Professional Documents
Culture Documents
Thoi-Khoa-Bieu (Sang) - 24.10
Thoi-Khoa-Bieu (Sang) - 24.10
Thoi-Khoa-Bieu (Sang) - 24.10
Điểu Xiểng
THỜI KHÓA BIỂU - Tuần 08
Học kỳ: I (Buổi sáng)
Năm học: 2022 - 2023
Áp dụng từ ngày 24 - 10 - 2022
Thứ Tiết
6/1 6/2 6/3 7/1 7/2 7/3 8/1 8/2 8/3 9/1 9/2 9/3 12A1 12A2
(Quyên) (Chinh) (H. Anh) (Trí) (V. Liên) (Hoàn) (Nam) (La Vét) (Minh) (Thu) (Hương CD) (Nhớ) (Phượng) (Tâm)
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Sinh
2 Tin (Quyên) Văn (H. Anh) Sử-Địa (Vân) Văn (Trí) Văn (Liên) Toán (Thương) Nhạc (Hùng) MT (Hoàn) Hóa (Hồng) Lý (Thu) CD (Hương) Văn (Lam) Sử (Phượng)
(V. Hồng)
Sinh
3 Sử-Địa (Vân) Tin (Quyên) Văn (H. Anh) Toán (Thương) Sử-Địa (Chinh) Văn (Liên) MT (Hoàn) Văn (G. Hà) Nhạc (Hùng) Hóa (Hồng) Văn (Minh) Sử (Phượng) CD (Hương)
(V. Hồng)
2
HĐTN Sinh Sinh
4 Nhạc (Hùng) Sử-Địa (Chinh) Toán (Thương) CD (Hương) Sử-Địa (Vân) Văn (Dương) Hóa (Hồng) Văn (Trí) Văn (Minh) Lý (Tâm) Văn (Lam)
(G. Hà) (Tâm) (V. Hồng)
KHTN-Sinh (V.
1 Văn (Thảo) CN (V. Anh) Toán (Hạ) Anh (Thị ) Văn (Liên) Toán (Linh) Văn (G. Hà) MT (Hoàn) CD (Hương) Toán (Liên) Tin (Đại) Toán (Nguyện) QPAN (V. Anh)
Hồng)
KHTN-Sinh (V.
2 Toán (Hạ) MT (Hoàn) CD (Hương) Văn (Liên) Anh (Thị ) CN (V. Anh) Văn (G. Hà) Anh (Thảo) Toán (Liên) Văn (Thảo) Tin (Đại) Toán (Nguyện) QPAN (V. Anh)
Hồng)
KHTN-Sinh (V.
5 Anh (Trâm) Anh (Thảo) Toán (Linh) CN (V. Anh) MT (Hoàn) Tin (Đại) Anh (Thị ) CN (Kỳ) Toán (Nguyện)
Hồng)
5 CN (V. Anh) Nhạc (Hùng) Sử-Địa (Vân) Anh (Thảo) Lý (Hương) Hóa (Hồng) CN (Kỳ)
1 Toán (Hạ) Văn (H. Anh) CN (V. Anh) MT (Hoàn) Văn (Liên) Anh (Thị ) Tin (Toàn) Sử (Lý) Văn (Minh) TD (Nhớ) Văn (Thảo) Toán (Liên) TD (Lợi) Hóa (Hồng)
KHTN-Hóa
2 Văn (Thảo) Văn (H. Anh) Toán (Hạ) Anh (Thị ) Văn (Liên) Tin (Toàn) CN (V. Anh) Văn (Minh) TD (Nhớ) Toán (Liên) MT (Hoàn) TD (Lợi) Toán (Nguyện)
(Hồng)
KHTN-Hóa
5 3 GDĐP (Bé) Toán (Hạ) Văn (H. Anh)
(Hồng)
Anh (Thị ) Văn (Liên) Địa (La vét) Tin (Toàn) Lý (Ngọc) CN (V. Anh) Toán (Liên) Văn (Minh) Toán (Nguyện) Anh (Chiến)
4 Toán (Hạ) MT (Hoàn) Văn (H. Anh) GDĐP (Bé) CN (V. Anh) Văn (Liên) Lý (Ngọc) Tin (Toàn) Sử (Lý) Toán (Liên) Anh (Thị ) Địa (La vét) Hóa (Hồng) Anh (Chiến)
5 MT (Hoàn) GDĐP (Bé) Lý (Kỳ) CN (V. Anh) Địa (La vét) Hóa (Hồng) Anh (Thị ) Anh (Chiến)
KHTN-Lý Sinh
2 Anh (Trâm) GDĐP (Bé) Toán (Hạ) Anh (Thị ) Toán (Thương) Sử (Vân) Hóa (Hồng) Toán (Linh) Tin (Đại) Văn (Thảo) Toán (Nguyện) TD (Lợi)
(Hương) (V. Hồng)
Sinh
6 3 Văn (Thảo) Toán (Hạ) GDĐP (Bé) Anh (Thị ) Toán (Thương) Sử-Địa (Vân) CD (Nguyên) Sử (Lý) Toán (Linh)
(V. Hồng)
Lý (Hương) Hóa (Hồng) Tin (Đại) Sử (Phượng)
Sinh
4 Văn (Thảo) Toán (Hạ) Anh (Trâm) Sử-Địa (Vân) Toán (Thương) GDĐP (Bé) Toán (Linh) CD (Nguyên) Hóa (Hồng) Anh (Thị ) Lý (Hương) Anh (Chiến) Toán (Nguyện)
(V. Hồng)
KHTN-Sinh (V.
1 Sử-Địa (Vân) CD (Hương) Toán (Thương) Sử-Địa (Chinh) Tin (Quyên) Văn (Dương) Toán (Linh) Địa (La vét) Văn (Trí) TD (Nhớ) Văn (Minh) Địa (Hải) Sinh (Tâm)
Hồng)
KHTN-Sinh (V.
2 CD (Hương) Sử-Địa (Vân) Tin (Quyên) Sử-Địa (Chinh) Toán (Thương) Văn (Dương) Toán (Linh) CD (Nguyên) Địa (La vét) TD (Nhớ) Văn (Minh) Sinh (Tâm) Địa (Hải)
Hồng)
SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL
5
(Trí) (V. Liên) (Hoàn) (Nam) (La Vét) (Minh) (Thu) (Hương CD) (Nhớ) (Phượng) (Tâm)
HIỆU TRƯỞNG