Professional Documents
Culture Documents
từvựngtiếnghànchủđềthờigian
từvựngtiếnghànchủđềthờigian
6 Kém 전 [chơn]
16 Xuân 봄 [bôm]
17 Hạ 여름 [iơ-rưm]
18 Thu 여름 [ca-ưl]
19 Đông 겨울 [ciơ-ul]
20 Ngày 일 [il]
21 Tháng 월 [uơl]
22 Năm 년 [niơn]
23 Thứ hai 월요일 [uơ-riô-il]
24 Thư ba 화요일 [hoa-iô-il]
25 Thứ tư 수요일 [xu-iô-il]
40 Trưa 점심 [chơm-xim]
41 Chiều 오후 [ô-hu]
42 Tối 저녁 [chơ-niớc]
43 Ban đêm 밤 [bam]
44 Ban ngày 낮 [nát]
45 Tháng 1 일월 [i-ruơl]
46 Tháng 2 이월 [i-uơl]
47 Tháng 3 삼월 [xam-uơl]
48 Tháng 4 사월 [xa-uơl]
49 Tháng 5 오월 [ô-uơl]
50 Tháng 6 유월 [iu-uơl]
51 Tháng 7 칠월 [shi-ruơl]
52 Tháng 8 팔월 [pa-ruơl]
53 Tháng 9 구월 [cu-uơl]
54 Tháng 10 시월 [xi-uơl]
55 Tháng 11 십일월 [xíp-i-ruơl]
56 Tháng 12 십이월 [xíp-i-uơl]
57 Năm nay 금년 [cưm-niơn]
58 Năm sau 내년 [ne-niơn]
59 Năm ngoái 작년 [hác-niơn]
60 Ngày mồng năm 오일 [ô-il]
61 Ngày hai mươi lăm 이십오일 [i-xíp-ô-il]