8-22 tuổi: Độ tuổi học sinh-sinh viên. Đang tiếp nhận chương trình phổ

You might also like

You are on page 1of 6

2.5 Thị trường mục tiêu và chân dung khách hàng mục tiêu.

2.5.1 Nhân khẩu học


 Theo tuổi

8-22 tuổi: Độ tuổi học sinh-


sinh viên. Đang tiếp nhận
chương trình phổ
 18-22 tuổi: Độ tuổi học sinh-sinh viên đang tiếp nhận chương trình phổ
thông hoặc đại học. Có sở thích khám phá và trải nghiệm nhiều mỹ phẩm.
 22-30 tuổi: đã có công việc ổn định và có nhu cầu làm đẹp cao để đáp
ứng yêu cầu công việc và các mối quan hệ xã hội.
 Trên 30 tuổi; Đã có công việc ổn định. Có thể đã kết hôn hoặc chưa. Bận
rộn và có nhiều mối quan tâm hơn nên nhu cầu làm đẹp ít hơn 2 nhóm
còn lại.
 Theo thu nhập
 Dưới 5.000.000 VNĐ/tháng: đa số là nhóm học sinh-sinh viên, chưa thể
tự chủ tài chính do còn phụ thuộc gia đình. Do thu nhập trung bình nên sẽ
sử dụng các sản phẩm giá rẻ.
 5.000.000-10.000.000 VNĐ/tháng: Tài chính ổn định nên có nhu cầu làm
đẹp cao để phục vụ cho công việc và quan hệ xã hội. Nhóm này có xu
hướng chọn dùng những sản phẩm tốt, giá cả phải chăng.
 Trên 10.000.000 VNĐ/tháng: Thu nhập cao nên họ sẽ ưu tiên lựa chọn
những sản phẩm cao cấp, chất lượng, giá thành đắt.
2.5.2 Tiêu thức hành vi mua
Lý do mua:
 Mua cho nhu cầu công việc: những người đi làm cần những sản phẩm
dưỡng da hiệu quả và an toàn vì họ thường xuyên phải trang điểm.
 Mua vì ủng hộ sản phẩm hữu cơ (Organic): Ý thức về bảo vệ môi trường
đã dẫn đến những thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng. Họ ngày
càng muốn sử dụng những sản phẩm xanh, sạch, thân thiện với môi
trường hơn.
 Mua vì KOL (key opinion leader-người có sức ảnh hưởng) giới
thiệu:Khách hàng tin tưởng sự giới thiệu đến từ các KOL hoặc muốn sử
dụng cùng loại hàng với thần tượng.
 Mua vì nhu cầu làm đẹp: ngoại hình đang dần trở nên quan trọng nên nhu
cầu mua mỹ phẩm càng tăng lên.
2.5.3 Tiêu thức địa lý
 Tập trung cơ sở, đại lý bán hàng tại các thành phố lớn, phát triển ở
ViệtNam như TP.Hồ Chí Minh, Hà Nội, Huế, Đà Nẵng, Bình
Dương,...
2.5.4 Tiêu thức tâm lý học
 Phụ nữ Việt Nam luôn quan tâm đến làn da và mái tóc của mình. Đặc
biệt, họ thường ưa chuộng những sản phẩm có nguyên liệu từ thiên
nhiên.
 Xu hướng sống xanh đang dần phổ biến, hiện nay người trẻ ưa sử
dụng những sản phẩm có nguồn gốc sạch, không gây tổn hại đến môi
trường

 22-30 tuổi: Đã có công


việc ổn định. Được tiếp
nhận chương trình đại h
 rên 30 tuổi: Đã có công
việc ổn định. Là doanh
nhân hoặc nhân viên Trên 30 tuổi;
Đã có công việc ổn định. Có thể đã kết hôn hoặc chưa. Bận rộn và có
nhiều mối quan tâm hơn nên nhu cầu làm đẹp ít hơn 2 nhóm còn lại.2.5.2.

Nhóm khách hàng mục tiêu của Cocoon là nhóm có độ tuổi từ 18-30 tuổi. Đây
là nhóm khách hàng trẻ, nhân viên văn phòng có thu nhập ở mức trung bình từ
dưới 5.000.000-10.000.000 VNĐ/tháng và có nhu cầu mua sắm mỹ phẩm mức
giá tầm trung. Họ có khả năng tiếp cận thông tin và am hiểu về các xu hướng
mỹ phẩm, đặc biệt là nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi
trường. Thị trường mỹ phẩm tầm trung cũng đang chiếm 60% thị phần toàn
ngành, đó là lý do Cocoon đánh vào phân khúc này. Với sự nghiên cứu, nắm bắt
thị trường, tìm tòi nhu cầu sử dụng mỹ phẩm “thuần chay” của giới trẻ Việt
Nam hiện nay, Cocoon đã thành công triển khai các chiến lược để tăng độ cao
độ nhận diện của thương hiệu và ngày càng được khách hàng ưa chuộng nhiều
hơn.
Thị trường mục tiêu mà Cocoon nhắm đến là khu vực thành phố đông dân, mức
sống cao, cụ thể là TP.Hồ Chí Minh, Hà Nội, Huế, Đà Nẵng… Đặc biệt, tập
trung nhất là TP.Hồ Chí Minh và Hà Nội, vì:
- Dân số đông, mức sống cao nên nhu cầu làm đẹp cao

- Ở thành phố có rất


nhiều hệ thống phân phối
mỹ phẩm hàng đầu như
- Ở thành phố có rất nhiều hệ thống phân phối mỹ phẩm hàng đầu như
Guardian, Hasaki, Watson,... Cocoon hiện đang có mặt tại hơn 300 điểm
bán lẻ thuộc các hệ thống phân phối mỹ phẩm.
- Có đời sống hiện đại, khả năng tiếp cận các nguồn tin đa dạng hơn ở
nông thôn.
2.6 Xác định mục tiêu và KPIs
 Về mục tiêu của cocoon
Nhiệm vụ mà Cocoon hướng đến chính là tạo ra những sản phẩm hoàn toàn
thuần chay mà không có nguồn gốc từ động vật để đáp ứng được kì vọng của
người dân Việt Nam: an toàn và hiệu quả. Các nguyên liệu quen thuộc trong
đời sống hằng ngày của người dân Việt Nam như cà phê Đắk Lắk, dầu dừa
Bến Tre, bơ ca cao Tiền Giang, hoa hồng Cao Bằng,... đều được Cocoon áp
dụng công nghệ tối tân nhất để giữ lại tối đa hàm lượng vitamin, khoáng chất
và chất chống oxy hóa trong thành phần.
Theo khảo sát của Q & Me (2020) về tình hình sử dụng, tiêu dùng và xu
hướng thị trường mỹ phẩm Việt Nam 2020, thói quen sử dụng mỹ phẩm có
sự khác biệt giữa độ tuổi, thu nhập và khu vực. Hơn 86% trong số những
người được hỏi thường xuyên sử dụng các sản phẩm chăm sóc da, và 40%
phụ nữ trên 23 tuổi chăm sóc da hàng ngày. Phụ nữ trong độ tuổi từ 15 đến
39 khoảng 11 triệu người, chiếm 40% dân số nữ nên phân khúc thị trường
này rất màu mỡ và đầy tiềm năng. Theo cuộc thăm dò, phụ nữ ở các thành
phố lớn cũng sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn cho mỹ phẩm và chăm sóc da.
Nhóm 23-29 tuổi chi tiêu cho chăm sóc da cao nhất. Xu hướng làm đẹp hiện
nay là các giải pháp thân thiện với môi trường như vật liệu tái chế, thiết kế
“tự nhiên” để bảo vệ thiên nhiên, môi trường và khuyến khích cuộc sống bền
vững.
Hiểu được mong muốn của khách hàng và lợi thế của Cocoon, Cocoon đã áp
dụng Chiến lược Tiếp thị Tập trung để tập trung vào một thị trường được xác
định rõ. Bởi lẽ, chiến lược tiếp thị nhắm mục tiêu này đòi hỏi Cocoon phải
phục vụ một phân khúc thị trường xác định tốt hơn so với các đối thủ cạnh
tranh của họ. So với các đối thủ khác trong lĩnh vực mỹ phẩm thuần chay,
đặc biệt là các đối thủ mạnh đến từ Hàn Quốc, Mỹ và Anh, Cocoon đã tạo ấn
tượng tốt hơn trong việc thực hiện thông điệp của mình, có thể kiểm soát
phân khúc xác định của họ tại Việt Nam, có sức thuyết phục hơn vì quy trình
của Cocoon sử dụng thực vật Việt Nam để tạo ra các sản phẩm thuần chay,
vì vậy thương hiệu này được đánh giá là gần gũi, đáng tin cậy và giảm lượng
khí thải carbon trong quá trình vận chuyển sản phẩm.

Sự khác biệt của sản phẩm


1. Sản phẩm thuần chay 100%
Cocoon nổi tiếng với các thành phần thuần chay, đồng thời là hãng dẫn đầu xu
hướng mỹ phẩm thuần chay tại Việt Nam. Cocoon đã đạt được chứng chỉ quốc
tế cho các thành phần 100% thuần chay của sản phẩm, điều này đã tạo điểm
nhấn ngay cả so với các thương hiệu quốc tế. Điểm khác biệt của Cocoon là các
sản phẩm của hãng là 100% thuần chay (đã được đăng ký bởi The Vegan
Society), chứ không chỉ sử dụng một vài thành phần tự nhiên như các công ty
làm đẹp khác.
Hơn nữa, để đảm bảo tính thuần chay của sản phẩm, Cocoon chỉ hợp tác với các
đối tác không sử dụng động vật hoặc bất kỳ nguồn có nguồn gốc động vật nào
trong quá trình sản xuất của họ. Điều này có nghĩa là họ không sử dụng bất kỳ
thành phần nào từ động vật như mật ong, sáp ong, lông tơ, dịch ốc sên, tơ tằm,
v.v.
2. Bao bì thân thiện với môi trường
Bên cạnh các nguyên liệu thuần chay, tất cả các sản phẩm của Cocoon còn nhận
được sự tin tưởng của khách hàng nhờ sử dụng bao bì thân thiện với môi
trường.. Công ty thực hiện các “cam kết xanh” như: nói không với nhựa vi sinh;
bao bì được làm bằng giấy thân thiện, không có lớp phủ nhựa; và chai sản phẩm
có thể tái chế. Hành động này giúp nâng cao uy tín của Cocoon và thể hiện sự
quan tâm lớn đến sức khỏe và môi trường đối với khách hàng.
3. Sự khác biệt hóa hình ảnh thương hiệu
Tên sản phẩm
Cocoon đã nghiên cứu các loại cây trồng khác nhau ở Việt Nam để họ có thể áp
dụng các tính năng bổ dưỡng của cây trồng để áp dụng vào các dòng sản phẩm
của mình. Tất cả của tự nhiên nguyên liệu được Cocoon thu mua trực tiếp từ
nông dân địa phương. 
Để khẳng định cam kết sử dụng tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam, Cocoon
đã đặt tên của tỉnh mà họ mua nguyên liệu trên mỗi dòng sản phẩm như cà phê
chà là Đắk Lắk, sữa rửa mặt nghệ Hưng Yên và son dưỡng dừa Bến Tre. Đây có
thể coi là một chiến lược marketing của Cocoon nhằm nâng cao uy tín về nguồn
gốc xuất xứ của sản phẩm. Đây là điểm khác biệt của Cocoon so với các đối
thủ, khiến người tiêu dùng cảm thấy tin cậy khi mua sản phẩm của Cocoon hơn
các thương hiệu khác.
Lan tỏa các giá trị tích cực
Với các hoạt động kinh doanh thân thiện với môi trường, Cocoon đang khơi dậy
nguồn năng lượng tích cực và truyền đi thông điệp về môi trường. Là thương
hiệu mỹ phẩm hoàn toàn thuần chay và không có chất độc hại đầu tiên tại Việt
Nam, Cocoon xuất hiện như một lời nhắc nhở người tiêu dùng trẻ không chỉ
chăm sóc sắc đẹp mà còn bảo vệ môi trường tự nhiên. Với chiến dịch xây dựng
thương hiệu “Khám phá Việt Nam” và “Đổi chai cũ lấy hàng mới”, Cocoon cho
thấy thương hiệu này luôn chọn con đường phát triển dựa trên tính bền vững
của hệ sinh thái và hướng tới văn hóa quốc gia. Những hành động này có thể
xây dựng nhận thức tốt hơn cho các thế hệ tiếp theo, đặc biệt là khách hàng trẻ
tuổi vì họ có thể ngày càng nhận thức rõ hơn về bảo vệ môi trường và các giá trị
văn hóa. Vì vậy, Cocoon và Sukin có mức độ thuần chay cao nhất vì những
thương hiệu này là 100% thuần chay.
 Phân tích KPIs của Cocoon dựa trên nguyên tắc Smart
S – Specific (Tính cụ thể): Bán được nhiều sản phẩm nhất có thể.
M – Measurable (Tính đo lường): Với mức tăng ít nhất 10% mỗi tháng.
A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng đăng tải ít nhất 5 bài viết chuẩn
SEO, giải quyết vấn đề khách hàng đang quan tâm cho website, tôi muốn tăng
lưu lượng khách hàng truy cập website sản phẩm lên ít nhất 10% mỗi
tháng cũng như mở rộng thị trường phân phối sản phẩm đến nhiều cửa hàng
khắp các tỉnh thành trên cả nước.
R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm giúp thúc đẩy hoạt động kinh doanh đạt
được doanh thu cao cũng như mở rộng được thị trường.
T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần bắt đầu thực hiện ngay từ tháng
10/2022.

 Dân số đông, mức sống cao nên nhu cầu làm đẹp cao.
 Ở thành phố có rất nhiều hệ thống phân phối mỹ phẩm hàng đầu n-----
Guardian, Hasaki, Watson,... Cocoon hiện đang có mặt tại hơn 300 đi- .
 Việt Nam là nơi có khí hậu nóng ẩm, điều đó đã làm cho làn da người

You might also like