You are on page 1of 1

PRODUCED BY AN AUTODESK STUDENT VERSION

GÁ ĐẶT LẦN 1 n GÁ ĐẶT LẦN 1 GÁ ĐẶT LẦN 1 GÁ ĐẶT LẦN 2


n Bước 1 Gia công thô mặt chuẩn số 1 Bước 2 Gia công tinh mặt chuẩn số 1 Bước 3 Gia công biên dạng mặt số 2 Bước 1 Gia công thô mặt đầu số 3
n
n
z z z z

ow x x x x
ow ow ow

2
W W
2

2
W W

W W W W

y y y y

x x x x
ow ow ow ow

Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt
Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn
Đường kính Đường kính Đường kính Đường kính
Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt
DC (mm) DC (mm) DC (mm) DC (mm)
(vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm)
R217.48-2532.3S-05-4SA Thô 32 2278 1822 1.5 25.3 R220.53-0100-12-5A Tinh 100 835 752 0.5 75 R217.69-3232.3-XO16-3A 32 3382 3653 10.6 2 R217.53-2025.3S-09-3A Thô 25 2992 1346 3.16 19

GÁ ĐẶT LẦN 2 GÁ ĐẶT LẦN 2 GÁ ĐẶT LẦN 2


GÁ ĐẶT LẦN 2 Bước 3 Gia công thô mặt bậc số 4 Bước 4 Gia công tinh mặt bậc số 4 Bước 5 Gia công thô mặt nghiên 5, 6
n Bước 2 Gia công tinh mặt đầu số 3
n n

z z

x x

PRODUCED BY AN AUTODESK STUDENT VERSION


z ow ow
n
PRODUCED BY AN AUTODESK STUDENT VERSION

x
ow

2
W

2
W
2

z
y
W ow

W W
W

y y
y
x x
x
ow ow
ow

Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt
Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn
Đường kính Đường kính Đường kính Đường kính
Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt
DC (mm) DC (mm) DC (mm) DC (mm)
(vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm)
R220.53-0100-12-5A Tinh 100 835 752 0.5 75 JHP951120E2C.3Z4-SIRA Thô 12 4642 2228 11 5.22 JHP951160E2C.3Z5-SIRA Tinh 16 4675 7480 1 1.21 JHP993140D2C.0Z4-SIRA Thô 14 4888 3382 23.4 1.8

GÁ ĐẶT LẦN 2 n
GÁ ĐẶT LẦN 2 GÁ ĐẶT LẦN 2 GÁ ĐẶT LẦN 2
Bước 6 Gia công tinh mặt nghiên 5, 6 Bước 7 Gia công mặt rãnh số 7 Bước 8 Gia công rãnh nghiên số 8 Bước 9 Khoan hai lỗ số 9
z
n
y
ow

z
x
ow
W
n
n W
W

2
z
z y
y ow
ow

W
W

x
ow

y
ow

Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt Thông số chế độ cắt
Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn Tốc độ quay Tốc độ ăn Bước tiến mỗi
Đường kính Đường kính Đường kính Đường kính
Dao Loại GC trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao trục chính n dao Vf Chiều sâu cắt Chiều rộng cắt Dao trục chính n dao Vf vòng f Tốc độ cắt Vc
DC (mm) DC (mm) DC (mm) DC (mm)
(vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) ap (mm) ae (mm) (vòng/phút) (mm/phút) (mm/vòng) (m/phút)
JHP993140D2C.0Z4-SIRA Tinh 14 5002 3121 25.4 1.81 JS755060E3C.0Z5-HXT 6 7958 1751 6 2.5 553025Z3.0-SIRON-A 2.5 8000 408 2 2.5 SD205A-1500-063-16R1-P 15 4350 1479 0.34 205

GÁ ĐẶT LẦN 2 THÔNG SỐ KỸ THUẬT


n THÔNG SỐ MÁY
Bước 10 Khoan hai lỗ số 10 Máy Phay CNC Z-MaT VMC 850
KHÔNG GIAN LÀM VIỆC CỦA MÁY
Giới hạn không gian làm việc theo phương X mm 850
A
Giới hạn không gian làm việc theo phương Y
z 106 ± 0.022 A-A
mm 500

x 0,63 Giới hạn không gian làm việc theo phương Z mm 600
ow
32 ± 0.016

18 Mũi trục chính tới bàn


4

mm 130 - 700
23

2,5
2,5

Tâm trục chính tới trụ máy mm 580


13

Loại dẫn hướng LM:XYZ


9

W
2

150 ± 0.025 2,5


Rz40

Rz40

BÀN MÁY
A Kích thước bàn máy mm 1200 x 520

Khe T ( chiều rộng x số khe x khoảng cách ) mm 18 x 5 x 90


22
2,5 Trọng lượng tối đa Kg 750

TRỤC CHÍNH

W Loại trục chính BT40


72 ± 0.019

Động cơ servo chính Kw 7.5/11.0


y 16 16 Tốc độ trục chính rpm 8000, *12000
x
ow Momen xoắn trên các trục X/Y/Z Nm 10/10/15
12

12

CHẠY DAO VÀ Ổ CHỨA DAO

Tốc độ dịch chuyển nhanh X/Y/Z m/min 30/30/30

Số dao / loại ATC số lượng/loại 24/tay xoay


Yêu cầu kỹ thuật :
Trọng lượng tối đa của dao Kg 8
1. Góc giữa hai mặt phẳng nghiên α = 900 KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
2. Độ nhám bề mặt của mặt phẳng nghiêng đạt cấp 8 (Ra0,63) Công suất kVA 21 ĐỒ ÁN CÔNG NGHỆ CAD/CAM/CNC
3. 4 mặt phẳng nghiên phải đối xứng với nhau qua mặt phẳng Kích thước mm 3000x2200x2350

đối xứng của chúng Trọng lượng


BẢN VẼ NGUYÊN CÔNG
Kg 6500
Fanuc/Siemens/ Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Tỉ lệ: 1 : 1 Tờ số:
Thông số chế độ cắt

Đường kính
Tốc độ quay Tốc độ ăn Bước tiến mỗi Phần mềm điều khiển Syntec/GSK/
Thiết kế Lê Thúc Định Chi tiết Khối lượng: Tổng: 1
Dao trục chính n dao Vf vòng f Tốc độ cắt Vc KND/GUNT
Hướng dẫn T.S Hoàng Văn Thạnh
DC (mm)
(vòng/phút) (mm/phút) (mm/vòng)
7480 1945 0.26
(m/phút)
235 Duyệt
Khối V Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
Khoa Cơ khí - Lớp 17CDT3
SD203A-1000-035-10R1-P 10 PRODUCED BY AN AUTODESK STUDENT VERSION

You might also like