Professional Documents
Culture Documents
Ban Ve Nguyen Cong Khoi V
Ban Ve Nguyen Cong Khoi V
ow x x x x
ow ow ow
2
W W
2
2
W W
W W W W
y y y y
x x x x
ow ow ow ow
Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt
Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn
Đường kính Đường kính Đường kính Đường kính
Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt
DC (mm) DC (mm) DC (mm) DC (mm)
(vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm)
R217.48-2532.3S-05-4SA Thô 32 2278 1822 1.5 25.3 R220.53-0100-12-5A Tinh 100 835 752 0.5 75 R217.69-3232.3-XO16-3A 32 3382 3653 10.6 2 R217.53-2025.3S-09-3A Thô 25 2992 1346 3.16 19
z z
x x
x
ow
2
W
2
W
2
z
y
W ow
W W
W
y y
y
x x
x
ow ow
ow
Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt
Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn
Đường kính Đường kính Đường kính Đường kính
Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt
DC (mm) DC (mm) DC (mm) DC (mm)
(vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm)
R220.53-0100-12-5A Tinh 100 835 752 0.5 75 JHP951120E2C.3Z4-SIRA Thô 12 4642 2228 11 5.22 JHP951160E2C.3Z5-SIRA Tinh 16 4675 7480 1 1.21 JHP993140D2C.0Z4-SIRA Thô 14 4888 3382 23.4 1.8
GÁ ĐẶT LẦN 2 n
GÁ ĐẶT LẦN 2 GÁ ĐẶT LẦN 2 GÁ ĐẶT LẦN 2
Bước 6 Gia công tinh mặt nghiên 5, 6 Bước 7 Gia công mặt rãnh số 7 Bước 8 Gia công rãnh nghiên số 8 Bước 9 Khoan hai lỗ số 9
z
n
y
ow
z
x
ow
W
n
n W
W
2
z
z y
y ow
ow
W
W
x
ow
y
ow
Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt
Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn Bước tiến mỗi
Đường kính Đường kính Đường kính Đường kính
Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao trục chính n dao Vf vòng f Tốc độ cắt Vc
DC (mm) DC (mm) DC (mm) DC (mm)
(vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) (mm/vòng) (m/phút)
JHP993140D2C.0Z4-SIRA Tinh 14 5002 3121 25.4 1.81 JS755060E3C.0Z5-HXT 6 7958 1751 6 2.5 553025Z3.0-SIRON-A 2.5 8000 408 2 2.5 SD205A-1500-063-16R1-P 15 4350 1479 0.34 205
x 0,63 Giới hạn không gian làm việc theo phương Z mm 600
ow
32 ± 0.016
mm 130 - 700
23
2,5
2,5
W
2
Rz40
BÀN MÁY
A Kích thước bàn máy mm 1200 x 520
TRỤC CHÍNH
12
Đường kính
Tốc độ quay Tốc độ ăn Bước tiến mỗi Phần mềm điều khiển Syntec/GSK/
Thiết kế Lê Thúc Định Chi tiết Khối lượng: Tổng: 1
Dao trục chính n dao Vf vòng f Tốc độ cắt Vc KND/GUNT
Hướng dẫn T.S Hoàng Văn Thạnh
DC (mm)
(vòng/phút) (mm/phút) (mm/vòng)
7480 1945 0.26
(m/phút)
235 Duyệt
Khối V Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
Khoa Cơ khí - Lớp 17CDT3
SD203A-1000-035-10R1-P 10 PRODUCED BY AN AUTODESK STUDENT VERSION