You are on page 1of 6

Vocabulary

Động tác tay và mắt Động tác tổng thể


Holding in a hand Nắm chặt trong tay Climbing the ladder Leo lên thang
Opening the bottle’s cap Mở nắp chai Speaking into the microphone Nói bằng micro
Pouring something into a cup Đổ thứ gì vào tách Conducting a phone conversation Nói chuyện điện thoại
Looking at the moitor Nhìn vào màn hình Working at the computer Làm việc bằng máy tính
Examining something Xem xét vật gì Cleaning the st�eet Quét đường
Reaching for the item Với tới đồ vật Standing beneath the t�ee Đứng dưới cây
Car��ing the chairs Khiêng ghế

1. The woman is sweeping the st�eet. 3. A man is t��ing a boat at the dock.
2.She’s talking a photog�aph of the ar��ork. 4. A man is feeding the birds by hand.
5. He’s viewing ar�s in the museum.
Động tác nhiều người cùng làm
Shaking hands Bắt tay 1. Customers are waiting in line for a table.
Chatting with each other Tán gẫu 2. They are taking escalators to the nex� floor.
Facing each other Đối mặt nhau
Sharing the office space Cùng chung một chỗ trong văn phòng
3. They are resting on a bench.
Attending a meeting Tham dự một cuộc mít ting 4. People are shopping for g�oceries.
Inter�iewing a person Phỏng vấn một người
Addressing the audience Nói chuyện với khán giả
Handing some paper to another Đưa giấy cho người khác
Giving the directions Chỉ đường
Standing in line Đứng trong hàng
Sitting across from each other Ngồi hai bên đối diện nhau
Looking at the same object Cùng nhìn vào một vật
Taking the food order Ghi giấy gọi thức ăn
Passing each other Đi ngang qua nhau
Examining the patient Kiểm tra sức khỏe bệnh nhân

- At the water’s edge Tại mép nước - In different directions Theo các hướng khác khau
- Car�� Mang, vác, khuân - -Wear Có ~ trên người, mặc, đội, mang
- Tire Lốp, vỏ xe - Have one’s legs crossed Bắt chéo chân
- By oneself Tự ai - Be placed Đặt, được bố trí
- Put on Mặc (quần áo) - Fence hàng rào
- Cut down Chặt - Audience Khán giả
- Glove Găng tay - Musician nhạc sĩ
- Outdoors Ở ngoài trời - Inst��ment nhạc cụ
- Indoors Ở trong nhà - In a row thành một hàng
- Side by side Cạnh bên nhau - Suitcase vali
- Along Dọc theo - Document tài liệu
Vocabulary
Những cụm từ diễn tả đồ vật
Be placed on the table
Be being sliced
Được đặt trên bàn
Đang bị xắt lát
1. The cars are parked along the st�eet.
Have been ar�anged in a case Đã được sắp xếp trong một vali 2. The chairs are unoccupied.
Be being loaded onto the t��ck
Have been opened
Đang được chất vào một chiếc xe tải
Đã được mở
3. The boats are lined up at the dock.
Be being weighed Đang được cân 4. The goods are on display.
Be being repaired
Be in the shade
Đang được sửa chữa
Ở trong bóng râm
5. All the boxes are filled with fr�it.
Have been pulled up on a beach Đã được kéo ra bãi biển
Be being towed Đang được kéo đi
Be stacked up on the g�ound Được chất đống trên mặt đất
Be covered with the car�et Được thảm bao phủ

Path Đường mòn Float lềnh bềnh, nổi


Woods Rừng cây Bridge chiếc cầu
Fallen leaves lá rụng Shovel xúc
Be scattered lác đác, rải rác Being used đang được sử dụng
On both sides Ở hai bên đường Be covered with được bao phủ bởi
Have thick leaves có tán lá dày Be cut down bị chặt, đốn
Be wooded có nhiều cây A pile một đống
Heavily nhiều, dày đặc Lose the leaves rụng lá
Pass through đi qua Duck con vịt
Skyscraper nhà chọc trời Be docked Cập bến
Grassy Phủ đầy cỏ be reflected Phản chiếu
Sidewalk vỉa hè Feed cho ăn
Peak đỉnh, chóp Wave vẫy tay
Calm yên tĩnh Deck boong tàu

Những cụm từ xuất hiện trong hình có cảnh thiên nhiên


Overlooking the river nhìn / hướng ra sông Raking leaves cào lá
Be floating on the water nổi trên mặt nước There is a skyscraper có 1 tòa nhà chọc trời
Look toward the mountain nhìn/ hướng về phía ngọn núi Drought hạn hán
Walking into the forest đi bộ vào rừng Famine nạn đói
Be planted in rows được trồng theo hàng Ear�hquake động đất
Watering plants tưới cây Epidemic dịch bệnh
Mowing the lawn cắt cỏ Flood lũ lụt
Grazing in the field gặm cỏ trên đồng Fire đám cháy
Being har�ested đang được thu hoạch Tsunami sóng thần
There is a flower bed có một luống hoa Flash flood lũ quét
Weeding in the garden nhổ cỏ trong vườn Tropical stor� bão nhiệt đới
General Business
Những cụm từ liên quan đến văn phòng
Depar��ent head trưởng bộ phận
Administ�ative assistant trợ lý hành chính
Hire a new employee thuê nhân viên mới
Educational backg�ound trình độ văn hóa
Leave the company rời công ty
Training session khóa đào tạo
Give a speech phát biểu
Call in sick gọi điện xin nghỉ bệnh
Ex�end the deadline gia hạn
Place an order đặt hàng
On the job ex�erience có kinh nghiệm làm việc
Apply for a job opening nộp đơn xin việc
Downsize thu hẹp quy mô
Get a promotion được thăng tiến
Take over the job tiếp nhận công việc
Vocabulary
Vocabulary
Vocabulary

You might also like