You are on page 1of 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.

HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH BÀI TẬP LỚN


Học kỳ: 02 - Năm học: 2020-2021
Môn học/Nhóm: Nguyên lý - Chi tiết máy (MMCD230323) - Nhóm 08CLC
CBGD: Nguyễn Minh Kỳ(4809)
TT Mã SV Họ và tên lót Tên Ngày sinh Tên lớp Đề Phương án
1 19143015 Nguyễn Đình Tuấn Anh 06/08/2000 19143CL2A 1 1
2 18145090 Nguyễn Gia Bình 25/05/2000 18145CL4A 1 2
3 19143042 Đinh Huỳnh Thanh Duy 10/04/2001 19143CL2A 1 3
4 18145095 Nguyễn Minh Duy 28/06/2000 18145CL4A 1 4
5 19143101 Trương Ngọc Duy 10/06/2001 19143CL2B 1 5
6 19143369 Bùi Đăng Dương 28/02/2001 19143CL2A 1 6
7 19143102 Ngô Quang Đạo 01/01/2001 19143CL2B 1 7
8 19143103 Đoàn Tấn Đạt 20/09/2001 19143CL2B 1 8
9 19143106 Võ Tín Đạt 22/06/2001 19143CL2B 1 9
10 19143109 Trần Quang Đăng 12/10/2001 19143CL2B 2 1
11 19147068 Phan Trung Đức 03/08/2001 19143CL2B 2 2
12 19143005 Lê Trung Hiếu 15/02/2001 19143CL2B 2 3
13 19143014 Vũ Thành Hoàn 19/10/2001 19143CL2A 2 4
14 19143119 Trần Ngọc Hoàng 23/09/2001 19143CL2B 2 5
15 16147035 Nguyễn Phúc Huy 16/12/1997 16147CL2B 2 6
16 17143098 Lê Khả Hy 12/10/1999 17143CL1A 2 7
17 19143368 Lê Dĩ Khang 06/04/2001 19143CL3B 2 8
18 19143034 Nguyễn Duy Khang 27/03/2001 19143CL2B 2 9
19 17145154 Nguyễn Hồ Duy Khánh 07/08/1999 17145CL5A 3 1
20 19143004 Nguyễn Nguyên Khoa 19/12/2001 19143CL2B 3 2
21 19143140 Văn Hữu Linh 01/11/2001 19143CL2A 3 3
22 19143036 Lê Minh Hải Long 15/06/2001 19143CL2B 3 4
23 19143143 Đặng Hoàng Minh 02/01/2001 19143CL2A 3 5
24 19143147 Nguyễn Hoàng Nam 18/11/2001 19143CL2A 3 6
25 19143153 Trần Phát Nhật 29/04/2001 19143CL2A 3 7
26 15146086 Đỗ Xuân Phương 06/03/1997 15146CL1A 3 8
27 19143159 Đỗ Trọng Phước 27/08/2001 19143CL2A 3 9
28 19145304 Nguyễn Nhật Tân 16/07/2001 19143CL2B 4 1
29 17145224 Trần Đại Thắng 27/04/1999 17145CL3A 4 2
30 19143174 Trần Phạm Cao Thắng 11/09/2001 19143CL2B 4 3
31 19143176 Trần Đình Thiện 10/02/2001 19143CL2A 4 4
32 19143003 Trần Quang Thông 19/07/2001 19143CL2A 4 5
33 19143182 Nguyễn Võ Hồng Tiến 29/03/2001 19143CL2B 4 6
34 19143183 Nguyễn Thanh Tính 13/10/2001 19143CL2B 4 7
35 19130052 Nguyễn Chí Trung 20/05/2001 19143CL2A 4 8
36 19143194 Trịnh Phi Trường 18/06/2001 19143CL2A 4 9
37 19143196 Nguyễn Anh Tuấn 24/09/2001 19143CL2A 5 1
38 19143197 Nguyễn Lê Phương Tuấn 28/05/2001 19143CL2A 5 2
39 19143198 Huỳnh Tấn Minh Tùng 05/01/2001 19143CL2B 5 3
40 19143195 Lương Trung Tú 22/02/2001 19143CL2B 5 4
41 19143199 Trần Văn Tứ 21/12/2001 19143CL2A 5 5
42 19143201 Trần Đình Viễn 03/09/2001 19143CL2B 5 6
43 17147118 Ngô Xuân Vinh 28/12/1999 17147CL2A 5 7
44 18144207 Lê Hoài Vũ 02/01/2000 18144CL2B 5 8
45 19143203 Trần Nguyên Vũ 13/12/2001 19143CL2B 5 9
Ghi chú: 1- Em nào đang làm đồ án kỳ này thì dùng luôn đồ án làm BTL; 2- Làm không quá 8 trang A4, viết tay đánh máy đều được,
Nộp vào tuần 13; 3- Bỏ tính ổ lăn và sai số TST

You might also like