You are on page 1of 63

Giới tính Tháng năm sin

Họ và tên học sinh Số thứ tự Lớp


(Nữ = 1, Nam = 2) (Tháng-năm)
(A) (B) (C) (D) (E)

Trần Nhật Anh 180 10C6 1 7


Trần Lê Gia Khang 192 10C6 2 12
Trần Thị Bảo Như 203 10C6 1 8
Lê Thiện Tú 214 10C6 2 5

Danh sách này có 04 học sinh.


ng năm sinh
Chương trình học SEN* Ca học
háng-năm)
(E) (F) (G) (H)

2006 Trung học phổ thông Ca chiều


2006 Trung học phổ thông Ca chiều
2006 Trung học phổ thông Ca chiều
2006 Trung học phổ thông Ca chiều

You might also like