You are on page 1of 20

CÔNG TRÌNH NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN SƠN TÂY

BẢN VẼ THIẾT KẾ CHẾ TẠO & LẮP ĐẶT


HẠNG MỤC : CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/10 TẤN
Xuất bản lần 1
CHỦ ĐẦU TƯ ĐƠN VỊ THIẾT KẾ CHẾ TẠO
Đà Nẵng, tháng 3 năm 2018
N°7

N°6

N°5

N°4

N°3

N°2

N°1
1

1
1 1 1

18°
27°

27°

50°

1
50
50
1 1
1

°
°
h±1 h=6÷10 2≤s≤8 s≤6
h±1 h h 4≤s≤26
3≤s≤50 15≤s≤60
12≤s≤60
12≤s≤60

8÷12

e=1,5÷3s
e=0,8÷1,5s

e=1,5÷3s
e=1,5÷2s
e=0,7÷1,3s

e=1,3÷3s

e=0,6÷1,3s

e≤9
e≤44
e≤50

e≤9
e≤66
e≤66

e≤37
e

g
g g g=0,2 g=2±1 g=2±1
g g=0,3
g=0,3 g=0,3 g=0,3 g

- Đối với mối hàn vật liệu thép SUS304 (hoặc tương đương) sử dụng que hàn: D308 theo JIS Z3221-76
- Đối với mối hàn vật liệu thép Q345B, C45 (hoặc tương đương) sử dụng que hàn: E7016 theo tiêu chuẩn ASME / AWS.
- Đối với mối hàn vật liệu thép Q235B, CT3 (hoặc tương đương) sử dụng que hàn: E6013 theo tiêu chuẩn ASME / AWS.
N°13

N°12

N°10
N°11

N°9

N°8
s1≥0,7s s1≥0,7s
12≤s≤50

s1≥0,7s

m=0÷0,5s
s1≥0,7s s1≥0,7s s1≥0,7s

4≤s≤26
2≤s≤30

2≤s≤30

h±1

s≤6
1
1

1 12≤s≤60 1
h

1
0+3
1

0+3 2 7° 50° 50° 1


k=0,2s±3

27 °
k
k≤16
k

g
g=0,3

e=1,5÷3s e=1,5÷4s
e=1,2÷1,8s

g=0,3
e≤10
g=0,2

g=0,3
k=32s±3

k=32s±3

e≤64 e≤44
k k
k≥3

k≥3

e=0,8÷1,5s
e≤50

- Đối với mối hàn vật liệu thép SUS304 (hoặc tương đương) sử dụng que hàn: D308 theo JIS Z3221-76
- Đối với mối hàn vật liệu thép Q345B, C45 (hoặc tương đương) sử dụng que hàn: E7016 theo tiêu chuẩn ASME / AWS.
- Đối với mối hàn vật liệu thép Q235B, CT3 (hoặc tương đương) sử dụng que hàn: E6013 theo tiêu chuẩn ASME / AWS.
N°19

N°18

N°17

N°16

N°15

N°14

s s
s1≥0,7s
12≤s≤60
h≥2(s+s1)

h≥2(s+s1)
Giám đốc
Kiểm tra
Thiết kế

s1≥0,7s
4≤s≤26
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY
CTTK

t s1≥s s1≥s
h±1
TKCT

1 1
d

h1=2
h1=s±3 (s≤d)

0
Nguyễn Anh Kha
Nguyễn Thành Triều
Nguyễn Anh Kha
Phí Ðức Tài

d±3 (s>d)

1
h

d d d
3≤h≤2 (2≤s)
0 0 0
50°
1
ĐẠI HÃN

50°
d>s) 2≤s≤60 2≤s≤60
2

0,8s≤h≤s (2
2

0,3

k k
03/2018

g
g=0,2s±3
g≤16
k

k=0,8÷1s

k=0,8÷1s
h1=1,2h

h=t÷s e=0,8÷1,3s e=1,5÷2,5s


3÷8

k e≤40 e≤42

- Đối với mối hàn vật liệu thép SUS304 (hoặc tương đương) sử dụng que hàn: D308 theo JIS Z3221-76
- Đối với mối hàn vật liệu thép Q345B, C45 (hoặc tương đương) sử dụng que hàn: E7016 theo tiêu chuẩn ASME / AWS.
VẬT LIỆU :

- Đối với mối hàn vật liệu thép Q235B, CT3 (hoặc tương đương) sử dụng que hàn: E6013 theo tiêu chuẩn ASME / AWS.
CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
DHC.2018.ST.CT50.00

CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN

SOVICO QUẢNG NGÃI


QUY CÁCH MỐI HÀN
KL :

TỜ SỐ
1/1
PHIÊN BẢN
SL :
01
02
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1390
-Tải trọng nâng : Móc chính: 50 tấn.
Móc phụ: 10 tấn.
-Khẩu độ : 12.5 m.
-Chiều cao nâng : Móc chính: 25 m
Móc phụ: 25 m.
600 12500 1100 -Tốc độ nâng : Móc chính: 0,6/0,06 m/ph.
Móc phụ: 4,4/0,4 m/ph.
-Tốc độ di chuyển cầu trục: 8/0,8 m/ph.
-Tốc độ di chuyển xe con : 6/0,8 m/ph.
- Khoảng cách từ móc nâng đến tim cột đầu hồi:
+ Phía sàn lắp máy : 2700 mm
+ Phía bên trong nhà máy : 2900 mm.
1150
- Xe con, cầu trục được giới hạn hành trình bằng ụ chặn và
2130 công tắc hành trình.
- Màu sơn lớp ngoài cùng : màu cam.
10 -Thiết kế, chế tạo theo Tiêu chuẩn: "TCVN 4244:2005 - Thiết bị
nâng, thiết kế chế tạo và kiểm tra kỹ thuật".
1650
2650
93.000
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
Kiểm tra Nguyễn Thành Triều BỐ TRÍ CHUNG
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.01
1/1 01
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
3
1482

2810
1340
9
12500
8
6
10 7
4 10
5
4900
3500

3200

3500
2
1
6
Khối lượng (kg)
STT Tên chi tiết Số lượng Ghi chú
Đơn vị Tổng
1 Dầm chính 2 5,398.51 10,797.02
2 Dầm xe 2 1,412.97 2,825.94
3 U chặn xe con 4
4 Động cơ di chuyển 2 2x5,5 kW
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
5 Xe con 50/10 Tấn 1
6 Sàn công tác, lan can 2 264.34 528.68
ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
7 Mố thử tải 1 294.48 294.48 Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
7 Cabin điều khiển 1 CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
8 Thang leo 1 Kiểm tra Nguyễn Thành Triều BẢN VẼ TỔNG THỂ
9 Đèn chiếu sang 1 Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.02
10 Điều khiển từ xa 1 1/1 01
Tổng cộng 14,446.11 TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
DẦM CHÍNH
11 10 9 1 SL : 02 A 2 B
600

100-250
540
550

I B
4 A 3
1500 1500 1500 1500 1500 1500
260 12500 260
13020
PHÓNG TO I A-A B-B
150 13
8 50 50 75
260 720

14

14

50
14

50
275

275
N°13
600

556
12

600
12 12
6
7
N°14

1172

1200
426

572
35 90 90 90 90 90 55 1

1172
1200
550

30
5
100-250 45 550 45
640
7a
540 463

14
1003 80
GHI CHÚ

325
- Dầm chính được chế tạo cong đều lên mặt trên, vị trí cong lớn nhất 15 mm
N°14 100-250 N°14
640

550

500
8a

14
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
500
ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
Kiểm tra Nguyễn Thành Triều DẦM CHÍNH
540
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.03
1/3 01
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
CHI TIẾT 1
556
1172

δ 12
616

528 463 11015 463 528


12996
Quy cách/ Vật Số Khối lượng (kg)
STT Tên chi tiết liệu
CHI TIẾT5 bản vẽ lượng Đơn vị Tổng
1 CT1 δ12 Q235B 2 1,346.66 2,693.33
35 90 90 90 90 90 55 Q235B
45 2 CT2 14 x 500 x 12996 1 714.13 714.13
3 CT3 14 x 500 x 11014 Q235B 1 605.22 605.22
4 CT4 14 x 500 x 751 Q235B 2 41.27 82.53
5 CT5 δ30 Q235B 2 81.39 162.78
CT6
12

6 CT6 δ10 Q235B 20 0.70 13.95


30
lỗ

7 CT7 V75x6 dài 12996 SS400 2 89.02 178.05


Ø3
0

8 CT7a V75x6 dài 11550 SS400 2 79.12 158.24

550

640
9 CT8 10 x 82 x 12996 Q235B 1 83.66 83.66
9 CT8a 10 x 82 x 11014 Q235B 1 70.90 70.90

140
δ 30 10 CT9 δ10 Q235B 7 36.61 256.25
δ10 11 CT10 δ10 Q235B 2 25.08 50.17
12 CT11 δ10 Q235B 2 17.30 34.59
Q235B

20
13 CT12 10 x 500 x 520 2 20.41 40.82
90 13 CT13 50 x 50 x 11920 Q235B 1 233.93 233.93
13 CT14 M70 x 90 + ĐV + Ecu CB 8.8 24 0.83 19.97

45
540 TỔNG KHỐI LƯỢNG 1 DẦM CHÍNH 5,398.51
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
Kiểm tra Nguyễn Thành Triều DẦM CHÍNH
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.03
2/3 01
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
CHI TIẾT 9 CHI TIẾT 10 CHI TIẾT 11
80
231

231

231
12
85

85
85

554
80 80 80 δ10

238
δ10 δ10
471
487

837
1170

424
424
12
282

132
206 206
424
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
Kiểm tra Nguyễn Thành Triều DẦM CHÍNH
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.03
3/3 01
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
DẦM XE
SL : 02
980 640 2860 640 715
3.1 4 2 1 3.2
10 C E D
12
6
30

30
10
100-250 10
521
545

5
213

55

12
265 8.1 7 8.2 70
E D
385 665 1085 1085 665 385
C
3500
4320
600 4900 335
5835
400

10

C-C D-D E-E


520
400 400 35 90 90 90 90 90 35
12

12

30
10 10 12-Ø30
N°13 N°13

332

332
9.1 9.2 11
10 350 10

563
521

521

521
545

545
Ø100

Ø100
135

213

213
N°12
10 10
12

12

12
12 13 400
10 175 175 10 10 175 175 10 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
370 370 ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
Kiểm tra Nguyễn Thành Triều DẦM XE
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.04
1/2 01
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
CHI TIẾT 1
0 Ø
320

320
10 10
Ø 0

521
590 4900 325
5815
CHI TIẾT 4 CHI TIẾT 9.2 CHI TIẾT 10
35 450=90x5 35 120 120
45

Ø1
4

40
12

00

120

15
30

90 Ø1
15 110 15

240
550

640

140

120
M
70

12
45 65 110 65
520
CHI TIẾT 11
75
10x45°

20
120
STT Tên chi tiết Quy cách/ Vật Số Khối lượng (kg)
bản vẽ liệu lượng
Đơn vị Tổng
1 CT1 δ10 Q345B 2 237.82 475.65
2 CT2 12 x 400 x 2860 Q345B 1 107.76 107.76 20
3 CT3.1 12 x 400 x 970 Q345B 1 36.55 36.55
4 CT3.2 12 x 400 x 705 Q345B 1 26.56 26.56
5 CT4 δ30 Q345B 2 78.37 156.75
6 CT5 10 x 350 x 521 Q345B 7 14.31 100.20
7 CT6 10 x 400 x 545 Q345B 2 17.11 34.23
8 CT7 10 x 400 x 4320 Q345B 1 135.65 135.65
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
9 CT8.1 10 x 400 x 255 Q345B 1 8.01 8.01 ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
10 CT8.2 10 x 400 x 60 Q345B 1 1.88 1.88
11 CT9.1 10 x 240 x 240 Q345B 6 4.52 27.13 Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
12 CT9.2 δ10 Q345B 2 4.52 9.04 CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
13 CT10 δ10 Q345B 2 0.44 0.88 Kiểm tra Nguyễn Thành Triều DẦM XE
14 CT11 δ10 Q345B 8 0.58 4.67
Cụm bánh xe chủ động Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
15 CT12 1 156.00 156.00 DHC.2018.ST.CT50.04
16 CT13 Cụm bánh xe bị động 1 132.00 132.00 2/2 01
TỔNG KHỐI LƯỢNG 1 DẦM XE 1,412.97 TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
SÀN CÔNG TÁC - LAN CAN SỐ 1
6
7

1000
40 1310 1350 1250 1250 1250 1250 1250 1389 1284
Tole chống trượt 3x500x12400 Lỗ xuống cabin
5

550
50 1350 1350 1250 1250 1250 1250 1250 1389 843 418
11700 50
CẤU TẠO SÀN CÔNG TÁC
BỐ TRÍ SÀN CÔNG TÁC

500
5

500
405
Quy cách/ Vật Số Khối lượng (kg)
STT Tên chi tiết liệu
bản vẽ lượng Đơn vị Tổng
550
1 CT1 8 x 50 x 120 Q345B 11 0.38 4.14
25
3 2 CT2 V63x5 dài 580 SS400 11 2.79 30.69

25
3 CT3 Tole nhám 3x500x11700 SS400 1 170.48 170.48
4 4 CT4 V63x5 dài 580 SS400 2 2.79 5.58
1100

25
1 2 5 CT5 Ống Φ40 dài1000 SS400 11 1.87 20.57
600 Ống Φ40 dài11700
45 50 25 6 CT6 SS400 1 21.88 21.88
120 7 CT7 Ống Φ21 dài11700 SS400 1 11.00 11.00
8 CT8 Bulong M10x30 + Ecu CB5.6 22
TỔNG CỘNG 264.34
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
500 Kiểm tra Nguyễn Thành Triều LAN CAN, SÀN CÔNG TÁC
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.05
1/2 01
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
SÀN CÔNG TÁC - LAN CAN SỐ 2
6
7

1000
40 1310 1350 1250 1250 1250 1250 1250 1389 1284
Tole chống trượt 3x500x12400
5

550
50 1350 1350 1250 1250 1250 1250 1250 1389 1261
11700 50
CẤU TẠO SÀN CÔNG TÁC
BỐ TRÍ SÀN CÔNG TÁC

500
5

500
405
Quy cách/ Vật Số Khối lượng (kg)
STT Tên chi tiết liệu
bản vẽ lượng Đơn vị Tổng
550
1 CT1 8 x 50 x 120 Q345B 11 0.38 4.14
25
3 2 CT2 V63x5 dài 580 SS400 11 2.79 30.69

25
3 CT3 Tole nhám 3x500x11700 SS400 1 170.48 170.48
4 4 CT4 V63x5 dài 580 SS400 2 2.79 5.58
1100

25
1 2 5 CT5 Ống Φ40 dài1000 SS400 11 1.87 20.57
600 Ống Φ40 dài11700
45 50 25 6 CT6 SS400 1 21.88 21.88
120 7 CT7 Ống Φ21 dài11700 SS400 1 11.00 11.00
8 CT8 Bulong M10x30 + Ecu CB5.6 22
TỔNG CỘNG 264.34
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
500 Kiểm tra Nguyễn Thành Triều LAN CAN, SÀN CÔNG TÁC
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.05
1/2 01
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
CABIN ĐIỂU KHIỂN THANG LEO
1177
80 858 80
TAI TREO CABIN
SL : 04

300
300
830

Ø40*2
1680

80

300
2000
V50x5

300
Ø20*1.5

1100
930

L63*63*6

2700
300
320

Ø20x440
57
9

300
80*40*2
80

1100
483 1217
3*55*157.51°
523

300
55
3*55*112.5°

380
55

300
1100
700

40

300
483 1217

600
200

450
659 559
1700 700
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
Kiểm tra Nguyễn Thành Triều CABIN
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.06
1/2 01
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
MỐ THỬ TẢI 65 TẤN
3
7 184
136
9 8
Ø1
10

4
5
1

180
24

94
10

2
10

611
1
Bê tông mác 200
24

65
6
70 140 140 140 140 70
120

CT10 - M30x770, VL : CT3, SL 12


(Mỗi bulong kèm theo 03 ecu M30 và một vòng đệm D30)
400

160

Tên Số Khối lượng (kg)


STT Qui cách Vật liệu Ghi chú
chi tiết lượng Đơn vị Tổng
M30x100 M30x75

30
MỐ THỬ TẢI
120

770 1 CT1 24x400x700 Q345B 2 52.75 105.50


2 CT2 6x400x700 Q345B 1 13.19 13.19
3 CT3 24x550x600 Q345B 2 62.17 124.34
140 140 140 140 140 4 CT4 16x60x390 Q345B 4 2.94 11.76
5 CT5 16x250x75 Q345B 4 2.36 9.42
700 6 CT6 16x140x180 Q345B 4 3.17 12.66
7 CT7 Φ110x210 Q345B 1 15.67 15.67
8 CT8 10x94x253 Q345B 1 1.87 1.87
9 CT9 M10x30 Q345B 2 0.04 0.07
TỔNG CỘNG 294.48
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
Kiểm tra Nguyễn Thanh Triều MỐ THỬ TẢI
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.07
1/4 01
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
CHI TIẾT 3
Tole 24 - Q235B, SL 02
CHI TIẾT 1
400 CHI TIẾT 4 Tole 24 - Q235B, SL 02
Tole 16 - Q235B, SL 04
20 70 140 140 140 140 70
0
11

50
Ø

150
600

390

400
390

150
0
Ø3

50
15x45°
700
700
100
CHI TIẾT 2
Tole 6 - Q235B, SL 01
CHI TIẾT 5
Tole 16 - Q235B, SL 04 70 140 140 140 140 70
CT7

50
VL : CT3, SL 01
49 CHI TIẾT 6
Tole 16 - Q235B, SL 04

150
185 10

0
20

11

400
250

Ø
180
15

150
0
Ø3
15x45°
210

50
15x45°
140 700
100
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
Kiểm tra Nguyễn Thanh Triều MỐ THỬ TẢI
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.07
2/4 01
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
BỐ TRÍ MỐ THỬ TẢI
978
Nắp đậy
850 838
Chi tiết đặt sẵn 710
163.00
205
800
Tim mố thử tải cách đều dầm ray cầu trục CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
Kiểm tra Nguyễn Thanh Triều MỐ THỬ TẢI
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.07
3/4 01
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
CHI TIẾT ĐẶT SẴN
E
1 3
V70x70x6
NẮP ĐẬY
2 1
V60x60x5
V70x70x6 3
Tai nâng
850

Tole nhám 3 mm

818
2
V60x60x5
215
E
990
958
658
215

1240
CT3
VL : SS400, SL 08
125
0
R1

49

180
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG

0
ĐẠI HÃN

R1
0 SOVICO QUẢNG NGÃI
Ø1

14
Giám đốc CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY

4
Phí Ðức Tài
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
Kiểm tra Nguyễn Thanh Triều MỐ THỬ TẢI
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.07
46 4/4 01
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
BỐ TRÍ RAY
32410
34000
500 500 A
A
Dầm bê tông
A-A
Cóc ray
Cóc ray - SL: 276
VL : Q345B
5
R1

12

2
BL M20x80 CB8.8 7
+ ĐV + Ecu

35
600

70

0
x3
22
an
ov
57
95
250
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
GHI CHÚ
Kiểm tra Nguyễn Thanh Triều LIÊN KẾT RAY
- Giá đỡ ray dẫn điện cầu trục được nối với chi tiết 2 bằng chi tiết hàn.
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
- Công tác đổ sika được thực hiện sau khi lắp đặt, cân chỉnh hoàn thiện dầm ray, DHC.2018.ST.CT50.08
1/1 01
ray cầu trục.
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
U CHẶN RAY XE LỚN
SL : 04 U CHẶN RAY XE CON
SL : 04
70 12
30 10 230

320
10
520

12

50
90

10
200
12

230
230 250
22
4-Ø
60

230
10
250
130
60
200
50 120 60
230
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
Kiểm tra Nguyễn Thanh Triều Ụ CHẶN RAY
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.09
1/1 01
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên THÔNG SỐ Tên
>3550 Hạng mục Hạng mục THÔNG SỐ
MÓC CHÍNH MÓC PHỤ
Tải trọng nâng T 50 (Móc kép ) 10 ( Móc đơn) Tim ray mm 3200
Lan can
Tốc độ nâng m/ph 0,06/0.6 (Biến tần ) 4,4/0.4( Biến tần) Tốc độ di chuyển m/ph ~0,8/6 ( Biến Tần)
Chế độ làm việc 1Am M3 M5 Chế độ làm việc 1AM-M3
Chiều cao nâng m 25 25 Khoảng cách bánh xe mm ~2850
>1500

Điện áp nguồn 3 pha 50Hz 380V


400 Cáp nâng Loại cáp Ø22mm; 6x36+FC Ø16mm,6x36+FC Bề rộng mặt ray mm 50
Số nhánh cáp 10 4 Khối lượng ray (sơ bộ) 43kg/m
Lực căng cáp kN - - Đường kính bánh xe mm Ø500
Đường kính tang mm Ø800x2700 Ø400x1900 Lực tác dụng tối đa
1000

kN 112.2
Loại ĐC Điều khiển bằng biến tần Loại ĐC Điều khiển bằng biến tần

d.chuyển
Động cơ
2500

Đ.cơ
Công suất kW 7,5 - S3 40% 11 -S3 40% Công suất kW 2x4
Tốc độ r/min 1500 1000 Tốc độ r/min 1500
Phanh Thủy lực + Điện từ Công tắc hành trình có
D.chuyển có
Công tắc hành trình
>900 980 >1550 Xoay có
3200±2
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ CÁP NÂNG - MÓC CHÍNH SƠ ĐỒ BỐ TRÍ CÁP NÂNG - MÓC PHỤ
10/2 4/2
~3550
1600

~3700
3200
Sàn công tác
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
Kiểm tra Nguyễn Thanh Triều XE CON
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.10
1/1 01
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01
THANG LEO
200

A-A
1500
700
1200

Lập là 40x4
42
R3
1200

Bản mã liên kết


8400=300x28

với chi tiết đặt sẵn


8900

7400

1200

7620
GHI CHÚ
Ø20x430 - Thang leo dùng để di chuyển từ sàn cao trình +163 đến cabin cầu trục khi vận
hành.
A A - Vị trí thang leo được bố trí theo thực tế tại công trình.

1200
V60x60x5
160

1900
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & LẮP MÁY

300
CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG
ĐẠI HÃN SOVICO QUẢNG NGÃI
Giám đốc Phí Ðức Tài CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN TÂY
CTTK Nguyễn Anh Kha CẦU TRỤC GIAN MÁY 50/5 TẤN
Kiểm tra Nguyễn Thanh Triều THANG LEO
Thiết kế Nguyễn Anh Kha TỜ SỐ PHIÊN BẢN
DHC.2018.ST.CT50.11
1/1 01
TKCT 03/2018 VẬT LIỆU : KL : SL : 01

You might also like