You are on page 1of 4

Family and friends 1 american 2nd edition

STARTERS
Ms. Chloe
VOCABULARY
Daily request

English Vietnamese
1) May I go out? Con xin phép ra ngoài.
2) May I go to the toilet? Con xin phép đi vệ sinh.
3) May I have some water? Con xin phép uống nước.
4) Can I borrow your pen? Con mượn bút.
5) It’s me. Con đây.
6) I have a question. Con có câu hỏi.
7) I have an idea. Con có ý kiến.
8) I want to play game. Con muốn chơi trò chơi.
9) Please wait a minute. Đợi con chút.
10) I’m finished. Con đã xong.
11) I’m not finished. Con chưa xong.
12) Can you speak slowly? Thưa cô, cô nói chậm lại ạ.
13) Can you say it again? Thưa cô, cô nói lại lần nữa ạ
14) Your turn Đến lượt của bạn.

2
Book request

English Vietnamese
1) Listen Lắng nghe
2) Point Chỉ tay
3) Repeat Lặp lại
4) Read Đọc
5) Sing Hát
6) Listen and repeat Lắng nghe và lặp lại
7) Ask and answer Đặt câu hỏi và trả lời
8) Chant Đọc theo nhịp nhạc
9) Look and say Nhìn và đọc
10) Say these words Nói những từ sau
11) Write Viết
12) Match Nối
13) Circle Khoanh tròn
14) Watch Xem
15) Number Đánh số

3
Starter – Hello!

English Vietnamese
1) Rosy
2) Tim
3) Billy
4) Miss Jones Cô Jones
5) Everyone Mọi người
6) Come on Lại đây nào
7) Hello Xin chào
8) Come and have some fun! Đến và cùng vui chơi nào.
9) That’s my name. Đó là tên của tôi.

You might also like