2. stand out : nổi bật 3. A dozen of: hàng tá 4. only a handful: chỉ một số ít 5. takes pride in: tự hào 6. unusual : lạ, không thông thường 7. in favor of: thiên về, ủng hộ 8. special occasion: dịp đặc biệt 9. pastry chef: đầu bếp bánh ngọt 10. Casual: thường, không trang trọng 11. rewards program: chường trình nhận giải 12. Customization: tùy chỉnh 13. A variety of: sự đa dạng các.. 14. Family-owned business: công ty gia đình 15. Convince: thuyết phục 16. Take advantage of: tận dụng 17. Complimentary = free 18. Year round = quanh năm 19. Senior citizen: cư dân lớn tuổi 20. Located: tọa lạc 21. Multiple: nhiều 22. Attentive service: dịch vụ tận tâm 23. Top-notch technical skills: kỹ thuật đỉnh cao 24. Take place: diễn ra 25. Be intended for: dành cho 26. Delight: vui thích 27. Refreshment: đồ ăn nhẹ/ thức uống giải khát 28. Broadcast: phát sóng 29. Vendor = seller 30. A number of (+ N đếm được): 1 số lượng lớn 31. Be held: được tổ chức 32. Range of: hang loạt 33. Diners: người dự tiệc 34. Being in business: hoạt động 35. Throughout: xuyên khắp 36. Absolutely: chắc chắn là 37. Make a reservation: đặt giữ chỗ 38. Inquiry: yêu cầu 39. Brochure: sách quảng cáo 40. New features: tính năng mới 41. Alternative to: thay thế 42. Temporarily: tạm thời 43. Fuel – efficient: tiết kiệm nhiên liệu 44. Highly regarded: đánh giá cao 45. Powerful: mạnh mẽ 46. Product launch: ra mắt/tung ra sản phẩm 47. Maintain: bảo trì 48. Association: hiệp hội 49. Award ceremony: lễ trao giải 50. Formal: trang trọng 51. Remind: nhắc nhở 52. Congratulate: chúc mừng 53. Sign: ký 54. Celebrate: ăn mừng 55. Receive an award: nhận giải thưởng 56. Potential clients: khách hang tiềm năng