sang ngang)
1 2.12 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.39 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 2.76 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.11 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2. Thî m¸y, thî ®iÖn


- Nhãm I (vËn t¶i däc s«ng)
1 2.05 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.35 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 2.66 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 2.99 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm II (vËn t¶i sang ngang)
1 2.25 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.58 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 2.92 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.80 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

tµu vËn t¶i biÓn theo nhãm tµu - b.2 (trang 98)

1. ThuyÒn tr­ëng
- D­íi 200 GRT
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

1 4.56 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


2 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.41 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 5.41 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.75 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 6.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 6.50 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 6.65 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 7.15 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2. M¸y tr­ëng
- D­íi 200 GRT
1 4.36 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.56 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 4.56 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

2 5.41 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 5.75 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 6.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 6.28 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 6.65 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

3. §¹i phã, M¸y 2


- D­íi 200 GRT
1 4.14 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.36 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 4.36 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.56 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 4.56 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 5.41 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.75 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 5.94 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 6.28 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

4. ThuyÒn phã 2, M¸y 3


Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

- D­íi 200 GRT


1 3.66 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.91 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 3.91 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 5.28 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.62 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

tµu vËn t¶i biÓn kh«ng theo nhãm tµu - b.2 (trang 97)

1. Thñy thñ
1 2.18 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.59 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 3.08 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.73 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2. Thî m¸y kiªm c¬ khÝ, thî b¬m


1 2.51 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

2 2.93 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


3 3.49 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

3. Thî m¸y, thî ®iÖn, v« tuyÕn ®iÖn


1 2.35 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.72 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 3.25 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.91 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

tµu n¹o vÐt biÓn - b.5 (trang 102)

1. ThuyÒn tr­ëng tµu hót bông


- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.41 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 5.41 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.75 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2. M¸y tr­ëng, ThuyÒn tr­ëng tµu cuèc, tµu hót phun, tµu NV b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.92 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.41 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

3. §iÖn tr­ëng, ®¹i phã tµu cuèc; kü thuËt viªn cuèc 1 tµu hót bông; thuyÒn phã 2,
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

m¸y 3 tµu hót bông; m¸y 3, kü thuËt viªn cuèc 2 tµu cuèc, tµu hót phun,
tµu nv b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.92 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

4. §¹i phã, m¸y 2 tµu hót bông; m¸y 2, kü thuËt viªn cuèc 1 tµu cuèc, tµu hót phun,
tµu nv b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.92 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.92 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

5. ThuyÒn phã 2 tµu cuèc, kü thuËt viªn cuèc 2 tµu hót; thuyÒn phã 3, m¸y 4 tµu hót
bông; m¸y 3, kü thuËt viªn cuèc 3 tµu cuèc, tµu hót phun, tµu nv b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

6. ThuyÒn phã 3 tµu cuèc, tµu hót phun, tµu nv b»ng gÇu ngo¹m; kü thuËt viªn
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

cuèc 3 tµu hót bông


- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 3.91 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

7. Thî m¸y, ®iÖn, ®iÖn b¸o


1 2.35 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.66 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 3.12 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.73 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

8. Thuû thñ, thî cuèc


1 2.18 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.59 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 3.08 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.73 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

tµu n¹o vÐt s«ng - b.5 (trang 103)

1. ThuyÒn tr­ëng
- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.91 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h


1 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2. M¸y tr­ëng
- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.50 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.73 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.71 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.07 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

3. §iÖn tr­ëng
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.36 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

4. M¸y 2, kü thuËt viªn cuèc 1


- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.48 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.71 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 4.09 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.30 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

2 4.92 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

5. M¸y 3, kü thuËt viªn cuèc 2


- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.17 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.50 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 3.73 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.91 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

6. M¸y 4, kü thuËt viªn cuèc 3


- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.36 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

7. Thî m¸y, ®iÖn, ®iÖn b¸o


1 2.05 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.35 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 2.66 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 2.99 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

8. Thuû thñ
1 1.93 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.18 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 2.51 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 2.83 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

Thî lÆn
Thî lÆn 2 bËc (bËc 1/2)
1 4.67 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

Thî lÆn 4 bËc (bËc 2/4)


2 3.28 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
tiÒn l­¬ng ngµy c«ng thî ®iÒu khiÓn m¸y XD vµ c«ng nh©n l¸i xe
(Theo N§110/2008/N§-CP ngµy 10/10/2008 cña ChÝnh phñ)

L­¬ng tèi thiÓu : #REF! ®ång

C¸c kho¶n phô


L­¬ng CB (=HS l­ C¸c kho¶n phô cÊp tÝnh TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng cÊp tÝnh theo Céng
¬ng xLTT) theo l­¬ng c¬ b¶n (chia 26 ngµy)
LTT

#REF! #REF! 26

X©y dùng c¬ b¶n - Nhãm II - A.1 (trang 64)

- VËn hµnh c¸c lo¹i m¸y x©y dùng


1 1.67 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 1.96 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 2.31 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 2.71 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 3.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 3.74 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
7 4.40 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

C«ng nh©n l¸i xe - B.12 (trang115)

1. Xe con, taxi, xe t¶i, xe cÈu d­íi 3,5 TÊn, xe kh¸ch d­íi 20 ghÕ
1 2.18 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.57 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 3.05 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.60 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2. Xe t¶i, xe cÈu tõ 3,5 TÊn ®Õn d­íi 7,5 TÊn, xe kh¸ch tõ 20 ghÕ ®Õn d­íi 40 ghÕ
1 2.35 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
C¸c kho¶n phô
L­¬ng CB (=HS l­ C¸c kho¶n phô cÊp tÝnh TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng cÊp tÝnh theo Céng
¬ng xLTT) theo l­¬ng c¬ b¶n (chia 26 ngµy)
LTT

#REF! #REF! 26

2 2.76 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


3 3.25 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.82 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

3. Xe t¶i, xe cÈu tõ 7,5 TÊn ®Õn d­íi 16,5 TÊn, xe kh¸ch tõ 40 ghÕ ®Õn d­íi 60 ghÕ
1 2.51 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.94 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 3.44 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 4.05 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

4. Xe t¶i, xe cÈu tõ 16,5 TÊn ®Õn d­íi 25 TÊn, xe kh¸ch tõ 60 ghÕ ®Õn d­íi 80 ghÕ
1 2.66 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.11 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 3.64 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 4.20 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

5. Xe t¶i, xe cÈu tõ 25 TÊn ®Õn d­íi 40 TÊn, xe kh¸ch tõ 80 ghÕ trë lªn
1 2.99 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.50 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 4.11 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 4.82 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

6. Xe t¶i, xe cÈu tõ 40 TÊn trë lªn


1 3.20 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.75 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 4.39 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 5.15 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
tiÒn l­¬ng ngµy c«ng thî ®iÒu khiÓn tµu biÓn vµ tµu s«ng
(Theo N§110/2008/N§-CP ngµy 10/10/2008 cña ChÝnh phñ)

L­¬ng tèi thiÓu : #REF! ®ång

Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%


L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

tµu vËn t¶i s«ng theo nhãm tµu - b.2 (trang 99)
Nhãm I : Ph­¬ng tiÖn kh«ng cã ®éng c¬ cã träng t¶i toµn phÇn tõ 5 tÊn ®Õn 15 tÊn; ph­¬ng tiÖn cã träng t¶i
®éng c¬ cã c«ng suÊt m¸y chÝnh tõ 5 m· lùc ®Õn 15 m· lùc hoÆc søc chë tõ 5 ng­êi ®Õn 12 ng­êi.
Nhãm 2 : Tµu kh¸ch cã søc chë tõ trªn 12 ng­êi ®Õn 50 ng­êi; phµ cã träng t¶i toµn phÇn ®Õn 50 tÊn; ®oµn lai
cã träng t¶i toµn phÇn ®Õn 400 tÊn; ph­¬ng tiÖn cã tæng c«ng suÊt m¸y chÝnh tõ trªn 15 m· lùc ®Õn 150 m· lùc.
Nhãm 3 : Tµu kh¸ch cã søc chë tõ trªn 50 ng­êi ®Õn 100 ng­êi; phµ cã träng t¶i toµn phÇn trªn 50 tÊn ®Õn
150 tÊn; ph­¬ng tiÖn chë hµng cã träng t¶i toµn phÇn trªn 150 tÊn ®Õn 500 tÊn; ®oµn lai cã träng t¶i toµn phÇn
trªn 400 tÊn ®Õn 1000 tÊn, ph­¬ng tiÖn cã tæng c«ng suÊt m¸y chÝnh tõ trªn 150 m· lùc ®Õn 400 m· lùc.
Nhãm 4 : Tµu kh¸ch cã søc chë trªn 100 ng­êi; phµ cã träng t¶i toµn phÇn trªn 150 tÊn, ph­¬ng tiÖn chë hµng
cã träng t¶i toµn phÇn trªn 500 tÊn; ®oµn lai cã träng t¶i toµn phÇn trªn 1000 tÊn, ph­¬ng tiÖn cã tæng c«ng
suÊt m¸y chÝnh trªn 400 m· lùc.

1. ThuyÒn tr­ëng
- Nhãm I
1 2.81 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.99 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm II
1 3.73 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.91 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm III
1 4.14 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.36 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm IV
1 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

2 4.92 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2. §¹i phã, m¸y tr­ëng


- Nhãm I
1 2.51 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.66 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm II
1 3.17 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.30 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm III
1 3.55 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.76 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm IV
1 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

3. ThuyÒn phã 2, m¸y 2


- Nhãm II
1 2.66 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.81 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm III
1 2.93 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.10 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm IV
1 3.55 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.76 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

tµu vËn t¶i s«ng kh«ng theo nhãm tµu - b.2 (trang 97)
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

1. Thñy thñ
- Nhãm I (vËn t¶i däc s«ng)
1 1.93 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.18 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 2.51 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 2.83 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm II (vËn t¶i sang ngang)
1 2.12 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.39 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 2.76 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.11 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2. Thî m¸y, thî ®iÖn


- Nhãm I (vËn t¶i däc s«ng)
1 2.05 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.35 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 2.66 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 2.99 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Nhãm II (vËn t¶i sang ngang)
1 2.25 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.58 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 2.92 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.80 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

tµu vËn t¶i biÓn theo nhãm tµu - b.2 (trang 98)

1. ThuyÒn tr­ëng
- D­íi 200 GRT
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

1 4.56 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


2 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.41 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 5.41 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.75 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 6.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 6.50 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 6.65 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 7.15 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2. M¸y tr­ëng
- D­íi 200 GRT
1 4.36 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.56 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 4.56 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

2 5.41 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 5.75 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 6.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 6.28 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 6.65 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

3. §¹i phã, M¸y 2


- D­íi 200 GRT
1 4.14 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.36 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 4.36 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.56 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 4.56 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 5.41 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.75 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 5.94 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 6.28 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

4. ThuyÒn phã 2, M¸y 3


Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

- D­íi 200 GRT


1 3.66 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.91 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 3.91 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 5.28 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.62 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

tµu vËn t¶i biÓn kh«ng theo nhãm tµu - b.2 (trang 97)

1. Thñy thñ
1 2.18 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.59 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 3.08 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.73 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2. Thî m¸y kiªm c¬ khÝ, thî b¬m


1 2.51 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

2 2.93 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


3 3.49 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

3. Thî m¸y, thî ®iÖn, v« tuyÕn ®iÖn


1 2.35 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.72 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 3.25 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.91 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

tµu n¹o vÐt biÓn - b.5 (trang 102)

1. ThuyÒn tr­ëng tµu hót bông


- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.41 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 5.41 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.75 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2. M¸y tr­ëng, ThuyÒn tr­ëng tµu cuèc, tµu hót phun, tµu NV b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.92 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.41 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

3. §iÖn tr­ëng, ®¹i phã tµu cuèc; kü thuËt viªn cuèc 1 tµu hót bông; thuyÒn phã 2,
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

m¸y 3 tµu hót bông; m¸y 3, kü thuËt viªn cuèc 2 tµu cuèc, tµu hót phun,
tµu nv b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.92 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

4. §¹i phã, m¸y 2 tµu hót bông; m¸y 2, kü thuËt viªn cuèc 1 tµu cuèc, tµu hót phun,
tµu nv b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.92 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.92 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

5. ThuyÒn phã 2 tµu cuèc, kü thuËt viªn cuèc 2 tµu hót; thuyÒn phã 3, m¸y 4 tµu hót
bông; m¸y 3, kü thuËt viªn cuèc 3 tµu cuèc, tµu hót phun, tµu nv b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

6. ThuyÒn phã 3 tµu cuèc, tµu hót phun, tµu nv b»ng gÇu ngo¹m; kü thuËt viªn
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

cuèc 3 tµu hót bông


- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 3.91 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

7. Thî m¸y, ®iÖn, ®iÖn b¸o


1 2.35 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.66 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 3.12 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.73 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

8. Thuû thñ, thî cuèc


1 2.18 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.59 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 3.08 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.73 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

tµu n¹o vÐt s«ng - b.5 (trang 103)

1. ThuyÒn tr­ëng
- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.91 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h


1 4.88 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2. M¸y tr­ëng
- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.50 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.73 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.71 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 5.07 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

3. §iÖn tr­ëng
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.36 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

4. M¸y 2, kü thuËt viªn cuèc 1


- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.48 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.71 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 4.09 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.30 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

2 4.92 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

5. M¸y 3, kü thuËt viªn cuèc 2


- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.17 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.50 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 3.73 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.91 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.37 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.68 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

6. M¸y 4, kü thuËt viªn cuèc 3


- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.16 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 4.36 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

7. Thî m¸y, ®iÖn, ®iÖn b¸o


1 2.05 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.35 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 2.66 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 2.99 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

8. Thuû thñ
1 1.93 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.18 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 2.51 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 2.83 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
#REF! #REF! 26

Thî lÆn
Thî lÆn 2 bËc (bËc 1/2)
1 4.67 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

Thî lÆn 4 bËc (bËc 2/4)


2 3.28 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
tiÒn l­¬ng ngµy c«ng thî ®iÒu khiÓn m¸y XD vµ c«ng nh©n l¸i xe
(Theo N§110/2008/N§-CP ngµy 10/10/2008 cña ChÝnh phñ)

L­¬ng tèi thiÓu : #REF! ®ång

C¸c kho¶n phô


L­¬ng CB (=HS l­ C¸c kho¶n phô cÊp tÝnh TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng cÊp tÝnh theo Céng
¬ng xLTT) theo l­¬ng c¬ b¶n (chia 26 ngµy)
LTT

#REF! #REF! 26

X©y dùng c¬ b¶n - Nhãm II - A.1 (trang 64)

- VËn hµnh c¸c lo¹i m¸y x©y dùng


1 1.67 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 1.96 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 2.31 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 2.71 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
5 3.19 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
6 3.74 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
7 4.40 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

C«ng nh©n l¸i xe - B.12 (trang115)

1. Xe con, taxi, xe t¶i, xe cÈu d­íi 3,5 TÊn, xe kh¸ch d­íi 20 ghÕ
1 2.18 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.57 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 3.05 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.60 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2. Xe t¶i, xe cÈu tõ 3,5 TÊn ®Õn d­íi 7,5 TÊn, xe kh¸ch tõ 20 ghÕ ®Õn d­íi 40 ghÕ
1 2.35 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
C¸c kho¶n phô
L­¬ng CB (=HS l­ C¸c kho¶n phô cÊp tÝnh TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng cÊp tÝnh theo Céng
¬ng xLTT) theo l­¬ng c¬ b¶n (chia 26 ngµy)
LTT

#REF! #REF! 26

2 2.76 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!


3 3.25 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 3.82 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

3. Xe t¶i, xe cÈu tõ 7,5 TÊn ®Õn d­íi 16,5 TÊn, xe kh¸ch tõ 40 ghÕ ®Õn d­íi 60 ghÕ
1 2.51 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 2.94 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 3.44 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 4.05 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

4. Xe t¶i, xe cÈu tõ 16,5 TÊn ®Õn d­íi 25 TÊn, xe kh¸ch tõ 60 ghÕ ®Õn d­íi 80 ghÕ
1 2.66 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.11 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 3.64 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 4.20 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

5. Xe t¶i, xe cÈu tõ 25 TÊn ®Õn d­íi 40 TÊn, xe kh¸ch tõ 80 ghÕ trë lªn
1 2.99 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.50 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 4.11 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 4.82 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

6. Xe t¶i, xe cÈu tõ 40 TÊn trë lªn


1 3.20 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
2 3.75 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
3 4.39 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
4 5.15 #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

You might also like