You are on page 1of 5

BẢNG TỔNG HỢP ĐTB, HẠNH KIỂM, HỌC LỰC, DANH HIỆU

HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021-2022


TRƯỜNG: TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ TÂN DƯƠNG
LỚP: 9B

GVCN: NGUYỄN THỊ LIÊN

Hóa Sinh Ngữ Ngoại Công Thể Âm Nghỉ Học Hạnh Danh
TT Họ và tên HK Toán Vật lí Lịch sử Địa lí GDCD ĐTB XH
học học văn ngữ 1 nghệ dục nhạc CP KP lực kiểm hiệu

1 Đào Thị Minh Anh HK1 6.3 17 7.3 16 6.6 32 7.7 16 8.0 5 8.0 8 6.6 33 8.1 9 8.5 8 8.3 10 Đ Đ 7.5 0 0 K T HSTT 8
2 Đỗ Thị Ngọc Anh HK1 5.4 21 6.0 37 6.3 38 8.8 3 6.4 24 7.4 18 6.2 36 7.4 15 6.7 40 8.3 10 Đ Đ 6.9 0 0 K T HSTT 24
3 Đỗ Thị Phương Anh HK1 6.9 10 7.4 13 8.2 5 8.7 5 8.5 2 8.6 3 8.3 8 8.7 3 8.1 12 8.3 10 Đ Đ 8.2 0 0 G T HSG 4
4 Trần Hải Anh HK1 6.8 12 7.0 23 6.9 23 7.4 23 5.4 30 7.5 16 7.7 14 6.8 29 8.5 8 7.5 28 Đ Đ 7.2 0 0 K T HSTT 19
5 Dương Ngọc Ánh HK1 5.1 31 7.6 8 6.8 25 7.0 31 7.4 10 7.7 12 7.2 22 6.5 36 8.3 10 8.1 14 Đ Đ 7.2 0 0 K T HSTT 19
6 Đào Gia Bảo HK1 6.9 10 6.4 35 7.6 10 6.6 39 5.9 27 6.0 40 7.0 26 7.0 25 7.4 25 7.0 39 Đ Đ 6.8 0 0 K T HSTT 28
7 Lê Văn Cường HK1 5.1 31 5.5 41 7.4 13 6.9 34 5.0 40 6.0 40 6.0 37 6.0 40 6.2 43 6.1 44 Đ Đ 6.0 0 0 TB T 41
8 Đỗ Văn Đạt HK1 6.5 16 6.6 30 7.0 22 7.4 23 5.9 27 7.4 18 6.8 30 6.6 34 7.9 16 8.4 7 Đ Đ 7.1 0 0 K T HSTT 22
9 Nguyễn Trí Đức HK1 5.2 25 4.9 45 6.0 41 7.2 28 5.3 34 6.0 40 5.7 42 7.1 22 6.8 38 7.5 28 Đ Đ 6.2 0 0 TB T 39
10 Nguyễn Thị Ngọc Hà HK1 5.6 20 7.3 16 7.7 9 8.0 9 6.7 22 8.0 8 6.9 29 8.2 8 7.6 22 7.8 19 Đ Đ 7.4 0 0 K T HSTT 12
11 Nguyễn Xuân Lạc Hân HK1 6.6 15 6.8 27 6.8 25 7.8 13 7.4 10 7.6 13 6.8 30 8.0 10 7.7 21 8.4 7 Đ Đ 7.4 0 0 K T HSTT 12
12 Đào Quang Hiền HK1 5.2 25 6.6 30 5.6 45 7.9 10 5.2 36 7.6 13 6.0 37 5.8 42 6.4 42 7.9 18 Đ Đ 6.4 0 0 TB T 37
13 Lê Văn Hoàn HK1 6.1 18 6.6 30 6.3 38 7.3 26 7.2 13 6.3 37 7.3 19 6.5 36 7.8 19 7.2 35 Đ Đ 6.9 0 0 K T HSTT 24
14 Đỗ Duy Hùng HK1 5.9 19 6.2 36 6.0 41 7.8 13 6.8 19 7.1 25 6.7 32 6.9 28 7.5 24 7.3 33 Đ Đ 6.8 0 0 K T HSTT 28
15 Đào Gia Huy HK1 5.1 31 5.6 40 5.7 43 6.0 42 6.1 26 5.7 43 5.6 44 7.1 22 6.9 37 6.4 41 Đ Đ 6.0 0 0 TB T 41
16 Đào Thị Khánh Huyền HK1 5.2 25 5.1 44 7.4 13 7.7 16 6.8 19 7.2 22 7.0 26 6.8 29 7.4 25 8.3 10 Đ Đ 6.9 0 0 K T HSTT 24
17 Nguyễn Quốc Hưng HK1 5.0 37 5.4 42 6.9 23 7.5 20 4.9 41 6.7 33 6.4 35 6.3 39 7.3 31 7.3 33 Đ Đ 6.4 0 0 TB T 37
18 Đào Khắc Duy Khánh HK1 4.9 42 5.8 39 6.8 25 5.6 44 4.9 41 5.6 44 5.5 45 5.8 42 6.1 45 6.0 45 Đ Đ 5.7 0 0 TB T 45
19 Nguyễn Nam Khánh HK1 8.1 3 9.1 1 9.0 1 8.8 3 7.9 6 8.8 2 8.5 4 8.4 6 7.9 16 8.1 14 Đ Đ 8.5 0 0 G T HSG 3
20 Nguyễn Xuân Kiên HK1 5.1 31 6.0 37 6.3 38 5.3 45 4.4 44 6.1 38 5.7 42 5.5 44 7.1 36 6.3 42 Đ Đ 5.8 0 0 TB T 44
21 Lê Đức Lợi HK1 6.8 12 7.6 8 7.1 19 7.3 26 7.6 8 8.5 4 7.3 19 7.3 19 7.3 31 7.7 21 Đ Đ 7.5 0 0 K T HSTT 8
22 Đỗ Quang Minh HK1 7.8 4 7.0 23 6.5 34 7.5 20 6.9 14 8.0 8 7.8 13 7.7 13 7.4 25 7.1 36 Đ Đ 7.4 0 0 K T HSTT 12
23 Bùi Đức Hoàng Nam HK1 5.2 25 6.9 25 6.5 34 7.0 31 5.2 36 7.3 20 6.5 34 8.7 3 7.3 31 6.8 40 Đ Đ 6.7 0 0 K T HSTT 30
24 Đào Thị Ngọc Nga HK1 6.8 12 7.9 6 8.3 4 7.9 10 7.8 7 7.9 11 8.9 2 8.4 6 8.8 4 8.4 7 Đ Đ 8.1 0 0 G T HSG 5
25 Đào Thanh Ngoan HK1 8.7 1 8.8 2 8.8 3 9.1 2 8.5 2 8.2 7 9.0 1 8.9 2 9.1 1 8.9 1 Đ Đ 8.8 0 0 G T HSG 2
26 Nguyễn Thị Bảo Ngọc HK1 7.6 6 7.1 20 6.5 34 8.3 7 7.4 10 6.8 32 8.3 8 7.2 21 8.6 5 8.5 4 Đ Đ 7.6 0 0 K T HSTT 7
27 Trương Yến Nhi HK1 7.2 9 7.7 7 8.0 6 6.9 34 6.9 14 7.2 22 7.7 14 7.8 12 8.1 12 7.7 21 Đ Đ 7.5 0 0 K T HSTT 8
28 Đào Thị Kim Oanh HK1 4.9 42 5.2 43 6.7 30 6.7 38 4.4 44 6.1 38 5.8 40 7.0 25 7.4 25 7.1 36 Đ Đ 6.1 0 0 TB T 40
29 Đào Gia Phong HK1 5.3 23 6.8 27 6.6 32 6.9 34 5.3 34 7.3 20 7.2 22 7.3 19 6.5 41 7.1 36 Đ Đ 6.6 0 0 K T HSTT 32
30 Nguyễn Mai Phương HK1 5.0 37 7.1 20 6.8 25 6.6 39 5.1 39 6.9 29 7.3 19 6.4 38 7.4 25 7.5 28 Đ Đ 6.6 0 0 TB T 35
31 Nguyễn Hoàng Quân HK1 7.3 8 7.6 8 7.4 13 6.9 34 7.5 9 7.1 25 7.6 17 6.7 33 8.0 15 7.7 21 Đ Đ 7.4 0 0 K T HSTT 12
32 Lê Hương Quỳnh HK1 5.4 21 7.4 13 7.1 19 7.6 18 6.9 14 8.4 5 8.2 10 7.4 15 8.2 11 7.8 19 Đ Đ 7.4 0 0 K T HSTT 12
33 Bùi Thành Sơn HK1 5.1 31 7.2 18 5.7 43 5.9 43 5.4 30 5.5 45 5.8 40 6.0 40 6.8 38 6.2 43 Đ Đ 6.0 0 0 TB T 41
34 Nguyễn Trung Sỹ HK1 5.2 25 7.1 20 6.4 37 7.8 13 5.4 30 6.5 35 7.1 24 7.1 22 6.2 43 8.1 14 Đ Đ 6.7 0 0 K T HSTT 30
35 Nguyễn Thị Thảo HK1 5.2 25 6.9 25 6.7 30 7.9 10 6.4 24 7.1 25 8.0 11 7.0 25 8.6 5 7.7 21 Đ Đ 7.2 0 0 K T HSTT 19
36 Phạm Văn Thắng HK1 5.1 31 7.5 11 7.2 18 7.1 30 5.4 30 6.9 29 7.5 18 5.0 45 7.3 31 7.4 32 Đ Đ 6.6 0 0 TB T 35
37 Phạm Thu Trang HK1 4.9 42 6.6 30 7.9 7 6.6 39 4.6 43 6.9 29 6.0 37 7.4 15 7.2 35 8.5 4 Đ Đ 6.7 0 0 TB T 34
38 Nguyễn Thị Thanh Trúc HK1 5.3 23 7.4 13 7.9 7 8.2 8 6.8 19 7.5 16 8.4 5 7.4 15 7.6 22 7.5 28 Đ Đ 7.4 0 0 K T HSTT 12
39 Nguyễn Trí Trường HK1 7.7 5 8.1 4 6.8 25 8.6 6 6.9 14 7.1 25 7.7 14 6.6 34 7.9 16 7.7 21 Đ Đ 7.5 0 0 K T HSTT 8
40 Đào Thị Minh Tuyết HK1 5.0 37 6.8 27 7.5 11 7.5 20 6.9 14 7.2 22 7.1 24 8.5 5 9.0 2 8.5 4 Đ Đ 7.4 0 0 K T HSTT 12
41 Khúc Nguyễn Cát Tường HK1 4.9 42 7.2 18 7.5 11 7.4 23 5.7 29 6.7 33 8.4 5 6.8 29 8.1 12 8.1 14 Đ Đ 7.1 0 0 TB T 33
42 Nguyễn Văn Vĩ HK1 5.0 37 7.5 11 7.4 13 7.0 31 6.5 23 6.5 35 7.9 12 7.6 14 7.4 25 7.7 21 Đ Đ 7.1 0 0 K T HSTT 22
43 Lê Yến Vy HK1 5.0 37 6.5 34 7.3 17 7.6 18 5.2 36 8.4 5 7.0 26 6.8 29 7.8 19 7.6 27 Đ Đ 6.9 0 0 K T HSTT 24
44 Đỗ Thị Hải Yến HK1 8.6 2 8.7 3 9.0 1 9.2 1 8.9 1 9.2 1 8.8 3 9.1 1 9.0 2 8.9 1 Đ Đ 8.9 0 0 G T HSG 1
45 Vũ Hải Yến HK1 7.6 6 8.0 5 7.1 19 7.2 28 8.3 4 7.6 13 8.4 5 8.0 10 8.6 5 8.6 3 Đ Đ 7.9 0 0 K T HSTT 6

Số ngày nghỉ có phép: 0 Hạnh kiểm: Học lực: Danh Hiệu:


Số ngày nghỉ không phép: 0 - Tốt: 45 - Giỏi: 5 - Giỏi: 5
- Khá: 0 - Khá: 27 - Tiên tiến: 27
- Trung bình: 0 - Trung bình: 13
- Yếu: 0 - Yếu: 0
- Kém: 0

Thủy Nguyên, ngày 14 tháng 1 năm 2022


GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HIỆU TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Nguyễn Thị Liên Phạm Quang Tùng


TT Họ và tên HK Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn

6 Đào Gia Bảo HK1 6.9 10 6.4 35 7.6 10 6.6 39 5.9 27

TT Họ và tên HK Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn

8 Đỗ Văn Đạt HK1 6.5 16 6.6 30 7.0 22 7.4 23 5.9 27

TT Họ và tên HK Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn

21 Lê Đức Lợi HK1 6.8 12 7.6 8 7.1 19 7.3 26 7.6 8

TT Họ và tên HK Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn

34 Nguyễn Trung Sỹ HK1 5.2 25 7.1 20 6.4 37 7.8 13 5.4 30


Ngoại Công Nghỉ
Lịch sử Địa lí GDCD Thể dục Âm nhạc ĐTB
ngữ 1 nghệ CP KP
6.0 40 7.0 26 7.0 25 7.4 25 7.0 39 Đ Đ 6.8 0 0
Ngoại Công Hạnh
Lịch sử Địa lí GDCD Thể dục Âm nhạc ĐTB Học lực
ngữ 1 nghệ kiểm
7.4 18 6.8 30 6.6 34 7.9 16 8.4 7 Đ Đ 7.1 K T
Ngoại Công Hạnh
Lịch sử Địa lí GDCD Thể dục Âm nhạc ĐTB Học lực
ngữ 1 nghệ kiểm
8.5 4 7.3 19 7.3 19 7.3 31 7.7 21 Đ Đ 7.5 K T
Ngoại Công Hạnh
Lịch sử Địa lí GDCD Thể dục Âm nhạc ĐTB Học lực
ngữ 1 nghệ kiểm

6.5 35 7.1 24 7.1 22 6.2 43 8.1 14 Đ Đ 6.7 K T


Hạnh Danh
Học lực XH
kiểm hiệu
K T HSTT 28
Danh
XH
hiệu
HSTT 22
Danh
XH
hiệu
HSTT 8
Danh
XH
hiệu

HSTT 30

You might also like