You are on page 1of 2

ÔN TẬP VỀ ĐO THỜI GIAN

1. Viết số vào chỗ chấm


a) 1 thế kỉ = ……. năm
1 năm = ……. tháng
1 năm không nhuận có ……. ngày
1 năm nhuận có ……. ngày
1 tháng có ……. ngày (hoặc …….. ngày)
b) 1 tuần lễ có ……. ngày
1 ngày = ……. giờ
1 giờ = ……. phút
1 phút = …….giây
2. Viết số vào chỗ chấm
a) 2 năm 7 tháng = …….. tháng b) 2 phút 12 giây = …….. giây
5 năm 9 tháng = …….. tháng 7 phút 56 giây = …….. giây
4 năm 2 tháng = …….. tháng 3 phút 45 giây = …….. giây
c) 1 giờ 2 phút = …….. phút d) 2 ngày 3 giờ = ……. giờ
6 giờ 34 phút = …….. phút 4 ngày 23 giờ = ……. giờ
3 giờ 20 phút = …….. phút 7 ngày 12 giờ = ……. giờ
3. Viết số vào chỗ chấm
a)28 tháng = ….. năm ……. tháng
45 tháng = ….. năm ……. tháng
34 tháng = ….. năm …….tháng
144 phút = ….. giờ …….phút b) 150 giây = ….. phút …….giây
235 phút = ….. giờ …….phút 230 giây = ….. phút …….giây
321 phút = ….. giờ …….phút 195 giây = ….. phút …….giây

54 giờ = ….. ngày ……. giờ 0,25 giờ = …….. phút


45 giờ = ….. ngày ……. giờ 0,15 giờ = …….. phút
30 giờ = ….. ngày ……. giờ 0,2 giờ = …….. phút
c) 60 phút = ….. giờ 15 phút = ….. giờ = 0, …… giờ
45 phút = ….. giờ = 0, …… giờ
1 giờ 30 phút = ….. , ….. giờ 12 phút = …… giờ = 0, ….. giờ
90 phút = ….. , ….. giờ 3 giờ 15 phút = …… , …… giờ
30 phút = …… giờ = 0, …… giờ 2 giờ 12 phút = …… , …… giờ
6 phút = …… giờ = 0, ……. giờ
d) 60 giây = …… phút 30 giây = …… phút = 0, …..phút
90 giây = …… phút 2 phút 45 giây = ….. , ….. phút
1 phút 30 giây = …. , …. phút 1 phút 6 giây = …… , ….. phút

You might also like