You are on page 1of 24

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH

DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 NGUYỄN MINH CHIẾN 220019 10 Toán TOÁN 01 01 Nhóm 1
2 LÊ CÔNG DANH 220022 10 Toán TOÁN 01 01 Nhóm 1
3 LÊ NGUYÊN HÀO 220048 10 Toán TOÁN 02 01 Nhóm 1
4 HOÀNG ANH HÙNG 220065 10 Toán TOÁN 02 01 Nhóm 1
5 NGUYỄN TRƯƠNG GIA HUY 220073 10 Toán TOÁN 02 01 Nhóm 1
6 ĐOÀN LÊ THÀNH HƯNG 220078 10 Toán TOÁN 02 01 Nhóm 1
7 NGUYỄN VIỆT HƯNG 220080 10 Toán TOÁN 02 01 Nhóm 1
8 HỒ NAM KHÁNH 220085 10 Toán TOÁN 02 01 Nhóm 1
9 NGUYỄN THỊ HẢI LY 220106 10 Toán TOÁN 03 01 Nhóm 1
10 NGUYỄN ĐÌNH HẢI NAM 220119 10 Toán TOÁN 03 01 Nhóm 1
11 NGUYỄN HOÀI NAM 220121 10 Toán TOÁN 03 01 Nhóm 1
12 PHAN THỊ TUYẾT NGÂN 220128 10 Toán TOÁN 04 01 Nhóm 1
13 VÕ THANH NGÂN 220129 10 Toán TOÁN 04 01 Nhóm 1
14 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 220140 10 Toán TOÁN 04 01 Nhóm 1
15 TRẦN QUỲNH NHI 220152 10 Toán TOÁN 04 01 Nhóm 1
16 BÙI PHẠM QUỲNH NHƯ 220154 10 Toán TOÁN 04 02 Nhóm 1
17 VÕ PHẠM GIA PHÚC 220161 10 Toán TOÁN 05 02 Nhóm 1
18 PHẠM HỮU QUÂN 220167 10 Toán TOÁN 05 02 Nhóm 1
19 TRẦN ANH QUÂN 220168 10 Toán TOÁN 05 02 Nhóm 1
20 LÊ TRỊNH NHẬT TÂN 220180 10 Toán TOÁN 05 02 Nhóm 1
21 LÊ PHƯỚC THÀNH 220182 10 Toán TOÁN 05 02 Nhóm 1
22 PHẠM QUỲNH ANH THƯ 220196 10 Toán TOÁN 05 02 Nhóm 1
23 NGUYỄN MAI THU TRANG 220206 10 Toán TOÁN 06 02 Nhóm 1
24 NGUYỄN QUỲNH TRÂM 220208 10 Toán TOÁN 06 02 Nhóm 1
25 HÀN NGỌC BẢO TRÂN 220210 10 Toán TOÁN 06 02 Nhóm 1
26 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN 220225 10 Toán TOÁN 06 02 Nhóm 1
27 ĐỖ THANH GIA TUỆ 220228 10 Toán TOÁN 06 02 Nhóm 1
28 HỒ VŨ THU UYÊN 220231 10 Toán TOÁN 06 02 Nhóm 1
29 BÙI HẢI YẾN 220240 10 Toán TOÁN 06 02 Nhóm 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 ĐOÀN TIẾN DŨNG 220026 10 Lý-Tin VẬT LÍ 01 03 Nhóm 1
2 ĐINH MINH ĐỨC 220038 10 Lý-Tin VẬT LÍ 01 03 Nhóm 1
3 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 220039 10 Lý-Tin TIN HỌC 07 Vi tính Nhóm 3
4 DƯƠNG ANH HÀO 220047 10 Lý-Tin TIN HỌC 01 Vi tính Nhóm 1
5 LÊ VŨ NGỌC HÂN 220052 10 Lý-Tin TIN HỌC 08 Vi tính Nhóm 3
6 LÊ PHÚC HOÀNG 220059 10 Lý-Tin TIN HỌC 08 Vi tính Nhóm 3
7 TRẦN ĐỨC HOÀNG 220062 10 Lý-Tin TIN HỌC 08 Vi tính Nhóm 3
8 VÕ VŨ MINH HOÀNG 220064 10 Lý-Tin VẬT LÍ 02 03 Nhóm 1
9 HUỲNH GIA HUY 220068 10 Lý-Tin TIN HỌC 02 Vi tính Nhóm 1
10 NGUYỄN HỒ GIA HUY 220071 10 Lý-Tin VẬT LÍ 02 03 Nhóm 1
11 NGUYỄN QUANG HUY 220072 10 Lý-Tin VẬT LÍ 02 03 Nhóm 1
12 NGUYỄN DUY KHOA 220087 10 Lý-Tin TIN HỌC 02 Vi tính Nhóm 1
13 HỒ SĨ KIÊN 220095 10 Lý-Tin TIN HỌC 08 Vi tính Nhóm 3
14 PHAN ANH KIỆT 220097 10 Lý-Tin TIN HỌC 08 Vi tính Nhóm 3
15 TRẦN NGỌC LUÂN 220105 10 Lý-Tin TIN HỌC 03 Vi tính Nhóm 1
16 NGUYỄN TIẾN MẠNH 220109 10 Lý-Tin VẬT LÍ 03 03 Nhóm 1
17 LÊ NGUYỄN QUANG MINH 220111 10 Lý-Tin VẬT LÍ 03 03 Nhóm 1
18 NGUYỄN THÀNH MINH 220113 10 Lý-Tin VẬT LÍ 03 03 Nhóm 1
19 HUỲNH HOÀNG NGUYÊN 220134 10 Lý-Tin TIN HỌC 04 Vi tính Nhóm 1
20 LÊ NGUYỄN THẢO NGUYÊN 220136 10 Lý-Tin VẬT LÍ 04 03 Nhóm 1
21 LÊ NGUYỄN TRÍ NGUYÊN 220137 10 Lý-Tin TIN HỌC 04 Vi tính Nhóm 1
22 PHAN KHÔI NGUYÊN 220143 10 Lý-Tin VẬT LÍ 04 03 Nhóm 1
23 NGUYỄN THANH NHÃ 220145 10 Lý-Tin VẬT LÍ 04 03 Nhóm 1
24 PHẠM MINH NHẬT 220147 10 Lý-Tin VẬT LÍ 04 03 Nhóm 1
25 PHẠM GIA PHÚC 220160 10 Lý-Tin VẬT LÍ 04 03 Nhóm 1
26 NGUYỄN GIA QUẢNG 220166 10 Lý-Tin VẬT LÍ 05 03 Nhóm 1
27 PHẠM MAI BẢO QUYÊN 220170 10 Lý-Tin VẬT LÍ 05 03 Nhóm 1
28 NGUYỄN THỊ MỸ TÂM 220176 10 Lý-Tin VẬT LÍ 05 03 Nhóm 1
29 VÕ THỊ MỸ TÂM 220179 10 Lý-Tin VẬT LÍ 05 03 Nhóm 1
30 NGUYỄN XUÂN THIỆN 220185 10 Lý-Tin TIN HỌC 05 Vi tính Nhóm 1
31 TRẦN THỊ ÁNH THÙY 220189 10 Lý-Tin VẬT LÍ 05 03 Nhóm 1
32 ĐẶNG HOÀNG THỨC 220198 10 Lý-Tin VẬT LÍ 05 03 Nhóm 1
33 NGUYỄN PHÚ TRỌNG 220217 10 Lý-Tin TIN HỌC 06 Vi tính Nhóm 1
34 NGUYỄN THỊ THỦY TRÚC 220218 10 Lý-Tin VẬT LÍ 06 03 Nhóm 1
35 NGUYỄN HIẾU TRUNG 220220 10 Lý-Tin VẬT LÍ 06 03 Nhóm 1
36 TRẦN GIA VĨ 220234 10 Lý-Tin VẬT LÍ 06 03 Nhóm 1
37 HỒ NGUYỄN HOÀNG XUÂN 220239 10 Lý-Tin VẬT LÍ 06 03 Nhóm 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 HUỲNH HOÀNG THÁI AN 220001 10 Hóa HÓA HỌC 01 04 Nhóm 1
2 NGUYỄN QUỐC BẢO 220011 10 Hóa HÓA HỌC 01 04 Nhóm 1
3 NINH THANH BÌNH 220012 10 Hóa HÓA HỌC 01 04 Nhóm 1
4 LÊ NGUYÊN CÁT 220014 10 Hóa HÓA HỌC 01 04 Nhóm 1
5 NGÔ QUẾ CHI 220018 10 Hóa HÓA HỌC 01 04 Nhóm 1
6 PHẠM QUỐC CƯỜNG 220021 10 Hóa HÓA HỌC 01 04 Nhóm 1
7 NGUYỄN HẠNH DUNG 220024 10 Hóa HÓA HỌC 01 04 Nhóm 1
8 HỒ TIẾN ĐẠT 220034 10 Hóa HÓA HỌC 01 04 Nhóm 1
9 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 220037 10 Hóa HÓA HỌC 01 04 Nhóm 1
10 HỒ XUÂN HÃN 220044 10 Hóa HÓA HỌC 01 04 Nhóm 1
11 PHẠM TRUNG HIẾU 220055 10 Hóa HÓA HỌC 02 04 Nhóm 1
12 VŨ HỒNG KHANH 220084 10 Hóa HÓA HỌC 02 04 Nhóm 1
13 NGUYỄN LÊ KHIÊM 220086 10 Hóa HÓA HỌC 02 04 Nhóm 1
14 NGUYỄN ANH KHÔI 220092 10 Hóa HÓA HỌC 03 04 Nhóm 1
15 ĐINH HỮU TRUNG KIÊN 220094 10 Hóa HÓA HỌC 03 04 Nhóm 1
16 ĐÀO THIÊN KIỆT 220096 10 Hóa HÓA HỌC 03 05 Nhóm 1
17 NGUYỄN THANH MINH 220112 10 Hóa HÓA HỌC 03 05 Nhóm 1
18 VÕ HOÀI NAM 220122 10 Hóa HÓA HỌC 03 05 Nhóm 1
19 HUỲNH TRUNG NGUYÊN 220135 10 Hóa HÓA HỌC 04 05 Nhóm 1
20 NGUYỄN THÁI BẢO NGUYÊN 220141 10 Hóa HÓA HỌC 04 05 Nhóm 1
21 PHẠM LÊ HẠNH NGUYÊN 220142 10 Hóa HÓA HỌC 04 05 Nhóm 1
22 HUỲNH NGUYÊN NHẬT 220146 10 Hóa HÓA HỌC 04 05 Nhóm 1
23 LÊ SỸ THÀNH 220183 10 Hóa HÓA HỌC 05 05 Nhóm 1
24 NGUYỄN PHƯƠNG THÚY 220191 10 Hóa HÓA HỌC 05 05 Nhóm 1
25 TRẦN ANH THY 220199 10 Hóa HÓA HỌC 05 05 Nhóm 1
26 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 220202 10 Hóa HÓA HỌC 06 05 Nhóm 1
27 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 220212 10 Hóa HÓA HỌC 06 05 Nhóm 1
28 TRƯƠNG TRỊNH BẢO TRÂN 220214 10 Hóa HÓA HỌC 06 05 Nhóm 1
29 ĐẶNG MINH TUẤN 220224 10 Hóa HÓA HỌC 06 05 Nhóm 1
30 TRẦN QUỐC TUẤN 220226 10 Hóa HÓA HỌC 06 05 Nhóm 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 PHAN NHÃ CA 220013 10 Sinh SINH HỌC 01 06 Nhóm 1
2 NGÔ ĐỨC DUY 220029 10 Sinh SINH HỌC 01 06 Nhóm 1
3 PHẠM MINH HẠNH 220046 10 Sinh SINH HỌC 01 06 Nhóm 1
4 HOÀNG NGUYỄN NGỌC HÂN 220051 10 Sinh SINH HỌC 02 06 Nhóm 1
5 ĐẶNG HUY HOÀNG 220058 10 Sinh SINH HỌC 02 06 Nhóm 1
6 NGUYỄN NỮ VŨ HOÀNG 220061 10 Sinh SINH HỌC 02 06 Nhóm 1
7 VĂN NGỌC HUY 220074 10 Sinh SINH HỌC 02 06 Nhóm 1
8 LÊ MINH KHÔI 220091 10 Sinh SINH HỌC 02 06 Nhóm 1
9 TRƯƠNG QUỲNH NHẬT LỆ 220099 10 Sinh SINH HỌC 03 06 Nhóm 1
10 VÕ DIỆU LY 220107 10 Sinh SINH HỌC 03 06 Nhóm 1
11 TRẦN THỊ NGỌC MAI 220108 10 Sinh SINH HỌC 03 06 Nhóm 1
12 PHẠM VÕ HOÀNG MY 220117 10 Sinh SINH HỌC 03 06 Nhóm 1
13 TRỊNH THỊ HOÀI MY 220118 10 Sinh SINH HỌC 03 06 Nhóm 1
14 NGÔ HOÀN NGUYÊN 220138 10 Sinh SINH HỌC 04 06 Nhóm 1
15 NGUYỄN DIỆP THẢO NGUYÊN 220139 10 Sinh SINH HỌC 04 06 Nhóm 1
16 LƯƠNG NGỌC BẢO NHI 220148 10 Sinh SINH HỌC 04 06 Nhóm 1
17 NGUYỄN PHẠM YẾN NHI 220150 10 Sinh SINH HỌC 04 06 Nhóm 1
18 PHẠM NGÔ MINH SÁNG 220174 10 Sinh SINH HỌC 05 06 Nhóm 1
19 LÊ THỊ ANH THƯ 220195 10 Sinh SINH HỌC 05 06 Nhóm 1
20 NGUYỄN HỒ TIẾN 220201 10 Sinh SINH HỌC 05 06 Nhóm 1
21 NGUYỄN PHẠM BẢO TRÂN 220213 10 Sinh SINH HỌC 06 06 Nhóm 1
22 BÙI HOÀNG TUẤN 220223 10 Sinh SINH HỌC 06 06 Nhóm 1
23 NGUYỄN THỊ VỸ UYÊN 220233 10 Sinh SINH HỌC 06 06 Nhóm 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 ĐẶNG TRẦN CHÂU ANH 220002 10 Văn NGỮ VĂN 07 07 Nhóm 3
2 LÊ QUỲNH ANH 220006 10 Văn NGỮ VĂN 07 07 Nhóm 3
3 NGUYỄN NGUYỄN PHƯƠNG ANH 220008 10 Văn NGỮ VĂN 07 07 Nhóm 3
4 TRẦN PHƯƠNG DUNG 220025 10 Văn NGỮ VĂN 07 07 Nhóm 3
5 NGUYỄN BÍCH DUYÊN 220031 10 Văn NGỮ VĂN 07 07 Nhóm 3
6 LÊ HỒNG HÀ 220041 10 Văn NGỮ VĂN 07 07 Nhóm 3
7 NGUYỄN HUỲNH NHẬT HẠ 220043 10 Văn NGỮ VĂN 07 07 Nhóm 3
8 NGUYỄN TRẦN NHẬT HẰNG 220049 10 Văn NGỮ VĂN 07 07 Nhóm 3
9 ĐÀO NGUYỄN NGỌC HÂN 220050 10 Văn NGỮ VĂN 08 07 Nhóm 3
10 ĐỖ THỤC DIỆU HOA 220056 10 Văn NGỮ VĂN 08 07 Nhóm 3
11 BÙI ĐỨC HUY 220067 10 Văn NGỮ VĂN 08 07 Nhóm 3
12 LÊ QUỲNH HƯƠNG 220081 10 Văn NGỮ VĂN 08 07 Nhóm 3
13 NGUYỄN TRẦN QUỲNH HƯƠNG 220082 10 Văn NGỮ VĂN 08 07 Nhóm 3
14 VÕ THỊ THÙY LINH 220104 10 Văn NGỮ VĂN 09 07 Nhóm 3
15 NGUYỄN THỊ THU NGA 220124 10 Văn NGỮ VĂN 09 07 Nhóm 3
16 PHẠM GIA NGÂN 220127 10 Văn NGỮ VĂN 09 08 Nhóm 3
17 HÀ BÍCH NGỌC 220131 10 Văn NGỮ VĂN 09 08 Nhóm 3
18 BÙI THỊ THẢO NGUYÊN 220132 10 Văn NGỮ VĂN 04 08 Nhóm 1
19 NGUYỄN LÊ LINH NHI 220149 10 Văn NGỮ VĂN 09 08 Nhóm 3
20 ĐỖ MAI PHƯƠNG 220163 10 Văn NGỮ VĂN 09 08 Nhóm 3
21 NGUYỄN TRẦN THỤC QUYÊN 220169 10 Văn NGỮ VĂN 09 08 Nhóm 3
22 LÊ NGUYỄN DIỄM QUỲNH 220172 10 Văn NGỮ VĂN 05 08 Nhóm 1
23 NGÔ THỊ DIỄM QUỲNH 220173 10 Văn NGỮ VĂN 09 08 Nhóm 3
24 NGUYỄN MINH THẢO 220184 10 Văn NGỮ VĂN 10 08 Nhóm 3
25 NGUYỄN MAI THÙY 220188 10 Văn NGỮ VĂN 10 08 Nhóm 3
26 HOÀNG MINH THƯ 220193 10 Văn NGỮ VĂN 10 08 Nhóm 3
27 HUỲNH HOÀNG ANH THƯ 220194 10 Văn NGỮ VĂN 10 08 Nhóm 3
28 VÕ LÊ MINH THƯ 220197 10 Văn NGỮ VĂN 10 08 Nhóm 3
29 PHAN LÊ CẨM TÚ 220221 10 Văn NGỮ VĂN 10 08 Nhóm 3
30 LÊ VŨ KHÁNH VY 220237 10 Văn NGỮ VĂN 06 08 Nhóm 1
31 PHẠM YẾN VY 220238 10 Văn NGỮ VĂN 10 08 Nhóm 3
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 HỒ BẢO ANH 220003 10 Sử-Địa LỊCH SỬ 07 10 Nhóm 3
2 HỒ TUẤN ANH 220004 10 Sử-Địa ĐỊA LÍ 07 09 Nhóm 3
3 HỒ VIỆT ANH 220005 10 Sử-Địa LỊCH SỬ 07 10 Nhóm 3
4 NGUYỄN TRẦN QUẾ ANH 220009 10 Sử-Địa LỊCH SỬ 07 10 Nhóm 3
5 LÒ THỊ BẢO CHÂU 220015 10 Sử-Địa LỊCH SỬ 07 10 Nhóm 3
6 HOÀNG CAO YẾN CHI 220017 10 Sử-Địa ĐỊA LÍ 07 09 Nhóm 3
7 NGUYỄN TRUNG DŨNG 220028 10 Sử-Địa LỊCH SỬ 07 10 Nhóm 3
8 TRẦN THỊ TRÀ GIANG 220040 10 Sử-Địa LỊCH SỬ 07 10 Nhóm 3
9 ĐẶNG MỸ HẠNH 220045 10 Sử-Địa ĐỊA LÍ 07 09 Nhóm 3
10 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 220060 10 Sử-Địa ĐỊA LÍ 08 09 Nhóm 3
11 LÊ HỮU GIA HUY 220069 10 Sử-Địa LỊCH SỬ 08 10 Nhóm 3
12 NGUYỄN MAI HUYỀN 220076 10 Sử-Địa ĐỊA LÍ 08 09 Nhóm 3
13 THÁI THANH HUYỀN 220077 10 Sử-Địa ĐỊA LÍ 08 09 Nhóm 3
14 NGUYỄN NHẤT KHOA 220089 10 Sử-Địa LỊCH SỬ 08 10 Nhóm 3
15 LÂM GIA NHÃ KỲ 220098 10 Sử-Địa ĐỊA LÍ 08 09 Nhóm 3
16 NGUYỄN KIM NGÂN 220126 10 Sử-Địa LỊCH SỬ 09 10 Nhóm 3
17 TRƯƠNG THỊ YẾN NHI 220153 10 Sử-Địa ĐỊA LÍ 09 09 Nhóm 3
18 KIỀU MAI PHƯƠNG 220164 10 Sử-Địa LỊCH SỬ 09 10 Nhóm 3
19 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG 220165 10 Sử-Địa ĐỊA LÍ 09 09 Nhóm 3
20 NGUYỄN THU TÂM 220178 10 Sử-Địa ĐỊA LÍ 09 09 Nhóm 3
21 LÊ ĐÌNH VIỆT THÀNH 220181 10 Sử-Địa ĐỊA LÍ 10 09 Nhóm 3
22 TRƯƠNG PHÚ THỊNH 220187 10 Sử-Địa LỊCH SỬ 10 10 Nhóm 3
23 ĐÀO THÙY TRANG 220203 10 Sử-Địa ĐỊA LÍ 10 09 Nhóm 3
24 NGHIÊM THỊ THU TRANG 220205 10 Sử-Địa LỊCH SỬ 10 10 Nhóm 3
25 ĐỖ NGỌC TRINH 220216 10 Sử-Địa LỊCH SỬ 10 10 Nhóm 3
26 DƯƠNG MẠNH TRUNG 220219 10 Sử-Địa LỊCH SỬ 10 10 Nhóm 3
27 VÕ ĐĂNG QUỐC TUẤN 220227 10 Sử-Địa LỊCH SỬ 10 10 Nhóm 3
28 BÙI PHƯƠNG UYÊN 220229 10 Sử-Địa ĐỊA LÍ 10 09 Nhóm 3
29 NGUYỄN TẤN VIỆT 220235 10 Sử-Địa ĐỊA LÍ 10 09 Nhóm 3
30 HÀ THỊ HÀ VY 220236 10 Sử-Địa ĐỊA LÍ 10 09 Nhóm 3
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 NGUYỄN ĐẮC HOÀNG ANH 220007 10 Anh TIẾNG ANH 01 11 Nhóm 1
2 NGUYỄN GIA BẢO 220010 10 Anh TIẾNG ANH 01 11 Nhóm 1
3 AO ĐOÀN LAN CHI 220016 10 Anh TIẾNG ANH 07 11 Nhóm 3
4 NGUYỄN ĐỨC DUY 220030 10 Anh TIẾNG ANH 01 11 Nhóm 1
5 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 220032 10 Anh TIẾNG ANH 07 11 Nhóm 3
6 NGUYỄN ĐINH LINH ĐAN 220033 10 Anh TIẾNG ANH 01 11 Nhóm 1
7 LÊ THÀNH ĐẠT 220035 10 Anh TIẾNG ANH 07 11 Nhóm 3
8 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 220036 10 Anh TIẾNG ANH 01 11 Nhóm 1
9 NGUYỄN NGỌC NHƯ HÀ 220042 10 Anh TIẾNG ANH 07 11 Nhóm 3
10 TRẦN MINH HOÀNG 220063 10 Anh TIẾNG ANH 02 11 Nhóm 1
11 ĐÀO NGUYÊN THU HUYỀN 220075 10 Anh TIẾNG ANH 08 11 Nhóm 3
12 NGUYỄN VĨNH KHOA 220090 10 Anh TIẾNG ANH 08 11 Nhóm 3
13 NGUYỄN NGUYÊN LINH 220101 10 Anh TIẾNG ANH 08 11 Nhóm 3
14 QUÁCH TUỆ MINH 220115 10 Anh TIẾNG ANH 09 11 Nhóm 3
15 NGUYỄN NGỌC TRÀ MY 220116 10 Anh TIẾNG ANH 09 11 Nhóm 3
16 CHU THÀNH NGHĨA 220130 10 Anh TIẾNG ANH 04 12 Nhóm 1
17 ĐÀO PHÚC THẢO NGUYÊN 220133 10 Anh TIẾNG ANH 09 12 Nhóm 3
18 LÊ PHẠM HÀ NY 220155 10 Anh TIẾNG ANH 09 12 Nhóm 3
19 NGUYỄN HỒNG PHÚC 220159 10 Anh TIẾNG ANH 04 12 Nhóm 1
20 BÙI BÍCH PHƯƠNG 220162 10 Anh TIẾNG ANH 05 12 Nhóm 1
21 TRỊNH THỤC QUYÊN 220171 10 Anh TIẾNG ANH 09 12 Nhóm 3
22 LÊ HOÀNG THỊNH 220186 10 Anh TIẾNG ANH 05 12 Nhóm 1
23 LÊ PHƯƠNG THÚY 220190 10 Anh TIẾNG ANH 05 12 Nhóm 1
24 LÊ THỊ DIỆU TRANG 220204 10 Anh TIẾNG ANH 10 12 Nhóm 3
25 VÕ KHÁNH TRANG 220207 10 Anh TIẾNG ANH 10 12 Nhóm 3
26 ĐỖ NGUYỄN BẢO TRÂN 220209 10 Anh TIẾNG ANH 10 12 Nhóm 3
27 NGUYỄN LÊ QUẾ TRÂN 220211 10 Anh TIẾNG ANH 06 12 Nhóm 1
28 PHAN TRIẾT 220215 10 Anh TIẾNG ANH 06 12 Nhóm 1
29 TRẦN TRINH THANH TÚ 220222 10 Anh TIẾNG ANH 10 12 Nhóm 3
30 ĐẶNG NHÃ UYÊN 220230 10 Anh TIẾNG ANH 06 12 Nhóm 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 PHAN NGỌC DIỄM 220023 10A 01 Nhóm 1
2 NGUYỄN THẾ DŨNG 220027 10A 07 Nhóm 3
3 THÁI HỒ GIA HÂN 220053 10A 08 Nhóm 3
4 LÊ TRUNG HIẾU 220054 10A 08 Nhóm 3
5 NGUYỄN NGỌC QUỲNH HOA 220057 10A 02 Nhóm 1
6 NGUYỄN TRỌNG HÙNG 220066 10A 08 Nhóm 3
7 LÊ NHẤT HUY 220070 10A 02 Nhóm 1
8 HUỲNH CHẤN HƯNG 220079 10A 02 Nhóm 1
9 NGUYỄN ĐẮC ANH KHOA 220088 10A 02 Nhóm 1
10 TRẦN NHẬT KHUÊ 220093 10A 08 Nhóm 3
11 NGUYỄN NGỌC LINH 220100 10A 03 Nhóm 1
12 NGUYỄN PHẠM THÙY LINH 220102 10A 03 Nhóm 1
13 TRẦN NGỌC LINH 220103 10A 03 Nhóm 1
14 GIANG THANH MINH 220110 10A 03 Nhóm 1
15 NGUYỄN THỊ ĐỨC MINH 220114 10A 03 Nhóm 1
16 NGUYỄN GIA NAM 220120 10A 03 Nhóm 1
17 LÊ NGUYỄN QUỲNH NGA 220123 10A 09 Nhóm 3
18 ĐẶNG NGỌC KIM NGÂN 220125 10A 03 Nhóm 1
19 THIỀU SỸ NGUYÊN 220144 10A 04 Nhóm 1
20 TRẦN ÁNH NHI 220151 10A 09 Nhóm 3
21 NGUYỄN TRẦN THÁI NY 220156 10A 09 Nhóm 3
22 NGUYỄN KIỀU OANH 220157 10A 09 Nhóm 3
23 ĐỖ HOÀNG SƠN 220175 10A 09 Nhóm 3
24 NGUYỄN THỊ THU TÂM 220177 10A 05 Nhóm 1
25 DƯƠNG HOÀNG THƯ 220192 10A 10 Nhóm 3
26 TRẦN BẢO MINH THY 220200 10A 05 Nhóm 1
27 NGUYỄN THẢO KIM UYÊN 220232 10A 06 Nhóm 1
28 THÁI PHẠM HOÀNG YẾN 220241 10A 10 Nhóm 3
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 PHAN LÊ DUY ANH 210012 11 Toán TOÁN Hội trường Hội trường QG
2 PHÙNG NGỌC ÁNH 210017 11 Toán TOÁN 01 01
3 DƯƠNG HUỲNH BẢO 210019 11 Toán TOÁN 01 01
4 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 210026 11 Toán TOÁN 01 01
5 NGUYỄN PHƯỚC DŨNG 210034 11 Toán TOÁN 02 01
6 TỐNG THỊ NGỌC HÀ 210056 11 Toán TOÁN 02 01
7 NGUYỄN ĐỨC HIỆP 210068 11 Toán TOÁN 03 01
8 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 210069 11 Toán TOÁN Hội trường Hội trường QG
9 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG HIẾU 210073 11 Toán TOÁN 03 01
10 VŨ QUỐC HUY 210084 11 Toán TOÁN 03 01
11 MAI THỊ THU HUYỀN 210085 11 Toán TOÁN 03 01
12 NGUYỄN VŨ KHÁNH HUYỀN 210086 11 Toán TOÁN 03 01
13 PHAN THU HUYỀN 210088 11 Toán TOÁN 03 01
14 NGUYỄN LƯU HƯƠNG 210089 11 Toán TOÁN 03 01
15 VŨ DIỆU HƯƠNG 210090 11 Toán TOÁN 04 01
16 HÀ THỤY NGỌC KHUÊ 210098 11 Toán TOÁN 04 01
17 NGUYỄN THÀNH LỘC 210112 11 Toán TOÁN 04 02
18 NGUYỄN VÕ NHƯ NGỌC 210126 11 Toán TOÁN 05 02
19 ĐỖ THẢO NHI 210137 11 Toán TOÁN 05 02
20 NGUYỄN ĐỨC SƠN 210164 11 Toán TOÁN Hội trường Hội trường QG
21 HỒ LƯƠNG NHẬT TÂN 210166 11 Toán TOÁN 06 02
22 LÊ HOÀNG THÀNH 210169 11 Toán TOÁN 07 02
23 NGUYỄN NGỌC THU THẢO 210174 11 Toán TOÁN 07 02
24 NGUYỄN LÊ HOÀNG THIỆN 210179 11 Toán TOÁN 07 02
25 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ 210203 11 Toán TOÁN 08 02
26 TRỊNH ĐỖ QUẾ TRÂM 210210 11 Toán TOÁN 08 02
27 VŨ HOÀNG TUẤN 210222 11 Toán TOÁN Hội trường Hội trường Dự thính QG
28 NGUYỄN ĐÌNH TUỆ 210223 11 Toán TOÁN 09 02
29 NGUYỄN HẠ VÂN 210230 11 Toán TOÁN 09 02
30 HOÀNG QUỐC VIỆT 210232 11 Toán TOÁN 09 02
31 TRẦN TRUNG VĨNH 210233 11 Toán TOÁN Hội trường Hội trường QG
32 HOÀNG NGUYỄN PHI YẾN 210242 11 Toán TOÁN 09 02
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 NGUYỄN TRƯƠNG TRƯỜNG AN 210003 11 Lý-Tin VẬT LÍ Hội trường Hội trường Dự thính QG
2 TÔ VĨNH AN 210005 11 Lý-Tin TIN HỌC Hội trường Hội trường QG
3 NGUYỄN HUY CHƯƠNG 210029 11 Lý-Tin VẬT LÍ Hội trường Hội trường QG
4 NGUYỄN THÁI THÙY DUNG 210033 11 Lý-Tin VẬT LÍ 02 04
5 NGUYỄN NGỌC DUY 210036 11 Lý-Tin VẬT LÍ Hội trường Hội trường QG
6 LÊ ĐÌNH ĐẠT 210040 11 Lý-Tin TIN HỌC Hội trường Hội trường QG
7 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 210041 11 Lý-Tin TIN HỌC 02 03
8 NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG 210046 11 Lý-Tin TIN HỌC Hội trường Hội trường QG
9 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 210048 11 Lý-Tin TIN HỌC Hội trường Hội trường Dự thính QG
10 PHAN ANH ĐỨC 210049 11 Lý-Tin TIN HỌC Hội trường Hội trường QG
11 NGUYỄN HOÀNG GIÁP 210052 11 Lý-Tin VẬT LÍ Hội trường Hội trường QG
12 NGUYỄN NGỌC THANH HÀ 210054 11 Lý-Tin VẬT LÍ Hội trường Hội trường QG
13 TRẦN NGUYỄN KHÁNH HÀ 210057 11 Lý-Tin VẬT LÍ 02 04
14 VĂN NGỌC HÂN 210064 11 Lý-Tin VẬT LÍ 03 04
15 LÊ ĐỨC HIẾU 210071 11 Lý-Tin TIN HỌC 03 03
16 NGUYỄN ĐÌNH MINH HIẾU 210072 11 Lý-Tin TIN HỌC 03 03
17 MAI ANH HOÀNG 210076 11 Lý-Tin TIN HỌC 03 03
18 PHẠM ĐĂNG HUY 210082 11 Lý-Tin VẬT LÍ 03 04
19 ĐOÀN ĐĂNG KHẢI 210091 11 Lý-Tin VẬT LÍ 04 04
20 LƯƠNG XUÂN KHẢI 210092 11 Lý-Tin VẬT LÍ 04 04
21 BÙI ANH KHÔI 210096 11 Lý-Tin VẬT LÍ Hội trường Hội trường QG
22 TRỊNH GIA KIỆT 210099 11 Lý-Tin TIN HỌC 04 03
23 NGUYỄN BẢO LY 210115 11 Lý-Tin VẬT LÍ 04 04
24 TRẦN MINH 210119 11 Lý-Tin VẬT LÍ 05 04
25 TRỊNH MINH NGHĨA 210124 11 Lý-Tin VẬT LÍ 05 04
26 LÊ ANH QUÂN 210154 11 Lý-Tin TIN HỌC 06 03
27 ĐẶNG TÔ NGỌC QUỲNH 210157 11 Lý-Tin TIN HỌC 06 03
28 NGUYỄN ĐÔNG SƠN 210163 11 Lý-Tin VẬT LÍ 06 04
29 PHẠM BÁ THANH 210168 11 Lý-Tin TIN HỌC 07 03
30 TRỊNH VĂN THÀNH 210172 11 Lý-Tin TIN HỌC 07 03
31 NGUYỄN DUY THẮNG 210176 11 Lý-Tin VẬT LÍ 07 04
32 HOÀNG ĐỖ MINH THẬT 210177 11 Lý-Tin VẬT LÍ Hội trường Hội trường QG
33 TRẦN PHẠM QUỲNH THƯƠNG 210196 11 Lý-Tin VẬT LÍ 08 04
34 NGUYỄN VŨ NHẬT TÍN 210201 11 Lý-Tin TIN HỌC 08 03
35 HÀ ĐỨC GIA TOẠI 210202 11 Lý-Tin TIN HỌC 08 03
36 HUỲNH BẢO TÚ TRANG 210204 11 Lý-Tin TIN HỌC 08 03
37 PHAN HOÀNG MAI TRÚC 210214 11 Lý-Tin TIN HỌC 08 03
38 NGUYỄN VÕ TRỌNG TUẤN 210219 11 Lý-Tin TIN HỌC 09 03
39 LƯƠNG KIẾN VĂN 210228 11 Lý-Tin VẬT LÍ 09 04
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 NGUYỄN THỊ AN BÌNH 210022 11 Hóa HÓA HỌC 01 05
2 TRỊNH TIỂU DIỆP 210031 11 Hóa HÓA HỌC 02 05
3 HOÀNG LÊ HẢI DUYÊN 210039 11 Hóa HÓA HỌC 02 05
4 NGUYỄN DUY HẢI ĐĂNG 210043 11 Hóa HÓA HỌC 02 05
5 PHẠM QUỐC ĐỘ 210045 11 Hóa HÓA HỌC 02 05
6 ĐINH HOÀNG GIA 210050 11 Hóa HÓA HỌC 02 05
7 TRẦN BÙI GIA HÂN 210063 11 Hóa HÓA HỌC 03 05
8 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 210070 11 Hóa HÓA HỌC Hội trường Hội trường QG
9 NGUYỄN NHẬT HOÀNG 210077 11 Hóa HÓA HỌC Hội trường Hội trường QG
10 NGÔ GIA KHÁNH 210094 11 Hóa HÓA HỌC 04 05
11 NGUYỄN MINH KHÔI 210097 11 Hóa HÓA HỌC 04 05
12 VÕ BÁ LỰC 210114 11 Hóa HÓA HỌC 04 05
13 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 210123 11 Hóa HÓA HỌC 05 05
14 ĐINH THỊ MINH NGỌC 210125 11 Hóa HÓA HỌC 05 05
15 BÙI HẢI NGUYÊN 210128 11 Hóa HÓA HỌC 05 05
16 TRẦN NHÃ KHÁNH NGUYÊN 210132 11 Hóa HÓA HỌC 05 06
17 NGUYỄN TIẾN PHÁT 210147 11 Hóa HÓA HỌC 06 06
18 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 210151 11 Hóa HÓA HỌC 06 06
19 NGUYỄN LÊ MINH QUANG 210153 11 Hóa HÓA HỌC 06 06
20 VŨ HẠ QUYÊN 210156 11 Hóa HÓA HỌC 06 06
21 TRẦN ĐÌNH THÀNH 210171 11 Hóa HÓA HỌC 07 06
22 NGUYỄN HOÀNG ANH THI 210178 11 Hóa HÓA HỌC 07 06
23 ĐỖ NGUYỄN QUỐC THỊNH 210180 11 Hóa HÓA HỌC Hội trường Hội trường QG
24 LÊ MINH THỌ 210183 11 Hóa HÓA HỌC 07 06
25 HOÀNG KIM THUẬN 210184 11 Hóa HÓA HỌC 07 06
26 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG THÙY 210185 11 Hóa HÓA HỌC 07 06
27 LÊ ANH TRUNG 210216 11 Hóa HÓA HỌC Hội trường Hội trường QG
28 TRẦN QUANG TRƯỜNG 210217 11 Hóa HÓA HỌC 08 06
29 TRƯƠNG KHÁNH VŨ 210235 11 Hóa HÓA HỌC 09 06
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 TRẦN HOÀNG ANH 210013 11 Sinh SINH HỌC Hội trường Hội trường QG
2 LÊ GIA BẢO 210020 11 Sinh SINH HỌC 01 07
3 NGUYỄN THỊ THANH DIỄM 210030 11 Sinh SINH HỌC Hội trường Hội trường QG
4 PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG 210051 11 Sinh SINH HỌC 02 07
5 NGUYỄN TRUNG HIẾU 210074 11 Sinh SINH HỌC 03 07
6 VŨ NGUYỄN HỮU HIỆU 210075 11 Sinh SINH HỌC 03 07
7 PHAN HUY HOÀNG 210078 11 Sinh SINH HỌC 03 07
8 ĐOÀN KHÁNH LINH 210104 11 Sinh SINH HỌC 04 07
9 NGUYỄN KHÁNH LY 210117 11 Sinh SINH HỌC Hội trường Hội trường QG
10 ĐỒNG GIA NGHI 210121 11 Sinh SINH HỌC 05 07
11 NGUYỄN TRẦN TRỌNG NHÂN 210134 11 Sinh SINH HỌC 05 07
12 TRẦN LÊ NHƯ 210145 11 Sinh SINH HỌC 06 07
13 NGUYỄN NAM NINH 210146 11 Sinh SINH HỌC 06 07
14 NGUYỄN HỮU PHÚC 210149 11 Sinh SINH HỌC Hội trường Hội trường QG
15 HOÀNG NGUYỄN MINH THƯ 210191 11 Sinh SINH HỌC 07 07
16 NGUYỄN HỒ THÙY TRÂM 210208 11 Sinh SINH HỌC 08 07
17 MAI LAN TRÚC 210213 11 Sinh SINH HỌC Hội trường Hội trường QG
18 HÀ HOÀNG UYÊN 210226 11 Sinh SINH HỌC Hội trường Hội trường QG
19 NGUYỄN THỤC VY 210236 11 Sinh SINH HỌC 09 07
20 TRẦN THỊ TƯỜNG VY 210237 11 Sinh SINH HỌC 09 07
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 TRẦN DUY AN 210006 11 Văn NGỮ VĂN 01 08
2 LÊ TRẦN PHƯƠNG ANH 210009 11 Văn NGỮ VĂN 01 08
3 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 210015 11 Văn NGỮ VĂN 01 08
4 NGUYỄN LÊ HẢI ÂU 210018 11 Văn NGỮ VĂN 01 08
5 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHÂU 210025 11 Văn NGỮ VĂN 01 08
6 PHẠM DIỆU CHÂU 210027 11 Văn NGỮ VĂN 01 08
7 TỐNG KHÁNH DUY 210037 11 Văn NGỮ VĂN 02 08
8 LÊ NGỌC DƯƠNG HÀ 210053 11 Văn NGỮ VĂN 02 08
9 VÕ THỊ NGỌC HÂN 210065 11 Văn NGỮ VĂN 03 08
10 NGUYỄN THANH HIỀN 210066 11 Văn NGỮ VĂN Hội trường Hội trường QG
11 NGÔ HOÀNG NHẬT LINH 210107 11 Văn NGỮ VĂN 04 08
12 TRỊNH MAI LINH 210110 11 Văn NGỮ VĂN 04 08
13 CHÂU TUYẾT NGÂN 210120 11 Văn NGỮ VĂN 05 08
14 TRẦN MINH THẢO NGUYÊN 210131 11 Văn NGỮ VĂN 05 08
15 HỒ QUỲNH NHI 210138 11 Văn NGỮ VĂN 05 08
16 PHẠM THỊ NGUYỆT NHI 210141 11 Văn NGỮ VĂN 06 09
17 PHAN NGUYỄN HỒNG PHÚC 210150 11 Văn NGỮ VĂN 06 09
18 NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG 210152 11 Văn NGỮ VĂN 06 09
19 LÊ DIỄM QUỲNH 210158 11 Văn NGỮ VĂN 06 09
20 HUỲNH NGỌC THANH TÂM 210165 11 Văn NGỮ VĂN Hội trường Hội trường QG
21 VÕ TRẦN MINH THƯ 210195 11 Văn NGỮ VĂN 08 09
22 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 210199 11 Văn NGỮ VĂN 08 09
23 TRẦN NGỌC THỦY TIÊN 210200 11 Văn NGỮ VĂN 08 09
24 NGÔ QUỲNH TRANG 210205 11 Văn NGỮ VĂN 08 09
25 NGUYỄN THÙY TRANG 210206 11 Văn NGỮ VĂN 08 09
26 LÊ BẢO TRÂM 210207 11 Văn NGỮ VĂN 08 09
27 ĐÀO DUY TÚ 210218 11 Văn NGỮ VĂN 08 09
28 HOÀNG NGỌC THẢO VÂN 210229 11 Văn NGỮ VĂN 09 09
29 NGUYỄN HUỲNH NHƯ Ý 210239 11 Văn NGỮ VĂN 09 09
30 HOÀNG THỊ BẢO YẾN 210243 11 Văn NGỮ VĂN 09 09
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 TRẦN HỒ HOÀI AN 210007 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ 01 10
2 ĐẶNG LÊ NGỌC ANH 210008 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ 01 10
3 NGUYỄN NGỌC DUNG 210032 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ 02 10
4 TRẦN TÂM ĐOAN 210044 11 Sử-Địa LỊCH SỬ 02 11
5 LÊ MINH ĐỨC 210047 11 Sử-Địa LỊCH SỬ 02 11
6 BẠCH THỊ HỒNG HẢI 210059 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ 02 10
7 LÊ MẠNH HẢI 210060 11 Sử-Địa LỊCH SỬ 03 11
8 KHIẾU THỊ MỸ HẠNH 210062 11 Sử-Địa LỊCH SỬ Hội trường Hội trường QG
9 HOÀNG KHÁNH LÂM 210101 11 Sử-Địa LỊCH SỬ 04 11
10 HOÀNG PHƯƠNG LINH 210106 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ Hội trường Hội trường QG
11 TRẦN TIẾN LỰC 210113 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ Hội trường Hội trường QG
12 LƯU QUỲNH NHI 210140 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ 05 10
13 ĐỖ QUỲNH NHƯ 210144 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ Hội trường Hội trường QG
14 NGUYỄN HOÀNG QUÝ 210155 11 Sử-Địa LỊCH SỬ 06 11
15 LÊ NHƯ QUỲNH 210159 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ 06 10
16 PHẠM DUY TÂN 210167 11 Sử-Địa LỊCH SỬ 06 11
17 BÙI PHƯƠNG THẢO 210173 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ 07 10
18 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 210175 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ Hội trường Hội trường Dự thính QG
19 NGUYỄN PHÚC THỊNH 210181 11 Sử-Địa LỊCH SỬ 07 11
20 BÙI ÁNH NGỌC THƯ 210187 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ 07 10
21 ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG THƯ 210188 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ 07 10
22 ĐỖ MINH THƯ 210190 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ 07 10
23 HUỲNH ÁNH THƯ 210192 11 Sử-Địa LỊCH SỬ 07 11
24 NGUYỄN HUỲNH MINH THƯ 210194 11 Sử-Địa LỊCH SỬ 08 11
25 NGUYỄN NGỌC ANH THY 210197 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ 08 10
26 VÕ LÊ ANH THY 210198 11 Sử-Địa LỊCH SỬ 08 11
27 NGUYỄN THỊ HẢI TRIỀU 210212 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ 08 10
28 ĐOÀN MẠNH TÙNG 210224 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ 09 10
29 TRƯƠNG BẢO UYÊN 210227 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ 09 10
30 TRẦN PHẠM NHƯ Ý 210240 11 Sử-Địa ĐỊA LÍ 09 10
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 NGUYỄN TRẦN HÀ AN 210002 11 Anh TIẾNG ANH 01 12
2 NGUYỄN LÊ NGỌC ANH 210011 11 Anh TIẾNG ANH 01 12
3 TRẦN TRỊNH VÂN ANH 210014 11 Anh TIẾNG ANH 01 12
4 ĐỖ THỊ MINH CHÂU 210024 11 Anh TIẾNG ANH 01 12
5 NGUYỄN TIẾN DŨNG 210035 11 Anh TIẾNG ANH 02 12
6 LÊ HOÀNG KHÁNH ĐĂNG 210042 11 Anh TIẾNG ANH 02 12
7 NGUYỄN THU HÀ 210055 11 Anh TIẾNG ANH 02 12
8 TRẦN LÊ THU HIỀN 210067 11 Anh TIẾNG ANH 03 12
9 TÔ NGUYỄN MẠNH HÙNG 210079 11 Anh TIẾNG ANH 03 12
10 TRẦN TUẤN HÙNG 210080 11 Anh TIẾNG ANH Hội trường Hội trường QG
11 NGUYỄN TRẦN MINH HUY 210081 11 Anh TIẾNG ANH Hội trường Hội trường Dự thính QG
12 PHẠM NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 210087 11 Anh TIẾNG ANH 03 12
13 NGUYỄN PHA LÊ 210102 11 Anh TIẾNG ANH 04 12
14 BÙI THÙY LINH 210103 11 Anh TIẾNG ANH 04 12
15 HOÀNG HỒNG BẢO LINH 210105 11 Anh TIẾNG ANH 04 12
16 ĐỖ THỊ MINH LỘC 210111 11 Anh TIẾNG ANH 04 12
17 NGUYỄN HƯƠNG LY 210116 11 Anh TIẾNG ANH 04 13
18 NGUYỄN TUẤN MINH 210118 11 Anh TIẾNG ANH 05 13
19 HOÀNG LÊ TRUNG NGHĨA 210122 11 Anh TIẾNG ANH 05 13
20 ĐINH LÊ NGUYÊN 210129 11 Anh TIẾNG ANH 05 13
21 TRẦN HẢI QUỲNH NGUYÊN 210130 11 Anh TIẾNG ANH 05 13
22 PHẠM QUANG NHÂN 210135 11 Anh TIẾNG ANH 05 13
23 BÙI NHẬT ĐÌNH NHI 210136 11 Anh TIẾNG ANH 05 13
24 ĐỖ ANH THƯ 210189 11 Anh TIẾNG ANH 07 13
25 NGUYỄN NGỌC TRÂM 210209 11 Anh TIẾNG ANH 08 13
26 NGUYỄN ĐẶNG BẢO TRÂN 210211 11 Anh TIẾNG ANH 08 13
27 PHAN NGUYÊN THẢO TRÚC 210215 11 Anh TIẾNG ANH 08 13
28 TRẦN VÕ MẠNH TUẤN 210221 11 Anh TIẾNG ANH 09 13
29 ĐINH PHƯƠNG UYÊN 210225 11 Anh TIẾNG ANH 09 13
30 NGUYỄN VŨ THANH VÂN 210231 11 Anh TIẾNG ANH 09 13
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 NGUYỄN LÊ BẢO AN 210001 11A 01
2 PHẠM HÀ NGUYÊN AN 210004 11A 01
3 NGUYỄN LAN ANH 210010 11A 01
4 NGUYỄN THỊ VÂN ÁNH 210016 11A 01
5 LÊ QUỐC BẢO 210021 11A 01
6 TRẦN QUỐC BÌNH 210023 11A 01
7 BÙI THẢO CHI 210028 11A 02
8 CAO KỲ DUYÊN 210038 11A 02
9 TRƯƠNG VIỆT HÀ 210058 11A 02
10 NGÔ HỒNG HẢI 210061 11A 03
11 PHẠM GIA HUY 210083 11A 03
12 NGUYỄN TRẦN NGUYÊN KHANG 210093 11A 04
13 TRẦN THỊ HẢI KỲ 210100 11A 04
14 PHẠM ĐÌNH KHÁNH LINH 210108 11A 04
15 TRẦN THỊ NGỌC LINH 210109 11A 04
16 TRẦN HỒNG NGỌC 210127 11A 05
17 HÀ TRỌNG NHÂN 210133 11A 05
18 LƯƠNG NGUYỄN TỐ NHI 210139 11A 05
19 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 210142 11A 06
20 ĐINH BẢO NHƯ 210143 11A 06
21 LÊ QUANG PHÚ 210148 11A 06
22 LÊ THỊ NHẬT QUỲNH 210160 11A 06
23 NGUYỄN THÚY QUỲNH 210161 11A 06
24 ĐẶNG THÁI SƠN 210162 11A 06
25 NGUYỄN LONG THÀNH 210170 11A 07
26 TRẦN CÔNG THỊNH 210182 11A 07
27 TỐNG THỊ THU THỦY 210186 11A 07
28 LÊ NGUYỄN MINH THƯ 210193 11A 07
29 NÔNG BÙI MINH TUẤN 210220 11A 09
30 TRẦN LONG VŨ 210234 11A 09
31 VŨ THỊ HỒNG XUÂN 210238 11A 09
32 NGUYỄN HÀ YÊN 210241 11A 09
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 MAI NGỌC ANH 200006 12 Toán TOÁN 10 14
2 NGUYỄN TRẦN DUY ANH 200011 12 Toán TOÁN 10 14
3 NGUYỄN LÊ NGỌC CHÂN 200020 12 Toán TOÁN 10 14
4 BÙI ANH DUY 200030 12 Toán TOÁN 11 14
5 LÊ TRẦN DUY 200031 12 Toán TOÁN 11 14
6 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH ĐOAN 200039 12 Toán TOÁN 11 14
7 DƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 200051 12 Toán TOÁN 12 14
8 LÊ HUY HOÀNG 200064 12 Toán TOÁN 12 14
9 NGUYỄN HUY HOÀNG 200066 12 Toán TOÁN 12 14
10 VI TIẾN HOÀNG 200069 12 Toán TOÁN 12 14
11 HÀ HUY HƯNG 200085 12 Toán TOÁN 13 14
12 NGUYỄN TRẦN LÊ KHANG 200090 12 Toán TOÁN 13 14
13 NGUYỄN ĐỨC KHOA 200100 12 Toán TOÁN Hội trường Hội trường QG
14 ĐỖ HUY KIÊN 200104 12 Toán TOÁN 14 14
15 VÕ TRUNG KIÊN 200107 12 Toán TOÁN 14 14
16 BÙI NGỌC LINH 200112 12 Toán TOÁN 14 14
17 NGUYỄN GIA LINH 200116 12 Toán TOÁN 14 14
18 TRỊNH THỊ NGỌC LINH 200122 12 Toán TOÁN 14 15
19 NGUYỄN QUANG HOÀNG LỘC 200126 12 Toán TOÁN Hội trường Hội trường QG
20 PHẠM THỊ CHÂU MINH 200130 12 Toán TOÁN 15 15
21 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 200144 12 Toán TOÁN 15 15
22 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 200149 12 Toán TOÁN 15 15
23 LÊ THỊ MINH NGỌC 200150 12 Toán TOÁN 15 15
24 PHẠM MINH NGỌC 200154 12 Toán TOÁN 15 15
25 HUỲNH THỊ ÁNH NGUYỆT 200163 12 Toán TOÁN 16 15
26 ĐOÀN THÀNH PHÁT 200180 12 Toán TOÁN 16 15
27 NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH 200199 12 Toán TOÁN 17 15
28 NGUYỄN MAI THANH 200211 12 Toán TOÁN 18 15
29 NGUYỄN ĐÌNH THĂNG 200215 12 Toán TOÁN 18 15
30 LÊ DOÃN THỌ 200218 12 Toán TOÁN 18 15
31 TRẦN MINH THU 200221 12 Toán TOÁN 18 15
32 DƯƠNG NHẬT THY 200232 12 Toán TOÁN 19 15
33 PHAN BẢO TRÂN 200243 12 Toán TOÁN 19 15
34 NGUYỄN XUÂN TÙNG 200258 12 Toán TOÁN 20 15
35 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 200277 12 Toán TOÁN 20 15
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 BÙI TUẤN ANH 200003 12 Tin TIN HỌC 10
2 HÀNG NGỌC QUỲNH ANH 200005 12 Tin TIN HỌC 10
3 VŨ VIỆT ANH 200015 12 Tin TIN HỌC 10
4 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 200026 12 Tin TIN HỌC 11
5 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 200029 12 Tin TIN HỌC 11
6 NGUYỄN VI THÙY DƯƠNG 200033 12 Tin TIN HỌC 11
7 PHẠM BÍCH HÀ 200047 12 Tin TIN HỌC 11
8 PHAN TRẦN THANH HÀ 200048 12 Tin TIN HỌC 11
9 NGUYỄN HUY HOÀNG 200067 12 Tin TIN HỌC 12
10 VĂN ĐƯỜNG HOÀNG 200068 12 Tin TIN HỌC Hội trường Hội trường QG
11 NGUYỄN THANH HÙNG 200072 12 Tin TIN HỌC 12
12 TRẦN MẠNH HÙNG 200073 12 Tin TIN HỌC 12
13 HÀ ĐỨC HUY 200074 12 Tin TIN HỌC 12
14 NGÔ PHÚC HUY 200078 12 Tin TIN HỌC 13
15 LÊ NGUYỄN ĐĂNG KHOA 200098 12 Tin TIN HỌC 13
16 NGUYỄN ANH KHOA 200099 12 Tin TIN HỌC 14
17 TRẦN TUẤN KIỆT 200108 12 Tin TIN HỌC 14
18 NGUYỄN BẢO LONG 200124 12 Tin TIN HỌC 14
19 NGUYỄN ĐẶNG THẢO MY 200133 12 Tin TIN HỌC 15
20 NÔNG TIỂU NGUYỆT 200164 12 Tin TIN HỌC 16
21 HOÀNG TẤN PHÚC 200184 12 Tin TIN HỌC 17
22 NGUYỄN PHAN YẾN PHƯƠNG 200190 12 Tin TIN HỌC 17
23 LÊ HỒNG QUANG 200192 12 Tin TIN HỌC 17
24 PHẠM MINH QUANG 200195 12 Tin TIN HỌC 17
25 NGUYỄN THÀNH SƠN 200201 12 Tin TIN HỌC 17
26 NGÔ PHƯƠNG THANH 200210 12 Tin TIN HỌC 18
27 PHẠM BẢO THẮNG 200216 12 Tin TIN HỌC Hội trường Hội trường QG
28 NGUYỄN MINH THOẠI 200219 12 Tin TIN HỌC 18
29 DƯƠNG PHƯƠNG THÚY 200223 12 Tin TIN HỌC 18
30 LÊ KIÊN TRUNG 200250 12 Tin TIN HỌC 19
31 HOÀNG NGỌC TÙNG 200257 12 Tin TIN HỌC 20
32 ĐỖ TRẦN HUY VŨ 200267 12 Tin TIN HỌC 20
33 HUỲNH VĂN VŨ 200268 12 Tin TIN HỌC 20
34 NGỤY NHƯ ĐẶNG VŨ 200269 12 Tin TIN HỌC 20
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 BÙI HOÀNG ANH 200002 12 Lý VẬT LÍ 10 16
2 PHÙNG NHẬT ANH 200013 12 Lý VẬT LÍ 10 16
3 NGUYỄN THÚY DUYÊN 200032 12 Lý VẬT LÍ 11 16
4 NGUYỄN CHÍ ĐỨC 200040 12 Lý VẬT LÍ 11 16
5 TRƯƠNG TẤN HẢI 200050 12 Lý VẬT LÍ 12 16
6 BÙI THỊ THÚY HẰNG 200053 12 Lý VẬT LÍ 12 16
7 PHAN NGỌC PHƯƠNG HIỀN 200057 12 Lý VẬT LÍ 12 16
8 TRẦN LÊ THANH HÒA 200061 12 Lý VẬT LÍ 12 16
9 LÊ HUY 200076 12 Lý VẬT LÍ 13 16
10 TRẦN QUỐC HUY 200080 12 Lý VẬT LÍ 13 16
11 NGUYỄN DUY HƯNG 200086 12 Lý VẬT LÍ 13 16
12 HUỲNH ĐĂNG KHÁNH 200094 12 Lý VẬT LÍ 13 16
13 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC KHÔI 200101 12 Lý VẬT LÍ 14 16
14 VÕ NGUYÊN KHÔI 200103 12 Lý VẬT LÍ 14 16
15 BẠCH CẢNH KỲ 200109 12 Lý VẬT LÍ 14 16
16 ĐỖ PHÙNG PHƯƠNG LINH 200114 12 Lý VẬT LÍ 14 16
17 NGUYỄN XUÂN MAI 200128 12 Lý VẬT LÍ 15 16
18 LÂM GIA MINH 200129 12 Lý VẬT LÍ 15 17
19 LÂM NA 200137 12 Lý VẬT LÍ 15 17
20 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG NGÂN 200141 12 Lý VẬT LÍ 15 17
21 BÙI BẢO NGỌC 200147 12 Lý VẬT LÍ 15 17
22 VŨ TRẦN KHÁNH NGỌC 200155 12 Lý VẬT LÍ 16 17
23 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 200161 12 Lý VẬT LÍ 16 17
24 TRƯƠNG QUỲNH NHƯ 200175 12 Lý VẬT LÍ 16 17
25 CAO CHÁNH HOÀNG PHÚ 200183 12 Lý VẬT LÍ 17 17
26 LÂM ANH QUÂN 200196 12 Lý VẬT LÍ 17 17
27 NGUYỄN TỐ QUYÊN 200197 12 Lý VẬT LÍ 17 17
28 VŨ TRỌNG TÂM 200207 12 Lý VẬT LÍ 18 17
29 NGUYỄN PHƯỚC TIÊN 200234 12 Lý VẬT LÍ 19 17
30 ĐỖ NỮ HUYỀN TRÂN 200240 12 Lý VẬT LÍ 19 17
31 ĐẶNG MINH TRÍ 200247 12 Lý VẬT LÍ 19 17
32 PHẠM ĐÌNH TRỌNG 200249 12 Lý VẬT LÍ 19 17
33 PHAN ANH TUẤN 200255 12 Lý VẬT LÍ 19 17
34 TRẦN ANH TUẤN 200256 12 Lý VẬT LÍ 20 17
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG ANH 200009 12 Hóa HÓA HỌC 10 18
2 NGUYỄN VIỆT ANH 200012 12 Hóa HÓA HỌC 10 18
3 LÊ THIÊN BẢO 200017 12 Hóa HÓA HỌC 10 18
4 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU 200021 12 Hóa HÓA HỌC 10 18
5 PHAN XUÂN ĐỨC 200041 12 Hóa HÓA HỌC 11 18
6 NGUYỄN PHAN NGÂN HÀ 200046 12 Hóa HÓA HỌC 11 18
7 HUỲNH VŨ GIA HÂN 200056 12 Hóa HÓA HỌC 12 18
8 ĐINH TẤN HIẾU 200059 12 Hóa HÓA HỌC 12 18
9 NGUYỄN DƯƠNG HÙNG 200071 12 Hóa HÓA HỌC 12 18
10 VÕ THANH HUY 200081 12 Hóa HÓA HỌC 13 18
11 ĐÀO VĨNH KHANG 200087 12 Hóa HÓA HỌC 13 18
12 PHẠM GIA KHANG 200091 12 Hóa HÓA HỌC 13 18
13 HUỲNH CAO KHÁNH 200093 12 Hóa HÓA HỌC 13 18
14 NGUYỄN MINH KHÁNH 200095 12 Hóa HÓA HỌC 13 18
15 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 200117 12 Hóa HÓA HỌC 14 18
16 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 200118 12 Hóa HÓA HỌC 14 18
17 NGUYỄN THỊ HÀ MY 200134 12 Hóa HÓA HỌC 15 19
18 HỒ NGỌC TRÚC NGÂN 200140 12 Hóa HÓA HỌC Hội trường Hội trường QG
19 HOÀNG CAO NGUYÊN 200157 12 Hóa HÓA HỌC Hội trường Hội trường QG
20 LÊ ĐĂNG BÌNH NGUYÊN 200159 12 Hóa HÓA HỌC 16 19
21 PHẠM ĐÌNH PHONG 200182 12 Hóa HÓA HỌC 16 19
22 NGÔ HOÀNG PHÚC 200185 12 Hóa HÓA HỌC 17 19
23 KIỀU THỊ THU PHƯƠNG 200187 12 Hóa HÓA HỌC 17 19
24 NGUYỄN HỒNG QUANG 200194 12 Hóa HÓA HỌC 17 19
25 ĐỖ HỒNG SINH 200200 12 Hóa HÓA HỌC 17 19
26 LÊ NGỌC TÂM 200203 12 Hóa HÓA HỌC 17 19
27 NGUYỄN NGỌC MINH TÂM 200204 12 Hóa HÓA HỌC 17 19
28 NGUYỄN THANH TÂM 200205 12 Hóa HÓA HỌC 17 19
29 TRẦN THỊ THANH TÂM 200206 12 Hóa HÓA HỌC 18 19
30 HỒ NGỌC TÂN 200208 12 Hóa HÓA HỌC 18 19
31 PHẠM THỊ ANH THƯ 200227 12 Hóa HÓA HỌC 18 19
32 TRƯƠNG ANH THƯ 200228 12 Hóa HÓA HỌC 18 19
33 ĐINH NGÔ THỊ BĂNG TRÂM 200238 12 Hóa HÓA HỌC 19 19
34 NGUYỄN BẢO TRÂN 200241 12 Hóa HÓA HỌC 19 19
35 NGUYỄN TRẦN QUỲNH TRÂN 200242 12 Hóa HÓA HỌC 19 19
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 HOÀNG NĂNG QUỐC BẢO 200016 12 Sinh SINH HỌC 10 20
2 NGUYỄN LƯƠNG BẢO 200018 12 Sinh SINH HỌC 10 20
3 NGUYỄN NGỌC XUÂN CÚC 200024 12 Sinh SINH HỌC 10 20
4 TRẦN ĐÌNH DANH 200027 12 Sinh SINH HỌC 11 20
5 HOÀNG QUỐC ĐẠT 200034 12 Sinh SINH HỌC 11 20
6 NGUYỄN THẾ ĐẠT 200035 12 Sinh SINH HỌC 11 20
7 ĐỖ THU HẰNG 200054 12 Sinh SINH HỌC 12 20
8 BÙI LÊ MINH HIẾU 200058 12 Sinh SINH HỌC 12 20
9 TRẦN THU HUỆ 200070 12 Sinh SINH HỌC 12 20
10 HÀ MẠNH HUY 200075 12 Sinh SINH HỌC 13 20
11 NGUYỄN THỊ NGÂN KHÁNH 200097 12 Sinh SINH HỌC 13 20
12 NGUYỄN TIẾN KHÔI 200102 12 Sinh SINH HỌC 14 20
13 NGUYỄN ĐÌNH NAM 200138 12 Sinh SINH HỌC 15 20
14 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 200143 12 Sinh SINH HỌC 15 20
15 NGUYỄN THIÊN NGÂN 200145 12 Sinh SINH HỌC 15 20
16 ĐẶNG BÙI THẢO NGUYÊN 200156 12 Sinh SINH HỌC 16 20
17 ĐOÀN MỸ NHẬT 200165 12 Sinh SINH HỌC 16 20
18 LÊ CAO PHONG 200181 12 Sinh SINH HỌC 16 21
19 NGUYỄN SỸ HOÀNG PHÚC 200186 12 Sinh SINH HỌC 17 21
20 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 200189 12 Sinh SINH HỌC 17 21
21 MAI LÊ HẢI THANH 200209 12 Sinh SINH HỌC 18 21
22 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 200214 12 Sinh SINH HỌC 18 21
23 TRẦN THÙY THIỆN 200217 12 Sinh SINH HỌC 18 21
24 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THUẬN 200222 12 Sinh SINH HỌC 18 21
25 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 200226 12 Sinh SINH HỌC 18 21
26 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 200231 12 Sinh SINH HỌC 19 21
27 VÕ ĐOAN TRINH 200248 12 Sinh SINH HỌC 19 21
28 TRẦN VŨ MINH TRUNG 200252 12 Sinh SINH HỌC 19 21
29 NGUYỄN SỸ TUẤN 200254 12 Sinh SINH HỌC 19 21
30 LÊ THỊ THANH TUYỀN 200259 12 Sinh SINH HỌC 20 21
31 LƯU PHÚC UYÊN 200261 12 Sinh SINH HỌC 20 21
32 NGÔ THẢO UYÊN 200262 12 Sinh SINH HỌC 20 21
33 LÊ NGUYỄN THẢO VY 200271 12 Sinh SINH HỌC 20 21
34 TRẦN THỊ MINH VY 200273 12 Sinh SINH HỌC 20 21
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 NGUYỄN LÊ LAN ANH 200008 12 Văn NGỮ VĂN 10 24
2 NGUYỄN THỊ KIM ANH 200010 12 Văn NGỮ VĂN 10 24
3 VÕ NGUYỄN BẢO CHÂU 200022 12 Văn NGỮ VĂN 10 24
4 NGUYỄN XUÂN ĐẠT 200036 12 Văn NGỮ VĂN 11 24
5 ĐỖ NGÂN HÀ 200044 12 Văn NGỮ VĂN 11 24
6 LÊ NGUYÊN HẠNH 200052 12 Văn NGỮ VĂN 12 24
7 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 200055 12 Văn NGỮ VĂN 12 24
8 LÊ ÍCH MINH HOÀNG 200065 12 Văn NGỮ VĂN 12 24
9 HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN 200082 12 Văn NGỮ VĂN 13 24
10 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 200083 12 Văn NGỮ VĂN 13 24
11 NGUYỄN NGỌC MẪN KHÁNH 200096 12 Văn NGỮ VĂN 13 24
12 ĐẶNG NGUYỄN DIỆU LINH 200113 12 Văn NGỮ VĂN 14 24
13 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 200120 12 Văn NGỮ VĂN 14 24
14 HỒ THỊ AN NA 200136 12 Văn NGỮ VĂN 15 24
15 NGUYỄN HỒNG NHƯ NGỌC 200151 12 Văn NGỮ VĂN Hội trường Hội trường QG
16 NGUYỄN THỊ TRUNG NGỌC 200152 12 Văn NGỮ VĂN 15 24
17 NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC 200153 12 Văn NGỮ VĂN 15 25
18 LƯƠNG NHÃ NGUYÊN 200160 12 Văn NGỮ VĂN 16 25
19 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 200168 12 Văn NGỮ VĂN 16 25
20 PHẠM HOÀNG YẾN NHI 200169 12 Văn NGỮ VĂN 16 25
21 TRƯƠNG YẾN NHI 200171 12 Văn NGỮ VĂN 16 25
22 NGÔ BẢO NHƯ 200173 12 Văn NGỮ VĂN 16 25
23 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ 200174 12 Văn NGỮ VĂN Hội trường Hội trường QG
24 NGUYỄN THỊ HOÀNG PHƯƠNG 200191 12 Văn NGỮ VĂN 17 25
25 LÝ MINH TÁNH 200202 12 Văn NGỮ VĂN 17 25
26 NGUYỄN NGỌC ĐAN THANH 200212 12 Văn NGỮ VĂN 18 25
27 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 200213 12 Văn NGỮ VĂN Hội trường Hội trường QG
28 NGÔ LÊ THỊ MINH THƯ 200225 12 Văn NGỮ VĂN 18 25
29 TRƯƠNG NGUYỄN MINH THƯ 200229 12 Văn NGỮ VĂN 18 25
30 Y NGHIÊM DIỆU TRANG 200237 12 Văn NGỮ VĂN 19 25
31 PHAN TRÂN TRÂN 200245 12 Văn NGỮ VĂN 19 25
32 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 200263 12 Văn NGỮ VĂN Hội trường Hội trường QG
33 PHẠM THÙY VY 200272 12 Văn NGỮ VĂN 20 25
34 VĂN NGỌC HÀ VY 200274 12 Văn NGỮ VĂN 20 25
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 NGÔ HOÀNG NHƯ ANH 200007 12 Sử-Địa LỊCH SỬ Hội trường Hội trường QG
2 NGUYỄN NGỌC BẢO 200019 12 Sử-Địa ĐỊA LÍ 10 23
3 ĐẶNG HOÀNG CHƯƠNG 200023 12 Sử-Địa ĐỊA LÍ 10 23
4 VŨ TIẾN ĐẠT 200038 12 Sử-Địa ĐỊA LÍ 11 23
5 NGUYỄN LÊ NHẬT GIANG 200043 12 Sử-Địa LỊCH SỬ 11 22
6 LÊ DUY HOÀNG 200063 12 Sử-Địa LỊCH SỬ Hội trường Hội trường QG
7 LÊ BẠCH GIA HUY 200077 12 Sử-Địa ĐỊA LÍ Hội trường Hội trường QG
8 TRẦN VŨ KHÁNH HUYỀN 200084 12 Sử-Địa ĐỊA LÍ 13 23
9 LÂM KHANG 200088 12 Sử-Địa LỊCH SỬ 13 22
10 VÕ NGUYÊN KHANG 200092 12 Sử-Địa ĐỊA LÍ 13 23
11 NGUYỄN TRỌNG KIÊN 200105 12 Sử-Địa LỊCH SỬ Hội trường Hội trường QG
12 NGUYỄN TRUNG KIÊN 200106 12 Sử-Địa LỊCH SỬ Hội trường Hội trường QG
13 NGUYỄN THỊ MỸ LAN 200110 12 Sử-Địa LỊCH SỬ Hội trường Hội trường QG
14 TRẦN THÁI GIA LÂM 200111 12 Sử-Địa ĐỊA LÍ 14 23
15 ĐINH NGỌC THĂNG LONG 200123 12 Sử-Địa LỊCH SỬ 14 22
16 HÀ THỊ THẢO MY 200131 12 Sử-Địa ĐỊA LÍ 15 23
17 HUỲNH ANH THẢO MY 200132 12 Sử-Địa ĐỊA LÍ 15 23
18 TRẦN DUY NĂNG 200139 12 Sử-Địa ĐỊA LÍ 15 23
19 NGUYỄN HOÀNG THU NGÂN 200142 12 Sử-Địa LỊCH SỬ 15 22
20 TRẦN QUỲNH NY 200178 12 Sử-Địa ĐỊA LÍ Hội trường Hội trường QG
21 NGUYỄN THẢO HOÀNG OANH 200179 12 Sử-Địa LỊCH SỬ 16 22
22 LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG 200188 12 Sử-Địa LỊCH SỬ 17 22
23 TRẦN THỊ NGỌC THƠ 200220 12 Sử-Địa LỊCH SỬ 18 22
24 LÊ SĨ THƯ 200224 12 Sử-Địa LỊCH SỬ 18 22
25 PHAN GIA BẢO TRÂN 200244 12 Sử-Địa ĐỊA LÍ 19 23
26 TÔ HÀ NHẬT TRUNG 200251 12 Sử-Địa ĐỊA LÍ Hội trường Hội trường QG
27 NGUYỄN QUÁN TUÂN 200253 12 Sử-Địa ĐỊA LÍ 19 23
28 TRẦN NHẬT UYÊN 200264 12 Sử-Địa ĐỊA LÍ 20 23
29 HÀ VY 200270 12 Sử-Địa LỊCH SỬ 20 22
30 LÂM VỸ 200275 12 Sử-Địa LỊCH SỬ 20 22
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH
DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
Học sinh lưu ý: 1. Ghi nhớ Số báo danh để ghi vào giấy làm bài.
2. Mang bút chì (đậm) để tô vào Phiếu trả lời TNKQ.
3. Làm bài kiểm tra tất cả các môn trên giấy do nhà trường phát hành.
4. Có mặt tại phòng kiểm tra trước 15 phút so với thời gian phát đề.
5. Xem kĩ phòng kiểm tra môn chung và môn chuyên để tránh nhầm lẫn.
Môn Phòng KT Phòng KT
TT HỌ VÀ TÊN SBD Lớp CK Ghi chú
chuyên môn chung môn chuyên
1 DƯƠNG THÙY HÀ ANH 200004 12 Anh TIẾNG ANH 10 26
2 TRẦN LÂM ANH 200014 12 Anh TIẾNG ANH 10 26
3 NGUYỄN TRẦN BIÊN CƯƠNG 200025 12 Anh TIẾNG ANH 10 26
4 NGUYỄN KIỀU DIỄM 200028 12 Anh TIẾNG ANH 11 26
5 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 200042 12 Anh TIẾNG ANH 11 26
6 LÊ NGUYỄN NHẬT HÀ 200045 12 Anh TIẾNG ANH 11 26
7 VƯƠNG NGÂN HÀ 200049 12 Anh TIẾNG ANH 11 26
8 NGUYỄN NGỌC QUỲNH HOA 200060 12 Anh TIẾNG ANH 12 26
9 HỒ NGUYỄN VIỆT HOÀNG 200062 12 Anh TIẾNG ANH 12 26
10 PHẠM ĐỨC MINH HUY 200079 12 Anh TIẾNG ANH 13 26
11 NGỤY ĐÌNH KHANG 200089 12 Anh TIẾNG ANH 13 26
12 NGÔ NGỌC LINH 200115 12 Anh TIẾNG ANH 14 26
13 TRẦN THÙY LINH 200121 12 Anh TIẾNG ANH 14 26
14 VÕ TRẦN NHẬT LONG 200125 12 Anh TIẾNG ANH 14 26
15 ĐOÀN NGỌC LƯỢNG 200127 12 Anh TIẾNG ANH 14 26
16 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 200135 12 Anh TIẾNG ANH 15 26
17 VÕ NGUYỄN BẢO NGHI 200146 12 Anh TIẾNG ANH Hội trường Hội trường QG
18 ĐẶNG HOÀNG BẢO NGỌC 200148 12 Anh TIẾNG ANH Hội trường Hội trường QG
19 HỒ THẢO NGUYÊN 200158 12 Anh TIẾNG ANH 16 27
20 TRẦN KHÔI NGUYÊN 200162 12 Anh TIẾNG ANH 16 27
21 NGÔ UYÊN NHI 200167 12 Anh TIẾNG ANH Hội trường Hội trường QG
22 PHẠM THẢO NHI 200170 12 Anh TIẾNG ANH 16 27
23 TRƯƠNG Ý NHIÊN 200172 12 Anh TIẾNG ANH 16 27
24 ĐỖ THỊ QUỲNH NY 200176 12 Anh TIẾNG ANH 16 27
25 LÝ HÀN NY 200177 12 Anh TIẾNG ANH 16 27
26 NGÔ PHƯƠNG QUANG 200193 12 Anh TIẾNG ANH 17 27
27 PHAN NGUYỄN THỤC QUYÊN 200198 12 Anh TIẾNG ANH 17 27
28 LÊ THỊ THƯƠNG 200230 12 Anh TIẾNG ANH 18 27
29 LÊ NGUYỄN TRIỀU TIÊN 200233 12 Anh TIẾNG ANH 19 27
30 ĐẶNG HÀ BẢO TRANG 200235 12 Anh TIẾNG ANH 19 27
31 NGUYỄN ĐỨC QUỲNH TRANG 200236 12 Anh TIẾNG ANH 19 27
32 TRỊNH LÊ BẢO TRÂN 200246 12 Anh TIẾNG ANH 19 27
33 NGUYỄN TRẦN NGỌC TỶ 200260 12 Anh TIẾNG ANH Hội trường Hội trường QG
34 TRƯƠNG HÀN UYÊN 200265 12 Anh TIẾNG ANH 20 27
35 LÊ THANH VÂN 200266 12 Anh TIẾNG ANH 20 27
36 NGÔ THANH XIN 200276 12 Anh TIẾNG ANH 20 27
37 NGUYỄN ĐÌNH CHUẨN 200278 12 Anh TIẾNG ANH Hội trường Hội trường QG

You might also like