Professional Documents
Culture Documents
2017 - 3168 (Full)
2017 - 3168 (Full)
2021
revision
/rɪˈvɪʒn/
n
2022 misuse/ˌmɪsˈjuːs/ v 2023 defeat /dɪˈfiːt/ v 2024 hire /ˈhaɪər/ v & n
2039 2040
subordinate a vending
/səˈbɔːrdɪnət/ machine
n /ə ˈvendɪŋ məˈʃiːn/
phrase
2037 transit /ˈtrænzɪt/ n 2038 verbal /ˈvɜːrbl/ adj
2054 2055
touch soar
/tʌtʃ/ /sɔːr/
v&n v 2056 vercharge
2053 concession /kənˈseʃn/ n /ˌəʊvərˈtʃɑːrdʒ/ v
2017. lờ đi 2018. nghi ngờ. 2019. mức lương 2020. từ chối. 2021. sự sửa lại 2022. lạm dụng 2023. làm thất bại, tiêu tan.
2024. (v) thuê, mướn (n) sự thuê, mướn 2025. tiết kiệm 2026. người 2027. (v) nói chuyện (n) cuộc nói chuyện 2028. đủ khả năng
2029. (v) : dỡ hàng (n) : việc bốc dỡ. 2030. miễn phi 2031. hạn ngạch 2032. (adj) ế ẩm (n) thời kỷ buôn bán ế ẩm 2033. chèn vào
2034. chấp nhận, thông qua 2035. chuyến hàng mới đến. 2036. lẫn lộn 2037. sự quá cảnh 2038. bằng miệng, dừng lời 2039. cấp dưới
2040. máy bán hàng tự động 2041. làm nản. 2042. hiểu thấu, tiêu hóa. 2043. cập nhật 2044. tập đoàn 2045. (adj) : ảm đạm, vô vọng, bất hợp
pháp .(v) : che giấu đi, ỉm đi, tẩy chay. 2046. (n) sự giảm, rớt, sự rơi, sự ngã. (v) rơi xuống, rơi vào. 2047. kho bạc, ngân khố 2048. kế hoạch
2049. tốt 2050. tốc độ tiến triển
2051. quy mô lớn 2052. điều chỉnh, dàn xếp 2053. sự nhượng bộ. 2054. (v) đụng, chạm (n) sự liên lạc 2055. tăng vụt 2056. bán giá đắt 2057.
sắc nhọn 2058. (v) hạ nhanh (n) sự hạ giá 2059. sự tồn tại. 2060. thuộc về tài chính. 2061. xảy ra
2062. mâu thuẫn. 2063. đúng, chính xác 2064. lợi thế.
2068
2065 2066
revert
except senior
/rɪˈvɜːrt/
/ɪkˈsept/ /ˈsiːniər/
v
prep adj
2067 abuse/əˈbjuːs/ v,n
2077. vỡ nợ 2078. núi, số lượng lớn 2079. đối đãi 2080. rủi ro bể vỡ 2081. chưa giải quyết 2082. bởi vì ,do 2083. (v) & (n) bãi bỏ kiểm soát.
2084. lợi nhuận 2085. thông thường, thường lệ
2086. khách hàng. 2087. sự thúc đẩy, đẩy mạnh, com bốc đồng 2088. chắc chắn, cam đoan. 2089. giá gốc 2090. chắc chắc 2091. phản đối
2092. thắt chặt 2093. có lợi, có ích 2094. vô căn cứ 2095. công lao, tặng thưởng 2096. đồng ý, chấp nhận 2097. (adj) thoát khỏi, thông trống.
(v) thanh toán, bán tống, trả hết nợ.
2098. (n) đơn đặt hàng (v) đặt hàng 2099. có thể có được 2100. khả năng 2101. giao phó, cam kết. 2102. sự thanh toán tiền
2103. thấy rằng, nghĩ rằng. 2104. (v) bắt đầu, khởi sự, làm ngập nước. (n) việc thành lập, sự khởi đầu. 2105. cùng nhau, lẫn nhau 2106. tăng
lên, nâng lên 2107. tuần lễ 2108. mối đe dọa.
2109. số tiền thấu chi 2110. đầu tư 2111. làm hài lòng, làm phấn khởi 2112. đính kèm, tịch biên.
2113 2114 2115 2116
kick vest wrapping unlimited
/kɪk/ /vest/ /ˈræpɪŋ/ /ʌnˈlɪmɪtɪd/
v v n adj
2134 2135
plunge boom
/plʌndʒ/ /buːm/
v&n n&v
2133 disagree/ˌdɪsəˈɡriː/ v 2136 elaborate/ɪˈlæbərət/v
2153 2155
item final
/ˈaɪtəm/ /ˈfaɪnl/
n adj
2154 dear /dɪr/adj 2156 sale/seɪl/ n
2124. kích thước 2125. lỗi thời 2126. cuộc hoà giải. 2127. không bị đòi hỏi 2128. vận động, hoạt động 2129. sự quan tâm. 2130. giải quyết
2131. rộng lớn 2132. làm cứng lại, tăng vững 2133. bất đồng. 2134. (v) tuột xuống, giảm (n) sự giảm xuống
2135. sự tăng vọt, phát triển, phất lên trong kinh doanh, vọt giá. 2136. tỉ mỉ, kỹ lưỡng. 2137. việc đóng gói 2138. dành, sử dụng
2139. mang lại, góp phần sinh ra. 2140. sự đình chỉ, hoãn lại. 2141. năng lượng. 2142. cắt giảm. 2143. cấp bách 2144. thu nhập, tiền lương.
2145. tìm ra.
2146. quang cảnh 2147. con số 2148. (v) công nhận. (n) lòng tin, uy tín, tín dụng. 2149. (adj) vừa, trung bình (n) phưomg tiện
2150. không công bằng 2151. không chỉnh đáng, quá mức thích đáng 2152. dưới 2153. mẫu, khoản 2154. đắt đỏ. 2155. cuối cùng.
2156. sự bán hạ giá 2157. (prep) cộng (adj) điểm cộng, ưu thế
2158. (n) tiền đút lót, việc hối lộ. (v) hối lộ. 2159. số hàng dư 2160. giá được tính, sự định giá
2161 2163 2164
lot embargo bind
/ɪmˈbɑːrɡəʊ/ /baɪnd/
/lɑːt/
n v
n 2162 light industry/
/ˌlaɪt ˈɪndəstri/ adj
2190 2192
extra room
/ˈekstrə/ /ruːm/
n n
2189 lose /luːz/ v 2191 update /ˌʌpˈdeɪt/ n & v
2193 2195 2196
sluggish appealing breach
/ˈslʌɡɪʃ/ /əˈpiːlɪŋ/ /briːtʃ/
adj adj n&v
2194 worth/wɜːrθ/ n & adj
2198 2199
2197
holding immunity
frustration
/frʌˈstreɪʃn/
/ˈhəʊldɪŋ/ /ɪˈmjuːnəti/
n n n
2200 alteration /ˌɔːltəˈreɪʃn/ n
2203 2204
justify counterfeit
/ˈdʒʌstɪfaɪ/ /ˈkaʊntərfɪt/
v n&v
2201 tend /tend/ v 2202 vary /ˈveri/ v
2161. lô 2162. công nghiệp nhẹ 2163. cấm vận. 2164. ràng buộc 2165. gia tăng 2166. dự, có mặt. 2167. nguyên tắc
2168. trả lại, hoàn lại, đền bù 2169. chào giá bán thấp 2170. sự bình đẳng. 2171. định giá, ước định
2172. vui mừng 2173. (adj) gấp đôi (v) làm tăng lên gấp đôi. 2174. di chúc 2175. biển thủ, thụt két. 2176. trang trọng, chính thức 2177. thích
2178. thủ đoạn, mưu chước. 2179. thấp 2180. sự gia hạn, kì hạn 2181. (n) chỉ nhánh. (v) phân hãng. 2182. không thể điều khiển được
2183. sự xem xét thận trọng. 2184. (n) bề ngoài, vỏ bọc. (v) bao bọc, bao gồm. 2185. bảo trợ, tài trợ 2186. (n)hư hỏng, đổ vỡ. (v) phá sản.
2187. việc phân phát, bán, sự phát hành 2188. cố định. 2189. mất 2190. phí trả thêm. 2191. (n) sự cập nhật (v) hiện đại hoá 2192. khả năng
2193. ế ẩm 2194. (n) giá trị (adj) đáng giá
2195. lôi cuốn 2196. sự vi phạm hợp đồng, phá vỡ hợp đồng. 2197. làm thất bại, làm hỏng. 2198. cổ phần 2199. sự miễn 2200. sự thay đổi
2201. có khuynh hướng 2202. thay đổi 2203. thanh minh 2204. (n)giả mạo.(v) làm giả. 2205. giấy tờ chứng thực
2206. (adj) hợp lý, công bằng. (n) hội chợ, chợ phiên. 2207. nhẹ 2208. dẫn đầu
2209 2210 2211 2212
energetic depart label consume
/dɪˈpɑːrt/ /ˈleɪbl/ /kənˈsuːm/
/ˌenərˈdʒetɪk/
adj v n, v v
2215 2216
idle veto
/ˈaɪdl/ /ˈviːtəʊ/
adj n&v
2213 send /send/ v 2214 trace /treɪs/ n & v
2218 2220
obsolescence stipulate
/ˌɑːbsəˈlesns/ /ˈstɪpjuleɪt/
2217 extravagant n v
/ɪkˈstrævəɡənt/ adj 2219 unfulfilled/ˌʌnfʊlˈfɪld/adj
2234 2235
fabrication inferior
/ˌfæbrɪˈkeɪʃn/ /ɪnˈfɪriər/
n adj & n
2233 detract/dɪˈtrækt/ v 2236 hope /həʊp/ v & n
2247 2248
warn occur
/wɔːrn/ /əˈkɜːr/
v v
2246 surcharge
2245 dock /dɑːk/ n & v /ˈsɜːrtʃɑːrdʒ/ n
2250 2252
title unavailable
/ˈtaɪtl/ /ˌʌnəˈveɪləbl/
n 2251 majority adj
2249 abrogate/ˈæbrəɡeɪt/ v /məˈdʒɔːrəti/ n
2209. mạnh mẽ, mãnh liệt. 2210. xuất phát. 2211. (n) nhãn hiệu (v) ghi nhãn 2212. tiêu thụ. 2213. gởi 2214. (n) đầu mối, dấu vết (v) truy tìm
2215. nhàn rỗi; không làm gì, không có việc gì làm 2216. (n) quyền phủ quyết, sự bác bỏ (v) bác bỏ 2217. quá đáng, vô lí. 2218. sự lỗi thời
2219. chưa làm xong 2220. qui định 2221. lựa chọn 2222. từ bỏ 2223. mức lương bình đẳng (cho nam và nữ) 2224. nhận trả đúng hẹn 2225.
thăm dò. 2226. biết ơn 2227. sự nỗ lực. 2228. vô hại 2229. (n) sự hạ giá (v) chùng xuống
2230. không hoàn chỉnh 2231. gặp gỡ 2232. hủy bỏ, thủ tiêu 2233. làm giảm giá trị. 2234. sự làm giả, sự chế tạo. 2235. (adj) kém, thấp hơn (n)
thuộc cấp 2236. (v) hy vọng (n) niềm hy vọng 2237. do dự 2238. dấu niêm phong 2239. đoạt được, thu nạp.
2240. đánh thuế 2241. thuê người 2242. sự hiểu lầm 2243. trái ngược. 2244. đóng cửa 2245. (n) bến tàu. (v) cập bến. 2246. đánh thuế thêm.
2247. cảnh báo 2248. xảy ra 2249. hủy bỏ, bãi bỏ.
2250. tên 2251. đa số 2252. đã hết 2253. thuyết phục, bảo đảm. 2254. người được ủy thác. 2255. trì hoãn. 2256. khối, cụm
2257 2258 2260
subtract insure deregulate
/səbˈtrækt/ /ˌdiːˈreɡjuleɪt/
/ɪnˈʃʊr/
v v
v
2259 staple /ˈsteɪpl/ n & adj
2262 2263
merge visible
/mɜːrdʒ/ /ˈvɪzəbl/
v adj
2261 enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ v 2264 aboard/əˈbɔːrd/ adv
2270
2269 2272
key
safe grant
/kiː/
/seɪf/ /ɡrænt/
n& v & adj
adj v&n
2271 outlay/ˈaʊtleɪ/ n
2276
unload
/ˌʌnˈləʊd/
2274 floating rate v
2273 mail /meɪl/ n & v /ˈfləʊtɪŋ /ˈfləʊtɪŋ phrase 2275 peak /piːk/ n
2279 2280
2278 virtue specify
embark /ˈvɜːrtʃuː/ /ˈspesɪfaɪ/
/ɪmˈbɑːrk/
n v
v
2277 voluntary /ˈvɑːlənteri/ adj
2285 2287
just Duly
/dʒʌst/ /ˈduːli/
adj adv
2286 entrust /ɪnˈtrʌst/ v 2288 conduct /kənˈdʌkt/ v
2289 2291 2292
indication haggling imitate
/ˌɪndɪˈkeɪʃn/ /ˈhæɡlɪŋ/ /ˈɪmɪteɪt/
n n v
2290 validity /vəˈlɪdəti/ n
2293 2295
thereof ease
/ˌðerˈʌv/ /iːz/
adv n
2294 withhold /wɪðˈhəʊld/v 2296 toll /təʊl/ n
2257. trừ 2258. bảo hiểm 2259. (n) sản phẩm chủ yếu (adj) chủ yếu 2260. thả nổi, bãi bỏ điều lệ. 2261. được hưởng. 2262. kết hợp, họp nhất
2263. hữu hình 2264. ở nước ngoài, khắp nơi. 2265. trọng yếu, chủ yếu, chính. 2266. trên đó 2267. sửa đổi 2268. khẩu phần
2269. an toàn 2270. (n) nút (v) khoá, chốt (adj) quan họng, chính yếu 2271. kinh phí 2272. (v)đồng ý, chấp nhận (n) sự trợ cấp 2273. (n) thư
từ, bưu phẩm (v) gửi 2274. mức luân chuyển 2275. đỉnh điểm 2276. dỡ hàng 2277. tự nguyện 2278. lên tàu. 2279. ưu điểm 2280. định rõ
2281. nghệ thuật bán hàng 2282. mất hiệu lực, không có giá trị 2283. ước lượng lại 2284. (n) số tiền (v) tổng kết 2285. công bằng 2286. giao
phó. 2287. thích đáng, đúng. 2288. chỉ đạo, điều khiển.(n) sự hướng dẫn. 2289. sự biểu thị 2290. giá trị pháp lý 2291. sự tranh cãi
2292. bắt chước 2293. của cái đó 2294. bị giữ lại 2295. sự thoải mái, dễ chịu. (v) làm dịu đi, nới lỏng. 2296. lệ phí cầu dường 2297. mẫu mã
2298. mang, đảm đương, gánh vác, chịu trách nhiệm 2299. đại lý độc quyền. 2300. bắt được, khai thác, nắm lấy, theo kịp. 2301. làm hạ giá.
2302. bất động, cố định
2303. (v) miễn cho, tha thứ. (n) lời bào chữa. 2304. thương lượng
2306 2308
conglomerate exert
/kənˈɡlɑːmərət/ /ɪɡˈzɜːrt/
2305 discriminate n v
/dɪˈskrɪmɪneɪt/ v 2307 Wealth /welθ/ n
2313 2316
lack level
/læk/ /ˈlevl/
v&n n
2314 intend /ɪnˈtend/ v 2315 Execute /ˈeksɪkjuːt/ v
2317 2318
prepay smash
/ˌpriː ˈpeɪ/ /smæʃ/
v v
2319 Sales /seɪl/ adj 2320 goodwill /ˌɡʊdˈwɪl/ n
2321 2323
translate motivate
/ˈməʊtɪveɪt/
/trænzˈleɪt/
v
v
2322 Gross /ɡrəʊs/ adj & v 2324 Way /weɪ/ n
2326
defend
/dɪˈfend/
v
2325 Mainly /ˈmeɪnli/ adv 2327 Law /lɔː/ n 2328 Economic /ˌiːkəˈnɑːmɪk/ adj
2333
sue
/suː/
v
2334 Brand /brænd/ n 2335 Verification /ˌverɪfɪˈkeɪʃn/ n 2336 Ship /ʃɪp/ v & n
2337 2338 2340
deed seize chase
/diːd/ /siːz/ /tʃeɪs/
n v v
2339 Depot /ˈdiːpəʊ/ n
2341 2342
unpaid locate
/ˌʌnˈpeɪd/ /ˈləʊkeɪt/
adj v
2343 Lend /lend/ v 2344 Sort /sɔːrt/ n & v
2350 2352
start sell
/stɑːrt/ /sel/
v&n 2351 overproduce v
2349 Interpret /ɪnˈtɜːrprət/ v /ˌəʊvərprəˈduːs/ v
discriminate conglomerate wealth exert patent spare quotation durability lack intend
/dɪˈskrɪmɪneɪt/ /kənˈɡlɑːmərət/ /welθ/ /ɪɡˈzɜːrt/ /ˈpætnt/ /sper/ /kwəʊˈteɪʃn/ /ˌdʊrəˈbɪləti/ /læk/ /ɪnˈtend/
execute level prepay smash sales goodwill translate gross motivate way mainly defend
/ˈeksɪkjuːt/ /ˈlevl/ /ˌpriː ˈpeɪ/ /smæʃ/ /seɪl/ /ˌɡʊdˈwɪl/ /trænzˈleɪt/ /ɡrəʊs/ /ˈməʊtɪveɪt/ /weɪ/ /ˈmeɪnli/ /dɪˈfend/
law economic transship grade capable press sue brand verification ship deed seize depot
/lɔː/ /ˌiːkəˈnɑːmɪk/ /træn'∫ip/ /ɡreɪd/ /ˈkeɪpəbl/ /pres/ /suː/ /brænd/ /ˌverɪfɪˈkeɪʃn/ /ʃɪp/ /diːd/ /siːz/ /ˈdiːpəʊ/
chase unpaid locate lend sort mortgage event pleasure weigh interpret start overproduce
/tʃeɪs/ /ˌʌnˈpeɪd/ /ˈləʊkeɪt/ /lend/ /sɔːrt/ /ˈmɔːrɡɪdʒ/ /ɪˈvent/ /ˈpleʒər/ /weɪ/ /ɪnˈtɜːrprət/ /stɑːrt/ /ˌəʊvərprəˈduːs/
sell
/sel/
2305. phân biệt. 2306. khối kết, sự kết hợp. 2307. sự giàu có, sự giàu sang 2308. nỗ lực. 2309. (n) giấy đăng kí (v) sáng chế 2310. (adj) dự trữ,
dự phòng (v) để dành 2311. giá cả hiện thời 2312. sự lâu bền. 2313. (v) thiếu (n) sự thiếu, ít 2314. dự định
2315. chấp hành, thi hành. 2316. cấp 2317. trả trước 2318. phá tan 2319. thuộc về bán hàng 2320. sự tín nhiệm 2321. dịch thuật 2322. (adj)
tổng cộng (v) tổng cộng 2323. thúc đẩy, động viên 2324. cách thức 2325. chủ yếu 2326. tự vệ.
2327. luật 2328. thuộc về kinh tế, có lời. 2329. sự chuyển tàu 2330. mức, loại, cấp 2331. có khả năng, có tài, có gan. 2332. thúc giục, sức ép
2333. kiện 2334. (n) nhãn mác, loại hàng. (v) đóng nhãn. 2335. sự chứng nhận 2336. (v) vận chuyển hàng (n) sự vận chuyển, chuyển hàng.
2337. chứng thư. 2338. chộp, tóm, túm 2339. kho.
2340. săn đuổi. 2341. chưa trả tiền, chưa thanh toán 2342. đặt, nằm 2343. cho mượn, cho vay 2344. (n) phần, bộ phận (v) phân loại 2345. (n)
sự cầm cố, thế chấp (v) cầm cố 2346. sự kiện. 2347. Sự vui thích 2348. cân nhắc 2349. giải thích, làm sáng tỏ 2350. (v) bắt đầu(n) lúc bắt đầu
2351. sản xuất quá nhiều
2352. bán
2353 2354 2355 2356
handbook affirmative deflate mean
/ˈhændbʊk/ /əˈfɜːrmətɪv/ /dɪˈfleɪt/ /miːn/
n adj v adj
2362 2364
disinvest effect
/ˌdɪsɪnˈvest/ /ɪˈfekt/
v n
2361 Entail /ɪnˈteɪl/ v 2363 Chronic /ˈkrɑːnɪk/ adj
2366 2368
estate eligible
/ɪˈsteɪt/ /ˈelɪdʒəbl/
n adj
2365 Secretary /ˈsekrəteri/n 2367 Employ /ɪmˈplɔɪ/ v & n
2372
summary
/ˈsʌməri/
n&v
2369 Analysis /əˈnæləsɪs/ n 2370 Variation /ˌveriˈeɪʃn /n 2371 Discrepancy /dɪˈskrepənsi/ n
2389 2390
ruling climb
/ˈruːlɪŋ/ /klaɪm/
adj v
2391 Curtail /kɜːrˈteɪl/ v 2392 Length /leŋkθ/ n
2396
amendment
/əˈmendmənt/
n
2393 Operative /ˈɑːpərətɪv/ adj 2394 Funding /ˈfʌndɪŋ/ n 2395 Liability /ˌlaɪəˈbɪləti/ n
2397
easy payment
/ˈiːzi ˈpeɪmənt/
phrase 2399 improvement
2398 Penalty /ˈpenəlti/ n /ɪmˈpruːvmənt/ n 2400 Total /ˈtəʊtl/ adj & n & v
handbook affirmative deflate mean extent free let season entail disinvest chronic effect
/ˈhændbʊk/ /əˈfɜːrmətɪv/ /dɪˈfleɪt/ /miːn/ /ɪkˈstent/ /friː/ /let/ /ˈsiːzn/ /ɪnˈteɪl/ /ˌdɪsɪnˈvest/ /ˈkrɑːnɪk/ /ɪˈfekt/
secretary estate employ eligible analysis variation discrepancy summary ask resumption
/ˈsekrəteri/ /ɪˈsteɪt/ /ɪmˈplɔɪ/ /ˈelɪdʒəbl/ /əˈnæləsɪs/ /ˌveriˈeɪʃn/ /dɪˈskrepənsi/ /ˈsʌməri/ /æsk/ /rɪˈzʌmpʃn/
hereunder store payback decide fake assign answer undercapitalized ruin plug smuggle
/hiər'ʌndə/ /stɔːr/ /ˈpeɪbæk/ /dɪˈsaɪd/ /feɪk/ /əˈsaɪn/ /ˈænsər/ /,ʌndərˈkæpɪtəlaɪzd/ /ˈruːɪn/ /plʌɡ/ /ˈsmʌɡl/
thereby check clause ruling climb curtail length operative funding liability amendment
/ˌðerˈbaɪ/ /tʃek/ /klɔːz/ /ˈruːlɪŋ/ /klaɪm/ /kɜːrˈteɪl/ /leŋkθ/ /ˈɑːpərətɪv/ /ˈfʌndɪŋ/ /ˌlaɪəˈbɪləti/ /əˈmendmənt/
easy payment penalty improvement total
/ˈiːzi ˈpeɪmənt/ /ˈpenəlti/ /ɪmˈpruːvmənt/ /ˈtəʊtl/
2353. sách hướng dẫn 2354. khẳng định, quả quyết 2355. giảm lạm phát. 2356. trung bình 2357. mức độ, phạm vi. 2358. rảnh rỗi, tự do 2359.
cho thuê 2360. mùa 2361. đòi hỏi, bắt phải (làm). 2362. ngừng đầu tư. 2363. thâm căn, thường xuyên, kinh niên. 2364. hiệu quả, hiệu lực, kết
quả.
2365. thư ký 2366. tài sản. 2367. thuế mướn, sử dụng lao động. 2368. đủ điều kiện. 2369. sự phân tích, bài phân tích. 2370. sự dao động
2371. không nhất quán. 2372. (n) bản tóm tắt (adj) tóm tắt 2373. yêu cầu, hỏi 2374. sự tiếp tục lại
2375. dưới đây 2376. (n) cửa hàng (v) để dành 2377. lợi tức 2378. quyết định. 2379. (v) làm giả, giả mạo. (n)đồ giả, vật làm giả. (adj) giả tạo.
2380. chuyển nhượng, bổ dụng 2381. thư trả lời, sự trả lời. 2382. cấp vốn không đủ 2383. (n) phá sản (v) làm phá sản 2384. chặn cái gì lại
2385. vận chuyển
2386. có dính dáng tới cái đó 2387. (v) dừng lại, ngăn chặn (n) séc. 2388. điều khoản trong hợp đồng. 2389. hiện hành 2390. leo, tăng nhanh.
2391. cắt bớt. 2392. độ dài 2393. đang hoạt động 2394. tiền 2395. trách nhiệm pháp lí 2396. sự sửa đổi, bổ sung.
2397. thanh toán dễ dàng. 2398. mức phạt 2399. sự cải thiện, cải tiến 2400. (adj) tổng (n) tổng số (v) tính tổng, đếm tổng
2404
demote
/diːˈməʊt/
v
2401 Broker /ˈbrəʊkər/ n 2402 Sound /saʊnd/ adj 2403 Speed /spiːd/ n & v
2405 2408
return earnest
/rɪˈtɜːrn/ /ˈɜːrnɪst/
phrase n
2406 Post /pəʊst/ v & n 2407 Truth /truːθ/ n
2409 2411
subscribe co-partner
/səbˈskraɪb/ /kəʊ ˈpɑːrtnər/
v n 2412 joint venture
2410 Hereby /ˌhɪrˈbaɪ/ adv /dʒɔɪnt ˈventʃər/ phrase
2414
2416
attribute
gear
/əˈtrɪbjuːt/
/ɡɪr/
v 2415 bargain goods
v
2413 Merger /ˈmɜːrdʒər/ n /ˈbɑːrɡən ɡʊdz/ phrase
2418 2419
ascertain deny
/ˌæsərˈteɪn/ /dɪˈnaɪ/
2417 Inconsistent v v 2420 combination
/ˌɪnkənˈsɪstənt/ adj /ˌkɑːmbɪˈneɪʃn/ n
2423
date
/deɪt/
n&v
2421 Through /θruː/ prep 2422 Minimal /ˈmɪnɪml/ adj 2424 Asset /ˈæset/ n
2431
expansion
/ɪkˈspænʃn/
n
2429 Apply /əˈplaɪ/ v 2430 Miss /mɪs/ v 2432 Notice /ˈnəʊtɪs/ n
2435
2434
keep
unemployed
/kiːp/
/ˌʌnɪmˈplɔɪd/
v 2436 flexibility
adj
2433 Stress /stres/ v & n /ˌfleksəˈbɪləti/ n
2443
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
v 2444 concerning
2441 Quick /kwɪk/ adj 2442 Enumerate /ɪˈnuːməreɪt/ v /kənˈsɜːrnɪŋ/ prep
2401. người môi giới, công ty môi giới. 2402. đầy đủ và hoàn chỉnh 2403. (n) tốc độ (v) xúc tiến 2404. giáng cấp. 2405. (n) lợi nhuận (v) trả lại
2406. (v) công bố (n) sự chuyển thư 2407. sụ chính xác 2408. sự đặt cọc tiền. 2409. ủng hộ 2410. bằng cách này 2411. đối tác.
2412. dự án chung 2413. sự liên kết, liên doanh 2414. chỉ định, cho là do. 2415. hàng giảm giá 2416. khớp, đáp ứng 2417. mâu thuẫn, khác
nhau 2418. biết chắc, xác định 2419. từ chối.
2420. sự phối hợp. 2421. thông qua 2422. tối thiểu 2423. (n) ngày tháng, thời hạn. (v) đề ngày tháng. 2424. tài sản, người hữu dụng 2425.
thuế 2426. chậm trễ 2427. mang lại. 2428. quá hạn 2429. áp dụng, xin. 2430. lỡ 2431. sự bành truớng.
2432. sự chú ý, thông báo 2433. (v) nhấn mạnh (n) sự nhấn mạnh 2434. thất nghiệp 2435. giữ, chứa 2436. sự linh hoạt. 2437. chung 2438. tôn
trọng, tuân theo. 2439. (n) mức (v) giảm 2440. lựa chọn. 2441. nhanh 2442. đếm, liệt kê.
2443. làm giảm sút 2444. ái ngại, liên quan. 2445. kiên quyết, quyết liệt 2446. xảy ra đúng lúc, kịp thời 2447. vô hiệu 2448. thị thực
2452
Load
/ləʊd/
2449 gain on exchange n&v
/ɡeɪn ɑːn ɪksˈtʃeɪndʒ/ phrase 2450 Countersign /ˈkaʊntərsaɪn/ v 2451 Thrive /θraɪv/ v
2458 2459
consolidate unprofitable
/kənˈsɑːlɪdeɪt/ /ʌnˈprɑːfɪtəbl/
v adj
2457 Connect /kəˈnekt/ v 2460 Margin /ˈmɑːrdʒɪn/ n & v
2461
oblige
/əˈblaɪdʒ/
v
2462 Hedge /hedʒ/ n & v 2463 Until /ənˈtɪl/ prep & conj 2464 Irrevocable /ɪˈrevəkəbl/ adj
2466
stack
/stæk/
n&v
2465 Run /rʌn/ v 2467 Trouble /ˈtrʌbl/ n & v 2468 input /ˈɪnpʊt/ n & v
2472
Within
/wɪˈðɪn/
rep
2469 Duplicate /ˈduːplɪkeɪt/ n & v 2470 Media /ˈmiːdiə/ n 2471 utilization /ˌjuːtələˈzeɪʃn/ n
2477
layout
/ˈleɪaʊt/
n
2478 Threshold /ˈθreʃhəʊld/ n 2479 Party ˈpɑːrti/ n 2480 Severely /sɪˈvɪrli/ adv
2484
method
/ˈmeθəd/
n
2481 Terminate /ˈtɜːrmɪneɪt/ v 2482 Gratitude /ˈɡrætɪtuːd/ n 2483 Turnover /ˈtɜːrnəʊvər/ n
2490
hike
/haɪk/
n&v 2491 examination
2489 charter /ˈtʃɑːrtər/ n & v /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ n 2492 Compose /kəmˈpəʊz/ v
2459. không có lời 2460. (n) tiền dự trữ (v) giao dịch 2461. bắt buộc 2462. (n) rào cản (v) rào lại, chống lại 2463. (prep) đến khi (conj) cho đến khi
2464. không thể hủy bỏ 2465. điều hành 2466. (n) khối lượng lớn (v) thực hiện 2467. (n) vấn đề (v) làm phiền 2468. (n) nguồn (v) nhập liệu 2469.
(n) bản sao. (v) sao y.
2470. truyền thông 2471. sự tận dụng 2472. trong vòng 2473. rò rỉ, lọt ra 2474. hữu hình 2475. không thể tránh được 2476. bảo đảm. 2477. cách
bố trí 2478. mức, ngưỡng 2479. bên, phe
2480. dữ dội 2481. chấm dứt 2482. lòng biết ơn 2483. doanh số 2484. phương pháp 2485. kẹt, tắc nghẽn 2486. tới, tiếp, sau 2487. khu vực 2488.
giấy chứng nhận trình độ chuyên môn 2489. (n) đặc quyền, điều lệ. (v) thuê mướn (tàu, máy bay).
2490. (n) sự tăng đột xuất (v) tăng đột xuất 2491. kiểm tra. 2492. tạo nên (1 thể thống nhất) 2493. đặt hàng bằng thư từ 2494. người phỏng vấn
2495. theo sau 2496. háo hức, thiết tha.
2500
comment
/ˈkɑːment/
n&v
2497 Throw /θrəʊ/ v 2498 Absorb /əbˈzɔːrb/ v 2499 Employer /ɪmˈplɔɪər/ n
2510 2512
cancel partial
/ˈkænsl/ /ˈpɑːrʃl/
v 2511 incompetent adj
2509 transmission /trænzˈmɪʃn/ n /ɪnˈkɑːmpɪtənt/ adj
2515
conceal
/kənˈsiːl/
v
2513 Lodge /lɑːdʒ/ v 2514 expire /ɪkˈspaɪər/ v 2516 Cost /kɔːst/ n & v
2519 2520
terms grand
/tɜːrmz/ /ɡrænd/
2517 luxury goods n adj
/ˈlʌkʃəri ɡʊdz/ phrase 2518 Prejudice /ˈpredʒədɪs/ v
2523 2524
commodity count
/kəˈmɑːdəti/ /kaʊnt/
n v
2521 Stay /steɪ/ v 2522 Leave /liːv/ n
2526 2527
exact unconfirmed
/ɪɡˈzækt/ /ˌʌnkənˈfɜːrmd/ adj
adj
2525 Tendency /ˈtendənsi/n 2528 Guide /ɡaɪd/ v
2529 2530
show part
/ʃəʊ/ /pɑːrt/
v n
2531 Join /dʒɔɪn/ v 2532 Pertinent /ˈpɜːrtnənt/ adj
2535
forgery
/ˈfɔːrdʒəri/
2534 risk capital n
2533 Construe /kənˈstruː/ v /rɪsk ˈkæpɪtl/ phrase 2536 imminent /ˈɪmɪnənt/ adj
2541 2542
canvass impress
/ˈkænvəs/ /ɪmˈpres/
v v 2543 a statistical table
/ə stəˈtɪstɪkl ˈteɪbl/ phrase 2544 Land /lænd/ n, v
throw absorb employer comment counter devalue duty free percent sick hurry latest
/θrəʊ/ /əbˈzɔːrb/ /ɪmˈplɔɪər/ /ˈkɑːment/ /ˈkaʊntər/ /ˌdiːˈvæljuː/ /ˌduːti ˈfriː/ /pər ˈsent/ /sɪk/ /ˈhɜːri/ /ˈleɪtɪst/
dull transmission cancel incompetent partial lodge expire conceal cost luxury goods
/dʌl/ /trænzˈmɪʃn/ /ˈkænsl/ /ɪnˈkɑːmpɪtənt/ /ˈpɑːrʃl/ /lɑːdʒ/ /ɪkˈspaɪər/ /kənˈsiːl/ /kɔːst/ /ˈlʌkʃəri ɡʊdz/
prejudice terms grand stay leave commodity count tendency exact unconfirmed guide
/ˈpredʒədɪs/ /tɜːrmz/ /ɡrænd/ /steɪ/ /liːv/ /kəˈmɑːdəti/ /kaʊnt/ /ˈtendənsi/ /ɪɡˈzækt/ /ˌʌnkənˈfɜːrmd/ /ɡaɪd/
show part join pertinent construe risk capital forgery imminent image ground tip
/ʃəʊ/ /pɑːrt/ /dʒɔɪn/ /ˈpɜːrtnənt/ /kənˈstruː/ /rɪsk ˈkæpɪtl/ /ˈfɔːrdʒəri/ /ˈɪmɪnənt/ /ˈɪmɪdʒ/ /ɡraʊnd/ /tɪp/
limit canvass impress a statistical table land
/ˈlɪmɪt/ /ˈkænvəs/ /ɪmˈpres/ /ə stəˈtɪstɪkl ˈteɪbl/ /lænd/
2497. ném 2498. hấp thụ, lôi cuốn sự chú ý 2499. chủ, người sử dụng lao động. 2500. (v) phê bình, chú thích. (n) sự bình luận. 2501. (n) quầy
thu tiền. (v) phản đối. 2502. giảm giá 2503. miễn thuế. 2504. phần trăm 2505. Yếu ớt 2506. làm gấp, mau 2507. mới nhất
2508. ế, trì trệ, ứ đọng 2509. sự chuyển giao 2510. hủy bỏ. 2511. kém cỏi, bất tài 2512. từng phần 2513. trao, gửi 2514. kết thúc, hết hạn.
2515. giấu, che đậy. 2516. (n) giá, chi phí. (v) trị giá, phải trả, làm mất. 2517. hàng xa xỉ
2518. định kiến, thành kiến 2519. hạng mục 2520. lớn, vĩ đại 2521. ở lại 2522. ngày phép 2523. hàng hoá. 2524. tính, có giá trị. 2525. khuynh
hướng 2526. chính xác. 2527. chưa xác nhận 2528. chỉ dẫn
2529. cho thấy, sự biểu hiện 2530. phần 2531. tham gia 2532. phù hợp 2533. hiểu, phản tích. 2534. vốn đầu tư vào một xí nghiệp mới 2535.
sự giả mạo 2536. sắp xảy ra 2537. hình ảnh 2538. lí lẽ 2539. tiền boa
2540. (v) hạn chế (n) sự giới hạn 2541. chào hàng, thăm dò thị trường. 2542. ấn tượng 2543. bảng thống kê số liệu 2544. (n) đất(v) đẩy, dẫn
đến
2545 2547 2548
waste step minute
/weɪst/ /step/ /ˈmɪnɪt/
n & adj & v n n
2546 Currency /ˈkɜːrənsi/ n
2556
appraisal
/əˈpreɪzl/
n
2553 Jump /dʒʌmp/ n & v 2554 Stamp /stæmp/ n & v 2555 Deplete /dɪˈpliːt/ v
2558 2560
snap net profit
/snæp/ /net ˈprɑːfɪt/
adj & v phrase
2557 Parcel /ˈpɑːrsl/ n 2559 Setup /ˈset ʌp/ n
2562 2564
late face
/leɪt/ /feɪs/
adj v
2561 Token /ˈtəʊkən/ n 2563 Patronage /ˈpætrənɪdʒ/ n
2572 memorandum
2569 Exporter /ekˈspɔːrtər/ n 2570 Pension /ˈpenʃn/ n 2571 Shade /ʃeɪd/ v /ˌmeməˈrændəm/ n
2574 2575
wish endow
/wɪʃ/ /ɪnˈdaʊ/
v v
2573 Plan /plæn/ n & v 2576 Sacrifice /ˈsækrɪfaɪs/ n & v
2577 2578 2579 2580
matter negligence timetable win
/ˈmætər/ /ˈneɡlɪdʒəns/ /ˈtaɪmteɪbl/ /wɪn/
n n n v
2584
pledge
/pledʒ/
2582 the current rate of exchange n&v
2581 Nullify /ˈnʌlɪfaɪ/ v /ðə ˈkɜːrənt reɪt ɪksˈtʃeɪndʒ/ phrase 2583 Earn /ɜːrn/ v
2586
spot
/spɑːt/
n
2585 Cash /kæʃ/ n 2587 Obligate /'ɔbligeit/ v 2588 Disaster /dɪˈzæstər/ n
2545. (n) rác thải (adj) bỏ đì, vô giá trị (v) lãng phí 2546. tiền tệ, lưu hành. 2547. bước 2548. biên bản 2549. được đưa ra, được giao 2550. gạt
bỏ, sa thải. 2551. thiếu sót, lỗi lầm. 2552. (v) trì trệ. (n) sự chậm trễ 2553. (n) sự gia tăng (v) tăng 2554. (n) nhãn hiệu(v) đóng dấu 2555. cạn
kiệt. 2556. sự ước giá, định giá
2557. hàng 2558. (adj) đột xuất (v) giành mua 2559. cơ cấu 2560. lợi nhuận thuần 2561. biểu hiện, dấu hiệu 2562. trễ 2563. sự bảo trợ 2564.
đối mặt. 2565. làm suy yếu 2566. mỏng manh 2567. vượt quá. 2568. thấp, kém
2569. công ty xuất khẩu. 2570. tiền trợ cấp 2571. điều chỉnh 2572. thư báo, bản ghi nhớ 2573. (n) kế hoạch, sơ dồ (v) tính toán 2574. muốn
2575. cấp tiền. 2576. (n) sự bán lỗ (v) bán lỗ 2577. vấn đề 2578. sự cẩu thả
2579. thời gian biểu 2580. giành được 2581. vô hiệu hóa 2582. tỷ giá hối đoái. 2583. kiếm, làm ra tiền. 2584. (n) việc thế chấp(v) thế chấp
2585. "(n) : tiền mặt. (v) : trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt." 2586. vị trí 2587. bắt buộc 2588. thảm hoạ.
2589. thứ linh tinh 2590. mắc nợ 2591. đơn giản, dễ dãi. 2592. không thể thiếu
2593 2596
Standing Open
/ˈstændɪŋ/ /ˈəʊpən/
adj & n v & adj
2594 Office /ˈɑːfɪs/ n 2595 Risky/ˈrɪski/ adj
2624
Accumulate
/əˈkjuːmjəleɪt/
v
2621 Haul /hɔːl/ v 2622 Success /səkˈses/ n 2623 Freeze /friːz/ v
2625 2626 2627 2628
Desire mean price Share Means
/dɪˈzaɪər/ /miːn praɪs/ /ʃer/ /miːnz/
v&n phrase n n
2637 2640
Indirect Stability
/ˌɪndəˈrekt/ /stəˈbɪləti/
adj n
2639 multilateral
2638 Accede /əkˈsiːd/ n /ˌmʌltiˈlætərəl/ adj
standing office risky open view differ resort monopolize debt govern status note
/ˈstændɪŋ/ /ˈɑːfɪs/ /ˈrɪski/ /ˈəʊpən/ /vjuː/ /ˈdɪfər/ /rɪˈzɔːrt/ /məˈnɑːpəlaɪz/ /det/ /ˈɡʌvərn/ /ˈsteɪtəs/ /nəʊt/
drawback deviate neglect cope leakage obtain manual distant factor urge normal
/ˈdrɔːbæk/ /ˈdiːvieɪt/ /nɪˈɡlekt/ /kəʊp/ /ˈliːkɪdʒ/ /əbˈteɪn/ /ˈmænjuəl/ /ˈdɪstənt/ /ˈfæktər/ /ɜːrdʒ/ /ˈnɔːrml/
offset evidence guess exercise claim haul success freeze accumulate desire mean price share
/ˈɔːfset/ /ˈevɪdəns/ /ɡes/ /ˈeksərsaɪz/ /kleɪm/ /hɔːl/ /səkˈses/ /friːz/ /əˈkjuːmjəleɪt/ /dɪˈzaɪər/ /miːn praɪs/ /ʃer/
means overflow upturn economy class export race job course costly indirect accede
/miːnz/ /ˌəʊvərˈfləʊ/ /ˈʌptɜːrn/ /ɪˈkɑːnəmi klæs/ /ˈekspɔːrt/ /reɪs/ /dʒɑːb/ /kɔːrs/ /ˈkɔːstli/ /ˌɪndəˈrekt/ /əkˈsiːd/
multilateral stability
/ˌmʌltiˈlætərəl/ /stəˈbɪləti/
2593. (adj) đã đuợc công nhận, hiện hành (n) tình trạng 2594. văn phòng 2595. mạo hiểm 2596. (v) mở (adj) mở, ngỏ 2597. nhận xét 2598.
khác với. 2599. (v) phải sử dụng đến (n) kế sách 2600. giữ độc quyền 2601. nợ. 2602. cai trị, chi phối 2603. tình trạng 2604. (n)sự chú ý, bức
thư ngắn, phiếu (v) chú ý
2605. hạn chế 2606. đi lệch. 2607. (n) sự xao lãng, cẩu thả (v) xao lãng 2608. đối phó, đuơng đầu. 2609. sự lọt ra 2610. đạt được, có được
2611. (n) sách chỉ dẫn (adj) thủ công 2612. xa, dài. 2613. nhân tố. 2614. (v) cố thuyết phục (n) sự thúc đẩy mạnh mẽ 2615. bình thuờng, thông
thường
2616. bù đắp 2617. bằng chứng. 2618. đoán 2619. (n) ứng dụng. (v) tập thể dục, rèn luyện. 2620. đòi yêu sách, quyền yêu sách. 2621. chuyên
chở 2622. thành công 2623. đóng băng, niêm phong 2624. chồng chất, tích lũy 2625. (v) ham muốn.(n) khao khát. 2626. giá bình quân 2627.
cổ phiếu
2628. biện pháp 2629. chảy tràn ra 2630. sự tăng cao 2631. giá thấp, hạng thông dụng. 2632. xuất khẩu. 2633. phóng nhanh 2634. việc 2635.
tiến trình. 2636. đắt giá, tốn tiền. 2637. gián tiếp, quanh co 2638. đống ý, tán thanh
2661
Exploit
/ɪkˈsplɔɪt/
v 2663 Comparable
2662 Necessitate
/nəˈsesɪteɪt/ v /ˈkɑːmpərəbl/ adj 2664 Pay /peɪ/ v & n
2667 2668
Bid Space
/bɪd/ /speɪs/
2666 Indefinite n&v n&v
2665 Harbor /ˈhɑːrbər/ n /ɪnˈdefɪnət/ adj
2652. thu nhập thuần 2653. sự quá mức. 2654. thư 2655. (v) trôi, chảy (n) lưu lượng 2656. (n) thuế quan (v) đảnh thuế 2657. trúng, vấp phải
2658. (n) phông chữ telex (v) gửi thư bằng phong chữ telex 2659. đe dọa 2660. sự nâng giá, thúc đẩy, tăng giá, đẩy mạnh. 2661. khai thác.
2662. cần phải có
2663. có thể so sánh. 2664. (v) trả, thanh toán (n) tiền lương 2665. cảng 2666. không hạn định 2667. sự trả giá,đặt giá, thầu 2668. (n)chỗ (v)
dàn theo chặng 2669. không quan trọng, vụn vặt 2670. (v) báo cáo (n) bảng báo cáo 2671. hoàn giá chào. 2672. gởi kèm.
2673. người buôn, thương gia. 2674. phân xử 2675. cấp dưới 2676. lẻ 2677. có tội 2678. toàn bộ 2679. (n)tươrng lai (adj) thuộc về tưorng lai,
sau này 2680. mạng lưới, hệ thống 2681. tạm dừng 2682. bạc đãi, lạm dụng 2683. (prep) đến (conj) cho đến khi 2684. doanh số ở mức, vượt
qua mức
2685. mức thuế tiền phạt 2686. (n) sự gây hại (v) làm hại 2687. đặt hàng lại 2688. vứt đi.
2689 2690 2691 2692
Escape Declaration Reward Resist
/ɪˈskeɪp/ /ˌdekləˈreɪʃn/ /rɪˈwɔːrd/ /rɪˈzɪst/
v n phrase v
2693 2696
Fail Convey
/feɪl/ /kənˈveɪ/
v v
2694 Minimum /ˈmɪnɪməm/ n 2695 Statistics /stəˈtɪstɪk/ n
2697 2700
Writing Fit
/ˈraɪtɪŋ/ /fɪt/
n v
2698 paper gold 2699 Handmade
/ˈpeɪpər ɡəʊld/ phrase /ˌhændˈmeɪd/ adj
2720
Escalate
/ˈeskəleɪt/
2718 Underdeveloped v
2717 a wholesale merchant 2719 Venture
/ə ˈhoʊlseɪl ˈmɜːrtʃənt/ phrase /ˌʌndərdɪˈveləpt/ adj /ˈventʃər/ n & v
2721 2722 2723 2724
Fact Time Conform Dispute
/fækt/ /taɪm/ /kənˈfɔːrm/ /dɪˈspjuːt/
n n v v&n
2689. trốn tránh. 2690. thông báo viết, tờ khai. 2691. (n) phần thưởng (v) được thưởng 2692. phản đối 2693. thất bại, suy sụp. 2694. mức tối
thiểu 2695. số liệu thống kê 2696. chuyên chở. 2697. kiểu viết, lối viết 2698. tài liệu quan trọng
2699. làm bằng tay 2700. hợp, đúng. 2701. dẫn đầu 2702. non nớt, chưa chín chắn, thiếu suy nghĩ 2703. chế tạo; làm giả 2704. hỏi, yêu càu.
2705. (n) tổn thất. (v) làm hư hại. 2706. phá vỡ 2707. loại, hạng. 2708. thâm nhập 2709. (v) mất hiệu lực (n) sự hết hiệụ lực
2710. danh sách giá cả 2711. giúp 2712. (v) nhấn chìm. (n) sự lắng, chìm. 2713. (adj) thuần (v) đem lại 2714. tùy ý 2715. sự thiếu hụt 2716. sự
cung cấp, cung cấp 2717. nhà buôn sỉ 2718. kém phát triển, không đủ để phát triển 2719. (n) việc kinh doanh (v) mạo hiểm
2720. leo thang. 2721. việc, sự thật, thực tế. 2722. thời điểm 2723. tuân theo. 2724. (v) tranh cãi. (n) sự tranh cãi. 2725. (n) sự siết chặt (v)
siết chặt 2726. (v) trói buột (n) dây buộc, dây cột, cà vạt 2727. n) : chứng khoán, trái phiếu. (v) : gửi hàng vào kho. 2728. gay gắt, khắt khe
2729. thay mặt. 2730. thế thì 2731. danh sách
2732. thiết lập, tạo thành, ủy nhiệm. 2733. (v) nhập khẩu (n) sự nhập khẩu 2734. có thể huỷ bỏ 2735. phân chia. 2736. (n) chức chủ tịch. (v)
đề cử làm chủ tịch, làm chủ tọa trong buổi họp.
2739
2737 2738
Absent
Code Tell
/ˈæbsənt/
/kəʊd/ /tel/
adj
n v
2740 Witness /ˈwɪtnəs/ n & v
2775 2776
Flourish Slacken
/ˈflɜːrɪʃ/ /ˈslækən/
v v
2774 an insurance premium
2773 Grow /ɡrəʊ/ v /ən ɪnˈʃʊrəns ˈpriːmiəm/ phrase
2779 2780
Hazard Unreasonable
/ˈhæzərd/ /ʌnˈriːznəbl/
n adj
2777 Underestimate
/ˌʌndərˈestɪmeɪt/ v & n 2778 Workload /ˈwɜːrkləʊd/ n
2737. quy tắc. 2738. cho biết 2739. vắng, thiếu. 2740. (n) bằng chứng (v) nói lên 2741. các quan hệ làm ăn. 2742. đánh máy 2743. (adv) giảm
giá (adj) hủy 2744. trang bị. 2745. nhẹ 2746. công ty 2747. cắt bớt 2748. tránh né. 2749. số lượng thiếu hụt
2750. độc quyền 2751. hợp pháp 2752. thúc đẩy 2753. (n) tiền vé. (v) làm ăn sinh sống, công việc làm ăn phát triển tốt 2754. (n) : khối nhà.
(V) : ngăn, chặn, khóa. 2755. không thể thấy được 2756. nặng nề, kịch liệt 2757. (n) cái diều (v) bay lên 2758. bỏ không, bỏ trống 2759.
thường nhật. 2760. bán được 2761. từ chức 2762. trước
2763. đệ trình 2764. thích hợp, đáng theo 2765. số lượng 2766. tổng số, một lượng đáng kể. 2767. (adj) tận cùng, cực kỳ (n) mức tối đa, cực
điểm 2768. đại khái 2769. chào hàng 2770. giao dịch 2771. nhổ neo 2772. (n) hối phiếu. (v) phác thảo. 2773. tăng trưởng
2774. phí bảo hiểm. 2775. phát đạt 2776. làm giảm bớt 2777. (v) đánh giá không đúng mức (n) sự đánh giá quá thấp 2778. lượng công việc
2779. sự rủi ro 2780. vô lý 2781. (v) sụp đổ. (n) sự suy sụp, sự sụt giá, sự tuyệt vọng. 2782. (n) đống (v) chồng chất
2783. (n) chào hàng, sụ trả giá (v) đưa ra 2784. (n) bản fax. (v) fax.
2788
2785 2786 Transfer
Task Lift /trænsˈfɜːr/
/tæsk/ /lɪft/
2787 Overburden v&n
n v
/ˌəʊvərˈbɜːrdn/ n
2785. công việc 2786. nâng 2787. quá nhiều 2788. (v) chuyển giao (n) sự chuyển công tác 2789. (n) nhãn ghi giá (v) viết nhãn (ghi giá) 2790.
(adj) : khuyết, trống. (n): chỗ trống. 2791. (n) kiểu, loại (v) làm, xếp đặt 2792. (n) thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào vali) (v) gắn thẻ 2793. (adj) kĩ
lưỡng. (n) lệ phí. 2794. sự bảo vệ 2795. toàn quốc 2796. trong đó
2797. hủy hoại, gây tổn thất 2798. sự kết hợp. 2799. Sự chuyển đổi. 2800. (v) mang lại (n) sản lượng 2801. phong phú 2802. người thuê theo
hợp đồng 2803. (adj) hay thay đổi (n) thay đổi 2804. nhận 2805. hợp lại 2806. chịu đựng 2807. bằng lời nói, nói miệng
2808. công ty quốc doanh. 2809. còn nợ 2810. chứng nhận, cấp giấy chứng nhận. 2811. (adj) chậm chạp (v) giảm bớt 2812. (v) kí kết, giao kèo.
(n) họp đồng giao kèo. 2813. có trách nhiệm pháp lỉ 2814. chuyển 2815. chỉ số 2816. kiếm được 2817. (n) sự kiểm chứng (v) thử nghiệm 2818.
đoán chừng
2819. giữ lại 2820. dao động, thay đổi 2821. cao 2822. đúng 2823. hạn chế, có giới hạn 2824. thám hiềm, khảo sát. 2825. thị hiếu 2826.
chuyển (từ cái này sang cái khác) 2827. gõ cửa 2828. huấn luyện 2829. tem thuế. 2830. gánh chịu
2839 2840
Work False
/wɜːrk/ /fɔːls/
v&n adj
2837 Infrastructure
/ˈɪnfrəstrʌktʃər/ n 2838 Life /laɪf/ n
2842 2843
2841
Cheat Clarify
Feasibility
/tʃiːt/ /ˈklærəfaɪ/
/ˌfiːzəˈbɪləti/
n&v v
n 2844 a wine merchant
/ə waɪn ˈmɜːrtʃənt/ phrase
2846 2847
Unsettled Liquidate 2848
/ʌnˈsetld/ /ˈlɪkwɪdeɪt/ Lease
adj v /liːs/
v&n
2845 Gap /ɡæp/ n
2850 2852
Burden Fund
/ˈbɜːrdn/ /fʌnd/
n n&v
2849 Drain /dreɪn/ v & n 2851 Evasion /ɪˈveɪʒn/ n
2854 2856
Brisk Annual
/brɪsk/ /ˈænjuəl/
adj adj
2853 Repair /rɪˈper/ phrase 2855 Introduce /ˌɪntrəˈduːs/ v
2859 2860
Move Rule
/muːv/ /ruːl/
v n&v
2858 Subcontract
2857 Premium /ˈpriːmiəm/ n /ˌsʌbˈkɑːntrækt/ v
2862 2864
Disclose Mechanize
/dɪsˈkləʊz/ /ˈmekənaɪz/
v v
2861 Confidence /ˈkɑːnfɪdəns/ n 2863 Ratio /ˈreɪʃiəʊ/ n
2866 2867
Keen 2868
Drop
/kiːn/ Carry
/drɑːp/
adj /ˈkæri/
2865 a night shift premium n&v
/ə naɪt ʃɪft ˈpriːmiəm/ phrase v
2878 2880
Revamp Prohibit
/ˌriˈvæmp/ /prəˈhɪbɪt/
v v
2877 Dumping /ˈdʌmpɪŋ/ n 2879 Surety /ˈʃʊrəti/ n
the london stock exchange discontinue carriage solemn infrastructure life work false
/ðə ˈlʌndən stɑːk ɪksˈtʃeɪndʒ/ /ˌdɪskənˈtɪnjuː/ /ˈkærɪdʒ/ /ˈsɑːləm/ /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ /laɪf/ /wɜːrk/ /fɔːls/
feasibility cheat clarify a wine merchant gap unsettled liquidate lease drain burden evasion
/ˌfiːzəˈbɪləti/ /tʃiːt/ /ˈklærəfaɪ/ /ə waɪn ˈmɜːrtʃənt/ /ɡæp/ /ʌnˈsetld/ /ˈlɪkwɪdeɪt/ /liːs/ /dreɪn/ /ˈbɜːrdn/ /ɪˈveɪʒn/
fund repair brisk introduce annual premium subcontract move rule confidence
/fʌnd/ /rɪˈper/ /brɪsk/ /ˌɪntrəˈduːs/ /ˈænjuəl/ /ˈpriːmiəm/ /ˌsʌbˈkɑːntrækt/ /muːv/ /ruːl/ /ˈkɑːnfɪdəns/
disclose ratio mechanize a night shift premium drop keen carry explicit neutral traffic
/dɪsˈkləʊz/ /ˈreɪʃiəʊ/ /ˈmekənaɪz/ /ə naɪt ʃɪft ˈpriːmiəm/ /drɑːp/ /kiːn/ /ˈkæri/ /ɪkˈsplɪsɪt/ /ˈnuːtrəl/ /ˈtræfɪk/
cheap spread review wrap data dumping revamp surety prohibit
/tʃiːp/ /spred/ /rɪˈvjuː/ /ræp/ /ˈdeɪtə/ /ˈdʌmpɪŋ/ /ˌriˈvæmp/ /ˈʃʊrəti/ /prəˈhɪbɪt/
2833. Sở Chứng khoán Luân Đôn. 2834. gián đoạn. 2835. sự vận chuyển, phí vận chuyển. 2836. chính thức 2837. cơ sở hạ tầng 2838. tính
mạng, cuộc sống, sự sống, thời hạn 2839. (v) làm việc (n) công việc 2840. sai, giả.
2841. sự khả thi. 2842. (n) trò lừa đảo, lừa bịp. (v) lừa bịp. 2843. làm cho sáng sủa, dễ hiểu. 2844. nhà buôn rượu 2845. khoảng trống, thiếu
hụt 2846. chưa giải quyết được 2847. thanh toán 2848. (v) thuê (n) họp đồng cho thuê 2849. (v) làm cạn kiệt.(n) sự kiệt quệ. 2850. (n) chi phí
bắt buộc, gánh nặng chi phí. (v) đè nặng lên, gánh chịu. 2851. thoái thác.
2852. (n) quỹ (v) cấp tiền, tài trợ 2853. (n) sự sửa chữa (v) khắc phục 2854. phát đạt. 2855. giới thiệu 2856. thường niên 2857. phí bảo hiểm,
tiền trả thêm 2858. họp đồng phụ 2859. chuyển 2860. (n) nguyên tắc (v) phán quyết 2861. độ tin cậy.
2862. bày ra, đưa ra. 2863. tỷ số 2864. Cơ giới hoá 2865. tiền thưởng làm ca đêm. 2866. (n) rớt, giảm. (v) giảm. 2867. nhiệt tình, sôi nổi, cao
2868. mang, chở, trữ, vận chuyển. 2869. rõ ràng, cụ thể. 2870. trung lập 2871. (n) sự vận chuyển (v) vận chuyển
2872. rẻ. 2873. (v) kéo dài (n) rộng lớn 2874. xem lại 2875. gói, bao 2876. dữ liệu. 2877. sự bán phá giá. 2878. sửa sang lại 2879. người bảo
lãnh 2880. ngăn cản
2881 2882 2884
Saving Aggregate Verify
/ˈseɪvɪŋ/ /ˈæɡrɪɡət/ /ˈverɪfaɪ/
n n 2883 Inefficient v
/ˌɪnɪˈfɪʃnt/ adj
2886 2887
Market tick
/ˈmɑːrkɪt/ /tɪk/
n&v n&v
2885 Paid /peɪd/ adj 2888 Manifest /ˈmænɪfest/ n
2910 2912
Mass Varied
/mæs/ /ˈverid/
n 2911 heavy industry adj
2909 Stable /ˈsteɪbl/ adj /ˈhevi ˈɪndəstri/ phrase
2913 2914 2915 2916
Exertion Unfavorable Approval Indent
/ɪɡˈzɜːrʃn/ /ʌnˈfeɪvərəbl/ /əˈpruːvl/ /ɪnˈdent/
n adj n v&n
2881. tiền tiết kiệm 2882. khối tập hợp, toàn bộ, tổng số 2883. không hiệu quả 2884. thẩm tra, xác nhận 2885. đã được thanh toán 2886. (n)
thị trường (v) tiếp thị, bán 2887. (n) dấu hiệu (v) đánh dấu 2888. bản kê khai hàng hoá 2889. tạo ra. 2890. không thay đổi
2891. xuống xe, phương tiện 2892. (n) biểu quyết (v) bầu cử 2893. (n) sự khẩn cấp, việc khẩn cấp. (adj) khẩn cấp. 2894. mắc kẹt 2895. lái, đi
xe. 2896. phục vụ 2897. họp, triệu tập 2898. (v) kháng nghị (n) xác nhận 2899. phương thức 2900. giảm 2901. kèm theo đây
2902. huỷ bỏ 2903. tổn thất cơ bản 2904. (v) bắt buộc, thúc ép (n) hiệu lực 2905. (v) sử dụng (n) hiệu lực 2906. có năng lực, có tư cách. 2907.
toàn cầu 2908. xử lý 2909. ổn định 2910. khối, đống 2911. công nghiệp nặng 2912. gồm nhiều loại khác nhau 2913. sự nỗ lực.
2914. bất lợi 2915. sự tán thành, phê chuẩn. 2916. (v) đặt hàng (n) đơn đặt hàng 2917. (adj) không phù hợp (v) không thích nghi được 2918.
chỗ xây dựng, địa điểm, khu vực 2919. có thể trả, thanh toán 2920. vi phạm 2921. hướng về, có xu hướng. 2922. hoá đơn 2923. mới 2924. (v)
lấy (n) phần tốt nhất 2925. sự thu thuế, đánh thuế
2926. nhấn mạnh, tầm quan trọng, 2927. mắc tiền. 2928. giao kết, ràng buộc.
2929 2930 2932
Want Feedback Treble
/wɑːnt/ /ˈfiːdbæk/ /ˈtrebl/
n n 2931 Maximize v
/ˈmæksɪmaɪz/ v
2937 2940
Endeavor Desirous
/ɪnˈdevər/ /dɪˈzaɪərəs/
n&v 2939 Turnaround adj
2938 Pertain /pərˈteɪn/ v /ˈtɜːrnəraʊnd/ n
2929. nhu cầu 2930. phản hồi. 2931. tăng hết cỡ 2932. tăng gấp ba 2933. xác nhận họp lệ 2934. (n) bản kê (v) đệ trình 2935. chính sách 2936.
không đủ, thiếu 2937. (n) sự gắng sức, nỗ lực. (v) cố gắng. 2938. gắn liền với
2939. quay trở lại 2940. mong muốn. 2941. bắt buộc. 2942. thời hạn thanh toán 2943. thỏa ước 2944. phát triển. 2945. chuyến đi xa 2946.
cho, ban cho 2947. (n) sự phê chuẩn (v) phê chuẩn 2948. thanh toán.
2949. vô điều kiện 2950. (v) dừng (n) sự dừng lại 2951. lĩnh vực 2952. thuộc về công khố, tài chính. 2953. hãng nhập khẩu 2954. sản lượng
2955. có trước 2956. chi tiết. 2957. không thông qua. 2958. chính yếu 2959. ký tên
2960. đĩ lên 2961. thất bại, sơ sẩy 2962. giải thể. 2963. mở rộng. 2964. phục hồi 2965. (v) bỏ thầu (n) sự bỏ thầu 2966. điều thuyết phục 2967.
chỉ định, chỉ rõ. 2968. khắc phục 2969. quy tắc
2970. tha thứ, thứ lỗi 2971. không theo quy cách 2972. hải quan, thuế hải quan. 2973. (n) sự giao dịch, cách đối xử. (v) giao dịch. 2974. nợ
2975. khả thi. 2976. (n) bàn tay (người) (v) đưa, chuyển giao
2977 2979 2980
Concede Forbid Apology
/kənˈsiːd/ /fərˈbɪd/ /əˈpɑːlədʒi/
v 2978 Equilibrium v n
/ˌiːkwɪˈlɪbriəm/ n
3020
3017 3018
Rush
Affiliate Know
/rʌʃ/
/əˈfɪlieɪt/ /nəʊ/
n&v
v v 3019 Endowment
/ɪnˈdaʊmənt/ n
2977. thừa nhận, cho rằng 2978. trạng thái thăng bằng. 2979. cấm 2980. lòi xin lỗi, tạ lỗi 2981. đình công 2982. đặt, để 2983. thực phẩm nhập
khẩu gia tăng 2984. giả mạo 2985. vay mượn.
2986. thích hợp, thích nghi 2987. đánh cược 2988. thu phí thấp 2989. chia ra 2990. gửi. 2991. lựa chọn 2992. đàu tiên 2993. tỷ suất lãi 2994.
phía dưới
2995. hóa đơn vận chuyển, vận đơn 2996. tổn hại 2997. sớm, đầu. 2998. bàn cãi, thuyết phục 2999. lời mời 3000. tinh thần 3001. sự tin
tưởng. 3002. (n) phí, trách nhiệm. (v) : tính giá, trao nhiệm vụ. 3003. tẩy chay, bài xích, sự tẩy chay. 3004. loại bỏ. 3005. nguồn 3006. (n) phần
còn lại (v) nghỉ
3007. (n) sự bán sì (adj) số lượng lớn 3008. cùng mức giá. 3009. đơn giản, dễ hiểu 3010. thích hợp cho tàu bè 3011. thông qua 3012. (v) cam
đoan (n) lời hứa 3013. (n) đặc ân, thiện ý, sự quý mến. (v) ưu đãi, thiên vị. 3014. đạt được, giành được. 3015. vui 3016. sự ưu đãi 3017. gia
nhập, liên kết
3018. biết 3019. sự ủng hộ tài chính. 3020. (n) sự chém giá (v) gửi đi gấp 3021. (n) quan toà, thẩm phán (v) kết án 3022. khan hiếm 3023. sự
quản lí kém 3024. loại
3025 3026 3027 3028
Implied Smooth Variance Nature
/ɪmˈplaɪd/ /smuːð/ /ˈveriəns/ /ˈneɪtʃər/
adj adj & v n
n
3025. ngụ ý, ám chỉ 3026. (adj) êm ả (v) dàn xếp ổn thoả 3027. sự mâu thuẫn, sự không ăn khớp 3028. bản tính, bản chất 3029. sự chấp
thuận, tán thành. 3030. (n) sự tính toán (v) ăn khớp 3031. bao gồm, kể cả 3032. hiện đại 3033. khả năng, tài năng, năng lực 3034. bồi thường
3035. (n) sự giao lại (v) nộp lại 3036. chi tiêu. 3037. sự suy sụp. 3038. dời lại, hoãn lại 3039. sự cố 3040. (n)phẩy, điểm cốt yếu, điềm trọng
tâm (v) chỉ cho thấy, vạch ra 3041. dành cho, về 3042. sự đề nghị 3043. hoàn hảo, tốt 3044. hoàn tất. 3045. (n) hình thức (v) đưa ra
3046. ghép, kép 3047. đòn bẩy tài chính, tỉ số vốn vay 3048. ca 3049. bị tước, bị mất quyền 3050. (n) tầm nhìn (adj) khả năng nhìn 3051. xói
mòn 3052. hiển nhiên 3053. theo đây, sau đây 3054. giảm bớt 3055. quá đáng, quá mức 3056. (n) bản tóm tắt. (v) tóm tắt lại, lập hồ sơ. 3057.
(n) điểm thấp nhất, số không (v) trị số không 3058. bị, chịu đựng
3059. tin tức được đưa ra, vùng tác dụng. 3060. định giá 3061. nhiều, đầy 3062. chi tiền. 3063. (adj) không thấy, vô hình (n) sự vô hình 3064.
(v) cho phép (n) giấy phép 3065. tàu thuỷ chở hàng lạnh 3066. (n) nguyên nhân, lý do, cớ. (v) gây ra, bảo, khiến. 3067. (n) trưởng, chính (v)
đương đầu 3068. xin thôi 3069. trường hợp
3070. béo bở, nhiều. 3071. cho thuê lại 3072. (n) hàng hoá(v) vận chuyển
3074 3076
Name Elect
/neɪm/ /ɪˈlekt/
3073 overstock n & v 3075 gdp (gross domestic product) v
/ˌəʊvərˈstɑːk/ v /ɡrəʊs dəˈmestɪk ˈprɑːdʌkt/ phrase
3077 3078
Pass Expert
/pæs/ /ˈekspɜːrt/
v n
3079 Dependence /dɪˈpendəns/ n 3080 Hold /həʊld/ (v)
3085 3087
Rally Tap
/ˈræli/ /tæp/
v&n 3086 a trade deficit n
/ə treɪd ˈdefɪsɪt/ phrase 3088 Expect /ɪkˈspekt/ v
3089 3090 3092
Down Paper Umpire
/daʊn/ /ˈʌmpaɪər/
/ˈpeɪpər/
n
adv n
3091 Increment /ˈɪŋkrəmənt/ n
3097 3100
Deadlock Natural
/ˈdedlɑːk/ /ˈnætʃrəl/
n 3098 raw materials adj
/rɔː məˈtɪriəl/ phrase 3099 Manage /ˈmænɪdʒ/ v
3101 3103
Wage Solve
/weɪdʒ/ /sɑːlv/
n v
3102 Crisis /ˈkraɪsɪs/ n 3104 Machine /məˈʃiːn/ n
3105
Even
/ˈiːvn/
adj
3106 Line /laɪn/ n 3107 unable /ʌnˈeɪbl/ adj 3108 Wire /ˈwaɪər/ n & v
3114
Afford
/əˈfɔːrd/
v
3113 Close /kləʊz/ adj & n & v 3115 Labor /ˈleɪbər/ n 3116 Illegal /ɪˈliːɡl/adj
3117 Try /traɪ/ v 3118 Imposition /ˌɪmpəˈzɪʃn/ n 3119 Flat /flæt/ adj 3120 Origin /ˈɔːrɪdʒɪn/n
overstock name gdp (gross domestic product) elect pass expert dependence hold goods pack
/ˌəʊvərˈstɑːk/ /neɪm/ /ɡrəʊs dəˈmestɪk ˈprɑːdʌkt/ /ɪˈlekt/ /pæs/ /ˈekspɜːrt/ /dɪˈpendəns/ /həʊld/ /ɡʊdz/ /pæk/
underwrite deficit rally a trade deficit tap expect down paper increment umpire
/ˌʌndərˈraɪt/ /ˈdefɪsɪt/ /ˈræli/ /ə treɪd ˈdefɪsɪt/ /tæp/ /ɪkˈspekt/ /daʊn/ /ˈpeɪpər/ /ˈɪŋkrəmənt/ /ˈʌmpaɪər/
injunction sake mediation oriented deadlock raw materials manage natural wage crisis
/ɪnˈdʒʌŋkʃn/ /seɪk/ /ˌmiːdiˈeɪʃn/ /ˈɔːrientɪd/ /ˈdedlɑːk/ /rɔː məˈtɪriəl/ /ˈmænɪdʒ/ /ˈnætʃrəl/ /weɪdʒ/ /ˈkraɪsɪs/
solve machine even line unable wire break travel ratification abandon close afford
/sɑːlv/ /məˈʃiːn/ /ˈiːvn/ /laɪn/ /ʌnˈeɪbl/ /ˈwaɪər/ /breɪk/ /ˈtrævl/ /ˌrætɪfɪˈkeɪʃn/ /əˈbændən/ /kləʊz/ /əˈfɔːrd/
labor illegal try imposition flat origin
/ˈleɪbər/ /ɪˈliːɡl/ /traɪ/ /ˌɪmpəˈzɪʃn/ /flæt/ /ˈɔːrɪdʒɪn/
3073. tích trữ quá nhiều 3074. (n) tên, danh (v) đặt tên, bổ nhiệm, chỉ rõ 3075. sản phẩm nội địa toàn phần 3076. bầu cử 3077. chuyển, duyệt
3078. chuyên gia. 3079. sự phụ thuộc. 3080. tổ chức 3081. hàng hoá 3082. (n) hộp, bó, gói (v) gói
3083. bảo lãnh 3084. khoản tiền thiếu hụt. 3085. (v) phục hồi (n) sự phục hồi 3086. thâm hụt mậu dịch. 3087. khóa nước 3088. đòi hỏi (theo
bổn phận phải làm). 3089. xuống. 3090. tài liệu, giấy tờ 3091. sự tăng lên 3092. trọng tài viên
3093. lệnh của tòa 3094. mục đích 3095. sự dàn xếp 3096. định hướng 3097. sự đình trệ, bế tắc. 3098. nguyên liệu thô 3099. quản lí 3100.
thuộc tự nhiên 3101. tiền lương, tiền công 3102. khủng hoảng.
3103. giải quyết 3104. máy 3105. đều đặn, vững chắc. 3106. ngành, phạm vi 3107. không thể 3108. (n) bức điện báo(v) đánh điện báo 3109.
cắt đứt, hủy, phá hợp đồng. 3110. đi du lịch 3111. phê chuẩn 3112. từ bỏ, bỏ. 3113. (adj) gần. (n) phút chót, giá cuối cùng. (v) đóng, kết thúc.
3114. có thề, đủ sức, đủ khả năng
3115. sức lao động 3116. phạm pháp 3117. dùng thử 3118. sự đánh thuế 3119. bằng phẳng. 3120. nguồn gốc
3121
Stock
/stɑːk/
n adj & v 3124 Dissatisfaction
3122 Comply /kəmˈplaɪ/v 3123 Journey /ˈdʒɜːrni/n /ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃn/ n
3125 Depreciate
/dɪˈpriːʃieɪt/ v 3126 Importance /ɪmˈpɔːrtns/ n 3127 Custom/ˈkʌstəm/n 3128 Staff/stæf/n & v
3129 Square /skwer/ adj 3130 Rival /ˈraɪvl/ n 3131 Series /ˈsɪriːz/ n 3132 Cater /ˈkeɪtər/ v
3133 Triple /ˈtrɪpl/ adj & v 3134 Clerk /klɜːrk/ n 3135 Covering /ˈkʌvərɪŋ/ n 3136 Deduction /dɪˈdʌkʃn/n
3138 first class
3137 Wreck /rek/ v & n /fɜːrst klæs/ phrase 3139 Undersell /ˌʌndərˈsel/ v 3140 Handover /ˈhændəʊvər/ n
3145 Definite /ˈdefɪnət/ adj 3146 Haste /heɪst/ n 3147 Erosion /ɪˈrəʊʒn/ n 3148 Pour /pɔːr/ v
3150 3151
Tactic Rank
/ˈtæktɪk/ /ræŋk/
n v
3149 Embody /ɪmˈbɑːdi/ v 3152 Provision /prəˈvɪʒn/ n
3154 3155 3156
Place Loss Second
/pleɪs/ /lɔːs/ /ˈsekənd/
v&n n v
3153 Need /niːd/ n & v
3158 3160
Case Tune
/keɪs/ /tuːn/
3157 Exaggerate n 3159 Detriment n
/ɪɡˈzædʒəreɪt/ v /ˈdetrɪmənt/ n
3161 3163
Link Bottom
/lɪŋk/ /ˈbɑːtəm/
v v&n 3164 Unacceptable
3162 Inure /ɪˈnjʊr/ v /ˌʌnəkˈseptəbl/ adj
3121. (n) hàng dự trữ (adj) bình thường (v) cất hàng 3122. đồng ý làm theo, tuân theo 3123. hành trình, công tác 3124. sự không hài lòng. 3125. làm
giảm giá trị, khấu hao. 3126. sự quan trọng 3127. phong tục, thói quen, mối khách quen. 3128. (n) nhân viên (v) bố trí 3129. được giải quyết trả tiền,
được quyết toán 3130. đối thủ
3131. hàng loạt. 3132. cung cấp thực phẩm, phục vụ theo yêu cầu. 3133. (adj) gấp ba lần (v) tăng gấp ba lần 3134. thư ký. 3135. sự bao bọc, sự phủ.
3136. sự khấu trừ. 3137. (v) làm hỏng, phá hoại (n) sự cứu hộ 3138. hạng nhất. 3139. bán hạ giá 3140. sự chuyển giao 3141. cố sức làm, làm bền bỉ
3142. giành quyền kiểm soát 3143. công ty được niêm yết 3144. thâm nhập. 3145. dứt khoát, chắc chắn. 3146. sự gấp rút 3147. sự mòn dần . 3148.
đổ ra, rót 3149. hiển thị, bao gồm. 3150. chiến thuật 3151. được xếp vào loại. 3152. điều khoản
3153. (n) nhu cầu (v) cần 3154. (v)đặt (n) nơi 3155. tổn thất 3156. tán thành 3157. phóng đại, cường điệu. 3158. (v) đóng gói (n) trường hợp, thùng.
3159. tổn hại. 3160. sự hòa hợp 3161. liên kết, gắn liền 3162. có hiệu lực 3163. (v) tụt xuống mức thấp nhất. (n). phần dưới cùng.
3164. không thể chấp nhận được 3165. bám chặt vào, tôn trọng 3166. vận may, may mắn 3167. nhỏ bé, không đáng kể 3168. làm đầy.