You are on page 1of 4

CHỦ ĐỀ THỜI GIAN

STT TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN

1 Bây giờ là mấy giờ? 지금 몇시예요 ? [chi-cưm-miớt-xi-iê-iô?]


2 Thời gian 시간 [xi-can]
3 Phút 분 [bun]
4 Giờ 시 [xi]
5 Ba mươi phút 삼십분 [xam-xíp-bun]

6 Kém 전 [chơn]

7 Bốn giờ kém năm 네시 오분전 [chi-cưm-miớt-xi-iê-iô ]


8 Sáu giờ 여섯시 [iơ-xớt-xi]
9 Bảy giờ rưỡi 일곱시반 /삼십분 [il-cốp-xi-ban ]/[ xam-xíp-bun]

10 Mười giờ mười phút 열시 십분 [iơl-xi-xíp-bun]

11 Mười hai giờ kém năm 열두시 오분 전 [iơl-tu-xi-ô-bun-chơn]


12 Một tiếng đồng hồ 한시간 [hăn-xi-can]
13 Hai tiếng mười hai phút 두시간 이십분 [tu-xi-can-i-xíp-bun]
14 Hai tiếng đồng hồ sau 두시간 후 [tu-xi-can-hu]

15 Trước năm giờ 두시간 후 [tu-xi-can-hu]

16 Xuân 봄 [bôm]

17 Hạ 여름 [iơ-rưm]
18 Thu 여름 [ca-ưl]
19 Đông 겨울 [ciơ-ul]

20 Ngày 일 [il]

21 Tháng 월 [uơl]

22 Năm 년 [niơn]
23 Thứ hai 월요일 [uơ-riô-il]
24 Thư ba 화요일 [hoa-iô-il]
25 Thứ tư 수요일 [xu-iô-il]

26 Thứ năm 목요일 [ mốc-iô-il]


27 Thứ sáu 금요일 [cưm-iô-il]
28 Thứ bảy 토요일 [thô-iô-il]
29 Chủ nhật 일요일 [i-riô-il]
30 Tuần này 이번주 [i-bơn-chu]
31 Tuần sau 다음주 [ta-ưm-chu]
32 Tuần trước 지난주 [chi-nan-chu]
33 Tháng này 이번달 [i-bơn-tal]
34 Tháng sau 다음달 [ta-ưm-tal]
35 Tháng trước 지난달 [chi-nan-tal]

36 Hôm nay 오늘 [ô-nưl]


37 Hôm qua 어제 [ơ-chê]
38 Ngày mai 내일 [ne-il]
39 Sáng 아침 [a-shim]

40 Trưa 점심 [chơm-xim]

41 Chiều 오후 [ô-hu]

42 Tối 저녁 [chơ-niớc]
43 Ban đêm 밤 [bam]
44 Ban ngày 낮 [nát]
45 Tháng 1 일월 [i-ruơl]
46 Tháng 2 이월 [i-uơl]
47 Tháng 3 삼월 [xam-uơl]
48 Tháng 4 사월 [xa-uơl]
49 Tháng 5 오월 [ô-uơl]
50 Tháng 6 유월 [iu-uơl]
51 Tháng 7 칠월 [shi-ruơl]
52 Tháng 8 팔월 [pa-ruơl]
53 Tháng 9 구월 [cu-uơl]
54 Tháng 10 시월 [xi-uơl]
55 Tháng 11 십일월 [xíp-i-ruơl]
56 Tháng 12 십이월 [xíp-i-uơl]
57 Năm nay 금년 [cưm-niơn]
58 Năm sau 내년 [ne-niơn]
59 Năm ngoái 작년 [hác-niơn]
60 Ngày mồng năm 오일 [ô-il]
61 Ngày hai mươi lăm 이십오일 [i-xíp-ô-il]

62 Một ngày 하루 [ha -ru]


63 Hai ngày 이틀 [thưl]
64 Ba ngày 삼일 [xam-il]
65 Bốn ngày 사일 [xa-il]
66 Năm ngày 오일 [ô-il]
67 Một tháng 한달 [hăn-tal]
68 Hai tháng 두달 [tu-tal]
69 Năm tháng 오개월 [ô-ce-uơl]
70 Mười một tháng 십일개월 [xíp-il-ce-uơl]
71 Một năm 일년 [i-liơn]
72 Hai năm 이년 [i-niơn]
73 Ba năm 삼년 [xam-nion]
74 Mười lăm năm 십오년 [xíp-ô-niơn.]

You might also like