2. Unexpectedly: một cách không mong muốn Be likely to: có khả năng 3. upon release: khi tung ra thị trường 4. safety gear : đồ bảo hộ 5. production line supervisor: giám sát dây chuyền sản xuất 6. be allowed to: cho phép 7. acceptance speeches: phát biểu nhận giải 8. Restrict: giới hạn 9. Apply to: áp dụng 10. subsidized housing: nhà trợ cấp 11. Benefits: phúc lợi 12. inclement weather: thời tiêt khắc nghiệt 13. In the event of: trong trường hợp 14. caused to: gây ra 15. Expenditures: chi phí 16. primarily focus on: tập trung chủ yếu vào 17. parking permits : giấy phép đỗ xe 18. visibly displayed: được trưng ra rõ ràng 19. productive and alert: hiệu quả và tỉnh táo 20. With regret: đáng tiếc rằng 21. be eligible for: đủ điều kiện 22. In addition to + V-ing: bên cạnh việc 23. be entitled to : cho phép 24. As per : theo như 25. As expected: như mong đợi 26. quarter's earnings: doanh thu của quý 27. technical performance: tính năng công nghệ 28. market research: nghiên cứu thị trường 29. as opposed to: thay vì 30. Security purposes: mục đích an ninh 31. make it possible/ impossible: làm cho điều gì trở nên có thể/không thể 32. ahead of schedule: trước thời hạn 33. Workload: khối lượng công việc 34. Industry analysts: nhà phân tích ngành công nghiệp 35. increase up to: tăng lên tới 36. Reluctant to: miễn cưỡng 37. fairly consistent rate: mức khá ổn định 38. in an effort to: với sự nỗ lực 39. As soon as : ngay khi 40. Collaborate: hợp tác