You are on page 1of 2

Unit 2: I always get up early. How about you?

Lesson 1
1. Vocabulary
- always: luôn luôn
- usually: thường xuyên
- often: thường
- sometimes: thỉnh thoảng
- brush teeth: đánh răng
- do morning exercise: tập TD buổi sáng
- Cook dinner
- Watch TV
- Talk with friends online: nói chuyện online trực tiếp.
- Get up=wake up: thức dậy
2. Model sentence
*Hỏi và trả lời bạn làm gì khi nào.
What do you do in the morning?
 I always brush my teeth.
 (Bạn làm gì vào buổi sáng).
 (Tôi luôn luôn đánh răng).

Unit 2: I always get up early? How about you?


Lesson 2
Unit 2: I always get up early? How about you?
Lesson 3
Homelink:
- Luyện nghe lại đoạn hội thoại.
- Đặt câu với các từ đã học.
- Làm Unit 2( trong sách bài tập)

You might also like