2. Contract: hợp đồng 3. Negotiation: sự thương lượng 4. Banquet: bữa tiệc 5. form of transportation: phương tiện giao thông 6. Attendee: người tham gia 7. traffic congestion: ùn tắc giao thông 8. owing to: do vì 9. commission structure: cơ cấu hoa hồng 10. awards ceremony: lễ troa giải 11. Broadcast: phát sóng 12. across the country: khắp đất nước 13. Spend: dành, chi tiêu 14. Guidebook: sách hướng dẫn 15. Decorate: trang trí 16. Attractively: một cách thu hút 17. legal expert: chuyên gia pháp lý 18. similar to : tương tự 19. competitor: đối thủ 20. Absence: vắng mặt 21. Frequency: sự thường xuyên 22. corporate values: giá trị doanh nghiệp 23. Evaluation: sự đánh giá 24. Depict: mô phỏng 25. Confirm: xác nhận 26. Affected: ảnh hưởng 27. Adversely: xấu manufacturing plant: nhà máy sản xuất 28. Senatorial: thượng nghị sĩ 29. win by: chiến thắng ở mức chênh lệch 30. revenue : doanh thu 31. former(old): cũ 32. manufacturing site: cơ sở sản xuất 33. surplus: thặng dư 34. decades of: nhiều thập kỷ + sth 35. Leading expert: chuyên gia hàng đầu 36. Technique: kỹ thuật 37. authorization code: mã ủy quyền 38. fail to turn off : không tắt 39. Scholars: học giả 40. a loss of: sự mất đi 41. resulted in: gây ra 42. last : kéo dài 43. Audience: khán giả 44. afterward : sau đó 45. Abandon: bỏ, bỏ rơi 46. Technician: kỹ thuật viên 47. Prove: chứng minh 48. indicators : chỉ số(người chỉ thị) 49. increase steadily: tăng đều
50. article: bài báo
51. interviewee: người đi phỏng vấn 52. released: ra mắt