Professional Documents
Culture Documents
Quy Cách Bó
Quy Cách Bó
Quy Cách Bó
STT Tên Mã Quy cách bó Số lượng Kích thước bó Khối lượng Ảnh bó
Hàng* cột / Bó Dài*Rộng*Cao Unit Total
A752
1 Base jack / Chân kích dưới 1 pallet Psc 200 120*100*90 4.2 840
BCK
2 Upper connecting bar/ Thanh nối trên 1 PACKAGE Psc 50 2.23 111.5
HL09
3 Horizontal / Thanh ngang HL09C 16*25 Psc 400 90*90*135 3 1200
HL09CN
12 Brace / Thanh chéo NKB0906K 10*11 Psc 110 95*95*40 4.4 484
STT Tên Mã Quy cách bó Số lượng Kích thước bó Khối lượng Ảnh bó
16 Brace / Thanh chéo NKB0912K 15*7 Psc 105 135*135*40 5.4 567
39 Joint pin / Chốt liên kết NKJ 1 BAG Psc 30 1 BAG 0.6 18
40 Fixing Pin / Khóa chốt NKJP 1 BAG Psc 100 1 BAG 0.2 20
62 Upper jack / Chân kích trên TSH2N 1 pallet Psc 80 120*100*90 7.6 608