Professional Documents
Culture Documents
ÔN TẬP VỀ ĐO ĐÔ DÀI VÀ ĐO KHỐI LƯỢNG
ÔN TẬP VỀ ĐO ĐÔ DÀI VÀ ĐO KHỐI LƯỢNG
I. Ôn tập về đo độ dài
1. Viết số vào chỗ chấm
a) 2km 130m = …………. km b) 2,4km = …. km ……… m
1km 20m = …………. km 3,05km = …. km ……… m
4km 5m = …………. km 2,008km = …. km ……… m
2. Viết số vào chỗ chấm
a) 5m 40cm = …………. m b) 3,7m = …. m ………cm
3m 4cm = …………. m 2,05m = …. m ………cm
2m 5mm = …………. m 4,008m = …. m ………mm
3. Viết số vào chỗ chấm
a) 12,3dm = …………. m b) 34,5cm = …………. m
4,8dm = …………. m 7,8cm = …………. m
0,5dm = …………. m 0,9cm = …………. m
c) 1,234m = …………. dm = …………. cm
3,007m = …………. dm = …………. cm
0,345m = …………. dm = …………. cm
0,049m = …………. dm = …………. cm
II. Ôn tập về đo khối lượng
1. Viết số vào chỗ chấm
a) 2 tấn 450kg = ………… tấn b) 2,3 tấn = ….. tấn ……. kg
2 tấn 70kg = ………… tấn 3,05 tấn = ….. tấn ……. kg
5 tấn 5kg = ………… tấn 4,007 tấn = ….. tấn ……. kg
2. Viết số vào chỗ chấm
a) 4 tạ 30kg = …………tạ b) 5,6 tạ = ….. tạ …….kg
2 tạ 5kg = …………tạ 4,05 tạ = …..tạ …….kg
5 tạ 50kg = …………tạ 7,2 tạ = ….. tạ …….kg
3. Viết số vào chỗ chấm
a) 24,6 tạ = ………… tấn b) 2008,5kg = ………… tạ
3,05 tạ = ………… tấn 3047,8kg = ………… tấn
0,07 tạ = ………… tấn 100,5kg = ………… tấn
c) 370 kg = ………. tạ = ………. tấn
45kg = ………. tạ = ………. tấn
20kg = ………. tạ = ………. tấn
5kg = ………. tạ = ………. tấn
d) 1kg = ………. g e) 1 yến = ………. kg
0,2kg = ………. g 0,5 tạ = ………. yến
0,08kg = ………. g 0,03 tấn = ………. yến
0,064kg = ………. g 1,98 tấn = ………. kg