You are on page 1of 1

NGUYÊN CÔNG 1

Bản vẽ lồng phôi Bước 1: Phay thô, tinh mặt trên Bước 2: Phay thô, tinh biên dạng Bước 3: Phay thô, tinh hốc Ø62, Ø55 Bước 4: Xử lý góc vuông Bước 5: Phay tinh hốc Ø22.5 Bước 6: Khoan lỗ M3

Z
Y 1-2

Z Z Z Z Z
1-1 X 1-1 X 1-1 X 1-1 X 1-1 X

Y Y Y X Y Y
1-1 X 1-1 X 1-1 X Y 1-2 1-1 X 1-1 X

Vận tốc chạy Chiều sâu cắt Lượng chạy Vận tốc chạy Chiều sâu cắt Vận tốc chạy Chiều sâu cắt
Đường kính Tốc độ quay n Đường kính Tốc độ quay n Đường kính Tốc độ quay n Đường kính Góc đầu mũi Tốc độ quay n Tốc độ cắt Chiều sâu cắt
Dao Shim Loại GC (mm) (vòng/phút) dao F ap (mm) dao ngang W Dao Loại GC (mm) (vòng/phút) dao F ap (mm) Dao Loại GC (mm) (vòng/phút) dao F ap (mm) Dao Loại GC (vòng/phút) (mm/vòng)
(mm) (mm) khoan (mm)
(mm/phút) (mm/phút) (mm/phút)
Đường kính Tốc độ quay n Vận tốc chạy Chiều sâu cắt Đường kính Tốc độ quay n Vận tốc chạy Chiều sâu cắt
Thô 50 9550 344 1.7 25 VQSVRD1000 Thô 10 5700 1200 5 VQSVRD1000 Thô 10 5700 1200 5 Dao Loại GC dao F Dao Loại GC dao F MSP0300SB Định tâm 3 90° 10000 0.001 1.5
ASX445- SEGT13T3 (mm) (vòng/phút)
(mm/phút)
ap (mm) (mm) (vòng/phút)
(mm/phút)
ap (mm)

050A03R AGFN-JP Tinh 50 9550 230 0.3 25 CRN4JCD1000 Tinh 5 6400 380 1 CRN4JCD1000 Tinh 5 6400 380 1 CRN4JCD1000 Tinh 5 6400 380 1 CRN4JCD1000 Tinh 5 12700 200 1 MWS0300MB Khoan 3 118° 1000 0.75 8

NGUYÊN CÔNG 2
Bước 7: Khoan lỗ M6 Bước 8: Khoan lỗ M8 Bước 9: Khoan lỗ Ø6 Bước 1: Phay thô, tinh mặt dưới Bước 2: Phay thô, tinh hốc 62 Bước 3: Khoan lỗ bậc Ø6, Ø10

Z
Y 1-3
Z Z Z
Y Y Y 1-3
1-2 1-4

Z Z
1-5 X X 1-5

Thông số của máy


KHÔNG GIAN LÀM VIỆC CỦA MÁY
Giới hạn không gian làm việc theo phương X [mm] 650

Giới hạn không gian làm việc theo phương Y [mm] 650
Giới hạn không gian làm việc theo phương Z [mm] 500

Tốc độ chạy dao nhanh, tốc độ cắt tối đa X/Y/Z [m/min] 45 - 45 - 40

Gia tốc tối đa theo X/Y/Z [m/s2] 6

DAO VÀ GÁ DAO
Loại gá dao SK40 HSK - A63

Số dao tối đa 36

1-4
Thời gian thay dao [s] 4.5
Y
X ĐỘNG CƠ CHÍNH

Công suất [kW] 42


X
1-3
Momen [Nm] 148
Y
Y Y
X X
X X
Tốc độ quay trục chính tối đa [rms] 18000
Y Y 1-5
1-3 1-2
1-5
ĐẦU PHAY QUAY (TRỤC B)

Góc quay (0-theo trục dọc/90-theo chiều ngang) [deg] ±130

Tốc độ quay nhanh [rms] 25

NC - BÀN QUAY (TRỤC C)

Kích thước bàn (đường kính) [mm] 300

Tải tối đa [kg] 600

Tốc độ quay tối đa [rms] 30

Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỷ lệ


Dao Loại GC Đường kính Góc đầu mũi Tốc độ quay n Tốc độ cắt Chiều sâu cắt
(mm) khoan (vòng/phút) (mm/vòng) (mm)
Đường kính Tốc độ quay n Vận tốc chạy Chiều sâu cắt Lượng chạy
Đường kính Tốc độ quay n Vận tốc chạy Chiều sâu cắt Thiết kế Nguyễn Văn Bàng
ĐỒ ÁN CAD/CAM 3:4
Dao Loại GC Đường kính Góc đầu mũi Tốc độ quay n Tốc độ cắt Chiều sâu cắt Dao Loại GC Đường kính Góc đầu mũi Tốc độ quay n Tốc độ cắt Chiều sâu cắt Dao Loại GC Đường kính Góc đầu mũi Tốc độ quay n Tốc độ cắt Chiều sâu cắt Dao Shrim Loại GC dao F dao ngang W Dao Loại GC dao F MSP0300SB Định tâm 3 90° 10000 0.001 1.5
(mm) khoan (vòng/phút) (mm/vòng) (mm) (mm) khoan (vòng/phút) (mm/vòng) (mm) (mm) khoan (vòng/phút) (mm/vòng) (mm) (mm) (vòng/phút)
(mm/phút)
ap (mm)
(mm)
(mm) (vòng/phút)
(mm/phút)
ap (mm) BẢN VẼ GIA CÔNG
Hướng dẫn Đỗ Lê Hưng Toàn Tờ: A0 Số tờ: 01
MSP0300SB Định tâm 3 90° 10000 0.001 1.5 MSP0300SB Định tâm 3 90° 10000 0.001 1.5 MSP0300SB Định tâm 3 90° 10000 0.001 1.5
ASX445- SEGT13T3 Thô 50 9550 344 1.7 25 VQSVRD1000 Thô 10 5700 1200 5 MWS0600MB Khoan 6 118° 1800 0.2 _

050A03R AGFN-JP Duyệt


CHI TIẾT TRƯỜNG ĐH BÁCH KHOA -
MWS0600MB Khoan 6 118° 1800 0.2 _ MWS0800MB Khoan 8 118° 1800 0.2 10 MWS0600MB Khoan 6 118° 1800 0.2 _ Tinh 50 9550 230 0.3 25 CRN4JCD1000 Tinh 5 6400 380 1 MWS1000MB Khoan 10 180° 2000 0.25 13 J2, TURRET HOUSING ĐH ĐÀ NẴNG - KHOA CƠ KHÍ

You might also like