You are on page 1of 7

Họ và tên: Nguyễn Mỹ huyền

Lớp:K64QTM
MSV:647136

Câu 1:
Thống kê điện năng tiêu thụ tháng 10/2021
Mã KH Họ và tên
KH1 Nguyễn Văn Chiến
KH2 Đào Minh Thu
KH3 Lê Thanh Bình
KH4 Nguyễn Thái Sơn
KH5 Trần Minh Kha
KH6 Nguyễn Thu Hương
KH7 Nguyễn Sao Mai
KH8 Lê Anh Dũng
a.Hãy sử dụng hàm cơ sở dữ liệu thích hợp để tính trung bình Điện năng tiêu thụ của Thôn Thuận Tốn.
Thôn
Thuận Tốn
Err:504
Thôn Trung bình của Điện năng tiêu thụ kWh
Đào Xuyên 305
Lê Xá 475
Thuận Tốn 368.75
Total Result 379.375

Bài 2
Khoản đầu tư 30
Thời gian 5
lãi xuất 8.70%
Phương thức thanh toán 1
Giá trị hiện tại 0
a.Hãy tính giá trị tương lai (khi kết thúc 5 năm) của khoản đầutư này.
($46.28)
Vậy sau 5 năm sẽ thu về 46,28 triệu
b.Nếu ông B chỉ đầu tư trong 3 năm thì giá trị tương lai của khoản đầu tư là bao nhiêu?
Tóm tắt Kịch bản

Thay đổi các Ô:


$B$28
$A$33
Ô Kết quả:
$A$36
Vậy nếu thay đổi thành 3 năm sẽ thu về 38,91 triệu

Bài 3
Cho số liệu khảo sát thu nhập của 30 lao động trong một lĩnh vực X:
28 Cho số liệu khảo sát thu nhập của 30 lao động trong một lĩnh vực X:
27
33 Mean
48 Standard Error
55 Median
43 Mode
41 Standard Deviation
51 Sample Variance
39 Kurtosis
45 Skewness
51 Range
38 Minimum
41 Maximum
29 Sum
34 Count
34 Confidence Level(95,0%)
39
45
47
43
42
46
47
52
44
39
43
38
51
40

Max 40
Min 28
R 12
n 2
k 1
Khỏang cách tổ 12
Bài 4 :
PĐ1 PĐ2
235 335
225 375
405 445
275 345
325 405
255 335

Anova: Single Factor

SUMMARY
Groups Count
PĐ1 6
PĐ2 6
PĐ3 6

ANOVA
Source of Variation SS
Between Groups 69477.7777777778
Within Groups 86850

Total 156327.777777778
Với mức ý nghĩa alpha = 0,01 phác đồ cho ra thấp nhất là PD1
Thôn Đội Điện năng tiêu thụ kWh
Đào Xuyên 6 350
Thuận Tốn 5 425
Đào Xuyên 7 260
Thuận Tốn 5 460
Thuận Tốn 4 310
Lê Xá 1 450
Thuận Tốn 4 280
Lê Xá 1 500
của Thôn Thuận Tốn.

tr/tháng
năm
năm

Giá trị hiện thời:


a khoản đầu tư
Đã tạo bởi
Windows User
bật 11/10/2021
Chỉnh sửa bởi
Windows User
bật 11/10/2021

5 3
($46.28) ($38.91)

rong một lĩnh vực X:

41.7666666666667
1.31366236615827
42.5
43
7.19522510890494
51.7712643678162
-0.317220793239758
-0.323100864264971
28
27
55
1253
30
2.68674121102107

Histogram
40 120.00%
100.00%
30
80.00%
Frequency

Frequency
20 60.00%
Cumulative %
40.00%
10
20.00%
0 0.00%
More 24
24

Bin 36 FrequencyCumulative %
24 24 0 0.00%
36 More 29 100.00%
PĐ3
235
475
525
470
435
490

Sum Average Variance


1720 286.666667 4616.66666666666
2240 373.333333 1976.66666666667
2630 438.333333 10776.6666666667

df MS F P-value F crit
2 34738.8889 5.99980809825369 0.012176 3.68232
15 5790

17
36 FrequencyCumulative %
More 29 100.00%
24 0 100.00%

You might also like