Unit 1 lớp 9: Local Environment - Môi trường địa phương
Từ mới Phiên âm Nghĩa
Craft /krɑ:ft/ (n.) nghề thủ công Craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.) thợ làm đồ thủ công Village /’vi lịch/ (n.) ngôi làng Tradition (n) Truyền thống Traditional (a) Thuộc về truyền thống Many Nhiều Piece (n) Mẫu, miếng Pottery /ˈpɒtəri/ (n.) đồ gốm Grandparents (n) Ông bà nội/ ngoại Can (v) Có thể Has/ have (v) Có Lots of = A lot of Nhiều Product (n) Sản phẩm Make (n) Làm Some Một vài Rest (n) Phần còn lại Famous (a) Nổi tiếng Set up (v) Thiết kế, mở Great-grandparents (n) Cố nội/ ngoại Take over (v) Tiếp quản Workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.) xưởng, công xưởng Artisan = craftman /ɑtɪ:’zæn/ (n.) thợ làm nghề thủ công Place of interest /pleɪs/ /əv/ /ˈɪntrəst/ (n.) địa điểm hấp dẫn Come (v) Tới Buy (v) Mua Attraction /ə’trækʃn/ (n.) điểm hấp dẫn Memorable experience Kinh nghiệm đáng nhớ Conical hat /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ (n) nón lá Remind (v) Gợi nhắc Specific (a) Cụ thể Region (n) Vùng, khu vực Religion (n) Tôn giáo Reason (n) Lí do Tourist (n) Khách du lịch Choose (v) Chọn Handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.) sản phẩm thủ công Souvenir (n) Qùa lưu niệm Go outside (v) Đi ra ngoài Look around (n) Nhìn xung quanh
Cast (v) Đúc (đồng) Weave (v) Dệt(vải,..), đan (rổ,..) Embroidery (v) Thêu trang trí trên vải Knit (v) Đan (len, sợi) Mould (v) Đổ khuôn, tạo khuôn Attraction (n) Sự thu hút Historical (a) Thuộc về lịch sử Traditional (a) Thuộc về truyền thống Handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.) sản phẩm thủ công Culture (n) Văn hóa Do Exercise (n) Tập thể dục
Conical hat /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ (n) Nón lá
Preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.) Bảo tồn, gìn giữ Authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.) Tính xác thực, chân thật Team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.) Xây dựng đội ngũ Drumhead /drʌmhed/ (n.) Mặt trống Frame /freɪm/ (n.) Khung Layer /’leɪə(r)/ (n.) Lớp (lá..) Surface /’sɜ:fɪs/ (n.) Bề mặt Thread /θred/ (n.) Sợi, chỉ Treat /tri:t/ (v.) Xử lí Stage /steɪdʒ/ (n.) Bước, Giai đoạn Atefact /’ɑ:tɪfækt/ (n.) Đồ tạo tác Loom /lu:m/ (n.) Khung cưởi dệt vải Versatile / ’vɜ:sətaɪl/ (adj.) Nhiều tác dụng, đa năn Willow /’wɪləʊ/ (n.) Cây liễu Charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ Chì than (để vẽ) Birthplace /’nju:mərəs/ (adj.) Nơi sinh ra, quê hương Tug of war /tʌɡ/ /əv/ /wɔː(r)/ (n.) Trò kéo co Riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n.) Bờ sông Minority ethic /maɪˈnɒrəti/ /ˈeθnɪk/ (n) Dân tọc thiểu số Phrasal verb
Get up = Get out of bed Thức dậy
Find out = Get information/ data Tìm thấy, có thông tin Bring out = Publish/ Launch Phát hành, triển khai Look through = Read Đọc Keep up with = Stay equal with Giữ liên lạc với = Be thinking with pleasure about something to Look forward to Mong đợi, chờ mong come Run out of = Have no more of Cạn kiệt Pass down = Transfer from one generation to the next Truyền lại (cho thế hệ sau..) Live on = Have enough money to live Có đủ tiền để sống Deal with = Take action to solve a problem Đối mặt, giải quyết vấn đề Close down = Stop doing busisness Đóng cửa, ngừng hoạt động Face up to = Accept, deal with Đối mặt, giải quyết Get on with = Have a friendly relationship with S.O Có quan hệ tốt Come back = Return Quay trở lại Set off Cất cánh (máy bay) Set up = Establish Thành lập, tạo dựng Take over Tiếp quản, đảm nhiệm Turn down = Reject/ Refuse something Từ chối Turn up = Appear Xuất hiện, đến Turn on = Open Mở Turn off = Close Tắt