2. Be able to: có thể 3. Set up = organize = arrange: thiết lập, tổ chức 4. Express: bày tỏ 5. Annoyance: sự phiền lòng 6. Reject: loại trừ 7. Find out: tìm thấy 8. Certain: nhất định 9. Entrance: lối vào 10. Utensils: dụng cụ ăn uống 11. Hail from = originate from: đến từ 12. Signing event: buổi ký tặng 13. Prior to: trước 14. Exchange: trao đổi 15. Promise: hứa 16. Fulfill: thực hiện 17. Attend: tham gia 18. Gathering: tụ họp 19. Previous: trước đây 20. Venue: địa điểm 21. Progress update: cập nhật tiến độ 22. Come along: diễn tiến 23. Respond: phản hồi 24. Take a long time: tốn nhiều thời gian 25. Follow up: tiếp nối 26. Submit: nộp 27. Expenses report: báo cáo chi phí 28. Account Service: dịch vụ tài khoản 29. Negotiation: thương lượng 30. Renowned = famous for: được biết tới vì.. 31. Manufacturer: nhà sản xuất 32. Executive = director: giám đốc 33. Potential: tiềm năng 34. Recognize: công nhận 35. Elect to: bầu chọn