Professional Documents
Culture Documents
Lấy ảnh
Ảnh cần in thì ko nên copy từ mạng (nếu lấy thì nên lấy từ 1000 pxl)
Muốn group layer thì select tất cả đống layer muốn Group rồi Cmd + G
Ctrl + T: scale ảnh (chỉnh kích thước ảnh), ấn Enter thì ảnh cố định
Trong lệnh Ctrl + T, để chuột ra ngoài ảnh thì có thể rotate đc, ấn thêm shift thì căn đc theo các
góc đẹp (30, 45, 90)
Quick Selection Tool: tạo vùng chọn theo di chuyển của chuột
Select and Mask.. (option bar): lấy thêm vài chi tiết nhỏ (như lông của sư tử) để ảnh thật nhất
Homework: Design tự do
TRANSFORM TOOLS
Ctrl(Command) + T: transform
Lật ảnh: Ctrl + T -> chuột phải -> flip horizontal (lật trái - phải)/ flip vertical (lật trên
dưới)
Sau khi thao tác xong các bạn hay nhấn Enter để kết thúc thao tác hoặc icon ✔️trên thanh option
bar, nhấn ESC để hủy thao tác hoặc icon 🚫
Lưu ý là mỗi lần dùng Transform tool phải kết thúc thao tác mới có thể thực hiện những thao tác
khác nhe.
CÁC CÔNG CỤ VÙNG CHỌN
Chọn vùng chọn bằng Quick Selection Tool -> Select and Mask (hoặc Refine Edge với bản cũ)
trên option bar -> chọn overlay (đỏ) để dễ nhìn - chọn size bút phù hợp để tô vào phần lông tóc -
> nhấn "ok" khi hoàn thành.
BRUSH
phím tắt B
Các bước cài brush: tải file trên mạng -> giải nén -> click trực tiếp vào file .abr để cài đặt
Buổi 2
CÔNG CỤ PENTOOL
Từ đường Path chuyển thành vùng chọn ấn Ctrl Enter (hoặc Make Selection trên Option Bar)
Đây là công cụ khá quan trọng nên mn cố gắng luyện tập + áp dụng PenTool để chọn vùng nhé.
Mn có thể tham khảo thêm tutorial:https://youtu.be/ndpA7q8gyWU
BRUSH
phím tắt B
Các bước cài brush: tải file trên mạng -> giải nén -> click trực tiếp vào file .abr để cài đặt
Buổi 3
Typeface/font family: cùng điểm chung trong thiết kế; bao gồm rất nhiều bộ font cùng đặc điểm
vs nhau
4 loại typeface
Serif: Kiểu chữ có chân
Sans-Serif: Kiểu chữ không chân (dễ dùng, dễ đọc)
Script: Kiểu chữ viết tay (Thân thiện, nghệ thuật, khó đọc)
Descriptive: Trang trí nghệ thuật
BẢNG CHARACTER
(Điều chỉnh các thông số chữ): Để mở tác vụ này, các bạn tìm trên thanh Menu chọn
Window->Character.
Ngoài ra thì các bạn có thể chỉnh thông số chữ ngay trên Option Bar của công cụ Type
Tool (Phím tắt là T).
Grid system: lên menu bar, chọn view → new guide layout (recommend lưới 12, lưới 8)
Layer mask
Phím tắt
Cách sử dụng:
B1: tạo Layer Mask cho layer cần xóa (click vào kí hiệu 'cờ Nhật' ở góc phải bảng Layer)
B2: chọn vùng cần xóa (lưu ý khi chọn vùng cần về đúng layer có vùng cần chọn)
B3: chọn về Layer Mask đã tạo, sử dụng Brush ( B ) để tô (màu đen để xóa, màu trắng để hiện
lại)
Chuyển nhanh giữa foreground color và background color: mn ấn kí hiệu chuyển ở ô màu hoặc
phím X
Buổi 4
Blending mode (Normal; Darken; Lighten; Overlay;...): chế độ hòa trộn của layer, dùng để:
Phối màu đơn sắc: các trạng thái khác nhau của cùng một màu sắc
Phối màu tương đồng: các màu gần nhau trên vòng thuần sắc
Phối màu tương phản: các màu đối diện, tương phản nhau
Phối màu bộ ba: kết hợp theo hình tam giác trong vòng thuần sắc
Hình dạng
Hình geometry
Hình organic (lấy cảm hứng từ tự nhiên, trông mềm mại, thân thiện hơn)
Clipping mask:
BTVN: Nghĩ content cho bài cuối kỳ (vd: triển lãm → tên, địa điểm, thời gian, hoạ sĩ, nhà tài
trợ…..)
Sáng tạo ko phải nghĩ cái gì mới hoàn toàn, mà có thể lấy từ những cái cũ → biến đổi thành cái
mới
Thấu hiểu khách hàng → xác định vấn đề (đặt ra chỉ tiêu để quyết định các yếu tố design) →
Sáng tạo (gạch đầu dòng các idea) → Nguyên mẫu (mood board, storyboard, sketch nháp) →
Thử nghiệm
Buổi 7
Mục basic:
Texture: làm cho các chi tiết sâu hơn (hằn sâu hơn)
Dehaze: sương mù
Mục detail:
Ở thanh adjust bên phải có icon “mục tiêu” → chỉnh từng chi tiết (để chuột vào da, kéo sang trái
phải → chỉnh màu da)
Mục color grading:
Mục optics:
Dùng máy ảnh lens dài → chụp góc rộng, vật gần sẽ bị kéo dài/to ra
Mục effects: