You are on page 1of 1

20'

106°
30' 106°
40' 106°
50' 107°
0' 107°
10' 107°
20'

12°
20'
12°

BẢNG 1:CỤM CÔNG NGHI


ỆPGI
AIĐO ẠN2022-
2030 BẢNG SỐ LƯỢ NG KHUCNDỰ KI
Ế NQUY HO ẠCHĐẾ NNĂM 2030 BẢNG :HI
ỆNTRẠNG CÁCKHUCÔNG NGHI
ỆPĐÃTHÀ NHLẬP
STT Đơn v ị X ã,phườ ng ,thịtrấn Chic hú
Diện tí
c hquy Diện tí
ch Tỷlệ lấp đầy Doanhng hiệp Vốn đầu tư
I
Phước Long P h ường P h ước Bì
nh
STT TÊNKHUCÔNG NGHI
ỆP hoạc hđãđược STT TÊNKHUCÔNG NGHI
ỆP
Diện tí
c hQuyhoạc hđã

nhquân Km
0 5 10
(
2CCN=100ha) Có thểc ho Đãc ho thuê Trong nước Ng oàinước
XãLong Gia ng phê d uyệt (ha) được phê d uy
ệt (
ha)
(%) Đãthu hút Đãthực hiện
thuê (
ha) (ha) (tỷđồ ng ) (triệu USD)
I KHUCÔNG NGHI ỆPCHUY Ể NTI ẾP 6.061
1 KCNCh ơn Th à nh I 1
25 I KCNđãthu hút đầu tư 4.
686 3.
451,60 1. 261, 20 36, 5 377 198
Đồ ng X oài
I
I XãTiến Hưng
  CCNTiến Hưng 1,d iệ
n tí
c h 59,
3h a
;th à
nh lập nă
m 2020 1 KCNCh ơn Th ành I 125 77,
9 77 ,9 1 0 0 33 2 5 22
9,3 113,8
Ký h iệ u :
(
1CCN=59, 3ha) 2 KCNMinh Hưng -Hà n Quốc 1
93
3 KCNMinh Hưng I II+Mởrộng gia i đoạn I I 8
70 2 KCNMinh Hưng –Hà n Quốc 193 149,
2 149 ,2 1 0 0 69 5 7 34
7,3 445,9
4 KCNĐồng Xoà iI 1
63 3 KCNMinh Hưng I I
I 292 202,
9 202 ,9 1 0 0 32 1 9 2.
427
,70 542,2
XãTha nh P h ú 5 KCNĐồng Xoà iI I 85 4 KCNĐồng Xoà iI 163 105,
4 94 ,6 8 9 ,8 31 1 9 39
7,5 61,8
I
II
(
BìnhLong
03CCN=210ha) P h ường Hưng Ch iến
CCNTha
nh P h ú
,d iệ
n tí
c h 60h a
;th à
nh lập nă
m 2021 6 KCNĐồng Xoà iI II 1
21 5 KCNĐồng Xoà iII 85 47,
7 43 ,6 9 1 ,4 7 3 0 151,9 Biên g iới qu ốcg ia
7 KCNBắc Đồng P h ú +Mởrộng gia i đoạn I I 5
07 6 KCNĐồng Xoà iIII 121 77 58 ,9 7 6 ,5 23 4 80 159,9
XãTha nh P h ú
8 KCNNa m Đồng P h ú +Mởrộng gia i đoạn I I 5
52 7 KCNBắc Đồng P h ú 190 130,
2 130 ,2 1 0 0 57 3 4 112 261,1 Địag iới h ành c
h ính cấp t
ỉnh
BùGiaMập XãĐaKia
8 KCNNa m Đồng P h ú 72 52,
2 52 ,2 1 0 0 42 1 7 2.
347
,90 60,3
Địag iới h ành c
h ính cấp h u yệ n
I
V 9 KCNCh ơn Th à nh I I 76
(
03CCN=135ha)
XãP h úNgh ĩa 10 KCNBe came x-Bì nh P h ước 2 .4
50 9 KCNCh ơn Th ành II 76 61,
9 61 ,6 9 9 ,5 9 5 8
5,8 61,3

Lộc Ninh
XãLộc Thái  11 KCNMinh Hưng- Sik ic o 6
55 1
0 KCNBe came x-Bình P h ước 2.
450 1
.876,
80 21 9 1 1 ,7 47 1 4 120 518,4
Địag iới h ành c
h ính cấp x
ã
V 12 KCNViệ tKiều 1
04 1
1 KCNMinh Hưng- Sik ic o 655 476,
5 151 ,1 3 1 ,7 26 1 5.
934
,40 294
(
03CCN=210ha) XãLộc Thạnh
XãLộc Tấn 13 KCNTâ n Kh a iII 1
60 1
2 KCNViệ tKiều 104 69,
6 2 0 2 8 ,7 1 0   0  0 \ TrụsởUBNDcấp t
ỉnh
II KCNQUY HO ẠCHMỚ IVÀ MỞ RỘ NG 2021- 2025 5.983 1
3 KCNTâ n Kh aiI
I 160 124,
5  0 0 0    0 0   0
BùĐốp
XãP h ước Thiệ
n A Qu yho ạc hmới 4. 783 I
I KCNm ở rộng 1.
375 P TrụsởUBNDcấp h u yệ n
VI 1 KCNBắc Đồng P h ú 317
(
03CCN=129,94ha)
XãThiệ n Hưng
1
2
Kh u Công ngh iệ
KCNLong Tâ
p & Dâ
n(
n c ư Đồng P h ú(
P .Riềng)c h e ck
Đ.P h ú
)c h e
ck 3 .3
0
2
8
0
3 2 KCNNa m Đồng P h ú 480 03KCNm ởrộng đa
ng trong gia
i đoạn h oà
n th iệ
n h ồsơ th eo Công vă
n số 45/
TTg-CNngà
y14/
01/2021c ủ
aThủtướng Th u ỷh ệ
XãP h ước Thiệ
n
3 KCNMinh Hưng I I
I 578
Sông c
h ính
Ch ính ph ủ
3 KCNCông ngh ệc a o( C.Th à nh )c h e ck 2
00
TTTân Kh ai
Huyện Hớn Quản 4 KCNNh aBíc h ( C.Th à nh )c h eck 3
00 xãBù GiaMập
Vùn g bảovện g hi
ê m n g ặt (
QH)
 VI
I
(
03CCN=220ha) XãP h ước An 5 KCNTâ n Kh a i(H.Quản)c h e ck 2
40

10'
XãAn P h ú
6 KCNMinh Đức ( H.Quản)c h e ck 4
60

12°
Vườn qu ốcg ia
10'

XãTâ
n Lập -CCNHàMỵ,d iệ
n tí
c h 10h a
;th à
nh lập nă
m 2011; B Mở r ộng 1. 200
12°

1 KCNMinh Hưng-Sik ic o –Mởrộng gia i đoạn I


I(H.Quản) 3
00
XãTâ
Huyện Đồ ng Phú XãTâ
n tiến
n tiến
-CCNTâ
n Tiến 1,d iệ
-CCNTâ
n Tiến 2,d iệ
n tí
n tí
c h 55,
34h a
c h 57,
75h a
;th à
nh lập nă
;th à
nh lập nă
m 2020.
m 2020. 2 KCNNa m Đồng P h ú -Mởrộng gia i đoạn I II(Đ.P h ú) 9
00
Rừng ph òng h ộbiên g iới
 VI
II
I
II KCNQUY HO ẠCHMỚ IVÀ MỞ RỘ NG 2026- 2030 4.617
Rừng ph òng h ộđầu ng u ồn
(
7CCN=341, 07ha) TTTânP hú -CCNTâ
n P h úd iệ
n tí
c h 59, 98h a
;th ành lập năm 2020.

CAM PUCHIA
XãTân Hưng A Qu yho ạc hmới 3. 217
Kh u bảo v
ệ cảnh qu an
XãTân Lập
XãThuận P h ú
1 Kh u Công ngh iệp & Dâ n c ư Đồng P h ú( Đ.P h ú
) 1 .0
00
2 KCNBì nh P h ước ( Đ.P h ú ) 7
00
 I
X
BùĐăng
XãMinh Hưng -CCNMinh Hưng 1,d iệ
n tí
c h 44,
3h a
;th à
nh lập nă
m 2020.
3 KCNĐồng Nơ ( H.Quản) 5
00 a Mập 1
Hồ BùGi Quy hoạc hđất ở đến 2030
(
03CCN=147ha) XãMinh Hưng -CCNMinh Hưng 2,d iệ
n tí
c h 32,
7h a
;th à
nh lập nă
m 2020. 4 KCNP h úRiềng ( P .Riềng) 4
93 a Mập 2
Hồ BùGi
XãĐức Liễu 5 KCNLong Hà( P .Riềng) 5
24 a
nBùXi
Hồ Thô Đấtởđô t
hị
B Mở r ộng 1. 400
Chơn Thành 1 KCNBắc Đồng P h ú-Mởrộng gia i đoạn I II(Đ.P h ú) 6
00
Đấtởnông t
h ôn
 X  XãNh aBí
ch -CCNNh aBí
c h ,d iệ
n tí
c h 74,
59h a
;th à
nh lập nă
m 2020.
Cụm c ôn g n g hi
ệp
(
01CCN=74, 59ha)
2 KCNMinh Hưng-Sik ic o -Mởrộng gia i đoạn II(H.Quản) 8
00 Hồ ĐắkƠ1
Tổng c ộng ( I+I I+II I) 16. 661

XãP h úRiềng a Mập 3


Hồ BùGi
:
¢
¥ CCNh iệ n h ữu
PhúRiềng
:
¢
¥
Đ ẮK NÔ NG
CCNđề xu ấtx
âym ới
 X I
(
03CCN=200, 51ha)
XãBùNh o xãĐắk Ơ Hồ ĐắkƠ2

Khu c ôn g n g hi
ệp
XãBùNh o
Tổng c ộng :32Cụm c ông ng hiệp,v ớid iện tí
c h1.
827,
41ha xãHưng P h ước
KCNch u y
ển t
iếp
ệu
àngDi
Hồ CKHo

am
Hồ BùT :
¥
¢
CCNPHƯỚC THI
ỆN
KCNđề xu ấtm ởrộng vàxâym ới
xãP h ướcTh iệ
n Hồ ĐắkƠ3 Kh u kinh t
ếcửakh ẩu Q H
ê
Hồ ĐắkLin
6
Hồ M2 a Mập 4
Hồ BùGi

0'
12°
0'

Hồ ĐắkƠ4
12°

ê
Đặp ĐăcLin
xãTh iệ
n Hưng HỒCẦNĐƠN Hồ Đa rLa r
xãĐường 10
Hồ Đa rMa
u
xãĐắk Nh a
n
Bàu Sih H.BÙ ĐỐ P
an
Bàu Tr h
xãP h úNgh ĩa
P

xãLộ
c Th ạnh
KHUKI
NHTẾ CỬ AKHẨUHOALƯ (
28364ha)
xãLộ
c Hòa Hồ BuKa i CCNTHANH HÒA
:
¢
¥ Th a
TT. nh
nh Bì
xãP h ước Minh

¢
¥ xãP h úVă
n
Hồ SuốiKa i
xãTâ
n Th à
nh
xãTh a
nh Hòa
ốt
Bàu Gui Hồ SuốiCun
CCNPHÚ NGHĨA3
CCNPHÚ NGHĨA2
CCNPHÚ NGHĨA1
:
¥
:
¥
¢
n
Hồ BìhDa i

xãLộ
c An xãTâ
n Tiến Hồ Đ8-NT2 n
Hồ Nô r
gTường2
xãBom Bo
AMẬP
H.BÙ GI
P ơn
Hồ Thọ S
xãP h úSơn
Hồ SuốiNuy

g
Hồ Đ7-NT2

ợn

un
Bàu Tr àn4
gđo
xãLộ
c Tấ
n a
àu Rk
b

5t

Hồ LộcThnh

9/
xãĐaKia n
Hồ BìhHà 2 ành
Hồ SơnTh

p1
ệp
Hồ SơnHi

Đậ
or
Hồ SuốiY Hồ SuốiThơm
r
Hồ Cầu Tắng n
Hồ BìhHà 1
9
Đập 1/ ạ
5h
xãLộ
c Hiệ
p
xãBì
nh Th ắng
xãĐức Hạnh xãTh ọSơn
NH
H.LỘ CNI gCấm
Hồ Rừn Hồ Sr r
okTào xãLong Gia
ng Long Th ủy
P.
r
Đập So r
kTào
a
Hồ Love xãLộ
c Phú n
Hồ Nô r
gTường5 P

xãLộ
c Th iệ
n 4
Hồ K5
xãLộ
c Th uận
CCNLONG GI
ANG :
¢
¥ ủ
gTh
Hồ Lon y
xãBì
nh Minh o
Hồ Da Ml

50'
xãBì
nh Sơn P. c Mơ
Th á
P


HỒTHÁCMƠ
Lộc Ninh
TT.
50'

1
Long P h ước
P. P. ng
Sơn Gia
:TX .PHƯỚ CLO NG
¢
¥

e
Hồ Tà T n6
Hồ Thô
1

Hồ BùNâu n
ướcBì
Hồ Ph h g
a Măn
Hồ Br
xãLong Bì
nh
Hồ LộcQua ng CCNPHƯỚC BÌNH
nh
cBì
Đập Lộ
xãLộ
c Th á
i
P
r
Hồ Mooa n
Hồ Nô r
gTường4 o
Hồ ĐắkTu Đức P h ong
TT. c
Hồ Bàu Lạh
ÊNG

ân
Đập d o
gTlLêChàm n1
Hồ HTTLBàu Thô
xãP h ước Tín Hồ BùMôn
MI

r
Đập Mooa
xãLộ
c Điền xãLộ
c Qua
ng P. nh Hồ NôngTrương3-2
P h ước Bì
PHU

ân
Đập d án
gLộcKh h
xãLộ
c Hưng âu
ú Ch
Hồ Ph
xãLong Hưng xãBì
nh Tâ
n xãMinh Hưng xãĐồ
ng Na
i
ORK

xãLộ
c Th à
nh u
Hồ MLo
èn
Hồ SuốiPh rườn
g8
xãĐoà
n Kết
HỒS

g T
Nôn
n
Bàu KànReg Hồ

H.BÙ ĐĂ NG
Bàu Sa n Hồ Cầu Dài
a mRi
Đập Ch ân
Đập d gCầnLê Hồ BùKa

ế
Hồ Tà Thit

Ề NG
H.PHÚRI
g
cHưn
Đập Lộ
xãLộ
c Kh á
nh
àn
cTh
Đập Lộ h
n
Hồ Nô r
gTường6

xãP h ước Tâ
n
:
n
Hồ SuốiCạ
CCNLỘC THÀNH
¢
¥ xãLộ
c Th ịnh Đập Tốn ân2
gLêCh g
ươn
Hồ AnKh
xãTh a
nh An
CCNTHANHAN
:
¢
¥
a Cô
Đập S
i
Bàu Krn
xãLong Hà xãBù Nh o t
Hồ SuốiRạ
Hồ Đa Ra nNa
xãĐức Liễu
n
Hồ Bu Log

CCNTHANH LƯƠNG :
¢
¥ KCNLONG HÀ (
524ha) CCNĐỨC LI
Ễ U1
:
¢
¥
:
¥
¢ xãP h ước Sơn
CCNLỘC THỊ
NH
:
¢
¥ ân1
gLêCh
Đập Tốn

xãTh a
nh Lương
o
Hồ SuốiHe
xãAn Kh ương
ó
Bàu Tà Nht

KCNLONG TÂ N(
283ha) n
Hồ Nô r
gTường7
CCNĐỨC LI
Ễ U2

a
Hồ Bàu Đĩ

:
¢
¥
T
ân
Đập d gs uốiCầnLê
n
Hồ Nô r
gTường9 CCNBÙ NHO

TX .BÌNH LO NG
LÂM Đ ỒNG
uol
Bàu Po
un
Hồ ĐăkS xãNgh ĩaBì
nh

Â
CCNTHANH PHÚ :xãTh anh P h ú
¥
¢ Hồ Só ê
cXim
xãP h úRiềng o
Hồ VănPhng

40'
xãAn P h ú xãP h úTrung
:


xãLong Tâ
n
¢
¥
40'

gĐôi
Hồ Cốn Đập ĐắkLa m
P h úTh ịnh
P.

1
c
An Lộ

Y
P. xãTâ
n Lợi :
¢
¥ CCNTHỐNG NHẤ T

CCNPHÚ RI
Ề NP
G
Hồ SuốiĐá
1

oại xãTh ống Nh ấ


t
ngTh

Đập S r
uốiTào
xãTâ
n Hưng n
Hồ Nô r
gTường10
ng

P h úĐức
P.
: Hồ Đ a ou 1
e

¥
¢
Hồ Ba V

KCNPHÚ R I
ỀNG (
493ha)
Hồ Ô

cT
Hồ Só ào
r Hồ SuốiĐá
Hưng Ch iến
P. CCNTÂN LỢI
xãTh uận Lợi HàNội
(
^
xãMinh Tâ
m

N
à Là Hồ c
Hồ Ch
xãNgh ĩaTrung
h a Cát
ướcS
ứa n ài
gXo
Hồ Đồn

KCNMI
NHĐỨ C( KCNVI
460ha) ỆTKI
ỀU(
104ha) :
¢
¥ xãĐồ
ng Tâ
m
xãTh a
nh Bì
nh xãP h ước An Hồ SuốiLa m

I
(

gHà
Hồ Đăn
h
Hồ ĐứcThịn

H.HỚ NQUẢN xãTh uận P h ú

:
¢
¥
N
xãMinh Đức
Q Đ.Ho àn g Sa
CCNTHUẬ N PHÚ gTâm
Hồ Đồn
Hồ SuốiLa i
KCNTÂ NKHAI(
240ha)
n
a Lo
Hồ Ch xãQua
ng Minh KCNBÌNHPHƯỚC(
700ha)
CCNSONG PHƯƠNG

P. n Đồng Tp.ĐàNẵng
xãĐồ
ng Tiến

H
P g
Bàu Vàn
ng Hà
xãĐă
(

^
Hồ Bàu Ú m ng
n Qua
XãTâ Hồ SuốiCa m1
P
KCNĐỒNG NƠ (
500ha) Tâ
P. nP hú
Hồ

xãTâ
n Kh a
i xãTiến Th à
nh xãTâ
n P h ước G
xãMinh Lập
Qu

:
i
Tro

¢
¥
Bàu Ca n
Đ ắk N
ân

Hồ SuốiCa m2
Hồ SuốiÔ ng Đ ập

H.ĐỒNGPHÚ
Kh

CCNTÂN HI
ỆP
Ô
\

P. n
n Th iệ
u

ng NơKCNTÂ NKHAII
I(160ha) xãTâ
n Th à
nh Đ
9

xãĐồ gMây
Hồ Bưn ước
Hồ TânPh

:
¢
¥
CCNTÂN XUÂN
KCNĐỒNG XOÀ II I(
85ha) N
P. nh
n Bì

:
¢
¥ Ể
(

KCNĐỒNG XOÀ II(


163ha) CCNTÂN PHƯỚC
I
xãTâ
n Hiệ
p KCNMH-
SIKI
CO (
655ha) xãMinh Th ắng
TP.ĐỒNGX O À I

P. n
n Xuâ B
(

Hồ Tàu Ô
KCNĐỒNG XOÀ II
II(
121ha)

30'
(

Hồ SuốiMuồn


ẾNG
HỒDẦUTI
30'

H.CHƠ NTHÀ NH
CCNTI
Ế N HƯNG
KCNMH-
SIKI
CO MỞ R Ộ NG GĐII(
300ha)

1
xãTiến Hưng xãTâ
n Hưng G

KCNMI NHHƯNG I II(


870ha) N
1

n
mRi
Hồ Xó g
KCNMI NHHƯNG HÀ NQUỐC(
193ha) KCNBẮCĐỒNG PHÚ -MỞ R Ộ NG GĐI
II(
600ha) Tp.HồCh íMinh Ô
(

KCNBẮCĐỒNG PHÚ MỞ R Ộ NG GĐI I(


507ha) Đ
:
(

¢
¥
^
xãMinh Hưng
PHƯƠNG Á NHẠ TẦNG GTVT
N
I

CCNTIẾ N HƯNG
:
¥
¢ Ể
(

CCNTÂN PHÚ
I
Q Đ.Trườn g Sa
Hồ Cầu 2
xãNh aBích B
A

CCNNHABÍCH

Hồ Cầu 3
KCNNHABÍCH(
300ha) :
¥
¢ TT.
TânP hú
Hồ TânLợi
N
ÒA

P
HỒPHƯỚ CH

xãTâ
n Lợi Tỉnh Bì
nh Ph ước

TÊNDỰ ÁN:
G

xãMinh Th à
nh
nh
Ch ơn ThPà
TT.
:
¢
¥ LẬ PQ UY HOẠCHTỈNHBÌNHPHƯỚC,THỜIKỲ2021-
2030,
N

xãTâ
n Tiến a
Hồ TânHò
xãMinh Long t
Bàu Tà é
TẦ M NHÌNĐẾ NNĂM 2050
CCNTÂN TI
Ế N1
CCNTÂN TIẾ N2 :
¥
¢

: xãTâ
n Hòa
CCNHÀMỴ
¢
¥
ai

KCNCNCCHƠNTHÀ NH(
300ha)
Gi
ối

xãTâ
n Lập TÊNBẢ NĐỒ:
KCNCHƠNTHÀ NHI I(
76ha)
Đ
Su

(
Hồ

KCNBECAMEXBÌNHPHƯỚC(
2450ha)
KCNCHƠNTHÀ NHGĐ1(
125ha) BẢ NĐỒ PHƯƠNG ÁNPHÁTTRIỂ NKHUCÔNG NGHI
ỆP
:
¢
¥
(

KCNNAM ĐỒNG PHÚ MỞ R Ộ NG GĐI


I(552ha)
VÀCỤM CÔNG NGHIỆP
(

CCNTÂN LẬ P
xãTh à
nh Tâ
m KCNVÀ DÂ NCƯ ĐỒNG PHÚ (
3300ha)
a
ânGi
Bàu Ch

BÌNH DƯ Ơ NG
LI
ÊN DANH VI
Ệ N SÁNG KI
Ế N SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦ U TƯ UỶ BAN NHÂ N DÂ N
VI
Ệ T NAM -CTY CỔ PHẦ N ENCI
TY - TỈNH BÌNH PHƯỚC TỈNH BÌNH PHƯỚC
CTY TNHH Q UANG DŨNG & CS

Tp.HồChíMi
nh,ngày
..
..
..
tháng.
..
..
.năm.
..
..
. Bì
nhPhước
,ngày
..
..
..
tháng.
..
..
.năm.
..
..
. Bì
nhPhước
,ngày
..
..
..
tháng.
..
..
.năm.
..
..
.

1°20'
20'

1

1

Tưliệ u x
âydựng bản đồ:
1.Báo c áo số1401/BC-SXDng ày1 1-06-2020SởXâydựng t
ỉnh Bình Ph ước
2.Hiệ n t
rạng sửdụng đấtc
ách u yệ n,t
h ị2020 TỶLỆ 1:
100,
000
Q u ycách t

nh bàyv àh ệ t
h ống ký h iệ u bản đồdựat h e o:
Hệ t
ọađộQ u ốcg iaVN2000,m úi ch iếu 6°
,kinh t
u yến t
rục105°
-Th ông tưsố 27/2018/TT-BTNMTv ề lậ p bản đồh iệ n t rạng sửdụng đất
-Th ông tưsố12/ 2016/TT-BXDv ềhệ t h ống ký h iệ u bản v ẽtrong h ồsơnh iệ m vụ
vàđồán qu yh oạc h xâydựng v ùng ,đô t hị
106°
30' 106°
40' 106°
50' 107°
0' 107°
10' 107°
20'

Ng ày
:03-
06-
2022

You might also like