You are on page 1of 1

1.

Representatives: người đại diện


2. Contract: hợp đồng
3. Negotiation: sự thương lượng
4. Banquet: bữa tiệc
5. form of transportation: phương tiện giao thông
6. Attendee: người tham gia
7. traffic congestion: ùn tắc giao thông
8. owing to: do vì
9. commission structure: cơ cấu hoa hồng
10. awards ceremony: lễ troa giải
11. Broadcast: phát sóng
12. across the country: khắp đất nước
13. Spend: dành, chi tiêu
14. Guidebook: sách hướng dẫn
15. Decorate: trang trí
16. Attractively: một cách thu hút
17. legal expert: chuyên gia pháp lý
18. similar to : tương tự
19. competitor: đối thủ
20. Absence: vắng mặt
21. Frequency: sự thường xuyên
22. corporate values: giá trị doanh nghiệp
23. Evaluation: sự đánh giá
24. Depict: mô phỏng
25. Confirm: xác nhận
26. Affected: ảnh hưởng
27. Adversely: xấu
manufacturing plant: nhà máy sản xuất
28. Senatorial: thượng nghị sĩ
29. win by: chiến thắng ở mức chênh lệch
30. revenue : doanh thu
31. former(old): cũ
32. manufacturing site: cơ sở sản xuất
33. surplus: thặng dư
34. decades of: nhiều thập kỷ + sth
35. Leading expert: chuyên gia hàng đầu
36. Technique: kỹ thuật
37. authorization code: mã ủy quyền
38. fail to turn off : không tắt
39. Scholars: học giả
40. a loss of: sự mất đi
41. resulted in: gây ra
42. last : kéo dài
43. Audience: khán giả
44. afterward : sau đó
45. Abandon: bỏ, bỏ rơi
46. Technician: kỹ thuật viên
47. Prove: chứng minh
48. indicators : chỉ số(người chỉ thị)
49. increase steadily: tăng đều

50. article: bài báo


51. interviewee: người đi phỏng vấn
52. released: ra mắt

You might also like