You are on page 1of 2

Sai số tuyệt đối ΔX=Xđ – Xth

Sai số tương đối ɣ = ΔX/Xth.100%

Độ rõ Pr = căn((ΔX12+…+ΔXn2)/n)

CiTi <= X.ɣcp :: X là đại lượng cần đo


Ti >= X , ɣcp là sai số cho phép
Ci là cấp chính xác, Ti là cấp chính xác
S= Δy/ΔX (độ/?;ôm/vôn)
Chg 3:
𝑅𝑐𝛤 𝑅𝐶𝛤 𝑅𝐶𝛤
Đo dòng; n = 1 + ; Iđ = n.Ict; Rs=𝑛−1 ; RA=
𝑅𝑠 𝑛
𝑅 U
Đo áp: m =1 + 𝑅 𝑝 ; m=U đ ; Rp=(m-1).Rct; Rv=m.Rct
𝑐𝑡 ct

Đồng hồ vạn năng: I=En/(Rn+Rct+Rtđ+Rhc+Rx)


=En/(Rôm+Rx); Rôm= Rn+Rct+Rtđ+Rhc nội trở ôm mét
Khi: Rx=0 I=Imax; Rx#0 I=trên; Rx=∞ I=0;

Chg6:
1 1 1
➢ ZR=R; YR=R; ZL=jwL; YL=jwL; Zc= jwC; Yc=jwC;
➢ Cx,m,Rx,m nối tiếp
1 1
Z1.Zm=Z2Zx; Zx=Rx+jwC ; Zm=Rm+jwC ;
x m

1
tổn hao nhỏ Tgδ=RxwCx=… ; |Zx|=√R x 2 + (wC 2
x)

1 1
➢ Cx,m,Rx,m song song: Z1Zm=….; Zx= Y = 1 ;
x +jwCx
Rx
1 1 1
Zm= Y = …..; Góc tốn hao lớn: Tgδ= R =...............
m x wCx
1 1
|Zx|= |Y | = 1
= ……..
x 2

Rx 2 + (wCx )

1 1
➢ + Lx,Cm maxwell Z2.Z4=Zx.Zm ; Zm= Y = 1
m +jwCm
Rx
wLx
Zx= Rx+ jwLx; hệ số phẩm chất Q= =….
Rx

|Zx|= √R x 2 + (wLx )2 = ………..


1 1 1
➢ cầu Hay: Z1Z3=…; Zm=Rm+jwC; Zx= Y = 1 ;
x +jwCx
Rx

Rx 1
hệ số phẩm chất Q = =…=
wLx .....................
1 1
|Zx|= |Y | = 1 1
x √ +
Rx 2 (wLx)2

You might also like