You are on page 1of 6

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬ

HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2020-2021 (DỰ KIẾN LẦN 1)

* Lưu ý:
- Mọi thắc mắc về học bổng khuyến khích học tập, sinh viên liên hệ trực tiếp email tại địa chỉ lyquang@hcmue.edu.vn
- Thời gian tiếp nhận và phản hồi thông tin về học bổng khuyến khích học tập (dự kiến lần 1) là đến hết ngày 04/12/2021
- Tiền học bổng ít hơn số tiền sinh viên tự tính theo công thức là do nguồn kinh phí học bổng không thể đáp ứng mọi sinh viên
cấp cho sinh viên có điểm học bổng theo thứ tự giảm dần cho đến khi hết kinh phí của mỗi ngành học
- Cách tính điểm trung bình và các vấn đề khác liên quan đến học bổng, sinh viên xem lại quy định trong sổ tay sinh viên

STT MSSV Tên Điểm HB Điểm TBHT Số TC Điểm RL Xếp loại HB


1 43.01.751.271 Lê Thị Phương Thảo 3.992 4.0 6.0 99 Xuất sắc
2 43.01.751.220 Huỳnh Nguyễn Tấn Phát 3.96 4.0 6.0 95 Xuất sắc
3 43.01.751.235 Phạm Ngọc Khánh Phương 3.96 4.0 6.0 95 Xuất sắc
4 43.01.751.176 Từ Đông Nghi 3.936 4.0 6.0 92 Xuất sắc
5 43.01.751.252 Nguyễn Đặng Tú Quỳnh 3.936 4.0 6.0 92 Xuất sắc
6 43.01.751.056 Trương Thị Mỹ Duyên 3.928 4.0 6.0 91 Xuất sắc
7 43.01.751.079 Trần Bảo Hân 3.928 4.0 6.0 91 Xuất sắc
8 43.01.751.087 Hà Thị Hằng 3.928 4.0 6.0 91 Xuất sắc
9 43.01.751.091 Lê Thị Thanh Hằng 3.928 4.0 6.0 91 Xuất sắc
10 43.01.751.118 Nguyễn Đào Ngân Khánh 3.928 4.0 6.0 91 Xuất sắc
11 43.01.751.333 Đàm Du Trí 3.928 4.0 6.0 91 Xuất sắc
12 43.01.751.048 Phạm Mạnh Dũng 3.92 4.0 6.0 90 Xuất sắc
13 43.01.751.077 Vũ Duy Hải 3.92 4.0 6.0 90 Xuất sắc
14 43.01.751.112 Nguyễn Văn Tùng Huy 3.92 4.0 6.0 90 Xuất sắc
15 43.01.751.116 Văn Ngọc Bảo Khanh 3.92 4.0 6.0 90 Xuất sắc
16 43.01.751.158 Trần Nhật Nam 3.92 4.0 6.0 90 Xuất sắc
17 43.01.751.326 Nguyễn Hồ Bảo Trân 3.92 4.0 6.0 90 Xuất sắc
18 43.01.751.366 Đỗ Thụy Khánh Vy 3.92 4.0 6.0 90 Xuất sắc
19 43.01.751.031 Đỗ Thành Đạt 3.912 4.0 6.0 89 Giỏi
20 43.01.751.232 Bùi Thị Bích Phương 3.912 4.0 6.0 89 Giỏi
21 43.01.751.250 Nguyễn Xuân Vương Quỳnh 3.912 4.0 6.0 89 Giỏi
22 43.01.751.275 Phạm Thị Diệu Thảo 3.912 4.0 6.0 89 Giỏi
23 43.01.751.288 Phạm Thị Minh Thư 3.912 4.0 6.0 89 Giỏi
24 43.01.751.316 Phạm Thị Phương Trâm 3.912 4.0 6.0 89 Giỏi
25 43.01.751.363 Lê Thảo Vy 3.912 4.0 6.0 89 Giỏi
26 43.01.751.008 Trần Lâm Tuấn Anh 3.912 4.0 9.0 89 Giỏi
27 43.01.751.027 Trần Đoàn Kim Chung 3.904 4.0 6.0 88 Giỏi
28 43.01.751.189 Lê Nguyễn 3.904 4.0 6.0 88 Giỏi
29 43.01.751.190 Đặng Thị Minh Nguyệt 3.904 4.0 6.0 88 Giỏi
30 43.01.751.212 Trương Kim Nhung 3.904 4.0 6.0 88 Giỏi
31 43.01.751.026 Võ Ngọc Uyên Chi 3.896 4.0 6.0 87 Giỏi
32 43.01.751.032 Nguyễn Thành Đạt 3.896 4.0 6.0 87 Giỏi
33 43.01.751.080 Nguyễn Thị Mỹ Hân 3.896 4.0 6.0 87 Giỏi
34 43.01.751.168 Nguyễn Phạm Kim Ngân 3.896 4.0 6.0 87 Giỏi
35 43.01.751.179 Bùi Hồng Ngọc 3.896 4.0 6.0 87 Giỏi
36 43.01.751.182 Trần Xuyến Ngọc 3.896 4.0 6.0 87 Giỏi
37 43.01.751.227 Nguyễn Thị Yến Phụng 3.896 4.0 6.0 87 Giỏi
38 43.01.751.315 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 3.896 4.0 6.0 87 Giỏi
39 43.01.751.322 Trương Quế Trâm 3.896 4.0 6.0 87 Giỏi
40 43.01.751.349 Trương Huỳnh Uyên 3.896 4.0 6.0 87 Giỏi
41 43.01.751.361 Nguyễn Quang Vũ 3.896 4.0 6.0 87 Giỏi
42 43.01.751.043 Mai Tiến Đức 3.888 4.0 6.0 86 Giỏi
43 43.01.751.071 Trần Thị Thu Hà 3.888 4.0 6.0 86 Giỏi
44 43.01.751.132 Lương Thị Mỹ Lệ 3.888 4.0 6.0 86 Giỏi
45 43.01.751.149 Nguyễn Ngọc Bình Minh 3.888 4.0 6.0 86 Giỏi
46 43.01.751.161 Nguyễn Thị Thuý Nga 3.888 4.0 6.0 86 Giỏi
47 43.01.751.175 Nguyễn Chương Nghi 3.888 4.0 6.0 86 Giỏi
48 43.01.751.203 Trần Thị Yến Nhi 3.888 4.0 6.0 86 Giỏi
49 43.01.751.325 Phan Mai Bảo Trân 3.888 4.0 6.0 86 Giỏi
50 43.01.701.076 Võ Hồng Yến Phượng 3.984 4.0 10.0 98 Xuất sắc
51 43.01.701.012 Đặng Trần Minh Duy 3.976 4.0 6.0 97 Xuất sắc
52 43.01.701.073 Đặng Thị Hồng Phúc 3.96 4.0 6.0 95 Xuất sắc
53 43.01.701.029 Đào Ngọc Hương 3.936 4.0 6.0 92 Xuất sắc
54 43.01.701.034 Võ Hoàng Khiêm 3.936 4.0 6.0 92 Xuất sắc
55 43.01.701.087 Võ Minh Tài 3.936 4.0 6.0 92 Xuất sắc
56 43.01.701.095 Ngô Phương Thảo 3.936 4.0 6.0 92 Xuất sắc
57 43.01.701.003 Dương Quỳnh Anh 3.928 4.0 10.0 91 Xuất sắc
58 44.01.751.238 Lê Hoàng Mai 3.96 4.0 20.0 95 Xuất sắc
59 44.01.751.401 Dương Xuân Vỹ 3.92 4.0 20.0 90 Xuất sắc
60 44.01.751.224 Lưu Trần Trọng Khôi 3.888 3.91 22.0 95 Xuất sắc
61 44.01.751.050 Nguyễn Hưng Nguyên 3.808 3.86 22.0 90 Xuất sắc
62 44.01.751.182 Lê Phương Hiền 3.792 3.91 23.0 83 Giỏi
63 44.01.751.269 Phan Thị Thu Nguyệt 3.776 3.85 23.0 87 Giỏi
64 44.01.751.338 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thi 3.776 3.82 28.0 90 Xuất sắc
65 44.01.751.236 Nguyễn Thị Ngọc Ly 3.776 3.8 22.0 92 Xuất sắc
66 44.01.751.125 Ngô Thuận Anh 3.768 3.79 26.0 92 Xuất sắc
67 44.01.751.194 Nguyễn Thị Hồng Huệ 3.744 3.85 23.0 83 Giỏi
68 44.01.701.075 Trần Hữu Giang 3.856 3.91 22.0 91 Xuất sắc
69 44.01.701.032 Nguyễn Mai Thanh Nhã 3.848 3.9 20.0 91 Xuất sắc
70 44.01.701.068 Trần Hà Đông Châu 3.832 3.86 22.0 93 Xuất sắc
71 44.01.701.062 Mai Quốc Bảo 3.824 3.94 25.0 84 Giỏi
72 44.01.701.167 Cao Thị Thu Thảo 3.824 3.88 20.0 90 Xuất sắc
73 4501751212 Trần Đào Minh Quân 3.896 3.95 20.0 92 Xuất sắc
74 4501751108 Lê Nhật Lam 3.84 3.9 28.0 90 Xuất sắc
75 4501751031 Châu Phạm Châu Duy 3.728 3.75 22.0 91 Xuất sắc
76 4501751140 Trần Thị Thanh Nga 3.72 3.72 18.0 93 Xuất sắc
77 4501751043 Nguyễn Nguyên Đức 3.712 3.76 25.0 88 Giỏi
78 4501751020 Hồ Ngọc Thanh Châu 3.696 3.72 31.0 90 Xuất sắc
79 4501751071 Lương Quang Hiệu 3.696 3.7 31.0 92 Xuất sắc
80 4501751296 Phạm Thị Thanh Trúc 3.672 3.68 29.0 91 Xuất sắc
81 4501751061 Nguyễn Ngọc Hân 3.656 3.66 25.0 91 Xuất sắc
82 4501701141 Lê Viết Thoại 3.872 3.93 20.0 91 Xuất sắc
83 4501701053 Lương Gia Huy 3.864 3.86 26.0 97 Xuất sắc
84 4501701016 Hà Duy Thiên Bảo 3.832 3.83 26.0 96 Xuất sắc
85 4501701007 Lê Thị Mai Anh 3.8 3.75 24.0 100 Xuất sắc
86 4501701178 Phạm Kim Tuyền 3.784 3.8 23.0 93 Xuất sắc
87 4501701015 Trần Quang Anh 3.784 3.78 24.0 95 Xuất sắc
88 46.01.751.201 Phan Ngọc Tuyết Trinh 3.688 3.68 20.0 93 Xuất sắc
89 46.01.751.048 Phan Thị Thanh Hảo 3.68 3.7 20.0 90 Xuất sắc
90 46.01.751.042 Võ Ngọc Hân 3.592 3.68 20.0 81 Giỏi
91 46.01.751.190 Trương Thị Phương Thùy 3.576 3.63 15.0 84 Giỏi
92 46.01.751.191 Nguyễn Thuỷ Tiên 3.576 3.56 18.0 91 Giỏi
93 46.01.751.202 Nguyễn Thị Tú Trinh 3.552 3.5 19.0 94 Giỏi
94 46.01.751.236 Phạm Nguyễn Phương Yên 3.528 3.56 22.0 85 Giỏi
95 46.01.751.218 Trần Nguyễn Kim Tuyền 3.52 3.56 18.0 84 Giỏi
96 46.01.751.222 Đặng Thị Mỹ Uyên 3.52 3.5 22.0 90 Giỏi
97 46.01.751.092 Từ Bội Linh 3.496 3.53 18.0 84 Giỏi
98 46.01.701.111 Nguyễn Thế Phương 3.848 3.86 18.0 95 Xuất sắc
99 46.01.701.125 Hồ Thanh Thảo 3.832 3.93 21.0 86 Giỏi
100 46.01.701.041 Dương Ngọc Hoa 3.824 3.86 17.0 92 Xuất sắc
101 46.01.701.040 Hà Cửu Long Hồ 3.792 3.79 18.0 95 Xuất sắc
102 46.01.701.006 Nguyễn Hà Kim Anh 3.752 3.79 21.0 90 Xuất sắc
103 46.01.701.080 Lương Thục My 3.72 3.71 18.0 94 Xuất sắc
104 46.01.701.016 Lê Lương Hoàng Châu 3.704 3.71 17.0 92 Xuất sắc
UYẾN KHÍCH HỌC TẬP
KIẾN LẦN 1)

quang@hcmue.edu.vn
đến hết ngày 04/12/2021
ông thể đáp ứng mọi sinh viên đủ điều kiện, nên sẽ ưu tiên
h học
ịnh trong sổ tay sinh viên

Ngành học Mã Khóa Số tiền nhận


Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 3,249,000
Ngôn ngữ Anh K43 2,707,500
Ngôn ngữ Anh K43 2,707,500
Ngôn ngữ Anh K43 2,707,500
Ngôn ngữ Anh K43 2,707,500
Ngôn ngữ Anh K43 2,707,500
Ngôn ngữ Anh K43 2,707,500
Ngôn ngữ Anh K43 2,707,500
Ngôn ngữ Anh K43 4,061,250
Ngôn ngữ Anh K43 2,707,500
Ngôn ngữ Anh K43 2,707,500
Ngôn ngữ Anh K43 2,707,500
Ngôn ngữ Anh K43 2,707,500
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Ngôn ngữ Anh K43 1,491,787
Sư phạm tiếng Anh K43 5,415,000
Sư phạm tiếng Anh K43 3,249,000
Sư phạm tiếng Anh K43 3,249,000
Sư phạm tiếng Anh K43 3,249,000
Sư phạm tiếng Anh K43 3,249,000
Sư phạm tiếng Anh K43 3,249,000
Sư phạm tiếng Anh K43 3,249,000
Sư phạm tiếng Anh K43 5,415,000
Ngôn ngữ Anh K44 10,830,000
Ngôn ngữ Anh K44 10,830,000
Ngôn ngữ Anh K44 11,913,000
Ngôn ngữ Anh K44 11,913,000
Ngôn ngữ Anh K44 10,378,750
Ngôn ngữ Anh K44 10,378,750
Ngôn ngữ Anh K44 15,162,000
Ngôn ngữ Anh K44 11,913,000
Ngôn ngữ Anh K44 14,079,000
Ngôn ngữ Anh K44 6,987,316
Sư phạm tiếng Anh K44 11,913,000
Sư phạm tiếng Anh K44 10,830,000
Sư phạm tiếng Anh K44 11,913,000
Sư phạm tiếng Anh K44 11,281,250
Sư phạm tiếng Anh K44 6,017,758
Ngôn ngữ Anh K45 10,830,000
Ngôn ngữ Anh K45 15,162,000
Ngôn ngữ Anh K45 11,913,000
Ngôn ngữ Anh K45 9,747,000
Ngôn ngữ Anh K45 11,281,250
Ngôn ngữ Anh K45 16,786,500
Ngôn ngữ Anh K45 16,786,500
Ngôn ngữ Anh K45 15,703,500
Ngôn ngữ Anh K45 13,537,500
Sư phạm tiếng Anh K45 10,830,000
Sư phạm tiếng Anh K45 14,079,000
Sư phạm tiếng Anh K45 14,079,000
Sư phạm tiếng Anh K45 12,996,000
Sư phạm tiếng Anh K45 12,454,500
Sư phạm tiếng Anh K45 8,885,100
Ngôn ngữ Anh K46 10,830,000
Ngôn ngữ Anh K46 10,830,000
Ngôn ngữ Anh K46 9,025,000
Ngôn ngữ Anh K46 6,768,750
Ngôn ngữ Anh K46 8,122,500
Ngôn ngữ Anh K46 8,573,750
Ngôn ngữ Anh K46 9,927,500
Ngôn ngữ Anh K46 8,122,500
Ngôn ngữ Anh K46 9,927,500
Ngôn ngữ Anh K46 7,536,788
Sư phạm tiếng Anh K46 9,747,000
Sư phạm tiếng Anh K46 9,476,250
Sư phạm tiếng Anh K46 9,205,500
Sư phạm tiếng Anh K46 9,747,000
Sư phạm tiếng Anh K46 11,371,500
Sư phạm tiếng Anh K46 9,747,000
Sư phạm tiếng Anh K46 6,068,502

You might also like