Professional Documents
Culture Documents
1. The woman is sweeping the st�eet. 3. A man is t��ing a boat at the dock.
2.She’s talking a photog�aph of the ar��ork. 4. A man is feeding the birds by hand.
5. He’s viewing ar�s in the museum.
Động tác nhiều người cùng làm
Shaking hands Bắt tay 1. Customers are waiting in line for a table.
Chatting with each other Tán gẫu 2. They are taking escalators to the nex� floor.
Facing each other Đối mặt nhau
Sharing the office space Cùng chung một chỗ trong văn phòng
3. They are resting on a bench.
Attending a meeting Tham dự một cuộc mít ting 4. People are shopping for g�oceries.
Inter�iewing a person Phỏng vấn một người
Addressing the audience Nói chuyện với khán giả
Handing some paper to another Đưa giấy cho người khác
Giving the directions Chỉ đường
Standing in line Đứng trong hàng
Sitting across from each other Ngồi hai bên đối diện nhau
Looking at the same object Cùng nhìn vào một vật
Taking the food order Ghi giấy gọi thức ăn
Passing each other Đi ngang qua nhau
Examining the patient Kiểm tra sức khỏe bệnh nhân
- At the water’s edge Tại mép nước - In different directions Theo các hướng khác khau
- Car�� Mang, vác, khuân - -Wear Có ~ trên người, mặc, đội, mang
- Tire Lốp, vỏ xe - Have one’s legs crossed Bắt chéo chân
- By oneself Tự ai - Be placed Đặt, được bố trí
- Put on Mặc (quần áo) - Fence hàng rào
- Cut down Chặt - Audience Khán giả
- Glove Găng tay - Musician nhạc sĩ
- Outdoors Ở ngoài trời - Inst��ment nhạc cụ
- Indoors Ở trong nhà - In a row thành một hàng
- Side by side Cạnh bên nhau - Suitcase vali
- Along Dọc theo - Document tài liệu
Vocabulary
Những cụm từ diễn tả đồ vật
Be placed on the table
Be being sliced
Được đặt trên bàn
Đang bị xắt lát
1. The cars are parked along the st�eet.
Have been ar�anged in a case Đã được sắp xếp trong một vali 2. The chairs are unoccupied.
Be being loaded onto the t��ck
Have been opened
Đang được chất vào một chiếc xe tải
Đã được mở
3. The boats are lined up at the dock.
Be being weighed Đang được cân 4. The goods are on display.
Be being repaired
Be in the shade
Đang được sửa chữa
Ở trong bóng râm
5. All the boxes are filled with fr�it.
Have been pulled up on a beach Đã được kéo ra bãi biển
Be being towed Đang được kéo đi
Be stacked up on the g�ound Được chất đống trên mặt đất
Be covered with the car�et Được thảm bao phủ