You are on page 1of 1

1.

visa was issued: visa được phát hành


2. Unexpectedly: một cách không mong muốn
Be likely to: có khả năng
3. upon release: khi tung ra thị trường
4. safety gear : đồ bảo hộ
5. production line supervisor: giám sát dây chuyền sản xuất
6. be allowed to: cho phép
7. acceptance speeches: phát biểu nhận giải
8. Restrict: giới hạn
9. Apply to: áp dụng
10. subsidized housing: nhà trợ cấp
11. Benefits: phúc lợi
12. inclement weather: thời tiêt khắc nghiệt
13. In the event of: trong trường hợp
14. caused to: gây ra
15. Expenditures: chi phí
16. primarily focus on: tập trung chủ yếu vào
17. parking permits : giấy phép đỗ xe
18. visibly displayed: được trưng ra rõ ràng
19. productive and alert: hiệu quả và tỉnh táo
20. With regret: đáng tiếc rằng
21. be eligible for: đủ điều kiện
22. In addition to + V-ing: bên cạnh việc
23. be entitled to : cho phép
24. As per : theo như
25. As expected: như mong đợi
26. quarter's earnings: doanh thu của quý
27. technical performance: tính năng công nghệ
28. market research: nghiên cứu thị trường
29. as opposed to: thay vì
30. Security purposes: mục đích an ninh
31. make it possible/ impossible: làm cho điều gì trở nên có thể/không thể
32. ahead of schedule: trước thời hạn
33. Workload: khối lượng công việc
34. Industry analysts: nhà phân tích ngành công nghiệp
35. increase up to: tăng lên tới
36. Reluctant to: miễn cưỡng
37. fairly consistent rate: mức khá ổn định
38. in an effort to: với sự nỗ lực
39. As soon as : ngay khi
40. Collaborate: hợp tác

You might also like