You are on page 1of 11

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẢNG ĐIỂM

NÚI THÀNH HỌC SINH GIỎI LỚP 9 NĂM HỌC: 2021-2022

Nam Môn
TT TT SBD Tên lót Tên Năm sinh
nữ
Lớp Trường THCS
dự thi
Điểm Vị thứ Giải

1 1 004 Đỗ Phương Anh 17/7/2007 Nữ 9/3 THCS Lý Thường Kiệt Địa lí 7,500
2 2 005 Phạm Dương Hoàng Anh 25/10/2007 Nữ 9/5 THCS Trần Cao Vân Địa lí 7,500
3 3 012 Nguyễn Thị Châu 11/08/2007 Nữ 9,2 THCS Hoàng Diệu Địa lí 7,000
4 4 020 Huỳnh Xuân Đạt 26/6/2007 Nam 9/4 THCS Phan Bá Phiến Địa lí 16,500
5 5 021 Nguyễn Thanh Đạt 05/01/2007 Nam 9/4 THCS Phan Bá Phiến Địa lí 11,750
6 6 019 Lê Văn Đạt 25/1/2007 Nam 9/1 THCS Lê Văn Tâm Địa lí 10,000
7 7 042 Phạm Thị Mỹ Duyên 11/03/2007 Nữ 9/1 THCS Huỳnh Thúc Kháng Địa lí 5,000
8 8 068 Nguyễn Thị Hồng 04/01/2007 Nữ 9/1 THCS Phan Bá Phiến Địa lí 10,250
9 9 070 Trần Công Hưng 30/12/2007 Nam 9/1 Nguyễn Trãi Địa lí 2,750
10 10 082 Trương Thị Bảo Huyên 30/09/2007 Nữ 9/2 THCS Trần Quý Cáp Địa lí 5,750
11 11 087 Lương Hoàng Khang 16/07/2007 Nam 9/1 Phan Châu Trinh Địa lí 9,250
12 12 093 Đinh Bá Kiệt 02/10/2007 Nam 9/6 THCS Kim Đồng Địa lí 10,250
13 13 096 Trần Thị Việt Kiều 15/11/2007 Nữ 9/2 THCS Trần Quý Cáp Địa lí 12,250
14 14 103 Nguyễn Thị Như Lan 13/10/2007 Nữ 9/4 THCS Trần Cao Vân Địa lí 10,250
15 15 105 Trần Thị Thuỳ Linh 24/10/2007 Nữ 9/2 THCS Trần Cao Vân Địa lí 10,500
16 16 113 Lê Thành Long 04/4/2007 Nam 9/1 THCS Lý Thường Kiệt Địa lí 6,000
17 17 122 Huỳnh Thị Thanh Mai 26/02/2007 Nữ 9/4 THCS Trần Hưng Đạo Địa lí 10,000
18 18 125 Lê Diễm My 03/02/2007 Nữ 9.2 THCS Chu Văn An Địa lí 15,000
19 19 145 Lê Thị Thanh Ngân 13/08/2007 Nữ 9.3 THCS Chu Văn An Địa lí 13,000
20 20 146 Võ Thùy Ngân 09/04/2007 Nữ 9/3 Phan Châu Trinh Địa lí 9,500
21 21 155 Phan Châu Thanh Nhàn 30/04/2007 Nam 9/2 Nguyễn Trãi Địa lí 3,250
22 22 163 Nguyễn Thị Hồng Nhi 28/01/2007 Nữ 9/1 Nguyễn Duy Hiệu Địa lí 7,000
23 23 164 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 04/10/2007 Nữ 9/5 THCS Trần Cao Vân Địa lí 6,500
24 24 174 Nguyễn Thị Hòa Như 23/12/2007 Nữ 9/3 THCS Trần Hưng Đạo Địa lí 8,250
25 25 182 Chung Thị Tuyết Ny 06/7/2007 Nữ 9/1 THCS Quang Trung Địa lí 3,250
26 26 185 Phạm Thành Phát 24/01/2007 Nam 9/1 Trường THCS Lê Lợi Địa lí 6,750
27 27 187 Nguyễn Tuấn Pho 27/09/2007 Nam 9/2 THCS Nguyễn Khuyến Địa lí 7,250
28 28 191 Đặng Hữu Phước 26/06/2007 Nữ 9/2 Phan Châu Trinh Địa lí 14,000
29 29 190 Nguyễn Thị Minh Phước 29/05/2007 Nữ 9.2 THCS Chu Văn An Địa lí 13,000
30 30 198 Lê Phạm Thúy Quyên 30/07/2007 Nữ 9/2 THCS Nguyễn Khuyến Địa lí 7,250
31 31 204 Trương Thị Diễm Quỳnh 29/07/2007 Nữ 9/2 THCS Huỳnh Thúc Kháng Địa lí 5,000
32 32 212 Võ Nguyễn Ngọc Sang 19/6/2007 Nam 9,1 THCS Hoàng Diệu Địa lí 5,000
33 33 220 Trần Thị Mỹ Tâm 24/06/2007 Nữ 9,1 THCS Lương Thế Vinh Địa lí 7,250
34 34 219 Nguyễn Võ Duy Tâm 20/07/2007 Nữ 9/2 Trường THCS Lê Lợi Địa lí 3,750
35 35 224 Lê Thắng 18/07/2007 Nam 9/1 Trường THCS Lê Lợi Địa lí 3,500
36 36 225 Nguyễn Xuân Thành 10/01/2007 Nam 9/3 THCS Lý Thường Kiệt Địa lí 16,500
37 37 233 Trịnh Quốc Thịnh 27/7/2007 Nam 9/1 THCS Lý Thường Kiệt Địa lí 8,750
38 38 239 Thái Anh Thư 01/3/2007 Nữ 9/2 THCS Quang Trung Địa lí 3,000
39 39 252 Châu Thị Như Thùy 03/07/2007 Nữ 9/4 THCS Trần Hưng Đạo Địa lí 4,500
40 40 256 Phạm Thị Tiền 22/01/2007 Nữ 9/3 THCS Huỳnh Thúc Kháng Địa lí 5,500
41 41 260 Đặng Thị Thùy Trâm 10/08/2007 Nữ 9/3 THCS Kim Đồng Địa lí 13,750
42 42 278 Nguyễn Thị Kiều Trinh 15/6/2007 Nữ 9/2 THCS Lê Văn Tâm Địa lí 10,500
43 43 281 Nguyễn Bảo Trúc 06/10/2007 Nữ 9,2 THCS Lương Thế Vinh Địa lí 7,500
44 44 283 Nguyễn Trung Trực 10/01/2007 Nam 9/4 THCS Lý Thường Kiệt Địa lí 12,000
45 45 291 Nguyễn Thị Kim Tuyền 01/03/2007 Nữ 9/2 Nguyễn Duy Hiệu Địa lí 7,000
46 46 299 Nguyễn Lê Thảo Vân 30/04/2007 Nữ 9/2 Nguyễn Trãi Địa lí 11,750
47 1 001 Võ Đăng Á 10/10/2007 Nam 9,2 THCS Hoàng Diệu Hóa học 2,500
48 2 017 Trần Thanh Đào 15/10/2007 Nam 9/3 THCS Kim Đồng Hóa học 9,250
49 3 022 Đặng Quốc Đạt 31/12/2007 Nam 9/2 Phan Châu Trinh Hóa học 6,125
50 4 028 Nguyễn Thị Thúy Diễm 02/02/2007 Nữ 9/1 Nguyễn Duy Hiệu Hóa học 4,000
51 5 033 Lê Tấn Duẫn 04/11/2007 Nam 9/2 THCS Quang Trung Hóa học 2,375
52 6 036 Lê Trần Thanh Dũng 22/12/2007 Nam 9/1 THCS Chu Văn An Hóa học 12,250
53 7 043 Nguyễn Hoàng Giang 05/12/2007 Nữ 9,2 THCS Lương Thế Vinh Hóa học 12,250
54 8 050 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/01/2007 Nữ 9/1 THCS Lý Thường Kiệt Hóa học 8,625
55 9 061 Lương Văn Hiếu 28/02/2007 Nam 9/2 THCS Trần Quý Cáp Hóa học 11,000
56 10 066 Lê Nguyễn Trường Hoàng 07/03/2007 Nam 9/2 Nguyễn Trãi Hóa học 5,000
57 11 071 Phạm Gia Hưng 26/09/2007 Nam 9/3 THCS Trần Cao Vân Hóa học 4,500
58 12 076 Mai Quốc Huy 13/10/2007 Nam 9/1 THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 4,500
59 13 086 Trần Minh Kha 01/01/2007 Nam 9/2 Nguyễn Trãi Hóa học 5,500
60 14 088 Đỗ Phú Khang 08/01/2007 Nam 9/5 THCS Lý Thường Kiệt Hóa học 4,750
61 15 091 Phạm Trần Mỹ Khanh 26/03/2007 Nữ 9/3 THCS Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 6,250
62 16 094 Trần Anh Kiệt 21/03/2007 Nam 9/1 THCS Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 8,000
63 17 101 Ngô Xuân Lai 05/04/2007 Nam 9/2 Nguyễn Trãi Hóa học 2,750
64 18 104 Nguyễn Thị Hằng Lan 17/08/2007 Nữ 9,1 THCS Lương Thế Vinh Hóa học 8,000
65 19 106 Ngô Hoài Linh 03/07/2007 Nam 9/2 THCS Huỳnh Thúc Kháng Hóa học 5,750
66 20 118 Trần Tài Lương 03/10/2007 Nam 9/3 Trường THCS Lê Lợi Hóa học 14,750
67 21 119 Lê Thị Trúc Ly 22/12/2007 Nữ 9/1 THCS Lê Văn Tâm Hóa học 3,375
68 22 123 Nguyễn Hoàng Minh 14/05/2007 Nam 9/2 THCS Trần Cao Vân Hóa học 1,750
69 23 126 Phan Thị My 07/02/2007 Nữ 9/3 THCS Nguyễn Khuyến Hóa học 8,750
70 24 127 Đặng Thị Hồng My 12/09/2007 Nữ 9/3 THCS Nguyễn Khuyến Hóa học 7,000
71 25 128 Lương Thị Huỳnh My 18/06/2007 Nữ 9/2 Phan Châu Trinh Hóa học 5,250
72 26 140 Phan Thị Vân Na 29/09 /2007 Nữ 9/4 THCS Chu Văn An Hóa học 9,500
73 27 139 Nguyễn Trần Ly Na 03/10/2007 Nữ 9/1 Nguyễn Duy Hiệu Hóa học 5,250
74 28 159 Nguyễn Hữu Nhật 21/09/2007 Nam 9/4 THCS Kim Đồng Hóa học 7,750
75 29 158 Nguyễn Vũ Nhật 01/07/2007 Nam 9.1 THCS Chu Văn An Hóa học 7,125
76 30 160 Nguyễn Văn Nhật 13/5/2007 Nam 9/2 THCS Quang Trung Hóa học 2,250
77 31 165 Nguyễn Cao Yến Nhi 27/12/2007 Nữ 9/1 THCS Phan Bá Phiến Hóa học 12,875
Nguyễn Đoàn
78 32 175 Như 27/08/2007 Nữ 9/3 THCS Lý Thường Kiệt Hóa học 18,500
Quỳnh
79 33 176 Đoàn Quỳnh Như 12/11/2007 Nữ 9,2 THCS Lương Thế Vinh Hóa học 10,750
80 34 177 Lê Trần Quỳnh Như 22/10/2007 Nữ 9/1 THCS Phan Bá Phiến Hóa học 10,500
81 35 178 Phạm Thị Thảo Như 01/01/2007 Nữ 9/5 THCS Trần Cao Vân Hóa học 5,125
82 36 183 Hồ Hoài Ny 30/04/2007 Nữ 9/3 THCS Lý Thường Kiệt Hóa học 16,500
83 37 189 Nguyễn Trần Hồng Phúc 06/07/2007 Nữ 9/1 THCS Trần Cao Vân Hóa học 3,125
84 38 195 Trương Công Quốc 15/11/2007 Nam 9/1 THCS Lý Thường Kiệt Hóa học 7,750
85 39 205 Trần Thị Diễm Quỳnh 08/12/2007 Nữ 9/1 Trường THCS Lê Lợi Hóa học 9,250
86 40 227 Trần Thị Phương Thảo 05/07/2007 Nữ 9/3 Phan Châu Trinh Hóa học 4,500
87 41 261 Nguyễn Thị Bảo Trâm 10/10/2007 Nữ 9,1 THCS Hoàng Diệu Hóa học 9,000
88 42 262 Lương Trần Bảo Trâm 08/07/2007 Nữ 9/5 THCS Kim Đồng Hóa học 6,750
89 43 263 Lê Thị Quỳnh Trâm 23/1/2007 Nữ 9/2 THCS Lê Văn Tâm Hóa học 5,250
90 44 270 Nguyễn Hoài Trân 4/4/2007 Nữ 9/1 THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 4,750
91 45 287 Huỳnh Văn Trường 18/01/2007 Nam 9/1 THCS Lý Thường Kiệt Hóa học 10,250
92 46 292 Trần Thị Thanh Tuyền 03/07/2007 Nữ 9/3 Phan Châu Trinh Hóa học 6,625
93 47 294 Lê Thị Ánh Tuyết 26/05/2007 Nữ 9/1 THCS Trần Quý Cáp Hóa học 6,250
94 48 295 Ngô Thị Phương Uyên 01/02/2007 Nữ 9/2 Trường THCS Lê Lợi Hóa học 6,250
95 1 006 Lương Hồ Thục Anh 24/11/2007 Nữ 9/1 THCS Kim Đồng Lịch sử 7,750
96 2 027 Nguyễn Thị Dẽo 12/10/2007 Nữ 9/2 THCS Phan Bá Phiến Lịch sử 12,250
97 3 030 Mai Thị Diệu 06/05/2007 Nữ 9/2 THCS Phan Bá Phiến Lịch sử 10,000
98 4 034 Đặng Văn Đức 14/02/2007 Nam 9,1 THCS Hoàng Diệu Lịch sử 5,750
99 5 044 Nguyễn Thị Hương Giang 7/11/2007 Nữ 9/2 THCS Lý Thường Kiệt Lịch sử 7,750
100 6 064 Nguyễn Việt Hoa 09/02/2007 Nữ 9/3 Phan Châu Trinh Lịch sử 6,750
101 7 075 Bùi Thanh Hương 19/02/2007 Nữ 9/3 Phan Châu Trinh Lịch sử 3,750
102 8 083 Võ Thanh Huyên 07/04/2007 Nữ 9/2 THCS Trần Quý Cáp Lịch sử 7,500
103 9 084 Võ Thị Thu Huyền 29/01/2007 Nữ 9/4 THCS Nguyễn Khuyến Lịch sử 12,000
104 10 097 Phan Thị Kiều 24/04/2007 Nữ 9/3 THCS Huỳnh Thúc Kháng Lịch sử 10,000
105 11 107 Lê Thị Phương Linh 18/03/2007 Nữ 9/2 Trường THCS Lê Lợi Lịch sử 6,250
106 12 111 Bùi Thị Kim Lộc 02/06/2007 Nữ 9/4 THCS Nguyễn Khuyến Lịch sử 9,750
107 13 120 Nguyễn Thị Minh Ly 20/02/2007 Nữ 9/2 Nguyễn Duy Hiệu Lịch sử 4,500
108 14 129 Cao Hà My 05/12/2007 Nữ 9/1 Nguyễn Trãi Lịch sử 9,500
109 15 130 Huỳnh Diễm My 04/05/2007 Nữ 9/2 Nguyễn Trãi Lịch sử 7,500
110 16 131 Phạm Quỳnh Khánh My 27/03/2007 Nữ 9/5 THCS Trần Cao Vân Lịch sử 14,500
111 17 141 Võ Đỗ Ly Na 02/09/2007 Nữ 9/3 THCS Huỳnh Thúc Kháng Lịch sử 4,500
112 18 147 Nguyễn Thị Kim Ngân 27/6/2007 Nữ 9/2 THCS Lê Văn Tâm Lịch sử 1,250
113 19 166 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 11/12/2007 Nữ 9/1 THCS Nguyễn Khuyến Lịch sử 12,250
114 20 171 Trần Văn Nhị 17/12/2007 Nam 9,2 THCS Lương Thế Vinh Lịch sử 5,000
115 21 172 Lê Thj Yến Nhi 03/02/2007 Nữ 9/1 THCS Trần Hưng Đạo Lịch sử 4,750
116 22 181 Ngô Thị Võ Nương 01/01/2007 Nữ 9/1 Nguyễn Trãi Lịch sử 13,750
117 23 194 Võ Thị Kim Phượng 04/10/2007 Nữ 9/4 THCS Chu Văn An Lịch sử 7,500
118 24 206 Lê Thị Quỳnh 27/5/2007 9/2 THCS Lý Thường Kiệt Lịch sử 11,750
119 25 213 Phan Thanh Sang 16/12/2007 Nam 9/2 THCS Trần Cao Vân Lịch sử 14,250
120 26 218 Nguyễn Văn Sỹ 12/03/2007 Nam 9,2 THCS Lương Thế Vinh Lịch sử 7,750
121 27 228 Nguyễn Kim Thảo 24/09/2007 Nữ 9/4 THCS Chu Văn An Lịch sử 2,750
122 28 229 Phạm Thị Bích Thảo 03/01/2007 Nữ 9/4 THCS Nguyễn Khuyến Lịch sử 12,000
123 29 023 Huỳnh Thị Anh Thư 9/4 Trường THCS Lê Lợi Lịch sử 2,750
124 30 240 Mai Anh Thư 04/06/2007 Nữ 9/1 Phan Châu Trinh Lịch sử 10,250
125 31 248 Nguyễn Thị Thương Thương 5/5/2007 Nữ 9/3 THCS Lý Thường Kiệt Lịch sử 3,000
126 32 249 Nguyễn Hoài Thương 04/03/2007 Nữ 9/1 THCS Trần Quý Cáp Lịch sử 8,250
127 33 253 Nguyễn Thanh Thủy 18/05/2007 Nữ 9/4 THCS Kim Đồng Lịch sử 6,250
128 34 258 Bùi Ngọc Tín 26/7/2007 Nam 9/2 THCS Trần Hưng Đạo Lịch sử 4,750
129 35 272 Thái Thị Anh Trang 9/6/2007 Nữ 9/5 THCS Lý Thường Kiệt Lịch sử 4,750
130 36 279 Bùi Ngọc Trinh 03/03/2007 Nữ 9/3 THCS Trần Hưng Đạo Lịch sử 10,500
131 37 280 Đặng Thị Tú Trinh 27/06/2007 Nữ 9/1 THCS Huỳnh Thúc Kháng Lịch sử 10,750
132 38 288 Nguyễn Lưu Cẩm Tú 06/10/2007 Nữ 9,1 THCS Hoàng Diệu Lịch sử 5,250
133 39 300 Lê Thị Kiều Vân 01/10/2007 Nữ 9/1 THCS Quang Trung Lịch sử 8,000
134 40 305 Đặng Đình Chí Vỹ 13/5/2007 Nam 9/2 THCS Quang Trung Lịch sử 4,250
135 41 307 Phan Thị Như Ý 04/02/2007 Nữ 9/2 THCS Lê Văn Tâm Lịch sử 1,500
136 1 007 Bùi Vân Anh 16/02/07 Nữ 9/1 Nguyễn Trãi Ngữ văn 8,000
137 2 010 Võ Thị Thu Ba 03/03/2007 Nữ 9/2 THCS Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 7,500
138 3 031 Đoàn Thị Xuân Diệu 15/08/2007 Nữ 9/4 Trường THCS Lê Lợi Ngữ văn 4,000
139 4 035 Trần Thị Thu Dung 29/12/2007 Nữ 9/5 THCS Lý Thường Kiệt Ngữ văn 4,750
140 5 037 Nguyễn Thị Ánh Dương 10/10/2007 Nữ 9/2 THCS Quang Trung Ngữ văn 8,500
141 6 048 Nguyễn Trần Bảo Hân 18/08/2007 Nữ 9/2 THCS Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 11,500
142 7 059 Hồ Trần Trúc Hiền 15/03/2007 Nữ 9/5 THCS Lý Thường Kiệt Ngữ văn 5,000
143 8 085 Trần Thị Lệ Huyền 29/03/2007 Nữ 9/1 Nguyễn Duy Hiệu Ngữ văn 8,000
144 9 095 Trần Bá Kiệt 24/10/2007 Nam 9/3 THCS Trần Cao Vân Ngữ văn 3,500
145 10 099 Bùi Thị Ninh Kiều 12/11/2007 Nữ 9/1 THCS Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 8,000
146 11 098 Ngyễn Thị Việt Kiều 20/01/2007 Nữ 9,1 THCS Hoàng Diệu Ngữ văn 7,000
147 12 102 Huỳnh Thị Thu Lài 31/01/2007 Nữ 9/3 THCS Phan Bá Phiến Ngữ văn 4,500
148 13 114 Nguyễn Minh Long 01/07/2007 Nam 9/3 THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 5,500
149 14 121 Trần Ngọc Ly Ly 28/01/2007 Nữ 9,1 THCS Hoàng Diệu Ngữ văn 8,000
150 15 132 Doãn Thị Trà My 21/09/2007 Nữ 9/1 THCS Chu Văn An Ngữ văn 12,000
151 16 134 Nguyễn Thảo My 21/12/2007 Nữ 9/1 THCS Trần Quý Cáp Ngữ văn 7,000
152 17 133 Nguyễn Thảo My 19/04/2007 Nữ 9/1 Trường THCS Lê Lợi Ngữ văn 5,500
153 18 142 Nguyễn Thị Nga 20/6/2007 Nữ 9/3 THCS Chu Văn An Ngữ văn 8,000
154 19 148 Võ Thùy Ngân 28/05/2007 Nữ 9/4 THCS Nguyễn Khuyến Ngữ văn 7,500
155 20 150 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 27/07/2007 Nữ 9,2 THCS Lương Thế Vinh Ngữ văn 8,500
156 21 153 Huỳnh Bùi Thảo Nguyên 15/06/2007 Nữ 9/5 THCS Nguyễn Khuyến Ngữ văn 8,000
157 22 156 Ngô Thanh Nhàn 26/04/07 Nữ 9/1 Nguyễn Trãi Ngữ văn 7,000
158 23 168 Lương Quỳnh Nhi 30/11/2007 Nữ 8/2 Phan Châu Trinh Ngữ văn 8,000
159 24 167 Ngô Nguyễn Mẫn Nhi 30/06/2007 Nữ 9/4 THCS Lý Thường Kiệt Ngữ văn 7,000
160 25 179 Nguyễn Thị Tâm Như 26/9/2007 Nũ 9/5 THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 4,000
161 26 199 Nguyễn Mai Quyên 16/08/2007 Nữ 9/1 Trường THCS Lê Lợi Ngữ văn 7,000
162 27 207 Nguyễn Ngọc Tú Quỳnh 04/03/2007 Nữ 9/4 THCS Kim Đồng Ngữ văn 8,000
163 28 210 Huỳnh Thị Tuyết Sa 26/06/2007 Nữ 9/4 THCS Lý Thường Kiệt Ngữ văn 9,000
164 29 211 Đặng Lê Sa 18/07/2007 Nữ 9/2 THCS Lý Thường Kiệt Ngữ văn 4,500
165 30 221 Phan Như Phước Tâm 24/12007 Nữ 9/2 THCS Lê Văn Tâm Ngữ văn 8,500
166 31 222 Võ Minh Tân 23/03/07 Nam 9/1 Nguyễn Trãi Ngữ văn 7,000
167 32 223 Nguyễn Vũ Anh Thái 29/05/2007 Nữ 9/4 THCS Phan Bá Phiến Ngữ văn 13,000
168 33 241 Trần Hoài Anh Thư 03/06/2007 Nữ 8/1 Phan Châu Trinh Ngữ văn 8,500
169 34 244 Nguyễn Thị Minh Thư 01/6/2007 Nữ 9/2 Nguyễn Duy Hiệu Ngữ văn 7,500
170 35 242 Nguyễn Anh Thư 09/3/2007 Nam 9/3 THCS Trần Cao Vân Ngữ văn 7,000
171 36 243 Lê Trương Anh Thư 25/7/2007 Nữ 9/3 THCS Trần Cao Vân Ngữ văn 5,000
172 37 255 Nguyễn Phạm Ngọc Tiên 10/06/2007 Nữ 9/2 THCS Trần Quý Cáp Ngữ văn 7,000
173 38 257 Phan Thị Chí Tiếp 30/4/2007 Nữ 9/1 THCS Lê Văn Tâm Ngữ văn 10,000
174 39 259 Hồ Thị Như Trà 07/04/2007 Nữ 9/6 THCS Kim Đồng Ngữ văn 12,500
175 40 265 Nguyễn Võ Bảo Trâm 25/09/2007 Nữ 9/1 THCS Nguyễn Khuyến Ngữ văn 7,000
176 41 264 Võ Thị Trâm 15/01/2007 Nữ 9,1 THCS Lương Thế Vinh Ngữ văn 6,000
177 42 273 Nguyễn Hoàng Trang 28/01/2007 Nữ 9/4 THCS Kim Đồng Ngữ văn 10,500
178 43 301 Đoàn Huỳnh Hạ Vi 01/01/2007 Nữ 9/3 THCS Kim Đồng Ngữ văn 8,000
179 44 308 Đỗ Như Ý 19/06/2007 Nữ 9/1 THCS Phan Bá Phiến Ngữ văn 9,000
180 1 008 Trần Phạm Tuấn Anh 01/7/2007 Nam 9/2 THCS Quang Trung Sinh học 2,000
181 2 018 Phạm Anh Đào 29/05/2007 Nữ 9/1 Phan Châu Trinh Sinh học 1,630
182 3 039 Ngô Thị Dương 22/06/2007 Nữ 9/1 THCS Trần Cao Vân Sinh học 7,100
183 4 038 Nguyễn Thị Ánh Dương 03/05/2007 Nữ 9,1 THCS Lương Thế Vinh Sinh học 3,250
184 5 040 Nguyễn Thái Duy 06/10/2007 Nam 9/1 THCS Trần Quý Cáp Sinh học 5,250
185 6 047 Trần Thanh Hà 21/07/2007 Nữ 9/6 THCS Kim Đồng Sinh học 7,000
186 7 049 Nguyễn Thị Ngọc Hân 24/09/2007 Nữ 9/2 THCS Nguyễn Khuyến Sinh học 10,250
187 8 051 Trần Thị Phương Hằng 03/12/2007 Nữ 9/2 THCS Trần Cao Vân Sinh học 10,000
188 9 052 Bùi Thị Nhật Hằng 05/01/2007 Nữ 9/3 THCS Trần Hưng Đạo Sinh học 5,250
189 10 054 Nguyễn Thị Hạnh 03/02/2007 Nữ 9/2 Nguyễn Trãi Sinh học 7,630
190 11 062 Võ Thị Kim Hiếu 15/02/2007 Nữ 9/3 THCS Trần Cao Vân Sinh học 1,250
191 12 065 Trần Lê Thùy Hoa 28/3/2007 Nữ 9/4 THCS Trần Hưng Đạo Sinh học 4,600
192 13 078 Hồ Văn Huy 07/10/2007 Nam 9/1 THCS Phan Bá Phiến Sinh học 11,250
193 14 077 Bùi Văn Huy 07/12/2007 Nam 9/1 Nguyễn Trãi Sinh học 2,250
194 15 109 Lê Thị Ánh Linh 06/01/2007 Nữ 9/2 THCS Lý Thường Kiệt Sinh học 10,400
195 16 110 Phạm Thị Thùy Linh 10/06/2007 Nữ 9/3 Phan Châu Trinh Sinh học 5,000
196 17 108 Trần Thục Linh 01/3/2007 Nữ 9/2 THCS Chu Văn An Sinh học 0,625
197 18 135 Nguyễn Trần Diễm My 18/06/2007 Nữ 9/2 THCS Chu Văn An Sinh học 9,250
198 19 152 Nguyễn Khánh Ngọc 08/02/2007 Nữ 9/3 THCS Phan Bá Phiến Sinh học 10,750
199 20 151 Hồ Thị Ngọc 12/5/2007 Nữ 9/1 THCS Lý Thường Kiệt Sinh học 10,125
200 21 154 Trương Duy Bình Nguyên 20/06/2007 Nam 9/1 THCS Nguyễn Khuyến Sinh học 14,250
201 22 180 Trần Thị Huỳnh Như 26/06/2007 Nữ 9/3 THCS Huỳnh Thúc Kháng Sinh học 8,500
202 23 186 Bùi Công Phát 21/11/2007 Nam 9/1 THCS Huỳnh Thúc Kháng Sinh học 6,750
203 24 197 Tô Thành Quý 02/07/2007 Nam 9/4 Trường THCS Lê Lợi Sinh học 5,000
204 25 202 Châu Tú Quyên 11/09/2007 Nữ 9/1 Nguyễn Trãi Sinh học 7,500
205 26 200 Đoàn Thị Ngọc Quyên 30/05/2007 Nữ 9/5 THCS Kim Đồng Sinh học 7,375
206 27 201 Đinh Thị Lệ Quyên 30/06/2007 Nữ 9/4 Trường THCS Lê Lợi Sinh học 6,750
207 28 203 Nguyễn Thiị Kim Quyên 24/12/2007 Nữ 9/1 THCS Quang Trung Sinh học 2,750
208 29 214 Nguyễn Thị Yến Sang 18/4/2007 Nữ 9/2 THCS Lý Thường Kiệt Sinh học 8,750
209 30 230 Đặng Thị Phương Thảo 10/02/2007 Nữ 9/1 THCS Huỳnh Thúc Kháng Sinh học 7,500
210 31 237 Nguyễn Thị Mỹ Thọ 10/9/2007 Nữ 9/1 Nguyễn Duy Hiệu Sinh học 7,500
211 32 245 Hoàng Anh Thư 28/06/2007 Nữ 9/2 THCS Trần Cao Vân Sinh học 9,630
212 33 246 Bùi Anh Thư 11/04/2007 Nữ 9/2 THCS Trần Quý Cáp Sinh học 7,250
213 34 254 Phạm Thanh Thuyên 24/11/2007 Nữ 9/4 THCS Nguyễn Khuyến Sinh học 5,875
214 35 267 Trần Thị Bảo Trâm 19/8/2007 Nữ 9/4 THCS Trần Hưng Đạo Sinh học 1,500
215 36 266 Huỳnh Tố Trâm 11/10/207 Nữ 9/2 Nguyễn Duy Hiệu Sinh học 0,630
216 37 275 Huỳnh Thị Huyền Trang 21/2/2007 Nữ 9,2 THCS Hoàng Diệu Sinh học 8,380
217 38 274 Phạm Thùy Trang 12/06/2007 Nữ 9,1 THCS Hoàng Diệu Sinh học 0,875
218 39 276 Lữ Văn Trí 20/9/2007 Nam 9/3 THCS Lý Thường Kiệt Sinh học 4,630
219 40 282 Nguyễn Thị Thanh Trúc 04/11/2007 Nữ 9/4 THCS Trần Hưng Đạo Sinh học 3,000
220 41 284 Huỳnh Hữu Trung 14/12/2007 Nam 9,1 THCS Lương Thế Vinh Sinh học 5,500
221 42 293 Châu Thị Bích Tuyền 02/05/2007 Nữ 9.2 THCS Chu Văn An Sinh học 3,200
222 43 304 Châu Thị Ngọc Vy 20/08/2007 Nữ 9/2 Phan Châu Trinh Sinh học 2,630
223 44 303 Nguyễn Thị Yến Vy 20/6/2007 Nữ 9/2 THCS Lê Văn Tâm Sinh học 0,630
224 45 309 Bùi Dương Tiểu Yến 01/05/2007 Nữ 9/3 Trường THCS Lê Lợi Sinh học 6,630
225 1 011 Nguyễn Hữu Bảo 22/02/2007 Nam 9/4 THCS Trần Cao Vân Toán 4,250
226 2 013 Lê Vũ Chí 21/06/2007 Nam 9/2 Nguyễn Trãi Toán 10,500
227 3 016 Bùi Thị Hồng Danh 15/05/2007 Nữ 9/2 THCS Huỳnh Thúc Kháng Toán 10,750
228 4 024 Lê Công Đạt 16/07/2007 Nam 9/1 THCS Huỳnh Thúc Kháng Toán 8,500
229 5 025 Đoàn Trần Ngọc Đạt 15/2/2007 Nam 9/2 THCS Trần Hưng Đạo Toán 2,750
230 6 041 Phạm Thế Duy 09/01/2007 Nam 8/2 Phan Châu Trinh Toán 4,750
231 7 053 Hồ Thị Thu Hằng 15/3/2007 Nữ 9/1 THCS Lý Thường Kiệt Toán 6,250
232 8 056 Châu Ngọc Hát 28/04/2007 Nam 9/2 Nguyễn Trãi Toán 4,250
233 9 057 Nguyễn Thanh Hậu 23/02/2007 Nam 9/1 THCS Chu Văn An Toán 7,500
234 10 058 Võ Đăng Hậu 08/8/2007 Nam 9/3 THCS Trần Cao Vân Toán 1,000
235 11 060 Lê Thu Hiền 18/04/2007 Nữ 9,1 THCS Lương Thế Vinh Toán 4,500
236 12 063 Đỗ Viết Hiếu 18/8/2007 Nam 9/5 THCS Lý Thường Kiệt Toán 13,000
237 13 067 Nguyễn Thị Thuý Hoanh 23/03/2007 Nữ 9/4 THCS Phan Bá Phiến Toán 7,750
238 14 072 Lê Nguyên Hưng 11/4/2007 Nam 9/1 THCS Trần Cao Vân Toán 7,500
239 15 080 Phạm Quốc Huy 01/03/2007 Nam 9/2 THCS Trần Quý Cáp Toán 6,250
240 16 079 Ung Nho Huy 12/07/2007 Nam 9/2 THCS Chu Văn An Toán 4,250
241 17 090 Nguyễn Đình Khang 10/05/2007 Nam 9,1 THCS Lương Thế Vinh Toán 4,250
242 18 100 Trần Vũ Hoàng Kim 10/11/2007 Nữ 9/2 THCS Kim Đồng Toán 14,500
243 19 117 Võ Châu Luân 10/05/2007 Nam 9/5 THCS Nguyễn Khuyến Toán 4,500
244 20 124 Trần Như Muội 06/03/2007 Nữ 9/1 THCS Phan Bá Phiến Toán 10,000
245 21 136 Châu Ân My 09/02/2007 Nữ 9,1 THCS Hoàng Diệu Toán 2,000
246 22 143 Nguyễn Thị Cẩm Nga 16/2/2007 Nữ 9/1 THCS Lê Văn Tâm Toán 2,500
247 23 144 Võ Thị Nga 14/02/2007 Nữ 9/2 THCS Quang Trung Toán 2,000
248 24 149 Nguyễn Mai Ngân 24/01/2007 Nữ 9/2 Trường THCS Lê Lợi Toán 5,750
249 25 161 Trần Long Nhật 09/07/2007 Nam 9/2 THCS Trần Hưng Đạo Toán 4,000
250 26 169 Lê Phạm Uyên Nhi 28/10/2007 Nữ 9/2 THCS Kim Đồng Toán 9,250
251 27 184 Nguyễn Bảo Ny 03/01/2007 Nữ 9/3 THCS Trần Hưng Đạo Toán 5,000
252 28 188 Ung Nho Phong 14/03/2007 Nam 9/1 THCS Chu Văn An Toán 9,250
253 29 192 Nguyễn Hoàng Minh Phước 25/03/2007 Nữ 9/2 THCS Kim Đồng Toán 12,250
254 30 193 Mai Hồ Lan Phương 26/07/2007 Nữ 9/2 Trường THCS Lê Lợi Toán 5,750
255 31 208 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 03/03/2007 Nữ 9/5 THCS Trần Hưng Đạo Toán 8,000
256 32 216 Bùi Quang Sơn 30/8/2007 Nam 9/2 THCS Lý Thường Kiệt Toán 15,500
257 33 226 Dương Công Thành 24/5/2007 Nam 9/1 Nguyễn Duy Hiệu Toán 4,250
258 34 231 Ngô Phương Thảo 11/10/2007 Nữ 9/3 THCS Huỳnh Thúc Kháng Toán 13,000
259 35 234 Ung Đức Thịnh 01/01/2007 Nam 9,2 THCS Lương Thế Vinh Toán 5,000
260 36 238 Nguyễn Đại Thống 08/10/2007 Nam 9/2 THCS Quang Trung Toán 1,000
261 37 247 Nguyễn Văn Thuận 01/06/2007 Nam 9/2 THCS Trần Quý Cáp Toán 5,500
262 38 251 Võ Thanh Thúy 20/02/2007 Nữ 9/2 THCS Nguyễn Khuyến Toán 3,000
263 39 268 Trương Thị Trâm 02/03/2007 Nữ 9/2 Nguyễn Duy Hiệu Toán 4,250
264 40 277 Bùi Quốc Triêt 10/10/2007 Nam 9/3 THCS Lý Thường Kiệt Toán 9,500
265 41 289 Doãn Anh Tú 03/04/2007 Nam 9,2 THCS Hoàng Diệu Toán 6,250
266 42 302 Bùi Văn Vũ 16/3/2007 Nam 9/3 THCS Lý Thường Kiệt Toán 7,000
267 43 089 Nguyễn Đình Bảo Khang 20/5/2007 Nam 9/1 THCS Lý Thường Kiệt Toán Vắng
268 1 002 Nguyễn Mai An 13/10/2007 Nữ 9/2 Nguyễn Trãi Vật lý 5,500
269 2 003 Nguyễn Hoài An 08/08/2007 Nam 9/2 THCS Trần Quý Cáp Vật lý 0,500
270 3 009 Châu Ngọc Quỳnh Anh 19/02/2007 Nữ 9/3 THCS Kim Đồng Vật lý 3,000
271 4 014 Hoàng Việt Cường 02/01/2007 Nam 9/3 THCS Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 8,500
272 5 015 Lê Phan Bão Đại 18/01/2007 Nam 9/4 THCS Phan Bá Phiến Vật lý 4,750
273 6 026 Ngô Trần Phương Đạt 01/01/2007 Nam 9/2 THCS Trần Cao Vân Vật lý 0,500
274 7 029 Huỳnh Phúc Điền 24/12/2007 Nam 9/1 Phan Châu Trinh Vật lý 2,250
275 8 032 Nguyễn Như Đô 18/10/2007 Nam 9/4 THCS Lý Thường Kiệt Vật lý 6,000
276 9 045 Trần Hà Giang 19/04/2007 Nữ 9,1 THCS Lương Thế Vinh Vật lý 8,250
277 10 046 Hồ Thị Trân Giang 24/3/2007 Nữ 9/2 THCS Phan Bá Phiến Vật lý 1,250
278 11 055 Lê Gia Hào 28/1/2007 Nam 9/1 THCS Lê Văn Tâm Vật lý 6,500
279 12 069 Nhuyễn Hữu Huân 01/01/2007 Nam 9/5 THCS Lý Thường Kiệt Vật lý 4,250
280 13 074 Nguyễn Đình Thái Hưng 31/05/2007 Nam 9/4 THCS Kim Đồng Vật lý 6,000
281 14 073 Đặng Nguyễn Phúc Hưng 22/07/2007 Nam 9/2 THCS Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 0,500
282 15 081 Nguyễn Đức Huy 08/04/2007 Nam 9/3 THCS Chu Văn An Vật lý 8,000
283 16 092 Nguyễn Quốc Khôi 30/06/2007 Nam 9/3 THCS Trần Cao Vân Vật lý 3,000
284 17 112 Phạm Văn Lộc 30/12/2007 Nam 9,2 THCS Hoàng Diệu Vật lý 0,500
285 18 116 Nguyễn Thế Hoàng Long 09/04/2007 Nam 9/4 THCS Nguyễn Khuyến Vật lý 17,250
286 19 115 Lê Kim Long 06/02/2007 Nữ 9/3 THCS Lý Thường Kiệt Vật lý 9,000
287 20 137 Doãn Thị Hà My 19/09/2007 Nữ 9/3 THCS Chu Văn An Vật lý 18,000
288 21 138 Huỳnh Nguyễn Trà My 03/06/2007 Nữ 9/1 Trường THCS Lê Lợi Vật lý 1,000
289 22 157 Nguyễn Đình Nhân 05/01/2007 Nam 9/5 THCS Lý Thường Kiệt Vật lý 14,750
290 23 170 Lê Thị Yến Nhi 08/08/2007 Nữ 9/1 THCS Huỳnh Thúc Kháng Vật lý 4,000
291 24 173 Phạm Nguyễn Yến Nhi 17/5/2007 Nữ 9/2 THCS Trần Hưng Đạo Vật lý 2,250
292 25 196 Hồ Hữu Quốc 11/03/2007 Nam 9/2 Nguyễn Duy Hiệu Vật lý 0,500
293 26 209 Lương Lê Bảo Quỳnh 21/10/2007 Nữ 9/1 THCS Chu Văn An Vật lý 5,500
294 27 215 Hồ Ngọc Sang 17/7/2007 Nam 9,2 THCS Hoàng Diệu Vật lý 0,250
295 28 217 Bùi Diễm Sương 11/02/2007 Nữ 9/2 Nguyễn Trãi Vật lý 1,500
296 29 232 Trương Ân Thiên 21/05/2007 Nam 9/5 THCS Kim Đồng Vật lý 7,000
297 30 235 Trần Văn Thịnh 01/01/2007 Nam 9/5 THCS Nguyễn Khuyến Vật lý 12,250
298 31 236 Nguyễn Đức Thịnh 22/10/2007 Nam 9/2 THCS Trần Quý Cáp Vật lý 0,500
299 32 250 Ngo Thị Hoài Thương 13/02/2007 Nữ 9/4 THCS Lý Thường Kiệt Vật lý 8,250
300 33 269 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 03/01/2007 Nữ 9/1 Trường THCS Lê Lợi Vật lý 0,500
301 34 271 Nguyễn Thị Thanh Trân 01/3/2007 Nữ 9/1 THCS Quang Trung Vật lý 0,500
302 35 286 Dương Lê Văn Trung 15/04/2007 Nam 9/1 THCS Trần Cao Vân Vật lý 4,000
303 36 285 Huỳnh Quốc Trung 16/01/2007 Nam 9/3 Phan Châu Trinh Vật lý 3,250
304 37 290 Bùi Anh Tuấn 27/03/2007 Nam 9/2 THCS Kim Đồng Vật lý 1,500
305 38 296 Nguyễn Thị Hồng Uyên 01/01/2007 Nữ 9/3 Trường THCS Lê Lợi Vật lý 13,500
306 39 298 Nguyễn Phương Uyên 26/9/2007 Nữ 9/5 THCS Trần Hưng Đạo Vật lý 1,500
307 40 297 Nguyễn Thị Khánh Uyên 23/8/2007 Nữ 9/2 Nguyễn Duy Hiệu Vật lý 0,500
308 41 306 Nguyễn Thúy Vỹ 08/06/2007 Nữ 9,1 THCS Lương Thế Vinh Vật lý 0,750
309 42 162 Nguyễn Xuân Nhật 01/01/2007 Nam 9/4 THCS Lý Thường Kiệt Vật lý Vắng
Tiếng
310 1 310 Phan Hồ Quỳnh Anh 31/10/2007 Nữ 9/2 THCS Kim Đồng 7,430
Anh
Lang Tiểu Băng Tiếng
311 2 311 Băng 21/8/2007 Nữ 9/2 THCS Lý Thường Kiệt 4,340
Băng Anh
Tiếng
312 3 312 Ngô Chí Bảo 14/1/2007 Nam 9/1 THCS Trần Hưng Đạo 4,880
Anh
Tiếng
313 4 313 Phạm Thị Ngọc Danh 01/01/2007 Nữ 9/1 THCS Trần Quý Cáp 5,300
Anh
Tiếng
314 5 314 Huỳnh Thị Anh Đào 02/01/2007 Nữ 9/1 THCS Huỳnh Thúc Kháng 11,330
Anh
Tiếng
315 6 315 Nguyễn Thành Đạt 08/3/2007 Nam 9/2 THCS Trần Cao Vân 6,470
Anh
Tiếng
316 7 316 Trần Châu Diệu Giang 05/01/2007 Nữ 9/6 THCS Kim Đồng 5,040
Anh
Tiếng
317 8 317 Lê Thị Hương Giang 27/03/2007 Nữ 9/2 THCS Nguyễn Khuyến 4,530
Anh
Tiếng
318 9 318 Lê Gia Hân 05/05/2007 Nữ 9/2 THCS Huỳnh Thúc Kháng 9,550
Anh
Tiếng
319 10 319 Nguyễn Lê Bảo Hân 02/12/2007 Nữ 9/1 THCS Trần Hưng Đạo 3,490
Anh
Tiếng
320 11 320 Trần Thị Khánh Hằng 28/12/2007 Nữ 9/3 THCS Trần Cao Vân 11,170
Anh
Tiếng 9,990
321 12 321 Mai Thu Hiền 05/08/2007 Nữ 9/4 THCS Chu Văn An
Anh
Tiếng
322 13 322 Nguyễn Song Hùng 19/3/2007 Nam 9/1 THCS Quang Trung 3,590
Anh
Tiếng
323 14 323 Đỗ Quỳnh Hương 20/08/2007 Nữ 9/4 THCS Kim Đồng 13,550
Anh
Tiếng
324 15 324 Ngô Thiên Hương 10/05/2007 Nữ 9/2 Trường THCS Lê Lợi 5,810
Anh
Tiếng
325 16 325 Võ Thị Diễm Huỳnh 01/01/2007 Nữ 9/1 THCS Trần Quý Cáp 7,230
Anh
Tiếng
326 17 326 Phạm Viết Chí Linh 06/09/2007 Nam 9,1 THCS Hoàng Diệu 2,800
Anh
Tiếng
327 18 328 Phan Thảo Ly 27/5/2007 Nữ 9,2 THCS Hoàng Diệu 5,000
Anh
Tiếng
328 19 329 Huỳnh Nguyễn Trúc Ly 06/03/2007 Nữ 9/3 Trường THCS Lê Lợi 4,890
Anh
Tiếng
329 20 327 Trần Thị Cẩm Ly 25/7/2007 Nữ 9/2 Nguyễn Duy Hiệu 4,000
Anh
Tiếng
330 21 330 Đỗ Trần Diễm My 06/02/2007 Nữ 9/6 THCS Kim Đồng 10,770
Anh
Tiếng
331 22 331 Trần Thị Thảo My 02/01/2007 Nữ 9/5 THCS Trần Cao Vân 2,530
Anh
Tiếng
332 23 332 Nguyễn Thị Kim Na 05/11/2007 Nữ 9/3 THCS Phan Bá Phiến 6,270
Anh
Tiếng
333 24 333 Võ Nguyễn Thiên Ngân 18/03/2007 Nữ 9/4 THCS Kim Đồng 11,660
Anh
Tiếng
334 25 334 Đỗ Thị Dương Nguyên 01/09/2007 Nữ 9/3 THCS Nguyễn Khuyến 8,510
Anh
Tiếng
335 26 335 Lê Ngọc Ái Nhi 08/09/2007 Nữ 9/4 THCS Nguyễn Khuyến 4,730
Anh
Nguyễn Phạm Tiếng
336 27 336 Như 08/05/2007 Nữ 9/3 THCS Huỳnh Thúc Kháng 9,990
Thanh Anh
Tiếng
337 28 338 Đoàn Huỳnh Thảo Như 12/10/2007 Nữ 9/1 THCS Trần Cao Vân 6,200
Anh
Tiếng
338 29 337 Phan Quỳnh Như 10/3/2007 Nữ 9/1 THCS Lê Văn Tâm 4,200
Anh
Tiếng
339 30 339 Trần Thị Yến Nin 04/10/2007 Nữ 9,2 THCS Lương Thế Vinh 8,500
Anh
Tiếng
340 31 340 Trương Kim Nin 09/11/2007 Nam 9/2 THCS Quang Trung 4,240
Anh
Tiếng
341 32 341 Nguyễn Vũ Minh Quốc 17/05/2007 Nam 9/1 THCS Trần Hưng Đạo 5,960
Anh
Tiếng
342 33 342 Nguyễn Như Quỳnh 10/04/2007 Nữ 9,1 THCS Lương Thế Vinh 7,070
Anh
Tiếng 6,180
343 34 343 Phạm Nguyễn Như Quỳnh 09/12/2007 Nữ 9/1 Nguyễn Trãi
Anh
Tiếng
344 35 344 Mai Trần Hồng Sơn 10/3/2007 Nam 9/3 THCS Lý Thường Kiệt 4,560
Anh
Tiếng
345 36 345 Trần Thị Minh Thư 19/02/2007 Nữ 9,1 THCS Lương Thế Vinh 4,830
Anh
Tiếng
346 37 346 Đỗ Nguyên Thương 13/09/2007 Nữ 9/4 THCS Trần Hưng Đạo 15,530
Anh
Tiếng
347 38 347 Lê Thị Thanh Tiền 12/07/2007 Nữ 9/2 Nguyễn Trãi 2,680
Anh
Tiếng
348 39 348 Nguyễn Thị Bảo Trâm 09/08/2007 Nữ 9/2 Trường THCS Lê Lợi 9,630
Anh
Tiếng 5,030
349 40 349 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 22/11/2007 Nữ 9/2 THCS Lê Văn Tâm
Anh
Tiếng 7,380
350 41 350 Phạm Lê Phương Uyên 4/ 10/2007 Nữ 9/2 THCS Lý Thường Kiệt
Anh
Tiếng 5,790
351 42 351 Phan Thị Kiều Xinh 15/08/2007 Nữ 9/1 Phan Châu Trinh
Anh
Tiếng 8,070
352 43 352 Nguyễn Thị Vũ Xuyến 12/11/2007 Nữ 9/1 THCS Phan Bá Phiến
Anh
353 1 353 Nguyễn Thị Ngọc Anh 20/07/2007 Nữ 9/1 Nguyễn Trãi Tin học 0,500
354 2 354 Tô Nguyễn Đức Bằng 09/10/2007 Nam 9/2 THCS Trần Hưng Đạo Tin học 8,500
355 3 355 Bùi Quốc Bảo 08/10/07 Nam 9/2 Nguyễn Trãi Tin học 1,000
356 4 356 Châu Ngọc Đạt 21/01/2007 Nam 9/1 Phan Châu Trinh Tin học 7,500
357 5 357 Phạm Tùng Dương 02/6/2007 Nam 9/4 THCS Trần Cao Vân Tin học 6,000
358 6 358 Trần Vũ Thu Hương 09/02/2007 Nữ 9/5 THCS Nguyễn Khuyến Tin học 11,000
359 7 359 Nguyễn Đức Nguyên Khang 07/08/2007 Nam 9,1 THCS Lương Thế Vinh Tin học 7,000
360 8 360 Nguyễn Anh Khoa 12/10/2007 Nam 9/4 THCS Chu Văn An Tin học 0,500
361 9 362 Ung Nho Kiên 14/01/2007 Nam 9/5 THCS Lý Thường Kiệt Tin học 17,500
362 10 361 Đỗ Trung Kiên 15/05/2007 Nam 9/3 THCS Huỳnh Thúc Kháng Tin học 0,500
363 11 363 Lê Quang Long 01/01/2007 Nam 9/2 THCS Nguyễn Khuyến Tin học 14,500
364 12 364 Lê Nhật Minh 18/11/2007 Nam 9/2 THCS Trần Cao Vân Tin học 8,500
365 13 365 Nguyễn Hoà Nam 01/02/2007 Nam 9/3 THCS Nguyễn Khuyến Tin học 18,000
366 14 366 Phan Hữu Nghĩa 11/08/2007 Nữ 9/2 Phan Châu Trinh Tin học 11,000
367 15 367 Nguyễn Hồ Anh Ngọc 25/9/2007 Nữ 9,1 THCS Hoàng Diệu Tin học 0,500
368 16 368 Nguyễn Đức Nhã 04/01/2007 Nam 9/1 THCS Quang Trung Tin học 3,000
369 17 369 Nguyễn Văn Nhật Quang 23/4/2007 Nam 9,2 THCS Hoàng Diệu Tin học 5,000
370 18 370 Bùi Văn Quý 08/02/2007 Nam 9/1 THCS Lê Văn Tâm Tin học 0,500
371 19 371 Phạm Thị Kim Sa 31/10/2007 Nữ 9/2 THCS Huỳnh Thúc Kháng Tin học 8,500
372 20 372 Nguyễn Quốc Sách 20/12/2007 Nam 9/2 THCS Phan Bá Phiến Tin học 6,500
373 21 374 Phan Thanh Sơn 17/05/2007 Nam 9/1 Phan Châu Trinh Tin học 14,500
374 22 373 Ngô Quang Sơn 08/10/07 Nam 9/1 Nguyễn Trãi Tin học 0,500
375 23 375 Huỳnh Quốc Sỹ 12/06/2007 Nam 9/3 Trường THCS Lê Lợi Tin học 8,500
376 24 376 Cao Lê Thái Tân 19/11/2007 Nam 9/3 THCS Trần Cao Vân Tin học 3,000
377 25 377 Nguyễn Thị Hồng Thắm 15/7/2007 Nữ 9/1 Nguyễn Duy Hiệu Tin học 0,500
378 26 378 Trần Nguyễn Quốc Thắng 14/02/2007 Nam 9/3 THCS Lý Thường Kiệt Tin học 0,500
379 27 379 Lê Thị Thu Thảo 15/01/2007 Nữ 9/4 Trường THCS Lê Lợi Tin học 0,500
380 28 380 Đoàn Anh Thư 17/09/2007 Nữ 9/5 THCS Kim Đồng Tin học 1,500
381 29 381 Nguyễn Đức Thương 19/08/2007 Nam 9/2 THCS Huỳnh Thúc Kháng Tin học 6,000
382 30 382 Đỗ Trang Trí 23/10/2007 Nam 9/1 THCS Trần Quý Cáp Tin học 0,500
383 31 383 Phan Anh Tuấn 13/7/2007 Nam 9/1 THCS Lê Văn Tâm Tin học 1,000
384 32 384 Nguyễn Phạm Minh Tuyến 22/01/2007 Nam 9/4 THCS Phan Bá Phiến Tin học 2,000
385 33 385 Nguyễn Ngọc Vũ 04/03/2007 Nam 9/1 THCS Kim Đồng Tin học 5,500
386 34 386 Huỳnh Văn Vương 02/04/2007 Nam 9/1 THCS Trần Quý Cáp Tin học 0,500
Núi Thành, ngày 01 tháng 12 năm 2021
CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI

Đinh Tấn Hoàng

You might also like