You are on page 1of 49

reduce (v) / rɪˈdjuːs/ cắt giảm

figure (n) /fɪgə/ con số


seek to + động từ /siːk/ /tuː/ tìm cách làm gì
nguyên thể
energy usage (phr) /ɛnəʤi/ /ˈjuːzɪʤ/ việc tiêu thụ năng
lượng
overhead expenses (phr) /ˈəʊvɛhɛd/ /ɪksˈpɛnsɪz/ chi phí vận hành
environmental impact /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl/ /ˈɪmpækt/ ảnh hưởng tới môi
(phr) trường
based on (phr) /beɪst/ /ɒn/ dựa trên
recommendation (n) /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən/ lời khuyến nghị
carry out (v) /ˈkæri/ /aʊt/ thực hiện
as funding allows /æz/ /ˈfʌndɪŋ/ /əˈlaʊz/ tùy thuộc vào nguồn
tài trợ cho phép
in addition /ɪn/ /əˈdɪʃ(ə)n/ ngoài ra, hơn nữa
human resources (v) /ˈhjuːmən/ /rɪˈsɔːsɪz/ nhân sự
employee training (n) /ˌɛmplɔɪˈiː/ /ˈtreɪnɪŋ/ chương trình đào tạo
nhân viên
regarding (pre) /rɪˈgɑːdɪŋ/ liên quan đến, về
set (v) /sɛt/ định ra

TEST 5
TEST 5
No. Word Type Pronounce Meaning
1. lean on (v) /liːn/ /ɒn/ tựa vào
reach for (phr) /riːʧ/ /fɔː/ với tay ra (để lấy cái gì)
file holder (n) /faɪl/ /ˈhəʊldə/ tủ đựng tài liệu
operate (v) /ˈɑːpəreɪt/ vận hành, điều khiển, sử dụng
2. hall (n) /hɔːl/ hành lang
put A into B /pʊt/ /ə/ /ˈɪntuː/ /biː/ đặt A vào B
grasp (v) /grɑːsp/ nắm, vịn
handrail (n) /ˈhændreɪl/ thanh lan can
stair (n) /steəz/ bậc thang, cầu thang
3. stroll (n) /strəʊl/ đi dạo
field (n) /fiːld/ sân (bóng đá)
return (v) /rɪˈtɜːn/ trả lại
equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/ trang thiết bị dụng cụ
wait for (v) /weɪt/ /fɔː/ chờ đợi (cái gì)
indoor sport (n) /ˈɪndɔːr//spɔːt/ môn thể thao trong nhà
4. conduct (v) /kənˈdʌkt/ tiến hành, thi hành
building maintenance (v) /ˈbɪldɪŋ/ /ˈmeɪntənəns/ bảo trì tòa nhà
replace (v) /rɪˈpleɪs/ thay thế
sign (n) /saɪn/ biển báo
ladder (n) /ˈlædə/ thang
set up (v) /sɛt/ /ʌp/ lắp đặt
roof (n) /ruːf/ mái nhà

103
5. customer (n) /ˈkʌstəmə/ khách hàng
treat (v) /triːt/ tiếp đãi, phục vụ
salon (n) /ˈsælɒn/ tiệm cắt tóc
washing station (n) /ˈwɒʃɪŋ/ /ˈsteɪʃən/ bồn rửa
be occupied /biː/ /ˈɒkjʊpaɪd/ đã được sữ dụng
brush (v) /brʌʃ/ chải (tóc)
6. vehicle (n) /ˈviːɪkl/ xe, phương tiện di chuyển
parking lot (n) /ˈPɑːkɪŋ/ /lɒt/ bãi đỗ xe
load (v) /ləʊd/ chất (hành lý) lên
supplies (n) /səˈplaɪz/ đồ vật, vật phẩm
container (n) /kənˈteɪnə/ khoang chứa đồ
be attached to /biː/ /əˈtæʧt/ /tuː/ được đính kèm, gắn vào
parking spot (n) /ˈPɑːkɪŋ/ /spɒt/ chỗ đỗ xe
available (adj) /əˈveɪləbl/ có sẵn, có thể sử dụng được
PART 2
7. client (n) /ˈklaɪənt/ khách hàng
8. guest speaker /gɛst/ /ˈspiːkə/ diễn giả khách mời
9. How would you like /haʊ/ /wʊd/ /juː/ /laɪk/ Bạn muốn (làm gì) như thế nào?
to + động từ nguyên /tu/
thể
with cash (phr) /wɪð/ /kæʃ/ bằng tiền mặt
well-done /wɛl/ /-/ /dʌn/ tốt lắm
on a monthly basis /ɒn/ /ə/ /ˈmʌnθli/ tính theo tháng
/ˈbeɪsɪs/
10. doctor's appointment /ˈdɑːktər/ cuộc hẹn (trị liệu) với bác sĩ
/əˈpɔɪntmənt/
block (n) /blɑːk/ dãy nhà
11. mobile phone (n) /ˈməʊbaɪl/ /fəʊn/ điện thoại di dộng
extension number (n) /ɪksˈtɛnʃən/ /ˈnʌmbər/ số máy lẻ
12. actually (adv) /ˈæktʃuəli/ thực ra
13. due to (phr) /djuː/ /tuː/ bởi vì, do (cái gì)
heavy snow (phr) /ˈhɛvi/ /snəʊ/ tuyết rơi dày
weigh (v) /weɪ/ cân
training (v) /ˈtreɪnɪŋ/ đào tạo, huấn luyện
14. open (v) /ˈəʊpən/ mở
close (v) /kləʊs/ đóng
briefcase (n) /ˈbriːfˌkeɪs/ cặp tài liệu
push (v) /pʊʃ/ đẩy
bottom (n) /ˈbɑːtəm/ đáy, bên dưới đáy
15. honestly (adv) /ˈɒnɪstli/ nói thật thì
can’t eat another bite: /kɑːnt/ /iːt/ /əˈnʌðə/ quá no, không thể ăn thêm được
/baɪt/ nữa
headquarters (n) /ˈhɛdˈkwɔːtəz/ trụ sở
get the check (phr) /gɛt/ /ðə/ /ʧɛk/ yêu cầu hóa đơn thanh toán
16. Why don’t you? /waɪ/ /dəʊnt/ /juː/ Tại sao bạn không (làm gì)?
apply for (phr) /əˈplaɪ/ /fɔː/ đăng ký (cái gì)
insurance (n) /ɪnˈʃʊərəns/ bảo hiểm
join (v) /ʤɔɪn/ tham gia

104
job interview (n) /ʤɒb/ /ˈɪntəvjuː/ phỏng vấn tuyển dụng
That's not a bad idea /ðæts/ /nɒt/ /ə/ /bæd/ Không phải ý tồi/Ý hay đấy.
/aɪˈdɪə/
17. Word processor /wɜːd/ /ˈprəʊsɛsə/ tài liệu được soạn thảo bằng
document /ˈdɒkjʊmənt/ phần mềm Word
Save (v) /seɪv/ lưu lại
process (n) /ˈprəʊsɛs/ thủ tục, quy trình
work (v) /wɜːk/ làm việc, tiến hành
a man of few words /ə/ /mæn/ /ɒv/ /fjuː/ người không nói nhiều, ít nói
/wɜːdz/
18. deliver (v) /dɪˈlɪvər/ giao hàng
package (n) /ˈpækɪʤ/ gói hàng
label (n) /ˈleɪbl/ nhãn dán
store (v) /stɔː/ bảo quản
19. put (v) /pʊt/ đặt, đề
capital letter (phr) /ˈkæpɪtl/ /ˈlɛtə/ chữ in hoa
mail carrier (n) /meɪl/ /ˈkærɪə/ người đưa thư
20. Would you mind if? /wʊd/ /juː/ /maɪnd/ /ɪf/ Bạn có phiền nếu... (làm gì)
không?
by accident (phr) /baɪ/ /ˈæksɪdənt/ vô tình
take a short break (phr) /teɪk/ /ə/ /ʃɔːt/ /breɪk/ nghỉ ngơi một lát
appreciate (v) /əˈpriːʃɪeɪt/ biết ơn
break (v) /breɪk/ làm vỡ
21. in black-and-white /ɪn/ /blæk/ /-/ /ænd/ /-/ đen trắng
/waɪt/
colorful (adj) /ˈkʌləfl/ sặc sỡ, nhiều màu sắc
prefer (v) / prɪˈfɜː(r) / thích (cái gì) hơn
art museum /ɑːt/ /mjuˈziːəm / bảo tàng mỹ thuật
22. review (n) /rɪˈvjuː/ xem xét, kiểm tra lại
figure (n) /ˈfɪgə(r)/ số liệu
space (n) /speɪs/ không gian, địa điểm
have a good view of /hæv/ /ə/ /gʊd/ /vjuː/ nhìn rõ cái gì, có cảnh quan đẹp
/ɒv/
borrow (n) /ˈbɒrəʊ/ vay, mượn
23. paint (n) /peɪnt/ lớp sơn
yogurt (n) /ˈjɒgət/ sữa chua
24. gallery (n) /ˈgæləri/ phòng triền lãm / trưng bày
painting (n) /ˈpeɪntɪŋ/ bức vẽ
ferry (n) /ˈfɛri/ phà
cheaper (adj) /ˈʧiːpər/ rẻ hơn
25. file (n) /faɪl/ tập tin máy tính
past (adj) /pɑːst/ đi qua
expense (n) /ɪksˈpɛns/ chi phí
Here it is /hɪə(r)/ /ɪt/ /ɪz/ Nó đây
26. Cafeteria (n) /ˌkæfɪˈtɪərɪə/ quán ăn tự phục vụ
yet (adv) /jɛt/ đã... hay chưa (câu hỏi)
close (v) /kləs/ được cho rằng

105
be supposed to + /biː/ /səˈpəʊzd/ /tuː/ được cho rằng
động từ nguyên thể
27. already (adv) /ɔːlˈrɛdi/ đã làm gì (dùng trong câu hỏi)
I'm ready when you /aɪm/ /ˈrɛdi/ /wɛn/ /juː/ Bạn sẵn sàng thi tôi cũng sẵn
are /ɑ:(r)/ sàng.
28. Light (n) /laɪt/ đèn, nến
be on /biː/ /ɒn/ đang bật
turn off (v) /tɜːn/ /ɒf/ tắt (cái gì)
electricity bill (n) / ɪˌlekˈtrɪsəti / /bɪl/ hóa đơn tiền điện
turn - back on /tɜːn/ /-/ /bæk/ /ɒn/ bật cái gì lên lại
forget to + động từ /fəˈgɛt/ /tu/ quên làm gì
nguyên thể
29. somewhere new (phr) /ˈsʌmweə/ /njuː/ một nơi khác, mới lạ
whatever (adv) /wɒtˈɛvə/ bất cứ thứ gì, gì cũng dược
format (n) /ˈfɔːmæt/ hình thức, mẫu
30. copy (v) /ˈkɒpi/ bản sao
handout (n) /ˈhændaʊt/ tài liệu
meal (n) /miːl/ bữa ăn
31. speech (n) /spiːʧ/ bài phát biểu
win third place /wɪn/ /θɜːd//pleɪs/ giành giải ba
leave (v) /liːv/ rời đi
be picked up /biː/ /pɪkt/ /ʌp/ được thu gom
leadership (n) /ˈliːdəʃɪp/ khả năng lãnh đạo
PART 3
32-34. I'd like /aɪd/ /laɪk/ Tôi muốn (cái gì)
transit pass (n) /ˈtrænsɪt/ /pɑːs/ thẻ thông hành
accept (v) /əkˈsɛpt/ chấp nhận
provided (conjunct /prəˈvaɪdɪd/ miễn là, với điều kiện là
ion)
local (n) /ˈləʊkəl/ bản địa, tại địa phương
account (n) /əˈkaʊnt/ tài khoản (ngân hàng)
work /wɜːk/ có thể thực hiện được
stay (v) /steɪ/ ở lại
now that (= since) for /naʊ/ /ðæt/ = /sɪns/ trong một khoảng thời gian
a while /fɔːr/ /ə/ /waɪl/
not ~ anymore /not / ~ /ˌɛniˈmɔː/ không còn (làm gì) nữa
vending machine (n) /ˈvɛndɪŋ/ /məˈʃiːn/ máy bán hàng tự động
entrance (n) /ˈentrəns/ lối vào, cửa vào
platform (n) /ˈplætfɔːm/ sảnh, ga (xe, tàu)
misplace (v) /ˌmɪsˈpleɪs/ để cái gì ở sai chỗ nên không tìm
thấy
credit limit (n) /ˈkrɛdɪt/ /ˈlɪmɪt/ hạn mức thẻ tín dụng
approval (n) /əˈpruːvəl/ sự chấp nhận, sự phê duyệt
pending (v) /ˈpɛndɪŋ/ đang chờ (chấp nhận, duyệt), bị
treo
locate (v) /ləʊˈkeɪt/ tìm vị trí (của cái gì)
consult (v) /kənˈsʌlt/ tham khảo, tìm hiểu (tài liệu)
35-37. presently (adv) /ˈprɛzntli/ hiện tại
106
describe (v) /dɪsˈkraɪb/ miêu tả, kể lại
key (n) /kiː/ trọng tâm, quan trọng
responsibility (n) /rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/ trách nhiệm
position (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí
oversee (v) /ˌəʊvəˈsiː/ giám sát
lead a team (n) /liːd/ /ə/ /tiːm/ lãnh đạo một nhóm
development (n) /dɪˈvɛləpmənt/ sự phát triển
digital artwork (n) /ˈdɪʤɪtl/ /ˈɑːtˌwɜːk/ sản phẩm nghệ thuật số
make sure (v) /meɪk/ /ʃʊə/ đảm bảo
complete (v) /kəmˈpliːt/ hoàn thành
according to (phr) /əˈkɔːdɪŋ/ /tuː/ theo như
specifications (n) /ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃənz/ tiêu chí
hire (v) /ˈhaɪə/ tuyển dụng
fast-paced (n) /fɑːst/ /-/ /peɪst/ nhịp độ nhanh
come with (phr) /kʌm/ /wɪð/ đi với
demands (v) /dɪˈmɑːndz/ yêu cầu
under considerable /ˈʌndə(r)/ chịu áp lực rất lớn
pressure /kənˈsɪdərəbl/
/ˈprɛʃə(r)/
consistently (adv) /kənˈsɪstəntli/ liên tục
meet deadlines /miːt/ /ˈdɛdlaɪnz/ đúng hạn
rise to the challenge /raɪz/ /tuː/ /ðə/ chiến thắng, vượt qua thử thách
/ˈʧælɪnʤ/
restore (v) /rɪsˈtɔː/ phục hồi
antique art (n) /ænˈtiːk/ /ɑːt/ tác phẩm nghệ thuật cổ
well-paid (v) /wɛl/ /-/ /peɪd/ được trả lương cao
38-40. work fine /wɜːk/ /faɪn/ hoạt động tốt, không có vấn đề

account (n) /əˈkaʊnt/ tài khoản
error notification (n) /ˈerə(r)/ thông báo lỗi
/ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/
computer (n) /kəmˈpjuːtə/ nhân viên bảo trì máy tính
maintenance /ˈmeɪntənəns/
personnel /ˌpɜːsəˈnɛl/
update (v) /ʌpˈdeɪt/ cập nhật (tới bản mới nhất)
accidentally (adv) /ˌæksɪˈdentəli/ vô tình
erase (v) /ɪˈreɪz/ xóa
completely (adv) /kəmˈpliːtli/ hoàn toàn
entirely in lower case /ɪnˈtaɪəli/ /ɪn/ /ˈləʊə(r)/ viết hoàn toàn bằng chữ thường
letters /keɪs/ /ˈlɛtəz/
as soon as one can /æz/ /suːn/ /æz/ /wʌn/ sớm nhất có thể
/kæn/
41-43. famous (adj) /ˈfeɪməs/ nổi tiếng
promote (v) /prəˈməʊt/ quảng cáo
additional (adj) /əˈdɪʃənl/ thêm vào
fund (n) /fʌnd/ quỹ, ngân sách
stall (v) /stɔːl/ trì hoãn

107
it seems like /ɪt/ /siːmz/ /laɪk/ có vẻ như
device manufacturer (n) /dɪˈvaɪs/ công ty sản xuất thiết bị
/ˌmænjʊˈfækʧərə(r)/
celebrity (n) /sɪˈlɛbrɪti/ người nổi tiếng
endorsement (n) /ɪnˈdɔːsmənt/ sự chứng thực
contract negotiations (phr) /ˈKɒntrækt/ đàm phán hợp đồng
/nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃənz/
evidently (adv) /ˈevɪdəntli/ rõ ràng là
sign (v) /saɪn/ ký tên
a minimum of /ə/ /ˈmɪnɪməm/ /ɒv/ tối thiểu
agent (n) /ˈeɪʤənt/ công ty chủ quản, đại diện (về
mảng văn hóa, thể thao)
44-46. work space (n) /wɜːk/ /speɪs/ không gian làm việc
style (v) /staɪl/ bố trí, tạo kiểu
cubicle (n) /ˈkjuːbɪkl/ vách ngăn
open concept (phr) /ˈəʊpən/ /ˈkɒnsɛpt/ phong cách mở
encourage (v) /ɪnˈkʌrɪʤ/ khuyến khích
one another (pronoun) /wʌn/ /əˈnʌðə/ với nhau
promote (v) /prəˈməʊt/ thúc đẩy
cooperation (v) /kəʊˌɒpəˈreɪʃən/ hợp tác
bright (adj) /braɪt/ sáng sủa
refreshing (adj) /rɪˈfrɛʃɪŋ/ tươi mới
give A great views of /gɪv/ /ə/ /greɪt/ /vjuːz/ giúp A có thề nhìn rõ (cái gì)
/ɒv/
feature (n) /ˈfiːʧə/ bao gồm, đặc trưng
focus on (phrV) /ˈfəʊkəs/ /ɒn/ tập trung vào (cái gì)
balance (n) /ˈbæləns/ sự cân bằng
functionality (n) /ˌfʌŋkʃəˈnælɪti/ tính hữu dụng, chức năng
collaboration (n) /kəˌlæbəˈreɪʃən/ sự hợp tác
privacy (n) /ˈprɪvəsi/ sự bảo mật
enhance (v) /ɪnˈhɑːns/ nâng cao
conserve (v) /kənˈsɜːv/ tiết kiệm
47-49. merger (n) /ˈmɜːʤə/ sự sáp nhập
comment on (phrV) /ˈkɒmɛnt/ /ɒn/ bình luận về cái gì
publicly (v) /ˈpʌblɪkli/ công khai
multiple (adj) /ˈmʌltɪpl/ nhiều
subject (n) /ˈsʌbʤɪkt/ đề tài, chủ đề
be careful not to + /biː/ /keəfʊl/ /nɒt/ /tuː/ cẩn thận không làm gì
động từ nguyên thể:
release a statement /rɪˈliːs/ /ə/ /ˈsteɪtmənt/ đưa ra phát ngôn
the press (n) /ðə/ /prɛs/ giới báo chí
a positive move (n) /ə/ /ˈpɒzətɪv/ /muːv/ sự chuyển biến tích cực
expand into new /ɪksˈpænd/ /ˈɪntuː/ mở rộng ra nhiều thị trường mới
markets /njuː/ /ˈmɑːkɪts/
avoid + Ving (v) /əˈvɔɪd/ tránh làm việc gì
engage in /ɪnˈgeɪʤ/ /ɪn/ liên quan tới việc gì, làm việc gì
50-52. revise (phrV) /rɪˈvaɪz/ sửa đổi
paper survey (n) /ˈpeɪpə/ /ˈsɜːveɪ/ phiếu điều tra
108
wellness (n) /ˈwɛlnəs/ sức khỏe tinh thần
open-ended question (n) /ˈəʊpən/ /-/ /ˈɛndɪd/ câu hỏi mở
/ˈkwɛsʧən/
produce (v) /ˈprɒdjuːs/ tạo ra, làm ra
set aside /sɛt/ /əˈsaɪd/ dành riêng cho cái gì
healthy meal (n) /hɛlθi/ /miːl/ bữa ăn lành mạnh
staff sporting /stɑːf/ /ˈspɔːtɪŋ/ giải đấu thể thao dành cho nhân
competition /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ viên
promising (adj) /ˈprɒmɪsɪŋ/ đáng kỳ vọng, đầy hứa hẹn
delay (v) /dɪˈleɪ/ hoãn
doubt (v) /daʊt/ nghi ngờ
53-55 performance /pəˈfɔːməns/ bài đánh giá năng lực làm việc
evaluations /ɪˌvæljʊˈeɪʃənz/
contact (v) /ˈkɒntækt/ liên hệ
set up a meeting /sɛt/ /ʌp/ /ə/ /ˈmiːtɪŋ/ sắp xếp một buổi họp
cover (v) /ˈkʌvə/ bao gồm, xử lý
definitely (adv) /ˈdɛfɪnɪtli/ chắc chắn, rõ ràng
coworker (n) /ˌkəʊˈwɜːkə/ đồng nghiệp
get along (phr) /gɛt/ /əˈlɒŋ/ hợp tác ăn ý, mối quan hệ tốt
sure (v) /ʃʊə/ biết chắc
specific (adj) /spɪˈsɪfɪk/ đặc thù
requirements (n) /rɪˈkwaɪəmənts/ sự yêu cầu
56-58. upgraded (n) /ʌpˈgreɪdɪd/ được nâng cấp
sign (n) /saɪn/ biển hiệu
i’ll say /aɪl/ /seɪ/ Đúng vậy / Tất nhiên rồi (thể
hiện sự đồng tình với ý kiến của
đối phương)
remodeling (v) /ˌriːˈmɒdlɪŋ/ tu sửa lại
district manager (n) /ˈdɪstrɪkt/ /ˈmænɪʤə/ quản lý khu vực
routine (n) /ruːˈtiːn/ theo thường lệ, định kỳ
site inspection /saɪt/ /ɪnˈspɛkʃən/ thanh tra hiện trường
inventory needs /ˈɪnvəntri/ /niːdz/ nhu cầu về nhà kho
stock (v) /stɒk/ tích trữ (hàng trong kho)
a wider selection of /ə/ /ˈwaɪdər/ /sɪˈlɛkʃən/ thêm nhiều lựa chọn về cái gì
/ɒv/
locally grown /ˈləʊkəli/ /grəʊn/ được trồng tại bản địa
produce (n) /ˈprɒdjuːs/ sản phẩm
extend (v) /ɪksˈtɛnd/ kéo dài
59-61 control lever (n) /kənˈtrəʊl/ /ˈliːvə(r)/ cần điều khiển
loading dock /ˈləʊdɪŋ/ /dɒk/ khu dỡ hàng
work properly /wɜːk/ /ˈprɒpəli/ làm việc / hoạt động trơn tru
close (v) /kləʊs/ đóng
notice (v) /ˈnəʊtɪs/ để ý
rather (adv) /ˈrɑːðə/ khá, hơi
put in (phrV) /pʊt/ /ɪn/ lắp đặt
all-staff meeting /ɔːl/ /-/ /stɑːf/ /ˈmiːtɪŋ/ cuộc họp toàn thể nhân viên
Absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli/ Tất nhiên rồi

109
vendor (n) /ˈvɛndɔː/ nhà cung cấp hàng
62-64. along with /əˈlɒŋ/ /wɪð/ cùng với
survey (v) /ˈsɜːveɪ/ khảo sát
shopper (n) /ˈʃɒpə(r)/ người mua hàng, khách hàng
be satisfied with /biː/ /ˈsætɪsfaɪd/ /wɪð/ hài lòng với cái gì
come in second /kʌm/ /ɪn/ /ˈsɛkənd/ đứng ở vị trí thứ hai
state (v) /steɪt/ thuật lại, chỉ ra
be pleased with /biː/ /pliːzd/ /wɪð/ hài lòng, thích
styling consultation /ˈstaɪlɪŋ/ tư vấn phong cách
/ˌkɒnsəlˈteɪʃən/
alteration services /ˌɔːltəˈreɪʃn/ /ˈsɜːvɪsɪz/ dịch vụ sửa chữa
65-67. I was wondering if /aɪ/ /wɒz/ /ˈwʌndərɪŋ/ Tôi băn khoăn không biết
/ɪf/
broken (adj) /ˈbrəʊkən/ bị hỏng
office supplies (n) /ˈɒfɪs/ /səˈplaɪz/ văn phòng phẩm
run out of /rʌn/ /aʊt/ /ɒv/ hết cái gì
cash register (n) /kæʃ/ /ˈrɛʤɪstə/ máy tính tiền
receipt paper (n) /rɪˈsiːt/ /ˈpeɪpə/ giấy in hóa đơn
run low on /rʌn/ /ləʊ/ /ɒn/ gần hết, ít đi
return (v) /rɪˈtɜːn/ trả lại (đồ mua, đồ mượn)
purchase (v) /ˈpɜːʧəs/ mua
refund (v) /ˈriːfʌnd/ trả lại tiền
68-70. power socket (n) /ˈpaʊə/ /ˈsɒkɪt/ ổ điện, nguồn điện
ride /raɪd/ chuyến đi
option (n) /ˈɒpʃn/ lựa chọn
availability (n) /əˌveɪləˈbɪlɪti/ có thể sử dụng được, còn trống
(chỗ ngồi)
please be aware that /pliːz/ /biː/ /əˈweə/ xin lưu ý rằng, biết rằng
/ðæt/
go directly to /gəʊ/ /dɪˈrɛktli/ /tuː/ đi thẳng tới
final destination /ˈfaɪnl/ /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ điểm đến cuối cùng, điểm đích
stop by /stɒp/ /baɪ/ dừng lại, quá cảnh ở đâu
PART 4
71-73. close (v) /kləʊs/ đóng cửa
gather (v) /ˈgæðə/ thu gom, gom
groceries (n) /ˈgrəʊsəriz/ hàng tạp hóa
make one's way to /meɪk/ /wʌnz/ /weɪ/ đi tới đâu
/tuː/
checkout counter (n) /ˈʧəkˈaʊt/ /ˈkaʊntə/ quầy thanh toán
mobile application /ˈməʊbaɪl/ /ˌæplɪˈkeɪʃ/ ứng dụng trên điện thoại
/(ə)/ /n/
pick up (phrV) /pɪk/ /ʌp/ tới lấy, nhận
discount (v) /ˈdɪskaʊnt/ giảm giá
on top of /ɒn/ /tɒp/ /ɒv/ thêm vào, cùng với
coupon (n) /ˈkuːpɒn/ phiếu giảm giá
reusable bag (n) /riːˈjuːzəbl/ /bæg/ túi có thể tái sử dụng
carry (v) /ˈkæri/ mang theo

110
74-76. WMO /ˈdʌblju/ /ɛm/ /əʊ/ Phòng Quản lý Rác thải (=
Waste Management Office)
at any time /æt/ /ˈɛni/ /taɪm/ bất cứ lúc nào
representative (n) /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ nhân viên, người dại diện
directions (n) /dɪˈrɛkʃənz/ hướng dẫn
landfill (n) /ˈlændfɪl/ bãi chôn lấp rác
hours of operation /ˈaʊəz/ /ɒv/ giờ làm việc
/ˌɒpəˈreɪʃən/
access (v) /ˈækses/ tiếp cận
dispose of (phrV) /dɪsˈpəʊz/ /ɒv/ xử lý
schedule (n) /ˈskedʒuːl/ lịch trình, lên lịch
pick up (phrV) /ˈpɪkʌp/ thu gom
note (v) /nəʊt/ lưu lý, chú ý
e-waste facility /iː/ /-/ /weɪst/ /fəˈsɪlɪti/ nhà máy / cơ sở xử lý rác thải
điện tử
registration tag (n) /ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən/ /tæg/ nhãn dán đăng ký
curbside trash (n) /ˈkɜːbsaɪd/ /træʃ/ rác thải bỏ ngoài vỉa hè
recycling can (n) /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ /kæn/ lon tái chế
make a payment /meɪk/ /ə/ /ˈpeɪmənt/ thanh toán, trả tiền
repeat (v) /rɪˈpiːt/ lặp lại
occur (v) /əˈkɜː/ xảy ra
require (v) /rɪˈkwaɪə/ yêu cầu
77-79. fund-raiser /fʌnd/ /-/ /reɪzə(r)/ sự kiện gây quỹ
promote (v) /prəˈməʊt/ quảng bá
safe driving practices /seɪf/ /ˈdraɪvɪŋ/ thực hiện lái xe an toàn
/ˈpræktɪs/
charity banquet /ˈtʃærəti/ /ˈbæŋkwɪt/ bữa tiện từ thiện
hire (v) /ˈhaɪə(r)/ tuyển dụng, thuê
fee (n) /fiː/ chi phí
maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì
put one's best effort /pʊt/ /wʌnz/ /bɛst/ cố gắng hết sức vào việc gì
into /ˈɛfət/ /ˈɪntuː/
previous (adj) /ˈpriːviəs/ trước đó
last (adv) /lɑːst/ kéo dài
80-82. resident (n) /ˈrɛzɪdənt/ cư dân
own (adj, pro) /əʊn/ sở hữu
operate (v) /ˈɒpəreɪt/ điều hành, vận hành
khách sạn nhỏ (thường có quy
mô không quá 100 phòng và
boutique hotel /buːˈtiːk/ /həʊˈtɛl/ không dưới 10 phòng)
gain attention /geɪn/ /əˈtenʃn/ nhận được sự chú ý
post (v) /pəʊst/ đăng tải (bài viểt)
negative feedback /ˈnɛgətɪv/ /ˈfiːdbæk/ phản hồi tiêu cực
official (adj) /əˈfɪʃəl/ chính thức
address (n) /əˈdrɛs/ địa chỉ
complaint (v) /kəmˈpleɪnt/ phàn nàn
forum page /ˈfɔːrəm/ /peɪʤ/ diễn dàn
preview (v) /ˈpriːvjuː/ xem trước
111
83-85 regarding /rɪˈgɑːdɪŋ/ liên quan tới việc, về việc
couch (n) /kaʊʧ/ ghế di-văng
lounge area (n) /laʊnʤ/ /ˈeərɪə/ khu vực nghỉ
/əˈveɪləbl/ /fɔː/
available for delivery /dɪˈlɪvəri/ sẵn sàng được giao
conference table (v) /ˈkɒnfərəns/ /ˈteɪbl/ bàn họp
brief (adj) /briːf/ ngắn, ngắn gọn
delay (v) /dɪˈleɪ/ trì hoãn
completely (adv) /kəmˈpliːtli/ hoàn toàn
run out of (phr) /rʌn/ /aʊt/ /ɒv/ hết
fabric (n) /ˈfæbrɪk/ vải
select (v) /sɪˈlɛkt/ lựa chọn
expect (v) /ɪksˈpɛkt/ mong đợi, dự kiến
by the end of the /baɪ/ /ði/ /ɛnd/ /ɒv/ /ðə/
week /wiːk/ tới cuối tuần
doorstep (n) /ˈdɔːstɛp/ ngưỡng cửa, bậc cửa
apologize (v) /əˈpɒləʤaɪz/ xin lỗi
hesitate (v) /ˈhɛzɪteɪt/ chấn chừ, do dự
86-88. wear (v) /weə/ đeo, mặc
jog (v) /ʤɒg/ đi bộ
uncomfortable (adj) /ʌnˈkʌmfətəbl/ bất tiện, không thoải mái
professional (n) /prəˈfɛʃənl/ chuyên gia
don't have any choice /dəʊnt/ /hæv/ /ˈɛni/ không có lựa chọn nào khác,
/ʧɔɪs/ không thể tránh khỏi
acoustics (n) /əˈkuːstɪks/ các thiết bị âm thanh; thuộc về
âm thanh
no matter how long /nəʊ/ /ˈmætə/ /haʊ/ kể cả có lâu thế nào đi chăng
/lɒŋ/ nữa
gently (adv) /ˈʤɛntli/ nhẹ nhàng, dịu dàng
rest on (phrV) /rɛst/ /ɒn/ đặt lên đâu đó
ear cup /ɪə/ /kʌp/ bao tròn (của tai nghe ôm đầu)
made out of /meɪd/ /aʊt/ /ɒv/ làm bằng (chất liệu gì)
ultra-light (adj) /ˈʌltrə/-/ /laɪt/ siêu nhẹ
padding (n) /ˈpædɪŋ/ miếng đệm
evenly (adv) /ˈiːvənli/ chia đều, ngang nhau
spread (v) /sprɛd/ trải ra, dàn ra
decrease (n) /ˈdiːkriːs/ giảm
outfit (n) /ˈaʊtfɪt/ trang bị
bulk (n) /blk/ số lượng lớn
comfort (n) /ˈkʌmfət/ thoải mái
89-91. opening (v) /ˈəʊpənɪŋ/ khai trương
instruct (v) /ɪnˈstrʌkt/ chỉ đạo
branch office (n) /brɑːnʧ/ /ˈɒfɪs/ văn phòng chi nhánh
budget committee /ˈbʌʤɪt/ /kəˈmɪti/ hội đồng dự toán
video conferencing /ˈvɪdiəʊ/ hệ thống họp qua video
system /ˈkɒnfərənsɪŋ/
/ˈsɪstəm/

112
premium model /ˈpriːmiəm/ /ˈmɒdl/ dòng cao cấp
cost (n) /kɒst/ giá, chi phí
add up to (phrV) /æd/ /ʌp/ /tuː/ cộng dồn vào
international plane /ˌɪntəˈnæʃnəl/ /pleɪn/ chuyến bay quốc tế
trip /trɪp/
amount (n) /əˈmaʊnt/ lượng, tổng giá trị
pay for itself /peɪ/ /fɔː(r)/ /ɪtˈsɛlf/ tự trả tiền cho chính nó, tiết
kiệm được số tiền đã bỏ ra
hands-on training /hændz/ /-/ /ɒn/ hướng dẫn thực hành
/ˈtreɪnɪŋ/
unusual (adj) /ʌnˈjuːʒʊəl/ không bình thường
reduce (n) /rɪˈdjuːs/ giảm
92-94. wholesale (v) /ˈhəʊlseɪl/ bán buôn, bán sỉ
supplier (n) /səˈplaɪə/ nhà cung cấp
independent (adj) /ˌindɪˈpɛndənt/ độc lập (không theo chuỗi)
be closed to /biː/ /kləʊzd/ /tuː/ đóng cửa với cái gì
the public (n) /ðə/ /ˈpʌblɪk/ cộng đồng, công chúng
turn away (phrV) /tɜːn/ /əˈweɪ/ ngoảnh mặt, quay lưng
individual (n) /ˌindɪˈvɪdjʊəl/ cá nhân
efficient (adj) /ɪˈfɪʃənt/ hiệu quả
open house event /ˈəʊpən/ /haʊs/ /ɪˈvɛnt/ sự kiện tham quan tự do và miễn
phí
competition (n) /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ cuộc thi
culinary (adj) /ˈkʌlɪnəri/ thuộc về nấu ăn
interact with (phrV) /ˌintərˈækt/ /wɪð/ tương tác với
checkout service /ˈʧəkˈaʊt/ /ˈsɜːvɪs/ dịch vụ thanh toán
routine (n) /ruːˈtiːn/ thường ngày, thường lệ
seek (v) /siːk/ tìm kiếm
95-97. estate (n) /ɪsˈteɪt/ khuôn viên, vùng đất
novelist (n) /ˈnɒvəlɪst/ tiểu thuyết gia
time period /taɪm/ /ˈpɪərɪəd/ thời đại
rarely (adv) /ˈreəli/ hiếm khi
be in for /biː/ /ɪn/ /fɔː/ trải qua (không dự định trước)
special treat /spɛʃəl/ /triːt/ ưu đãi đặc biệt
pavilion (n) /pəˈvɪljən/ phòng trưng bày
mulberry (n) /ˈmʌlbəri/ cây dâu tằm
row (n) /rəʊ/ hàng cây
98-100. boulevard (n) /ˈbuːlvɑː/ đại lộ
compete (v) /kəmˈpiːt/ thi đấu
under way /ˈʌndə(r)/ /weɪ/ đang được tiến hành
athlete (n) /ˈæθliːt/ vận động viên
turnout (n) /ˈtɜːnˈaʊt/ số người tham gia
block (v) /blɒk/ cấm, chặn, ban lệnh cấm
put up signs /pʊt/ /ʌp/ /saɪnz/ dựng biển báo
no-parking zone /nəʊ/ /-/ /ˈpɑːkɪŋ/ khu vực cấm đỗ xe
/zəʊn/
road closure /rəʊd/ /ˈkləʊʒə/ cấm đường

113
by order of /baɪ/ /ˈɔːdə(r)/ /ɒv/ dưới mệnh lệnh của ai
PART 5
101. manager (n) /ˈmænɪdʒə(r)/ người quản lý
employee (n) /ɪmˈplɔɪiː/ nhân viên
On weekends /ɒn/ /ˈwiːkˈɛndz/ vào cuối tuần
pay overtime /peɪ/ /ˈəʊvətaɪm/ trả tiền làm thêm giờ
ask (v) /ɑːsk/ yêu cầu
102. place an order (phr) /pleɪs/ /ən/ /ˈɔːdə/ đặt hàng
process (v) /ˈprəʊsɛs/ xử lý
Business day (n) /ˈbɪznɪs/ /deɪ/ ngày làm việc
103. be sure to /biː/ /ʃʊə/ /tuː/ động từ nguyên thể chắc chắn
(phải) làm gì
respond to (phrV) /rɪsˈpɒnd/ /tuː/ trả lời, phản hồi lại
customer inquiries (n) /ˈkʌstəmə(r)/ câu hỏi của khách hàng
/ɪnˈkwaɪəriz/
complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ sự phàn nàn, bất mãn, khiếu nại

address (v) /əˈdrɛs/ xử lý, giải quyết


needs (n) /niːdz/ nhu cầu
in a professional /ɪn/ /ə/ /prəˈfɛʃənl/
manner /ˈmænə/ bằng thái độ chuyên nghiệp
104 deal with /diːl/ /wɪð/ giải quyết
merchandise (n) /ˈmɜːʧəndaɪz/ hàng hóa
shipping problem (n) /ˈʃɪpɪŋ/ /ˈprɒbləm/ vấn đề giao hàng
as the situation arises /æz/ /ðə/ /ˌsɪtjʊˈeɪʃən/ khi tình huống phát sinh
/əˈraɪzɪz/
situated (v) /ˈsɪtjʊeɪtɪd/ đặt, để (vào vị trí)
situational (adj) /ˌsɪtjʊˈeɪʃən/ /(ə)/ /l/ tùy theo tình hình
105. Confirm (v) /kənˈfɜːm/ xác nhận
CEO (= chief /siː-iː-əʊ/ /(=/ /ʧiːf/
executive officer) (n) /ɪgˈzɛkjʊtɪv/ /ˈɒfɪsə/ /)/ giám đốc điều hành
be responsible for (phrV) /biː/ /rɪsˈpɒnsəbl/ /fɔː/ chịu trách nhiệm, phụ trách về
oversee (v) /ˌəʊvəˈsiː/ giám sát, quản lý
day-to- day /deɪ/ /-/ /tuː/ /-/ /deɪ/ ngày này qua ngày khác, thường
xuyên
operations (n) /ˌɒpəˈreɪʃn/ hoạt động kinh doanh
decide (v) /dɪˈsaɪd/ quyết định
conclude (v) /kənˈkluːd/ kết luận
establish (v) /ɪsˈtæblɪʃ/ thành lập
appoint (v) /əˈpɔɪnt/ chỉ định, bổ nhiệm
106. survey (n) /ˈsɜːveɪ/ cuộc khảo sát
would choose to + /wʊd/ /ʧuːz/ /tuː/ sẽ chọn làm gì
động từ nguyên thể
earlier in the morning /ˈɜːli(r)/ /ɪn/ /ðə/ sớm hơn vào buổi sáng
/ˈmɔːnɪŋ/
later at night /ˈleɪtə/ /r/ /æt/ /naɪt/ muộn hơn vào buổi tối
in spite of /ɪn/ /spaɪt/ /ɒv/ bất chấp, dù
regarding (adj) /rɪˈgɑːdɪŋ/ về, liên quan đến

114
whereas (conjunction) /weərˈæz/ trong khi đó
107. the public (n) /ðə/ /ˈpʌblɪk/ công chúng, người ngoài
hold an opening /həʊld/ /ən/ /ˈəʊpnɪŋ/ tổ chức buổi khai trương
108. effort (n) /ˈefət/ sự nỗ lực
optimize (v) /ˈɒptɪmaɪz/ tối ưu hóa
production (n) /prəˈdʌkʃən/ sự sản xuất
make a difference /meɪk/ /ə/ /ˈdɪfrəns/ tạo ra sự khác biệt (tích cực), tạo
ra ảnh hưởng
cooperatively (adv) /kəʊˈɒpərətɪvli/ hợp tác, hợp lực
cooperate (v) /kəʊˈɒpəˌreɪt/ hợp tác
cooperator (n) /kəʊˈɒpəreɪtə/ đối tác
cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ mang tính hợp tác
109. the Board of /ðə/ /bɔːd/ /ɒv/ Ban Giám đốc
Directors /dɪˈrɛktəz/
return (v) /rɪˈtɜːn/ trở về
schedule (v) /ˈʃedjuːl/ lên lịch trình
against (v) /əˈgɛnst/ chống lại ai/cái gì
110. handle (v) /ˈhændl/ xử lý, đối phó
client (n) /ˈklaɪənt/ khách hàng
apologize (v) /əˈpɒləʤaɪz/ xin lỗi
assure (v) /əˈʃʊə/ đảm bảo, quả quyết
take prompt action /teɪk/ /prɒmpt/ /ˈækʃ/ nhanh chóng có hành động
/(ə)/ /n/
resolve (v) /rɪˈzɒlv/ giải quyết
issue (n) /ˈɪʃuː/ vấn đề
disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ gây thất vọng
disappointed (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ không hài lòng
disappointingly (adv) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋli/ một cách đáng thất vọng
disappointment (n) /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ sự thất vọng
111. consumer spending /kənˈsjuːmə/ /ˈspɛndɪŋ/ việc chi tiêu của người tiêu dùng
on the rise /ɒn/ /ðə/ /raɪz/ tăng lên
do comparison /duː/ /kəmˈpærɪsn/
shopping /ˈʃɒpɪŋ/ so sánh khi mua hàng
product (n) /ˈprɒdʌkt/ sản phẩm
price (n) /praɪs/ giá cả
due to /djuː/ /tuː/ /duː/ bởi vì
except (conj) /ɪkˈsɛpt/ ngoại trừ
rather than /ˈrɑːðə/ /ðæn/ thay vì, hơn là
112. Inform (n) /ɪnˈfɔːm/ thông báo
staff members (n) /stɑːf/ /ˈmɛmbəz/ nhân viên
fully operational /ˈfʊli/ /ˌɒpəˈreɪʃənl/ hoạt động hết công suất
once (adv) /wʌns/ một khi
update (v) /ʌpˈdeɪt/ cập nhật, nâng cấp
equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/ trang thiết bị
operate (v) /ˈɒpəreɪt/ vận hành, hoạt động
operation (n) /ˌɒpəˈreɪʃən/ sự vận hành
113. search for work /sɜːʧ/ /fɔː/ /wɜːk/ tìm việc

115
look for (phrV) /lʊk/ /fɔː/ tìm kiếm
interest (v) /ˈɪntrɪst/ gây hứng thú
do research (v) /duː/ /rɪˈsɜːʧ/ tìm hiểu
position (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí làm việc
reply (v) /rɪˈplaɪ/ hồi đáp
approve (v) /əˈpruːv/ ủng hộ, chấp nhận
submit (v) /səbˈmɪt/ nộp, đệ trình
114. Corporation (n) /ˌkɔːpəˈreɪʃən/ tập đoàn
make progress /meɪk/ /ˈprəʊgrəs/ phát triển, tiến triển
be in no position to + /biː/ /ɪn/ /nəʊ/
động từ nguyên thể /pəˈzɪʃən/ /tuː/ không còn ở thế có thể làm gì
embark upon /ɪmˈbɑːk/ /əˈpɒn/ bắt đầu làm gì đó mới
business venture /ˈbɪznɪs/ /ˈvɛnʧə/ thương vụ đầu tư mạo hiểm
progressive (adj) /prəʊˈgrɛsɪv/ có tiến bộ
115. Impact (v) /ˈimpækt/ gây ảnh hưởng
travel industry /ˈtrævl/ /ˈɪndəstri/ ngành du lịch
increase (n) /ˈinkriːs/ gia tăng, tăng
decade (n) /ˈdɛkeɪd/ 10 năm
particularly (adv) /pəˈtɪkjʊləli/ đặc biệt là
in relation to /ɪn/ /rɪˈleɪʃən/ /tuː/ liên quan đến
safety (n) /ˈseɪfti/ sự an toàn, an ninh
dramatic (adj) /drəˈmætɪk/ đầy kịch tính
dramatize (v) /ˈdræmətaɪz/ chuyển thể thành kịch
116. exhibition (n) /ˌeksɪˈbɪʃn/ buổi triển lãm
include (v) /ɪnˈkluːd/ bao gồm
product (n) /ˈprɒdʌkt/ sản phẩm
present (v) /ˈprɛznt/ xuất hiện, trưng bày
event (n) /ɪˈvɛnt/ sự kiện
probable (adj) /ˈprɒbəbl/ có khả năng xảy ra
unavailable (adj) /ˌʌnəˈveɪləbl/ không có sẵn, không thể sử dụng
được
upcoming (adj) /ˈʌpkʌmɪŋ/ sắp tới
117. Save (v) /seɪv/ tiết kiệm
delivery order /dɪˈlɪvəri/ /ˈɔːdə/ đơn giao hàng
green grocer /griːn/ /ˈgrəʊsə/ cửa hàng rau quả tươi
register (v) /ˈrɛʤɪstə/ đăng ký
enter (v) /ˈentə(r)/ nhập vào
coupon code /ˈkuːpɒn/ /kəʊd/ mã giảm giá
simplicity (n) /sɪmˈplɪsɪti/ tính đơn giản
simplify (v) /ˈsɪmplɪfaɪ/ đơn giản hóa
simpler (adj) /ˈsɪmplə/ đơn giản hơn
simply (adv) /ˈsɪmpli/ chỉ là
118. At noon (adv) /æt/ /nuːn/ buổi trưa
Arrive (v) /əˈraɪv/ đến nơi
in plenty of time /ɪn/ /ˈplɛnti/ /ɒv/ /taɪm/ thừa thời gian
catch a train /kæʧ/ /ə/ /treɪn/ bắt một chuyến tàu
119. used vehicles /juːzd/ /ˈviːɪklz/ phương tiện đã qua sử dụng

116
inspect (v) /ɪnˈspɛkt/ kiểm tra
performance (n) /pəˈfɔːməns/ tính năng, hiệu suất (máy)
expert (n) /ˈekspɜːt/ có chuyên môn
auto technician /ˈɔːtəʊ/ /tɛkˈnɪʃən/ kỹ thuật viên ô tô
mechanical safety /məˈkænɪkl/ / ˈseɪfti/ độ an toàn cơ khí
used vehicles /juːzd/ /ˈviːɪklz/ phương tiện đã qua sử dụng
120 international student /ˌɪntəːˈnæʃənl/ sinh viên quốc tế
/ˈstjuːdənt/
enrollment (n) /ɪnˈrəʊlmənt/ sự đăng ký
enroll (v) /ɪnˈrəʊl/ đăng ký
121. health benefits /hɛlθ/ /ˈbɛnɪfɪts/ phúc lợi y tế'
vacation time /vəˈkeɪʃən/ /taɪm/ kỳ nghỉ phép
bonus payment /ˈbəʊnəs/ /ˈpeɪmənt/ tiến thưởng
employee (n) /ɪmˈplɔɪiː/ nhân viên
stay with the /steɪ/ /wɪð/ /ðə/ gắn bó với công ty
company /ˈkʌmpəni/
encourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/ Khuyến khích
122. head of marketing /hɛd/ /ɒv/ /ˈmɑːkɪtɪŋ/ Giám đốc Marketing
grow (v) /grəʊ/ tăng trưởng
at a rate of /æt/ /ə/ /reɪt/ /ɒv/ với mức, với tỷ lệ
last quarter /lɑːst/ /ˈkwɔːtə/ quý vừa qua
height (n) /hat/ độ cao
measurement (n) /ˈmɛʒəmənt/ chỉ số đo lường
figure (n) /ˈfɪgə/ con số
123. Client (n) /ˈklaɪənt/ khách hàng
be satisfied with (phr) /biː/ /ˈsætɪsfaɪd/ /wɪð/ hài lòng với
final (adj) /ˈfaɪnl/ cuối cùng
construction (n) /kənˈstrʌkʃən/ sự thi công
as soon as possible /æz/ /suːn/ /æz/ sớm nhất có thể
/ˈpɒsəbl/
124. Attend (v) /əˈtɛnd/ tham dự
Conference (n) /ˈkɒnfərəns/ cuộc họp
Manager (n) /ˈmænɪʤə/ người quản lý
Assist (v) /əˈsɪst/ giúp đỡ, hỗ trợ
Preparations (n) /ˌprɛpəˈreɪʃənz/ sự chuẩn bị
Department (n) /dɪˈpɑːtmənt/ phòng ban
Presentation (n) /ˌprɛzɛnˈteɪʃən/ bài thuyết trình
Whether (conj) /ˈwɛðə/ liệu có hay không
even if /ˈiːvən/ /ɪf/ kể cả khi
as soon as /æz/ /suːn/ /æz/ ngay sau khi
125. Line (n) /laɪn/ (hãng) hàng không
be pleased to +động /biː/ /pliːzd/ /tuː/ rất hân hạnh khi làm gì
từ nguyên thể
offer (v) /ˈɒfə/ cung cấp
a variety of /ə/ /vəˈraɪəti/ /ɒv/ đa dạng, khác nhau
amenities (n) /əˈmiːnɪtiz/ tiện ích
design (v) /dɪˈzaɪn/ thiết kế

117
ensure (v) /ɪnˈʃʊə/ đảm bảo, nhất định phải làm gì
passenger (n) /ˈpæsɪnʤə/ hành khách
comfortable (adj) /ˈkʌmf/ /(ə)/ /təbl/ thoải mái, dễ chịu
comforted (v) /ˈkʌmfətɪd/ được an ủi
comfortably (adv) /ˈkʌmf/ /(ə)/ /təbli/ một cách thoải mái
126. Free (adj) /friː/ miễn phí
one-time (adj) /wʌn/ /-/ /taɪm/ một lần
available (adj) /əˈveɪləbl/ có sẵn, có thể được sử dụng
new customer (n) /njuː/ /ˈkʌstəmə/ khách hàng mới
switch (v) /swɪʧ/ thay đổi
current (adv) /ˈkʌrənt/ hiện tại
127. Shopper (n) /ˈʃɒpə/ người mua hàng
Purchase (v) /ˈpɜːʧəs/ mua (sản phẩm)
Section (n) /ˈsɛkʃən/ khu, mục
Account (n) /əˈkaʊnt/ tài khoản
Within (adv) /wɪˈðɪn/ bên trong
Against (v) /əˈgɛnst/ chống đối cái gì
Surrounding (adj) /səˈraʊndɪŋ/ xung quanh cái gì
Onto (adv) /ˈɒntʊ/ lên trên
128. Unsuccessful (adj) /ˌʌnsəkˈsɛsfʊl/ bất thành
Delivery (v) /dɪˈlɪvəri/ giao hàng
Package (n) /ˈpækɪʤ/ bưu kiện, gói hàng
Recipient (n) /rɪˈsɪpɪənt/ người nhận
finally (adv) /ˈfaɪnəli/ cuối cùng thì ship giao, vận
chuyển
Sender (n) /ˈsɛndə/ người gửi
Receipt (n) /rɪˈsiːt/ hóa đơn
Conclusion (n) /kənˈkluːʒən/ kết luận
129. Seller (n) /ˈsɛlə/ người bán
Agree (v) /əˈgriː/ đồng ý
Accept (v) /əkˈsɛpt/ chấp nhận
a lower offer on /ə/ /ˈləʊər/ /ˈɒfər/ /ɒn/ lời đề nghị giá cho cái gì
on the market /ɒn/ /ðə/ /ˈmɑːkɪt/ rao bán trên thị trường
for a long period of /fɔː/ /r/ /ə/ /lɒŋ/ trong một khoảng thời gian dài
time /ˈpɪərɪəd/ /ɒv/ /taɪm/
fluently (adv) /ˈflu/ /(ː)/ /əntli/ lưu loát, trôi chảy
inquisitively (adv) /ɪnˈkwɪzɪtɪvli/ từng li từng tí
reluctantly (adv) /rɪˈlʌktəntli/ miễn cưỡng
collectively (adv) /kɒˈlɛktɪvli/ chung, tập thể
130. in order to + động từ /ɪn/ /ˈɔːdər/ /tuː/ Để làm gì
nguyên thể
participate in (phrV) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ /ɪn/ tham gia vào
health plan /hɛlθ/ /plæn/ bảo hiểm y tế
print out (phrV) /prɪnt/ /aʊt/ in ra giấy
return (v) /rɪˈtɜːn/ gửi về, hoàn trả lại
application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ /(ə)/ /n/ đơn đăng ký
by email /baɪ/ /ˈiːmeɪl/ qua đường bưu điện

118
main office /meɪn/ /ˈɒfɪs/ trụ sở chính
fulfill (v) /fʊlˈfɪl/ hoàn thành, thực hiện được
replace (v) /rɪˈpleɪs/ thay thế
complete (v) /kəmˈpliːt/ hoàn thành, điền đầy đủ thông
tin (một mẫu đơn)
PART 6
131- purchase mua /ˈpɜːʧəs/ mua
134 beard trimmer /bɪəd/ /ˈtrɪmə/ tông đơ cạo râu
remove (v) /rɪˈmuːv/ loại bỏ
protective (adj) /prəˈtɛktɪv/ (được sử dụng để) bảo vệ
plastic coating /ˈplæstɪk/ /ˈkəʊtɪŋ/ phù nhựa cover che, bọc trùm
blade (n) /bleɪd/ lưỡi dao
toiletries (n) /ˈtɔɪlɪtriz/ đồ dùng vệ sinh cá nhân
package (n) /ˈpækɪʤ/ gói sản phẩm
pre-loaded with /priː/ /ˈləʊdɪd/ /wɪð/ được nạp sẵn, được lắp sẵn
battery pin insert /ˈbætəri/ /pɪn/ /ˈɪnsət/ lắp vào, chèn vào
such (pronoun) /sʌʧ/ như vậy, như thế
compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/ ngăn, gian
at the back of /æt/ /ðə/ /bæk/ /ɒv/ ở mặt sau của
device (n) /dɪˈvaɪs/ dụng cụ, thiết bị
make sure (phrV) /meɪk/ /ʃʊə/ đảm bảo việc gì
clean (v) /kliːn/ lau sạch
brush (n) /brʌʃ/ bàn chải
store (n) /stɔː/ bảo quản, lưu giữ
prohibit (v) /prəˈhɪbɪt/ cấm, cấm
135- blockbuster sale /ˈblɒkˌbʌstə/ /seɪl/ chương trình siêu giảm giá, bán
138 hạ giá
get a discount /gɛt/ /ə/ /ˈdɪskaʊnt/ được giảm giá
documentary (n) /ˌdɒkjʊˈmɛntəri/ phim tài liệu
classic film /ˈklæsɪk/ /fɪlm/ phim kinh điển
be off /biː/ /ɒf/ được giảm giá
rent (n) /rɛnt/ thuê
new release /njuː/ /rɪˈliːs/ tác phẩm mới phát hành
choose (v) /ʧuːz/ lựa chọn
for free /fɔː/ /friː/ miễn phí
deal (v) /diːl/ thỏa thuận, giao dịch, ưu đãi
foreign film /ˈFɒrɪn/ /fɪlm/ phim nước ngoài
individually (adv) /ˌindɪˈvɪdjʊəli/ mỗi một, riêng
fascinate (v) /ˈfæsɪneɪt/ mê hoặc, hấp dẫn
multiply (adv) /ˈmʌltɪplaɪ/ nhân lên, gia tăng lên
customer (n) /ˈkʌstəmə/ khách hàng
complimentary (adj) /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/ miễn phí
walk in /wɔːk/ /ɪn/ đến mà không đặt lịch trước
hurry (v) /ˈhʌri/ nhanh chóng, vội vàng
stop by /stɒp/ /baɪ/ ghé qua
139- online home /ˈɒnˌlaɪn/ /həʊm/ trang chủ trực tuyến
142 decade (n) /ˈdɛkeɪd/ 10 năm

119
tour agency /tʊər/ /ˈeɪʤənsi/ công ty du lịch
offer (v) /ˈɒfə/ cung cấp
tourist (n) /ˈtʊərɪst/ khách du lịch
explore (v) /ɪksˈplɔː/ khám phá, thám hiểm
lead (v) /liːd/ dẫn (đoàn du lịch)
climb (v) /klaɪm/ leo núi
volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/ núi lửa
cave (n) /keɪv/ hang động
fly bay rainforest /flaɪ/ /beɪ/ /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
safety record /ˈseɪfti/ /ˈrɛkɔːd/ hồ sơ an toàn
outstanding (adj) /aʊtˈstændɪŋ/ nổi bật, xuất sắc
impulsively (adv) /ɪmˈpʌlsɪvli/ hấp tấp, bốc đổng
hardly (adv) /ˈhɑːdli/ hầu như không
preventively (adv) /prɪˈvɛntɪvli/ một cách đề phòng
consistently (adv) /kənˈsɪstəntli/ liên lục rank xếp hạng (ở vị tố
nào)
region (n) /ˈriːʤən/ khu vực
according to (phr) /əˈkɔːdɪŋ/ /tuː/ theo như
industry publications /ˈindəstri/ ấn phẩm chuyên ngành
/ˌpʌblɪˈkeɪʃənz/
package (n) /ˈpækɪʤ/
gói sản phẩm, gói dịch vụ
designed for /dɪˈzaɪnd/ /fɔː/ được thiết kế dành cho
individual (n) /ˌindɪˈvɪdjʊəl/ cá nhân
pollution (n) /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm
activity level /ækˈtɪvɪti/ /ˈlɛvl/ mức độ hoạt động
compensation (n) /ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/ sự bồi thường, bù đắp
productivity (n) /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ năng suất
browse (v) /braʊz/ duyệt, theo dõi
user review /ˈjuːzə(r)/ /rɪˈvjuː/ đánh giá của người dùng
contact information /ˈkɒntækt/ thông tin liên hệ
/ˌɪnfəˈmeɪʃən/
available (adj) /əˈveɪləbl/ có sẵn, có thể sử dụng
article (n) /ˈɑːtɪkl/ bài viết
143- would like to + động /wʊd/ /laɪk/ /tuː/ muốn làm gì
146 từ nguyên thể
congratulate + người /kənˈgrætjʊleɪt/ chúc mừng ai vì điều gì
+ on + nội dung
formally (adv) /ˈfɔːməli/ một cách chính thức, trân trọng
invite (v) /ɪnˈvaɪt/ mời
join (v) /ʤɔɪn/ tham gia, gia nhập
chamber of /ˈʧeɪmbə/ /r/ /ɒv/
commerce /ˈkɒmɜːs/ phòng thương mại
found (v) /faʊnd/ thành lập
assist (v) /əˈsɪst/ hỗ trợ, giúp đỡ
benefit from /ˈbɛnɪfɪt/ /frɒm/ hưởng lợi từ
community exposure /kəˈmjuːnɪti/ việc được cộng đóng biết tới
/ɪksˈpəʊʒə/

120
PART 7
147- Memorandum (n) /ˌmɛməˈrændəm/ thông báo, bản ghi nhớ
148 Accounting (n) /əˈkaʊntɪŋ/ kế toán
Conduct (v) /kənˈdʌkt/ thực thi, tiến hành
Repairs (v) /rɪˈpeəz/ sửa chữa, tu bổ
water lines /ˈwɔːtə/ /laɪnz/ đường ống nước
work on /wɜːk/ /ɒn/ phát triển, cải thiện cái gi
account (n) /əˈkaʊnt/ tài khoản
report (n) /rɪˈpɔːt/ bản báo cáo
conference (n) /ˈkɒnfərəns/ cuộc họp
149- Diner (n) /ˈdaɪnə(r)/ nhà hàng nhỏ, người dùng bữa (ở
150 nhà hàng)
Authentic (v) /ɔːˈθɛntɪk/ xác thực, chính thống
Cuisine (n) /kwɪˈziːn/ ẩm thực
Smother (v) /ˈsmʌðə/ bôi, tẩm đẩy
Feature (n) /ˈfiːʧə/ đặc trưng, có
Reservation (n) /ˌrɛzəˈveɪʃən/ sự đặt trước
151- real estate /rɪəl/ /ɪsˈteɪt/ bất động sản
152 pay (v) /peɪ/ chi trả
payment (n) /ˈpeɪmənt/ số tiền chi trả
renter (n) /ˈrɛntə/ người đi thuê
property (n) /ˈprɒpəti/ bất động sản, nhà cửa, tài sản
cash (n) /kæʃ/ tiền mặt
check (n) /tʃek/ séc
credit (n) /ˈkrɛdɪt/ giao dịch tín dụng
transfer (v) /ˈtrænsfə/ /(ː)/ chuyển khoản
period (n) /ˈpɪərɪəd/ kỳ hạn
landlord (n) /ˈlænlɔːd/ chủ nhà, người cho thuê
153- Annual (adj) /ˈænjuəl/ thường niên
155 Hospitality (n) /ˌhɒspɪˈtælɪti/ ngành dịch vụ khách hàng (chủ
yếu là ngành khách sạn)
Association (n) /əˌsəʊsɪˈeɪʃ/ /(ə)/ /n/ hiệp hội
Convention (n) /kənˈvɛnʃən/ hội nghị
Session (n) /ˈsɛʃən/ phiên họp
new technology /njuː/ /tɛkˈnɒləʤi/ công nghệ mới
take orders (phrV) /teɪk/ /ˈɔːdəz/ nhận đơn đặt hàng
maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì
appearance (n) /əˈpɪərəns/ vẻ ngoài
service industry /ˈsɜːvɪs/ /ˈɪndəstri/ ngành dịch vụ
professional (adj) /prəˈfɛʃənl/ chuyên nghiệp
look one’s best /lʊk/ /wʌnz/ /bɛst/ tròng tuyệt (thu hút) nhất
at all times /æt/ /ɔːl/ /taɪmz/ luôn luôn
deal with /diːl/ /wɪð/ giải quyết vấn đề gi
customer (n) /ˈkʌstəmə/ khách hàng
find out (phrV) /faɪnd/ /aʊt/ tìm ra, khám phá
dissatisfied (adj) /ˌdɪsˈsætɪsfaɪd/ không hài lòng
explain (v) /ɪksˈpleɪn/ giải thích

121
issue (n) /ˈɪʃuː/ vấn đề
suggest (v) /səˈʤɛst/ đề xuất, gợi ý
solution (n) /səˈluːʃən/ giải pháp
restaurant diner /ˈrɛstrɒnt/ /ˈdaɪnə/ khách đến với nhà hàng, thực
khách
lower (v) /ˈləʊə/ hạ thấp
Standard of service /ˈstændəd/ /ɒv/ tiêu chuẩn dịch vụ
/ˈsɜːvɪs/
Attendee (n) /əˌtenˈdiː/ người tham dự
Present (v) /ˈprɛznt/ xuất trình
registration receipt /ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən/ /rɪˈsiːt/ biên nhận đăng ký
upon arrival /əˈpɒn/ /əˈraɪvəl/ khi đến nơi
token (n) /ˈtəʊkən/ phiếu đổi hàng
redeem lunch /rɪˈdiːm/ /lʌnʧ/ đổi lấy bữa trưa
cafeteria (n) /ˌkæfɪˈtɪərɪə/ căn tin, nhà ăn
break (n) /breɪk/ thời gian nghỉ ngơi
parking (n) /ˈpɑːkɪŋ/ chỗ đậu xe
available (adj) /əˈveɪləbl/ có sẵn, có thể sử dụng được
on a first-come, first- /ɒn/ /ə/ /fɜːst/ /-/ /kʌm/ theo nguyên tắc ai đến trước
served basis /, / /fɜːst/ /-/ /sɜːvd/ được phục vụ trước additional
/ˈbeɪsɪs/
parking space /ˈpɑːkɪŋ/ /speɪs/ chỗ đậu xe
nearby (adv) /ˈnɪəbaɪ/ gần đây
parking area /ˈpɑːkɪŋ/ /ˈeərɪə/ bãi đậu xe
further information /ˈfɜːðə(r)/ thông tin thêm
/ˌɪnfəˈmeɪʃən/
156- miss one’s call /ms/ /wʌnz/ /kɔːl/ lỡ cuộc gọi của ai
157 loud (adj) /laʊd/ ồn ào
anyway (adv) /ˈeniweɪ/ dù sao thi
almost (adv) /ˈɒːlməʊst/ gần, sắp
inning (n) /ˈɪnɪŋ/ lượt đầu (một trận đấu bóng chày
có 9 lượt đấu, ở mỗi lượt hai đội
sẽ thay nhau tấn công và phòng
thủ)
already (adv) /ɔːlˈrɛdi/ đã, rồi
arrive (v) /əˈraɪv/ đến nơi
stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động
traffic (n) /ˈtræfɪk/ (lượng tham gia) giao thông
entrance gate /ˈentrəns/ /geɪt/ cổng vào
in a few minutes /ɪn/ /ə/ /fjuː/ /ˈmɪnɪts/ trong vài phút nữa
snack bar /snæk/ /bɑː/ quầy bán đồ ăn vặt
get a hot dog /gɛt/ /ə/ /hɒt/ /dɒg/ mua bánh mì kẹp xúc xích
158- press release /prɛs/ /rɪˈliːs/ thông cáo báo chí
160 manufacturer (n) /ˌmænjʊˈfækʧərə/ nhà sản xuất
fiber optic cable /faɪbə/ /r/ /ˈɒptɪk/ cáp quang
/ˈkeɪbl/
announce (v) /əˈnaʊns/ thông báo, công bố

122
line (n) /laɪn/ dòng (sản phẩm)
high-performance /haɪ/ /-/ /pəˈfɔːməns/ hiệu suất cao
release (v) /rɪˈliːs/ phát hành, tung ra thị trường
previous (adv) /ˈpriːviəs/ trước đây
be coated with /biː/ /ˈkəʊtɪd/ /wɪð/ được phủ bằng
material (n) /məˈtɪərɪəl/ vật liệu
suited (adj) /ˈSjuːtɪd/ phù hợp
urban (n) /ˈꞫːbən/ đô thị
suburban (n) /səˈbɜːbən/ ngoại ô
environment (n) /ɪnˈvaɪərənmənt/ môi trường
according to /əˈkɔːdɪŋ/ /tuː/ theo như
spokesperson (n) /ˈSpəʊksˌpɜːs/ /(ə)/ /n/ người phát ngôn
new product (n) /njuː/ /ˈprɒdʌkt/ sản phẩm mới
allow (v) /əˈlaʊ/ cho phép
service provider (n) /ˈsɜːvɪs/ /prəˈvaɪdə/ nhà cung cấp dịch vụ lay
cables (v) /ˈkeɪblz/ lắp đặt cáp
inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsɛsəbl/ không thể tiếp cận
high speed Internet /haɪ/ /spiːd/ /ˈɪntəˌnɛt/
access /ˈæksɛs/ truy cập Internet tốc độ cao
household (n) /ˈhaʊshəʊld/ hộ gia đình
capability (n) /ˌkeɪpəˈbɪlɪti/ khả năng
dial-up (v) /ˈdaɪəl/ /-/ /ʌp/ quay số
/ɪn/ /ðɪs/ /deɪ/ /ænd/
in this day and age /eɪʤ/ ngày nay, thời buổi bây giờ
community (n) /kəˈmjuːnɪti/ cộng đồng
competitive (adj) /kəmˈpɛtɪtɪv/ có sức cạnh tranh
outdated (adj) /aʊtˈdeɪtɪd/ lạc hậu
technology (n) /tɛkˈnɒləʤi/ công nghệ
expensive (adj) /ɪksˈpɛnsɪv/ đắt tiền
Standard version /ˈstændəd/ /ˈvɜːʃən/ phiên bản tiêu chuẩn
express interest /ɪksˈprɛs/ /ˈɪntrɪst/ bày tỏ sự quan tâm
region (n) /ˈriːʤən/ khu vực, vùng miền
agree (n) /əˈgriː/ đồng ý
161- company messenger /ˈkʌmpəni/ /ˈmɛsɪnʤə/ tin nhắn nội bộ công ty
164 answer one’s phone /ˈɑːnsə(r)/ /wʌnz/ nhận điện thoại của ai
/fəʊn/
take some time off /teɪk/ /sʌm/ /taɪm/ /ɒf/ xin nghỉ một thời gian
health issues (n) /hɛlθ/ /ˈɪʃuːz/ vấn đề về sức khỏe
come up with (phrV) /kʌm/ /ʌp/ /wɪð/ nảy sinh (vấn đề)
be away /biː/ /əˈweɪ/ vắng mặt
be put in charge of /biː/ /pʊt/ /ɪn/ /ʧɑːʤ/ được giao nhiệm vụ tiếp quản
/ɒv/
task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, công việc
room (n) /Rum/ phòng
chat (n) /ʧæt/ phòng trò chuyện qua tin nhắn
exit (v) /ˈɛksɪt/ thoát, ra khỏi
get word /gɛt/ /wɜːd/ nghe được thông tin

123
offer (v) /ˈɒfə/ đề xuất
contract (n) /ˈkɒntrækt/ hợp đồng
time period /taɪm/ /ˈpɪərɪəd/ khoảng thời gian
reserve (v) /rɪˈzɜːv/ đặt trước, bảo lưu
make a higher offer /meɪk/ /ə/ /ˈhaɪə/ /r/ đưa ra lời đề nghị với mức giá
/ˈɒfə/ cao hơn
manufacturer (n) /ˌmænjʊˈfækʧərə/ nhà sản xuất
at this stage /æt/ /ðɪs/ /steɪʤ/ tại thời điểm này, ở giai đoạn
này
look over (phrV) /lʊk/ /ˈəʊvə/ xem xét
budget /ˈbʌʤɪt/ ngân sách
deal (v) /diːl/ giao dịch, hợp đồng
finalize (v) /ˈfaɪnəlaɪz/ kết thúc, hoàn tát
get back to /gɛt/ /bæk/ /tuː/ liên lạc lại với ai
conclusion (n) /kənˈkluːʒən/ kết luận, phương án cuối cùng
by the end of the day /baɪ/ /ði/ /ɛnd/ /ɒv/ /ðə/
/deɪ/ trước cuối ngày
do one’s best /duː/ /wʌnz/ /bɛst/ cố gắng hết sức
165- Provide (v) /prəˈvaɪd/ cung cấp
167 Expansion (n) /ɪksˈpænʃən/ sự mở rộng loan khoản tiến cho
vay
Available (adj) /əˈveɪləbl/ có sẵn, cỏ thể sử dụng được
as part of /æz/ /pɑːt/ /ɒv/ là một phán của
development (n) /dɪˈvɛləpmənt/ sự phát triển
allow (v) /əˈlaʊ/ cho phép
create jobs /kri/ /(ː)/ /ˈeɪt/ /ʤɒbz/ tạo thêm việc làm
production capacity /prəˈdʌkʃən/ năng lực sản xuất
/kəˈpæsɪti/
expand (v) /ɪksˈpænd/ mở rộng
increase (n) /ˈinkriːs/ gia tăng
sales (n) /seɪlz/ doanh số bán hàng
famous /ˈfeɪməs/ nổi tiếng
surrounding area (n) /səˈraʊndɪŋ/ /ˈeərɪə/ khu vực xung quanh
elegant (adj) /ˈelɪɡənt/ thanh lịch
skirt (n) /skɜːt/ áo sơ mi
design (v) /dɪˈzaɪn/ thiết kế
clothes (n) /kləʊðz/ quần áo
in-house /ɪn/ /-/ /haʊs/ nội bộ, ngay tại doanh nghiệp
item (n) /ˈaɪtəm/ mặt hàng, sản phẩm
prized (adj) /praɪzd/ được đánh giá cao, quý giá
unique (adj) /juːˈniːk/ độc đáo
express gratitude /ɪksˈprɛs/ /ˈgrætɪtjuːd/ bày tỏ lòng biết ơn
machinery (n) /məˈʃiːnəri/ máy móc
hire (v) /ˈhaɪə/ thuê, tuyển
assistant /əˈsɪstənt/ trợ lý
salesperson (n) /ˈseɪlzˌpɜːsən/ nhân viên bán hàng
employee (n) /ˌemplɔɪˈiː/ nhân viên

124
up to /ʌp/ /tuː/ lên đến
spend + tiền + on /spɛnd/ tiêu tiền vào việc gì
explain (v) /ɪksˈpleɪn/ giải thích
official (n) /əˈfɪʃəl/ viên chức
potential (adj) /pəʊˈtɛnʃəl/ tiềm năng
valuable (adj) /ˈvæljʊəbl/ quý giá
business community /ˈbɪznɪs/ /kəˈmjuːnɪti/ cộng đồng doanh nghiệp
result (n) /rɪˈzʌlt/ kết quả
outstanding (adj) /aʊtˈstændɪŋ/ xuất sắc, vượt trội nổi bật
expect (v) /ɪksˈpɛkt/ kỳ vọng
facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ tạo điều kiện
largescale (n) /ˌlɑːdʒ ˈskeɪl/ quy mô lớn
manufacturing (n) /ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ/ việc sản xuất
clothing (n) /ˈkləʊðɪŋ/ quán áo
contract with /ˈkɒntrækt/ /wɪð/ ký hợp đồng với
factory (n) /ˈfæktəri/ nhà máy
add (v) /æd/ thêm vào
seek (v) /siːk/ tìm kiếm
recipient (n) /rɪˈsɪpɪənt/ người nhận, người lãnh
the current year /ðə/ /ˈkʌrənt/ /jɪə/ năm nay
those interested /ðəʊz/ /ˈɪntrɪstɪd/ những người quan tâm
contact (v) /ˈkɒntækt/ liên hệ
168- Notification (n) /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/ Thông báo
171 log into /lɒg/ /ˈɪntuː/ đăng nhập vào
for a while /fɔː/ /r/ /ə/ /waɪl/ trong một thời gian (ngắn)
miss (v) /mɪs/ bỏ lỡ
marketing director /ˈmɑːkɪtɪŋ/ /dɪˈrɛktə/ giám đốc
marketing pal /ˈmɑːkɪtɪŋ/ /pæl/ bạn bè
applaud (n) /əˈplɔːd/ tán thưởng, hoan nghênh
profile photo /ˈprəʊfaɪl/ /ˈfəʊtəʊ/ ảnh hó sơ, ảnh đại diện
add (v) /æd/ bổ sung, thêm vào
bike (n) /bak/ xe đạp
become pals with /bɪˈkʌm/ /pælz/ /wɪð/ kết bạn với
check out (v) /ʧɛk/ /aʊt/ xác nhận, tìm hiểu thêm
172- Recent (adv) /ˈriːsnt/ gần đây
175 Issue (n) /ˈiʃuː/ vấn đề
Violation (n) /ˌvaɪəˈleɪʃən/ sự vi phạm
Policy (n) /ˈpɒlɪsi/ chính sách
refresh one’s /rɪˈfrɛʃ/ /wʌnz/
memory /ˈmɛməri/ nhắc lại cho ai nhớ
main point (n) /meɪn/ /pɔɪnt/ điểm chính, điểm quan trọng
carefully (adv) /ˈkeəfli/ kỹ, cẩn thận
term (n) /tɜːm/ thuật ngữ
refer to (phrV) /rɪˈfɜː/ /tuː/ ám chỉ, nói vế
permit (v) /ˈpɜːmɪt/ cho phép
share (v) /ʃeə/ chia sẻ
large numbers of /lɑːʤ/ /ˈnʌmbəz/ /ɒv/ số lượng lớn, rất nhiều

125
in reference to /ɪn/ /ˈrɛfrəns/ /tuː/ liên quan đến
adhere to (v) /ədˈhɪə/ /tuː/ tuân thủ
code of conduct /kəʊd/ /ɒv/ /ˈkɒndʌkt/ quy tắc ứng xử
set out (phrV) /set/ /aʊt/ được nêu, được trình bày
/ˌemplɔɪˈiː/
employee handbook /ˈhændbʊk/ sổ tay nhân viên
seek out (phrV) /siːk/ /aʊt/ tìm kiếm
make public /meɪk/ /ˈpʌblɪk/ công khai
in order to + động từ /ɪn/ /ˈɔːdə/ /tuː/ +
nguyên thể /động từ nguyên thể để làm gì
ensure (v) /ɪnˈʃʊə/ đảm bảo
harmful to /ˈhɑːmfʊl/ /tuː/ gây hại cho
disclosure /dɪsˈkləʊʒə/ tiết lộ
confidential /ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl/
information /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ thông tin mật
procedure (n) /prəˈsiːʤə/ quy trình thủ tục
client (n) /ˈklaɪənt/ khách hàng
finance (n) /faɪˈnæns/ tài chính
duties (n) /ˈdjuːtiz/ nhiệm vụ
/teɪk/ /praɪˈɒrɪti/
take priority over /ˈəʊvə/ ưu tiên hơn
usage (n) /ˈjuːzɪʤ/ việc sử dụng
working hours /ˈwɜːkɪŋ/ /ˈaʊəz/ giờ làm việc (= company time)
unwise (adj) /ʌnˈwaɪz/ không khôn ngoan
in the case that /ɪn/ /ðə/ /keɪs/ /ðæt/ trong trường hợp
interaction (n) /ˌɪntərˈækʃən/ sự tương tác
/tɜːn/ /ˈɪntuː/ /ə/
turn into a conflict /ˈkɒnflɪkt/ biến thành cuộc tranh cãi
disengage from /ˌdɪsɪnˈgeɪʤ/ /frɒm/ thoát khỏi
notify (n) /ˈnəʊtɪfaɪ/ thông báo
public relations /ˈpʌblɪk/ /rɪˈleɪʃənz/ quan hệ công chúng
inquiry (n) /ɪnˈkwaɪəri/ câu hỏi, thắc mắc
refer (v) /rɪˈfɜː/ chuyển tới, giao cho
failure (n) /ˈfeɪljə/ sự thất bại
result (n) /rɪˈzʌlt/ kết quả
176- Taster (n) /ˈteɪstə/ người nếm thử
180 famous for /ˈfeɪməs/ /fɔː/ nổi tiếng vì
top-quality /tɒp/ /-/ /ˈkwɒlɪti/ chất lượng hàng đầu
cooking ingredients /ˈkʊkɪŋ/ /ɪnˈgriːdiənts/ nguyên liệu nấu ăn
frozen food /ˈfrəʊzn/ /fuːd/ thực phẩm đông lạnh
quarter (n) /ˈkwɔːtə/ quý
look for (phrV) /lʊk/ /fɔː/ tìm kiếm
feedback on /ˈfiːdbæk/ /ɒn/ cho ý kiến (phàn hổi)/ nhận xét
về
flavor (n) /ˈfleɪvə/ hương vị (được cảm nhận qua
mùi)
palatability (adj) /ˌpælətəˈbɪlɪti/ vị ngon (được cảm nhận qua việc
ăn)

126
ready-to-eat meal /ˈrɛdi/ /-/ /tuː/ /-/ /iːt/ đổ ăn được chế biến sẵn
/miːl/
appeal to /əˈpiːl/ /tuː/ thu hút đối tượng nào
adult (n) /əˈdʌlt/ người lớn
ideal (n) /aɪˈdɪəl/ lý tưởng
apply (v) /əˈplaɪ/ đăng ký
contact (v) /ˈkɒntækt/ liên lạc
customer outreach /ˈkʌstəmə/ /r/ /ˈaʊtriːʧ/ tiếp cận khách hàng
coordinator (n) /kəʊˈɔːdɪneɪtə/ điều phối viên
application form (n) /ˌəplɪˈkeɪʃ/ /(ə)/ /n/ đơn đăng ký
/fɔːm/
fill out (v) /fɪl/ /aʊt/ điền vào
conduct a brief /ˈkɒndʌkt/ /ə/ /briːf/ thực hiện một cuộc phỏng vấn
interview /ˈɪntəvjuː/ ngắn
applicant (n) /ˈəplɪkənt/ ứng viên
subscribe to /səbˈskraɪb/ /tuː/ đăng ký nhận dài hạn
weekly newsletter /ˈwiːkli/ /ˈnjuːzˌlɛtə/ bản tin hằng tuân
automatically /ˌɔːtəˈmætɪkəli/ tự động
be entered into a /biː/ /ˈɛntəd/ /ˈɪntuː/ /ə/ dược nằm trong danh sách quay
drawing /ˈdrɔːɪŋ/ số trúng thưởng
gift certificate /gɪft/ /səˈtɪfɪkɪt/ phiếu quà tặng
tasting (v) /ˈteɪstɪŋ/ nếm thử
production facility /prəˈdʌkʃən/ /fəˈsɪlɪti/ cơ sở sản xuất
videotape (v) /ˈvɪdɪə/ /(ʊ)/ /ˌteɪp/ ghi hình
for promotional /fɔː/ /prəˈməʊʃənəl/
purposes /ˈpɜːpəsɪz/ vì/cho mục đích quảng cáo
affiliation (n) /əˌfɪlɪˈeɪʃ/ /(ə)/ /n/ sự liên kết, thuộc vẻ
occupation (n) /ˌɔkjʊˈpeɪʃən/ nghề nghiệp
graduate student /ˈgrædjʊət/ /ˈstjuːdənt/ sinh viên đã tốt nghiệp
research assistant /rɪˈsɜːʧ/ /əˈsɪstənt/ trợ lý nghiên cứu
professor (n) /prəˈfɛsə/ giáo sư
regularly (adv) /ˈrɛgjʊləli/ một cách định ki
frequently (adv) /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên
contact information /ˈkɒntækt/ thông tin liên lạc
/ˌɪnfəˈmeɪʃən/
provided (v) /prəˈvaɪdɪd/ được cung cấp
mailing address (n) /ˈmeɪlɪŋ/ /əˈdrɛs/ địa chỉ gửi thư
181- Arts (n) /ɑːts/ nghệ thuật
185 Culture (n) /ˈkʌlʧə/ văn hóa
August (n) /ˈɒːgəst/ tháng Tám
Native (n) /ˈneɪtɪv/ bản địa, chính gốc
in the traditional way /ɪn/ /ðə/ /trəˈdɪʃənl/ theo cách truyền thống
/weɪ/
drop out of /drɒp/ /aʊt/ /ɒv/ bỏ (học)
fine arts /faɪn/ /ɑːts/ mỹ thuật
sculpture (v) /ˈskʌlpʧə/ điêu khắc
go on a quest /gəʊ/ /ɒn/ /ə/ /kwɛst/ tìm kiếm, theo đuổi (mục kêu)

127
as much as possible /æz/ /mʌʧ/ /æz/ càng nhiều càng tốt
/ˈpɒsəbl/
painting (n) /ˈpeɪntɪŋ/ tranh vẽ (có màu sắc)
classic (adj) /ˈklæsɪk/ kinh điển, cổ điển
pottery (n) /ˈpɒtəri/ nghệ thuật gốm, đồ gốm
mask (n) /mɑːsk/ mặt nạ
simple (adj) /ˈsɪmpl/ đơn giản
bead bracelet /biːd/ /ˈbreɪslɪt/ vòng tay chuỗi hạt
inspire (v) /ɪnˈspaɪə/ truyền cảm hứng
jewelry (n) /ˈʤuːəlri/ trang sức
perfect (adj) /ˈpɜːfɪkt/ hoàn hảo
blend (n) /blɛnd/ sự pha trộn, kết hợp
form (n) /fɔːm/ hình thức
function (n) /ˈfʌŋkʃən/ chức năng
explain (v) /ɪksˈpleɪn/ giải thích
encounter (v) /ɪnˈkaʊntə/ gặp gỡ, bắt gặp
studio (n) /ˈstjuːdɪəʊ/ xưởng làm việc
gallery (n) /ˈgæləri/ phòng trưng bày
gift shop (n) /gɪft/ /ʃɒp/ cửa hàng quà tặng
considerable (adj) /kənˈsɪdərəbl/ đáng kể, nhiêu
operation (n) /ˌɒpəˈreɪʃən/ sự hoạt động, vận hành
profile (v) /ˈPrəʊfaɪl/ giới thiệu
magazine (n) /ˌmægəˈziːn/ tạp chí
consider (v) /kənˈsɪdə/ xem xét, cân nhắc
ancient (adj) /ˈeɪnʃ(ə)nt/ cổ xưa
surge (n) /sɜːʤ/ sự dâng trào
fame (n) /feɪm/ danh tiếng
ambition (n) /æmˈbɪʃən/ tham vọng
artist (n) /ˈɑːtɪst/ nghệ sĩ
unique (adj) /juːˈniːk/ độc đáo
accessories (n) /əkˈsɛsəriz/ phụ kiện
actually (adv) /ˈækʧʊəli/ thật ra thi
complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời phàn nàn, sự bất mãn, sự
không hài lòng
not ~ anymore /nɒt/ /ˌɛniˈmɔː/ không còn nữa
production meeting /prəˈdʌkʃən/ /ˈmiːtɪŋ/ cuộc họp bàn về việc sản xuất
decide (v) /dɪˈsaɪd/ quyết định
perfect for (phrV) /ˈpɜːfɪkt/ /fɔː/ rất phù hợp với
contact (v) /ˈkɒntækt/ liên hệ
specific (adj) /spɪˈsɪfɪk/ cụ thể
details (n) /ˈdiːteɪlz/ thông tin chi tiết
product (n) /ˈprɒdʌkt/ sản phẩm
tentative (adj) /ˈtɛntətɪv/ dự kiến
production date (n) /prəˈdʌkʃən/ /deɪt/ ngày sản xuất
Congratulations! (v) /kənˌgrætjʊˈleɪʃənz/ Xin chúc mừng!
186- visiting professor /ˈvɪzɪtɪŋ/ /prəˈfɛsə/ sư thỉnh giảng
190 computer science (n) /kəmˈpjuːtə/ /ˈsaɪəns/ khoa học máy tính

128
MS (n) /ɛm-ɛs/ thạc sĩ (khoa học tự nhiên)
MBA (n) /ɛm-biː-eɪ/ thạc sĩ quản trị kinh doanh
school of business /skuːl/ /ɒv/ /ˈbɪznɪs/ trường kinh doanh
current (adv) /ˈkʌrənt/ hiện tại
/ˈprɒdʌkt/
product development /dɪˈvɛləpmənt/
department /dɪˈpɑːtmənt/ phòng phát triển sản phẩm
CEO (n) /siː-iː-əʊ/ giám đốc điều hành
be credited to /biː/ /ˈkrɛdɪtɪd/ /tuː/ có công trong, đóng góp vào
steadily (adv) /ˈstɛdɪli/ đều đặn
increase (n) /ˈinkriːs/ gia tăng, tăng tên
revenue (n) /ˈrɛvɪnjuː/ thu nhập, doanh thu
popular (adj) /ˈpɒpjʊlə/ nổi tiếng
trusted (adj) /ˈtrʌstɪd/ đáng tin cậy
prior to (phr) /ˈpraɪə/ /tuː/ trước khi
based (adj) /beɪst/ có trụ sở tại
be in charge of /biː/ /ɪn/ /ʧɑːʤ/ /ɒv/ phụ trách công việc gì
internship (n) /ˈintɜːnʃɪp/ kỳ thực tập
doanh nhân run tiến hành, diễn
entrepreneur (n) /ˌⱰntrəprəˈnɜː/ ra
technology industry (n) /tɛkˈnɒləʤi/ /ˈɪndəstri/ ngành công nghệ
actual (adj) /ˈæktʃuəl/ thật sự, thực tế
employee (n) /ˌemplɔɪˈiː/ nhân viên
course (n) /kɔːs/ khóa học
upcoming (adj) /ˈʌpkʌmɪŋ/ sắp tới
semester (n) /sɪˈmɛstə/ học kỳ
master's program /ˈmɑːstəz/ sinh viên theo học chương trình
student /ˈprəʊgræm/ thạc sĩ
/ˈstjuːdənt/
various (adj) /ˈveərɪəs/ đa dạng, nhiều
title (n) /ˈtaɪtl/ chức danh, chức vụ
including (v) /ɪnˈkluːdɪŋ/ bao gồm
add (v) /æd/ bổ sung, thêm vào
semester (n) /sɪˈmɛstə/ học kỳ
based on (phrV) /beɪst/ /ɒn/ dựa trên (với căn cứ)
mostly (adv) /ˈməʊstli/ chủ yếu
aspect (n) /ˈæspɛkt/ khía cạnh
such as /sʌʧ/ /æz/ ví dụ như
collaboratively (adv) /kəˈlæbərətɪvli/ theo kiểu cộng tác, hợp lực
overcome (v) /ˌəʊvəˈkʌm/ vượt qua
/ˈtɛknɪkəl/
technical limitations (n) /ˌlɪmɪˈteɪʃənz/ những hạn chế về mặt kỹ thuật
tidbits of advice /ˈtɪdbɪts/ /ɒv/ /ədˈvaɪs/ những lời khuyên vụn vặt
career (n) /kəˈrɪə/ sự nghiệp
inspiration (n) /ˌinspəˈreɪʃən/ niềm cảm hứng
explain (v) /ɪksˈpleɪn/ giải thích
share (v) /ʃeə/ chia sẻ

129
/ˈtraɪəlz/ /ænd/
trials and hardships /ˈhɑːdʃɪps/ thách thức và khó khăn
face (v) /feɪs/ đối mặt
encouraging (adj) /ɪnˈkʌrɪʤɪŋ/ mang tính khích lệ
struggle (n) /ˈstrʌgl/ sự khó khăn, nỗi chật vật
deal with (phrV) /diːl/ /wɪð/ xử lý, giải quyết
immediate (adj) /ɪˈmiːdiət/ ngay lập tức, tức thi
return (v) /rɪˈtɜːn/ quay trở lại
rule out (phrV) /ruːl/ /aʊt/ loại trừ
go by (phrV) /gəʊ/ /baɪ/ trôi qua
let + người + known /lɛt/ /nəʊn/ thông báo cho ai biết
get accepted into /gɛt/ /əkˈsɛptɪd/ /ˈɪntuː/ được nhận vào làm việc
advice (n) /ədˈvaɪs/ lời khuyên
prepare (v) /prɪˈpeə/ chuẩn bị
application (n) ˌæplɪˈkeɪʃn/ đơn ứng tuyển
look forward to + /lʊk/ /ˈfɔːwəd/ /tuː/ mong chờ điều gì
danh từ Ving
191- Subscription (n) /səbˈskrɪpʃən/ đăng ký dài hạn
195 come to an end /kʌm/ /tuː/ /ən/ /ɛnd/ kết thúc
either A or B /ˈiːðə(r)/ /ə/ /ɔː/ /biː/ chọn một giữa A hoặc B
renew (v) /rɪˈnjuː/ làm mới, gia hạn
alternative (adj) /ɔːlˈtɜːnətɪv/ thay thế
look into (phrV) /lʊk/ /ˈɪntuː/ xem xét, điều tra
matter (n) /ˈmætə/ vấn đề
november (n) /nəʊˈvɛmbə/ tháng mười một
employee (n) /ɪmˈplɔɪiː/ nhân viên
later today /ˈleɪtə/ /təˈdeɪ/ cuối ngày hôm nay
situation (n) /ˌsɪtjʊˈeɪʃən/ tình hình
memo (n) /ˈmiːməʊ/ thông báo nội bộ
inform (v) /ɪnˈfɔːm/ thông báo, cho biết
whether A or B /ˈwɛðər/ /ə/ /ɔː/ /biː/ liệu là A hay là B
continue (v) /kənˈtɪnju/ /(ː)/ tiếp tục
current (adv) /ˈkʌrənt/ hiện tại
download (v) /ˌdaʊnˈləʊd/ tải xuống
leading (n) /ˈliːdɪŋ/ hàng đầu
offer (v) /ˈɔfə/ cung cấp, đưa ra
serve a variety of /sɜːv/ /ə/ /vəˈraɪəti/
needs /ɒv/ /niːdz/ đáp ứng nhiều nhu cầu đa dạng
purchase a /ˈpɜːʧəs/ /ə/ mua một tài khoản đăng ký dài
subscription /səbˈskrɪpʃən/ hạn
once (adv) /wʌns/ ngay khi
be downloaded onto /biː/ /ˌdaʊnˈləʊdɪd/
a computer /ˈɒntʊ/ /ə/ /kəmˈpjuːtə/ được tải về máy tính
edit (v) /ˈedɪt/ chỉnh sửa
allow (v) /əˈlaʊ/ cho phép
enhance (v) /ɪnˈhɑːns/ nâng cao, cải thiện chất lượng
whether A or B /ˈwɛðə/ /r/ /ə/ /ɔː/ /biː/ hoặc là A hoặc là B

130
details (n) /ˈdiːteɪlz/ chi tiết
designed to + động /dɪˈzaɪnd/ /tuː/ được thiết kế để
từ nguyên thể
combine (v) /ˈkɒmbaɪn/ kết hợp
various (adj) /ˈveərɪəs/ đa dạng, nhiều
media (n) /ˈmiːdiə/ phương tiện
video clip /ˈvɪdɪəʊ/ /klɪp/ video ngắn
text (n) /tɛkst/ văn bản
produce (v) /ˈprɒdjuːs/ sản xuất, chế tác
length (n) /lɛŋθ/ độ dài
illustration (n) /ˌɪləsˈtreɪʃən/ hình minh họa
user-friendly /ˈjuːzə/ /-/ /ˈfrɛndli/ thân thiện với người dùng
function (n) /ˈfʌŋkʃən/ chức năng
create (v) /kriːˈeɪt/ sáng tạo ra
than ever /ðæn/ /ˈɛvə/ hơn bao giờ hết
page layout (n) /peɪʤ/ /ˈleɪaʊt/ bố cục trang
Focused on (phrV) /ˈfəʊkəst/ tập trung vào
organize (v) /ˈɒːgənaɪz/ tổ chức, sắp xếp
document (n) /ˈdɒkjʊmənt/ tài liệu
brochure (n) /ˈbrəʊʃjʊə/ tờ gấp quảng cáo
advertisement (n) /ədˈvɜːtɪsmənt/ quảng cáo
presentation (n) /ˌprɛzɛnˈteɪʃən/ bài thuyết trinh
returning member /rɪˈtɜːnɪŋ/ /ˈmɛmbə/ thành viên cũ
rewards package /rɪˈwɔːdz/ /ˈpækɪʤ/ gói phần thưởng
at a discount /æt/ /ə/ /ˈdɪskaʊnt/ giảm giá
plan (n) /plæn/ gói (dịch vụ)
special two-year /ˈspɛʃəl/ /tuː/ /-/ /jɪə/ gói thuê bao đặc biệt trong vòng
subscription plan /səbˈskrɪpʃən/ /plæn/ 2 năm
offer special rates /ˈɒfə/ /ˈspɛʃəl/ /reɪts/ đưa ra mức giá đặc biệt
Corporation (n) /ˌkɔːpəˈreɪʃən/ công ty, doanh nghiệp
bulk order (phr) /bʌlk/ /ˈɔːdə/ đặt hàng số lượng lớn
customer /ˈkʌstəmə/
representative /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ nhân viên chăm sóc khách hàng
discounted (v) /ˈdɪskaʊntɪd/ được giảm giá, chiết khấu
corporate rate /ˈkɔːpərɪt/ /reɪt/ mức giá dành cho công ty
confirmation (n) /ˌkɒnfəˈmeɪʃən/ sự xác nhận
purchase date /ˈpɜːʧəs/ /deɪt/ ngày mua
artist (n) /ˈɑːtɪst/ nghệ sĩ
item (n) /ˈaɪtəm/ mặt hàng, sản phẩm
quantity (n) /ˈkwɒntɪti/ số lượng
total price /ˈtəʊtl/ /praɪs/ tổng số tiền
196- now that do /naʊ/ /ðæt/ /duː/ vì (= since)
200 take a day trip /teɪk/ /ə/ /deɪ/ /trɪp/ thực hiện một chuyến đi trong
ngày
picturesque (adj) /ˌpɪkʧəˈrɛsk/ đẹp như tranh vẽ
views (n) /vjuːz/ quang cảnh
holland (n) /ˈhɒlənd/ Hà Lan

131
take place (v) /teɪk/ /cầu/ /xin/ diễn ra
rural (thuộc) (n) /ˈrʊərəl/ nông thôn
biker (n) /ˈbaɪkə/ người đi xe đạp
have a chance to + /hæv/ /ə/ /ʧɑːns/ /tuː/ có cơ hội làm gì
động từ nguyên thể
landscape (n) /ˈlænskeɪp/ quang cảnh
a range of /ə/ /reɪnʤ/ /ɒv/ một loại
wetland (n) /ˈwɛtlənd/ vùng đất ngập nước, đầm lầy
pain (n) /peɪn/ đồng bằng
although (conj) /ɔːlˈðəʊ/ dù
Be open to (phrV) /biː/ /ˈəʊpən/ /tuː/ mở cửa cho
Adult (n) /əˈdʌlt/ người lớn
be required to + động /biː/ /rɪˈkwaɪəd/ /tuː/ bắt buộc phải
từ nguyên thể
resonable (adj) /ˌriːˈsʌnəbl/ hợp lý, tương đối
fitness (n) /ˈfɪtnɪs/ thể trạng, sức khỏe
open – air /ˈəʊpən/ /-/ /eə/ ngoài trời
flower garden /ˈflaʊə/ /ˈgɑːdn/ vườn hoa
bulb (n) /bʌlb/ khóm mọc từ củ, thân rễ
for an additional fee /fɔː/ən/ /əˈdɪʃənl/ /fiː/ có tính phí bổ sung
in the middle of /ɪn/ /ðə/ /ˈmɪdl/ /ɒv/ ở giữa
colorful (adj) /ˈkʌləfl/ nhiều màu sắc
flower bed /ˈflaʊə/ /bɛd/ luống hoa
available (adj) /əˈveɪləbl/ có sẵn, có thể sử dụng được
be in blom /biː/ /ɪn/ /blom/ đnag nở rộ
windmill (n) /ˈwɪnmɪl/ cối xay gió
make a stop /meɪk/ /ə/ /stɒp/ dừng lại, ghé qua, tạt vào
quaint (adj) /kweɪnt/ cổ kính, nhìn hay hay là lạ
get a feel for /gɛt/ /ə/ /fiːl/ /fɔː/ cảm nhận chân thực về, nắm bắt
được
participate in (phrV) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ /ɪn/ tham gia (partake in)
outdoor (n) /ˈaʊtdɔː(r)/ ngoài trời
tasting (v) /ˈteɪstɪŋ/ nếm thử
traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/ truyền thống
reserve a spot /rɪˈzɜːv/ /ə/ /spɒt/ đặt chỗ
cancellation (n) /ˌkænsəˈleɪʃən/ sự hủy bỏ
thoroughly (adv) /ˈθʌrəli/ hoàn toàn, vô cùng, rất
truly (adv) /ˈtruːli/ thật sự
amazing (adj) /əˈmeɪzɪŋ/ đáng kinh ngạc, tuyệt vời
guide (n) /gaɪd/ hướng dẫn viên
knowledgeable (adj) /ˈnɒlɪʤəbl/ am hiểu, biết nhiều
conduct (v) /ˈkɒndʌkt/ hướng dẫn, chỉ huy
get sick (phrV) /gɛt/ /sɪk/ bị ốm
refund (n) /ˈriːfʌnd/ sự hoàn trả tiền
oder number /ˈəʊdə/ /ˈnʌmbə/ mã số đơn hàng

132
TEST 6
PART 1
N0. Word Type Pronounce Meaning
folder (n) /ˈfəʊldə(r)/ Tập tài liệu
1 shelves (n) /ʃelvz/ Cái kệ
a glass of water /ə/ /ɡlɑːs/ /ɒv/ /ˈwɔːtə(r)/ Ly nước
floor (n) /flɔː(r)/ Cái sàn
sweep (v) /swiːp/ quét
2 Không có người (ở,
unoccupied (adj) /ˌʌnˈɒkjupaɪd/
ngồi…)
kitchen (n) /ˈkɪtʃɪn/ Cái bếp
Groceries (n) /ˈgrəʊsəriz/ hàng tạp hóa
3 lấy đẩy, cung cấp( sản
Stock (v) /stɒk/
phẩm để bán)
Write a note (phrV) /raɪt/ /ə/ /nəʊt/ viết ghi chú
4
Shake hands (phrV) /ʃeɪk/ /hændz/ bắt tay
Point at (phrV) /pɔɪnt/ /æt/ chỉ vào đâu
5
Arrange (v) /əˈreɪnʤ/ sắp xếp, chỉnh lý
Lean against /liːn/ /əˈgɛnst/ dựa vào đâu
6
Briefcase (n) /ˈbriːfˌkeɪs/ cặp để tài liệu, cặp sách

PART 2
Electrician (n) /ɪlɛkˈtrɪʃən/ thợ điện
7 Install (v) /ɪnˈstɔːl/ lắp đặt
Lighting (n) /ˈlaɪtɪŋ/ đèn, hệ thống ánh sáng
Near (adj) /nɪə/ gần
8
drive by (phrV) /draɪv/ /baɪ/ lái xe ngang qua đâu
đảm nhiệm, chịu trách
be in charge of /biː/ /ɪn/ /ʧɑːʤ/ /ɒv/
nhiệm
9 catering (v) /ˈkeɪtərɪŋ/ phục vụ đồ ăn
(v) /ʧɑːʤ/ yêu cầu trả (tiền), sạc
charge
(các thiết bị điện tử)
would rather + động từ /wʊd/ /ˈrɑːðə/ + động từ nguyên muốn, lựa chọn cái gì
10 nguyên thể thể
aisle (n) /aɪl/ lối đi
achievement award /əˈʧiːvmənt/ /əˈwɔːd/ giải thưởng thành tựu
11 benefit (n) /ˈbɛnɪfɪt/ sự kiện từ thiện
receipt (n) /rɪˈsiːt/ hóa đơn
late shift /leɪt/ /ʃɪft/ làm ca muộn, ca tối
13 technician (n) /tɛkˈnɪʃən/ kỹ sư
fix (v) /fɪks/ sửa chữa
14 pick up (phrV) /pɪk/ /ʌp/ đón, lấy

133
assistant (n) /əˈsɪstənt/ thư ký, trợ lý
air ticket (n) /eə/ /ˈtɪkɪt/ vé máy bay
Suit (v) /sjuːt/ phù hợp, hợp
15
go perfectly with /gəʊ/ /ˈpɜːfɪktli/ /wɪð/ hoàn toàn phù hợp
Patio (n) /ˈpætɪəʊ/ phần hiên ngoài trời
của nhà hàng hay nhà ở
16
(thường dùng để ăn
uống)
Submit (v) /səbˈmɪt/ nộp
Funding (v) /ˈfʌndɪŋ/ tài trợ, hỗ trợ
/prəˈpəʊzəl/ bản đề xuất kế hoạch,
17
Proposal (n) cầu hôn (thường là đàn
ông cầu hôn phụ nữ)
Fun (adj) /fʌn/ vui vẻ, thoải mái
award-winning (phrV) /əˈwɔːd/ /-/ /ˈwɪnɪŋ/ giành giải thưởng
18 manufacturer (n) /ˌmænjʊˈfækʧərə/ công ty sản xuất
down the Street /daʊn/ /ðə/ /striːt/ dưới đường, dưới phố
Return (v) /rɪˈtɜːn/ trả lại
19
Damage (v) /ˈdæmɪʤ/ hỏng, phá hỏng
twice (adv) /twaɪs/ hai lần
20 once (adv) /wʌns/ một lần
leave a message /liːv/ /ə/ /ˈmɛsɪʤ/ để lại lời nhắn
Dessert (n) /dɪˈzɜːt/ đồ tráng miệng
21
Recipe (n) /ˈrɛsɪpi/ công thức
be on sale /biː/ /ɒn/ /seɪl/ bán giảm giá
sailing (v) /ˈseɪlɪŋ/ đi thuyền, đi biển
22
donation (n) /dəʊˈneɪʃən/ quyên góp, tiền quyên
góp
Flight (n) /flaɪt/ chuyến bay
boxing match /ˈbɒksɪŋ/ /mæʧ/ trận đấu đấm bốc
23
prefer to + động từ /priˈfɜː/ /tuː/ thích làm gì hơn
nguyên thể
Interview (n) /ˈɪntəvjuː/ cuộc phỏng vấn
Conduct (v) /ˈkɒndʌkt/ tiến hành
Review (v) /rɪˈvjuː/ kiểm tra lại
24
Résumé (n) /ˈrezjuːmeɪ/ sơ yếu lý lịch
View (n) /vjuː/ quang cành
so far /soʊ/ /fɑr/ cho tới giờ
Brochure (n) /ˈbrəʊʃjʊə/ sổ tay hướng dẫn, tờ rơi
26
print shop (n) /prɪnt/ /ʃɒp/ xưởng in
Suppose (v) /səˈpəʊz/ có vẻ như
27 Cantonese /ˌkæntəˈniːz/ tiếng Quảng Đông
have been to /hæv/ /biːn/ /tuː/ từng đến đâu
out of town /aʊt/ /ɒv/ /taʊn/ đi công tác
forget (v) /fəˈgɛt/ quên
28
turn off (phrV) /tɜːn/ /ɒf/ tắt cái gì
offer (v) /ˈɔfər/ đề nghị, đề xuất

134
refuse (v) /ˌriːˈfjuːz/ từ chối
Hire (v) /ˈhaɪə/ thuê, tuyển dụng phụ
thuộc vào cái gì hang
29 treo lên
Depend on (phrV) /dɪˈpɛnd/ /ɒn/ phụ thuộc vào
Hang (v) /hæŋ/ treo
out of stock /aʊt/ /ɒv/ /stɒk/ hết hàng
Rain check /reɪn/ /ʧɛk/ phiếu mua hàng cho lần
sau ( khi sản phẩm
khách muốn mua hết
hàng, người bán sẽ đưa
30 phiếu này để người
mua hàng có thể mua
mặt hàng đó trong
tương lai với mức giá
đã hứa)
Stock (n) /stɒk/ đồ trong kho, cổ phiếu
31 be located /biː/ /ləʊˈkeɪtɪd/ có vị trí ở
PART 3
hinge (n) /hɪndʒ/ Bản lề
pull off /pʊl/ /ɒf/ bị rơi ra
frame (n) /tự/ /do/ khung
screw (n) /skruː/ ốc vít
properly (adv) /ˈprɒpəli/ đúng cách, một cách
bình thường
crooked (v) /krʊkt/ bị cong, vênh
32-34
tighten (v) /ˈTaɪtn/ vặn chặt lại
trim down (phrV) /trm/ /daʊn/ giảm, cắt bớt
all the way /ɔːl/ /ðə/ /weɪ/ hoàn toàn
inspect (v) /ɪnˈspɛkt/ kiểm tra
replace (v) /rɪˈpleɪs/ thay thế
musty (v) /ˈmʌsti/ mốc
lately (adv) /ˈleɪtli/ gần đây
33 Odor (n) /ˈəʊdə(r)/ mùi hương
put - on hold (phrV) /pʊt/ /-/ /ɒn/ /həʊld/ bảo lưu, tạm hoãn
suspend (v) /səsˈpɛnd/ tạm dừng
up to /ʌp/ /tuː/ tối đa
35 – 37 reasonable (adj) /ˈriːznəbl/ hợp lý, phải chăng
contract (n) /ˈkɒntrækt/ hợp đồng
look over (phrV) /lʊk/ /ˈəʊvə/ xem xét, kiểm tra
sign up (phrV) /saɪn/ /ʌp/ đăng ký
Refill /ˈriːfɪl/ Đồ dự trữ để làm đấy
(n)
lại
non-toxic /nɒn/ /-/ /ˈtɒksɪk/ không độc hại
38 - 40 closet (n) /ˈlɒzɪt/ tủ, buồng chứa đó
shipment (n) /ˈʃɪpmənt/ Đồ được giao tới
borrow (v) /ˈbɒrəʊ/ mượn

135
Quote (n) /kwəʊt/ trích dẫn
Return (v) /rɪˈtɜːn/ trả lại
Assist (v) /əˈsɪst/ giúp đỡ
Identification /aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ chứng minh thư, giấy
(n)
tờ xác minh
Fabric (n) /ˈfæbrɪk/ vải
dặm, gây ngứa hoặc
41-43 Scratchy (n) /ˈskræʧi/
xước da
Break (n) /breɪk/ hỏng
Apologize (v) /əˈpɒləʤaɪz/ xin lỗi
in person /ɪn/ /ˈpɜːsn/ trực tiếp
vehicle (n) /ˈviːɪkl/ xe, phương tiện di
chuyển
decide on (phrV) /dɪˈsaɪd/ /ɒn/ quyết định
brainstorming (v) /ˈbreɪnstɔːmɪŋ/ đưa ra ý tưởng (mới)
session (n) /ˈsɛʃən/ cuộc họp, thời gian
market research /ˈmɑːkɪt/ /rɪˈsɜːʧ/ nghiên cứu thị trường
44 - 46
previous (adj) /ˈpriːviəs/ trước đây
consider (v) /kənˈsɪdə/ cân nhắc
budget (n) /ˈBʌʤɪt/ ngân sách
effective (adj) /ɪˈfɛktɪv/ hiệu quả
Aroma (n) /əˈrəʊmə/ hương thơm, nước hoa
Emporium (n) /ɛmˈpɔːrɪəm/ cửa hàng lớn
up-to-date /ˈɅptəˈdeɪt/ được cập nhật mới nhất
incense (n) /ˈinsɛns/ mùi hương
discount (v) /ˈdɪskaʊnt/ giảm giá
incorrectly /ˌinkəˈrɛktli/ sai
47 – 49 place an order (phrV) /pleɪs/ /ən/ /ˈɔːdə/ đặt hàng
shipping cost /ˈʃɪpɪŋ/ /kɒst/ chi phí vận chuyển
check out (phrV) /ʧɛk/ /aʊt/ thanh toán
apply to (phrV) /əˈplaɪ/ /tuː/ áp dụng với
domestic (n) /dəʊˈmɛstɪk/ nội địa, trong nước
overseas (n) /ˌəʊvəˈsiːz/ nước ngoài
impressed with /ɪmˈprɛst/ /wɪð/ án tượng với cái gì
mixed media /mɪkst/ /ˈmiːdiə/ nghệ thuật hỗn hợp
texture /ˈtɛksʧə/ kết cấu, tính chất đặc
(n)
trưng của chất liệu
ceramic (n) /sɪˈræmɪk/ đồ gốm
galleria /galleria/ phòng trưng bày (bên
(n) trong dãy/khu hàng
50 – 52
quán lớn)
glazed (v) /gleɪzd/ được tráng men
reception (n) /rɪˈsɛpʃən/ bữa tiệc chào mừng
string quartet /strɪŋ/ /kwɔːˈtɛt/ nhóm tứ tấu đàn dây
catering (v) /ˈkeɪtərɪŋ/ phục vụ đồ ăn
pottery (n) /ˈpɒtəri/ Đồ gốm
display (v) /dɪsˈpleɪ/ trưng bày
136
gallery (n) /ˈgæləri/ phòng trưng bày
Retire (v) /rɪˈtaɪə/ nghỉ hưu
Pursue (v) /pəˈsjuː/ theo đuổi
Barista /bəˈrɪstə/ người chuyên pha chế
(n)
53 – 55 cà phê, đồ uống
after all /ˈɑːftə(r)/ /ɔːl/ xét cho cùng
certification (n) /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ chứng chì, chứng nhận
in the meantime /ɪn/ /ðə/ /ˈmiːnˈtaɪm/ trong lúc đó
In time (adv) /in/ /taɪm/ kịp giờ, không muộn
Make it (phrV) /meɪk/ /ɪt/ đến kịp giờ
Relief /rɪˈliːf/ yên tâm
56 – 58 Overnight /ˌəʊvəˈnaɪt/ qua đêm
be about to + động từ /biː/ /əˈbaʊt/ /tuː/ sắp làm gì
nguyên thể
Refuse (v) /ˌriːˈfjuːz/ từ chối
Start out (phrV) /stɑːt/ /aʊt/ bắt đầu làm
Production floor (n) /prəˈdʌkʃən/ /flɔː/ khu chuyên sản xuất
Industrial (n) /ɪnˈdʌstrɪəl/ dùng trong công nghiệp
Sewing machine (n) /ˈsəʊɪŋ/ /məˈʃiːn/ máy may
Embroidery (n) /ɪmˈbrɔɪdəri/ đồ thêu
Monogramming (v) /ˈmɒnəgræmɪŋ/ lồng chữ( lồng các chữ
cái vào nhau, thường là
những âm đầu của các
chữ cái)
59 – 61 Hemming (v) /ˈhɛmɪŋ/ khâu viền
Candidate (n) /ˈkændɪˌdeɪt/ ứng cử viên
Promotion (n) /prəˈməʊʃən/ thăng tiến
Specialized (adj) /ˈspɛʃəlaɪzd/ chuyên môn hóa
New hire /njuː/ /ˈhaɪə/ nhân viên mới được
tuyển dụng
Hands – on experience /hændz/ /-/ /ɒn/ /ɪksˈpɪərɪəns/ kinh nghiệm thực tế
At least /æt/ /liːst/ ít nhất
Production process (n) /prəˈdʌkʃən/ /ˈprəʊsɛs/ quá trình sản xuất
Trade /treɪd/ việc, công việc
Exterior (n) /ksˈtɪərɪə/ ngoại thất, phần bên
ngoài ngôi nhà
Quote (v) /kwəʊt/ báo giá
Siding (n) /ˈsaɪdɪŋ/ phần bên ngoài bọc bên
62 – 64
trong, bên ria
Uneven (adj) /ʌnˈiːvən/ không đều, lồi lõm
Surface (n) /ˈsɜːfɪs/ bề mặt
Inconvenient (adj) /ˌinkənˈviːniənt/ bất tiện
Look for (phrV) /lʊk/ /fɔː/ tìm kiếm cái gì
Achieve (v) /əˈʧiːv/ đạt được
65 – 67 Check in (phrV) /ʧɛk/ /ɪn/ trả lại( thư viện)
Check out (phrV) /ʧɛk/ /aʊt/ mượn( từ thư viện)
Continually (adv) /kənˈtɪnjʊəli/ liên tục

137
Primary (n) /ˈpraɪməri/ chủ yếu, chính
Author (n) /ˈɔ ːθə/ tác giả
Background (n) /ˈbækgraʊnd/ bối cảnh, lý lịch
Stack (n) /stæk/ giá sách
Finance (n) /faɪˈnæns/ tài chính
Management (v) /ˈmænɪʤmənt/ quản lý
Arrival (v) /əˈraɪvəl/ tới nơi
Presentation (n) /ˌprɛzɛnˈteɪʃən/ bài thuyết trình
Strategy (n) /ˈstrætɪʤi/ chiến lược
Feature (n) /ˈfiːʧə/ tính năng( mang tính
đặc biệt)
Terrific (adj) /təˈrɪfɪk/ tuyệt vời
Investor (n) /ɪnˈvɛstə/ nhà đầu tư
68 – 70
Quarterly (adv) /ˈkwɔːtəli/ theo quý
Release (v) /rɪˈliːs/ công bố, công khai
Crucial (adj) /ˈkruːʃəl/ rất quan trọng
Time slot (n) /tam/ /slɒt/ khoảng thời gian
Go over (phrV) /gəʊ/ /ˈəʊvə/ kiểm tra, xem kỹ
Generate (v) /ˈʤɛnəreɪt/ làm ra, hoàn thành
PART 4
Look forward to /lʊk/ /ˈfɔːwəd/ /tuː/ mong chờ điều gì
Low – pressure system /ləʊ/ /-/ /ˈprɛʃə/ /ˈsɪstɪm/ khối áp thấp
Along with (phrV) /əˈlɒŋ/ /wɪð/ cùng với
Highs (n) /haz/ nhiệt độ cao nhất
Lows (n) /ləʊz/ nhiệt độ thấp nhất
71-73
Storm system (n) /stɔːm/ /ˈsɪstɪm/ cơn bão
Inclement (n) /ɪnˈklɛmənt/ thời tiết khắc nghiệt
View (v) /vjuː/ xem
Cheer on (phrV) /tʃɪə(r)/ /ɒn/ cổ vũ cho ai
Athlete (n) /ˈæθliːt/ vận động viên
Dental office (n) /ˈdɛntl/ /ˈɒfɪs/ bệnh viện/ phòng khám
nha khoa
Accept (v) /əkˈsɛpt/ chấp nhận
Patient (n) /ˈpeɪʃənt/ bệnh nhân
Waiting list (n) /weɪtɪŋ/ /lɪst/ danh sách chờ
74 – 76 Regular business hours (n) /ˈrɛgjʊlə/ /ˈbɪznɪs/ /ˈaʊəz/ giờ hành chính, giờ làm
việc thông thường
Receptionist (n) /rɪˈsɛpʃənɪst/ lễ tân
Appointment (n) /əˈpɔɪntmənt/ lịch hẹn( với bệnh viện)
Answering service /ˈɑːnsərɪŋ/ /ˈsɜːvɪs/ hệ thống trả lời tự động
(n)
trên điện thoại
For a limited time /fɔː/ /ə/ /ˈlɪmɪtɪd/ /taɪm/ trong khoảng thời gian
có hạn
No – interest payment /nəʊ/ /-/ /ˈɪntrɪst/ /ˈpeɪmənt/ chương trình trả góp
77 – 79
plan /plæn/ không lãi suất
Free delivery /friː/ /dɪˈlɪvəri/ miễn phí vận chuyển
Take advantage of (phrV) /teɪk/ /ədˈvɑːntɪʤ/ /ɒv/ tận dụng

138
Special deal (n) /ˈspɛʃəl/ /diːl/ ưu đãi đặc biệt
Brand – new /brænd/ /-/ /njuː/ hoàn toàn mới
Washing machine (n) /ˈwɒʃɪŋ/ /məˈʃiːn/ máy giặt
In addition /ɪn/ /əˈdɪʃən/ hơn nữa
A wide range of (n) /ə/ /waɪd/ /reɪnʤ/ /ɒv/ một loạt, nhiều lựa
chọn đa dạng
Price point (n) /praɪs/ /pɔɪnt/ mức giá
Dishwasher (n) /ˈdɪʃˌwɒʃə/ máy rửa bát
Freezer (n) /ˈfriːzə/ tủ đông lạnh
Refurbished (v) /ˌriːˈfɜːbɪʃt/ được tân trang, sửa
chữa lại
Associate (n) /əˈsəʊʃɪeɪt/ nhân viên, đồng nghiệp
Speaker (n) /ˈspiːkə/ diễn giả
Latest /ˈleɪtɪst/ mới nhất
Organizational /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/ /saɪˈkɒləʤi/
tâm lý học tổ chức
psychology
Consult (n),(v) /kənˈsʌlt/ tư vấn, cố vấn
With a focus on /wɪð/ /ə/ /ˈfəʊkəs/ /ɒn/ tập trung vào
Executive (n) /ɪgˈzɛkjʊtɪv/ người điều hành( doanh
nghiệp)
Behavior (n) /bɪˈheɪvjə/ hành động, cách cư xử
Productivity (n) /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ năng suất
80 – 82
Lecture (n) /ˈlɛkʧə/ bài diễn thuyết, diễn
văn
Knowledgeable (adj) /ˈnɒlɪʤəbl/ nhiều hiểu biết
Authority (n) /ɔːˈθɒrɪti/ người có thẩm quyền,
người có chuyên môn
Be based on /biː/ /beɪst/ /ɒn/ dựa vào, lấy nền tảng là
cái gì
Conduct (v) /kənˈdʌkt/ tiến hành
Release (v) /rɪˈliːs/ phát hành, ra mắt
Retention (n) /rɪˈtɛnʃən/ duy trì
A selection of /ə/ /sɪˈlɛkʃən/ /ɒv/ bộ sưu tập
Athletic gear (n) /æθˈlɛtɪk/ /gɪə/ đồ thể thao
Valued (adj) /ˈvæljuːd/ đáng quý
Assessment (v) /əˈsɛsmənt/ đánh giá
Recommendation (n) /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən/ lời khuyên, gợi ý
83 – 85 Fitting (v) /ˈfɪtɪŋ/ thử( mặc, đeo)
Stop by (phrV) /stɒp/ /baɪ/ ghé qua
Personalize (adj) /ˈpɜːsnəlaɪz/ tùy biến thứ gì thành đồ
sở hữu cá nhân
At no extra cost /æt/ /nəʊ/ /ˈɛkstrə/ /kɒst/ không mất thêm
phí( phát sinh)
Point – of – sale /pɔɪnt/ /-/ /ɒv/ /-/ /seɪl/ hệ thống lưu trữ thông
tin các điểm bán lẻ
86 – 88 Accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/ điều chỉnh cho phù hợp
Absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli/ hoàn toàn

139
Make (v) /meɪk/ đi tới( địa điểm hay sự
kiện,…)
Work out (v) /wɜːk/ /aʊt/ nghĩ ra, làm ra
Alternate (v) /ɔːlˈtɜːnɪt/ thay thế
Be similar to /biː/ /ˈsɪmɪlə/ /tuː/ tương tự với
Streamline (adj) /ˈstriːmlaɪn/ tinh giản, đơn giản hóa
For ease of use /fɔː/ /iːz/ /ɒv/ /juːz/ để dễ sử dụng
Efficiently (adv) /ɪˈfɪʃəntli/ hiệu quả
Running shoes (n) /ˈrʌnɪŋ/ /ʃuːz/ giày chạy, giày thể thao
Have in stock /hæv/ /ɪn/ /stɒk/ có sẵn hàng
Salesperson (n) /ˈseɪlzˌpɜːsən/ nhân viên bán hàng
89 – 91 By now /baɪ/ /naʊ/ tới giờ
Appreciate (v) /əˈpriːʃɪeɪt/ biết ơn
Race (n) /reɪs/ cuộc thi chạy, cuộc đua
Resolve (v) /rɪˈzɒlv/ giải quyết
Reach (v) /riːʧ/ đạt tới, tới
Board (v) /bɔːd/ lên xe, tàu
Taxi stand (n) /ˈtæksi/ /stænd/ bãi đỗ taxi
Promptly (adv) /ˈprɒmptli/ nhanh chóng
92 – 94
Be delayed by /biː/ /dɪˈleɪd/ /baɪ/ bị hoãn( bao nhiêu lâu)
Special assistance /ˈspɛʃəl/ /əˈsɪstəns/ sự trợ giúp đặc biệt
Meal (n) /miːl/ bữa ăn
Customs (n) /ˈkʌstəmz/ hải quan
Consumer survey (v) /kənˈsjuːmə/ /ˈsɜːveɪ/ khảo sát khách hàng
positive (adj) /ˈpɒzətɪv/ tích cực
key (n) /kiː/ then chốt
rating (n) /ˈreɪtɪŋ/ đánh giá, mức độ ủng
hộ
95 – 97 satisfaction ratings /ˌsætɪsˈfækʃn/ reɪtɪŋz/ dành giá mức độ hài
lòng
offering (n) /ˈɒfərɪŋ/ cung cấp
competitor (n) /kəmˈpetɪtə(r)/ Đối thù cạnh tranh
recurring /rɪˌkɜːrɪŋ/ trùng lặp
respect (v) /rɪˈspekt/ đánh giá cao, kính
trọng
accounting (n) /əˈkaʊntɪŋ/ kế toán
perform (v) /pəˈfɔːm/ tiến hành
98-100 job applicant /dʒɒb/ /ˈæplɪkənt/ người xin việc
extension (n) /ɪkˈstenʃn/ số máy lẻ
representative (n) /ˌreprɪˈzentətɪv/ người đại diện
inquiry (n) /ɪnˈkwaɪəri/ thắc mắc
stay on the line /steɪ/ /ɒn/ /ðə/ /laɪn/ chờ máy (điện thoại)
PART 5
Liquid (n) /ˈlɪkwɪd/ chất lỏng
102 Container (n) /kənˈteɪnə/ chai, lọ, bình đựng
Be disposed of (phrV) /biː/ /dɪsˈpəʊzd/ /ɒv/ được xả bỏ, bị vứt đi

140
Latest /ˈleɪtɪst/ mới nhất
High-definition (n) /haɪ/ /-/ /ˌdɛfɪˈnɪʃən/ độ nét cao
102 Debut (v) /ˈdeɪbuː/ (sản phẩm) lần đầu ra
mắt thị trường
Compared to (phrV) /kəmˈpeəd/ /tuː/ so với
Regardless of /rɪˈgɑːdlɪs/ /ɒv/ dù là, bất chấp
Complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời phàn nàn, bất mãn,
103
khiếu nại
Deal with (phrV) /diːl/ /wɪð/ giải quyết, xử lý
Speech on (n) /spiːʧ/ /ɒn/ bài phát biểu về
Audience (n) /ˈɑdiəns/ người nghe
104
Impress (v) /ˈimprɛs/ gây ấn tượng
Impressive (adj) /ɪmˈprɛsɪv/ đầy ấn tượng
105 Special committee (n) /ˈspɛʃəl/ /kəˈmɪti/ ủy ban đặc biệt
Senior director (n) /ˈsiːnjə/ /dɪˈrɛktə/ giám đốc cấp cao
106 Start one’s career /stɑːt/ /wʌnz/ /kəˈrɪə/ bắt đầu sự nghiệp
Research (n) /rɪˈsɜːʧ/ sự điều tra, nghiên cứu
Firm (n) /fɜːm/ công ty
107 Assemble (v) /əˈsɛmbl/ tập hợp, chiêu mộ
Volunteer (n) /ˌvɒlənˈtɪə/ tình nguyện viên
Forested (v) /ˈfɒrɪstɪd/ được bao phủ bởi rừng
108 Border (n) /ˈbɔːdə/ giáp ranh (biên giới)
Designate (v) /ˈsɛzɪgnɪt/ chỉ định
Announce (v) /əˈnaʊns/ thông báo
109 Install (v) /ɪnˈstɔːl/ lắp đặt
Solar panel (n) /ˈsəʊlə/ /ˈpænl/ tấm pin mặt trời
Interactive (adj) /ˌintərˈæktɪv/ Có tính tương tác
Wristwatch /ˈrɪstˌwɒʧ/ đồng hổ đeo tay
Air (v) /eə/ phát sóng, phô bày
110
Network (n) /ˈnɛtwɜːk/ mạng lưới, hệ thống
Instantly (adv) /ˈinstəntli/ tức khắc, tức thi
Instance (n) /ˈinstəns/ ví dụ, trường hợp
Anniversary (n) /ˌænɪˈvɜːsəri/ ngày (lễ) kỉ niệm
111
Inclement (adj) /ɪnˈklɛmənt/ (thời tiết) khắc nghiệt
Merge (v) /mɜːʤ/ sáp nhập
Impact (v) /ɪmˈpækt/ tác động
112 Majority (n) /məˈʤɒrɪti/ phần lớn, đa số
Investor (n) /ɪnˈvɛstə/ nhà đầu tư
Positive (adj) /ˈpɒzətɪv/ tích cực
Fine (n) /faɪn/ tiền phạt
Promptly (adv) /ˈprɒmptli/ ngay lập tức, không
114 chậm trễ
Register (v) /ˈrɛʤɪstə/ đăng ký, ghi vào sổ
sách
Previous quarter /ˈpriːviəs/ /ˈkwɔːtə/ quý trước
115 As per /æz/ /pɜː/ theo như
Policy (n) /ˈpɒlɪsi/ chính sách

141
Devote (v) /dɪˈvəʊt/ cống hiến
116 Guarantee (v) /ˌgærənˈtiː/ đảm bảo
Pension (n) /ˈpɛnʃən/ Tiền lương hưu
Implementation (n) /ˌimplɪmɛnˈteɪʃən/ sự thực hiện
Fire protection /ˈfaɪə/ /prəˈtɛkʃən/ phòng cháy chữa cháy
Standard (n) /ˈstændəd/ tiêu chuẩn
Undergo (v) /ˌʌndəˈɡəʊ/ chịu đựng, trải qua
Safety inspection /ˈseɪfti/ /ɪnˈspɛkʃən/ sự kiểm tra an toàn
117
Randomly (adv) /ˈrændəmli/ một cách ngẫu nhiên
Random ness (n) /ˈrændəm/ /nɛs/ sự tùy ý, sự tùy tiện
Randomize (n) /ˈrændəmaɪz/ lựa chọn ngẵu nhiên,
chỉ định không theo thứ
tự
Candidate (n) /ˈkændɪˌdeɪt/ ứng viên
118 Demonstrate (v) /ˈdɛmənstreɪt/ cho thấy, thể hiện
Transform a into b /trænsˈfɔːm/ /ə/ /ˈɪntuː/ /biː/ chuyển đổi a thành b
119 Beverage (n) /ˈbɛvərɪʤ/ đồ uống
Participant (n) /pɑːˈtɪsɪpənt/ người tham gia
Vitamin formula (n) /ˈvɪtəmɪn/ /ˈfɔːmjʊlə/ công thức
Vitamin conduct (v) /ˈvɪtəmɪn/ /ˈkɒndʌkt/ thực hiện
External (n) /ɛksˈtɜːnl/ bên ngoài
Laboratory (n) /ləˈbɒrətəri/ phòng thí nghiệm
120
Align with /əˈlaɪn/ /wɪð/ phù hợp với, trùng
khớp với
Analytical (adj) /ˌænəˈlɪtɪkl/ mang tính phân tích
Analyze (v) /ˈænəlaɪz/ phân tích
Post (n) /pəʊst/ vị trí
121 Be expected to + động /biː/ /ɪksˈpɛktɪd/ /tuː/ được kỳ vọng sẽ
từ nguyên thể
Remain within a budget /rɪˈmeɪn/ /wɪˈðɪn/ /ə/ /ˈbʌʤɪt/ vẫn nằm trong (không
vượt quá) ngân sách
122 Numerous /ˈnjuːmərəs/ nhiều
Cost-cutting (phrV) /kɒst/ /-/ /ˈkʌtɪŋ/ cắt giảm chi phí
Put -into place (phrV) /pʊt/ /-/ /ntuː/ /pleɪs/ thực hiện, thi hành
Cosmetic (n) /kɒzˈmɛtɪk/ mỹ phẩm
Complete (adj) /kəmˈpliːt/ toàn diện, đầy đủ
Inventory (n) /ˈinvəntri/ sự kiểm kê
123
Medicinal (v) /mɛˈdɪsɪnl/ có công dụng như
thuốc
Therapeutic (adj) /ˌθerəˈpjuːtɪk/ (thuộc) trị liệu
Letter of request /ˈlɛtə(r)/ /ɒv/ /rɪˈkwɛst/ Lá thư yêu cầu
124 Offer (v) /ˈɒfə(r)/ cung cấp
At a reduced rate /æt/ /ə/ /rɪˈdjuːst/ /reɪt/ với mức giá chiết khấu
Art installation /ɑːt/ /ˌɪnstəˈleɪʃən/ nghệ thuật sắp đặt
Effort (v) /ˈefət/ nỗ lực
125
Town council (n) /taʊn/ /ˈkaʊnsl/ hội đồng thành phố
Collaborate (v) /kəˈlæbəreɪt/ hợp tác

142
Accumulate (v) /əˈkjuːmjʊleɪt/ tích lũy
126 Rewards (n) /rɪˈwɔːdz/ phần thưởng
Receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận được
Confirmation (n) /ˌkɒnfəˈmeɪʃən/ sự xác nhận
Application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ đón đăng ký
Approve (v) /əˈpruːv/ chấp thuận
127
Thereby /ˌðeəˈbaɪ/ nếu như vậy, do đó
Notwithstanding /ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ/ kể cả khi
Regardless (v) /rɪˈgɑːdlɪs/ bất kể, bất chấp
Frequent (adv) /ˈfriːkwənt/ Thường xuyên
International call /ˌɪntəˈnæʃnəl/ /kɔːl/ cuộc gọi quốc tế
128
Be likely to + động từ /bi/ /ˈlaɪkli/ /tuː/ có thể sẽ
nguyên thể
In the interest of /ɪn/ /ði/ /ˈɪntrɪst/ /ɒv/ vì, để, cho
Article (n) /ˈɑːtɪkl/ bài viết, bài bảo
129 General public (n) /ˈʤɛnərəl/ /ˈpʌblɪk/ công chúng
Term (n) /tɜːm/ thuật ngữ
Delete (v) /dɪˈliːt/ xóa bỏ
Qualification (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ tiêu chuẩn, điều kiện,
trình độ
130 Deem (v) /diːm/ cho rằng, xem như là,
được coi là
Job posting /ʤɒb/ /ˈpəʊstɪŋ/ thông bảo tuyển dụng
131- Excellence in /ˈeksələns/ /ɪn/ xuất sắc trong lĩnh vực
134 gì
Workplace (n) /ˈwɜːkpleɪs/ nơi làm việc
Facilitator (n) /fəˈsɪlɪteɪtə(r)/ cố vần
Strength (n) /streŋkθ/ điểm mạnh
weakness (n) /ˈwiːknəs/ điểm yếu
Specialization (n) /ˌspeʃəlaɪˈzeɪʃn/ lĩnh vực chuyên môn
Include (v) /ɪnˈkluːd/ bao gồm
Nurture (v) /ˈnɜːtʃə(r)/ nuôi dưỡng, bồi dưỡng
Creativity (n) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ tính sáng tạo
Integration (n) /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ sự hòa nhập
Cater (v) /ˈkeɪtə(r)/ cung cấp thực phẩm,
thức ăn
Audiovisual (adj) /ˌɔːdiəʊˈvɪʒuəl/ (thuộc) nghe nhìn
Equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị
Rental (n) /ˈrentl/ sự cho vay, cho mượn
Setup (n) /ˈset ʌp/ sự thiết lập, lắp đặt
Follow-up (adj) /ˈfɒləʊ ʌp/ sự tiếp nối, theo sát
Survey (n) /ˈsɜːveɪ/ cuộc khảo sát
135- Job hunter /dʒɒb/ /ˈhʌntə(r)/ người tìm việc
138 Available (Adj) /əˈveɪləbl/ có sẵn để sử dụng

143
Competition (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ sự cạnh tranh
Stiff (Adj) /stɪf/ cứng rắn, khốc liệt
Be aware /bi/ /əˈweə(r)/ biết
Applicant (n) /ˈæplɪkənt/ ứng viên
Resume (n) /rɪˈzjuːm/ sơ yếu lý lịch
Along with /əˈlɒŋ/ /wɪθ/ cùng với
A key to /ə/ /kiː/ /tuː/ mấu chốt để
Organization (n) /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ tổ chức, đoàn thề
Stand out /stænd/ /aʊt/ nổi bật
Job applicant /dʒɒb/ /ˈæplɪkənt/ người xin việc
No longer /nəʊ/ /ˈlɔːŋɡər/ không còn
Achievement (n) /əˈtʃiːvmənt/ thành tích
Process (n) /ˈprəʊses/ quá trình
Opportunity (n) /ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội
Merely (adv) /ˈmɪəli/ đơn thuần là, chỉ là
Organizational skill /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/ /skɪl/ kỹ năng tổ chức
Describe (v) /dɪˈskraɪb/ kể, mô tả
Utilize (v) /ˈjuːtəlaɪz/ vận dụng, sử dụng
Ability (n) /əˈbɪləti/ năng lực, khả năng
139- Advertising (n) /ˈædvətaɪzɪŋ/ quảng cáo
142 Additional (adj) /əˈdɪʃənl/ thêm, bổ sung
Due to /djuː/ /tu/ bởi/vì
Unexpected (adj) /ˌʌnɪkˈspɛktɪd/ bất ngờ, không thể dự
đoán trước
Fine-tune (v) /ˌfaɪn ˈtjuːn/ điều chỉnh
Despite (pre) /dɪˈspaɪt/ bất kể, mặc cho
Outcome (n) /ˈaʊtkʌm/ kết quả
Contract (n) /ˈkɒntrækt/ hợp đồng
Report to /rɪˈpɔrt/ /tu/ trình diện, có mặt
Conference room /ˈkɑnfərəns/ /rum/ phòng họp
Following /ˈfɑloʊɪŋ/ tiếp theo, sau đây
Agenda (n) /əˈdʒendə/ chương trình nghị sự
Dramatic (adj) /drəˈmætɪk/ kịch tính, đáng kể
Commercial (n) /kəˈmɜrʃəl/ quảng cáo (trên tv, dài
báo)
Copyright (n) /ˈkɒpiraɪt/ bản quyền
Infraction (n) /ɪnˈfrækʃn/ sự vi phạm
Regarding (pre) /rɪˈɡɑːdɪŋ/ về, liên quan đến
Complication (n) /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ vấn đề rắc rối
Iron out /ˈaɪən/ /aʊt/ giải quyết, loại bỏ (vấn
đề)
143- Arrangement (n) /əˈreɪnʤmənt/ sự chuẩn bị, thu xếp trước
146 Recently (adv) /ˈrisəntli/ gần đây
Hire (v) /ˈhaɪər/ thuê
Vice president (n) /vaɪs/ /ˈprɛzɪdənt/ phó chủ tịch
Valuable (adj) /ˈvæljʊəbl/ đáng quý. quý giá

144
Bring about /brɪŋ/ /əˈbaʊt/ gây ra, tạo nên
Improvement (n) /ɪmˈpruvmənt/ sự cải tiến
Relocate to /riˈloʊkeɪt/ /tu/ chuyển đến
Temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời
Residence (n) /ˈrɛzɪdəns/ sự cư trú
Access to /ˈækˌsɛs/ /tu/ ra vào nơi nào
Instruction (n) /ɪnˈstrʌkʃən/ chỉ thị, hướng dẫn
Approach (v) /əˈprəʊtʃ/ tiếp cận, đến gần
Information desk (n) /ˌinfəˈmeɪʃən/ /dɛsk/ quay thông tin
Examination room (n) /ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/ /ruːm/ phòng khám bệnh
Pharmacy (n) /ˈfɑːməsi/ hiệu thuốc
Law office (n) /lɔː/ /ˈɒfɪs/ văn phòng luật
147-
Trading (v) /ˈtreɪdɪŋ/ giao dịch, thương mại
148
Press (n) /prɛs/ nhà xuất bản
Rooftop (n) /ˈruːfˌtɒp/ sân thượng, mái nhá
Access (v) /ˈækses/ tiếp cận, sử dụng
Leasing service (n) /ˈliːsɪŋ/ /ˈsɜːvɪs/ dịch vụ cho thuê
Shoe repair (n) /ʃuː/ /rɪˈpeə/ tiệm sửa chữa giày dép
Slipped (adj) /slɪpt/ trơn trượt
Sole (n) /səʊl/ đế giày
Torn (v) /tɔːn/ bị rách
Tongue (n) /tʌŋ/ lưỡi gà (miếng đệm
149-
nằm giữa phấn mui
150
giày và mu bàn chân)
Lost (adj) /lɒst/ bị mất
shoelace (n) /ˈʃuːleɪs/ dây giày
Noon /nuːn/ buổi trưa, chính ngọ
Closed (v) /kləʊzd/ đóng cửa
Be set (phrV) /biː/ /sɛt/ được chuẩn bị
Replace (v) /rɪˈpleɪs/ thay thế
Wiring (v) /ˈwaɪərɪŋ/ hệ thống dây.điện
Porch (n) /pɔːʧ/ cổng vòm, hiên
151-
Fixture (n) /ˈfɪkstʧə/ Đồ đạc cố định
152
Energy-saving (phrV) /ˈenəʤi/ /-/ /ˈseɪvɪŋ/ tiết kiệm năng lượng
Go over to (phrV) /gəʊ/ /ˈəʊvə/ /tuː/ đi đến
Building supply (n) /ˈbɪldɪŋ/ /səˈplaɪ/ vật liệu xây dựng
Material (n) /məˈtɪərɪəl/ vật liệu, nguyên liệu
Financing and accounts (n) /faɪˈnænsɪŋ/ /ænd/ /əˈkaʊnts/ tài chính kế toán
Expense (n) /ɪksˈpɛns/ chi phí, khoản chi trả
Reimbursement (n) /ˌriːɪmˈbɜːsmənt/ sự hoàn trả
153- Due to /djuː/ /tuː/ bởi vì
154 Frequency (n) /ˈfriːkwənsi/ mức độ thường xuyên,
tấn suất
Expense report (n) /ɪksˈpɛns/ /rɪˈpɔːt/ báo cáo chi phí
Submit (v) /səbˈmɪt/ nộp

145
Beyond the deadline /bɪˈjɒnd/ /ðə/ /ˈdɛdlaɪn/ quá hạn, quá thời gian
quy định
Due date /djuː/ /deɪt/ ngày hết hạn
Submission (n) /səbˈmɪʃən/ sự nộp
business day /ˈbɪznɪs/ /deɪ/ ngày làm việc
Expenditure (n) /ɪksˈpɛndɪʧə/ Sự chi tiêu
Incur (n) /ɪnˈkɜː/ phát sinh
From the same date /frɒm/ /ðə/ /seɪm/ /deɪt/ /ˈɒnwəd/
kể từ ngày đó trở đi
onward
Receipt (n) /rɪˈsiːt/ hóa đơn
Reminder (n) /rɪˈmaɪndə/ lời nhắc
Spending (n) /ˈspɛndɪŋ/ khoản chi tiêu
Related to /rɪˈleɪtɪd/ /tuː/ liên quan đến
Car sharing (n) /kɑː/ /ˈʃeərɪŋ/ dịch vụ cho thuê xe
theo phút hoặc giờ
Trust (v) /trst/ tin tưởng
Vehicle (n) /ˈviːɪkl/ phương tiện di chuyển
Available (adj) /əˈveɪləbl/ có sẵn, có thể sử dụng
24/7 24 tiếng một ngày,
7 ngày một tuần
155- Drop off (phrV) /drɒp/ /ɒf/ trả (xe/khách)
157 Locate (v) /ləʊˈkeɪt/ xác định vị trí
người đại diện bán
Representative (adj) /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/
hàng
Monthly fee /ˈmʌnθli/ /fiː/ phí hằng tháng
Insurance (n) /ɪnˈʃʊərəns/ bảo hiểm
Charge (n) /ʧɑːʤ/ tiền, chi phí
Ownership (n) /ˈəʊnəʃɪp/ quyền sở hữu
Reserve (v) /rɪˈzɜːv/ đặt trước
Hiring process (n) /ˈhaɪərɪŋ/ /ˈprəʊsɛs/ thủ lục tuyển dụng
Employee benefits /ɪmˈplɔɪiː/ /ˈbɛnɪfɪts/ phúc lợi dành cho nhân
viên
Opening (n) /ˈəʊpnɪŋ/ vị trí đang tuyển dụng
Apply for (phrV) /əˈplaɪ/ /fɔː/ ứng tuyển
Submit (v) /səbˈmɪt/ nộp
Current (adv) /ˈkʌrənt/ hiện tại
158-
Requirement (v) /rɪˈkwaɪəmənt/ yêu cầu
160
Take part in (phrV) /teɪk/ /pɑːt/ /ɪn/ tham gia vào
Career fair (n) /kəˈrɪə/ /feə/ ngày hội việc làm
Be encouraged to + /biː/ /ɪnˈkʌrɪʤd/ /tuː/ được khuyến khích làm
động từ nguyên thể gì
Potential (adj) /pəʊˈtɛnʃəl/ tiềm năng
Employment offer /ɪmˈplɔɪmənt/ /ˈɒfə/ lời mời làm việc
Career development /kəˈrɪə/ /dɪˈvɛləpmənt/ phát triển sự nghiệp
Adjoining (adj) /əˈʤɔɪnɪŋ/ liền kề
161-
Demolish (v) /dɪˈmɒlɪʃ/ phá dỡ
163
Facility (n) /fəˈsɪlɪti/ cơ sở vật chất, thiết bị

146
Resident (n) /ˈrɛzɪdənt/ cư dân
Indicate (v) /ˈindɪkeɪt/ cho biết
Priority (n) /praɪˈɒrɪti/ quyền ưu tiên
Specify (v) /ˈspɛsɪfaɪ/ chỉ rõ, ghi rõ
Day shift /deɪ/ /ʃɪft/ ca ngày
dòng (người) đổ về nơi
Influx (n) /ˈinflʌks/
nào
Account for /əˈkaʊnt/ /fɔː/ xử lý, giải quyết
Confirm (v) /kənˈfɜːm/ xác nhận
Blueprint (n) /ˈbluːprɪnt/ bản thiết kế
Heads-up (phrV) /hɛdz/ /-/ /ʌp/ lưu ý
Pass through /pɑːs/ /θruː/ chạy qua
Be backed up /biː/ /bækt/ /ʌp/ (xe cộ) bị đình trệ
Detour (v) /ˈdiːtʊə/ đi đường vòng
Delivery (v) /dɪˈlɪvəri/ chuyến hàng giao
Oversee (v) /ˌəʊvəˈsiː/ giám sát
164-
167 Attendant (n) /əˈtɛndənt/ lẽ tân, nhân viên hướng
dẫn
Open space (n) /ˈəʊpən/ không gian trống
Reminder (n) /rɪˈmaɪndə/ lời nhắc
Dispatch (n) /dɪsˈpæʧ/ sự điều phối, chuyển
phát
Head to /hɛd/ /tuː/ đi đến nơi nào
Regular customer /ˈrɛgjʊlə/ /ˈkʌstəmə/ khách hàng thường
xuyên
Inquiry (n) /ɪnˈkwaɪəri/ câu hỏi
Property (n) /ˈprɒpəti/ tòa nhà, bất động sản
Regularly (adv) /ˈrɛgjʊləli/ thưởng xuyên
Tend to (phrV) /tɛnd/ /tuː/ chăm nom, giữ gìn
Corporate (adj) /ˈkɔːpərɪt/ (thuộc) đoàn thể, công
ty
Allow - to + động từ /əˈlaʊ/ /-/ /tuː/ cho phép được làm gì
nguyên thể
Best suit /bɛst/ /sjuːt/ phù hợp nhất
Outline (v) /ˈaʊtlaɪn/ phác thảo, khái quát
168- Apply to (phrV) /əˈplaɪ/ /tuː/ áp dụng
171 Invoice (n) /ˈinvɔɪs/ hóa dơn
Contract (n) /ˈKɒntrækt/ hợp đồng
Term and condition (n) /tɜːm/ /ænd/ /kənˈdɪʃən/ điều khoản và điều kiện
(hợp đồng)
Cancel (v) /ˈkænsəl/ hủy bỏ
Vacuum /ˈvækjʊəm/ dọn dẹp bằng máy hút
chân không
Mop (v) /mɒp/ lau chùi
Industrial equipment /ɪnˈdʌstrɪəl/ /ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị công nghiệp
Thorough (adj) /ˈθʌrə/ kỹ lưỡng
Removal (n) /rɪˈmuːvəl/ sự loại bỏ

147
Further details /ˈfɜːðə/ /ˈdiːteɪlz/ thông tin chi tiết hơn
Quote (n) /kwəʊt/ trích dẫn
Immediate (adj) /ɪˈmiːdiət/ ngay lập tức
Historic (adj) /hɪsˈtɒrɪk/ có ý nghĩa lịch sử
Renovation (n) /ˌrɛnəʊˈveɪʃən/ sự cải tạo, tu sửa
Boast (adj) /bəʊst/ tự hào
Projection (n) /prəˈʤɛkʃən/ máy chiếu
Devoted (adj) /dɪˈvəʊtɪd/ nhiệt thành
Vintage (adj) /ˈvɪntɪʤ/ mang tính cũ, cổ điển
Screen (n) /skriːn/ trình chiếu
Rare (adj) /reə/ hiếm
172-
Showcase (v) /ˈʃəʊkeɪs/ công chiếu, công bố
175
Weeklong (adj) /ˈwiːk lɒŋ/ kéo dài một tuần
Be scheduled to + động /biː/ /ˈʃɛdjuːld/ /tuː/ được dự kiến làm gì
từ nguyên thể
Popular demand /ˈpɒpjʊlə/ /dɪˈmɑːnd/ nhu cầu cao
Fully-restored /ˈfʊli/ /-/ /rɪsˈtɔːd/ đã được khôi phục
hoàn toàn
Epic (adj) /ˈepɪk/ mang tính sử thi
Reflect (v) /rɪˈflɛkt/ phản ánh
Patron (n) /ˈpeɪtrən/ khách quen
Be required to + động từ /biː/ /rɪˈkwaɪəd/ /tuː/ được yêu cầu làm gì
nguyên thể
Wristband /ˈrɪstbænd/ vòng tay
Engage in /ɪnˈgeɪʤ/ /ɪn/ tham gia vào
Aquatic (adj) /əˈkwætɪk/ liên quan đến nước
Take a test (phrV) /teɪk/ /ə/ /tɛst/ thực hiện một bài kiểm
tra
Safety (n) /ˈseɪfti/ sự an toàn
Apply to (phrV) /əˈplaɪ/ /tuː/ áp dụng với
Move forward (phrV) /muːv/ /ˈfɔːwəd/ tiến tới
Serve the community /sɜːv/ /ðə/ /kəˈmjuːnɪti/ phục vụ cộng đồng
Sign up (v) /saɪn/ /ʌp/ đăng ký
176- Bulletin board (n) /ˈbʊlɪtɪn/ /bɔːd/ bảng tin
180 Weightlifting (v) /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ tập tạ
Measure (n) /ˈmɛʒə/ biện pháp
Implement (v) /ˈimplɪmənt/ thực hiện, tiến hành
Background (n) /ˈbækgraʊnd/ cơ sở, nền tảng
Install (v) /ɪnˈstɔːl/ lắp đặt
Recommend (v) /ˌrɛkəˈmɛnd/ khuyến nghị
Risk management /rɪsk/ /ˈmænɪʤmənt/ quản lý rủi ro
Inspector (n) /ɪnˈspɛktə/ thanh tra
Initiate (v) /ɪˈnɪʃɪɪt/ khởi xướng
Stringent (adj) /ˈstrɪnʤənt/ nghiêm ngặt
Staffing (v) /ˈstɑːfɪŋ/ bổ trí nhân sự
Frustrating (v) /frʌsˈtreɪtɪŋ/ gây khó chịu, gây bất
mãn

148
Overall (n) /ˈəʊvərɔːl/ tổng thể
Test out (phrV) /tɛst/ /aʊt/ áp dụng thử
Respond to (phrV) /rɪsˈpɒnd/ /tuː/ phản hồi về, đáp lại
Overriding /ˌəʊvəˈraɪdɪŋ/ quan trọng nhất, ưu tiên
Lap swimming /læp/ /ˈswɪmɪŋ/ việc bơi qua bơi lại
nhiều vòng trong bể
Compromise (v) /ˈkɒmprəmaɪz/ làm hại, gây nguy hiểm
Determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ quyết định, xác định
Burden (v) /ˈbɜːdn/ đặt gánh nặng
Common practice (n) /ˈkɒmən/ /ˈpræktɪs/ thói quen, thông lệ
Volunteer (n) /ˌvɒlənˈtɪə/ hoạt động tình nguyện
Application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ đơn đăng ký
Resident (n) /ˈRɛzɪdənt/ cư dân
Complete (v) /kəmˈpliːt/ hoàn thành
Interpreter (n) /ɪnˈtɜːprɪtə/ phiên dịch viên
Decade (n) /ˈDɛkeɪd/ 10 năm
Accountant (n) /əˈkaʊntənt/ kế toán viên
Particularly (adv) /pəˈtɪkjʊləli/ đặc biệt
181-
Tax form /tæks/ /fɔːm/ tờ khai thuế
185
Be willing to + động từ /biː/ /ˈwɪlɪŋ/ /tuː/ sẵn lòng làm gì
nguyên thể
Integrate into /ˈintɪgreɪt/ /ˈɪntuː/ hòa nhập với
Conduct (v) /ˈkɒndʌkt/ tiến hành
Determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ quyết định, xác định
Leverage (v) /ˈliːvərɪʤ/ tận dụng (đòn bẩy)
Financial (adj) /faɪˈnænʃəl/ (thuộc) tài chính
Shortly (adv) /ˈʃɔːtli/ sớm, ngay lập lức
Destination (n) /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ điểm đến
Party supplies (n) /ˈpɑːti/ /səˈplaɪz/ đồ dùng tổ chức tiệc
At low price /æt/ /ləʊ/ /praɪs/ với giá rẻ
Reduced price /rɪˈdjuːst/ /praɪs/ mức giá chiết khấu
Raise money (phrV) /reɪz/ /ˈmʌni/ quyên góp tiền
Charity (n) /ˈʧærɪti/ việc từ thiện
Extend credit to /ɪksˈtɛnd/ /ˈkrɛdɪt/ /tuː/ gia hạn nợ cho ai (tín
dung)
Full payment /fʊl/ /ˈpeɪmənt/ sự thanh toán đầy đủ
186- Initially (adv) /ɪˈnɪʃəli/ ban đầu, ngay
190 Amusement (n) /əˈmjuːzmənt/ sự giải trí, tiêu khiển
Budget estimate /ˈbʌʤɪt/ /ˈɛstɪmɪt/ dự toán ngân sách
Decorating (n) /ˈdɛkəreɪtɪŋ/ việc trang trí
Customized (adj) /ˈkʌstəˌmaɪzd/ được thiết kế theo yêu
cầu của khách, tùy
chình
Imprinted (v) /ɪmˈprɪntɪd/ được in, được khắc
First-timer /fɜːst/ /-/ /ˈtaɪmə/ người mới làm việc gì
đó lần đâu
Purchase (v) /ˈpɜːʧəs/ mua

149
Handy (adj) /ˈhændi/ tiện dụng
Along with /əˈlɒŋ/ /wɪð/ cùng/với
Eye-catching /aɪ/ /-/ /ˈkæʧɪŋ/ bắt mắt
In attendance /ɪn/ /əˈtɛndəns/ có tham dự, có mặt
Notice (v) /ˈnəʊtɪs/ chú ý
All in all /ɔːl/ /ɪn/ /ɔːl/ nhìn chung
Banquet (n) /ˈbæŋkwɪt/ bữa tiệc
Respond to (phrV) /rɪsˈpɒnd/ /tuː/ trả lời, đáp lại
Paperwork (n) /ˈpeɪpəˌwɜːk/ giấy tờ
Detail (v) /ˈdiːteɪl/ trình bày chi tiết
Inquiry (n) /ɪnˈkwaɪəri/ cuộc điều tra
At the request of /æt/ /ðə/ /rɪˈkwɛst/ /ɒv/ theo yêu cầu của
Determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ xác định
Personnel (n) /ˌpɜːsəˈnɛl/ nhân viên
Streamline (phrV) /ˈstriːmlaɪn/ hợp lý hóa
Effectively (adv) /ɪˈfɛktɪvli/ một cách hiệu quả
Carry out (phrV) /ˈkæri/ /aʊt/ thực hiện, tiến hành
Statistical (adj) /stəˈtɪstɪkəl/ (thuộc) thống kê
Analysis (n) /əˈnæləsɪs/ sự phân tích
Relevant (adj) /ˈrɛlɪvənt/ liên quan
Timely (adv) /ˈtaɪmli/ đúng lúc, kịp thời
On a daily basis /ɒn/ /ə/ /ˈdeɪli/ /ˈbeɪsɪs/ hằng ngày
Finding (n) /ˈfaɪndɪŋ/ Kết quả, sự phát hiện
Respondent (n) /rɪsˈpɒndənt/ người trả lời (khảo sát)
Time-consuming /ˈtaɪmkənˈsjuːmɪŋ/ tốn thời gian
Cost burden /kɒst/ /ˈbɜːdn/ gánh nặng chi phí
191-
Related to /rɪˈleɪtɪd/ /tuː/ liên quan đến
195
Be divided into /biː/ /dɪˈvaɪdɪd/ /ˈɪntuː/ được chia thành
Overview (n) /ˈəʊvəvjuː/ tổng quan
Strategy (n) /ˈstrætɪʤi/ chiến lược
Involve (v) /ɪnˈvɒlv/ bao gồm
Merger (n) /ˈmɜːʤə/ sự sáp nhập
Expansion (n) /ɪksˈpænʃən/ sự mở rộng
In-depth /ɪn/ /-/ /dɛpθ/ chuyên sâu
Implementation (n) /ˌimplɪmɛnˈteɪʃən/ sự thực hiện, thực thi
Headquarters (n) /ˈhɛdˈkwɔːtəz/ trụ sở
Suggestion (n) /səˈʤɛsʧən/ đề xuất
Regional (adj) /ˈriːʤənl/ (thuộc) khu vực
Vendor (n) /ˈvɛndɔː/ người bán, nhá cung
cấp
Regarding /rɪˈgɑːdɪŋ/ về (vấn đề gì)
Enlist (v) /ɪnˈlɪst/ nhờ vả, tranh thù
Have a good reputation /hæv/ /ə/ /gʊd/ /ˌrɛpjuˈteɪʃən/ có tiếng tăm
Retailer (n) /riːˈteɪlə/ nhà bán lẻ
Associate (n) /əˈsəʊʃɪeɪt/ nhân viên, đồng nghiệp
Significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ quan trọng, đáng kể

150
In turn /ɪn/ kết quả là
Operational cost /ˌɒpəˈreɪʃənl/ /kɒst/ chi phí hoạt động
Implement (v) /ˈimplɪmənt/ thực hiện, thực thi
Solution (n) /səˈluːʃən/ giải pháp
Complex (adj) /ˈkɒmplɛks/ phức tạp
Supervise (v) /ˈsjuːpəvaɪz/ giám sát, chỉ huy
Eliminate (v) /ɪˈlɪmɪneɪt/ loại bỏ
Via (pre) /ˈvaɪə/ thông qua
Ultimately (adv) /ˈʌltɪmətli/ cuối cùng
District (n) /ˈdɪstrɪkt/ khu vực, quận huyện
Gear up (phrV) /gɪər/ /ʌp/ chuẩn bị
Entry fee (n) /ˈentri/ /fiː/ phí tham dự
Compete for (phrV) /kəmˈpiːt/ /fɔː/ cạnh tranh để giành cái

Stage (v) /steɪʤ/ tổ chức
Corporate (adj) /ˈkɔːpərɪt/ (thuộc) doanh nghiệp,
đoàn thể
Funding (v) /ˈfʌndɪŋ/ tài trợ
Sponsorship (n) /ˈspɒnsəʃɪp/ sự tài trợ
Overview (n) /ˈəʊvəvjuː/ tổng quan, giới thiệu
chung
Souvenir (n) /ˈSuːvənɪə/ Đồ lưu niệm
Lifetime membership /ˈlaɪftaɪm/ /ˈmɛmbəʃɪp/ thành viên trọn đời
196-
sự quyên tặng, đóng
200 Donation (n) /dəʊˈneɪʃən/
góp
Bookkeeping (n) /ˈbʊkˌkiːpɪŋ/ bút toán
Accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/ đìêu chỉnh cho phù
hợp, tiếp nhận
A wide range of /ə/ /waɪd/ /reɪnʤ/ /ɒv/ nhiều, một loạt
Present awards (phrV) /ˈprɛznt/ /əˈwɔːdz/ trao giải thưởng
Represent (v) /ˌrɛprɪˈzɛnt/ đại diện
Be sponsored by /biː/ /ˈspɒnsəd/ /baɪ/ được tài trợ bởi
Put together /pʊt/ /təˈgɛðə/ làm ra, tổ chức
Last-minute addition to /lɑːst/ /-/ /ˈmɪnɪt/ /əˈdɪʃən/ /tuː/ sự bổ sung vào phút
chót
Runner-up /ˈrʌnər-/ /ʌp/ vị trí số 2, á quân
Award presenter (n) /əˈwɔːd/ /prɪˈzɛntə/ người trao giải
Hand out (phrV) /hænd/ /aʊt/ chia ra cho, trao cho

151

You might also like