You are on page 1of 1

1.

popping up: xuất hiện


2. stand out : nổi bật
3. A dozen of: hàng tá
4. only a handful: chỉ một số ít
5. takes pride in: tự hào
6. unusual : lạ, không thông thường
7. in favor of: thiên về, ủng hộ
8. special occasion: dịp đặc biệt
9. pastry chef: đầu bếp bánh ngọt
10. Casual: thường, không trang trọng
11. rewards program: chường trình nhận giải
12. Customization: tùy chỉnh
13. A variety of: sự đa dạng các..
14. Family-owned business: công ty gia đình
15. Convince: thuyết phục
16. Take advantage of: tận dụng
17. Complimentary = free
18. Year round = quanh năm
19. Senior citizen: cư dân lớn tuổi
20. Located: tọa lạc
21. Multiple: nhiều
22. Attentive service: dịch vụ tận tâm
23. Top-notch technical skills: kỹ thuật đỉnh cao
24. Take place: diễn ra
25. Be intended for: dành cho
26. Delight: vui thích
27. Refreshment: đồ ăn nhẹ/ thức uống giải khát
28. Broadcast: phát sóng
29. Vendor = seller
30. A number of (+ N đếm được): 1 số lượng lớn
31. Be held: được tổ chức
32. Range of: hang loạt
33. Diners: người dự tiệc
34. Being in business: hoạt động
35. Throughout: xuyên khắp
36. Absolutely: chắc chắn là
37. Make a reservation: đặt giữ chỗ
38. Inquiry: yêu cầu
39. Brochure: sách quảng cáo
40. New features: tính năng mới
41. Alternative to: thay thế
42. Temporarily: tạm thời
43. Fuel – efficient: tiết kiệm nhiên liệu
44. Highly regarded: đánh giá cao
45. Powerful: mạnh mẽ
46. Product launch: ra mắt/tung ra sản phẩm
47. Maintain: bảo trì
48. Association: hiệp hội
49. Award ceremony: lễ trao giải
50. Formal: trang trọng
51. Remind: nhắc nhở
52. Congratulate: chúc mừng
53. Sign: ký
54. Celebrate: ăn mừng
55. Receive an award: nhận giải thưởng
56. Potential clients: khách hang tiềm năng

You might also like